Professional Documents
Culture Documents
GUIDELINE
Tên Guideline Thiết kế tần số cho dải tần 1800 MHz Mã
ĐV áp dụng Công ty Điện thoại Di động ĐV kiểm tra Tổng công ty Viettel
Phạm vi Công ty Điện thoại Di động
Ngày lập 05/04/2007 Ngày hiệu lực Phiên bản 1
I. Nội dung:
Thiết kế tần số cho dải tần 1800 MHz:(1710-1785, 1805-1880)
80
712 … 744 745 746 … 760 761 762 … 766 767 768 … 9 810 811
For
GB BCCH G Micro/Inbuilding G For Umbrella G TCH Test GB
1. For macrocells:
BCCH Band (10/30 + 3)
Sector A B C D E F G H I J K
S1 712 713 714 715 716 717 718 719 720 721 722
S2 723 724 725 726 727 728 729 730 731 732 733
S3 734 735 736 737 738 739 740 741 742 743 744
G 745
FRP 1x3 (Discontinuous)
TCH Band (1X3) using 42 channels (14/14/14) with MAIO Management
Sector 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
S1 768 771 774 777 780 783 786 789 792 795 798 801 804 807
S2 769 772 775 778 781 784 787 790 793 796 799 802 805 808
S3 770 773 776 779 782 785 788 791 794 797 800 803 806 809
FRP 1x1
TCH Band (1X1) using 42 channels with MAIO Management
Sector 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
S1 768 769 770 771 772 773 774 775 776 777 778 779 780 781
S2 768 769 770 771 772 773 774 775 776 777 778 779 780 781
S3 768 769 770 771 772 773 774 775 776 777 778 779 780 781
Sector 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
S1 782 783 784 785 786 787 788 789 790 791 792 793 794 795
S2 782 783 784 785 786 787 788 789 790 791 792 793 794 795
S3 782 783 784 785 786 787 788 789 790 791 792 793 794 795
Sector 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
S1 796 797 798 799 800 801 802 803 804 805 806 807 808 809
S2 796 797 798 799 800 801 802 803 804 805 806 807 808 809
S3 796 797 798 799 800 801 802 803 804 805 806 807 808 809
2. For Microcells and Inbuildings:
BCCH + TCH (15)
746 747 748 749 750 751 752 753 754 755 756 757 758 759 760 761
G
3. For Umbrella cells:
762 763 764 765 766 767
G
4. For test 810
Nơi nhận:
- Ban giám đốc TCT (để báo cáo),
- Ban giám đốc CT ĐTDĐ (để báo cáo),
- Phòng KT TCT, Phòng KT CT ĐTDĐ
- Phòng TKTƯ các KV
- Lưu Văn thư, BVT.