You are on page 1of 1

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MÁY ĐHKK CASSETTE MODEL 36M, XUẤT XỨ: MALAYSIA

STT Hạng mục Đơn vị NT-C(A)1836M NT-C(A)2436M NT-C(A)2836M NT-C(A)3636M NT-C(A)5036M

Làm lạnh Btu/h 18,000 24,000 28,000 36,000 50,000


1 Năng suất
Sưởi ấm Btu/h 19,000 25,000 29,000 38,000 52,000

Làm lạnh W 1,760 2,390 2,650 3,770 4,870


2 Công suất điện tiêu thụ
Sưởi ấm W 1,640 2,310 2,550 3,510 5,050

Làm lạnh A 8.0 9.2 10.4 6.8 8.9


3 Dòng điện làm việc
Sưởi ấm A 7.5 9.1 10.1 6.3 9.3

4 Dải điện áp làm việc V/P/Hz 206~240/1/50 206~240/1/50 206~240/1/50 345~415/3/50 345~415/3/50

5 Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 1100 1100 1100 1500 2000

6 Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 2.997 2.942 3.096 2.798 3.008

7 Năng suất tách ẩm L/h 2 3 3.2 3.8 4.6

Cục trong dB(A) 42 43 43 45 47


8 Độ ồn
Cục ngoài dB(A) 53 56 58 60 60

Panel mm 950x55x950 950x55x950 950x55x950 950x55x950 950x55x950

9 Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 835x250x835 835x250x835 835x250x835 835x250x835 835x290x835

Cục ngoài mm 800×545×315 945x725x435 945x725x435 1105x890x495 940x1320×370

Panel kg 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5


10 Khối lượng tịnh Cục trong kg 24 25 25 27 28
Cục ngoài kg 36 (42) 45 (53) 45 (53) 68 (65) 95
11 Môi chất lạnh sử dụng R410A R410A R410A R410A R410A
Lỏng mm F6.35 F9.52 F9.52 F9.52 F9.52
12 Kích cỡ ống đồng lắp đặt
Hơi mm F12.7 F15.88 F15.88 F15.88 F19.05
Tiêu chuẩn m 5 5 5 5 5
13 Chiều dài ống đồng lắp đặt
Tối đa m 15 20 20 25 25

14 Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 7.5 9 9 10 10

Cục trong Cục ngoài Cục ngoài Cục ngoài Cục ngoài
15 Dây điện cấp nguồn Đã tính
mm2 3x2.5 3x4.0 3x4.0 3x4.0+1x2.5 3x4.0+1x2.5 cả dây
tiếp địa
16 Dây điện kết nối cục trong cục ngoài mm2 4x2.5 5x0.75 5x0.75 5x0.75 5x0.75

17 Kích thước lỗ bắt vít chân đế cục ngoài (DxR) mm 540x335 540x335 540x335 625x364

You might also like