Professional Documents
Culture Documents
Dự án:
Công suất:
Thông số kĩ thuật
STT Quy cách vật tư Vật liệu
(bar)
I Đường nước
A Cấp bơm lên bể điều hoà
1 Ống, uPVC, Ø220, PN6 PN6 uPVC
2 Ống, SS304, DN150, SCH5S H5S SS30
3 Lơi, uPVC, Ø220 - uPVC
4 Mặt bích, uPVC, Ø220 - uPVC
5 Mặt bích, uPVC, Ø168 - uPVC
6 Mặt bích, SS304, DN150 Jis10k - SS30
7 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN150 - PN16 PN16 gang
8 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN150 - PN10 PN10 gang
9 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN150 M8 x DN150 SS304
10 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
11 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
12 Khớp nối mềm, cao su, DN200 - PN16 #VALUE! cao s
13 Nối giảm, uPVC, Ø220/168 - uPVC
B Cấp bơm lên cụm hoá lý 1
1 Ống, uPVC, Ø220, PN6 PN6 uPVC
2 Nối giảm, uPVC, Ø220/168 - uPVC
3 Mặt bích, uPVC, Ø168 - uPVC
4 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN200 - PN16 PN16 gang
5 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN200 - PN10 PN10 gang
6 Ống, SS304, DN300x4mm 00x4mm SS304
7 Ống, SS304, DN200, SCH10S SCH10S SS304
8 Lơi, SS304, DN300, ASTM SCH10S SCH10S SS304
9 Lơi, SS304, DN200, ASTM SCH10S SCH10S SS304
10 Co, SS304, DN300, ASTM SCH10S SCH10S SS304
11 Mặt bích, SS304, DN300 Jis10k Jis10k SS304
12 Mặt bích, SS304, DN200 Jis10k Jis10k SS304
13 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M10 x DN300 M10 x DN300 SS304
14 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
15 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
16 Khớp nối mềm, cao su, DN200 - PN16 #VALUE! cao s
C Ống dẫn nước vào ống lắng trung tâm
1 Ống, SS304, DN400x4mm 00x4mm SS304
2 Co, SS304, DN400, ASTM SCH10S SCH10S SS304
D Lắng hoá lý 1 về Anoxic
1 Ống, SS304, DN550x5mm 50x5mm SS304
2 Ống, SS304, DN400x4mm 00x4mm SS304
3 Co, SS304, DN550, ASTM SCH10S SCH10S SS304
4 Co, SS304, DN400, ASTM SCH10S SCH10S SS304
E Tuần hoàn nước Aerotanks về Anoxic
1 Ống, uPVC, Ø168, PN9 PN9 uPVC
2 Mặt bích, uPVC, Ø168 - uPVC
3 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN150 - PN16 PN16 gang
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN200 - PN10 PN10 gang
5 Ống, SS304, DN150, SCH10S SCH10S SS304
6 Ống, SS304, DN300x4mm 00x4mm SS304
7 Lơi, SS304, DN150, ASTM SCH10S SCH10S SS304
8 Lơi, SS304, DN300, ASTM SCH10S SCH10S SS304
9 Co, SS304, DN300, ASTM SCH10S SCH10S SS304
10 Mặt bích, SS304, DN150 Jis10k Jis10k SS304
11 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN150 M8 x DN150 SS304
12 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
13 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
14 Khớp nối mềm, cao su, DN150 - PN16 #VALUE! cao s
F Ống dẫn nước vào ống lắng trung tâm lắng vs
1 Ống, SS304, DN400x4mm 00x4mm SS304
2 Co, SS304, DN400, ASTM SCH10S SCH10S SS304
G Ống dẫn nước vào ống lắng trung tâm lắng hoá lý 2
1 Ống, SS304, DN400x4mm 00x4mm SS304
2 Co, SS304, DN400, ASTM SCH10S SCH10S SS304
3 Lơi, SS304, DN400, ASTM SCH10S SCH10S SS304
H Ống dẫn nước về bể khử trùng
1 Ống, SS304, DN550x5mm 50x5mm SS304
2 Co, SS304, DN550, ASTM SCH10S SCH10S SS304
II Đường bùn
A Bơm bùn lắng hoá lý 1
1 Ống, uPVC, Ø76, PN6 PN6 uPVC
2 Mặt bích, uPVC, Ø168 - uPVC
3 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN65 - PN16 PN16 gang
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN65 - PN10 PN10 gang
5 Ống, SS304, DN65, SCH5S SCH5S SS304
6 Lơi, SS304, DN65, ASTM SCH10S SCH10S SS304
7 Co, SS304, DN300, ASTM SCH10S SCH10S SS304
8 Mặt bích, SS304, DN150 Jis10k Jis10k SS304
9 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN65 M6 x DN65 SS304
10 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
11 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
12 Khớp nối mềm, cao su, DN65 - PN16 #VALUE! cao s
B Bơm tuần hoàn bùn lắng sinh học
1 Ống, uPVC, Ø220, PN6 PN6 uPVC
2 Nối giảm, uPVC, Ø220/168 - uPVC
3 Mặt bích, uPVC, Ø220 - uPVC
4 Mặt bích, uPVC, Ø168 - uPVC
5 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN200 - PN16 PN16 gang
6 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN200 - PN10 PN10 gang
7 Ống, SS304, DN300x4mm 00x4mm SS304
8 Ống, SS304, DN200, SCH5S SCH5S SS304
9 Lơi, SS304, DN300, ASTM SCH10S SCH10S SS304
10 Lơi, SS304, DN200, ASTM SCH10S SCH10S SS304
11 Co, SS304, DN300, ASTM SCH10S SCH10S SS304
13 Mặt bích, SS304, DN200 Jis10k Jis10k SS304
14 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN150 M8 x DN150 SS304
15 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
16 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
17 Khớp nối mềm, cao su, DN200 - PN16 #VALUE! cao s
C Bơm xả bùn dư
1 Ống, uPVC, Ø168, PN9 PN9 uPVC
2 Mặt bích, uPVC, Ø114 - uPVC
3 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN100 - PN16 PN16 gang
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN100 - PN10 PN10 gang
5 Ống, SS304, DN100, SCH5S SCH5S SS304
6 Lơi, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304
7 Co, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304
8 Mặt bích, SS304, DN100 Jis10k Jis10k SS304
9 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN100 M8 x DN100 SS304
10 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
11 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
12 Khớp nối mềm, cao su, DN100 - PN16 #VALUE! cao s
D Bơm bùn lắng hoá lý 2
1 Ống, uPVC, Ø90, PN6 PN6 uPVC
2 Mặt bích, uPVC, Ø90 - uPVC
3 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN80 - PN16 PN16 gang
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN80 - PN10 PN10 gang
5 Ống, SS304, DN100, SCH5S SCH5S SS304
6 Ống, SS304, DN80, SCH5S SCH5S SS304
7 Lơi, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304
8 Lơi, SS304, DN80, ASTM SCH10S SCH10S SS304
9 Co, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304
10 Mặt bích, SS304, DN150 Jis10k Jis10k SS304
11 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN80 M6 x DN80 SS304
12 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
13 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
14 Khớp nối mềm, cao su, DN65 - PN16 #VALUE! cao s
III Đường khí
1 Ống, SS304, DN300x4mm 00x4mm SS304
2 Ống, SS304, DN100, SCH5S SCH5S SS304
3 Ống, SS304, DN80, SCH5S SCH5S SS304
4 Ống, SS304, DN32, SCH5S SCH5S SS304
5 Van 2 chiều tay xoay, thân gang - lá inox, DN300 - PN10 PN10 gang
6 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN100 - PN10 PN10 gang
7 Van bi tay gạt nối ren, SS304, DN32 DN32 gang
8 Mặt bích, SS304, DN300 Jis10k Jis10k SS304
9 Mặt bích, SS304, DN100 Jis10k Jis10k SS304
10 Co, SS304, DN300, ASTM SCH10S SCH10S SS304
11 Co, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304
12 Co, SS304, DN80, ASTM SCH10S SCH10S SS304
13 Lơi, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304
14 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN100 M8 x DN100 SS304
15 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
16 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
17 Khớp nối mềm, cao su, DN300 - PN16 #VALUE! cao s
IV Đường hóa chất
A Cấp lên cụm hoá lý 1
1 Ống, uPVC, Ø34, PN12 N12 uPVC
2 Co, uPVC, Ø34 - uPVC
3 Tê, uPVC, Ø34 - uPVC
4 Racco, uPVC, Ø34 - uPVC
5 Nối ren ngoài, uPVC, Ø34 - uPVC
6 Van bi tay gạt nối ren, SS304, DN32 DN32 gang
7 Van 1 chiều lá lật nối ren, SS304, DN32 DN32 gang
8 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN32 M6 x DN32 SS304
9 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
10 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
B Cấp lên cụm hoá lý 2
1 Ống, uPVC, Ø34, PN12 N12 uPVC
2 Co, uPVC, Ø34 - uPVC
3 Tê, uPVC, Ø34 - uPVC
4 Racco, uPVC, Ø34 - uPVC
5 Nối ren ngoài, uPVC, Ø34 - uPVC
6 Van bi tay gạt nối ren, SS304, DN32 DN32 gang
7 Van 1 chiều lá lật nối ren, SS304, DN32 DN32 gang
8 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN32 M6 x DN32 SS304
9 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
10 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
C Cấp dinh dưỡng
1 Ống, uPVC, Ø34, PN12 N12 uPVC
2 Co, uPVC, Ø34 - uPVC
3 Tê, uPVC, Ø34 - uPVC
4 Racco, uPVC, Ø34 - uPVC
5 Nối ren ngoài, uPVC, Ø34 - uPVC
6 Van bi tay gạt nối ren, SS304, DN32 DN32 gang
7 Van 1 chiều lá lật nối ren, SS304, DN32 DN32 gang
8 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN32 M6 x DN32 SS304
9 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
10 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
C Khử trùng
1 Ống, uPVC, Ø34, PN12 N12 uPVC
2 Co, uPVC, Ø34 - uPVC
3 Tê, uPVC, Ø34 - uPVC
4 Racco, uPVC, Ø34 - uPVC
5 Nối ren ngoài, uPVC, Ø34 - uPVC
6 Van bi tay gạt nối ren, SS304, DN32 DN32 gang
7 Van 1 chiều lá lật nối ren, SS304, DN32 DN32 gang
8 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN32 M6 x DN32 SS304
9 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
10 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
IV Đường nước cấp
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
G KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ
m 6 270,200 1,621,200
m 1 725,975 725,975
cái 1 433,600 433,600
cái 2 - -
cái 1 268,000 268,000
cái 1 585,000 585,000
cái 1 6,118,000 6,118,000
cái 1 1,249,000 1,249,000
bộ 1 51,000 51,000
m 1 99,918 99,918
m 1 19,200 19,200
m 1 - -
cái 2 302,000 604,000
m 5 270,200 1,351,000
cái 2 302,000 604,000
cái 1 268,000 268,000
cái 1 3,396,000 3,396,000
cái 2 1,923,000 3,846,000
m 58 2,177,592 126,300,356
m 4 1,262,338 5,049,350
cái 2 2,140,000 4,280,000
cái 4 880,000 3,520,000
cái 5 2,950,000 14,750,000
cái 2 1,300,000 2,600,000
cái 4 728,000 2,912,000
bộ 4 198,000 792,000
m 4 99,918 399,672
m 4 19,200 76,800
m 2 - -
m 12 2,739,607 32,875,279
cái 2 8,150,000 16,300,000
m 43 4,712,954 202,657,017
m 17 2,739,607 46,573,312
cái 4 24,500,000 98,000,000
cái 2 8,150,000 16,300,000
m 24 226,800 5,443,200
cái 8 268,000 2,144,000
cái 4 1,918,000 7,672,000
cái 5 1,923,000 9,615,000
m 4 847,429 3,389,717
m 58 2,177,592 126,300,356
cái 4 405,000 1,620,000
cái 2 2,140,000 4,280,000
cái 3 2,950,000 8,850,000
cái 10 585,000 5,850,000
bộ 4 51,000 204,000
m 4 99,918 399,672
m 8 19,200 153,600
m 4 2,390,000 9,560,000
m 23 2,739,607 63,010,951
cái 5 8,150,000 40,750,000
m 40 2,739,607 109,584,263
cái 4 8,150,000 32,600,000
cái 1 4,800,000 4,800,000
m 14 4,712,954 65,981,354
cái 4 24,500,000 98,000,000
m 12 34,500 414,000
cái 4 268,000 1,072,000
cái 2 514,000 1,028,000
cái 3 432,000 1,296,000
m 4 201,241 804,966
cái 4 77,000 308,000
cái 4 2,950,000 11,800,000
cái 6 585,000 3,510,000
bộ 4 25,000 100,000
m 4 99,918 399,672
m 8 19,200 153,600
m 2 890,000 1,780,000
m 24 270,200 6,484,800
cái 4 302,000 1,208,000
cái 4 - -
cái 4 268,000 1,072,000
cái 4 3,396,000 13,584,000
cái 5 1,923,000 9,615,000
m 41 2,177,592 89,281,286
m 5 979,924 4,899,620
cái 2 2,140,000 4,280,000
cái 4 880,000 3,520,000
cái 4 2,950,000 11,800,000
cái 8 728,000 5,824,000
bộ 2 51,000 102,000
m 2 99,918 199,836
m 4 19,200 76,800
m 4 - -
m 6 226,800 1,360,800
cái 2 90,800 181,600
cái 1 1,001,000 1,001,000
cái 1 793,000 793,000
m 41 318,167 13,044,857
cái 2 190,000 380,000
cái 3 249,000 747,000
cái 3 301,000 903,000
bộ 2 31,000 62,000
m 2 99,918 199,836
m 4 19,200 76,800
m 1 1,250,000 1,250,000
m 12 48,800 585,600
cái 4 65,900 263,600
cái 2 735,000 1,470,000
cái 3 486,000 1,458,000
m 35 318,167 11,135,853
m 2 246,204 492,408
cái 2 190,000 380,000
cái 2 102,000 204,000
cái 2 249,000 498,000
cái 6 585,000 3,510,000
bộ 4 28,700 114,800
m 2 99,918 199,836
m 8 19,200 153,600
m 2 890,000 1,780,000
m 40 2,177,592 87,103,694
m 140 318,167 44,543,414
m 693 246,204 170,619,520
m 120 113,781 13,653,709
cái 3 5,100,000 15,300,000
cái 20 793,000 15,860,000
cái 20 418,000 8,360,000
cái 4 1,300,000 5,200,000
cái 40 301,000 12,040,000
cái 4 2,950,000 11,800,000
cái 20 249,000 4,980,000
cái 40 148,000 5,920,000
cái 40 190,000 7,600,000
bộ 40 31,000 1,240,000
m 40 99,918 3,996,720
m 80 19,200 1,536,000
m 2 7,100,000 14,200,000
m 45 12,300 553,500
cái 24 4,800 115,200
cái 6 7,400 44,400
cái 12 14,100 169,200
cái 12 3,600 43,200
cái 6 418,000 2,508,000
cái 6 450,000 2,700,000
bộ 20 9,900 198,000
m 5 99,918 499,590
m 10 19,200 192,000
m 20 12,300 246,000
cái 10 4,800 48,000
cái 2 7,400 14,800
cái 4 14,100 56,400
cái 8 3,600 28,800
cái 2 418,000 836,000
cái 2 450,000 900,000
bộ 6 9,900 59,400
m 2 99,918 199,836
m 12 19,200 230,400
m 50 12,300 615,000
cái 12 4,800 57,600
cái 2 7,400 14,800
cái 4 14,100 56,400
cái 8 3,600 28,800
cái 2 418,000 836,000
cái 2 450,000 900,000
bộ 6 9,900 59,400
m 2 99,918 199,836
m 12 19,200 230,400
10,000,000
1,870,443,372
BƠM CHÌM
CỤM 2 BƠM
A CỤM 2 BƠM CHÌM DN76 - ỐNG RA 76->114
1 Ống, uPVC, Ø76, PN6 PN6 uPVC m
2 Mặt bích, uPVC, Ø76 - uPVC cái
3 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN65 - PN16 PN16 gang cái
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN65 - PN10 PN10 gang cái
5 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN50 - PN10 PN10 gang cái
6 Khớp nối mềm, SS304, DN65 (L=250mm) DN65 (L=250mm) SS304 m
7 Ống, SS304, DN100, SCH10S SCH10S SS304 m
8 Ống, SS304, DN65, SCH10S SCH10S SS304 m
9 Ống, SS304, DN50, SCH10S SCH10S SS304 m
10 Lơi, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
11 Lơi, SS304, DN65, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
12 Chén hàn, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
13 Co, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
14 Tê, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
15 Mặt bích, SS304, DN100 Jis10k Jis10k SS304 cái
16 Mặt bích, SS304, DN65 Jis10k Jis10k SS304 cái
17 Mặt bích, SS304, DN50 Jis10k Jis10k SS304 cái
18 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN65 M6 x DN65 SS304 bộ
19 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN100 M8 x DN100 SS304 bộ
20 V, SS304, 50x50x3mm 50x50x3mm SS304 m
21 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304 m
B CỤM 2 BƠM CHÌM DN90 - ỐNG RA 90->140
1 Ống, uPVC, Ø90, PN6 PN6 uPVC m
2 Mặt bích, uPVC, Ø90 - uPVC cái
3 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN80 - PN16 PN16 gang cái
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN80 - PN10 PN10 gang cái
5 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN50 - PN10 PN10 gang cái
6 Khớp nối mềm, SS304, DN80 (L=250mm) DN80 (L=250mm) SS304 m
7 Ống, SS304, DN125, SCH10S SCH10S SS304 m
8 Ống, SS304, DN80, SCH10S SCH10S SS304 m
9 Ống, SS304, DN50, SCH10S SCH10S SS304 m
10 Lơi, SS304, DN125, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
11 Lơi, SS304, DN80, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
12 Chén hàn, SS304, DN125, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
13 Co, SS304, DN125, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
14 Tê, SS304, DN125, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
15 Mặt bích, SS304, DN125 Jis10k Jis10k SS304 cái
16 Mặt bích, SS304, DN80 Jis10k Jis10k SS304 cái
17 Mặt bích, SS304, DN50 Jis10k Jis10k SS304 cái
18 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN80 M6 x DN80 SS304 bộ
19 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN125 M8 x DN125 SS304 bộ
20 V, SS304, 50x50x3mm 50x50x3mm SS304 m
21 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304 m
C CỤM 2 BƠM CHÌM DN114 - ỐNG RA 114->168
1 Ống, uPVC, Ø114, PN6 PN6 uPVC m
2 Mặt bích, uPVC, Ø114 - uPVC cái
3 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN100 - PN16 PN16 gang cái
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN100 - PN10 PN10 gang cái
5 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN50 - PN10 PN10 gang cái
6 Khớp nối mềm, SS304, DN100 (L=300mm) DN100 (L=300mm) SS304 m
7 Ống, SS304, DN150, SCH10S SCH10S SS304 m
8 Ống, SS304, DN100, SCH10S SCH10S SS304 m
9 Ống, SS304, DN50, SCH10S SCH10S SS304 m
10 Lơi, SS304, DN150, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
11 Lơi, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
12 Chén hàn, SS304, DN150, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
13 Co, SS304, DN150, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
14 Tê, SS304, DN150, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
15 Mặt bích, SS304, DN150 Jis10k Jis10k SS304 cái
16 Mặt bích, SS304, DN100 Jis10k Jis10k SS304 cái
17 Mặt bích, SS304, DN50 Jis10k Jis10k SS304 cái
18 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN100 M8 x DN100 SS304 bộ
19 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN150 M8 x DN150 SS304 bộ
20 V, SS304, 50x50x3mm 50x50x3mm SS304 m
21 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304 m
D CỤM 2 BƠM CHÌM DN114 - ỐNG RA 140->220
1 Ống, uPVC, Ø140, PN6 PN6 uPVC m
2 Mặt bích, uPVC, Ø140 - uPVC cái
3 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN125 - PN16 PN16 gang cái
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN125 - PN10 PN10 gang cái
5 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN50 - PN10 PN10 gang cái
6 Khớp nối mềm, SS304, DN125 (L=300mm) DN125 (L=300mm) SS304 m
7 Ống, SS304, DN200, SCH10S SCH10S SS304 m
8 Ống, SS304, DN125, SCH10S SCH10S SS304 m
9 Ống, SS304, DN50, SCH10S SCH10S SS304 m
10 Lơi, SS304, DN200, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
11 Lơi, SS304, DN125, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
12 Chén hàn, SS304, DN200, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
13 Co, SS304, DN200, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
14 Tê, SS304, DN200, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
15 Mặt bích, SS304, DN200 Jis10k Jis10k SS304 cái
16 Mặt bích, SS304, DN125 Jis10k Jis10k SS304 cái
17 Mặt bích, SS304, DN50 Jis10k Jis10k SS304 cái
18 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN125 M8 x DN125 SS304 bộ
19 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M10 x DN200 M10 x DN200 SS304 bộ
20 V, SS304, 50x50x3mm 50x50x3mm SS304 m
21 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304 m
CỤM 3 BƠM
A CỤM 3 BƠM CHÌM DN76 - ỐNG RA 76->114
1 Ống, uPVC, Ø76, PN6 PN6 uPVC m
2 Mặt bích, uPVC, Ø76 - uPVC cái
3 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN65 - PN16 PN16 gang cái
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN65 - PN10 PN10 gang cái
5 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN50 - PN10 PN10 gang cái
6 Khớp nối mềm, SS304, DN65 (L=250mm) DN65 (L=250mm) SS304 m
7 Ống, SS304, DN100, SCH10S SCH10S SS304 m
8 Ống, SS304, DN65, SCH10S SCH10S SS304 m
9 Ống, SS304, DN50, SCH10S SCH10S SS304 m
10 Lơi, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
11 Lơi, SS304, DN65, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
12 Chén hàn, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
13 Co, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
14 Tê, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
15 Mặt bích, SS304, DN100 Jis10k Jis10k SS304 cái
16 Mặt bích, SS304, DN65 Jis10k Jis10k SS304 cái
17 Mặt bích, SS304, DN50 Jis10k Jis10k SS304 cái
18 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN65 M6 x DN65 SS304 bộ
19 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN100 M8 x DN100 SS304 bộ
20 V, SS304, 50x50x3mm 50x50x3mm SS304 m
21 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304 m
B CỤM 3 BƠM CHÌM DN90 - ỐNG RA 90->140
1 Ống, uPVC, Ø90, PN6 PN6 uPVC m
2 Mặt bích, uPVC, Ø90 - uPVC cái
3 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN80 - PN16 PN16 gang cái
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN80 - PN10 PN10 gang cái
5 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN50 - PN10 PN10 gang cái
6 Khớp nối mềm, SS304, DN80 (L=250mm) DN80 (L=250mm) SS304 m
7 Ống, SS304, DN125, SCH10S SCH10S SS304 m
8 Ống, SS304, DN80, SCH10S SCH10S SS304 m
9 Ống, SS304, DN50, SCH10S SCH10S SS304 m
10 Lơi, SS304, DN125, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
11 Lơi, SS304, DN80, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
12 Chén hàn, SS304, DN125, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
13 Co, SS304, DN125, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
14 Tê, SS304, DN125, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
15 Mặt bích, SS304, DN125 Jis10k Jis10k SS304 cái
16 Mặt bích, SS304, DN80 Jis10k Jis10k SS304 cái
17 Mặt bích, SS304, DN50 Jis10k Jis10k SS304 cái
18 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN80 M6 x DN80 SS304 bộ
19 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN125 M8 x DN125 SS304 bộ
20 V, SS304, 50x50x3mm 50x50x3mm SS304 m
21 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304 m
C CỤM 3 BƠM CHÌM DN114 - ỐNG RA114->168
1 Ống, uPVC, Ø114, PN6 PN6 uPVC m
2 Mặt bích, uPVC, Ø114 - uPVC cái
3 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN100 - PN16 PN16 gang cái
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN100 - PN10 PN10 gang cái
5 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN50 - PN10 PN10 gang cái
6 Khớp nối mềm, SS304, DN100 (L=300mm) DN100 (L=300mm) SS304 m
7 Ống, SS304, DN150, SCH10S SCH10S SS304 m
8 Ống, SS304, DN100, SCH10S SCH10S SS304 m
9 Ống, SS304, DN50, SCH10S SCH10S SS304 m
10 Lơi, SS304, DN150, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
11 Lơi, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
12 Chén hàn, SS304, DN150, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
13 Co, SS304, DN150, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
14 Tê, SS304, DN150, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
15 Mặt bích, SS304, DN150 Jis10k Jis10k SS304 cái
16 Mặt bích, SS304, DN100 Jis10k Jis10k SS304 cái
17 Mặt bích, SS304, DN50 Jis10k Jis10k SS304 cái
18 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN100 M8 x DN100 SS304 bộ
19 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN150 M8 x DN150 SS304 bộ
20 V, SS304, 50x50x3mm 50x50x3mm SS304 m
21 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304 m
CỤM 4 BƠM
A CỤM 4 BƠM CHÌM DN76 - ỐNG RA 76->114
1 Ống, uPVC, Ø76, PN6 PN6 uPVC m
2 Mặt bích, uPVC, Ø76 - uPVC cái
3 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN65 - PN16 PN16 gang cái
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN65 - PN10 PN10 gang cái
5 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN50 - PN10 PN10 gang cái
6 Khớp nối mềm, SS304, DN65 (L=250mm) DN65 (L=250mm) SS304 m
7 Ống, SS304, DN100, SCH10S SCH10S SS304 m
8 Ống, SS304, DN65, SCH10S SCH10S SS304 m
9 Ống, SS304, DN50, SCH10S SCH10S SS304 m
10 Lơi, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
11 Lơi, SS304, DN65, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
12 Chén hàn, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
13 Co, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
14 Tê, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
15 Mặt bích, SS304, DN100 Jis10k Jis10k SS304 cái
16 Mặt bích, SS304, DN65 Jis10k Jis10k SS304 cái
17 Mặt bích, SS304, DN50 Jis10k Jis10k SS304 cái
18 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN65 M6 x DN65 SS304 bộ
19 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN100 M8 x DN100 SS304 bộ
20 V, SS304, 50x50x3mm 50x50x3mm SS304 m
21 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304 m
12 34,500 414,000
4 - -
2 1,521,000 3,042,000
2 432,000 864,000
1 346,000 346,000
2 910,000 1,820,000
50 496,798 24,839,910
2 312,503 625,006
1 233,443 233,443
2 190,000 380,000
2 77,000 154,000
1 125,000 125,000
10 249,000 2,490,000
10 360,000 3,600,000
10 301,000 3,010,000
10 246,000 2,460,000
2 180,000 360,000
6 25,000 150,000
4 31,000 124,000
4 124,898 499,592
10 19,200 192,000
12 48,800 585,600
4 65,900 263,600
2 2,103,000 4,206,000
2 486,000 972,000
1 346,000 346,000
2 970,000 1,940,000
50 697,617 34,880,843
2 383,372 766,744
1 233,443 233,443
2 280,000 560,000
2 102,000 204,000
1 160,000 160,000
10 430,000 4,300,000
10 635,000 6,350,000
10 440,000 4,400,000
10 255,000 2,550,000
2 180,000 360,000
6 28,700 172,200
4 42,000 168,000
4 124,898 499,592
10 19,200 192,000
12 81,000 972,000
4 90,800 363,200
2 2,882,000 5,764,000
2 793,000 1,586,000
1 346,000 346,000
2 1,360,000 2,720,000
50 847,429 42,371,464
2 496,798 993,596
1 233,443 233,443
2 405,000 810,000
2 190,000 380,000
1 260,000 260,000
10 590,000 5,900,000
10 830,000 8,300,000
10 585,000 5,850,000
10 301,000 3,010,000
2 180,000 360,000
6 31,000 186,000
4 51,000 204,000
4 124,898 499,592
10 19,200 192,000
12 116,300 1,395,600
4 - -
2 4,326,000 8,652,000
2 982,000 1,964,000
1 346,000 346,000
2 1,850,000 3,700,000
50 1,262,338 63,116,878
2 697,617 1,395,234
1 233,443 233,443
2 880,000 1,760,000
2 280,000 560,000
1 410,000 410,000
10 1,320,000 13,200,000
10 1,610,000 16,100,000
10 728,000 7,280,000
10 440,000 4,400,000
2 180,000 360,000
6 42,000 252,000
4 82,000 328,000
4 124,898 499,592
10 19,200 192,000
18 34,500 621,000
6 - -
3 1,521,000 4,563,000
3 432,000 1,296,000
1 346,000 346,000
3 910,000 2,730,000
50 496,798 24,839,910
3 312,503 937,508
1 233,443 233,443
2 190,000 380,000
3 77,000 231,000
1 125,000 125,000
10 249,000 2,490,000
10 360,000 3,600,000
10 301,000 3,010,000
15 246,000 3,690,000
2 180,000 360,000
9 25,000 225,000
4 31,000 124,000
6 124,898 749,388
10 19,200 192,000
18 48,800 878,400
6 65,900 395,400
3 2,103,000 6,309,000
3 486,000 1,458,000
1 346,000 346,000
3 970,000 2,910,000
50 697,617 34,880,843
3 383,372 1,150,116
1 233,443 233,443
2 280,000 560,000
3 102,000 306,000
1 160,000 160,000
10 430,000 4,300,000
10 635,000 6,350,000
10 440,000 4,400,000
15 255,000 3,825,000
2 180,000 360,000
9 28,700 258,300
4 42,000 168,000
6 124,898 749,388
10 19,200 192,000
18 81,000 1,458,000
6 90,800 544,800
3 2,882,000 8,646,000
3 793,000 2,379,000
1 346,000 346,000
3 1,360,000 4,080,000
50 847,429 42,371,464
3 496,798 1,490,395
1 233,443 233,443
2 405,000 810,000
3 190,000 570,000
1 260,000 260,000
10 590,000 5,900,000
10 830,000 8,300,000
10 585,000 5,850,000
15 301,000 4,515,000
2 180,000 360,000
9 31,000 279,000
4 51,000 204,000
6 124,898 749,388
10 19,200 192,000
24 34,500 828,000
8 - -
4 1,521,000 6,084,000
4 432,000 1,728,000
1 346,000 346,000
4 910,000 3,640,000
50 496,798 24,839,910
4 312,503 1,250,011
1 233,443 233,443
2 190,000 380,000
4 77,000 308,000
1 125,000 125,000
10 249,000 2,490,000
10 360,000 3,600,000
10 301,000 3,010,000
20 246,000 4,920,000
2 180,000 360,000
12 25,000 300,000
4 31,000 124,000
8 124,898 999,184
10 19,200 192,000
BẢNG GIÁ ỐNG
STT Tên vật tư Mô tả Thông số kỹ thuật Độ dày
Bình Minh
uPVC m 6,200
uPVC m 8,800
uPVC m 12,300
uPVC m 16,400
uPVC m 21,400
uPVC m 22,600
uPVC m 34,500
uPVC m 48,800
uPVC m 81,000
uPVC m 116,300
uPVC m 226,800
uPVC m 270,200
uPVC m 456,800
uPVC m 575,400
uPVC m 664,500
uPVC m 844,400
uPVC m 1,267,000
uPVC m 1,559,500
uPVC m 1,963,600
uPVC m 2,478,100
uPVC m 10,500
uPVC m 13,700
uPVC m 17,500
uPVC m 22,500
uPVC m 26,200
uPVC m 31,200
uPVC m 32,900
uPVC m 54,100
uPVC m 63,200
uPVC m 103,700
uPVC m 183,100
uPVC m 226,800
uPVC m 352,600
uPVC m 726,200
uPVC m 912,500
uPVC m 610,300
uPVC m 1,004,200
uPVC m 1,936,700
uPVC m 2,389,100
uPVC m 2,993,800
uPVC m 3,778,100
Đệ Nhất
uPVC m 6,200
uPVC m 8,800
uPVC m 12,300
uPVC m 16,400
uPVC m 21,400
uPVC m 26,800
uPVC m 34,500
uPVC m 48,800
uPVC m 70,600
uPVC m 116,300
uPVC m 135,800
uPVC m 270,200
uPVC m 456,800
uPVC m 575,400
uPVC m 743,800
uPVC m 924,100
uPVC m 1,559,900
uPVC m 1,485,100
uPVC m 1,963,600
uPVC m 2,362,000
uPVC m 11,000
uPVC m 13,700
uPVC m 17,900
uPVC m 27,000
uPVC m 29,500
uPVC m 41,300
uPVC m 48,600
uPVC m 41,000
uPVC m 54,100
uPVC m 54,100
uPVC m 57,500
uPVC m 63,200
uPVC m 77,400
uPVC m 103,700
uPVC m 141,100
uPVC m 183,100
uPVC m 208,200
uPVC m 218,500
uPVC m 305,500
uPVC m 352,600
uPVC m 590,500
uPVC m 726,200
uPVC m 888,300
uPVC m 745,400
uPVC m 912,500
uPVC m 1,032,500
uPVC m
uPVC m 1,475,300
uPVC m 1,930,500
uPVC m 2,384,400
uPVC m 2,993,800
uPVC m 3,778,100
Ghi chú
BẢNG GIÁ
STT Tên vật tư Mô tả
I. Co uPVC
V. Racco uPVC
1 Y, uPVC, Ø27 Y
1 Y, uPVC, Ø34 Y
2 Y, uPVC, Ø42 Y
5 Y, uPVC, Ø49 Y
6 Y, uPVC, Ø60 Y
7 Y, uPVC, Ø76 Y
8 Y, uPVC, Ø90 Y
9 Y, uPVC, Ø114 Y
10 Y, uPVC, Ø140 Y
11 Y, uPVC, Ø168 Y
12 Y, uPVC, Ø220 Y
13 Y, uPVC, Ø280 Y
VI. Y giảm uPVC
1 Y giảm, uPVC, Ø60/34 Y giảm
2 Y giảm, uPVC, Ø60/42 Y giảm
3 Y giảm, uPVC, Ø60/49 Y giảm
4 Y giảm, uPVC, Ø76/60 Y giảm
5 Y giảm, uPVC, Ø90/49 Y giảm
6 Y giảm, uPVC, Ø90/60 Y giảm
7 Y giảm, uPVC, Ø90/76 Y giảm
8 Y giảm, uPVC, Ø114/60 Y giảm
9 Y giảm, uPVC, Ø114/76 Y giảm
10 Y giảm, uPVC, Ø114/90 Y giảm
11 Y giảm, uPVC, Ø140/60 Y giảm
12 Y giảm, uPVC, Ø140/76 Y giảm
13 Y giảm, uPVC, Ø140/90 Y giảm
14 Y giảm, uPVC, Ø140/114 Y giảm
15 Y giảm, uPVC, Ø168/76 Y giảm
16 Y giảm, uPVC, Ø168/90 Y giảm
17 Y giảm, uPVC, Ø168/114 Y giảm
18 Y giảm, uPVC, Ø168/140 Y giảm
19 Y giảm, uPVC, Ø220/114 Y giảm
20 Y giảm, uPVC, Ø220/140 Y giảm
21 Y giảm, uPVC, Ø220/168 Y giảm
22 Y giảm, uPVC, Ø280/114 Y giảm
23 Y giảm, uPVC, Ø280/125 Y giảm
24 Y giảm, uPVC, Ø280/150 Y giảm
25 Y giảm, uPVC, Ø280/200 Y giảm
26 Y giảm, uPVC, Ø315/125 Y giảm
27 Y giảm, uPVC, Ø315/150 Y giảm
28 Y giảm, uPVC, Ø315/200 Y giảm
29 Y giảm, uPVC, Ø315/250 Y giảm
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN
Thông số kỹ thuật Vật liệu Đơn vị Giá cập nhật tháng 12 /2020
SS304 m 54,794
SS304 m 69,895
SS304 m 88,962
SS304 m 113,781
SS304 m 131,063
SS304 m 165,260
SS304 m 201,241
SS304 m 246,204
SS304 m 318,167
SS304 m 597,607
SS304 m 725,975
SS304 m 979,924
SS304 m
SS304 m
SS304 m
SS304 m
SS304 m
SS304 m
SS304 m
SS304 m
SS304 m 59,408
SS304 m 75,874
SS304 m 124,224
SS304 m 159,752
SS304 m 184,491
SS304 m 233,443
SS304 m 312,503
SS304 m 383,372
SS304 m 496,798
SS304 m 697,617
SS304 m 847,429
SS304 m 1,262,338
SS304 m 1,954,621
SS304 m 2,177,592
SS304 m 2,393,752
SS304 m 2,739,607
SS304 m 3,085,461
SS304 m 4,280,635
SS304 m 4,712,954
SS304 m 5,145,273
Ghi chú
2,0 mm
2,0 mm
2,0 mm
2,0 mm
2,0 mm
2,0 mm
2,0 mm
2,0 mm
2,0 mm
3,0 mm
3,0 mm
3,0 mm
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
BẢNG GIÁ MẶ
STT Tên vật tư Mô tả Thông số kỹ thuật
SS304 cái
SS304 cái 170,000
SS304 cái 180,000
SS304 cái 220,000
SS304 cái 300,000
SS304 cái 340,000
SS304 cái 455,000
SS304 cái 700,000
SS304 cái 990,000
SS304 cái 1,400,000
SS304 cái 2,340,000
SS304 cái 2,800,000
SS304 cái 3,790,000
SS304 cái 5,910,000
SS304 cái 8,290,000
SS304 cái 11,200,000
SS304 cái
SS304 cái
SS304 cái
SS304 cái 1,950,000
SS304 cái 199,000
SS304 cái 280,000
SS304 cái 320,000
SS304 cái 409,000
SS304 cái 420,000
SS304 cái 610,000
SS304 cái 760,000
SS304 cái 998,000
SS304 cái 1,390,000
SS304 cái 1,850,000
SS304 cái 2,670,000
SS304 cái 3,610,000
SS304 cái 4,650,000
SS304 cái
SS304 cái
SS304 cái
I. Co đúc SUS304
Thông số kỹ thuật Vật liệu Đơn vị Giá cập nhật tháng …/2020
NCC1 NCC2
NCC3
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
GIA CÔNG
GIA CÔNG
GIA CÔNG
GIA CÔNG
GIA CÔNG
GIA CÔNG
GIA CÔNG
BẢNG GIÁ ỐNG
STT Tên vật tư Mô tả Thông số kỹ thuật
HP
HP
HP
HP
HP
HP
HP
HP
HP
HP
HP
HP
HP
HP
SUN STEEL
SUN STEEL
SEAH
SEAH
SEAH
SEAH
SEAH
SEAH
SEAH
SEAH
SEAH
SEAH
SEAH
SEAH
SUN STEEL
SUN STEEL
SUN STEEL
SUN STEEL
BẢNG GIÁ
STT Tên vật tư Mô tả Thông số kỹ thuật
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
Thương hiệu / Xuất xứ Ghi chú
BẢNG GIÁ
I. Co đúc STK
Thông số kỹ thuật Vật liệu Đơn vị Giá cập nhật tháng …/2020
Van 1 chiều cánh bướm DN50 - PN16 thân gang - lá inox cái
Van 1 chiều cánh bướm DN65 - PN16 thân gang - lá inox cái
Van 1 chiều cánh bướm DN80 - PN16 thân gang - lá inox cái
Van 1 chiều cánh bướm DN100 - PN16 thân gang - lá inox cái
Van 1 chiều cánh bướm DN125 - PN16 thân gang - lá inox cái
Van 1 chiều cánh bướm DN150 - PN16 thân gang - lá inox cái
Van 1 chiều cánh bướm DN200 - PN16 thân gang - lá inox cái
Van 1 chiều cánh bướm DN250 - PN16 thân gang - lá inox cái
Van 1 chiều cánh bướm DN300 - PN16 thân gang - lá inox cái
431,000
514,000
735,000
1,001,000
1,403,000
1,918,000
3,396,000
5,962,000
8,621,000
BẢNG
STT Tên vật tư Mô tả
NCC1 NCC2
NCC3
Bình Minh - VN
Bình Minh - VN
Bình Minh - VN
Bình Minh - VN
Bình Minh - VN
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
NCC1
NCC2 NCC3