You are on page 1of 87

TT Nội dung T1 T2 T3

1 HT xay xỉ 78,431,000 ### 0


2 HT Phoi 92,239,500 30,331,400 0
3 Máy xếp nhôm 55,056,800 22,281,000 0
4 HT xử lý khí thải 257,295,000 12,784,000 0
5 Băng tải đúc nhôm 25,201,000 26,330,000 0
6 Lò điều chế 20 tấn 59,766,200 62,351,000 0
7 Lò điều chế 30 tấn 54,382,400 65,251,800 0
8 Lò nấu chảy 35 tấn 79,688,200 68,851,800 0
9 Lò nấu chảy phoi 51,278,700 67,031,800 0
###Chi phí BD HT khí nén xưởng 84,000,000 ###
###Chi phí Trục khuấy, trục tuần hoàn 0 33,750,000 ###
###Chi phí mua dụng cụ 0 49,910,000 0
###Chi phí gia công sửa chữa (sắt, thé 3,595,000 78,542,667 ###
Tổng 840,933,800 ### ###

X1 753,338,800 ### 0
Tuần hoàn, GBF 0 33,750,000 ###

1,000,000

Nội dung Số lượng 1


Trạm biến áp 1
1250KVA

Đường dây + tủ điện

Đầu tư Máy nén khi trục vít 1


55kW + sấy
Cải tiến GBF, tuần
hoàn 1
Dụng cụ 1 50
Dựng khu gia công 1
cớ khí

TOTAL 50

Chi phí phụ vụ gia


công, sửa chữa 4
(hàn, cắt...)
Kinh phí Chi phí BD máy nén 84
khí
Kinh phí

Chi phí đồ dự phòng 753


cho F1
Chi phí đồ dự phòng 14
cho F2

TOTAL 855

904

Nội dung Số lượng 1


Trạm biến áp
1
1250KVA

Đường dây + tủ điện

Đầu tư Máy nén khi trục vít 1


55kW + sấy
Cải tiến GBF, tuần
hoàn 1
Dụng cụ 1 50
Dựng khu gia công 1
cớ khí

TOTAL 50

Chi phí phụ vụ gia


công, sửa chữa 36
(hàn, cắt...)
Kinh phí Chi phí BD máy nén 84
khí
Chi phí đồ dự phòng 745
cho F1
Chi phí đồ dự phòng 200
cho F2

TOTAL 1,065
Xưởng 1

T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10
### 0 0 ### 0 0 0
### 0 0 3,315,000 0 ### 0
### 0 0 2,476,200 0 ### 0
### 0 0 ### 0 5,100,000 0
### 0 0 7,212,000 0 9,902,000
### 0 0 ### 0 ###
### 0 0 ### 0 ###
### 0 0 ### 0 ###
### 0 0 ### 0 ###
### ### ###
0 ### 0 0 ### 0 0
0 0 0 0 0 0 0
### ### ### 2,570,000 ### ### ###
### ### ### ### ### ### ###

### 0 0 ### 0 ### 0


0 ### 0 0 ### 0 0

2 3 4 5 6 7 8

1,450

730

660

1,000

60

60 3,110 730 0 0 0 0

79 54 16 120 65 3 32

15 36 54
487 0 320 0 0 487 0

594 0 757 981 0 0 873

1,160 69 1,093 1,101 101 543 906

1,220 3,179 1,823 1,101 101 543 906

2 3 4 5 6 7 8

1,450

730

660

1,000

60

60 2,110 730 0 0 0 0

36 36 36 36 36 36 36

15 36 54

402 745 402

800 800 700

1,238 51 781 836 72 492 736


T11 T12 Tiền Ghi chú TT
0 0 ### ### 1
0 0 ### ### 2
0 0 ### ### 3
0 0 ### ### 4
### ### 5
### ### 6
### ### 7
### ### 8
### ### 9
### ### ### 10
### 0 ### ### 11
0 0 49,910,000 49,910,000 12
### 4,341,667 ### ### 13
### ### ### ###

0 0 ### ###
### 0 ### ###

9 10 11 12 TOTAL

1,450

730

660

1,000

50

60

0 0 0 0 3,950

54 20 52 4 502

15 37 241
285 0 0 0 2,333

0 0 0 0 3,219

354 20 52 41 6,296

354 20 52 41 10,246
10,246

9 10 11 12 TOTAL

1,450

730

660

1,000

50

60

0 0 0 0 3,950

36 36 36 36 432

15 37 226

745 3,039

2,500

796 36 36 73 6,212
Xưởng 2

Nội dung T1 T2 T3 T4
Máy đúc 670 ### ### 0 ###
Máy đúc 850 ### ### 0 ###
Lò ủ máy đúc 670 0 46,350,000 0 0
Lò ủ máy đúc 850 0 46,350,000 0 0
Hệ thống Chiler ### 1,876,000 0 0
Máy khử khí MTS1500 0 86,014,000 0 0
Lò gia nhiệt Ameco ### 21,798,000 0 ###
Lò 2 Tấn TDH (2 lò) 40,000,000
Dầu thủy lực chống cháy (máy đúc 670, 850)

### ### 0 ###

Dự phòng
Tổng kinh phí
Xưởng 2

T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 Tiền Ghi chú


33,372,500 0 0 ### 0 0 0 0 ### ###
33,372,500 0 0 ### 0 0 0 0 ### ###
### 0 0 0 0 0 0 0 ### ###
### 0 0 0 0 0 0 0 ### ###
46,870,000 0 0 ### 0 0 0 0 63,782,000 ###
85,040,000 0 0 0 0 0 0 0 ### ###
11,512,000 0 0 0 0 0 0 ### ###
### ### ### ###
### ### ### ###

### 0 0 ### 0 0 0 0 ###

###
###
DANH S

ST ĐV S.L T1 T2
TÊN, KÍ HIỆU T3 T4 T5 T6 T7 T8
T T g
I Công cụ dụng cụ
1 Tủ dụng cụ (177 chi tiết) Bộ 2 2
Máy đục bê tông dùng hơi (SX dùng để vệ
2 Cái 1 1
sinh lò)
3 Kìm ép cos thủy lực Cái 1 1
4 Búa cao su 1kg Cái 1 1
5 Búa cao su 2kg Cái 1 1
6 Vam 3 chấu (8'' ~ 200mm) Cái 1 1
7 Vam 3 chấu (16'' ~ 400mm) Cái 1 1
8 Dụng cụ loe ống đồng Bộ 1 1

II Đồ tiêu hao
1 Trục tuần hoàn lò phoi Cái 36 10 10 10
2 Cánh tuần hoàn lò phoi Cái 18 6 6
3 Trục tuần hoàn lò 20T, 30T Cái 24 8 8
4 Cánh tuần hoàn lò 20T, 30T Cái 12 4 4
5 Cánh,trục GBF Bộ 48 12 12 12

III Phục vụ gia công, sửa chữa chung


1 Đá mài thô Æ150 Viên 15 5 5 5

2 Đá mài hợp kim Æ150 Viên 10 5 5

3 Đá cắt 355 Viên 100 50 50

4 Đá cắt 125 Viên 200 50 50 50

5 Đá cắt 100 Viên 300 50 50 50 50

6 Đá mài 125 Viên 200 50 50 50

7 Đá mài 100 Viên 300 50 50 50 50


8 Kìm hàn 600A Cái 50 10 10 10
9 Que hàn 3mm Kg 300 100 100
10 Que hàn 4mm Kg 300 100 100
11 Ống kẽm DN25 Cây 10
12 Ống kẽm DN20 Cây 20
13 Ống kẽm DN15 Cây 20
14 Lọc chữ Y 1/2'' Cái 40 10 10 10
15 Van 1 chiều 1/2'' Cái 40 10 10 10
16 Bìa a mi ăng dầy 3mm (3x1270x1300) tấm 3 1 1
17 Ống dẫn khí 12 m 100 100
18 Ống dẫn khí 10 m 600 100 100 100 100
19 Ống dẫn khí 8 m 200 100 100
20 Ống dẫn khí 6 m 200 100 100
21 Ống khí đồng 6 m 150 50 50
22 Khóa khí DN15 Cái 40 10 10 10
23 Khóa khí DN20 Cái 40 10 10 10
24 Đầu nối nhanh bi Bộ 40 10 10 10
25 Đầu nối nhanh 10-10 Cái 100 20 20 20 20
26 Đầu nối nhanh 10-8 Cái 60 20 20
27 Đầu nối nhanh 8-6 Cái 40 20 20
28 Nối nhanh 8-8 Cái 40 20 20
29 Keo gắn mặt bích Tuýt 20 10
30 Keo silicon Lọ 40 20
Cuộ
31 Băng tan 150 50 50
n
Cuộ
32 Băng dính cách điện 150 50 50
n
33 Bóng điện led 150W Cái 10 5
34 Bóng tuýt 1,2m Cái 30 10 10
35 Dây điện 2x1,5mm2 m 300 100 100
36 Dây điện 4x2,5mm2 m 150 50 50
37 Vít sắt nở nhựa các loại Bộ 300 100 100
38 Vít nở sắt các loại Bộ 200 100 50
39 Thép V5 Cây 60 5 5 5 5 5 5 5 5
40 Thép ống phi 60 Cây 15 5 5
41 Thép ống DN25 Cây 10 5 5
42 Thép ống DN20 Cây 15 5 5
43 Thép ống DN15 Cây 15 5 5
44 Thép hộp 60x60 Cây 40 10 20
45 Thép hộp 30x30 Cây 20 10 10
46 Thép hộp 20x40 Cây 20 10 10
47 Tôn dày 3mm (3 x 1500 x 6000) tấm 15 5 5
48 Tôn dầy 10mm (10 x 1500 x 6000) Tấm 3 1 1
49 Lưới B40 khổ 1,2m m 60 20 20
50 Thép U200 Cây 20 5 5 5
51 Thép U100 Cây 5 3 2
52 Thép I100 Cây 10 5 5
53 Mũi khoan phi 3 ÷ 10 Bộ 2 2
54 Mũi khoan phi 10,5 ÷ 20 Bộ 2 2
55 Mũi tiện (tiện nhôm) Cái 6 6
56 Mũi tiện hợp kim Cái 6 6
57 Dao phay Cái 4 4
59 Dầu hộp số Lít 600 200 200
60 Dầu thủy lực Lít 200 200
61 Mỡ chịu nhiệt Kg 204 102
62 Mỡ bảo dưỡng Kg 136 78
IV Chi phí bảo dưỡng máy nén khí trục vít
DANH SÁCH ĐỒ DÙNG CẦN THIẾT PHỤC VỤ CÔNG VIỆC MD 2019

T1
T9 T10
1
T12 Đơn giá T1 T2 T3 T4 T5

0 ### 0 0 0
### 0 ### 0 0 0

### 0 ### 0 0 0
### 0 ### 0 0 0
210,000 0 210,000 0 0 0
320,000 0 320,000 0 0 0
### 0 ### 0 0 0
### 0 ### 0 0 0
### 0 ### 0 0 0
0 0 0 0 0
### ### 0 ### 0
6 ### ### 0 0 ### 0
6 ### 0 0 0 ### 0
8 ### 0 0 0 ### 0
4 ### 0 0 0 ### 0
12 ### 0 ### 0 ### 0
0 0 0 0 0
### ### ### ### ###

100,000 0 500,000 0 0 500,000

120,000 0 600,000 0 0 0

40,000 0 ### 0 0 0

50
15,200 0 760,000 0 0 760,000

50 50
10,000 0 500,000 0 500,000 0

50
16,200 0 810,000 0 0 810,000

50 50
11,600 0 580,000 0 580,000 0
10 10 150,000 0 0 ### 0 1,500,000
100 21,500 0 0 ### 0 0
100 21,500 0 0 ### 0 0
168,000 0 0 0 0 0
130,000 0 0 0 0 0
71,000 0 0 0 0 0
10 15,000 0 150,000 0 0 150,000
10 52,000 0 520,000 0 0 520,000
1 325,000 0 325,000 0 0 0
9,500 0 950,000 0 0 0
100 100 8,000 0 800,000 0 800,000 0
6,500 0 650,000 0 0 0
6,500 0 650,000 0 0 0
50 21,333 0 ### 0 0 0
10 74,000 0 740,000 0 0 740,000
10 140,000 0 ### 0 0 1,400,000
10 45,000 0 450,000 0 0 450,000
20 15,000 0 300,000 0 300,000 0
20 12,000 0 240,000 0 0 0
10,000 0 200,000 0 0 0
10,000 0 200,000 0 0 0
10 32,000 0 0 0 0 0
20 40,000 0 0 800,000 0 0

50
3,000 0 150,000 0 0 0

50
5,000 0 250,000 0 0 0
5 800,000 0 0 ### 0 0
10 51,000 0 0 510,000 0 0
100 8,500 0 0 850,000 0 0
50 26,000 0 0 ### 0 0
100 2,000 0 0 200,000 0 0
50 10,000 0 0 ### 0 0
5 5 5 5 214,000 ### ### ### 1,070,000 1,070,000
5 505,000 ### 0 0 0 2,525,000
168,000 0 840,000 0 0 0
5 130,000 0 650,000 0 0 0
5 71,000 0 355,000 0 0 0
10 408,000 0 ### 0 0 0
196,000 0 ### 0 0 0
196,000 0 ### 0 0 0
5 ### 0 ### 0 0 0
1 ### 0 ### 0 0 0
20 36,600 0 732,000 0 0 0
5 ### 0 ### 0 0 ###
645,000 0 0 0 0 1,935,000
698,000 0 0 0 0 3,490,000
### 0 0 0 0 7,500,000
### 0 0 0 0 ###
### 0 0 0 0 ###
### 0 0 0 0 ###
### 0 0 0 0 ###
200 65,500 0 ### 0 0 0
62,500 0 0 0 ### 0
102 294,118 0 0 ### 0 0
78 111,765 0 0 ### 0 0
D 2019

Thành
T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
tiền
0 0 0 0 0 0 0 ###
0 0 0 0 0 0 0 ###

0 0 0 0 0 0 0 ###
0 0 0 0 0 0 0 1,560,000
0 0 0 0 0 0 0 210,000
0 0 0 0 0 0 0 320,000
0 0 0 0 0 0 0 1,130,000
0 0 0 0 0 0 0 1,740,000
0 0 0 0 0 0 0 1,450,000
0 0 0 0 0 0 0
0 ### 0 0 ### 0 0 ###
0 ### 0 0 ### 0 0 ###
0 ### 0 0 ### 0 0 ###
0 ### 0 0 ### 0 0 ###
0 ### 0 0 ### 0 0 ###
0 ### 0 0 ### 0 0 ###
0 0 0 0 0 0 0
### ### ### ### ### ### ### ###

0 0 500,000 0 0 0 0 1,500,000

0 0 600,000 0 0 0 0 1,200,000

0 0 ### 0 0 0 0 4,000,000

0 0 760,000 0 0 760,000 0 3,040,000

500,000 0 500,000 0 500,000 0 500,000 3,000,000

0 0 810,000 0 0 810,000 0 3,240,000

580,000 0 580,000 0 580,000 0 580,000 3,480,000


0 1,500,000 0 ### 0 ### 0 7,500,000
### 0 0 ### 0 0 0 6,450,000
### 0 0 ### 0 0 0 6,450,000
0 0 0 0 0 0 0 1,680,000
0 0 0 0 0 0 0 2,600,000
0 0 0 0 0 0 0 1,420,000
0 0 150,000 0 0 150,000 0 600,000
0 0 520,000 0 0 520,000 0 2,080,000
0 0 325,000 0 0 0 325,000 975,000
0 0 0 0 0 0 0 950,000
800,000 0 800,000 0 800,000 0 800,000 4,800,000
0 0 650,000 0 0 0 0 1,300,000
0 0 650,000 0 0 0 0 1,300,000
0 0 ### 0 0 0 ### 3,200,000
0 0 740,000 0 0 740,000 0 2,960,000
0 0 ### 0 0 ### 0 5,600,000
0 0 450,000 0 0 450,000 0 1,800,000
300,000 0 300,000 0 300,000 0 0 1,500,000
240,000 0 0 0 240,000 0 0 720,000
200,000 0 0 0 0 0 0 400,000
200,000 0 0 0 0 0 0 400,000
320,000 0 0 0 320,000 0 0 640,000
0 0 0 800,000 0 0 0 1,600,000

150,000 0 0 0 150,000 0 0 450,000

250,000 0 0 0 250,000 0 0 750,000


0 0 0 ### 0 0 0 8,000,000
510,000 0 0 510,000 0 0 0 1,530,000
850,000 0 0 850,000 0 0 0 2,550,000
### 0 0 ### 0 0 0 3,900,000
200,000 0 0 200,000 0 0 0 600,000
500,000 0 0 500,000 0 0 0 2,000,000
### 1,070,000 ### ### 1,070,000 ### ### ###
0 0 0 0 2,525,000 0 0 7,575,000
840,000 0 0 0 0 0 0 1,680,000
650,000 0 0 0 0 650,000 0 1,950,000
355,000 0 0 0 0 355,000 0 1,065,000
### 0 0 0 0 ### 0 ###
### 0 0 0 0 0 0 3,920,000
### 0 0 0 0 0 0 3,920,000
### 0 0 0 0 ### 0 ###
### 0 0 0 0 ### 0 ###
732,000 0 0 0 0 732,000 0 2,196,000
0 0 ### 0 0 ### 0 ###
0 0 ### 0 0 0 0 3,225,000
0 0 ### 0 0 0 0 6,980,000
0 0 0 0 0 0 0 7,500,000
0 0 0 0 0 0 0 ###
0 0 0 0 0 0 0 ###
0 0 0 0 0 0 0 ###
0 0 0 0 0 0 0 ###
### 0 0 0 ### 0 0 ###
0 0 0 0 0 0 0 ###
0 0 0 ### 0 0 0 ###
0 0 0 ### 0 0 0 ###
###
42,154,000
5,943,000

83.3333333
Năm 26,000,000 ###
Lọc khí 2,975,000 2,000 4 ###
Lọc dầu 1,925,000 2,000 4 ###
Tách dầu 9,800,000 4,000 2 ###
Dầu máy 3 thùng 11,550,000 4,000 2 ###
Lõi lọc đường ống 6,500,000 4,000 2 ###
Tổng ###
27.777778
4,900,000
32,750,000
27,850,000

58,750,000
ST ĐV S.L T T T T T T1 T1
TÊN, KÍ HIỆU T1 T2 T4 T7
T T g 3 5 6 8 9 0 1
I Xay xỉ ngang
A Cơ
1 Gổi ổ 2 nửa SN314 Cái 20 10 10
2 Dây đai B2642Li (B105) Cái 8 4 4
3 Dây đai B2184 (B86) Cái 8 4 4
4 Vòng bi 6210 Cái 10 10
5 Lưới innox Æ1 x lỗ 4mm m2 10 5 5
6 Lưới innox lỗ 0,3 m2 10 5 5
7 Xích m2 20 10 10
B Điện, nước
1 Nút ấn xanh có đèn Æ22 Cái 5 2 3
2 Nút ấn đỏ có đèn Æ22 Cái 5 2 3
3 Đèn báo vàng Æ22 Cái 3 2 1
4 Rơ le trung gian 24VDC-14 chân, chint Cái 5 2 3
7 Rơ le nhiệt NR2-25 (7-10A) Cái 4 2 2
8 Rơ le nhiệt NR2-25 (2,5-4A) Cái 1 1
5 Contactor 3NC-1NO chint 32A Cái 4 2 2
6 Tiếp điểm phụ Contactor F4-22 Cái 4 2 2
9 Aptomat Chint 3 pha DZ47-60, D40 Cái 1 1
10 Aptomat Chint 1 pha DZ47-60, C3 Cái 1 1
11 Aptomat Chint 3 pha 4 cực DZ158-125, 100A Cái 1 1
12 Triết áp WTH(118), 4K7-2W Cái 2 2
13 Bộ hiển thị tốc độ T5135B, 50HZ-DC10V Cái 2 2
14 Quạt hút gió tủ điện KT 120x120-220V Cái 1 1
15 Khớp từ động cơ VS YCT 180-4A + động cơ Cái 1 1
16 Biến tần BD330-7R5G/011P-4 Cái 1 1
C Khí nén, Thủy lực
Van khí HCPC 4M210-08-24VDC-4W 167mA 1,5-
1 Cái 4 2 2
8kg/cm2
Xi lanh khí nén SCF 63-200-CB-Y (max 1Mpa, min
2 Cái 2 1 1
0,15Mpa)
3 Bộ điều khiển xi lanh khí nén 24VDC Cái 1 1
II Xay xỉ đứng
A Cơ
1 Trục xay xỉ Cái 36 20 16
2 Bu lông M14 x 100 Cái 400 200 200
B Điện, nước
1 Nút ấn xanh có đèn Æ22 Cái 5 2 2
2 Nút ấn đỏ có đèn Æ22 Cái 5 2 2
3 Đèn báo vàng Æ22 Cái 3 2 1
4 Rơ le trung gian 24VDC-14 chân, chint Cái 5 3 2
5 Rơ le thời gian JSZ3 (0-10S) Cái 2 1
6 Contactor CJX2-1210 Cái 2 1 1
7 Aptomat Chint 3 pha DZ47-60, D40 Cái 1 1
8 Aptomat Chint 1 pha DZ47-60, C3 Cái 1 1
9 Cầu đấu 6 ponit 50A Cái 2 2
10 Biến tần BD330-011G/015P-4 Cái 1 1
11 Công tắc hành trình omron Cái 8 4 4
12 Cảm biến từ 12-24VDC Cái 2 2
C Khí nén, Thủy lực
1 Van Thủy lực (hút từ) DSG-03-3C6-DL-R220 Cái 1 1
Van khí HCPC 4M210-08-24VDC-4W 167mA 1,5-
2 Cái 4 2 2
8kg/cm2
Xi lanh khí nén SCF 63-200-CB-Y (max 1Mpa, min
3 Cái 2 1 1
0,15Mpa)
4 Đồng hồ áp lực 0-250kg/cm2 (0-3500 psi) Cái 1 1
5 Xi lanh thủy lực Æ100/50, L=1000mm Cái 2 2
ST ĐV S.L T T T3 T4 T T T T T T1 T1 T1
TÊN, KÍ HIỆU
T T g 1 2 5 6 7 8 9 0 1 2

A Cơ
1 Gối
Gối ổ
ổ trên
dưới máng
máng cào
cào F210
cuối Cái 2 2
2 P210 Cái 2 2
3 Gối ổ máng cào (1-2-3) T210 Cái 4 2 2
4 Gối ổ lồng quay chính P312 Cái 6 4 2
5 Gối
Gối ổ
ổ FC
trục211
đùn trước lồng Cái 2 2
6 quay P217 Cái 2 2
7 Gối ổ F312 Cái 2 2
8 Gối ổ P208 (tách sắt) Cái 6 4 2
9 Vòng bi 6309 (tách sắt) Cái 4 2 2
10 Vòng bi 6202 Cái 8 4 4
11 Vòng bi 6205 Cái 8 4 4
12 Vòng
Vòng bi
bi 6206
6110608 (vòng bi Cái 8 4 4
13 lệch tâm) Cái 8 4 4
14 Vòng bi 6216 (tách dầu) Cái 2 2
15 Vòng bi 7214 (tách dầu) Cái 2 2
16 Vòng bi 6212 (tách dầu) Cái 2 2
17 Xích 12A (tách sắt) m 5 2 3
18 Nhông
Dây đai1-12A-19Z (tách sắt)
tách dầu B98 Cái 4 2 2
19 (B2489)
Dây đai động cơ nghiền phoi Cái 8 4 2
20 C3048
Phớt cao su nghiền phoi Cái 10 5 5
21 TC130-160-15 Cái 4 2 2
Động cơ tuần hoàn lò phoi
22 2,2kW-380V, EWFYG611, Cái 1 1
1435-1735r/min, 3.9A
Hộp số động cơ tuần hoàn
23 TVM3-612-AF, RATIO 6, SF, Cái 1 1
INPUT 2.2kW
2
24 Dao nghiền phoi Cái 24
4
B Điện, nước
1 Đèn báo xanh Ф22 220Vac cái 2 2
2 Đèn báo có còi cái 1 1
3 Nút ấn Æ22 có đèn đỏ Cái 2 2
4 Nút ấn Æ22 có đèn xanh Cái 2 2
5 Nút vặn Æ22 ko khóa Cái 2 2
6 Nút ESTOP Æ22 Cái 1 1
Rơ le trung gian Schneider
7 Cái 5 3 2
24VDC-14 chân
Rơ le trung gian 24VDC-5A
8 cái 10 5 5
RXM- 14 chân
9 Rơ le nhiệt LRD16(9-13A) cái 1 1
10 Rơ le nhiệt 3p-5,5-8A cái 2 2
11 Rơ le nhiệt 3p-4-5A cái 1 1
12 Rơ le nhiệt 3p-7-10A cái 1 1
13 Rơ le nhiệt 3p-2,5-4A cái 1 1
14 Rơ le nhiệt 3p-63-80A cái 2 2
Contactor Schneider LC1
15 cái 4 2 2
E0610
Contactor Schneider LC1
16 cái 1 1
E1210
Contactor Schneider LC1
17 cái 2 2
E0910
Contactor Schneider LC1
18 cái 4 2 2
E0901-3NO-1NC
Contactor Schneider LC1
19 cái 4 2 2
E0601-3NO-1NC
20 Contactor Schneider LC1 E80 cái 2 1 1
Contactor Schneider LC1,
21 Cái 1 1
E3201-3NO-1NC
Contactor Schneider LC1,
22 Cái 1 1
E1201-3NO-1NC
Contactor Schneider LC1 D09
26 Cái 1 1
(1NO-1NC)
27 Tiếp điểm phụ LAEN20 cái 2 2
Tiếp điểm phụ Schneider
28 Cái 4 4
LAEN20 -2No
29 MCCB Schneider 3 pha 10A Cái 2 2
30 MCCB Schneider 3 pha 20A Cái 2 2
31 MCCB Schneider 2 pha 20A Cái 2 2
33 MCCB Schneider 3 pha 16A Cái 1 1
34 MCB Schneider 1 pha 4A Cái 2 2
MCCB Schneider EZD100E
35 Cái 1 1
100A
MCCB(3pha, độngEZD160E
Schneider cơ 37kW)
36 160A (tổng) Cái 1 1
37 MCB Schneider 1 pha 16A Cái 2 2
39 MCB DELIXI DZ47s-C10 Cái 1 1
40 Quạt gió 100x100 220Vac cái 1 1
Bộ điều khiển nhiệt độ
41 cái 1 1
CHINO CP3701E00N-00A
42 Rơ le Omron 61F-GPN cái 1 1
43 Bộ nguồn 24V Cái 1 1
44 Inverter E740-5,5Kw cái 2 1 1
C Khí nén, thủy lực
1 Van khí 5/2-220VAC Cái 1 1
2 Bộ lọc khí 2000 Cái 1 1
ĐV S.L T T2 T T T T T T T9 T1 T1 T1
STT TÊN, KÍ HIỆU
T g 1 3 4 5 6 7 8 0 1 2
A Cơ
1 Gối ổ vòng bi băng tải ngang P209 cái 12 4 4 4
2 Gối ổ vòng bi băng tải ngang P206 cái 12 4 4 4
3 Gối ổ vòng bi băng tải dọc P208 cái 12 4 4 4
4 Gối vòng bi băng tải dọc T208 cái 12 4 4 4
5 Xích m 30 ### 10
6 Phớt cao su TC 55-90-10-7C-NKA Cái 4 2 2
7 Phớt cao su TC 120x170x18 Cái 4 2 2
B Điện
1 Nút nhấn thường mở màu xanh cái 8 4 4
2 Nút dừng khẩn cấp cái 2 2
3 Công tắc vặn 2 vị trí ZB2-BE101C cái 2 2
4 Công tắc 2 vị trí Ф 22 cái 1 1
5 Còi báo Ф22 cái 1 1
6 Đèn quay có còi cái 1 1
7 Công tắc hành trình Omron Cái 6 4 2
8 Công tắc chuyển mạch 63A cái 1 1
9 Rơ le trung gian MY2N 24VDC-5A cái 5 3 2
10 Contactor 3p LC1- E1801 cái 1 1
11 MCB GV2-ME10C 4-6,3A cái 1 1
12 MCB 3P-25A cái 2 2
13 MCB 2p-6A cái 1 1
14 MCB 1p-6A cái 1 1
15 MCB 3p-16A cái 2 2
16 Biến tần V&T E5-V4T2R2 cái 1 1
17 Máy biến áp 3 pha 3kW 380Vac/220Vac cái 1 1
18 Bộ nguồn 100W-24Vdc cái 2 2
19 Điện trở xả 1000W 20Ωj cái 2 2
20 Cảm biến omron E3JK-DR12 cái 2 2
Cảm biến tiệm cận từ trường (nguồn 24Vdc- 3
21 cái 4 2 2
chân)
22 Biến trở 4,7kΩ cái 2 2
23 Biến trở xanh Mexico - 10k Cái 5 5
24 Xích máng cáp nhựa 75 m 12 ###
25 Xích máng cáp nhựa 50 m 12 ###
Cảm biến từ Autonics 12-24VDC;
26 Cái 3 3
PR12-4DN Æ12
27 Quạt gió 220V-kích thước 150x150 Cái 3 3
C Khí nén, thủy lực
1 Van khí 5/2-220VAC Cái 20### ###
2 Xilanh giảm chấn M14x10 cái 40 ### 20
3 Xilanh SC 80x100 cái 4 2 2
4 Xilanh SC 63x75 cái 4 2 2
5 Xilanh SC 63x150 cái 4 2 2
6 Xilanh SC 50x75 cái 4 2 2
7 Cảm biến xilanh CF1-S cái 10 5 5
8 Cút khí nén M14-Ф10 cái 20 ###
9 Dây khí nén Ф10 M 50 ###
10 Bộ lọc khí nén 2000 cái 3 2 1
ST
TÊN, KÍ HIỆU ĐVT S.Lg T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
T
A Cơ
1 Vòng bi động cơ xuống xỉ 6208-2RS cái 8 8
2 Vòng bi động cơ quạt gió 22324 CA/C3 Cái 4 4
3 Gioăng cao su U kín cửa m 60 60
4 Khớp giảm chấn Cái 12 12
5 Túi lọc Æ159x600 cái ### 640 640
Thùn
6 Dầu hộp số 12 6 3 3
g
B Điện
1 Đèn báo màu đỏ Ф22 cái 2 2
2 Nút nhấn có đèn màu xanh Ф22 cái 2 2
3 Nút nhấn có đèn màu đỏ Ф22 cái 2 2
4 Nút dừng khẩn cấp cái 1 1
5 Đèn báo có còi cái 1 1
6 Rơ le trung gian Chint- 24Vdc-5A- MY2N cái 10 5 5
7 Rơ le nhiệt Chint NR2-25 ( 2,5-4A) cái 2 2
8 Contactor Chint CJX2-1210 cái 4 2 2
9 MCB 3p-10A cái 2 2
10 MCB 3p-60A cái 1 1
11 MCB 4p-10A cái 1 1
12 MCB 1p-6A cái 1 1
13 Vôn kế Chint 6L2 cái 1 1
14 Ampe kế Chint 6L2 cái 1 1
Đồng hồ đo nhiệt Chint XMTD-220VAC, 0-400
15 cái 1 1
0C, Pt100
16 Cầu chì 2A cái 10 10
17 Nguồn 24Vdc cái 1 1
18 Cảm biến nhiệt độ PT100 cái 2 2
19 Động cơ rung xỉ ZBF-3 Cái 1 1
20 Động cơ xuống xỉ YJD-HX-12 Cái 1 1
C Khí nén, thủy lực
1 Van điện từ HCPC 4M310-10 1,5-8 kgf/cm2 cái 4 2 2
Van điện từ xung HCPC-DMF-Y-76S, min
3 cái 10 5 5
0.15MPa-max 1MPa
3 Xilanh SCF 80x200 CB-Y cái 4 2 2
4 Bộ lọc khí 3000 Cái 1 1
5 Bộ lọc khí HCPC-QTY40 cái 1 1
6 Van điều áp QTY-40 Cái 2 2
ST S.L T1 T1 T1
TÊN, KÍ HIỆU ĐVT T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9
T g 0 1 2
A Cơ
1 Gối ổ liền vòng bi P206 Cái 12 4 4 4
2 Gối ổ liền vòng bi P207 Cái 12 4 4 4
3 Gối ổ liền vòng bi P212 Cái 6 2 2 2
4 Gối ổ vòng bi P216 Cái 6 2 2 2
5 Vòng bi 6200 Cái 60 20 20 20
6 Xích băng tải m 5 5
7 Xích ru lô Cái 3 3
Phớt cao su
8 Cái 6 2 2 2
120x170x18
9 Con lăn băng tải Cái 50 50
10 Ru lô Cái 3 3
11 Khuôn đúc nhôm Cái 100 ###
B Điện, nước
1 Nút ấn xanh phi 22 có đè Cái 3 3
2 Nút dừng khẩn cấp phi 2 Cái 3 3
3 MCCB 3 cực 32A Cái 3 3
Cảm biến từ 220V-
4 Cái 6 2 2 2
2chân-Æ12
Quạt gió động cơ G-
5 Cái 3 3
112A3, 75W
6 Biến trở 4.7k Cái 3 3
C Khí nén, thủy lực
1 Van khí 5/2-220VAC Cái 6 2 2 2
2 Xi lanh khí nén SC50 x 4 Bộ 18 10 8
3 Bộ lọc khí 2000 Bộ 3 3
ST ĐV S.L T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
TÊN, KÍ HIỆU
T T g
A Cơ
1 Gối đỡ quạt Cái 2 2
2 Gối ổ vòng bi P210 Cái 4 2 2
3 Gối ổ P312 Cái 2 2
4 Gối ổ P211 Bộ 4 2 2
5 Dây đai A42 Cái 6 6
6 Xích cửa lò m 2 2
7 Khớp cao su Cái 6 6
8 Thanh treo cửa lò Cái 4 4
9 Py lu 200 Cái 8 4 4
10 Động cơ 15kW Cái 1 1
B Điện
1 Nút ấn có đèn xanh (22) Cái 6 2 2 2
2 Nút ấn có đèn đỏ (22) Cái 6 2 2 2
3 Đèn báo xanh (22) Cái 1 2 2 2
4 Đèn báo đỏ (22) Cái 1 2 2 2
5 Đèn báo pha 22 (xanh, đỏ, vàng) Cái 3 1 1 1
6 Công tắc vặn 22 Cái 3 1 1 1
7 Rơ le trung gian 8 chân - 24VDC Cái 5 3 2
8 Rơ le thời gian DELIXI JSZ3 0-30s Cái 2 2
9 Rơ le nhiệt cầu đấu 3ponit 3.2-4-5A Cái 1 1
10 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 20-26-32A) Cái 2 2
11 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 10-13-16A) Cái 2 2
12 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 3.2-4-5A) Cái 2 2
13 Contactor JZC4-22 Cái 2 2
14 Contacor DELIXI CJX2s 3210 Cái 2 2
15 Contacor DELIXI CJX2s 2510 Cái 2 2
16 Contacor DELIXI CJX2s 1810 Cái 2 2
17 Contacor DELIXI CJX2s 1801 Cái 2 2
18 Contacor DELIXI CJX2s 1210 Cái 2 2
19 Contacor DELIXI CJX2s 0910 Cái 2 2
20 Contactor Chint CJX2-0910 Cái 2 2
21 Contactor CJX2s, 2510 Cái 1 1
22 Tiếp điểm phụ DELIXI F4-11 Cái 5 3 2
23 Tiếp điểm phụ Chint F4-11 Cái 2 2
24 Aptomat 3 pha 160A DELIXI Cái 1 1
25 Aptomat 3 pha 63A DELIXI Cái 2 1 1
26 Aptomat 3 pha 32A DELIXI Cái 2 1 1
27 Aptomat 2 pha 32A DELIXI Cái 2 1 1
28 Aptomat 1 pha 32A DELIXI Cái 2 1 1
29 Attoma 3 pha Chint DZ47-60, D20 Cái 1 1
30 Attoma 3 pha Chint DZ47-60, D10 Cái 2 1 1
31 Attoma 1 pha Chint NXB-63, C10 Cái 1 1
32 Aptomat 3 pha DELIXI DZ47, C32 Cái 1 1
33 Cầu chì + hộp (10x38) Cái 5 5
34 Cầu đấu 6 point - 50A Cái 1 1
35 Cầu đấu 3 point - 25A Cái 1 1
36 Cầu đấu 50 point (điều khiển) Cái 1 1
37 Bộ nguồn 24VDC Cái 1 1
38 Đồng hồ nhiệt REX-C700 Cái 1 1
39 Bộ tạo điện áp đánh lửa Cái 2 1 1
40 Động cơ quạt gió 18kW Cái 1 1
C Khí nén, dầu gas
1 Van lọc Y 1/2 Cái 8 4 4
2 Van khí 5/2 220VAC Cái 20 10 10
3 Van khí 5/2 24VDC Cái 20 10 10
4 Van khí điều chỉnh áp có đồng hồ 0-8kg/cm2 Cái 4 2 2
5 Van gas có điều chỉnh RF10RF, 0812101 Cái 1 1
Van từ gas MQF 15-RP1/2', 230VAC, 20W-1max 0.8A,
6 Cái 4 2 2
Pmax = 360mbar,
7 Van chữa Y ZF-15B Cái 8 4 4
Van khí của hút khói HCPC 4M310-10, 1.5-8kgf/cm2,
8 Cái 1 1
24VDC
9 Xi lanh cửa hút khói SCF-80x200-CB-Y Cái 1 1
10 Xi lanh buồng đốt SC80x125SH-HD151A Cái 4 2 2
11 Đồng hồ áp lực 0-8kg/cm2 Cái 8 2 6
12 Công tắc chênh áp 500-2500 Cái 3 3
13 Bộ lọc khí đôi 2000 Bộ 2 2
14 Công tắc áp suất HLP506, 0.7-6bar Cái 1 1
15 Cảm biến xi lanh CS-F1 Cái 20 10 10
16 Cây đánh lửa Cái 24 12 12
ST ĐV S.L T1 T2 T T T T T7 T8 T9 T1 T1 T1
TÊN, KÍ HIỆU 3 4 5 6 0 1 2
T T g
A Cơ
1 Gối đỡ quạt Cái 2 2
2 Gối ổ vòng bi P210 Cái 4 2 2
3 Gối ổ P312 Cái 2 2
4 Gối ổ P211 Bộ 4 2 2
5 Dây đai A42 Cái 6 6
6 Xích cửa lò m 2 2
7 Khớp cao su Cái 6 6
8 Thanh treo cửa lò Cái 4 4
9 Py lu 200 Cái 8 4 4
B Điện
1 Nút ấn có đèn xanh (22) Cái 6 2 2 2
2 Nút ấn có đèn đỏ (22) Cái 6 2 2 2
3 Đèn báo xanh (22) Cái 1 2 2 2
4 Đèn báo đỏ (22) Cái 1 2 2 2
5 Công tắc vặn 22 Cái 3 1 1 1
6 Đèn báo pha 22 (xanh, đỏ, vàng) Cái 3 1 1 1
7 Rơ le trung gian 8 chân - 24VDC Cái 5 3 2
8 Rơ le trung gian Scheider 220V-14 chân Cái 2 2
9 Rơ le thời gian DELIXI JSZ3 0-30s Cái 2 2
10 Rơ le nhiệt cầu đấu 3ponit 3.2-4-5A Cái 1 1
11 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 20-26-32A) Cái 2 2
12 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 10-13-16A) Cái 1 1
13 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 3.2-4-5A) Cái 2 2
14 Contacor DELIXI CJX2s 4011 Cái 2 2
15 Contacor DELIXI CJX2s 2510 Cái 2 2
16 Contacor DELIXI CJX2s 1810 Cái 2 2
17 Contacor DELIXI CJX2s 1801 Cái 2 2
18 Contacor DELIXI CJX2s 1210 Cái 2 2
19 Contacor DELIXI CJX2s 0910 Cái 2 2
20 Contactor JZC4-22 Cái 2 2
21 Contactor Chint CJX2-0910 Cái 2 2
22 Contactor CJX2s, 2510 Cái 1 1
23 Tiếp điểm phụ DELIXI F4-11 Cái 5 3 2
24 Tiếp điểm phụ Chint F4-11 Cái 2 2
25 Aptomat 3 pha 160A DELIXI Cái 1 1
26 Aptomat 3 pha 63A DELIXI Cái 2 1 1
27 Aptomat 3 pha 32A DELIXI Cái 3 1 1 1
28 Aptomat 2 pha 32A DELIXI Cái 2 1 1
29 Aptomat 1 pha 32A DELIXI Cái 3 1 1 1
30 Attoma 3 pha Chint DZ47-60, D20 Cái 1 1
31 Attoma 3 pha Chint DZ47-60, D10 Cái 2 2
32 Attoma 1 pha Chint NXB-63, C10 Cái 1 1
33 Aptomat 3 pha DELIXI DZ47, C32 Cái 1 1
34 Cầu chì + hộp (10x38) Cái 5 5
35 Cầu đấu 6 point - 50A Cái 2 2
36 Cầu đấu 3 point - 25A Cái 3 3
37 Cầu đấu 50 point (điều khiển) Cái 1 1
38 Bộ nguồn 24VDC Cái 1 1
40 Đồng hồ nhiệt REX-C700 Cái 1 1
41 Hộp tạo điện áp đánh lửa Bộ 2 1 1
42 Động cơ quạt gió 18kW Cái 1 1
C Khí nén, dầu gas
1 Van lọc Y 1/2 Cái 8 4 4
2 Van khí 5/2 220V Cái 20 10 10
3 Van khí nén 5/2 24VDC Cái 20 10 10
4 Van khí điều chỉnh áp có đồng hồ 0-8kg/cm2 Cái 4 2 2
5 Van gas có điều chỉnh RF10RF, 0812101, Cái 1 1
Van từ gas MQF 15-RP1/2', 230VAC, 20W-1max 0.8A, Pmax =
6 Cái 4 2 2
360mbar,
7 Van chữa Y ZF-15B Cái 8 4 4
8 Van khí của hút khói HCPC 4M310-10, 1.5-8kgf/cm2, 24VDC Cái 1 1
9 Xi lanh khí nén cửa hút khói SCF-80x200-CB-Y Cái 1 1
10 Xi lanh buồng đốt SC80x150SH-HD074A Cái 4 2 2
11 Đồng hồ áp lực 0-8kg/cm2 Cái 8 3 5
12 Cây đánh lửa Cái 24 12 12
13 Công tắc chênh áp 500-2500 Cái 3 3
14 Bộ lọc khí đôi 2000 Bộ 2 1 1
15 Công tắc áp suất HLP506, 0.7-6bar Cái 1 1
16 Cảm biến xi lanh CS-F1 Cái 20 10 10
ST ĐV S.L T1 T2 T T T T T7 T T9 T1 T1 T1
TÊN, KÍ HIỆU 3 4 5 6 8 0 1 2
T T g
A Cơ
1 Gối đỡ quạt Cái 2 2
2 Gối ổ P312 Cái 2 2
3 Gối ổ P211 Bộ 4 2 2
4 Xích cửa lò m 2 2
5 Khớp cao su Cái 6 6
6 Động cơ quạt gió 22kW Cái 1 1
7 Thanh treo cửa lò Cái 4 4
B Điện
1 Nút ấn có đèn xanh (22) Cái 6 2 2 2
2 Nút ấn có đèn đỏ (22) Cái 6 2 2 2
3 Đèn báo xanh (22) Cái 1 1
4 Đèn báo đỏ (22) Cái 1 1
5 Công tắc vặn 22 Cái 3 1 1 1
6 Đèn báo pha 22 (xanh, đỏ, vàng) Cái 3 1 1 1
7 Rơ le trung gian 8 chân - 24VDC Cái 10 5 5
8 Rơ le thời gian DELIXI JSZ3 0-30s Cái 2 2
9 Rơ le nhiệt cầu đấu 3ponit 3.2-4-5A Cái 1 1
10 Rơ le trung gian Scheider 220V-14 chân Cái 1 1
11 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 20-26-32A) Cái 2 2
12 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 10-13-16A) Cái 1 1
13 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 3.2-4-5A) Cái 2 2
14 Contactor JZC4-22 Cái 2 2
15 Contacor DELIXI CJX2s 4011 Cái 2 2
16 Contacor DELIXI CJX2s 2510 Cái 2 2
17 Contacor DELIXI CJX2s 1810 Cái 2 2
18 Contacor DELIXI CJX2s 1801 Cái 2 2
19 Contacor DELIXI CJX2s 1210 Cái 2 2
20 Contacor DELIXI CJX2s 0910 Cái 2 2
21 Contactor CJX2s, 2510 Cái 1 1
22 Contactor Chint CJX2-0910 Cái 2 2
23 Tiếp điểm phụ DELIXI F4-11 Cái 5 5
24 Tiếp điểm phụ Chint F4-11 Cái 2 2
25 Aptomat 3 pha 160A DELIXI Cái 1 1
26 Aptomat 3 pha 63A DELIXI Cái 2 1 1
27 Aptomat 3 pha 32A DELIXI Cái 3 1 1 1
28 Aptomat 2 pha 32A DELIXI Cái 1 1
29 Aptomat 1 pha 32A DELIXI Cái 3 1 1 1
30 Attoma 3 pha Chint DZ47-60, D20 Cái 1 1
31 Attoma 3 pha Chint DZ47-60, D10 Cái 2 2
32 Attoma 1 pha Chint NXB-63, C10 Cái 1 1
33 Aptomat 3 pha DELIXI DZ47, C32 Cái 1 1
34 Cầu chì + hộp (10x38) Cái 5 5
35 Cầu đấu 6 point - 50A Cái 2 2
36 Cầu đấu 3 point - 25A Cái 3 3
37 Cầu đấu 50 point (điều khiển) Cái 1 1
38 Bộ nguồn 24VDC Cái 1 1
39 Đồng hồ nhiệt REX-C700 Cái 1 1
40 Bộ tạo điện áp đánh lửa Bộ 2 1 1
C Khí nén, dầu gas
1 Van lọc Y 1/2 Cái 8 4 4
2 Van khí 5/2 220V Cái 20 10 10
3 Van khí 5/2 24VDC Cái 20 10 10
4 Van khí điều chỉnh áp có đồng hồ 0-8kg/cm2 Cái 4 2 2
5 Van gas có điều chỉnh RF10RF, 0812101, Cái 1 1
Van từ gas MQF 15-RP1/2', 230VAC, 20W-1max 0.8A, Pmax =
6 Cái 4 2 2
360mbar,
7 Van khí của hút khói HCPC 4M310-10, 1.5-8kgf/cm2, 24VDC Cái 1 1
8 Van chữa Y ZF-15B Cái 8 4 4
9 Xi lanh khí nén cửa hút khói SCF-80x200-CB-Y Cái 1 1
10 Xi lanh buồng đốt SC80x150SH-HD074A Cái 4 2 2
11 Đồng hồ áp lực 0-8kg/cm2 Cái 8 3 5
12 Cây đánh lửa Cái 24 12 12
13 Công tắc chênh áp 500-2500 Cái 3 3
14 Bộ lọc khí đôi 2000 Bộ 2 2
15 Công tắc áp suất HLP506, 0.7-6bar Cái 1 1
16 Cảm biến xi lanh CS-F1 Cái 20 10 10
ST ĐV S.L T1 T2 T T T T T7 T T T1 T1 T1
TÊN, KÍ HIỆU 3 4 5 6 8 9 0 1 2
T T g
A Cơ
1 Gối ổ P316 Cái 2 2
2 Gối ổ P211 Bộ 4 2
3 Gối đỡ quạt Cái 2 2 2
4 Xích cửa lò m 2 2
5 Khớp cao su Cái 6 6
6 Động cơ quạt gió 18,5kW Cái 1 1
7 Thanh treo cửa lò Cái 2 4
B Điện
1 Nút ấn có đèn xanh (22) Cái 6 2 2 2
2 Nút ấn có đèn đỏ (22) Cái 6 2 2 2
3 Đèn báo xanh (22) Cái 1 1
4 Đèn báo đỏ (22) Cái 1 1
5 Công tắc vặn 22 Cái 3 1 1 1
6 Đèn báo pha 22 (xanh, đỏ, vàng) Cái 3 1 1 1
7 Rơ le trung gian 8 chân - 24VDC Cái 10 5 5
8 Rơ le thời gian DELIXI JSZ3 0-30s Cái 2 2
9 Rơ le nhiệt cầu đấu 3ponit 3.2-4-5A Cái 1 1
10 Rơ le trung gian Scheider 220V-14 chân Cái 1 1
11 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 20-26-32A) Cái 2 2
12 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 10-13-16A) Cái 1 1
13 Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ le: 3.2-4-5A) Cái 2 2
14 Contactor JZC4-22 Cái 2 2

15 Contacor DELIXI CJX2s 4011 Cái 2 2

16 Contacor DELIXI CJX2s 2510 Cái 2 2

17 Contacor DELIXI CJX2s 1810 Cái 2 2


18 Contacor DELIXI CJX2s 1801 Cái 2 2
19 Contacor DELIXI CJX2s 1210 Cái 2 2

20 Contacor DELIXI CJX2s 0910 Cái 2 2

21 Contactor Chint CJX2-0910 Cái 2 2


22 Contactor CJX2s, 2510 Cái 1 2
23 Tiếp điểm phụ DELIXI F4-11 Cái 5 5
24 Tiếp điểm phụ Chint F4-11 Cái 2 2
25 Aptomat 3 pha 160A DELIXI Cái 1 1
26 Aptomat 3 pha 63A DELIXI Cái 2 1 1
27 Aptomat 3 pha 32A DELIXI Cái 3 1 1 1
28 Aptomat 2 pha 32A DELIXI Cái 1 1
29 Aptomat 1 pha 32A DELIXI Cái 3 1 1 1
30 Attoma 3 pha Chint DZ47-60, D20 Cái 1 1
31 Attoma 3 pha Chint DZ47-60, D10 Cái 2 2
32 Attoma 1 pha Chint NXB-63, C10 Cái 1 1
33 Aptomat 3 pha DELIXI DZ47, C32 Cái 1 1
34 Cầu chì + hộp (10x38) Cái 5 5
35 Cầu đấu 50 point (điều khiển) Cái 1 1
36 Cầu đấu 50 point (điều khiển) Cái 1 1
37 Bộ nguồn 24VDC Cái 1 1
38 Đồng hồ nhiệt REX-C700 Cái 1 1
39 Bộ tạo điện áp đánh lửa Cái 2 1 1
C Khí nén, dầu, gas
1 Van lọc Y 1/2 Cái 8 4 4
2 Van khí 5/2 220V Cái 20 10 10
3 Van khí nén 5/2 24VDC Cái 20 10 10
4 Van gas có điều chỉnh RF10RF, 0812101, Cái 1 2 2
Van từ gas MQF 15-RP1/2', 230VAC, 20W-1max 0.8A, Pmax =
5 Cái 4 2 2
360mbar,
6 Van khí điều chỉnh áp có đồng hô 0-8kg/cm2 Cái 8 4 4
7 Van khí của hút khói HCPC 4M310-10, 1.5-8kgf/cm2, 24VDC Cái 1 1
8 Van chữa Y ZF-15B Cái 8 4 4
9 Xi lanh khí nén cửa hút khói SCF-80x200-CB-Y Cái 1 1
10 Xi lanh buồng đốt SC80x125SH-HD151A Cái 4 2 2
11 Đồng hồ áp lực 0-8kg/cm2 Cái 5 2 3
12 Cây đánh lửa Cái 24 12 12
13 Công tắc chênh áp 500-2500 Cái 3 3
14 Bộ lọc khí đôi 2000 Bộ 2 2
15 Công tắc áp suất HLP506, 0.7-6bar Cái 1 1
16 Cảm biến xi lanh CS-F1 Cái 20 10 10
B Điện
Van điện từ VNA-20/
1 cái 2 4 2 2
31VA/220Vac/P=30kPa
Cảm biến nhiệt độ loại K/ kích thước :
2 cái 3 2 2
OD17-400L
3 Công tắc hành trình HYM-904 cái 2 4 2 2
Van điện từ CKD /220Vac/model: AB4X-
4 cái 3 3 2 1
03-7/ cổng Rc 3/8 inch
Bộ điều khiển nhiệt độ HoneyWell
5 cái 1 1 1
DC1040CT-302000-E
6 Đồng hồ vôn kế 0-5 Vdc cái 1 1 1
Biến áp điều khiển CHINT/ NKD-300/ 750
7 cái 1 0
VA/ input 380Vac/ output 220Vac
Quạt gió tủ điện LEIPOLE/F2E-120S-230/
8 cái 1 0
230Vac/50Hz/0,12A
9 Atomat Mitshubitshi BH-D6/C10/2p cái 1 1 1
Contactor mitshubitshi S-T
10 cái 1 1 1
12/AC220/1A1B
Rơ le nhiệt mitshubitshi TH-T18/ dòng điện:
11 cái 1 2 1 1
5,2-8A

12 Rơ le trung gian indec RU2S-A220 / 8 chân cái 5 5 2 3

Atomat chống dòng điện dò Mitshubitshi


13 cái 1 1 1
ELBO/ 3p/20A/30mA/NV63-CV3p
14 Biến áp đánh lửa Lecip/G7023-ZC cái 1 1 1
15 Bộ điều khiển đốt Azbil/FRS100B200 cái 1 1 1
C Khí nén, gas
Đồng hồ áp suất khí Pmax=3 kPa/
1 250Vac/5A/IP55/mã: CE0063AR1571/1 cái 1 1 1
C6097A
2 Đồng hồ áp suất 0-10 kPa cái 1 1 1
Van giảm áp gas C20N-01501/ P1=100kPa/
3 cái 1 1 1
P2=10kPa/ Q12
Van giảm áp gas A13N-1/ P1=7kPa/
4 cái 1 1 1
P2=4kPa/ Q11
5 Mỏ đốt mồi YOKOI PBX-2 cái 1 1 1
6 Mỏ đốt chính YOKOI LXG-5R cái 1 1 1
7 Xi lanh khí nén cái 1 1 1
Cần
ST ĐV T T T T T T T T T1 T1 T1
TÊN LOẠI mu 1 T2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2
T T
a
A Cơ
Chưa có

B Điện
1 Atomat NF30-CS 2P 5A 30AF/5AT cái 1 1
2 Atomat NF63-CV 3P 40A 50AF/40AT cái 1 1
3 Atomat NF63-CV 3P 60A 63AF/60AT cái 1 1
4 Atomat NF30-CV 2P 15A 30AF/15AT cái 1 1
Atomat chống dòng điện dò
5 cái 1
NV30-CS 2P 5A 30mA 30AF/5AT
6 Cầu chì AFaC-3X 3A cái 10 ###
7 Cầu chì FGBO-A 250V 1,5A cái 10 ###
8 Atomat CP30-BA 2P 1-M 5A 5AT AC250V cái 1 1
9 Atomat CP30-BA 2P 1-M 1A 1AT AC250V,DC65V cái 1 1
10 Atomat CP30-BA 1P 1-M 2A 2AT AC250V cái 1 1
Atomat CP30-BA 1P 1-M 10A 10AT
11 cái 1 1
AC250V,DC65V
Atomat CP30-BA 1P 1-M 15A 15AT AC250V,
12 cái 1 1
DC65V
13 Contactor MSO-T100 82A Cuộn hút C100V cái 1 1
14 Contactor MSO-T10SA 0,7A Cuộn hút AC100V cái 1 1
15 Contactor MSO-2XT10SA 0,35A Cuộn hút AC100V cái 1 1
16 Contactor S-T10SA Cuộn hút AC100V cái 1 1
17 Contactor S-T25SA Cuộn hút AC200V cái 1 1
18 Contactor SD -T21SA Cuộn hút DC24V cái 1 1
19 Contactor SD -T12SA Cuộn hút DC24V cái 1 1
20 I/O Rơ le G6B-47BND Cuộn hút DC24V cái 2 2
21 Rơ le trung gian HH62P-FLDE cuộn hút DC24V cái 2 2
22 Rơ le trung gian HH52P-CRL cuộn hút AC100V cái 2 2
23 Rơ le trung gian HH52P-FLDE cuộn hút DC24V cái 2 2
24 Rơ le trung gian HH54P-CRL cuộn hút AC100V cái 2 2
25 Rơ le trung gian HH54P-FLDE cuộn hút DC100V cái 2 2
26 Rơ le an toàn G9SB-3012-C AC/DC24V cái 2 2
27 Rơ le an toàn G9SB-3012-A AC/DC24V cái 2 2
28 Rơ le an toàn G7SA-4A2B DC24V cái 2 2
29 Biến áp 1,5kVA 1 phase, AC380, 415, 440/ 200,220V cái 0

Biến áp N3YSB-20KE 20kVA / 3 phase (E), AC380,


30 cái 0
415, 440/ 200,220V
Biến áp 1,5 kVA / 1 phase (E), AC380, 415, 440/
31 cái 0
100,110V
32 Nguồn điện S8JX-P60024C OUT DC24V, 27A cái 1 1
33 Nguồn điện S8FS-G01524CD OUT DC24V, 0,65A cái 1 1
34 Nguồn điện S8FS-G01505CD OUT DC24V, 0,65A cái 1 1
38 Bộ điều khiển nhiệt độ E5CC-RX2DSN-006 DC24V cái 1 1
39 Adapter Y92F-52 cái 1 1
40 Lọc nhiễu 3SUPF-BE30-ẺR-6A cái 1 1
42 Diot 1N4004 cái 2 2
43 Rơ le thời gian MS4SA-AP coil:AC100-240V/50Hz cái 2 2
44 Bộ chia mạng FL switch SFNB 5TX cái 1 1
45 Đế ổ cắm WF3002WK AC125V 15A cái 1 1
46 Nắp WN9913 cái
47 Đèn báo DR22DOL-S3W AC380V cái 2 2
48 Công tắc khóa AR22JR-2A01C cái 2 2
49 Công tắc hành trình Z-15GW2-B cái 2 2
50 Đèn báo LR4-202LJNA-RG DC24V cái 2 2
51 i/o Rơ le G7TC-OC16 Cuộn hút DC24V cái 2 2
52 Đèn báo màu trắng AH164-ZTWE3 cái 2 2
53 Đèn báo màu xanh AH164-ZTWE3 cái 2 2
54 Đèn báo màu cam AH164-ZTWE3 cái 2 2
55 Đèn báo màu đỏ AH164-ZTWE3 cái 2 2
56 công tắc khóa AR22JR-2A10A cái 2 2
57 công tắc khóa AR22JR-2A11A cái 2 2
58 Công tắc AK22-1M5305PWB cái 2 2
59 Công tắc AK22PR-211B cái 2 2
60 Công tắc AK22WR-120B cái 2 2
61 Công tắc có đèn AR22PL-311E3G DC24V cái 2 2
62 Nút nhấn AR22M3R-10G cái 2 2
63 Nút nhấn có đèn AR22FOL-20E3G cái 2 2
64 Nút nhấn AR22FOR 01R cái 2 2
65 Nút nhấn AR22FOR 10S cái 2 2
66 Nút nhấn AR22FOR 10B cái 2 2
67 Nút nhấn khóa XN4E-BL402MFRH cái 2 2
68 Cảm biến nhiệt độ T-35-ϕ10-400-k-g-b(3/8) cái 2 2
C Khí nén, thủy lực
69 Bộ tách dầu Micro separator MSR-200R-60# cái 2 2
70 Bộ đo mức dầu KLM-200V+KMA-4 cái 2 2
71 Công tắc báo mức dầu olv-20s--2p cái 2 2
72 Lọc dầu FH340-03-101-P010 cái 4 2 2
73 Bộ lọc gió PCTX500-32F-110-150 cái 4 2 2
74 VAN SOLENOID DG5VC-7-6C-T-PN2-H-86-JA872 cái 2 1 1

VAN SOLENOID DG4VC-3-2A-M-PN2-H-7-P15-56-


75 cái 2 1 1
JA872
VAN SOLENOID DG4VC-3-2AL-M-PN2-H-7-T30-
76 cái 2 1 1
56-JA872
VAN SOLENOID DG4VC-5-2A-M-PN2-H-7-50-
77 cái 2 1 1
JA873
78 VAN SOLENOID SNH-GO1-HQ-GMR-D2-5545A cái 2 1 1
VAN SOLENOID DG4VC-3-2A-M-PN2-H-7-56-
79 cái 2 1 1
JA872
VAN SOLENOID
80 cái 2 1 1
DG4VC-5-2C-M-P7L-T-6-50-JA875-P40 AC100V)
VAN SOLENOID
81 cái 2 1 1
DG4VC-5-2C-M-P7L-T-6-50-JA875(AC100V)
VAN SOLENOID
82 cái 2 1 1
DG5VC-7-2C-T-PN2-H-86-JA872
VAN SOLENOID
83 cái 2 1 1
DG4VC-3-2A-M-PN2-H-7-56-JA872
VAN SOLENOID
84 cái 2 1 1
DG5VC-H8-3C-E-PN2-H-86-JA872
VAN SOLENOID
85 cái 2 1 1
DG5VC-H8-Y33C-T-PN2-H-86-JA876
VAN SOLENOID
86 cái 2 1 1
ULG-10-ST-D-PN2-H-14-S6
VAN SOLENOID
87 cái 2 1 1
DG5VC-7-3C-T-PN2-H-86-JA872
VAN SOLENOID
88 cái 2 1 1
DG5VC-7-3C-T-PN2-H-86-JA873
VAN SOLENOID
89 cái 2 1 1
DG5VC-7-3C-T-PN2-H-86-JA873
VAN SOLENOID (van dầu thủy lực)
90 cái 2 1 1
DG4VC-3-6C-M-PN2-H-7-56-JA873
91 Tiêu âm AN101-01 cái 10 ###
92 Tiêu âm AN30-03 cái 10 ###
93 Điều khiển lượng khí nén AS4000-03 cái 1 1
94 Van solenoid VNA212A-10A-5DZ cái 2 1 1
95 Van solenoid VP744R-5DZ-1-03A cái 2 1 1
96 Van solenoid VQ4101-5-03 cái 2 1 1
97 Xilanh khí nén CDM2L32-900Z-B54ZS cái 1 1
98 Xilanh khí CAV2-N-FA-100B-62-3-TOH3-D-TB1 cái 1 1
99 Điều chỉnh khí nén AS2211F-02-06S cái 1 1 1
100 Tiêu âm ASN2-03 cái 5 5
101 Tiêu âm AN700-12 cái 5 5
102 Xilanh khí nén CDG1KR32-40Z-A93LS cái 1 1
103 Van solenoid VP7-6-FG-S-3ZA02 cái 2 1 1
104 Van solenoid VP3165-105TZA cái 2 1 1
105 Bộ điều chỉnh khí nén Air regulator AWM30-03BM-2 cái 1 1
106 Bộ lọc khí nén AF60-10D-2 cái 2 1 1
107 Van solenoid AD21-40F-03MA-S-DC24V cái 2 1 1
108 Van solenoid AD12-25A-03M-DC24V cái 2 1 1
109 Đầu nối nhanh thủy lực 1/2'' cái 4 2 2
110 Đầu nối nhanh thủy lực 3/4'' cái 4 2 2
111 Đầu nối nhanh thủy lực 1'' cái 4 2 2
112 Dây nối thủy lực 1,7m 1/2'' cái 4 2 2
113 Dây nối thủy lực 1,7m 3/4'' cái 4 2 2
114 Dây nối thủy lực 1,7m 1'' cái 4 2 2
Cần
ĐV T T T T T T T T T1 T1 T1
TÊN LOẠI mu 1 T2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2
T
a

Chưa có

Điện
Atomat NF30-CS 2P 5A 30AF/5AT cái 1 1
Atomat NF63-CV 3P 40A 50AF/40AT cái 1 1
Atomat NF63-CV 3P 60A 63AF/60AT cái 1 1
Atomat NF30-CV 2P 15A 30AF/15AT cái 1 1
Atomat chống dòng điện dò
cái 1
NV30-CS 2P 5A 30mA 30AF/5AT
Cầu chì AFaC-3X 3A cái 10 10
Cầu chì FGBO-A 250V 1,5A cái 10 10
Atomat CP30-BA 2P 1-M 5A 5AT AC250V cái 1 1
Atomat CP30-BA 2P 1-M 1A 1AT AC250V,DC65V cái 1 1
Atomat CP30-BA 1P 1-M 2A 2AT AC250V cái 1 1
Atomat CP30-BA 1P 1-M 10A 10AT
cái 1 1
AC250V,DC65V
Atomat CP30-BA 1P 1-M 15A 15AT AC250V,
cái 1 1
DC65V
Contactor MSO-T100 82A Cuộn hút C100V cái 1 1
Contactor MSO-T10SA 0,7A Cuộn hút AC100V cái 1 1
Contactor MSO-2XT10SA 0,35A Cuộn hút AC100V cái 1 1
Contactor S-T10SA Cuộn hút AC100V cái 1 1
Contactor S-T25SA Cuộn hút AC200V cái 1 1
Contactor SD -T21SA Cuộn hút DC24V cái 1 1
Contactor SD -T12SA Cuộn hút DC24V cái 1 1
I/O Rơ le G6B-47BND Cuộn hút DC24V cái 2 2
Rơ le trung gian HH62P-FLDE cuộn hút DC24V cái 2 2
Rơ le trung gian HH52P-CRL cuộn hút AC100V cái 2 2
Rơ le trung gian HH52P-FLDE cuộn hút DC24V cái 2 2
Rơ le trung gian HH54P-CRL cuộn hút AC100V cái 2 2
Rơ le trung gian HH54P-FLDE cuộn hút DC100V cái 2 2
Rơ le an toàn G9SB-3012-C AC/DC24V cái 2 2
Rơ le an toàn G9SB-3012-A AC/DC24V cái 2 2
Rơ le an toàn G7SA-4A2B DC24V cái 2 2
Biến áp 1,5kVA 1 phase, AC380, 415, 440/ 200,220V cái 0

Biến áp N3YSB-20KE 20kVA / 3 phase (E), AC380,


cái 0
415, 440/ 200,220V
Biến áp 1,5 kVA / 1 phase (E), AC380, 415, 440/
cái 0
100,110V
Nguồn điện S8JX-P60024C OUT DC24V, 27A cái 1 1
Nguồn điện S8FS-G01524CD OUT DC24V, 0,65A cái 1 1
Nguồn điện S8FS-G01505CD OUT DC24V, 0,65A cái 1 1
Bộ điều khiển nhiệt độ E5CC-RX2DSN-006 DC24V cái 1 1
Adapter Y92F-52 cái 1 1
Lọc nhiễu 3SUPF-BE30-ẺR-6A cái 1 1
Diot 1N4004 cái 2 2
Rơ le thời gian MS4SA-AP coil:AC100-240V/50Hz cái 2 2
Bộ chia mạng FL switch SFNB 5TX cái 1 1
Đế ổ cắm WF3002WK AC125V 15A cái 1 1
Nắp WN9913 cái
Đèn báo DR22DOL-S3W AC380V cái 2 2
Công tắc khóa AR22JR-2A01C cái 2 2
Công tắc hành trình Z-15GW2-B cái 2 2
Đèn báo LR4-202LJNA-RG DC24V cái 2 2
i/o Rơ le G7TC-OC16 Cuộn hút DC24V cái 2 2
Đèn báo màu trắng AH164-ZTWE3 cái 2 2
Đèn báo màu xanh AH164-ZTWE3 cái 2 2
Đèn báo màu cam AH164-ZTWE3 cái 2 2
Đèn báo màu đỏ AH164-ZTWE3 cái 2 2
công tắc khóa AR22JR-2A10A cái 2 2
công tắc khóa AR22JR-2A11A cái 2 2
Công tắc AK22-1M5305PWB cái 2 2
Công tắc AK22PR-211B cái 2 2
Công tắc AK22WR-120B cái 2 2
Công tắc có đèn AR22PL-311E3G DC24V cái 2 2
Nút nhấn AR22M3R-10G cái 2 2
Nút nhấn có đèn AR22FOL-20E3G cái 2 2
Nút nhấn AR22FOR 01R cái 2 2
Nút nhấn AR22FOR 10S cái 2 2
Nút nhấn AR22FOR 10B cái 2 2
Nút nhấn khóa XN4E-BL402MFRH cái 2 2
Cảm biến nhiệt độ T-35-ϕ10-400-k-g-b(3/8) cái 2 2
Khí nén, thủy lực
Bộ tách dầu Micro separator MSR-200R-60# cái 2 2
Bộ đo mức dầu KLM-200V+KMA-4 cái 2 2
Công tắc báo mức dầu olv-20s--2p cái 2 2
Lọc dầu FH340-03-101-P010 cái 4 2 2
Bộ lọc gió PCTX500-32F-110-150 cái 4 2 2
VAN SOLENOID DG5VC-7-6C-T-PN2-H-86-JA872 cái 2 1 1

VAN SOLENOID DG4VC-3-2A-M-PN2-H-7-P15-56-


cái 2 1 1
JA872
VAN SOLENOID DG4VC-3-2AL-M-PN2-H-7-T30-
cái 2 1 1
56-JA872
VAN SOLENOID DG4VC-5-2A-M-PN2-H-7-50-
cái 2 1 1
JA873
VAN SOLENOID SNH-GO1-HQ-GMR-D2-5545A cái 2 1 1
VAN SOLENOID DG4VC-3-2A-M-PN2-H-7-56-
cái 2 1 1
JA872
VAN SOLENOID
cái 2 1 1
DG4VC-5-2C-M-P7L-T-6-50-JA875-P40 AC100V)
VAN SOLENOID
cái 2 1 1
DG4VC-5-2C-M-P7L-T-6-50-JA875(AC100V)
VAN SOLENOID
cái 2 1 1
DG5VC-7-2C-T-PN2-H-86-JA872
VAN SOLENOID
cái 2 1 1
DG4VC-3-2A-M-PN2-H-7-56-JA872
VAN SOLENOID
cái 2 1 1
DG5VC-H8-3C-E-PN2-H-86-JA872
VAN SOLENOID
cái 2 1 1
DG5VC-H8-Y33C-T-PN2-H-86-JA876
VAN SOLENOID
cái 2 1 1
ULG-10-ST-D-PN2-H-14-S6
VAN SOLENOID
cái 2 1 1
DG5VC-7-3C-T-PN2-H-86-JA872
VAN SOLENOID
cái 2 1 1
DG5VC-7-3C-T-PN2-H-86-JA873
VAN SOLENOID
cái 2 1 1
DG5VC-7-3C-T-PN2-H-86-JA873
VAN SOLENOID (van dầu thủy lực)
cái 2 1 1
DG4VC-3-6C-M-PN2-H-7-56-JA873
Tiêu âm AN101-01 cái 10 ###
Tiêu âm AN30-03 cái 10 ###
Điều khiển lượng khí nén AS4000-03 cái 1 1
Van solenoid VNA212A-10A-5DZ cái 2 1 1
Van solenoid VP744R-5DZ-1-03A cái 2 1 1
Van solenoid VQ4101-5-03 cái 2 1 1
Xilanh khí nén CDM2L32-900Z-B54ZS cái 1 1
Xilanh khí CAV2-N-FA-100B-62-3-TOH3-D-TB1 cái 1 1
Điều chỉnh khí nén AS2211F-02-06S cái 1 1 1
Tiêu âm ASN2-03 cái 5 5
Tiêu âm AN700-12 cái 5 5
Xilanh khí nén CDG1KR32-40Z-A93LS cái 1 1
Van solenoid VP7-6-FG-S-3ZA02 cái 2 1 1
Van solenoid VP3165-105TZA cái 2 1 1
Bộ điều chỉnh khí nén Air regulator AWM30-03BM-2 cái 1 1
Bộ lọc khí nén AF60-10D-2 cái 2 1 1
Van solenoid AD21-40F-03MA-S-DC24V cái 2 1 1
Van solenoid AD12-25A-03M-DC24V cái 2 1 1
Đầu nối nhanh thủy lực 1/2'' cái 4 2 2
Đầu nối nhanh thủy lực 3/4'' cái 4 2 2
Đầu nối nhanh thủy lực 1'' cái 4 2 2
Dây nối thủy lực 1,7m 1/2'' cái 4 2 2
Dây nối thủy lực 1,7m 3/4'' cái 4 2 2
Dây nối thủy lực 1,7m 1'' cái 4 2 2
STT Tên ĐVTSL T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10T11T12
1 Cầu chì cái 5 5 5
2 Bộ điều khiển phao báo mức 61F-G-AP cái 1 1 1
3 Bộ điều khiển phao báo mức 61F-11 cái 1 1 1
4 Rơ le trung gian 14 chân coil: AC220V 5A cái 5 2 2
5 Rơ le trung gian 8 chân coil: AC220V 5A cái 5 2 2
Bộ điều chỉnh nhiệt TPR-2N AC220V/50Hz/70A input: 4-
6 cái 1 1 1
20mA
7 Themostat 0-9000C cái 1 1 1
8 contactor MC-75a coil: AC220V cái 2 1 1
9 Bộ điều khiển nhiệt độ SDC 15 cái 2 1 1
10 Vôn kế 0-100V cái 2 1 1
11 Ampe kế 0-150A cái 2 1 1
12 Đèn báo nguồn Ф22 DC30V cái 2 2 2
13 Bộ điều khiển nhiệt độ SDC26 cái 1 1 1
14 Công tắc 3 vị trí có đèn Ф22 cái 2 2 2
15 Công tắc 3 vị trí Ф22 cái 2 2 2
16 Nút nhấn NO Ф22 cái 5 5 5
17 Nút nhấn NC Ф22 cái 5 5 5
18 Đồng hồ đo công suất RM-110-3E cái 1 1 1
Cầu chì loại PL
19 cái 5 5 5
stype : G 0,6kV-T2A-100kA
20 Atomat 3p-100A BW 100A AG cái 1 1 1
21 Atomat 3p-5A BW 32A AG cái 3 2 2
22 Cầu chì 2A cái 10 ### ###
23 Nguồn Keyence MS2-H56 2,1A +24VDC -24VDC cái 1 1 1
24 Nguồn 24VDC UZ-415-2060A cái 1 1 1
25 Contactor SC-N1 coil: AC100V cái 2 2 2
26 Rơ le trung gian 14 chân MY4N AC110V cái 5 2 5
27 Rơ le thời gian H3Y cái 2 1 1
28 Rơ le trung gian 14 chân MY4N DC24V cái 5 2 2
29 Rơ le trung gian 8 chân MY2N AC100/110V cái 5 2 2
30 Điện trở lò ủ Cái 2 2 2
31 Heater 12kW Cái 2 2 2
32 Vỏ heater Cái 2 2 2
32 Quạt gió panasonic ASEN 104519-100V Cái 1 1 1
C Khí nén
1 Xi lanh khí nén MBT 63-550Z-XB6 Cái 1 1 1
2 Xi lanh khí nén MBD 50-150Z-XB6 Cái 1 1 1
3 Gối ổ FB206 Cái 2 2 2
4 Dây khí nén bọc thép 1/2'' Bộ 4 4 2 2
5 Van tiết lưu ASS200 Cái 4 4 2 2
6 Van từ khí VF5220-1DZ1-03 Cáo 1 1 1
7 Bộ lọc khí AF 30-030A (SMC) Cái 1 1 1
8 Khóa khí 3 cửa VH302-03 Cái 1 1 1
STT Tên ĐVTSL T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10T11T12
1 Cầu chì cái 5 5 5
2 Bộ điều khiển phao báo mức 61F-G-AP cái 1 1 1
3 Bộ điều khiển phao báo mức 61F-11 cái 1 1 1
4 Rơ le trung gian 14 chân coil: AC220V 5A cái 5 2 2
5 Rơ le trung gian 8 chân coil: AC220V 5A cái 5 2 2
Bộ điều chỉnh nhiệt TPR-2N AC220V/50Hz/70A input: 4-
6 cái 1 1 1
20mA
7 Themostat 0-9000C cái 1 1 1
8 contactor MC-75a coil: AC220V cái 2 1 1
9 Bộ điều khiển nhiệt độ SDC 15 cái 2 1 1
10 Vôn kế 0-100V cái 2 1 1
11 Ampe kế 0-150A cái 2 1 1
12 Đèn báo nguồn Ф22 DC30V cái 2 2 2
13 Bộ điều khiển nhiệt độ SDC26 cái 1 1 1
14 Công tắc 3 vị trí có đèn Ф22 cái 2 2 2
15 Công tắc 3 vị trí Ф22 cái 2 2 2
16 Nút nhấn NO Ф22 cái 5 5 5
17 Nút nhấn NC Ф22 cái 5 5 5
18 Đồng hồ đo công suất RM-110-3E cái 1 1 1
Cầu chì loại PL
19 cái 5 5 5
stype : G 0,6kV-T2A-100kA
20 Atomat 3p-100A BW 100A AG cái 1 1 1
21 Atomat 3p-5A BW 32A AG cái 3 2 2
22 Cầu chì 2A cái 10 ### ###
23 Nguồn Keyence MS2-H56 2,1A +24VDC -24VDC cái 1 1 1
24 Nguồn 24VDC UZ-415-2060A cái 1 1 1
25 Contactor SC-N1 coil: AC100V cái 2 2 2
26 Rơ le trung gian 14 chân MY4N AC110V cái 5 2 5
27 Rơ le thời gian H3Y cái 2 1 1
28 Rơ le trung gian 14 chân MY4N DC24V cái 5 2 2
29 Rơ le trung gian 8 chân MY2N AC100/110V cái 5 2 2
30 Điện trở lò ủ Cái 2 2 2
31 Heater 12kW Cái 2 2 2
32 Vỏ heater Cái 2 2 2
32 Quạt gió panasonic ASEN 104519-100V Cái 1 1 1
C Khí nén
1 Xi lanh khí nén MBT 63-550Z-XB6 Cái 1 1 1
2 Xi lanh khí nén MBD 50-150Z-XB6 Cái 1 1 1
3 Gối ổ FB206 Cái 2 2 2
4 Dây khí nén bọc thép 1/2'' Bộ 4 4 2 2
5 Van tiết lưu ASS200 Cái 4 4 2 2
6 Van từ khí VF5220-1DZ1-03 Cáo 1 1 1
7 Bộ lọc khí AF 30-030A (SMC) Cái 1 1 1
8 Khóa khí 3 cửa VH302-03 Cái 1 1 1
Dự
ĐV S.L
STT TÊN, KÍ HIỆU HÃNG SX phòn T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
T g
g
1 Đèn báo vàng Ф 22, AC220V cái 13 10 5
2 Nút nhấn có đèn xanh, AC220V,Ф22 cái 13 10 5
3 Nút nhấn có đèn đỏ, AC220V,Ф22 cái 13 10 5
4 Công tắc 3 vị trí cái 1 1 1
5 Contactor S-T35, cuộn hút AC220V Mitsubishi cái 14 4 2 2
6 Rơ le nhiệt TH-T25/ 18-26A Mitsubishi cái 9 4 2 2
7 Rơ le nhiệt TH-T25/ 24-34A Mitsubishi cái 3 2 1 1
8 Contactor S-T12, cuộn hút AC220V Mitsubishi cái 2 2 1 1
9 Rơ le nhiệt 7-11A Mitsubishi cái 2 2 1 1
Rơ le trung gian RY4S-UL,
10 cái 34 10 5 5
AC220V,5A
Bộ điều chỉnh nhiệt độ KTC90, 0-90
11 KACON cái 1 1 1
0
C
12 Atomat tép 2cực, C10 Mitsubishi cái 1 2 1 1
13 PLC FX3G-60M Mitsubishi cái 1 0
14 Nguồn tổ ong DC24V,10A cái 1 1 1
15 Atomat khối 3p, NF 250-CV/175A Mitsubishi cái 2 1 1
16 Atomat khối 3p, NF 125-SV/100A Mitsubishi cái 3 1 1
17 Atomat khối 3p, NF 125-SV/50A Mitsubishi cái 8 2 1 1
18 Atomat khối 3p, NF 63-HV/20A Mitsubishi cái 2 1 1
19 Atomat khối 3p, NF 630-CW/500A Mitsubishi cái 1 1 1
Rơ le áp suất Auto reset 2-10
20 LINERO CONTROL cái 2 2 1 1
kgf/cm2
21 Đồng hồ áp suất 0-6 kgf/cm2 cái 8 4 2 2
22 Đồng hồ đo nhiệt độ 0-60 C
0
WISE cái 8 4 2 2
23 Bơm nước 3,7kW-380V Cái 2 0
24 Bơm nước 11kW-380V Cái 3 0
25 Bơm nước 18,5kW-380V Cái 1 0
LÒ ĐIỀU CHẾ 20 TẤN

ST ĐV S.L T1 T1 T1
TÊN, KÍ HIỆU T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9
T T g 0 1 2
1 Gối ổ UCFL208D1 Cái 2 2
2 Dây đai SPZ 772 Lw Cái 6 6
Nút ấn có đèn xanh
3 Cái 2 2
(22)
4 Nút ấn có đèn đỏ (22) Cái 2 2
5 Đèn báo xanh (22) Cái 2 2
6 Đèn báo đỏ (22) Cái 2 2
Đèn báo pha 22 (xanh,
7 Cái 3 2
đỏ, vàng)
8 Công tắc vặn 22 Cái 2 2
9 Trục khử khí MTS1500 Cái 4 2 2
10 Cánh khử khí MTS1500 Cái 4 2 2
Đồng hồ áp lực 0-
11 Cái 1 1
8kg/cm2
12 Bộ lọc khí đôi 2000 Bộ 1 1
Đơn T T T T T T1 T1 Thành
T2 T5 T6 T8 T10
giá 1 3 4 7 9 1 2 tiền
440,000 0 880,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 880,000
100,000 0 600,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 600,000
56,000 0 112,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 112,000
56,000 0 112,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 112,000
33,000 0 66,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 66,000
33,000 0 66,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 66,000
33,000 0 66,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 99,000
56,000 0 112,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 112,000
### 0 ### 0 0 ### 0 0 0 0 0 0 0 ###
### 0 ### 0 0 ### 0 0 0 0 0 0 0 ###
350,000 0 0 0 0 350,000 0 0 0 0 0 0 0 350,000
690,000 0 0 0 0 690,000 0 0 0 0 0 0 0 690,000
0 ### 0 0 ### 0 0 0 0 0 0 0 ###
HÃNG GHI
STT TÊN, KÍ HIỆU ĐVT S.Lg
SX CHÚ
I Cơ

II Điện
1 Nút dừng khẩn cấp cái 5
2 Nút nhấn NO màu xanh cái 8
3 Nút nhấn NO màu đỏ cái 1
4 Nút nhấn NO màu vàng cái 1
5 Đèn báo màu vàng 220V cái 1
6 Đèn báo màu đỏ 220V cái 1
7 Đèn báo màu xanh 220V cái 1
Rơ le trung gian 8 chân 24VDC 5A
8 Omron cái 17
MY2N-GS
Rơ le trung gian 14 chân 24VDC
9 10A Omron cái 1
LY4N-GS

Rơ le trung gian 14 chân 24VDC 5A


10 Omron cái 1
RY4S-UL

contactor 3p 50A
11 LS cái 4
MC-50a
contactor 3p 12A
12 LS cái 2
MC-12a
contactor 3p 12A
13 LS cái 2
MC-1ba
14 Tiếp điểm phụ 2NC, 2NO LS cái 8
15 Atomat khối 3p 100A LS cái 1
16 Atomat khối 3p 50A LS cái 4
Atomat 2p 30A
17 Mítsubishi cái 1
CP30-BA
Atomat 1p 30A
18 Mítsubishi cái 1
CP30-BA
Biến tần 3 pha 30kVA
19 LS cái 4
SV0185is7-4NO
Biến áp nguồn CHINT NDK(BK)-
20 500 CHINT cái 2
500VA 50/60Hz
21 Nguồn tổ ong 24VDC 10A cái 1
DỰ TRÙ VẬT TƯ 2019
Tổng số
Stt Tên vật tư Đơn vị tính T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
lượng/ Năm

1 Nút ấn xanh có đèn Æ22 Ac220V Cái 43 24 11 8

2 Nút ấn đỏ có đèn Æ22 AC220V Cái 42 21 13 8

3 Đèn báo vàng Æ22 (AC220V) Cái 23 13 6 4

4 Đèn báo đỏ Æ22 (AC220V) Cái 18 8 5 5

5 Đèn báo xanh Æ22 (AC220V) Cái 14 6 4 4

Rơ le trung gian AC220V-5A-14 21


6 Cái 2 4 5 5 5
chân, chint

Rơ le trung gian AC220V-5A-14 2


7 Cái 2
chân, Schneider

Rơ le trung gian AC220V-5A-8 18


8 Cái 9 2 4 3
chân INDEC RU2S

Rơ le trung gian DC24V-5A-8 10


9 cái 5 5
chân CHINT

Rơ le trung gian DC24V-5A-8 35


10 Cái 19 2 14
chân MY2N

Rơ le trung gian DC24V-5A- 5


11 Cái 3 2
14chân Schneider
Rơ le trung gian DC24V-5A-14 18
12 Cái 9 4 5
chân RMX

Rơ le nhiệt NR2-25 (7-10A) 4


13 Cái 2 2
CHINT

Rơ le nhiệt NR2-25 (2,5-4A) 1


14 Cái 1
CHINT

15 Contactor 3NC-1NO chint 32A Cái 4 2 2

16 Tiếp điểm phụ Contactor F4-22 Cái 4 2 2

Aptomat Chint 3 pha DZ47-60, 2


17 Cái 2
D40

Aptomat Chint 1 pha DZ47-60, 2


18 Cái 2
C3

Aptomat Chint 3 pha 4 cực 1


19 Cái 1
DZ158-125, 100A

20 Triết áp WTH(118), 4K7-2W Cái 5 2 3

Bộ hiển thị tần số T5135B, 50HZ- 1


21 Cái 1
220V

Quạt hút gió tủ điện KT 120x120- 1


22 Cái 1
220V

Khớp từ động cơ VS YCT 180-4A 1


23 Cái 1
+ động cơ

24 Biến tần BD330-7R5G/011P-4 Cái 1 1


Van khí HCPC 4M210-08- 4
25 Cái 2 2
24VDC-4W 167mA 1,5-8kg/cm2

Xi lanh khí nén SCF 63-200-CB- 2


26 Cái 1 1
Y (max 1Mpa, min 0,15Mpa)

Bộ điều khiển xi lanh khí nén 1


27 Cái 1
24VDC

28 Gổi ổ 2 nửa SN314 Cái 20 10 10

29 Dây đai B2642Li (B105) Cái 8 4 4

30 Dây đai B2184 (B86) Cái 8 4 4

31 Vòng bi 6210 Cái 10 10

32 Lưới innox Æ1 x lỗ 4mm m2 10 5 5

33 Lưới innox lỗ 0,3 m2 10 5 5

34 Xích m2 20 10 10

35 Trục xay xỉ Cái 36 20 16

36 Bu lông M14 x 100 Cái 400 200 200


37 Rơ le thời gian JSZ3 (0-10S) Cái 1 1

38 Contactor CJX2-1210 Cái 2 1 1

39 Cầu đấu 6 ponit 50A Cái 2 2

40 Biến tần BD330-011G/015P-4 Cái 1 1

41 Công tắc hành trình omron Cái 8 4 4

42 Cảm biến từ 12-24VDC Cái 2 2

Van Thủy lực (hút từ) DSG-03- 1


43 Cái 1
3C6-DL-R220

Van khí HCPC 4M210-08- 4


44 Cái 2 2
24VDC-4W 167mA 1,5-8kg/cm2

Xi lanh khí nén SCF 63-200-CB- 2


45 Cái 1 1
Y (max 1Mpa, min 0,15Mpa)

Đồng hồ áp lực 0-250kg/cm2 (0- 1


46 Cái 1
3500 psi)

47
Xi lanh thủy lực Æ100/50, Cái 2 2
L=1000mm

48 Gối ổ trên máng cào F210 Cái 2 2


Gối ổ dưới máng cào cuối 2
49 Cái 2
P210

Gối ổ máng cào (1-2-3) 2


50 Cái 2
T210

51 Gối ổ lồng quay chính P312 Cái 4 2 2

52 Gối ổ FC 211 Cái 2 2

Gối ổ trục đùn trước lồng 2


53 Cái 2
quay P217

54 Gối ổ F312 Cái 2 2

55 Gối ổ P208 (tách sắt) Cái 18 8 4 6

56 Vòng bi 6309 (tách sắt) Cái 4 2 2

57 Vòng bi 6202 Cái 8 4 4

58 Vòng bi 6205 Cái 8 4 4

59 Vòng bi 6206 Cái 8 4 4

Vòng bi 6110608 (vòng bi 4


60 Cái 4
lệch tâm)

61 Vòng bi 6216 (tách dầu) Cái 2 2


62 Vòng bi 7214 (tách dầu) Cái 2 2

63 Vòng bi 6212 (tách dầu) Cái 2 2

64 Xích 12A (tách sắt) Cái 5 2 3

Nhông 1-12A-19Z (tách 4


65 Cái 2 2
sắt)

Dây đai tách dầu B98 6


66 Cái 4 2
(B2489)

Dây đai động cơ nghiền 10


67 Cái 5 5
phoi C3048

Phớt cao su nghiền phoi 4


68 Cái 2 2
TC130-160-15
Động cơ tuần hoàn lò phoi
69 2,2kW-380V, EWFYG611, Cái 1 1
1435-1735r/min, 3.9A
Hộp số động cơ tuần hoàn
70 TVM3-612-AF, RATIO 6, SF, Cái 1 1
INPUT 2.2kW

71 Dao nghiền phoi Cái 24 24

72 Đèn báo có còi Cái 3 3

73 Nút vặn Æ22 ko khóa Cái 10 10


74 Nút ESTOP Æ22 Cái 7 7

Rơ le nhiệt LRD16(9-13A) 1
75 Cái 1
Schneider

Rơ le nhiệt 3p-5,5-8A 2
76 Cái 2
Schneider

Rơ le nhiệt 3p-4-5A 1
77 Cái 1
Schneider

Rơ le nhiệt 3p-7-10A 1
78 Cái 1
Schneider

Rơ le nhiệt 3p-2,5-4A 1
79 Cái 1
Schneider

80 Rơ le nhiệt 3p-63-80A Cái 2 2

Contactor Schneider LC1 4


81 Cái 2 2
E0610

Contactor Schneider LC1 1


82 Cái 1
E1210

Contactor Schneider LC1 2


83 Cái 2
E0910

Contactor Schneider LC1 4


84 Cái 2 2
E0901-3NO-1NC

Contactor Schneider LC1 4


85 Cái 2 2
E0601-3NO-1NC

Contactor Schneider LC1 2


86 Cái 1 1
E80
Contactor Schneider LC1, 1
87 Cái 1
E3201-3NO-1NC

Contactor Schneider LC1, 1


88 Cái 1
E1201-3NO-1NC

Contactor Schneider LC1 1


89 Cái 1
D09 (1NO-1NC)

90 Tiếp điểm phụ LAEN20 Cái 2 2

Tiếp điểm phụ Schneider 4


91 Cái 4
LAEN20 -2No

92 MCCB Schneider 3 pha 10A Cái 2 2

93 MCCB Schneider 3 pha 20A Cái 2 2

94 MCCB Schneider 2 pha 20A Cái 2 2

95 MCCB Schneider 3 pha 16A Cái 1 1

96 MCB Schneider 1 pha 4A Cái 2 2

MCCB Schneider EZD100E


97 100A (3pha, động cơ Cái 1 1
37kW)
MCCB Schneider EZD160E 1
98 Cái 1
160A (tổng)

99 MCB Schneider 1 pha 16A Cái 2 2


100 MCB DELIXI DZ47s-C10 Cái 1 1

101 Quạt gió 100x100 220Vac Cái 1 1

Bộ điều khiển nhiệt độ 1


102 Cái 1
CHINO CP3701E00N-00A

103 Rơ le Omron 61F-GPN Cái 1 1

104 Bộ nguồn 24V Cái 10 2 5 2 1

Inverter E740-5,5Kw, đầu 2


105 Cái 1 1
vào AC380V Mitsubitshi

106 Van khí 5/2-AC220V Cái 87 43 2 40 2

Van khí 5/2-DC24V Cái 110 50 50 10

107 Bộ lọc khí 2000 Cái 14 13 1

Gối ổ vòng bi băng tải ngang 12


108 Cái 4 4 4
P209

Gối ổ vòng bi băng tải ngang 12


109 Cái 4 4 4
P206

110 Gối vòng bi băng tải dọc T208 Cái 12 4 4 4

111 Xích Cái 30 20 10


Phớt cao su TC 55-90-10- 4
112 Cái 2 2
7C-NKA

Phớt cao su TC 4
113 Cái 2 2
120x170x18

Nút nhấn thường mở màu xanh 8


114 Cái 4 4
Ф22
Công tắc vặn 2 vị trí ZB2- 2
115 Cái 2
BE101C

116 Công tắc 2 vị trí Ф 22 Cái 1 1

117 Còi báo Ф22 Cái 1 1

118 Công tắc hành trình Omron Cái 6 4 2

119 Công tắc chuyển mạch 63A Cái 1 1

120 Contactor 3p LC1- E1801 Cái 1 1

121 MCB GV2-ME10C 4-6,3A Cái 1 1

122 MCB 3P-25A Schneider Cái 2 2

123 MCB 2p-6A Schneider Cái 1 1

124 MCB 1p-6A Schneider Cái 1 1


125 MCB 3p-16A Schneider Cái 2 2

126 Biến tần V&T E5-V4T2R2 Cái 2 2

Máy biến áp 3 pha 3kW 1


127 Cái 1
380Vac/220Vac

128 Điện trở xả 1000W 20Ωj Cái 2 2

129 Cảm biến omron E3JK-DR12 Cái 2 2

Cảm biến tiệm cận từ trường 4


130 Cái 2 2
(nguồn 24Vdc- 3 chân)

131 Biến trở 4,7kΩ Cái 5 5

132 Biến trở xanh Mexico - 10k Cái 5 5

133 Xích máng cáp nhựa 75 mét 12 12

134 Xích máng cáp nhựa 50 mét 12 12

Cảm biến từ Autonics 12-


135 Cái 3 3
24VDC; PR12-4DN Æ12

Quạt gió 220V-kích thước 3


136 Cái 3
150x150

137 Xilanh giảm chấn M14x10 Cái 40 20 20


138 Xilanh SC 80x100 Cái 4 2 2

139 Xilanh SC 63x75 Cái 4 2 2

140 Xilanh SC 63x150 Cái 4 2 2

141 Xilanh SC 50x75 Cái 4 2 2

142 Cảm biến xilanh CF1-S Cái 90 45 45

143 Cút khí nén M14-Ф10 Cái 20 20

144 Dây khí nén Ф10 mét 50 50

145 Vòng bi động cơ xuống xỉ Cái 8 8


6208-2RS
Vòng bi động cơ quạt gió 22324 4
146 Cái 4
CA/C3

147 Gioăng cao su U kín cửa mét 60 60

148 Khớp giảm chấn Cái 12 12

149 Túi lọc Æ159x600 Cái 1280 640 640

150 Dầu hộp số Thùng 12 6 3 3


Rơ le nhiệt Chint NR2-25 ( 2,5- 2
151 Cái 2
4A)

152 Contactor Chint CJX2-1210 Cái 4 2 2

153 MCB 3p-10A Cái 2 2

154 MCB 3p-60A Cái 1 1

155 MCB 4p-10A Cái 1 1

156 MCB 1p-6A Cái 1 1

157 Vôn kế Chint 6L2 Cái 1 1

158 Ampe kế Chint 6L2 Cái 1 1

Đồng hồ đo nhiệt Chint XMTD- 1


159 Cái 1
220VAC, 0-400 0C, Pt100

160 Cầu chì 2A Cái 10 10

161 Cảm biến nhiệt độ PT100 Cái 2 2

162 Động cơ rung xỉ ZBF-3 Cái 1 1

163 Động cơ xuống xỉ YJD-HX-12 Cái 1 1


Van điện từ HCPC 4M310-10 1,5- 4
164 Cái 2 2
8 kgf/cm2
Van điện từ xung HCPC-
DMF-Y-76S, min 0.15MPa- 10
165 Cái 5 5
max 1MPa

166 Xilanh SCF 80x200 CB-Y Cái 2 2

167 Bộ lọc khí 3000 Cái 1 1

168 Bộ lọc khí HCPC-QTY40 Cái 1 1

169 Van điều áp QTY-40 Cái 2 2

170 Gối ổ liền vòng bi P206 Cái 12 4 4 4

171 Gối ổ liền vòng bi P207 Cái 12 4 4 4

172 Gối ổ liền vòng bi P212 Cái 6 2 2 2

173 Gối ổ vòng bi P216 Cái 6 2 2 2

174 Vòng bi 6200 Cái 60 20 20 20

175 Xích băng tải mét 5 5

176 Xích ru lô Cái 3 3


177 Phớt cao su 120x170x18 Cái 6 2 2 2

178 Con lăn băng tải Cái 50 50

179 Ru lô Cái 3 3

180 Khuôn đúc nhôm Cái 100 100

181 MCCB 3 cực 32A Cái 3 3

Cảm biến từ 220V-2chân-


182 Cái 6 2 2 2
Æ12

Quạt gió động cơ G-112A3, 3


183 Cái 3
75W

184 Xi lanh khí nén SC50 x 40 Cái 18 10 8

185 Gối đỡ quạt Cái 8 8

186 Gối ổ vòng bi P210 Cái 8 4 4

187 Gối ổ P312 Cái 6 6

188 Gối ổ P211 Cái 16 8 8

189 Dây đai A42 Cái 12 12


190 Xích cửa lò mét 8 8

191 Khớp cao su Cái 24 24

192 Thanh treo cửa lò Cái 16 16

193 Py lu 200 Cái 16 8 8

194 Động cơ 15kW Cái 1 1

Rơ le thời gian DELIXI JSZ3 0- 8


195 Cái 8
30s

Rơ le nhiệt cầu đấu 3ponit 3.2-4- 4


196 Cái 4
5A

Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ 8


197 Cái 4 4
le: 20-26-32A)

Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ 5


198 Cái 2 3
le: 10-13-16A)

Cầu đấu gắn rơ le nhiệt 3 point (rơ 8


199 Cái 2 6
le: 3.2-4-5A)

200 Contactor JZC4-22 Cái 2 2

201 Contacor DELIXI CJX2s 3210 Cái 2 2

202 Contacor DELIXI CJX2s 2510 Cái 8 8


203 Contacor DELIXI CJX2s 1810 Cái 8 8

204 Contacor DELIXI CJX2s 1801 Cái 8 8

205 Contacor DELIXI CJX2s 1210 Cái 8 8

206 Contacor DELIXI CJX2s 0910 Cái 8 8

207 Contactor Chint CJX2-0910 Cái 8 8

208 Contactor CJX2s, 2510 Cái 4 4

209 Tiếp điểm phụ DELIXI F4-11 Cái 20 16 4

210 Tiếp điểm phụ Chint F4-11 Cái 8 8

211 Aptomat 3 pha 160A DELIXI Cái 4 4

212 Aptomat 3 pha 63A DELIXI Cái 8 4 4

213 Aptomat 3 pha 32A DELIXI Cái 11 4 1 4 2

214 Aptomat 2 pha 32A DELIXI Cái 6 4 2

215 Aptomat 1 pha 32A DELIXI Cái 11 4 1 4 2


Attoma 3 pha Chint DZ47-60, 4
216 Cái 4
D20

Attoma 3 pha Chint DZ47-60, 8


217 Cái 7 1
D10

218 Attoma 1 pha Chint NXB-63, C10 Cái 4 4

Aptomat 3 pha DELIXI DZ47, 4


219 Cái 4
C32

220 Cầu chì 2A+ hộp (10x38) Cái 20 15 5

221 Cầu đấu 6 point - 50A Cái 5 4 1

222 Cầu đấu 3 point - 25A Cái 7 6 1

223 Cầu đấu 50 point (điều khiển) Cái 34 34

224 Đồng hồ nhiệt REX-C700 Cái 4 4

225 Bộ tạo điện áp đánh lửa Cái 8 4 4

226 Động cơ quạt gió 18kW Cái 2 2

227 Van lọc Y 1/2 Cái 32 16 16

Van khí điều chỉnh áp có đồng hồ 20


228 Cái 6 4 6 4
0-8kg/cm2
Van gas có điều chỉnh RF10RF, 7
229 Cái 2 3 2
0812101
Van từ gas MQF 15-RP1/2',
230 230VAC, 20W-1max 0.8A, Pmax Cái 16 8 8
= 360mbar,

231 Van chữa Y ZF-15B Cái 32 16 16

Van khí của hút khói HCPC 4


232 Cái 4
4M310-10, 1.5-8kgf/cm2, 24VDC

Xi lanh cửa hút khói SCF- 4


233 Cái 4
80x200-CB-Y

Xi lanh buồng đốt SC80x125SH- 8


234 Cái 4 4
HD151A

235 Đồng hồ áp lực 0-8kg/cm2 Cái 29 2 8 19

236 Công tắc chênh áp 500-2500 Cái 12 3 9

Công tắc áp suất HLP506, 0.7- 4


237 Cái 4
6bar

238 Cây đánh lửa Cái 96 48 12 36

239 Contacor DELIXI CJX2s 4011 Cái 2 2

Xi lanh buồng đốt SC80x150SH- 8


240 Cái 4 4
HD074A
241 Động cơ quạt gió 22kW Cái 1 1

242 Động cơ quạt gió 18,5kW Cái 1 1

Van điện từ VNA-20/ 8


243 Cái 4 2 2
31VA/220Vac/P=30kPa

Cảm biến nhiệt độ loại K/ kích 4


244 Cái 2 2
thước : OD17-400L

245 Công tắc hành trình HYM-904 Cái 8 4 2 2

Van điện từ CKD /220Vac/model: 6


246 Cái 3 2 1
AB4X-03-7/ cổng Rc 3/8 inch

Bộ điều khiển nhiệt độ 2


247 Cái 1 1
HoneyWell DC1040CT-302000-E

248 Đồng hồ vôn kế 0-5 Vdc Cái 2 1 1

Biến áp điều khiển CHINT/


249 NKD-300/ 750 VA/ input 380Vac/ Cái 1 1
output 220Vac
Quạt gió tủ điện LEIPOLE/F2E- 1
250 Cái 1
120S-230/ 230Vac/50Hz/0,12A

Atomat Mitshubitshi BH- 2


251 Cái 1 1
D6/C10/2p

Contactor mitshubitshi S-T 2


252 Cái 1 1
12/AC220/1A1B
Rơ le nhiệt mitshubitshi TH-T18/ 4
253 Cái 2 1 1
dòng điện: 5,2-8A
Atomat chống dòng điện dò
254 Mitshubitshi ELBO/ Cái 2 1 1
3p/20A/30mA/NV63-CV3p
Biến áp đánh lửa Lecip/G7023- 2
255 Cái 1 1
ZC

Bộ điều khiển đốt 2


256 Cái 1 1
Azbil/FRS100B200
Đồng hồ áp suất khí Pmax=3 kPa/
257 250Vac/5A/IP55/mã: Cái 2 1 1
CE0063AR1571/1 C6097A

258 Đồng hồ áp suất 0-10 kPa Cái 2 1 1

Van giảm áp gas C20N-01501/ 2


259 Cái 1 1
P1=100kPa/ P2=10kPa/ Q12

Van giảm áp gas A13N-1/ 2


260 Cái 1 1
P1=7kPa/ P2=4kPa/ Q11

261 Mỏ đốt mồi YOKOI PBX-2 Cái 2 1 1

262 Mỏ đốt chính YOKOI LXG-5R Cái 2 1 1

263 Xi lanh khí nén Cái 2 1 1

264 Xưởng 2
Atomat NF30-CS 2P 5A 2
265 Cái 2
30AF/5AT

Atomat NF63-CV 3P 40A 2


266 Cái 2
50AF/40AT

Atomat NF63-CV 3P 60A 2


267 Cái 2
63AF/60AT

Atomat NF30-CV 2P 15A 2


268 Cái 2
30AF/15AT
Atomat chống dòng điện dò
269 NV30-CS 2P 5A 30mA Cái 2 2
30AF/5AT

270 Cầu chì AFaC-3X 3A Cái 20 20

271 Cầu chì FGBO-A 250V 1,5A Cái 20 20

Atomat CP30-BA 2P 1-M 5A 2


272 Cái 2
5AT AC250V

Atomat CP30-BA 2P 1-M 1A 2


273 Cái 2
1AT AC250V,DC65V

Atomat CP30-BA 1P 1-M 2A 2


274 Cái 2
2AT AC250V

Atomat CP30-BA 1P 1-M 10A 2


275 Cái 2
10AT AC250V,DC65V

Atomat CP30-BA 1P 1-M 15A 2


276 Cái 2
15AT AC250V, DC65V
Contactor MSO-T100 82A Cuộn 2
277 Cái 2
hút C100V

Contactor MSO-T10SA 0,7A 2


278 Cái 2
Cuộn hút AC100V

Contactor MSO-2XT10SA 0,35A 2


279 Cái 2
Cuộn hút AC100V

Contactor S-T10SA Cuộn hút 2


280 Cái 2
AC100V

Contactor S-T25SA Cuộn hút 2


281 Cái 2
AC200V

Contactor SD -T21SA Cuộn hút 2


282 Cái 2
DC24V

Contactor SD -T12SA Cuộn hút 2


283 Cái 2
DC24V

I/O Rơ le G6B-47BND Cuộn hút 4


284 Cái 4
DC24V

Rơ le trung gian HH62P-FLDE 4


285 Cái 4
cuộn hút DC24V

Rơ le trung gian HH52P-CRL 4


286 Cái 4
cuộn hút AC100V

Rơ le trung gian HH52P-FLDE 4


287 Cái 4
cuộn hút DC24V

Rơ le trung gian HH54P-CRL 4


288 Cái 4
cuộn hút AC100V

Rơ le trung gian HH54P-FLDE 4


289 Cái 4
cuộn hút DC100V
Rơ le an toàn G9SB-3012-C 4
290 Cái 4
AC/DC24V

Rơ le an toàn G9SB-3012-A 4
291 Cái 4
AC/DC24V

Rơ le an toàn G7SA-4A2B 4
292 Cái 4
DC24V

Biến áp 1,5kVA 1 phase, AC380, 0


293 Cái
415, 440/ 200,220V
Biến áp N3YSB-20KE 20kVA /
294 3 phase (E), AC380, 415, 440/ Cái 0
200,220V
Biến áp 1,5 kVA / 1 phase (E), 0
295 Cái
AC380, 415, 440/ 100,110V

Nguồn điện S8JX-P60024C OUT 2


296 Cái 2
DC24V, 27A

Nguồn điện S8FS-G01524CD 2


297 Cái 2
OUT DC24V, 0,65A

Nguồn điện S8FS-G01505CD 2


298 Cái 2
OUT DC24V, 0,65A

Bộ điều khiển nhiệt độ E5CC- 2


299 Cái 2
RX2DSN-006 DC24V

300 Adapter Y92F-52 Cái 2 2

301 Lọc nhiễu 3SUPF-BE30-ẺR-6A Cái 2 2


302 Diot 1N4004 Cái 4 4

Rơ le thời gian MS4SA-AP 4


303 Cái 4
coil:AC100-240V/50Hz

304 Bộ chia mạng FL switch SFNB 5T Cái 2 2

Đế ổ cắm WF3002WK AC125V 2


305 Cái 2
15A

306 Nắp WN9913 Cái 0

Đèn báo DR22DOL-S3W 4


307 Cái 4
AC380V

308 Công tắc khóa AR22JR-2A01C Cái 4 4

309 Công tắc hành trình Z-15GW2-B Cái 4 4

Đèn báo LR4-202LJNA-RG 4


310 Cái 4
DC24V

i/o Rơ le G7TC-OC16 Cuộn hút 4


311 Cái 4
DC24V

312 Đèn báo màu trắng AH164-ZTWE Cái 4 4

313 Đèn báo màu xanh AH164-ZTWE3 Cái 4 4

314 Đèn báo màu cam AH164-ZTWE3 Cái 4 4


315 Đèn báo màu đỏ AH164-ZTWE3 Cái 4 4

316 công tắc khóa AR22JR-2A10A Cái 4 4

317 công tắc khóa AR22JR-2A11A Cái 4 4

318 Công tắc AK22-1M5305PWB Cái 4 4

319 Công tắc AK22PR-211B Cái 4 4

320 Công tắc AK22WR-120B Cái 4 4

Công tắc có đèn AR22PL-311E3G 4


321 Cái 4
DC24V

322 Nút nhấn AR22M3R-10G Cái 4 4

323 Nút nhấn có đèn AR22FOL-20E3 Cái 4 4

324 Nút nhấn AR22FOR 01R Cái 4 4

325 Nút nhấn AR22FOR 10S Cái 4 4

326 Nút nhấn AR22FOR 10B Cái 4 4

327 Nút nhấn khóa XN4E-BL402MFR Cái 4 4


Cảm biến nhiệt độ T-35-ϕ10-400- 4
328 Cái 4
k-g-b(3/8)

Bộ tách dầu Micro separator 4


329 Cái 4
MSR-200R-60#

Bộ đo mức dầu KLM- 4


330 Cái 4
200V+KMA-4

Công tắc báo mức dầu olv-20s-- 4


331 Cái 4
2p

332 Lọc dầu FH340-03-101-P010 Cái 8 4 4

Bộ lọc gió PCTX500-32F-110- 8


333 Cái 4 4
150

VAN SOLENOID DG5VC-7-6C- 4


334 Cái 2 2
T-PN2-H-86-JA872

VAN SOLENOID DG4VC-3- 4


335 Cái 2 2
2A-M-PN2-H-7-P15-56-JA872

VAN SOLENOID DG4VC-3- 4


336 Cái 2 2
2AL-M-PN2-H-7-T30-56-JA872

VAN SOLENOID DG4VC-5- 4


337 Cái 2 2
2A-M-PN2-H-7-50-JA873

VAN SOLENOID SNH-GO1- 4


338 Cái 2 2
HQ-GMR-D2-5545A

VAN SOLENOID DG4VC-3-2A- 4


339 Cái 2 2
M-PN2-H-7-56-JA872
VAN SOLENOID
340 DG4VC-5-2C-M-P7L-T-6-50- Cái 4 2 2
JA875-P40 AC100V)
VAN SOLENOID
341 DG4VC-5-2C-M-P7L-T-6-50- Cái 4 2 2
JA875(AC100V)
VAN SOLENOID
342 DG5VC-7-2C-T-PN2-H-86- Cái 4 2 2
JA872
VAN SOLENOID
343 DG4VC-3-2A-M-PN2-H-7-56- Cái 4 2 2
JA872
VAN SOLENOID
344 DG5VC-H8-3C-E-PN2-H-86- Cái 4 2 2
JA872
VAN SOLENOID
345 DG5VC-H8-Y33C-T-PN2-H-86- Cái 4 2 2
JA876
VAN SOLENOID 4
346 Cái 2 2
ULG-10-ST-D-PN2-H-14-S6
VAN SOLENOID
347 DG5VC-7-3C-T-PN2-H-86- Cái 4 2 2
JA872
VAN SOLENOID
348 DG5VC-7-3C-T-PN2-H-86- Cái 4 2 2
JA873
VAN SOLENOID
349 DG5VC-7-3C-T-PN2-H-86- Cái 4 2 2
JA873
VAN SOLENOID (van dầu thủy
lực) 4
350 Cái 2 2
DG4VC-3-6C-M-PN2-H-7-56-
JA873
351 Tiêu âm AN101-01 Cái 20 20

352 Tiêu âm AN30-03 Cái 20 20

Điều khiển lượng khí nén 2


353 Cái 2
AS4000-03

Van solenoid VNA212A-10A- 4


354 Cái 2 2
5DZ

Van solenoid VP744R-5DZ-1- 4


355 Cái 2 2
03A

356 Van solenoid VQ4101-5-03 Cái 4 2 2

Xilanh khí nén CDM2L32-900Z- 2


357 Cái 2
B54ZS

Xilanh khí CAV2-N-FA-100B-62- 2


358 Cái 2
3-TOH3-D-TB1

Điều chỉnh khí nén AS2211F-02- 2


359 Cái 2
06S

360 Tiêu âm ASN2-03 Cái 10 10

361 Tiêu âm AN700-12 Cái 10 10

Xilanh khí nén CDG1KR32-40Z- 2


362 Cái 2
A93LS

363 Van solenoid VP7-6-FG-S-3ZA02 Cái 4 2 2


364 Van solenoid VP3165-105TZA Cái 4 2 2

Bộ điều chỉnh khí nén Air 2


365 Cái 2
regulator AWM30-03BM-2

366 Bộ lọc khí nén AF60-10D-2 Cái 4 2 2

Van solenoid AD21-40F-03MA- 4


367 Cái 2 2
S-DC24V

Van solenoid AD12-25A-03M- 4


368 Cái 2 2
DC24V

369 Đầu nối nhanh thủy lực 1/2'' Cái 8 4 4

370 Đầu nối nhanh thủy lực 3/4'' Cái 8 4 4

371 Đầu nối nhanh thủy lực 1'' Cái 8 4 4

372 Dây nối thủy lực 1,7m 1/2'' Cái 8 4 4

373 Dây nối thủy lực 1,7m 3/4'' Cái 8 4 4

374 Dây nối thủy lực 1,7m 1'' Cái 8 4 4

375 Cầu chì Cái 10 10

Bộ điều khiển phao báo mức 61F- 2


376 Cái 2
G-AP
Bộ điều khiển phao báo mức 61F- 2
377 Cái 2
11
Bộ điều chỉnh nhiệt TPR-2N
378 AC220V/50Hz/70A input: 4- Cái 2 2
20mA

379 Themostat 0-9000C Cái 2 2

380 contactor MC-75a coil: AC220V Cái 2 2

381 Bộ điều khiển nhiệt độ SDC 15 Cái 2 2

382 Vôn kế 0-100V Cái 2 2

383 Ampe kế 0-150A Cái 2 2

384 Đèn báo nguồn Ф22 DC30V Cái 4 4

385 Bộ điều khiển nhiệt độ SDC26 Cái 2 2

386 Công tắc 3 vị trí có đèn Ф22 Cái 4 4

387 Công tắc 3 vị trí Ф22 Cái 4 4

388 Nút nhấn NO Ф22 Cái 10 10


389 Nút nhấn NC Ф22 Cái 10 10

390 Đồng hồ đo công suất RM-110-3E Cái 2 2

Cầu chì loại PL 10


391 Cái 10
stype : G 0,6kV-T2A-100kA

392 Atomat 3p-100A BW 100A AG Cái 2 2

393 Atomat 3p-5A BW 32A AG Cái 4 4

394 Cầu chì 2A Cái 20 20

Nguồn Keyence MS2-H56 2,1A 2


395 Cái 2
+24VDC -24VDC

396 Nguồn 24VDC UZ-415-2060A Cái 2 2

397 Contactor SC-N1 coil: AC100V Cái 4 4

Rơ le trung gian 14 chân MY4N 10


398 Cái 10
AC110V

399 Rơ le thời gian H3Y Cái 2 2

Rơ le trung gian 8 chân MY2N 4


400 Cái 4
AC100/110V

401 Điện trở lò ủ Cái 4 4


402 Heater 12kW Cái 4 4

403 Vỏ heater Cái 4 4

404 Quạt gió panasonic ASEN 104519 Cái 2 2

405 Xi lanh khí nén MBT 63-550Z-XB Cái 2 2

Xi lanh khí nén MBD 50-150Z- 2


406 Cái 2
XB6

407 Gối ổ FB206 Cái 4 4

408 Dây khí nén bọc thép 1/2'' Cái 8 4 4

409 Van tiết lưu ASS200 Cái 8 4 4

410 Van từ khí VF5220-1DZ1-03 Cái 2 2

411 Bộ lọc khí AF 30-030A (SMC) Cái 2 2

412 Khóa khí 3 cửa VH302-03 Cái 2 2

413 Công tắc 3 vị trí Cái 1 1

Contactor S-T35, cuộn hút 4


414 Cái 2 2
AC220V
415 Rơ le nhiệt TH-T25/ 18-26A Cái 4 2 2

416 Rơ le nhiệt TH-T25/ 24-34A Cái 2 1 1

Contactor S-T12, cuộn hút 2


417 Cái 1 1
AC220V

418 Rơ le nhiệt 7-11A Cái 2 1 1

Bộ điều chỉnh nhiệt độ KTC90, 0- 1


419 Cái 1
90 0C

420 Atomat tép 2cực, C10 Cái 2 1 1

421 PLC FX3G-60M Cái 0

422 Nguồn tổ ong DC24V,10A Cái 1 1

Atomat khối 3p, NF 250- 1


423 Cái 1
CV/175A

Atomat khối 3p, NF 125- 1


424 Cái 1
SV/100A

425 Atomat khối 3p, NF 125-SV/50A Cái 1 1

426 Atomat khối 3p, NF 63-HV/20A Cái 1 1

Atomat khối 3p, NF 630- 1


427 Cái 1
CW/500A
Rơ le áp suất Auto reset 2-10 2
428 Cái 1 1
kgf/cm2

429 Đồng hồ áp suất 0-6 kgf/cm2 Cái 4 2 2

430 Đồng hồ đo nhiệt độ 0-60 0C Cái 4 2 2

431 Bơm nước 3,7kW-380V Cái 0

432 Bơm nước 11kW-380V Cái 0

433 Bơm nước 18,5kW-380V Cái 0

434 Cái 0

435 Cái 0

436 Cái 0

437 Cái 0

438 Cái 0

439 Cái 0

440 Cái 0
441 Cái 0

442 Cái 0

443 Cái 0

444 Cái 0

You might also like