You are on page 1of 5

BIỂU ĐỒ KIỂM SOÁT

Giá trị lớn nhất -


Gía trị nhỏ nhất
Giá trị Phạm vi (của nhóm)
Số Lô Tổ sản xuất
trung của nhóm
hàng
bình X R
x1 x2 x3 x4
1 77.84 78.04 78.08 77.9 77.965 0.24
2 78.18 78.16 78.12 78.1 78.14 0.08
3 78.1 78.28 78.14 78.04 78.14 0.24
4 78.16 78.12 77.98 78.12 78.095 0.18
5 78.3 78.2 78.08 78.18 78.19 0.22
6 78.08 78 77.88 78.04 78 0.2
7 78.26 78.2 78.14 78.16 78.19 0.12
8 77.96 78 77.92 78.06 77.985 0.14
9 78.24 78.14 78.04 78.12 78.135 0.2
10 78.1 78.48 78.1 78.46 78.285 0.38
11 78.32 77.96 78.2 77.98 78.115 0.36
12 78.08 77.98 77.98 78.18 78.055 0.2
13 78.44 78.12 78.2 78.06 78.205 0.38
14 78 78.36 78.12 78.02 78.125 0.36
15 78.16 78.06 78.18 78.14 78.135 0.12
16 78.12 78.22 78.1 78.02 78.115 0.2
17 78.14 78 77.86 78.08 78.02 0.28
18 77.94 77.96 78.04 78.1 78.01 0.16
19 78.26 78.16 78.08 78.14 78.16 0.18
20 78.06 78.28 78.22 78.56 78.28 0.5
21 78.02 78.18 78.02 78.06 78.07 0.16
22 78.42 78.16 78.1 78.12 78.2 0.32
23 78.42 78.38 78.04 78.12 78.24 0.38
24 78.24 78.08 78.14 78.18 78.16 0.16
25 78.1 78.14 78.12 78.08 78.11 0.06
TỔNG CỘNG 1953.125 5.82

Bước 1 x1 + x2 + x3 + x4
Tính Giá trị trung bình x1 = --------------------------------------------
n
Bước 2
Tính Phạm vi của nhóm R = Giá trị lớn nhất trong nhóm - Giá trị nhỏ nhất trong nhóm

Bước 3
Tính Giá trị trung bình của tổng các nhóm:
x 1 + x 2 + ……….. + x k
x = -------------------------------------------- = 78.125
Bước 4 k
Tính Gía trị trung bình Phạm vi của các nhóm
R 1 + R 2 + ……... + R k
R = -------------------------------------------- = 0.2328
k

Bước 5
Tính Giới hạn kiểm soát trên và dưới của Biểu đồ kiểm soát X
Có 03 đường kiểm soát:
- Đường trung tâm: CL x = x = 78.13
- Giới hạn kiểm soát trên: UCL x = x + A 2 * R = 78.29
- Giới hạn kiểm soát dưới: LCL x = x - A 2 * R = 77.96

Bước 6
Tính Giới hạn kiểm soát trên và dưới của Biểu đồ kiểm soát R
Có 03 đường kiểm soát:
- Đường trung tâm: CL r = R = 0.2328
- Giới hạn kiểm soát trên: UCL r = D4 * R = 0.53125
- Giới hạn kiểm soát dưới: LCL r = D3 * R = 0

Ghi chú:

Loại Biểu đồ KS x R
Kích thước nhóm n A2 D3 D4
2 1.18 - 3.267
3 1.023 - 2.575
4 0.729 - 2.282
5 0.577 - 2.115
6 0.483 - 2.004
7 0.419 0.076 1.924
8 0.373 0.136 1.864
9 0.337 0.184 1.816
10 0.308 0.223 1.777

Bước 7
Vẽ 02 Biểu đồ kiểm soát X va R

Biểu đồ kiểm soát X

STT x LCL x CL x UCL x


1 77.965 77.96 78.13 78.29
2 78.14 77.96 78.13 78.29
3 78.14 77.96 78.13 78.29
4 78.095 77.96 78.13 78.29
5 78.19 77.96 78.13 78.29
6 78 77.96 78.13 78.29
7 78.19 77.96 78.13 78.29 Biểu đồ kiểm soát X
8 77.985 77.96 78.13 78.29 78.3
9 78.135 77.96 78.13 78.29 78.25
10 78.285 77.96 78.13 78.29 78.2
11 78.115 77.96 78.13 78.29
78.15
12 78.055 77.96 78.13 78.29
13 78.1
78.205 77.96 78.13 78.29
14 78.125 77.96 78.13 78.29 78.05
15 78.135 77.96 78.13 78.29 78
16 78.115 77.96 78.13 78.29 77.95
17 78.02 77.96 78.13 78.29
77.9
18 78.01 77.96 78.13 78.29 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
19 78.16 77.96 78.13 78.29
x LCL x CL x
20 78.28 77.96 78.13 78.29
21 78.07 77.96 78.13 78.29
22 78.2 77.96 78.13 78.29
23 78.24 77.96 78.13 78.29
24 78.16 77.96 78.13 78.29
25 78.11 77.96 78.13 78.29

Biểu đồ kiểm soát R

STT R CL r UCL r
1 0.24 0.2328 0.5312496
2 0.08 0.2328 0.5312496
3 0.24 0.2328 0.5312496
4 0.18 0.2328 0.5312496
5 0.22 0.2328 0.5312496 Biểu đồ kiểm soát R
6 0.2 0.2328 0.5312496 0.6
7 0.12 0.2328 0.5312496
0.5
8 0.14 0.2328 0.5312496
9 0.2 0.2328 0.5312496 0.4
10 0.38 0.2328 0.5312496
11 0.3
0.36 0.2328 0.5312496
12 0.2 0.2328 0.5312496 0.2
13 0.38 0.2328 0.5312496
14 0.36 0.2328 0.5312496 0.1
15 0.12 0.2328 0.5312496
0
16 0.2 0.2328 0.5312496 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 2
17 0.28 0.2328 0.5312496
R CL r UCL r
18 0.16 0.2328 0.5312496
19 0.18 0.2328 0.5312496
20 0.5 0.2328 0.5312496
21 0.16 0.2328 0.5312496
22 0.32 0.2328 0.5312496
23 0.38 0.2328 0.5312496
24 0.16 0.2328 0.5312496
25 0.06 0.2328 0.5312496
u đồ kiểm soát X

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

LCL x CL x UCL x
m soát R

3 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

r UCL r

You might also like