You are on page 1of 10

BẢNG GIÁ TRỊ QUYẾT TOÁN GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH

Công trình Xây dựng nhà máy cơ khí số 02- GĐ5 HSQT:180722
Hạng mục Đường ống khí nén khu vực xưởng CK2 và thi công phần phụ trợ phát sinh đường CO2+O2
Đối tượng Thi công đường ống
Nhà cung cấp Lê Trung Cường ( đội trưởng)
THEO HỢP ĐỒNG THEO NGHIỆM THU HOÀN TẤT Chênh với HĐ
VT dư lại
stt Nội dung công việc Đơn vị Khối lượngĐơn giá Thành tiền Khối lượng Đơn giá Thành tiền Chênh lệch Thành tiền (m/cái) Ghi chú
I Vật tư 96,678,804 93,027,835 - 5,185,382
1 Ống PPR 110 PN20 m 56 630,764 35,322,784 48 630,764 30,276,672 -8 - 5,046,112 20 Tính CP vật tư và tồn kho. Không chuyển trả ncc
2 Ống PPR 50 PN20 m 116 130,618 15,151,688 116 130,618 15,151,688 0 - -
3 Ống PPR 32 PN20 m 53 54,254 2,875,462 53 54,254 2,875,462 0 - -
4 Ống PPR 25 PN20 m 72 37,164 2,675,808 72 37,164 2,675,808 0 - -
5 Góc PPR 110 cái 5 352,727 1,763,635 5 352,727 1,763,635 0 - -
6 Góc PPR 63 cái 10 85,964 859,640 10 85,964 859,640 0 -
7 Góc PPR 50 cái 15 28,073 421,095 25 28,073 701,825 10 280,730 10 Tính CP vật tư và tồn kho. Không chuyển trả ncc
8 Góc PPR 32 gói 10 9,818 98,180 10 9,818 98,180 0 - -
9 Góc PPR 25 cái 20 5,600 112,000 20 5,600 112,000 0 - -
10 Góc ren trong PPR 25 1/2 cái 10 34,109 341,090 10 34,109 341,090 0 - -
11 T ren PPR25 1/2 cái 10 33,160 331,600 10 33,160 331,600 0 - -
12 T thu 50/25 cái 13 52 676 13 52,000 676,000 0 - -
13 Côn thu 90/50 cái 8 75,418 603,344 8 75,418 603,344 0 - 2 Tính CP vật tư và tồn kho. Không chuyển trả ncc
14 T thu 110/90 cái 4 334,546 1,338,184 4 334,546 1,338,184 0 - 2 Tính CP vật tư và tồn kho. Không chuyển trả ncc
15 Côn thu 50/32 cái 1 5,746 5,746 1 5,746 5,746 0 - -
16 Côn thu 110/90 cái 6 179,790 1,078,740 6 179,790 1,078,740 0 - 4 Tính CP vật tư và tồn kho. Không chuyển trả ncc
17 T 110 cái 2 349,091 698,182 2 349,091 698,182 0 - -
18 Mang sông PPR110 cái 10 153,891 1,538,910 10 153,891 1,538,910 0 - 4 Tính CP vật tư và tồn kho. Không chuyển trả ncc
19 Mang sông PPR63 cái 5 33,451 167,255 5 33,451 167,255 0 - 5 Tính CP vật tư và tồn kho. Không chuyển trả ncc
20 Mang sông PPR50 cái 20 16,727 334,540 20 16,727 334,540 0 - -
21 Mang sông PPR32 cái 8 5,818 46,544 8 5,818 46,544 0 - -
22 Mang sông PPR25 cái 10 3,382 33,820 10 3,382 33,820 0 - -
23 Khóa 50 cái 15 552,000 8,280,000 15 552,000 8,280,000 0 - 15 Tính CP vật tư và tồn kho. Không chuyển trả ncc
24 Khóa PPR 32 cái 1 213,364 213,364 1 213,364 213,364 0 - -
25 Khóa inox 11/2 inh cái 21 65,000 1,365,000 21 105,909 2,224,089 0 - -
26 Đầu bịt 50 cái 1 20,100 20,100 1 20,100 20,100 0 - -
27 Zaco kẽm 50 cái 13 91,422 1,188,486 13 91,422 1,188,486 0 - 13 Tính CP vật tư và tồn kho. Không chuyển trả ncc
28 Mang sông ren PPR 50 1 1/2 cái 43 343,636 14,776,348 43 343,636 14,776,348 0 - 43 Tính CP vật tư và tồn kho. Không chuyển trả ncc
29 Kép ren 1 1/2 kẽm cái 6 34,344 206,064 6 34,344 206,064 0 - -
30 Thu kẽm 50/40 cái 3 34,833 104,499 3 34,833 104,499 0 - 3 Tính CP vật tư và tồn kho. Không chuyển trả ncc
31 Ống upvc 48 m 40 22,500 900,000 40 22,500 900,000 0 - 40 Tính CP vật tư và tồn kho. Không chuyển trả ncc
32 Ti treo m8 m 40 10,500 420,000 40 10,500 420,000 0 - -
33 Đai ống 110 cái 20 7,800 156,000 20 7,800 156,000 0 - 20 Tính CP vật tư và tồn kho. Không chuyển trả ncc
34 Đai ốp ống 25 cái 30 1,500 45,000 30 1,500 45,000 0 - -
35 Đai treo ống 40A cái 26 2,760 71,760 26 2,760 71,760 0 - 26 Tính CP vật tư và tồn kho. Không chuyển trả ncc
36 Đai treo ống 40A cái 12 5,230 62,760 12 5,230 62,760 0 - -
37 Kẹp xà gồ cái 38 15,000 570,000 10 15,000 150,000 -28 - 420,000 -
38 Ống upvc 27 m 28 11,400 319,200 28 11,400 319,200 0 - 28 Tính CP vật tư và tồn kho. Không chuyển trả ncc
39 T UPVC 60 cái 2 18,200 36,400 2 18,200 36,400 0 - 2 Tính CP vật tư và tồn kho. Không chuyển trả ncc
40 Góc UPVC 60 cái 8 14,800 118,400 8 14,800 118,400 0 - 8 Tính CP vật tư và tồn kho. Không chuyển trả ncc
BẢNG GIÁ TRỊ QUYẾT TOÁN GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH
Công trình Xây dựng nhà máy cơ khí số 02- GĐ5 HSQT:180722
Hạng mục Đường ống khí nén khu vực xưởng CK2 và thi công phần phụ trợ phát sinh đường CO2+O2
Đối tượng Thi công đường ống
Nhà cung cấp Lê Trung Cường ( đội trưởng)
THEO HỢP ĐỒNG THEO NGHIỆM THU HOÀN TẤT Chênh với HĐ
VT dư lại
stt Nội dung công việc Đơn vị Khối lượngĐơn giá Thành tiền Khối lượng Đơn giá Thành tiền Chênh lệch Thành tiền (m/cái) Ghi chú
41 Góc UPVC 27 cái 10 2,650 26,500 10 2,650 26,500 0 - 10 Tính CP vật tư và tồn kho. Không chuyển trả ncc
42 vật tư phụ gói 1 2,000,000 2,000,000 1 2,000,000 2,000,000 0 -
II Nhân công 34,365,000 19,345,000 - 15,020,000
1 Lắp đặt ống 110 m 56 90,000 5,040,000 28 90,000 2,520,000 -28 - 2,520,000 Chưa có thiết bị để lắp đặt
2 lắp đặt ống 50 m 116 75,000 8,700,000 116 75,000 8,700,000 0 -
3 lắp đặt ống 32 m 53 65,000 3,445,000 53 65,000 3,445,000 0 -
4 lắp đặt ống 25 m 72 65,000 4,680,000 72 65,000 4,680,000 0 -
5 lắp đặt bình tích áp cái 2 500,000 1,000,000 0 500,000 - -2 - 1,000,000 Chưa có thiết bị để lắp đặt
6 lắp đặt máy sấy khí cái 2 1,000,000 2,000,000 0 1,000,000 - -2 - 2,000,000 Chưa có thiết bị để lắp đặt
7 lắp đặt lọc tách cái 2 500,000 1,000,000 0 500,000 - -2 - 1,000,000 Chưa có thiết bị để lắp đặt
8 lắp đặt đường ống thoát nước gói 1 2,000,000 2,000,000 0 2,000,000 - -1 - 2,000,000 Chưa có thiết bị để lắp đặt
9 lắp đặt quạt thông gió cái 1 500,000 500,000 0 500,000 - -1 - 500,000 Chưa có thiết bị để lắp đặt
gia công lắp đặt ống thoát khí Chưa có thiết bị để lắp đặt
10 nóng cái 2 1,500,000 3,000,000 0 1,500,000 - -2 - 3,000,000
Kéo điện đấu nối máy nén khí, Chưa có thiết bị để lắp đặt
11 sấy khí gói 1 1,000,000 1,000,000 0 1,000,000 - -1 - 1,000,000
12 lắp đặt máy nén khí cái 2 1,000,000 2,000,000 0 1,000,000 - -2 - 2,000,000 Chưa có thiết bị để lắp đặt
III Tổng giá trị : (III)=( I) +(II) 131,043,804 112,372,835 - 20,205,382
IV Phát sinh cho hệ thống CO2.O2 9,542,985 9,542,985 -
1 Ống PPR25PN20 m 202 37,164 7,507,128 202 37,164 7,507,128 0 -
2 Góc PPR 25 PN20 cái 15 5,600 84,000 15 5,600 84,000 0 -
3 T PPR 25 PN20 cái 2 5,600 11,200 2 5,600 11,200 0 -
4 Góc ren PPR 25 1/2 PN20 cái 7 34,109 238,763 7 34,109 238,763 0 -
5 T ren PPR25 1/2 cái 11 33,160 364,760 11 33,160 364,760 0 -
6 Khóa inox 1/2 inh cái 16 66,000 1,056,000 16 66,000 1,056,000 0 -
7 mang sông PPR 25 cái 37 3,382 125,134 37 3,382 125,134 0 -
8 kép ren 1/2 cái 12 10,000 120,000 12 10,000 120,000 0 -
9 Đai kẹp 25 cái 12 3000 36,000 12 3000 36,000 0 -
V Nhân công lắp đặt 13,130,000 13,130,000 -
lắp đặt đường ống CO2,O2 m 202 65,000 13,130,000 202 65,000 13,130,000 0 -
VI Tổng giá trị : (VI)=(IV)+(V) 22,672,985 22,672,985 -
VII Tổng giá trị: (III)+(VI) 153,716,789 135,045,820 - 20,205,382

A Giá trị hợp đồng: 153,716,789 Đồng


B Giá trị thực hiện: 135,045,820 Đồng
C Giá trị phạt/ thưởng : - Đồng
D Giá trị đã tạm ứng cho NCC: 70,000,000 Đồng Số DN: DN/21-03/320/ PC04/21-022
E=B+C-D Giá trị còn phải chi thêm: 65,045,820 Đồng
Giá trị Làm tròn : 65,045,000 Đồng
Số tiền bằng chữ: Sáu mươi lăm triệu, không trăm bốn mươi lăm ngàn đồng chẵn
BẢNG GIÁ TRỊ QUYẾT TOÁN GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH
Công trình Xây dựng nhà máy cơ khí số 02- GĐ5 HSQT:180722
Hạng mục Đường ống khí nén khu vực xưởng CK2 và thi công phần phụ trợ phát sinh đường CO2+O2
Đối tượng Thi công đường ống
Nhà cung cấp Lê Trung Cường ( đội trưởng)
THEO HỢP ĐỒNG THEO NGHIỆM THU HOÀN TẤT Chênh với HĐ
VT dư lại
stt Nội dung công việc Đơn vị Khối lượngĐơn giá Thành tiền Khối lượng Đơn giá Thành tiền Chênh lệch Thành tiền (m/cái) Ghi chú

NGƯỜI LẬP TỔ ĐỘI XÁC NHẬN DUYỆT

Nguyễn Giang Nam


BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG NHẬP - XUẤT VẬT TƯ
Công trình Xây dựng nhà máy cơ khí số 02- GĐ5
Hạng mục Đường ống khí nén khu vực xưởng CK2 và thi công phần phụ trợ phát sinh đường CO2+O2
Đối tượng Thi công đường ống
Nhà cung cấp Lê Trung Cường

Stt Ngày nhập Tên vật tư Đvt KL Tình trạng


1 3/26/2021 PPR-PN16- D110 Md 48 Mới, đạt yêu cầu
2 3/26/2021 PPR-PN20- D50 Md 116 Mới, đạt yêu cầu
3 3/26/2021 PPR-PN20- D32 Md 52 Mới, đạt yêu cầu
4 3/26/2021 PPR-PN20- D25 Md 72 Mới, đạt yêu cầu
6 3/26/2021 PVC-C1-D48 Md 40 Mới, đạt yêu cầu
7 3/26/2021 PVC-C1-D27 Md 28 Mới, đạt yêu cầu
8 3/26/2021 Cút PPR 90 độ-D110 Cái 5 Mới, đạt yêu cầu
9 3/26/2021 Cút PPR 90 độ-D50 Cái 20 Mới, đạt yêu cầu
10 3/26/2021 Cút PPR 90 độ-D32 Cái 10 Mới, đạt yêu cầu
3/26/2021 Cút PPR 90 độ-D25 Cái 20 Mới, đạt yêu cầu
3/26/2021 Cút 90 ren trong PPR 25 Cái 10 Mới, đạt yêu cầu
3/26/2021 Tê 90 ren trong PPR 25 Cái 10 Mới, đạt yêu cầu
3/26/2021 Tê thu 50/25 Cái 13 Mới, đạt yêu cầu
3/26/2021 Côn thu 90/75 Cái 6 Mới, đạt yêu cầu
3/26/2021 Tê 90 độ D 110 Cái 2 Mới, đạt yêu cầu
3/26/2021 Nối thẳng D110 Cái 10 Mới, đạt yêu cầu
3/26/2021 Côn thu PPR 90 75/50 Cái 6 Mới, đạt yêu cầu
3/26/2021 Nối thẳng PPR D50 Cái 20 Mới, đạt yêu cầu
3/26/2021 Nối thẳng PPR D32 Cái 8 Mới, đạt yêu cầu
3/26/2021 Nối thẳng PPR D25 Cái 10 Mới, đạt yêu cầu
3/26/2021 Nối thẳng ren ngoài D50 Cái 26 Mới, đạt yêu cầu
3/26/2021 Tê PVC 90 D48 PN10 Cái 2 Mới, đạt yêu cầu
3/26/2021 Cut PVC 90 D48 PN10 Cái 8 Mới, đạt yêu cầu
3/26/2021 Cút PVC 90 D27 PN10 Cái 10 Mới, đạt yêu cầu
phát sinh đường CO2+O2

Ghi chú
PXK 013 48
PXK 013 116
PXK 013 52
PXK 013 72
PXK 013 28
PXK 013
PXK 014 5
PXK 014 20
PXK 014 10
PXK 014 20
PXK 014
PXK 014
PXK 014
PXK 014
PXK 014
PXK 014
PXK 015
PXK 015
PXK 015
PXK 015
PXK 015
PXK 015
PXK 015
PXK 015
BIÊN BẢN NGHIỆM THU KHỐI LƯỢNG VÀ BÀN GIAO
Công trình
Hạng mục
Đối tượng
Nhà cung cấp

A Bảng giá trị chi tiết khối lượng thi công

Stt Loại Công việc Vật tư ĐVT


1 Ống Khí nén Từ Trạm máy đến C2 PPR PN16 Phi 110 xanh md
Ống Khí nén Cos +6,5: Từ C2 => B1 PPR PN16 Phi 110 xanh md
Cos +6,5: Từ C2 => buồng
Ống Khí nén phun bi PPR PN16 Phi 110 xanh md
Ống Khí nén Cos +6,5: Từ B1 => B14 PPR PN20 Phi 50 xanh md
Ống Khí nén Cos từ +6,5 đến cos +0.3 PPR PN20 phi 32 & Phi 25 md
Ống Khí nén Cột B2 PPR PN20 phi 32 md
Ống Khí nén Cột B4 PPR PN20 phi 32 md
Ống Khí nén Cột B6 PPR PN20 phi 32 md
Ống Khí nén Cột B7 PPR PN20 phi 32 md
Ống Khí nén Cột B8 PPR PN20 phi 32 md
Ống Khí nén Cột B9 PPR PN20 phi 32 md
Ống Khí nén Cột B11 PPR PN20 phi 32 md
Ống Khí nén Cột B13 PPR PN20 phi 32 md
Tổng
Ống Khí nén Cột B2 PPR PN20 phi 25 md
Ống Khí nén Cột B4 PPR PN20 phi 25 md
Ống Khí nén Cột B6 PPR PN20 phi 25 md
Ống Khí nén Cột B7 PPR PN20 phi 25 md
Ống Khí nén Cột B8 PPR PN20 phi 25 md
Ống Khí nén Cột B9 PPR PN20 phi 25 md
Ống Khí nén Cột B11 PPR PN20 phi 25 md
Ống Khí nén Cột B13 PPR PN20 phi 25 md
Tổng
Khối Hệ số hao
Số lượng Tổng Tồn kho vật tư
lượng Tke. hụt bù võng
Ghi chú
1 0
1 26.2
1 37.9 20
1 11.7
1 106
1
1 6.2 1.1
1 6.2 1.1 6.82
1 6.2 1.1 6.82
1 6.2 1.1 6.82
1 6.2 1.1 6.82
1 6.2 1.1 6.82
1 6.2 1.1 6.82
1 6.2 1.1 6.82
47.74
1 0.7 1.1 0.77
1 0.7 1.1 0.77
1 0.7 1.1 0.77
1 0.7 1.1 0.77
1 0.7 1.1 0.77
1 0.7 1.1 0.77
1 0.7 1.1 0.77
1 0.7 1.1 0.77
6.16
BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ VẬT TƯ LÀM ĐƯỜNG KHÍ NÉN XƯỞNG MỚI
stt Nội dung công việc Số lượng Đơn vị Đơn giá Thành tiền
1 Ống PPR 110 PN20 56 m 630,764 35,322,784
2 Ống PPR 50 PN20 116 m 130,618 15,151,688
3 Ống PPR 32 PN20 53 m 54,254 2,875,462
4 Ống PPR 25 PN20 72 m 37,164 2,675,808
5 Góc PPR 110 5 cái 352,727 1,763,635
6 Góc PPR 63 10 cái 85,964 859,640
7 Góc PPR 50 15 cái 28,073 421,095
8 Góc PPR 32 10 gói 9,818 98,180
9 Góc PPR 25 20 cái 5,600 112,000
10 Góc ren trong PPR 25 1/2 10 cái 34,109 341,090
11 T ren PPR25 1/2 10 cái 33,160 331,600
12 T thu 50/25 13 cái 52 676
13 Côn thu 90/50 8 cái 75,418 603,344
14 T thu 110/90 4 cái 334,546 1,338,184
15 Côn thu 50/32 1 cái 5,746 5,746
16 Côn thu 110/90 6 cái 179,790 1,078,740
17 T 110 2 cái 349,091 698,182
18 Mang sông PPR110 10 cái 153,891 1,538,910
19 Mang sông PPR63 5 cái 33,451 167,255
20 Mang sông PPR50 20 cái 16,727 334,540
21 Mang sông PPR32 8 cái 5,818 46,544
22 Mang sông PPR25 10 cái 3,382 33,820
23 Khóa 50 15 cái 552,000 8,280,000
24 Khóa PPR 32 1 cái 213,364 213,364
25 Khóa PPR 25 10 cái 105,909 1,059,090
26 Đầu bịt 50 1 cái 20,100 20,100
27 Zaco kẽm 50 13 cái 91,422 1,188,486
28 Mang sông ren PPR 50 1 1/2 43 cái 343,636 14,776,348
29 Kép ren 1 1/2 kẽm 6 cái 34,344 206,064
30 Thu kẽm 50/40 3 cái 34,833 104,499
31 Ống upvc 48 40 m 22,500 900,000
32 Ti treo m8 40 m 10,500 420,000
33 Đai ống 110 20 cái 7,800 156,000
34 Đai ốp ống 25 30 cái 1,500 45,000
35 Đai treo ống 40A 26 cái 2,760 71,760
36 Đai treo ống 40A 12 cái 5,230 62,760
37 Kẹp xà gồ 38 cái 15,000 570,000
38 Ống upvc 27 28 m 11,400 319,200
39 T UPVC 60 2 cái 18,200 36,400
40 Góc UPVC 60 8 cái 14,800 118,400
41 Góc UPVC 27 10 cái 2,650 26,500
42 vật tư phụ 1 gói 2,000,000 2,000,000
Tổng 96,372,894
BẢNG DỰ TOMOWISCHI PHÍ NHÂN CÔNG LÀM ĐƯỜNG KHÍ,LẮP ĐẶT MÁY NÉN KHÍ,XẤY KH
stt Nội dung công việc Số lượng Đơn vị
1 Lắp đặt ống 110 56 m
2 lắp đặt ống 50 116 m
3 lắp đặt ống 32 53 m
4 lắp đặt ống 25 72 m
5 lắp đặt bình tích áp 2 cái
6 lắp đặt máy sấy khí 2 cái
7 lắp đặt lọc tách 2 cái
8 lắp đặt đường ống thoát nước 1 gói
9 lắp đặt quạt thông gió 1 cái
10 gia công lắp đặt ống thoát khí nóng 2 cái
11 Kéo điện đấu nối máy nén khí, sấy khí 1 gói
13 lắp đặt máy nén khí 2 cái
Tổng
NG KHÍ,LẮP ĐẶT MÁY NÉN KHÍ,XẤY KHÍ
Đơn giá nhân công Thành tiền
90,000 5,040,000
75,000 8,700,000
65,000 3,445,000
65,000 4,680,000
500,000 1,000,000
1,000,000 2,000,000
500,000 1,000,000
2,000,000 2,000,000
500,000 500,000
1,500,000 3,000,000
1,000,000 1,000,000
1,000,000 2,000,000
34,365,000

You might also like