Professional Documents
Culture Documents
(DELIVERY NOTE)
CÔNG TY TNHH RIIFO VIỆT NAM Ngày (Date): 11/25/2023
RIIFO VIETNAM CO., LTD Số (No.):
Trụ sở (H.O): 47/384 Lạch Tray, P. Đằng Giang Số đơn đặt hàng:
Q. Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng (PO No.)
Văn phòng (office): Số 25TT7, đường Foresa 2, Khu đô thị sinh thái
Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Điện thoại (Phone): (028) 5416 5983 - 5416 5984
Xuất tại kho(Ship from) Kho Thanh Liêm Xuất cho: CÔNG TY Phượng Hoàng
Địa chỉ (Address): Ninh Bình Nhận hàng tại: Tại HCM
Lý do (Reason): Bán hàng cho:
Người nhận Lái xe RIIFO
Điện thoại:
1 1100042838 Ống lạnh PPR - PN 12.5 - D20 mét PPR 320 160
2 1100042839 Ống lạnh PPR - PN 12.5 - D25 mét PPR 512 128
3 1100042840 Ống lạnh PPR - PN 12.5 - D32 mét PPR 256 64
4 1100042841 Ống lạnh PPR - PN 12.5 - D40 mét PPR 96 48
5 1100042842 Ống lạnh PPR - PN 12.5 - D50 mét PPR 56 28
6 1100042843 Ống lạnh PPR - PN 12.5 - D63 mét PPR 40 20
7 1100042826 Ống nóng PPR - PN25 - D20 mét PPR 160 160
8 1100042827 Ống nóng PPR - PN25 - D25 mét PPR 256 128
9 1100041810 Ống nóng PPR - PN25 - D32 mét PPR 128 64
10 1100041811 Ống nóng PPR - PN25 - D40 mét PPR 48 48
11 1100041812 Ống nóng PPR - PN25 - D50 mét PPR 28 28
12 1100041813 Ống nóng PPR - PN25 - D63 mét PPR 20 20
13 1100041412 Măng sông PPR - D20 cái PPR 810 1620
14 1100041413 Măng sông PPR - D25 cái PPR 720 720
15 1100041414 Măng sông PPR - D32 cái PPR 240 480
16 1100041415 Măng sông PPR - D40 cái PPR 105 210
17 1100041416 Măng sông PPR - D50 cái PPR 20 112
18 1100041417 Măng sông PPR - D63 cái PPR 10 64
19 1100041421 Côn thu PPR - 25x20 cái PPR 540 1080
20 1100041422 Côn thu PPR - 32x20 cái PPR 360 720
21 1100041423 Côn thu PPR - 32x25 cái PPR 300 600
22 1100041424 Côn thu PPR - 40x20 cái PPR 60 300
23 1100041425 Côn thu PPR - 40x25 cái PPR 60 300
24 1100041426 Côn thu PPR - 40x32 cái PPR 60 200
25 1100041427 Côn thu PPR - 50x20 cái PPR 30 160
26 1100041428 Côn thu PPR - 50x25 cái PPR 30 160
27 1100041429 Côn thu PPR - 50x32 cái PPR 30 168
28 1100041430 Côn thu PPR - 50x40 cái PPR 30 112
1
STT Mã hàng Tên hàng Đv. tính Chủng Số lượng
(No.) (Meterial Code) (Material name) (Unit) loại (Quantity) Ghi chú
2
STT Mã hàng Tên hàng Đv. tính Chủng Số lượng
(No.) (Meterial Code) (Material name) (Unit) loại (Quantity) Ghi chú
3
STT Mã hàng Tên hàng Đv. tính Chủng Số lượng
(No.) (Meterial Code) (Material name) (Unit) loại (Quantity) Ghi chú
Phiếu xuất kho được lập thành 3 liên, bên mua giữ 1 liên, bên bán giữ 2 liên.
(Delivery Note made into 3 copies, Buyer keeps 1 copy, seller keeps 2 copies)