Professional Documents
Culture Documents
X1 753,338,800 ### 0
Tuần hoàn, GBF 0 33,750,000 ###
1,000,000
TOTAL 50
TOTAL 855
904
TOTAL 50
TOTAL 1,065
Xưởng 1
T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10
### 0 0 ### 0 0 0
### 0 0 3,315,000 0 ### 0
### 0 0 2,476,200 0 ### 0
### 0 0 ### 0 5,100,000 0
### 0 0 7,212,000 0 9,902,000
### 0 0 ### 0 ###
### 0 0 ### 0 ###
### 0 0 ### 0 ###
### 0 0 ### 0 ###
### ### ###
0 ### 0 0 ### 0 0
0 0 0 0 0 0 0
### ### ### 2,570,000 ### ### ###
### ### ### ### ### ### ###
2 3 4 5 6 7 8
1,450
730
660
1,000
60
60 3,110 730 0 0 0 0
79 54 16 120 65 3 32
15 36 54
487 0 320 0 0 487 0
2 3 4 5 6 7 8
1,450
730
660
1,000
60
60 2,110 730 0 0 0 0
36 36 36 36 36 36 36
15 36 54
0 0 ### ###
### 0 ### ###
9 10 11 12 TOTAL
1,450
730
660
1,000
50
60
0 0 0 0 3,950
54 20 52 4 502
15 37 241
285 0 0 0 2,333
0 0 0 0 3,219
354 20 52 41 6,296
354 20 52 41 10,246
10,246
9 10 11 12 TOTAL
1,450
730
660
1,000
50
60
0 0 0 0 3,950
36 36 36 36 432
15 37 226
745 3,039
2,500
796 36 36 73 6,212
Xưởng 2
Nội dung T1 T2 T3 T4
Máy đúc 670 ### ### 0 ###
Máy đúc 850 ### ### 0 ###
Lò ủ máy đúc 670 0 46,350,000 0 0
Lò ủ máy đúc 850 0 46,350,000 0 0
Hệ thống Chiler ### 1,876,000 0 0
Máy khử khí MTS1500 0 86,014,000 0 0
Lò gia nhiệt Ameco ### 21,798,000 0 ###
Lò 2 Tấn TDH (2 lò) 40,000,000
Dầu thủy lực chống cháy (máy đúc 670, 850)
Dự phòng
Tổng kinh phí
Xưởng 2
###
###
DANH S
ST ĐV S.L T1 T2
TÊN, KÍ HIỆU T3 T4 T5 T6 T7 T8
T T g
I Công cụ dụng cụ
1 Tủ dụng cụ (177 chi tiết) Bộ 2 2
Máy đục bê tông dùng hơi (SX dùng để vệ
2 Cái 1 1
sinh lò)
3 Kìm ép cos thủy lực Cái 1 1
4 Búa cao su 1kg Cái 1 1
5 Búa cao su 2kg Cái 1 1
6 Vam 3 chấu (8'' ~ 200mm) Cái 1 1
7 Vam 3 chấu (16'' ~ 400mm) Cái 1 1
8 Dụng cụ loe ống đồng Bộ 1 1
II Đồ tiêu hao
1 Trục tuần hoàn lò phoi Cái 36 10 10 10
2 Cánh tuần hoàn lò phoi Cái 18 6 6
3 Trục tuần hoàn lò 20T, 30T Cái 24 8 8
4 Cánh tuần hoàn lò 20T, 30T Cái 12 4 4
5 Cánh,trục GBF Bộ 48 12 12 12
T1
T9 T10
1
T12 Đơn giá T1 T2 T3 T4 T5
0 ### 0 0 0
### 0 ### 0 0 0
### 0 ### 0 0 0
### 0 ### 0 0 0
210,000 0 210,000 0 0 0
320,000 0 320,000 0 0 0
### 0 ### 0 0 0
### 0 ### 0 0 0
### 0 ### 0 0 0
0 0 0 0 0
### ### 0 ### 0
6 ### ### 0 0 ### 0
6 ### 0 0 0 ### 0
8 ### 0 0 0 ### 0
4 ### 0 0 0 ### 0
12 ### 0 ### 0 ### 0
0 0 0 0 0
### ### ### ### ###
120,000 0 600,000 0 0 0
40,000 0 ### 0 0 0
50
15,200 0 760,000 0 0 760,000
50 50
10,000 0 500,000 0 500,000 0
50
16,200 0 810,000 0 0 810,000
50 50
11,600 0 580,000 0 580,000 0
10 10 150,000 0 0 ### 0 1,500,000
100 21,500 0 0 ### 0 0
100 21,500 0 0 ### 0 0
168,000 0 0 0 0 0
130,000 0 0 0 0 0
71,000 0 0 0 0 0
10 15,000 0 150,000 0 0 150,000
10 52,000 0 520,000 0 0 520,000
1 325,000 0 325,000 0 0 0
9,500 0 950,000 0 0 0
100 100 8,000 0 800,000 0 800,000 0
6,500 0 650,000 0 0 0
6,500 0 650,000 0 0 0
50 21,333 0 ### 0 0 0
10 74,000 0 740,000 0 0 740,000
10 140,000 0 ### 0 0 1,400,000
10 45,000 0 450,000 0 0 450,000
20 15,000 0 300,000 0 300,000 0
20 12,000 0 240,000 0 0 0
10,000 0 200,000 0 0 0
10,000 0 200,000 0 0 0
10 32,000 0 0 0 0 0
20 40,000 0 0 800,000 0 0
50
3,000 0 150,000 0 0 0
50
5,000 0 250,000 0 0 0
5 800,000 0 0 ### 0 0
10 51,000 0 0 510,000 0 0
100 8,500 0 0 850,000 0 0
50 26,000 0 0 ### 0 0
100 2,000 0 0 200,000 0 0
50 10,000 0 0 ### 0 0
5 5 5 5 214,000 ### ### ### 1,070,000 1,070,000
5 505,000 ### 0 0 0 2,525,000
168,000 0 840,000 0 0 0
5 130,000 0 650,000 0 0 0
5 71,000 0 355,000 0 0 0
10 408,000 0 ### 0 0 0
196,000 0 ### 0 0 0
196,000 0 ### 0 0 0
5 ### 0 ### 0 0 0
1 ### 0 ### 0 0 0
20 36,600 0 732,000 0 0 0
5 ### 0 ### 0 0 ###
645,000 0 0 0 0 1,935,000
698,000 0 0 0 0 3,490,000
### 0 0 0 0 7,500,000
### 0 0 0 0 ###
### 0 0 0 0 ###
### 0 0 0 0 ###
### 0 0 0 0 ###
200 65,500 0 ### 0 0 0
62,500 0 0 0 ### 0
102 294,118 0 0 ### 0 0
78 111,765 0 0 ### 0 0
D 2019
Thành
T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
tiền
0 0 0 0 0 0 0 ###
0 0 0 0 0 0 0 ###
0 0 0 0 0 0 0 ###
0 0 0 0 0 0 0 1,560,000
0 0 0 0 0 0 0 210,000
0 0 0 0 0 0 0 320,000
0 0 0 0 0 0 0 1,130,000
0 0 0 0 0 0 0 1,740,000
0 0 0 0 0 0 0 1,450,000
0 0 0 0 0 0 0
0 ### 0 0 ### 0 0 ###
0 ### 0 0 ### 0 0 ###
0 ### 0 0 ### 0 0 ###
0 ### 0 0 ### 0 0 ###
0 ### 0 0 ### 0 0 ###
0 ### 0 0 ### 0 0 ###
0 0 0 0 0 0 0
### ### ### ### ### ### ### ###
0 0 500,000 0 0 0 0 1,500,000
0 0 600,000 0 0 0 0 1,200,000
0 0 ### 0 0 0 0 4,000,000
83.3333333
Năm 26,000,000 ###
Lọc khí 2,975,000 2,000 4 ###
Lọc dầu 1,925,000 2,000 4 ###
Tách dầu 9,800,000 4,000 2 ###
Dầu máy 3 thùng 11,550,000 4,000 2 ###
Lõi lọc đường ống 6,500,000 4,000 2 ###
Tổng ###
27.777778
4,900,000
32,750,000
27,850,000
58,750,000
ST ĐV S.L T T T T T T1 T1
TÊN, KÍ HIỆU T1 T2 T4 T7
T T g 3 5 6 8 9 0 1
I Xay xỉ ngang
A Cơ
1 Gổi ổ 2 nửa SN314 Cái 20 10 10
2 Dây đai B2642Li (B105) Cái 8 4 4
3 Dây đai B2184 (B86) Cái 8 4 4
4 Vòng bi 6210 Cái 10 10
5 Lưới innox Æ1 x lỗ 4mm m2 10 5 5
6 Lưới innox lỗ 0,3 m2 10 5 5
7 Xích m2 20 10 10
B Điện, nước
1 Nút ấn xanh có đèn Æ22 Cái 5 2 3
2 Nút ấn đỏ có đèn Æ22 Cái 5 2 3
3 Đèn báo vàng Æ22 Cái 3 2 1
4 Rơ le trung gian 24VDC-14 chân, chint Cái 5 2 3
7 Rơ le nhiệt NR2-25 (7-10A) Cái 4 2 2
8 Rơ le nhiệt NR2-25 (2,5-4A) Cái 1 1
5 Contactor 3NC-1NO chint 32A Cái 4 2 2
6 Tiếp điểm phụ Contactor F4-22 Cái 4 2 2
9 Aptomat Chint 3 pha DZ47-60, D40 Cái 1 1
10 Aptomat Chint 1 pha DZ47-60, C3 Cái 1 1
11 Aptomat Chint 3 pha 4 cực DZ158-125, 100A Cái 1 1
12 Triết áp WTH(118), 4K7-2W Cái 2 2
13 Bộ hiển thị tốc độ T5135B, 50HZ-DC10V Cái 2 2
14 Quạt hút gió tủ điện KT 120x120-220V Cái 1 1
15 Khớp từ động cơ VS YCT 180-4A + động cơ Cái 1 1
16 Biến tần BD330-7R5G/011P-4 Cái 1 1
C Khí nén, Thủy lực
Van khí HCPC 4M210-08-24VDC-4W 167mA 1,5-
1 Cái 4 2 2
8kg/cm2
Xi lanh khí nén SCF 63-200-CB-Y (max 1Mpa, min
2 Cái 2 1 1
0,15Mpa)
3 Bộ điều khiển xi lanh khí nén 24VDC Cái 1 1
II Xay xỉ đứng
A Cơ
1 Trục xay xỉ Cái 36 20 16
2 Bu lông M14 x 100 Cái 400 200 200
B Điện, nước
1 Nút ấn xanh có đèn Æ22 Cái 5 2 2
2 Nút ấn đỏ có đèn Æ22 Cái 5 2 2
3 Đèn báo vàng Æ22 Cái 3 2 1
4 Rơ le trung gian 24VDC-14 chân, chint Cái 5 3 2
5 Rơ le thời gian JSZ3 (0-10S) Cái 2 1
6 Contactor CJX2-1210 Cái 2 1 1
7 Aptomat Chint 3 pha DZ47-60, D40 Cái 1 1
8 Aptomat Chint 1 pha DZ47-60, C3 Cái 1 1
9 Cầu đấu 6 ponit 50A Cái 2 2
10 Biến tần BD330-011G/015P-4 Cái 1 1
11 Công tắc hành trình omron Cái 8 4 4
12 Cảm biến từ 12-24VDC Cái 2 2
C Khí nén, Thủy lực
1 Van Thủy lực (hút từ) DSG-03-3C6-DL-R220 Cái 1 1
Van khí HCPC 4M210-08-24VDC-4W 167mA 1,5-
2 Cái 4 2 2
8kg/cm2
Xi lanh khí nén SCF 63-200-CB-Y (max 1Mpa, min
3 Cái 2 1 1
0,15Mpa)
4 Đồng hồ áp lực 0-250kg/cm2 (0-3500 psi) Cái 1 1
5 Xi lanh thủy lực Æ100/50, L=1000mm Cái 2 2
ST ĐV S.L T T T3 T4 T T T T T T1 T1 T1
TÊN, KÍ HIỆU
T T g 1 2 5 6 7 8 9 0 1 2
A Cơ
1 Gối
Gối ổ
ổ trên
dưới máng
máng cào
cào F210
cuối Cái 2 2
2 P210 Cái 2 2
3 Gối ổ máng cào (1-2-3) T210 Cái 4 2 2
4 Gối ổ lồng quay chính P312 Cái 6 4 2
5 Gối
Gối ổ
ổ FC
trục211
đùn trước lồng Cái 2 2
6 quay P217 Cái 2 2
7 Gối ổ F312 Cái 2 2
8 Gối ổ P208 (tách sắt) Cái 6 4 2
9 Vòng bi 6309 (tách sắt) Cái 4 2 2
10 Vòng bi 6202 Cái 8 4 4
11 Vòng bi 6205 Cái 8 4 4
12 Vòng
Vòng bi
bi 6206
6110608 (vòng bi Cái 8 4 4
13 lệch tâm) Cái 8 4 4
14 Vòng bi 6216 (tách dầu) Cái 2 2
15 Vòng bi 7214 (tách dầu) Cái 2 2
16 Vòng bi 6212 (tách dầu) Cái 2 2
17 Xích 12A (tách sắt) m 5 2 3
18 Nhông
Dây đai1-12A-19Z (tách sắt)
tách dầu B98 Cái 4 2 2
19 (B2489)
Dây đai động cơ nghiền phoi Cái 8 4 2
20 C3048
Phớt cao su nghiền phoi Cái 10 5 5
21 TC130-160-15 Cái 4 2 2
Động cơ tuần hoàn lò phoi
22 2,2kW-380V, EWFYG611, Cái 1 1
1435-1735r/min, 3.9A
Hộp số động cơ tuần hoàn
23 TVM3-612-AF, RATIO 6, SF, Cái 1 1
INPUT 2.2kW
2
24 Dao nghiền phoi Cái 24
4
B Điện, nước
1 Đèn báo xanh Ф22 220Vac cái 2 2
2 Đèn báo có còi cái 1 1
3 Nút ấn Æ22 có đèn đỏ Cái 2 2
4 Nút ấn Æ22 có đèn xanh Cái 2 2
5 Nút vặn Æ22 ko khóa Cái 2 2
6 Nút ESTOP Æ22 Cái 1 1
Rơ le trung gian Schneider
7 Cái 5 3 2
24VDC-14 chân
Rơ le trung gian 24VDC-5A
8 cái 10 5 5
RXM- 14 chân
9 Rơ le nhiệt LRD16(9-13A) cái 1 1
10 Rơ le nhiệt 3p-5,5-8A cái 2 2
11 Rơ le nhiệt 3p-4-5A cái 1 1
12 Rơ le nhiệt 3p-7-10A cái 1 1
13 Rơ le nhiệt 3p-2,5-4A cái 1 1
14 Rơ le nhiệt 3p-63-80A cái 2 2
Contactor Schneider LC1
15 cái 4 2 2
E0610
Contactor Schneider LC1
16 cái 1 1
E1210
Contactor Schneider LC1
17 cái 2 2
E0910
Contactor Schneider LC1
18 cái 4 2 2
E0901-3NO-1NC
Contactor Schneider LC1
19 cái 4 2 2
E0601-3NO-1NC
20 Contactor Schneider LC1 E80 cái 2 1 1
Contactor Schneider LC1,
21 Cái 1 1
E3201-3NO-1NC
Contactor Schneider LC1,
22 Cái 1 1
E1201-3NO-1NC
Contactor Schneider LC1 D09
26 Cái 1 1
(1NO-1NC)
27 Tiếp điểm phụ LAEN20 cái 2 2
Tiếp điểm phụ Schneider
28 Cái 4 4
LAEN20 -2No
29 MCCB Schneider 3 pha 10A Cái 2 2
30 MCCB Schneider 3 pha 20A Cái 2 2
31 MCCB Schneider 2 pha 20A Cái 2 2
33 MCCB Schneider 3 pha 16A Cái 1 1
34 MCB Schneider 1 pha 4A Cái 2 2
MCCB Schneider EZD100E
35 Cái 1 1
100A
MCCB(3pha, độngEZD160E
Schneider cơ 37kW)
36 160A (tổng) Cái 1 1
37 MCB Schneider 1 pha 16A Cái 2 2
39 MCB DELIXI DZ47s-C10 Cái 1 1
40 Quạt gió 100x100 220Vac cái 1 1
Bộ điều khiển nhiệt độ
41 cái 1 1
CHINO CP3701E00N-00A
42 Rơ le Omron 61F-GPN cái 1 1
43 Bộ nguồn 24V Cái 1 1
44 Inverter E740-5,5Kw cái 2 1 1
C Khí nén, thủy lực
1 Van khí 5/2-220VAC Cái 1 1
2 Bộ lọc khí 2000 Cái 1 1
ĐV S.L T T2 T T T T T T T9 T1 T1 T1
STT TÊN, KÍ HIỆU
T g 1 3 4 5 6 7 8 0 1 2
A Cơ
1 Gối ổ vòng bi băng tải ngang P209 cái 12 4 4 4
2 Gối ổ vòng bi băng tải ngang P206 cái 12 4 4 4
3 Gối ổ vòng bi băng tải dọc P208 cái 12 4 4 4
4 Gối vòng bi băng tải dọc T208 cái 12 4 4 4
5 Xích m 30 ### 10
6 Phớt cao su TC 55-90-10-7C-NKA Cái 4 2 2
7 Phớt cao su TC 120x170x18 Cái 4 2 2
B Điện
1 Nút nhấn thường mở màu xanh cái 8 4 4
2 Nút dừng khẩn cấp cái 2 2
3 Công tắc vặn 2 vị trí ZB2-BE101C cái 2 2
4 Công tắc 2 vị trí Ф 22 cái 1 1
5 Còi báo Ф22 cái 1 1
6 Đèn quay có còi cái 1 1
7 Công tắc hành trình Omron Cái 6 4 2
8 Công tắc chuyển mạch 63A cái 1 1
9 Rơ le trung gian MY2N 24VDC-5A cái 5 3 2
10 Contactor 3p LC1- E1801 cái 1 1
11 MCB GV2-ME10C 4-6,3A cái 1 1
12 MCB 3P-25A cái 2 2
13 MCB 2p-6A cái 1 1
14 MCB 1p-6A cái 1 1
15 MCB 3p-16A cái 2 2
16 Biến tần V&T E5-V4T2R2 cái 1 1
17 Máy biến áp 3 pha 3kW 380Vac/220Vac cái 1 1
18 Bộ nguồn 100W-24Vdc cái 2 2
19 Điện trở xả 1000W 20Ωj cái 2 2
20 Cảm biến omron E3JK-DR12 cái 2 2
Cảm biến tiệm cận từ trường (nguồn 24Vdc- 3
21 cái 4 2 2
chân)
22 Biến trở 4,7kΩ cái 2 2
23 Biến trở xanh Mexico - 10k Cái 5 5
24 Xích máng cáp nhựa 75 m 12 ###
25 Xích máng cáp nhựa 50 m 12 ###
Cảm biến từ Autonics 12-24VDC;
26 Cái 3 3
PR12-4DN Æ12
27 Quạt gió 220V-kích thước 150x150 Cái 3 3
C Khí nén, thủy lực
1 Van khí 5/2-220VAC Cái 20### ###
2 Xilanh giảm chấn M14x10 cái 40 ### 20
3 Xilanh SC 80x100 cái 4 2 2
4 Xilanh SC 63x75 cái 4 2 2
5 Xilanh SC 63x150 cái 4 2 2
6 Xilanh SC 50x75 cái 4 2 2
7 Cảm biến xilanh CF1-S cái 10 5 5
8 Cút khí nén M14-Ф10 cái 20 ###
9 Dây khí nén Ф10 M 50 ###
10 Bộ lọc khí nén 2000 cái 3 2 1
ST
TÊN, KÍ HIỆU ĐVT S.Lg T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
T
A Cơ
1 Vòng bi động cơ xuống xỉ 6208-2RS cái 8 8
2 Vòng bi động cơ quạt gió 22324 CA/C3 Cái 4 4
3 Gioăng cao su U kín cửa m 60 60
4 Khớp giảm chấn Cái 12 12
5 Túi lọc Æ159x600 cái ### 640 640
Thùn
6 Dầu hộp số 12 6 3 3
g
B Điện
1 Đèn báo màu đỏ Ф22 cái 2 2
2 Nút nhấn có đèn màu xanh Ф22 cái 2 2
3 Nút nhấn có đèn màu đỏ Ф22 cái 2 2
4 Nút dừng khẩn cấp cái 1 1
5 Đèn báo có còi cái 1 1
6 Rơ le trung gian Chint- 24Vdc-5A- MY2N cái 10 5 5
7 Rơ le nhiệt Chint NR2-25 ( 2,5-4A) cái 2 2
8 Contactor Chint CJX2-1210 cái 4 2 2
9 MCB 3p-10A cái 2 2
10 MCB 3p-60A cái 1 1
11 MCB 4p-10A cái 1 1
12 MCB 1p-6A cái 1 1
13 Vôn kế Chint 6L2 cái 1 1
14 Ampe kế Chint 6L2 cái 1 1
Đồng hồ đo nhiệt Chint XMTD-220VAC, 0-400
15 cái 1 1
0C, Pt100
16 Cầu chì 2A cái 10 10
17 Nguồn 24Vdc cái 1 1
18 Cảm biến nhiệt độ PT100 cái 2 2
19 Động cơ rung xỉ ZBF-3 Cái 1 1
20 Động cơ xuống xỉ YJD-HX-12 Cái 1 1
C Khí nén, thủy lực
1 Van điện từ HCPC 4M310-10 1,5-8 kgf/cm2 cái 4 2 2
Van điện từ xung HCPC-DMF-Y-76S, min
3 cái 10 5 5
0.15MPa-max 1MPa
3 Xilanh SCF 80x200 CB-Y cái 4 2 2
4 Bộ lọc khí 3000 Cái 1 1
5 Bộ lọc khí HCPC-QTY40 cái 1 1
6 Van điều áp QTY-40 Cái 2 2
ST S.L T1 T1 T1
TÊN, KÍ HIỆU ĐVT T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9
T g 0 1 2
A Cơ
1 Gối ổ liền vòng bi P206 Cái 12 4 4 4
2 Gối ổ liền vòng bi P207 Cái 12 4 4 4
3 Gối ổ liền vòng bi P212 Cái 6 2 2 2
4 Gối ổ vòng bi P216 Cái 6 2 2 2
5 Vòng bi 6200 Cái 60 20 20 20
6 Xích băng tải m 5 5
7 Xích ru lô Cái 3 3
Phớt cao su
8 Cái 6 2 2 2
120x170x18
9 Con lăn băng tải Cái 50 50
10 Ru lô Cái 3 3
11 Khuôn đúc nhôm Cái 100 ###
B Điện, nước
1 Nút ấn xanh phi 22 có đè Cái 3 3
2 Nút dừng khẩn cấp phi 2 Cái 3 3
3 MCCB 3 cực 32A Cái 3 3
Cảm biến từ 220V-
4 Cái 6 2 2 2
2chân-Æ12
Quạt gió động cơ G-
5 Cái 3 3
112A3, 75W
6 Biến trở 4.7k Cái 3 3
C Khí nén, thủy lực
1 Van khí 5/2-220VAC Cái 6 2 2 2
2 Xi lanh khí nén SC50 x 4 Bộ 18 10 8
3 Bộ lọc khí 2000 Bộ 3 3
ST ĐV S.L T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
TÊN, KÍ HIỆU
T T g
A Cơ
1 Gối đỡ quạt Cái 2 2
2 Gối ổ vòng bi P210 Cái 4 2 2
3 Gối ổ P312 Cái 2 2
4 Gối ổ P211 Bộ 4 2 2
5 Dây đai A42 Cái 6 6
6 Xích cửa lò m 2 2
7 Khớp cao su Cái 6 6
8 Thanh treo cửa lò Cái 4 4
9 Py lu 200 Cái 8 4 4
10 Động cơ 15kW Cái 1 1
B Điện
1 Nút ấn có đèn xanh (22) Cái 6 2 2 2
2 Nút ấn có đèn đỏ (22) Cái 6 2 2 2
3 Đèn báo xanh (22) Cái 1 2 2 2
4 Đèn báo đỏ (22) Cái 1 2 2 2
5 Đèn báo pha 22 (xanh, đỏ, vàng) Cái 3 1 1 1
6 Công tắc vặn 22 Cái 3 1 1 1
7 Rơ le trung gian 8 chân - 24VDC Cái 5 3 2
8 Rơ le thời gian DELIXI JSZ3 0-30s Cái 2 2
9 Rơ le nhiệt cầu đấu 3ponit 3.2-4-5A Cái 1 1
10 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 20-26-32A) Cái 2 2
11 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 10-13-16A) Cái 2 2
12 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 3.2-4-5A) Cái 2 2
13 Contactor JZC4-22 Cái 2 2
14 Contacor DELIXI CJX2s 3210 Cái 2 2
15 Contacor DELIXI CJX2s 2510 Cái 2 2
16 Contacor DELIXI CJX2s 1810 Cái 2 2
17 Contacor DELIXI CJX2s 1801 Cái 2 2
18 Contacor DELIXI CJX2s 1210 Cái 2 2
19 Contacor DELIXI CJX2s 0910 Cái 2 2
20 Contactor Chint CJX2-0910 Cái 2 2
21 Contactor CJX2s, 2510 Cái 1 1
22 Tiếp điểm phụ DELIXI F4-11 Cái 5 3 2
23 Tiếp điểm phụ Chint F4-11 Cái 2 2
24 Aptomat 3 pha 160A DELIXI Cái 1 1
25 Aptomat 3 pha 63A DELIXI Cái 2 1 1
26 Aptomat 3 pha 32A DELIXI Cái 2 1 1
27 Aptomat 2 pha 32A DELIXI Cái 2 1 1
28 Aptomat 1 pha 32A DELIXI Cái 2 1 1
29 Attoma 3 pha Chint DZ47-60, D20 Cái 1 1
30 Attoma 3 pha Chint DZ47-60, D10 Cái 2 1 1
31 Attoma 1 pha Chint NXB-63, C10 Cái 1 1
32 Aptomat 3 pha DELIXI DZ47, C32 Cái 1 1
33 Cầu chì + hộp (10x38) Cái 5 5
34 Cầu đấu 6 point - 50A Cái 1 1
35 Cầu đấu 3 point - 25A Cái 1 1
36 Cầu đấu 50 point (điều khiển) Cái 1 1
37 Bộ nguồn 24VDC Cái 1 1
38 Đồng hồ nhiệt REX-C700 Cái 1 1
39 Bộ tạo điện áp đánh lửa Cái 2 1 1
40 Động cơ quạt gió 18kW Cái 1 1
C Khí nén, dầu gas
1 Van lọc Y 1/2 Cái 8 4 4
2 Van khí 5/2 220VAC Cái 20 10 10
3 Van khí 5/2 24VDC Cái 20 10 10
4 Van khí điều chỉnh áp có đồng hồ 0-8kg/cm2 Cái 4 2 2
5 Van gas có điều chỉnh RF10RF, 0812101 Cái 1 1
Van từ gas MQF 15-RP1/2', 230VAC, 20W-1max 0.8A,
6 Cái 4 2 2
Pmax = 360mbar,
7 Van chữa Y ZF-15B Cái 8 4 4
Van khí của hút khói HCPC 4M310-10, 1.5-8kgf/cm2,
8 Cái 1 1
24VDC
9 Xi lanh cửa hút khói SCF-80x200-CB-Y Cái 1 1
10 Xi lanh buồng đốt SC80x125SH-HD151A Cái 4 2 2
11 Đồng hồ áp lực 0-8kg/cm2 Cái 8 2 6
12 Công tắc chênh áp 500-2500 Cái 3 3
13 Bộ lọc khí đôi 2000 Bộ 2 2
14 Công tắc áp suất HLP506, 0.7-6bar Cái 1 1
15 Cảm biến xi lanh CS-F1 Cái 20 10 10
16 Cây đánh lửa Cái 24 12 12
ST ĐV S.L T1 T2 T T T T T7 T8 T9 T1 T1 T1
TÊN, KÍ HIỆU 3 4 5 6 0 1 2
T T g
A Cơ
1 Gối đỡ quạt Cái 2 2
2 Gối ổ vòng bi P210 Cái 4 2 2
3 Gối ổ P312 Cái 2 2
4 Gối ổ P211 Bộ 4 2 2
5 Dây đai A42 Cái 6 6
6 Xích cửa lò m 2 2
7 Khớp cao su Cái 6 6
8 Thanh treo cửa lò Cái 4 4
9 Py lu 200 Cái 8 4 4
B Điện
1 Nút ấn có đèn xanh (22) Cái 6 2 2 2
2 Nút ấn có đèn đỏ (22) Cái 6 2 2 2
3 Đèn báo xanh (22) Cái 1 2 2 2
4 Đèn báo đỏ (22) Cái 1 2 2 2
5 Công tắc vặn 22 Cái 3 1 1 1
6 Đèn báo pha 22 (xanh, đỏ, vàng) Cái 3 1 1 1
7 Rơ le trung gian 8 chân - 24VDC Cái 5 3 2
8 Rơ le trung gian Scheider 220V-14 chân Cái 2 2
9 Rơ le thời gian DELIXI JSZ3 0-30s Cái 2 2
10 Rơ le nhiệt cầu đấu 3ponit 3.2-4-5A Cái 1 1
11 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 20-26-32A) Cái 2 2
12 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 10-13-16A) Cái 1 1
13 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 3.2-4-5A) Cái 2 2
14 Contacor DELIXI CJX2s 4011 Cái 2 2
15 Contacor DELIXI CJX2s 2510 Cái 2 2
16 Contacor DELIXI CJX2s 1810 Cái 2 2
17 Contacor DELIXI CJX2s 1801 Cái 2 2
18 Contacor DELIXI CJX2s 1210 Cái 2 2
19 Contacor DELIXI CJX2s 0910 Cái 2 2
20 Contactor JZC4-22 Cái 2 2
21 Contactor Chint CJX2-0910 Cái 2 2
22 Contactor CJX2s, 2510 Cái 1 1
23 Tiếp điểm phụ DELIXI F4-11 Cái 5 3 2
24 Tiếp điểm phụ Chint F4-11 Cái 2 2
25 Aptomat 3 pha 160A DELIXI Cái 1 1
26 Aptomat 3 pha 63A DELIXI Cái 2 1 1
27 Aptomat 3 pha 32A DELIXI Cái 3 1 1 1
28 Aptomat 2 pha 32A DELIXI Cái 2 1 1
29 Aptomat 1 pha 32A DELIXI Cái 3 1 1 1
30 Attoma 3 pha Chint DZ47-60, D20 Cái 1 1
31 Attoma 3 pha Chint DZ47-60, D10 Cái 2 2
32 Attoma 1 pha Chint NXB-63, C10 Cái 1 1
33 Aptomat 3 pha DELIXI DZ47, C32 Cái 1 1
34 Cầu chì + hộp (10x38) Cái 5 5
35 Cầu đấu 6 point - 50A Cái 2 2
36 Cầu đấu 3 point - 25A Cái 3 3
37 Cầu đấu 50 point (điều khiển) Cái 1 1
38 Bộ nguồn 24VDC Cái 1 1
40 Đồng hồ nhiệt REX-C700 Cái 1 1
41 Hộp tạo điện áp đánh lửa Bộ 2 1 1
42 Động cơ quạt gió 18kW Cái 1 1
C Khí nén, dầu gas
1 Van lọc Y 1/2 Cái 8 4 4
2 Van khí 5/2 220V Cái 20 10 10
3 Van khí nén 5/2 24VDC Cái 20 10 10
4 Van khí điều chỉnh áp có đồng hồ 0-8kg/cm2 Cái 4 2 2
5 Van gas có điều chỉnh RF10RF, 0812101, Cái 1 1
Van từ gas MQF 15-RP1/2', 230VAC, 20W-1max 0.8A, Pmax =
6 Cái 4 2 2
360mbar,
7 Van chữa Y ZF-15B Cái 8 4 4
8 Van khí của hút khói HCPC 4M310-10, 1.5-8kgf/cm2, 24VDC Cái 1 1
9 Xi lanh khí nén cửa hút khói SCF-80x200-CB-Y Cái 1 1
10 Xi lanh buồng đốt SC80x150SH-HD074A Cái 4 2 2
11 Đồng hồ áp lực 0-8kg/cm2 Cái 8 3 5
12 Cây đánh lửa Cái 24 12 12
13 Công tắc chênh áp 500-2500 Cái 3 3
14 Bộ lọc khí đôi 2000 Bộ 2 1 1
15 Công tắc áp suất HLP506, 0.7-6bar Cái 1 1
16 Cảm biến xi lanh CS-F1 Cái 20 10 10
ST ĐV S.L T1 T2 T T T T T7 T T9 T1 T1 T1
TÊN, KÍ HIỆU 3 4 5 6 8 0 1 2
T T g
A Cơ
1 Gối đỡ quạt Cái 2 2
2 Gối ổ P312 Cái 2 2
3 Gối ổ P211 Bộ 4 2 2
4 Xích cửa lò m 2 2
5 Khớp cao su Cái 6 6
6 Động cơ quạt gió 22kW Cái 1 1
7 Thanh treo cửa lò Cái 4 4
B Điện
1 Nút ấn có đèn xanh (22) Cái 6 2 2 2
2 Nút ấn có đèn đỏ (22) Cái 6 2 2 2
3 Đèn báo xanh (22) Cái 1 1
4 Đèn báo đỏ (22) Cái 1 1
5 Công tắc vặn 22 Cái 3 1 1 1
6 Đèn báo pha 22 (xanh, đỏ, vàng) Cái 3 1 1 1
7 Rơ le trung gian 8 chân - 24VDC Cái 10 5 5
8 Rơ le thời gian DELIXI JSZ3 0-30s Cái 2 2
9 Rơ le nhiệt cầu đấu 3ponit 3.2-4-5A Cái 1 1
10 Rơ le trung gian Scheider 220V-14 chân Cái 1 1
11 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 20-26-32A) Cái 2 2
12 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 10-13-16A) Cái 1 1
13 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 3.2-4-5A) Cái 2 2
14 Contactor JZC4-22 Cái 2 2
15 Contacor DELIXI CJX2s 4011 Cái 2 2
16 Contacor DELIXI CJX2s 2510 Cái 2 2
17 Contacor DELIXI CJX2s 1810 Cái 2 2
18 Contacor DELIXI CJX2s 1801 Cái 2 2
19 Contacor DELIXI CJX2s 1210 Cái 2 2
20 Contacor DELIXI CJX2s 0910 Cái 2 2
21 Contactor CJX2s, 2510 Cái 1 1
22 Contactor Chint CJX2-0910 Cái 2 2
23 Tiếp điểm phụ DELIXI F4-11 Cái 5 5
24 Tiếp điểm phụ Chint F4-11 Cái 2 2
25 Aptomat 3 pha 160A DELIXI Cái 1 1
26 Aptomat 3 pha 63A DELIXI Cái 2 1 1
27 Aptomat 3 pha 32A DELIXI Cái 3 1 1 1
28 Aptomat 2 pha 32A DELIXI Cái 1 1
29 Aptomat 1 pha 32A DELIXI Cái 3 1 1 1
30 Attoma 3 pha Chint DZ47-60, D20 Cái 1 1
31 Attoma 3 pha Chint DZ47-60, D10 Cái 2 2
32 Attoma 1 pha Chint NXB-63, C10 Cái 1 1
33 Aptomat 3 pha DELIXI DZ47, C32 Cái 1 1
34 Cầu chì + hộp (10x38) Cái 5 5
35 Cầu đấu 6 point - 50A Cái 2 2
36 Cầu đấu 3 point - 25A Cái 3 3
37 Cầu đấu 50 point (điều khiển) Cái 1 1
38 Bộ nguồn 24VDC Cái 1 1
39 Đồng hồ nhiệt REX-C700 Cái 1 1
40 Bộ tạo điện áp đánh lửa Bộ 2 1 1
C Khí nén, dầu gas
1 Van lọc Y 1/2 Cái 8 4 4
2 Van khí 5/2 220V Cái 20 10 10
3 Van khí 5/2 24VDC Cái 20 10 10
4 Van khí điều chỉnh áp có đồng hồ 0-8kg/cm2 Cái 4 2 2
5 Van gas có điều chỉnh RF10RF, 0812101, Cái 1 1
Van từ gas MQF 15-RP1/2', 230VAC, 20W-1max 0.8A, Pmax =
6 Cái 4 2 2
360mbar,
7 Van khí của hút khói HCPC 4M310-10, 1.5-8kgf/cm2, 24VDC Cái 1 1
8 Van chữa Y ZF-15B Cái 8 4 4
9 Xi lanh khí nén cửa hút khói SCF-80x200-CB-Y Cái 1 1
10 Xi lanh buồng đốt SC80x150SH-HD074A Cái 4 2 2
11 Đồng hồ áp lực 0-8kg/cm2 Cái 8 3 5
12 Cây đánh lửa Cái 24 12 12
13 Công tắc chênh áp 500-2500 Cái 3 3
14 Bộ lọc khí đôi 2000 Bộ 2 2
15 Công tắc áp suất HLP506, 0.7-6bar Cái 1 1
16 Cảm biến xi lanh CS-F1 Cái 20 10 10
ST ĐV S.L T1 T2 T T T T T7 T T T1 T1 T1
TÊN, KÍ HIỆU 3 4 5 6 8 9 0 1 2
T T g
A Cơ
1 Gối ổ P316 Cái 2 2
2 Gối ổ P211 Bộ 4 2
3 Gối đỡ quạt Cái 2 2 2
4 Xích cửa lò m 2 2
5 Khớp cao su Cái 6 6
6 Động cơ quạt gió 18,5kW Cái 1 1
7 Thanh treo cửa lò Cái 2 4
B Điện
1 Nút ấn có đèn xanh (22) Cái 6 2 2 2
2 Nút ấn có đèn đỏ (22) Cái 6 2 2 2
3 Đèn báo xanh (22) Cái 1 1
4 Đèn báo đỏ (22) Cái 1 1
5 Công tắc vặn 22 Cái 3 1 1 1
6 Đèn báo pha 22 (xanh, đỏ, vàng) Cái 3 1 1 1
7 Rơ le trung gian 8 chân - 24VDC Cái 10 5 5
8 Rơ le thời gian DELIXI JSZ3 0-30s Cái 2 2
9 Rơ le nhiệt cầu đấu 3ponit 3.2-4-5A Cái 1 1
10 Rơ le trung gian Scheider 220V-14 chân Cái 1 1
11 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 20-26-32A) Cái 2 2
12 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 10-13-16A) Cái 1 1
13 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 3.2-4-5A) Cái 2 2
14 Contactor JZC4-22 Cái 2 2
B Điện
1 Atomat NF30-CS 2P 5A 30AF/5AT cái 1 1
2 Atomat NF63-CV 3P 40A 50AF/40AT cái 1 1
3 Atomat NF63-CV 3P 60A 63AF/60AT cái 1 1
4 Atomat NF30-CV 2P 15A 30AF/15AT cái 1 1
Atomat chống dòng điện dò
5 cái 1
NV30-CS 2P 5A 30mA 30AF/5AT
6 Cầu chì AFaC-3X 3A cái 10 ###
7 Cầu chì FGBO-A 250V 1,5A cái 10 ###
8 Atomat CP30-BA 2P 1-M 5A 5AT AC250V cái 1 1
9 Atomat CP30-BA 2P 1-M 1A 1AT AC250V,DC65V cái 1 1
10 Atomat CP30-BA 1P 1-M 2A 2AT AC250V cái 1 1
Atomat CP30-BA 1P 1-M 10A 10AT
11 cái 1 1
AC250V,DC65V
Atomat CP30-BA 1P 1-M 15A 15AT AC250V,
12 cái 1 1
DC65V
13 Contactor MSO-T100 82A Cuộn hút C100V cái 1 1
14 Contactor MSO-T10SA 0,7A Cuộn hút AC100V cái 1 1
15 Contactor MSO-2XT10SA 0,35A Cuộn hút AC100V cái 1 1
16 Contactor S-T10SA Cuộn hút AC100V cái 1 1
17 Contactor S-T25SA Cuộn hút AC200V cái 1 1
18 Contactor SD -T21SA Cuộn hút DC24V cái 1 1
19 Contactor SD -T12SA Cuộn hút DC24V cái 1 1
20 I/O Rơ le G6B-47BND Cuộn hút DC24V cái 2 2
21 Rơ le trung gian HH62P-FLDE cuộn hút DC24V cái 2 2
22 Rơ le trung gian HH52P-CRL cuộn hút AC100V cái 2 2
23 Rơ le trung gian HH52P-FLDE cuộn hút DC24V cái 2 2
24 Rơ le trung gian HH54P-CRL cuộn hút AC100V cái 2 2
25 Rơ le trung gian HH54P-FLDE cuộn hút DC100V cái 2 2
26 Rơ le an toàn G9SB-3012-C AC/DC24V cái 2 2
27 Rơ le an toàn G9SB-3012-A AC/DC24V cái 2 2
28 Rơ le an toàn G7SA-4A2B DC24V cái 2 2
29 Biến áp 1,5kVA 1 phase, AC380, 415, 440/ 200,220V cái 0
Điện
Atomat NF30-CS 2P 5A 30AF/5AT cái 1 1
Atomat NF63-CV 3P 40A 50AF/40AT cái 1 1
Atomat NF63-CV 3P 60A 63AF/60AT cái 1 1
Atomat NF30-CV 2P 15A 30AF/15AT cái 1 1
Atomat chống dòng điện dò
cái 1
NV30-CS 2P 5A 30mA 30AF/5AT
Cầu chì AFaC-3X 3A cái 10 10
Cầu chì FGBO-A 250V 1,5A cái 10 10
Atomat CP30-BA 2P 1-M 5A 5AT AC250V cái 1 1
Atomat CP30-BA 2P 1-M 1A 1AT AC250V,DC65V cái 1 1
Atomat CP30-BA 1P 1-M 2A 2AT AC250V cái 1 1
Atomat CP30-BA 1P 1-M 10A 10AT
cái 1 1
AC250V,DC65V
Atomat CP30-BA 1P 1-M 15A 15AT AC250V,
cái 1 1
DC65V
Contactor MSO-T100 82A Cuộn hút C100V cái 1 1
Contactor MSO-T10SA 0,7A Cuộn hút AC100V cái 1 1
Contactor MSO-2XT10SA 0,35A Cuộn hút AC100V cái 1 1
Contactor S-T10SA Cuộn hút AC100V cái 1 1
Contactor S-T25SA Cuộn hút AC200V cái 1 1
Contactor SD -T21SA Cuộn hút DC24V cái 1 1
Contactor SD -T12SA Cuộn hút DC24V cái 1 1
I/O Rơ le G6B-47BND Cuộn hút DC24V cái 2 2
Rơ le trung gian HH62P-FLDE cuộn hút DC24V cái 2 2
Rơ le trung gian HH52P-CRL cuộn hút AC100V cái 2 2
Rơ le trung gian HH52P-FLDE cuộn hút DC24V cái 2 2
Rơ le trung gian HH54P-CRL cuộn hút AC100V cái 2 2
Rơ le trung gian HH54P-FLDE cuộn hút DC100V cái 2 2
Rơ le an toàn G9SB-3012-C AC/DC24V cái 2 2
Rơ le an toàn G9SB-3012-A AC/DC24V cái 2 2
Rơ le an toàn G7SA-4A2B DC24V cái 2 2
Biến áp 1,5kVA 1 phase, AC380, 415, 440/ 200,220V cái 0
ST ĐV S.L T1 T1 T1
TÊN, KÍ HIỆU T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9
T T g 0 1 2
1 Gối ổ UCFL208D1 Cái 2 2
2 Dây đai SPZ 772 Lw Cái 6 6
Nút ấn có đèn xanh
3 Cái 2 2
(22)
4 Nút ấn có đèn đỏ (22) Cái 2 2
5 Đèn báo xanh (22) Cái 2 2
6 Đèn báo đỏ (22) Cái 2 2
Đèn báo pha 22 (xanh,
7 Cái 3 2
đỏ, vàng)
8 Công tắc vặn 22 Cái 2 2
9 Trục khử khí MTS1500 Cái 4 2 2
10 Cánh khử khí MTS1500 Cái 4 2 2
Đồng hồ áp lực 0-
11 Cái 1 1
8kg/cm2
12 Bộ lọc khí đôi 2000 Bộ 1 1
Đơn T T T T T T1 T1 Thành
T2 T5 T6 T8 T10
giá 1 3 4 7 9 1 2 tiền
440,000 0 880,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 880,000
100,000 0 600,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 600,000
56,000 0 112,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 112,000
56,000 0 112,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 112,000
33,000 0 66,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 66,000
33,000 0 66,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 66,000
33,000 0 66,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 99,000
56,000 0 112,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 112,000
### 0 ### 0 0 ### 0 0 0 0 0 0 0 ###
### 0 ### 0 0 ### 0 0 0 0 0 0 0 ###
350,000 0 0 0 0 350,000 0 0 0 0 0 0 0 350,000
690,000 0 0 0 0 690,000 0 0 0 0 0 0 0 690,000
0 ### 0 0 ### 0 0 0 0 0 0 0 ###
HÃNG GHI
STT TÊN, KÍ HIỆU ĐVT S.Lg
SX CHÚ
I Cơ
II Điện
1 Nút dừng khẩn cấp cái 5
2 Nút nhấn NO màu xanh cái 8
3 Nút nhấn NO màu đỏ cái 1
4 Nút nhấn NO màu vàng cái 1
5 Đèn báo màu vàng 220V cái 1
6 Đèn báo màu đỏ 220V cái 1
7 Đèn báo màu xanh 220V cái 1
Rơ le trung gian 8 chân 24VDC 5A
8 Omron cái 17
MY2N-GS
Rơ le trung gian 14 chân 24VDC
9 10A Omron cái 1
LY4N-GS
contactor 3p 50A
11 LS cái 4
MC-50a
contactor 3p 12A
12 LS cái 2
MC-12a
contactor 3p 12A
13 LS cái 2
MC-1ba
14 Tiếp điểm phụ 2NC, 2NO LS cái 8
15 Atomat khối 3p 100A LS cái 1
16 Atomat khối 3p 50A LS cái 4
Atomat 2p 30A
17 Mítsubishi cái 1
CP30-BA
Atomat 1p 30A
18 Mítsubishi cái 1
CP30-BA
Biến tần 3 pha 30kVA
19 LS cái 4
SV0185is7-4NO
Biến áp nguồn CHINT NDK(BK)-
20 500 CHINT cái 2
500VA 50/60Hz
21 Nguồn tổ ong 24VDC 10A cái 1
DỰ TRÙ VẬT TƯ 2019
Tổng số
Stt Tên vật tư Đơn vị tính T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
lượng/ Năm
34 Xích m2 20 10 10
47
Xi lanh thủy lực Æ100/50, Cái 2 2
L=1000mm
Rơ le nhiệt LRD16(9-13A) 1
75 Cái 1
Schneider
Rơ le nhiệt 3p-5,5-8A 2
76 Cái 2
Schneider
Rơ le nhiệt 3p-4-5A 1
77 Cái 1
Schneider
Rơ le nhiệt 3p-7-10A 1
78 Cái 1
Schneider
Rơ le nhiệt 3p-2,5-4A 1
79 Cái 1
Schneider
Phớt cao su TC 4
113 Cái 2 2
120x170x18
179 Ru lô Cái 3 3
264 Xưởng 2
Atomat NF30-CS 2P 5A 2
265 Cái 2
30AF/5AT
Rơ le an toàn G9SB-3012-A 4
291 Cái 4
AC/DC24V
Rơ le an toàn G7SA-4A2B 4
292 Cái 4
DC24V
434 Cái 0
435 Cái 0
436 Cái 0
437 Cái 0
438 Cái 0
439 Cái 0
440 Cái 0
441 Cái 0
442 Cái 0
443 Cái 0
444 Cái 0