Professional Documents
Culture Documents
4 Dải điện áp làm việc V/P/Hz 206~240/1/50 206~240/1/50 206~240/1/50 345~415/3/50 345~415/3/50
5 Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 1100 1100 1100 1500 2000
6 Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 2.997 2.942 3.096 2.798 3.008
9 Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 835x250x835 835x250x835 835x250x835 835x250x835 835x290x835
14 Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 7.5 9 9 10 10
Cục trong Cục ngoài Cục ngoài Cục ngoài Cục ngoài
15 Dây điện cấp nguồn Đã tính
mm2 3x2.5 3x4.0 3x4.0 3x4.0+1x2.5 3x4.0+1x2.5 cả dây
tiếp địa
16 Dây điện kết nối cục trong cục ngoài mm2 4x2.5 5x0.75 5x0.75 5x0.75 5x0.75
17 Kích thước lỗ bắt vít chân đế cục ngoài (DxR) mm 540x335 540x335 540x335 625x364