You are on page 1of 2

Tính năng nổi bật

Luồng gió 360°


Luồng gió 360°, đảo gió tối đa 40 Khí tươi Cửa gió dự phòng
cấp lạnh đều cho cả không gian Tính năng không khí tươi mát giúp chất lượng không khí trong lành và thoải mái hơn Nối thêm ống dẫn phụ giúp dàn lạnh có thể làm lạnh một không gian gần đó

Bơm thoát nước tiêu chuẩn Thiết kế siêu mỏng


Mức nâng bơm thoát nước lên đến 750mm

Cassette 4 hướng thổi Siêu mỏng Thông thường

360°
Chức năng tiêu chuẩn

Chế độ đêm Hiển thị đèn LED Đảo gió rộng Hút ẩm Siêu mỏng Khí tươi

Vận hành êm ái Bơm thoát nước Chức năng tự động Hẹn giờ Điều khiển có dây Mặt nạ 360°
tiêu chuẩn khởi động lại (Tùy chọn)

1 2
Thông số kỹ thuật

Model MCA3-18CRN1 MCA3-18HRN1 MCD-28CRN1 MCD-28HRN1 MCD-36CRN1-R MCD-36HRN1-R MCD-50CRN1 MCD-50HRN1 MCD-60HRN1
Model dàn lạnh MCA3-18CRN1(I) MCA3-18HRN1(I) MCD-28CRN1(I) MCD-28HRN1(I) MCD-36CRN1-R(I) MCD-36HRN1-R(I) MCD-50CRN1(I) MCD-50HRN1(I) MCD-60HRN1(I)
Model dàn nóng MCA3-18CRN1(O) MCA3-18HRN1(O) MCD-28CRN1(O) MCD-28HRN1(O) MCD-36CRN1-R(O) MCD-36HRN1-R(O) MCD-50CRN1(O) MCD-50HRN1(O) MCD-60HRN1(O)
Nguồn điện V-ph-Hz 220~240-1-50 220~240-1-50 220~240-1-50 220~240-1-50 380~415-3-50 380~415-3-50 380~415-3-50 380~415-3-50 380~415-3-50

Công suất Btu/h 18000 18000 24000 24000 36000 36000 48000 48000 60000

Làm lạnh Công suất tiêu thụ W 2020 1980 2600 2600 4000 3600 5150 5191 6272

Cường độ dòng điện A 9.5 8.78 12.5 1 2.48 8.2 6 8.7 9.2 11

Công suất Btu/h / 19000 / 26000 / 36000 / 52000 61000

Làm nóng Công suất tiêu thụ W / 1720 / 2400 / 3650 / 4763 5843
Cường độ dòng điện A / 7.63 / 11.52 / 6.1 / 8.5 10.3

Lưu lượng gió m3/h


810/650/530 810/650/530 1068 /922 /766 1200/1050/900 1800/1500/1300 1731/1494/1297 1900/1600/1400 1900/1600/1400
(Cao/Vừa/Thấp)

Mức độ ồn (áp suất tiếng ồn) dB(A) 45.7/39.4/35.9 48/41/36 48/43/38 50/45/41 53/50/47 51.7/48.0/45.2 54/52/50 53/48/44

Kích thước (W x Dx H) (TM) mm 570x570x260 570x570x260 840x840x205 840x840x205 840x840x245 840x840x245 840x840x245 840x840x245 840x840x287

Kích thước đóng gói (WxDxH)


mm 655x655x290 655x655x290 900x900x225 900x900x225 900x900x265 900x900x257 900x900x265 900x900x265 900x900x292
(thân máy)

Dàn lạnh Kích thước (WxDxH)(mặt nạ) mm 647x647x50 647x647x50 950x950x55 950x950x55 950x950x55 950x950x55 950x950x55 950x950x55 950x950x55

Kích thước đóng gói (WxD


mm 715x715x123 715x715x123 1035x1035x90 1035x1035x90 1035x1035x90 1035x1035x90 1035x1035x90 1035x1035x90 1035x1035x90
xH)(mặt nạ)

Khối lượng thực/ Khối lượng


Kg 16.2/19.4 16.5/19 22.5/25.6 22.1/25.5 24.7/28.4 24.9/28.8 27/30.5 27/32 29/34
đóng gói (thân máy)

Khối lượng thực/ Khối lượng


Kg 2.5/4.5 2.5/4.5 5/8 5/8 5/8 5/8 5/8 5/8 5/8
đóng gói (mặt nạ)

Áp suất thiết kế MPa 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5 4.2/1.5

Đường kính ống nước ngưng mm ODΦ25 ODΦ25 ODΦ32 ODΦ32 ODΦ32 ODΦ32 ODΦ32 ODΦ32

Áp suất âm thanh dB(A) 62 62 61 62 62.5 64.4 62.4 63

Kích thước (WxDxH) mm 770x300x555 770x300x555 845x363x702 845x363x702 946x410x810 946x410x810 900x350x1170 900x350x1170 900x350x1170
Dàn nóng
Kích thước đóng gói (WxDxH) mm 900x348x615 900x348x615 965x395x765 965x395x765 1090x500x875 1090x500x875 1032x443x1307 1032x443x1307 1032x443x1307

Khối lượng thực/Khối lượng Kg 33.7/36.2 36.5/38.8 49.1/52.3 52.7/56.1 73.6/78.2 77.1/82.9 91.3/102.9 93.2/105 97/108
đóng gói

Loại gas làm Loại R410A R410A R410A R410A R410A R410A R410A R410A R410A
lạnh/k.lượng Lượng gas đã nạp Kg 1 1.5 1.4 1.8 2.4 2.5 3 3.25 3.2

Đường ống lỏng/ Đ.ống gas mm Φ6.35/Φ12.7 Φ6.35/Φ12.7 Φ9.52/Φ15.9 Φ9.52Φ15.9 Φ9.52/Φ19 Φ9.52/Φ19 Φ9.52/Φ19 Φ9.52/Φ19 Φ9.52/Φ19

Ống đồng Chiều dài đường ống tối đa m 25 25 25 25 30 30 50 50 50

Chệnh lệch độ cao tối đa m 15 15 15 15 20 20 30 30 30

3 4

You might also like