You are on page 1of 138

BẢNG KHỐI LƯỢNG VẬ

Dự án:
Công suất:

Thông số kĩ thuật
STT Quy cách vật tư Vật liệu
(bar)

I Đường nước
A Cấp bơm lên bể điều hoà
1 Ống, uPVC, Ø220, PN6 PN6 uPVC
2 Ống, SS304, DN150, SCH5S H5S SS30
3 Lơi, uPVC, Ø220 - uPVC
4 Mặt bích, uPVC, Ø220 - uPVC
5 Mặt bích, uPVC, Ø168 - uPVC
6 Mặt bích, SS304, DN150 Jis10k - SS30
7 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN150 - PN16 PN16 gang
8 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN150 - PN10 PN10 gang
9 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN150 M8 x DN150 SS304
10 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
11 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
12 Khớp nối mềm, cao su, DN200 - PN16 #VALUE! cao s
13 Nối giảm, uPVC, Ø220/168 - uPVC
B Cấp bơm lên cụm hoá lý 1
1 Ống, uPVC, Ø220, PN6 PN6 uPVC
2 Nối giảm, uPVC, Ø220/168 - uPVC
3 Mặt bích, uPVC, Ø168 - uPVC
4 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN200 - PN16 PN16 gang
5 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN200 - PN10 PN10 gang
6 Ống, SS304, DN300x4mm 00x4mm SS304
7 Ống, SS304, DN200, SCH10S SCH10S SS304
8 Lơi, SS304, DN300, ASTM SCH10S SCH10S SS304
9 Lơi, SS304, DN200, ASTM SCH10S SCH10S SS304
10 Co, SS304, DN300, ASTM SCH10S SCH10S SS304
11 Mặt bích, SS304, DN300 Jis10k Jis10k SS304
12 Mặt bích, SS304, DN200 Jis10k Jis10k SS304
13 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M10 x DN300 M10 x DN300 SS304
14 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
15 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
16 Khớp nối mềm, cao su, DN200 - PN16 #VALUE! cao s
C Ống dẫn nước vào ống lắng trung tâm
1 Ống, SS304, DN400x4mm 00x4mm SS304
2 Co, SS304, DN400, ASTM SCH10S SCH10S SS304
D Lắng hoá lý 1 về Anoxic
1 Ống, SS304, DN550x5mm 50x5mm SS304
2 Ống, SS304, DN400x4mm 00x4mm SS304
3 Co, SS304, DN550, ASTM SCH10S SCH10S SS304
4 Co, SS304, DN400, ASTM SCH10S SCH10S SS304
E Tuần hoàn nước Aerotanks về Anoxic
1 Ống, uPVC, Ø168, PN9 PN9 uPVC
2 Mặt bích, uPVC, Ø168 - uPVC
3 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN150 - PN16 PN16 gang
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN200 - PN10 PN10 gang
5 Ống, SS304, DN150, SCH10S SCH10S SS304
6 Ống, SS304, DN300x4mm 00x4mm SS304
7 Lơi, SS304, DN150, ASTM SCH10S SCH10S SS304
8 Lơi, SS304, DN300, ASTM SCH10S SCH10S SS304
9 Co, SS304, DN300, ASTM SCH10S SCH10S SS304
10 Mặt bích, SS304, DN150 Jis10k Jis10k SS304
11 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN150 M8 x DN150 SS304
12 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
13 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
14 Khớp nối mềm, cao su, DN150 - PN16 #VALUE! cao s
F Ống dẫn nước vào ống lắng trung tâm lắng vs
1 Ống, SS304, DN400x4mm 00x4mm SS304
2 Co, SS304, DN400, ASTM SCH10S SCH10S SS304
G Ống dẫn nước vào ống lắng trung tâm lắng hoá lý 2
1 Ống, SS304, DN400x4mm 00x4mm SS304
2 Co, SS304, DN400, ASTM SCH10S SCH10S SS304
3 Lơi, SS304, DN400, ASTM SCH10S SCH10S SS304
H Ống dẫn nước về bể khử trùng
1 Ống, SS304, DN550x5mm 50x5mm SS304
2 Co, SS304, DN550, ASTM SCH10S SCH10S SS304
II Đường bùn
A Bơm bùn lắng hoá lý 1
1 Ống, uPVC, Ø76, PN6 PN6 uPVC
2 Mặt bích, uPVC, Ø168 - uPVC
3 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN65 - PN16 PN16 gang
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN65 - PN10 PN10 gang
5 Ống, SS304, DN65, SCH5S SCH5S SS304
6 Lơi, SS304, DN65, ASTM SCH10S SCH10S SS304
7 Co, SS304, DN300, ASTM SCH10S SCH10S SS304
8 Mặt bích, SS304, DN150 Jis10k Jis10k SS304
9 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN65 M6 x DN65 SS304
10 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
11 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
12 Khớp nối mềm, cao su, DN65 - PN16 #VALUE! cao s
B Bơm tuần hoàn bùn lắng sinh học
1 Ống, uPVC, Ø220, PN6 PN6 uPVC
2 Nối giảm, uPVC, Ø220/168 - uPVC
3 Mặt bích, uPVC, Ø220 - uPVC
4 Mặt bích, uPVC, Ø168 - uPVC
5 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN200 - PN16 PN16 gang
6 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN200 - PN10 PN10 gang
7 Ống, SS304, DN300x4mm 00x4mm SS304
8 Ống, SS304, DN200, SCH5S SCH5S SS304
9 Lơi, SS304, DN300, ASTM SCH10S SCH10S SS304
10 Lơi, SS304, DN200, ASTM SCH10S SCH10S SS304
11 Co, SS304, DN300, ASTM SCH10S SCH10S SS304
13 Mặt bích, SS304, DN200 Jis10k Jis10k SS304
14 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN150 M8 x DN150 SS304
15 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
16 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
17 Khớp nối mềm, cao su, DN200 - PN16 #VALUE! cao s
C Bơm xả bùn dư
1 Ống, uPVC, Ø168, PN9 PN9 uPVC
2 Mặt bích, uPVC, Ø114 - uPVC
3 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN100 - PN16 PN16 gang
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN100 - PN10 PN10 gang
5 Ống, SS304, DN100, SCH5S SCH5S SS304
6 Lơi, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304
7 Co, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304
8 Mặt bích, SS304, DN100 Jis10k Jis10k SS304
9 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN100 M8 x DN100 SS304
10 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
11 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
12 Khớp nối mềm, cao su, DN100 - PN16 #VALUE! cao s
D Bơm bùn lắng hoá lý 2
1 Ống, uPVC, Ø90, PN6 PN6 uPVC
2 Mặt bích, uPVC, Ø90 - uPVC
3 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN80 - PN16 PN16 gang
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN80 - PN10 PN10 gang
5 Ống, SS304, DN100, SCH5S SCH5S SS304
6 Ống, SS304, DN80, SCH5S SCH5S SS304
7 Lơi, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304
8 Lơi, SS304, DN80, ASTM SCH10S SCH10S SS304
9 Co, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304
10 Mặt bích, SS304, DN150 Jis10k Jis10k SS304
11 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN80 M6 x DN80 SS304
12 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
13 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
14 Khớp nối mềm, cao su, DN65 - PN16 #VALUE! cao s
III Đường khí
1 Ống, SS304, DN300x4mm 00x4mm SS304
2 Ống, SS304, DN100, SCH5S SCH5S SS304
3 Ống, SS304, DN80, SCH5S SCH5S SS304
4 Ống, SS304, DN32, SCH5S SCH5S SS304
5 Van 2 chiều tay xoay, thân gang - lá inox, DN300 - PN10 PN10 gang
6 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN100 - PN10 PN10 gang
7 Van bi tay gạt nối ren, SS304, DN32 DN32 gang
8 Mặt bích, SS304, DN300 Jis10k Jis10k SS304
9 Mặt bích, SS304, DN100 Jis10k Jis10k SS304
10 Co, SS304, DN300, ASTM SCH10S SCH10S SS304
11 Co, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304
12 Co, SS304, DN80, ASTM SCH10S SCH10S SS304
13 Lơi, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304
14 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN100 M8 x DN100 SS304
15 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
16 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
17 Khớp nối mềm, cao su, DN300 - PN16 #VALUE! cao s
IV Đường hóa chất
A Cấp lên cụm hoá lý 1
1 Ống, uPVC, Ø34, PN12 N12 uPVC
2 Co, uPVC, Ø34 - uPVC
3 Tê, uPVC, Ø34 - uPVC
4 Racco, uPVC, Ø34 - uPVC
5 Nối ren ngoài, uPVC, Ø34 - uPVC
6 Van bi tay gạt nối ren, SS304, DN32 DN32 gang
7 Van 1 chiều lá lật nối ren, SS304, DN32 DN32 gang
8 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN32 M6 x DN32 SS304
9 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
10 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
B Cấp lên cụm hoá lý 2
1 Ống, uPVC, Ø34, PN12 N12 uPVC
2 Co, uPVC, Ø34 - uPVC
3 Tê, uPVC, Ø34 - uPVC
4 Racco, uPVC, Ø34 - uPVC
5 Nối ren ngoài, uPVC, Ø34 - uPVC
6 Van bi tay gạt nối ren, SS304, DN32 DN32 gang
7 Van 1 chiều lá lật nối ren, SS304, DN32 DN32 gang
8 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN32 M6 x DN32 SS304
9 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
10 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
C Cấp dinh dưỡng
1 Ống, uPVC, Ø34, PN12 N12 uPVC
2 Co, uPVC, Ø34 - uPVC
3 Tê, uPVC, Ø34 - uPVC
4 Racco, uPVC, Ø34 - uPVC
5 Nối ren ngoài, uPVC, Ø34 - uPVC
6 Van bi tay gạt nối ren, SS304, DN32 DN32 gang
7 Van 1 chiều lá lật nối ren, SS304, DN32 DN32 gang
8 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN32 M6 x DN32 SS304
9 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
10 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
C Khử trùng
1 Ống, uPVC, Ø34, PN12 N12 uPVC
2 Co, uPVC, Ø34 - uPVC
3 Tê, uPVC, Ø34 - uPVC
4 Racco, uPVC, Ø34 - uPVC
5 Nối ren ngoài, uPVC, Ø34 - uPVC
6 Van bi tay gạt nối ren, SS304, DN32 DN32 gang
7 Van 1 chiều lá lật nối ren, SS304, DN32 DN32 gang
8 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN32 M6 x DN32 SS304
9 V, SS304, 40x40x3mm 40x40x3mm SS304
10 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304
IV Đường nước cấp
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
G KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ

Khối Đơn giá


Đơn vị Thành tiền Hạng mục Ghi chú
lượng vật tư

m 6 270,200 1,621,200
m 1 725,975 725,975
cái 1 433,600 433,600
cái 2 - -
cái 1 268,000 268,000
cái 1 585,000 585,000
cái 1 6,118,000 6,118,000
cái 1 1,249,000 1,249,000
bộ 1 51,000 51,000
m 1 99,918 99,918
m 1 19,200 19,200
m 1 - -
cái 2 302,000 604,000

m 5 270,200 1,351,000
cái 2 302,000 604,000
cái 1 268,000 268,000
cái 1 3,396,000 3,396,000
cái 2 1,923,000 3,846,000
m 58 2,177,592 126,300,356
m 4 1,262,338 5,049,350
cái 2 2,140,000 4,280,000
cái 4 880,000 3,520,000
cái 5 2,950,000 14,750,000
cái 2 1,300,000 2,600,000
cái 4 728,000 2,912,000
bộ 4 198,000 792,000
m 4 99,918 399,672
m 4 19,200 76,800
m 2 - -

m 12 2,739,607 32,875,279
cái 2 8,150,000 16,300,000

m 43 4,712,954 202,657,017
m 17 2,739,607 46,573,312
cái 4 24,500,000 98,000,000
cái 2 8,150,000 16,300,000

m 24 226,800 5,443,200
cái 8 268,000 2,144,000
cái 4 1,918,000 7,672,000
cái 5 1,923,000 9,615,000
m 4 847,429 3,389,717
m 58 2,177,592 126,300,356
cái 4 405,000 1,620,000
cái 2 2,140,000 4,280,000
cái 3 2,950,000 8,850,000
cái 10 585,000 5,850,000
bộ 4 51,000 204,000
m 4 99,918 399,672
m 8 19,200 153,600
m 4 2,390,000 9,560,000

m 23 2,739,607 63,010,951
cái 5 8,150,000 40,750,000

m 40 2,739,607 109,584,263
cái 4 8,150,000 32,600,000
cái 1 4,800,000 4,800,000

m 14 4,712,954 65,981,354
cái 4 24,500,000 98,000,000

m 12 34,500 414,000
cái 4 268,000 1,072,000
cái 2 514,000 1,028,000
cái 3 432,000 1,296,000
m 4 201,241 804,966
cái 4 77,000 308,000
cái 4 2,950,000 11,800,000
cái 6 585,000 3,510,000
bộ 4 25,000 100,000
m 4 99,918 399,672
m 8 19,200 153,600
m 2 890,000 1,780,000

m 24 270,200 6,484,800
cái 4 302,000 1,208,000
cái 4 - -
cái 4 268,000 1,072,000
cái 4 3,396,000 13,584,000
cái 5 1,923,000 9,615,000
m 41 2,177,592 89,281,286
m 5 979,924 4,899,620
cái 2 2,140,000 4,280,000
cái 4 880,000 3,520,000
cái 4 2,950,000 11,800,000
cái 8 728,000 5,824,000
bộ 2 51,000 102,000
m 2 99,918 199,836
m 4 19,200 76,800
m 4 - -

m 6 226,800 1,360,800
cái 2 90,800 181,600
cái 1 1,001,000 1,001,000
cái 1 793,000 793,000
m 41 318,167 13,044,857
cái 2 190,000 380,000
cái 3 249,000 747,000
cái 3 301,000 903,000
bộ 2 31,000 62,000
m 2 99,918 199,836
m 4 19,200 76,800
m 1 1,250,000 1,250,000

m 12 48,800 585,600
cái 4 65,900 263,600
cái 2 735,000 1,470,000
cái 3 486,000 1,458,000
m 35 318,167 11,135,853
m 2 246,204 492,408
cái 2 190,000 380,000
cái 2 102,000 204,000
cái 2 249,000 498,000
cái 6 585,000 3,510,000
bộ 4 28,700 114,800
m 2 99,918 199,836
m 8 19,200 153,600
m 2 890,000 1,780,000

m 40 2,177,592 87,103,694
m 140 318,167 44,543,414
m 693 246,204 170,619,520
m 120 113,781 13,653,709
cái 3 5,100,000 15,300,000
cái 20 793,000 15,860,000
cái 20 418,000 8,360,000
cái 4 1,300,000 5,200,000
cái 40 301,000 12,040,000
cái 4 2,950,000 11,800,000
cái 20 249,000 4,980,000
cái 40 148,000 5,920,000
cái 40 190,000 7,600,000
bộ 40 31,000 1,240,000
m 40 99,918 3,996,720
m 80 19,200 1,536,000
m 2 7,100,000 14,200,000

m 308 12,300 3,788,400


cái 40 4,800 192,000
cái 8 7,400 59,200
cái 16 14,100 225,600
cái 16 3,600 57,600
cái 8 418,000 3,344,000
cái 8 450,000 3,600,000
bộ 20 9,900 198,000
m 5 99,918 499,590
m 10 19,200 192,000

m 45 12,300 553,500
cái 24 4,800 115,200
cái 6 7,400 44,400
cái 12 14,100 169,200
cái 12 3,600 43,200
cái 6 418,000 2,508,000
cái 6 450,000 2,700,000
bộ 20 9,900 198,000
m 5 99,918 499,590
m 10 19,200 192,000

m 20 12,300 246,000
cái 10 4,800 48,000
cái 2 7,400 14,800
cái 4 14,100 56,400
cái 8 3,600 28,800
cái 2 418,000 836,000
cái 2 450,000 900,000
bộ 6 9,900 59,400
m 2 99,918 199,836
m 12 19,200 230,400

m 50 12,300 615,000
cái 12 4,800 57,600
cái 2 7,400 14,800
cái 4 14,100 56,400
cái 8 3,600 28,800
cái 2 418,000 836,000
cái 2 450,000 900,000
bộ 6 9,900 59,400
m 2 99,918 199,836
m 12 19,200 230,400
10,000,000
1,870,443,372
BƠM CHÌM
CỤM 2 BƠM
A CỤM 2 BƠM CHÌM DN76 - ỐNG RA 76->114
1 Ống, uPVC, Ø76, PN6 PN6 uPVC m
2 Mặt bích, uPVC, Ø76 - uPVC cái
3 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN65 - PN16 PN16 gang cái
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN65 - PN10 PN10 gang cái
5 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN50 - PN10 PN10 gang cái
6 Khớp nối mềm, SS304, DN65 (L=250mm) DN65 (L=250mm) SS304 m
7 Ống, SS304, DN100, SCH10S SCH10S SS304 m
8 Ống, SS304, DN65, SCH10S SCH10S SS304 m
9 Ống, SS304, DN50, SCH10S SCH10S SS304 m
10 Lơi, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
11 Lơi, SS304, DN65, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
12 Chén hàn, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
13 Co, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
14 Tê, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
15 Mặt bích, SS304, DN100 Jis10k Jis10k SS304 cái
16 Mặt bích, SS304, DN65 Jis10k Jis10k SS304 cái
17 Mặt bích, SS304, DN50 Jis10k Jis10k SS304 cái
18 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN65 M6 x DN65 SS304 bộ
19 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN100 M8 x DN100 SS304 bộ
20 V, SS304, 50x50x3mm 50x50x3mm SS304 m
21 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304 m
B CỤM 2 BƠM CHÌM DN90 - ỐNG RA 90->140
1 Ống, uPVC, Ø90, PN6 PN6 uPVC m
2 Mặt bích, uPVC, Ø90 - uPVC cái
3 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN80 - PN16 PN16 gang cái
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN80 - PN10 PN10 gang cái
5 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN50 - PN10 PN10 gang cái
6 Khớp nối mềm, SS304, DN80 (L=250mm) DN80 (L=250mm) SS304 m
7 Ống, SS304, DN125, SCH10S SCH10S SS304 m
8 Ống, SS304, DN80, SCH10S SCH10S SS304 m
9 Ống, SS304, DN50, SCH10S SCH10S SS304 m
10 Lơi, SS304, DN125, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
11 Lơi, SS304, DN80, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
12 Chén hàn, SS304, DN125, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
13 Co, SS304, DN125, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
14 Tê, SS304, DN125, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
15 Mặt bích, SS304, DN125 Jis10k Jis10k SS304 cái
16 Mặt bích, SS304, DN80 Jis10k Jis10k SS304 cái
17 Mặt bích, SS304, DN50 Jis10k Jis10k SS304 cái
18 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN80 M6 x DN80 SS304 bộ
19 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN125 M8 x DN125 SS304 bộ
20 V, SS304, 50x50x3mm 50x50x3mm SS304 m
21 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304 m
C CỤM 2 BƠM CHÌM DN114 - ỐNG RA 114->168
1 Ống, uPVC, Ø114, PN6 PN6 uPVC m
2 Mặt bích, uPVC, Ø114 - uPVC cái
3 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN100 - PN16 PN16 gang cái
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN100 - PN10 PN10 gang cái
5 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN50 - PN10 PN10 gang cái
6 Khớp nối mềm, SS304, DN100 (L=300mm) DN100 (L=300mm) SS304 m
7 Ống, SS304, DN150, SCH10S SCH10S SS304 m
8 Ống, SS304, DN100, SCH10S SCH10S SS304 m
9 Ống, SS304, DN50, SCH10S SCH10S SS304 m
10 Lơi, SS304, DN150, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
11 Lơi, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
12 Chén hàn, SS304, DN150, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
13 Co, SS304, DN150, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
14 Tê, SS304, DN150, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
15 Mặt bích, SS304, DN150 Jis10k Jis10k SS304 cái
16 Mặt bích, SS304, DN100 Jis10k Jis10k SS304 cái
17 Mặt bích, SS304, DN50 Jis10k Jis10k SS304 cái
18 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN100 M8 x DN100 SS304 bộ
19 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN150 M8 x DN150 SS304 bộ
20 V, SS304, 50x50x3mm 50x50x3mm SS304 m
21 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304 m
D CỤM 2 BƠM CHÌM DN114 - ỐNG RA 140->220
1 Ống, uPVC, Ø140, PN6 PN6 uPVC m
2 Mặt bích, uPVC, Ø140 - uPVC cái
3 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN125 - PN16 PN16 gang cái
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN125 - PN10 PN10 gang cái
5 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN50 - PN10 PN10 gang cái
6 Khớp nối mềm, SS304, DN125 (L=300mm) DN125 (L=300mm) SS304 m
7 Ống, SS304, DN200, SCH10S SCH10S SS304 m
8 Ống, SS304, DN125, SCH10S SCH10S SS304 m
9 Ống, SS304, DN50, SCH10S SCH10S SS304 m
10 Lơi, SS304, DN200, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
11 Lơi, SS304, DN125, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
12 Chén hàn, SS304, DN200, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
13 Co, SS304, DN200, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
14 Tê, SS304, DN200, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
15 Mặt bích, SS304, DN200 Jis10k Jis10k SS304 cái
16 Mặt bích, SS304, DN125 Jis10k Jis10k SS304 cái
17 Mặt bích, SS304, DN50 Jis10k Jis10k SS304 cái
18 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN125 M8 x DN125 SS304 bộ
19 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M10 x DN200 M10 x DN200 SS304 bộ
20 V, SS304, 50x50x3mm 50x50x3mm SS304 m
21 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304 m
CỤM 3 BƠM
A CỤM 3 BƠM CHÌM DN76 - ỐNG RA 76->114
1 Ống, uPVC, Ø76, PN6 PN6 uPVC m
2 Mặt bích, uPVC, Ø76 - uPVC cái
3 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN65 - PN16 PN16 gang cái
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN65 - PN10 PN10 gang cái
5 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN50 - PN10 PN10 gang cái
6 Khớp nối mềm, SS304, DN65 (L=250mm) DN65 (L=250mm) SS304 m
7 Ống, SS304, DN100, SCH10S SCH10S SS304 m
8 Ống, SS304, DN65, SCH10S SCH10S SS304 m
9 Ống, SS304, DN50, SCH10S SCH10S SS304 m
10 Lơi, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
11 Lơi, SS304, DN65, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
12 Chén hàn, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
13 Co, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
14 Tê, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
15 Mặt bích, SS304, DN100 Jis10k Jis10k SS304 cái
16 Mặt bích, SS304, DN65 Jis10k Jis10k SS304 cái
17 Mặt bích, SS304, DN50 Jis10k Jis10k SS304 cái
18 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN65 M6 x DN65 SS304 bộ
19 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN100 M8 x DN100 SS304 bộ
20 V, SS304, 50x50x3mm 50x50x3mm SS304 m
21 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304 m
B CỤM 3 BƠM CHÌM DN90 - ỐNG RA 90->140
1 Ống, uPVC, Ø90, PN6 PN6 uPVC m
2 Mặt bích, uPVC, Ø90 - uPVC cái
3 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN80 - PN16 PN16 gang cái
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN80 - PN10 PN10 gang cái
5 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN50 - PN10 PN10 gang cái
6 Khớp nối mềm, SS304, DN80 (L=250mm) DN80 (L=250mm) SS304 m
7 Ống, SS304, DN125, SCH10S SCH10S SS304 m
8 Ống, SS304, DN80, SCH10S SCH10S SS304 m
9 Ống, SS304, DN50, SCH10S SCH10S SS304 m
10 Lơi, SS304, DN125, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
11 Lơi, SS304, DN80, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
12 Chén hàn, SS304, DN125, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
13 Co, SS304, DN125, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
14 Tê, SS304, DN125, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
15 Mặt bích, SS304, DN125 Jis10k Jis10k SS304 cái
16 Mặt bích, SS304, DN80 Jis10k Jis10k SS304 cái
17 Mặt bích, SS304, DN50 Jis10k Jis10k SS304 cái
18 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN80 M6 x DN80 SS304 bộ
19 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN125 M8 x DN125 SS304 bộ
20 V, SS304, 50x50x3mm 50x50x3mm SS304 m
21 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304 m
C CỤM 3 BƠM CHÌM DN114 - ỐNG RA114->168
1 Ống, uPVC, Ø114, PN6 PN6 uPVC m
2 Mặt bích, uPVC, Ø114 - uPVC cái
3 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN100 - PN16 PN16 gang cái
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN100 - PN10 PN10 gang cái
5 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN50 - PN10 PN10 gang cái
6 Khớp nối mềm, SS304, DN100 (L=300mm) DN100 (L=300mm) SS304 m
7 Ống, SS304, DN150, SCH10S SCH10S SS304 m
8 Ống, SS304, DN100, SCH10S SCH10S SS304 m
9 Ống, SS304, DN50, SCH10S SCH10S SS304 m
10 Lơi, SS304, DN150, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
11 Lơi, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
12 Chén hàn, SS304, DN150, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
13 Co, SS304, DN150, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
14 Tê, SS304, DN150, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
15 Mặt bích, SS304, DN150 Jis10k Jis10k SS304 cái
16 Mặt bích, SS304, DN100 Jis10k Jis10k SS304 cái
17 Mặt bích, SS304, DN50 Jis10k Jis10k SS304 cái
18 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN100 M8 x DN100 SS304 bộ
19 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN150 M8 x DN150 SS304 bộ
20 V, SS304, 50x50x3mm 50x50x3mm SS304 m
21 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304 m
CỤM 4 BƠM
A CỤM 4 BƠM CHÌM DN76 - ỐNG RA 76->114
1 Ống, uPVC, Ø76, PN6 PN6 uPVC m
2 Mặt bích, uPVC, Ø76 - uPVC cái
3 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN65 - PN16 PN16 gang cái
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN65 - PN10 PN10 gang cái
5 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN50 - PN10 PN10 gang cái
6 Khớp nối mềm, SS304, DN65 (L=250mm) DN65 (L=250mm) SS304 m
7 Ống, SS304, DN100, SCH10S SCH10S SS304 m
8 Ống, SS304, DN65, SCH10S SCH10S SS304 m
9 Ống, SS304, DN50, SCH10S SCH10S SS304 m
10 Lơi, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
11 Lơi, SS304, DN65, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
12 Chén hàn, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
13 Co, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
14 Tê, SS304, DN100, ASTM SCH10S SCH10S SS304 cái
15 Mặt bích, SS304, DN100 Jis10k Jis10k SS304 cái
16 Mặt bích, SS304, DN65 Jis10k Jis10k SS304 cái
17 Mặt bích, SS304, DN50 Jis10k Jis10k SS304 cái
18 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN65 M6 x DN65 SS304 bộ
19 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN100 M8 x DN100 SS304 bộ
20 V, SS304, 50x50x3mm 50x50x3mm SS304 m
21 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm M16x80mm SS304 m
12 34,500 414,000
4 - -
2 1,521,000 3,042,000
2 432,000 864,000
1 346,000 346,000
2 910,000 1,820,000
50 496,798 24,839,910
2 312,503 625,006
1 233,443 233,443
2 190,000 380,000
2 77,000 154,000
1 125,000 125,000
10 249,000 2,490,000
10 360,000 3,600,000
10 301,000 3,010,000
10 246,000 2,460,000
2 180,000 360,000
6 25,000 150,000
4 31,000 124,000
4 124,898 499,592
10 19,200 192,000

12 48,800 585,600
4 65,900 263,600
2 2,103,000 4,206,000
2 486,000 972,000
1 346,000 346,000
2 970,000 1,940,000
50 697,617 34,880,843
2 383,372 766,744
1 233,443 233,443
2 280,000 560,000
2 102,000 204,000
1 160,000 160,000
10 430,000 4,300,000
10 635,000 6,350,000
10 440,000 4,400,000
10 255,000 2,550,000
2 180,000 360,000
6 28,700 172,200
4 42,000 168,000
4 124,898 499,592
10 19,200 192,000

12 81,000 972,000
4 90,800 363,200
2 2,882,000 5,764,000
2 793,000 1,586,000
1 346,000 346,000
2 1,360,000 2,720,000
50 847,429 42,371,464
2 496,798 993,596
1 233,443 233,443
2 405,000 810,000
2 190,000 380,000
1 260,000 260,000
10 590,000 5,900,000
10 830,000 8,300,000
10 585,000 5,850,000
10 301,000 3,010,000
2 180,000 360,000
6 31,000 186,000
4 51,000 204,000
4 124,898 499,592
10 19,200 192,000

12 116,300 1,395,600
4 - -
2 4,326,000 8,652,000
2 982,000 1,964,000
1 346,000 346,000
2 1,850,000 3,700,000
50 1,262,338 63,116,878
2 697,617 1,395,234
1 233,443 233,443
2 880,000 1,760,000
2 280,000 560,000
1 410,000 410,000
10 1,320,000 13,200,000
10 1,610,000 16,100,000
10 728,000 7,280,000
10 440,000 4,400,000
2 180,000 360,000
6 42,000 252,000
4 82,000 328,000
4 124,898 499,592
10 19,200 192,000

18 34,500 621,000
6 - -
3 1,521,000 4,563,000
3 432,000 1,296,000
1 346,000 346,000
3 910,000 2,730,000
50 496,798 24,839,910
3 312,503 937,508
1 233,443 233,443
2 190,000 380,000
3 77,000 231,000
1 125,000 125,000
10 249,000 2,490,000
10 360,000 3,600,000
10 301,000 3,010,000
15 246,000 3,690,000
2 180,000 360,000
9 25,000 225,000
4 31,000 124,000
6 124,898 749,388
10 19,200 192,000

18 48,800 878,400
6 65,900 395,400
3 2,103,000 6,309,000
3 486,000 1,458,000
1 346,000 346,000
3 970,000 2,910,000
50 697,617 34,880,843
3 383,372 1,150,116
1 233,443 233,443
2 280,000 560,000
3 102,000 306,000
1 160,000 160,000
10 430,000 4,300,000
10 635,000 6,350,000
10 440,000 4,400,000
15 255,000 3,825,000
2 180,000 360,000
9 28,700 258,300
4 42,000 168,000
6 124,898 749,388
10 19,200 192,000

18 81,000 1,458,000
6 90,800 544,800
3 2,882,000 8,646,000
3 793,000 2,379,000
1 346,000 346,000
3 1,360,000 4,080,000
50 847,429 42,371,464
3 496,798 1,490,395
1 233,443 233,443
2 405,000 810,000
3 190,000 570,000
1 260,000 260,000
10 590,000 5,900,000
10 830,000 8,300,000
10 585,000 5,850,000
15 301,000 4,515,000
2 180,000 360,000
9 31,000 279,000
4 51,000 204,000
6 124,898 749,388
10 19,200 192,000

24 34,500 828,000
8 - -
4 1,521,000 6,084,000
4 432,000 1,728,000
1 346,000 346,000
4 910,000 3,640,000
50 496,798 24,839,910
4 312,503 1,250,011
1 233,443 233,443
2 190,000 380,000
4 77,000 308,000
1 125,000 125,000
10 249,000 2,490,000
10 360,000 3,600,000
10 301,000 3,010,000
20 246,000 4,920,000
2 180,000 360,000
12 25,000 300,000
4 31,000 124,000
8 124,898 999,184
10 19,200 192,000
BẢNG GIÁ ỐNG
STT Tên vật tư Mô tả Thông số kỹ thuật Độ dày

I. Ống uPVC, PN6


1 Ống, uPVC, Ø21, PN15 Ống Ø21, PN15 1,6 mm
2 Ống, uPVC, Ø27, PN12 Ống Ø27, PN12 1,8 mm
3 Ống, uPVC, Ø34, PN12 Ống Ø34, PN12 2,0 mm
4 Ống, uPVC, Ø42, PN9 Ống Ø42, PN9 2,1 mm
5 Ống, uPVC, Ø49, PN9 Ống Ø49, PN9 2,4 mm
6 Ống, uPVC, Ø60, PN6 Ống Ø60, PN6 2,0 mm
7 Ống, uPVC, Ø76, PN6 Ống Ø76, PN6 2,2 mm
8 Ống, uPVC, Ø90, PN6 Ống Ø90, PN6 2,9 mm
9 Ống, uPVC, Ø114, PN6 Ống Ø114, PN6 3,8 mm
10 Ống, uPVC, Ø140, PN6 Ống Ø140, PN6 4,1 mm
11 Ống, uPVC, Ø168, PN9 Ống Ø168, PN9 7,3 mm
12 Ống, uPVC, Ø220, PN6 Ống Ø220, PN6 6,6 mm
13 Ống, uPVC, Ø280, PN6 Ống Ø280, PN6 8,2 mm
14 Ống, uPVC, Ø315, PN6 Ống Ø315, PN6 9,2 mm
15 Ống, uPVC, Ø355, PN6 Ống Ø355, PN6 8,7 mm
16 Ống, uPVC, Ø400, PN6 Ống Ø400, PN6 9,8 mm
17 Ống, uPVC, Ø450, PN8 Ống Ø450, PN8 13,8 mm
18 Ống, uPVC, Ø500, PN8 Ống Ø500, PN8 15,3 mm
19 Ống, uPVC, Ø560, PN8 Ống Ø560, PN8 17,2 mm
20 Ống, uPVC, Ø630, PN8 Ống Ø630, PN8 19,3 mm
II. Ống uPVC, PN8
1 Ống, uPVC, Ø21, PN29 Ống Ø21, PN29 3,0 mm
2 Ống, uPVC, Ø27, PN22 Ống Ø27, PN22 3,0 mm
3 Ống, uPVC, Ø34, PN20 Ống Ø34, PN20 3,0 mm
4 Ống, uPVC, Ø42, PN15 Ống Ø42, PN15 3,0 mm
5 Ống, uPVC, Ø49, PN13 Ống Ø49, PN13 3,0 mm
6 Ống, uPVC, Ø60, PN9 Ống Ø60, PN9 2,8 mm
6 Ống, uPVC, Ø60, PN10 Ống Ø60, PN10 3,0 mm
7 Ống, uPVC, Ø76, PN10 Ống Ø76, PN10 3,6 mm
8 Ống, uPVC, Ø90, PN9 Ống Ø90, PN9 3,8 mm
9 Ống, uPVC, Ø114, PN9 Ống Ø114, PN9 4,9 mm
10 Ống, uPVC, Ø140, PN10 Ống Ø140, PN10 6,7 mm
11 Ống, uPVC, Ø168, PN9 Ống Ø168, PN9 7,3 mm
12 Ống, uPVC, Ø220, PN9 Ống Ø220, PN9 8,7 mm
13 Ống, uPVC, Ø280, PN10 Ống Ø280, PN10 13,4 mm
14 Ống, uPVC, Ø315, PN10 Ống Ø315, PN10 15 mm
15 Ống, uPVC, Ø355, PN8 Ống Ø355, PN8 10,9 mm
16 Ống, uPVC, Ø400, PN8 Ống Ø400, PN8 12,3 mm
17 Ống, uPVC, Ø450, PN10-12,5 Ống Ø450, PN10-12,5 21,5 mm
18 Ống, uPVC, Ø500, PN10-12,5 Ống Ø500, PN10-12,5 23,9 mm
19 Ống, uPVC, Ø560, PN10-12,5 Ống Ø560, PN10-12,5 26,7 mm
20 Ống, uPVC, Ø630, PN10-12,5 Ống Ø630, PN10-12,5 30,0 mm
I. Ống uPVC, PN6
1 Ống, uPVC, Ø21, PN16 Ống Ø21, PN16 1,7 mm
2 Ống, uPVC, Ø27, PN16 Ống Ø27, PN16 1,9 mm
3 Ống, uPVC, Ø34, PN12,5 Ống Ø34, PN12,5 2,1 mm
4 Ống, uPVC, Ø42, PN12 Ống Ø42, PN12 2,1 mm
5 Ống, uPVC, Ø49, PN12 Ống Ø49, PN12 2,5 mm
6 Ống, uPVC, Ø60, PN10 Ống Ø60, PN10 2,5 mm
7 Ống, uPVC, Ø76, PN6 Ống Ø76, PN6 2,2 mm
8 Ống, uPVC, Ø90, PN6 Ống Ø90, PN6 3,0 mm
9 Ống, uPVC, Ø114, PN6 Ống Ø114, PN6 3,5 mm
10 Ống, uPVC, Ø140, PN6 Ống Ø140, PN6 4,1 mm
11 Ống, uPVC, Ø168, PN6 Ống Ø168, PN6 4,5 mm
12 Ống, uPVC, Ø220, PN6 Ống Ø220, PN6 6,6 mm
13 Ống, uPVC, Ø280, PN6 Ống Ø280, PN6 8,2 mm
14 Ống, uPVC, Ø315, PN6 Ống Ø315, PN6 9,2 mm
15 Ống, uPVC, Ø355, PN6 Ống Ø355, PN6 10,4 mm
16 Ống, uPVC, Ø400, PN6 Ống Ø400, PN6 11,7 mm
17 Ống, uPVC, Ø450, PN8 Ống Ø450, PN8 17,2 mm
18 Ống, uPVC, Ø500, PN6 Ống Ø500, PN6 14,6 mm
19 Ống, uPVC, Ø560, PN6,3 Ống Ø560, PN6,3 17,2 mm
20 Ống, uPVC, Ø630, PN6 Ống Ø630, PN6 18,4 mm
II. Ống uPVC, PN8
1 Ống, uPVC, Ø21, PN22 Ống Ø21, PN22 3,0 mm
2 Ống, uPVC, Ø27, PN22 Ống Ø27, PN22 3,0 mm
3 Ống, uPVC, Ø34, PN18 Ống Ø34, PN18 3,0 mm
4 Ống, uPVC, Ø42, PN16 Ống Ø42, PN16 3,5 mm
5 Ống, uPVC, Ø49, PN16 Ống Ø49, PN16 3,5 mm
6 Ống, uPVC, Ø60, PN12 Ống Ø60, PN12 4,0 mm
7 Ống, uPVC, Ø60, PN16 Ống Ø60, PN16 4,5 mm
8 Ống, uPVC, Ø76, PN8 Ống Ø76, PN8 3,0 mm
9 Ống, uPVC, Ø76, PN10 Ống Ø76, PN10 3,6 mm
10 Ống, uPVC, Ø76, PN12 Ống Ø76, PN12 4,5 mm
11 Ống, uPVC, Ø90, PN8 Ống Ø90, PN8 3,5 mm
12 Ống, uPVC, Ø90, PN9 Ống Ø90, PN9 4,0 mm
13 Ống, uPVC, Ø90, PN10 Ống Ø90, PN10 4,3 mm
14 Ống, uPVC, Ø114, PN9 Ống Ø114, PN9 5,0 mm
15 Ống, uPVC, Ø140, PN8 Ống Ø140, PN8 5,0 mm
16 Ống, uPVC, Ø140, PN10 Ống Ø140, PN10 6,7 mm
17 Ống, uPVC, Ø140, PN12 Ống Ø140, PN12 7,5 mm
18 Ống, uPVC, Ø168, PN9 Ống Ø168, PN9 7,0 mm
19 Ống, uPVC, Ø168, PN12 Ống Ø168, PN12 9,0 mm
20 Ống, uPVC, Ø220, PN9 Ống Ø220, PN9 8,7 mm
21 Ống, uPVC, Ø280, PN8 Ống Ø280, PN8 10,7 mm
22 Ống, uPVC, Ø280, PN10 Ống Ø280, PN10 13,4 mm
23 Ống, uPVC, Ø280, PN12 Ống Ø280, PN12 16,6 mm
24 Ống, uPVC, Ø315, PN8 Ống Ø315, PN8 12,1 mm
25 Ống, uPVC, Ø315, PN10 Ống Ø315, PN10 15 mm
26 Ống, uPVC, Ø315, PN12 Ống Ø315, PN12 18,7 mm
27 Ống, uPVC, Ø355, PN8 Ống Ø355, PN8
28 Ống, uPVC, Ø400, PN10 Ống Ø400, PN10 19,1 mm
29 Ống, uPVC, Ø450, PN10 Ống Ø450, PN10 21,5 mm
30 Ống, uPVC, Ø500, PN10 Ống Ø500, PN10 23,9 mm
31 Ống, uPVC, Ø560, PN10 Ống Ø560, PN10 26,7 mm
32 Ống, uPVC, Ø630, PN10 Ống Ø630, PN10 30,0 mm
BẢNG GIÁ ỐNG uPVC
Vật liệu Đơn vị Giá cập nhật tháng 12/2020 Thương hiệu / Xuất xứ

Bình Minh

uPVC m 6,200
uPVC m 8,800
uPVC m 12,300
uPVC m 16,400
uPVC m 21,400
uPVC m 22,600
uPVC m 34,500
uPVC m 48,800
uPVC m 81,000
uPVC m 116,300
uPVC m 226,800
uPVC m 270,200
uPVC m 456,800
uPVC m 575,400
uPVC m 664,500
uPVC m 844,400
uPVC m 1,267,000
uPVC m 1,559,500
uPVC m 1,963,600
uPVC m 2,478,100

uPVC m 10,500
uPVC m 13,700
uPVC m 17,500
uPVC m 22,500
uPVC m 26,200
uPVC m 31,200
uPVC m 32,900
uPVC m 54,100
uPVC m 63,200
uPVC m 103,700
uPVC m 183,100
uPVC m 226,800
uPVC m 352,600
uPVC m 726,200
uPVC m 912,500
uPVC m 610,300
uPVC m 1,004,200
uPVC m 1,936,700
uPVC m 2,389,100
uPVC m 2,993,800
uPVC m 3,778,100
Đệ Nhất

uPVC m 6,200
uPVC m 8,800
uPVC m 12,300
uPVC m 16,400
uPVC m 21,400
uPVC m 26,800
uPVC m 34,500
uPVC m 48,800
uPVC m 70,600
uPVC m 116,300
uPVC m 135,800
uPVC m 270,200
uPVC m 456,800
uPVC m 575,400
uPVC m 743,800
uPVC m 924,100
uPVC m 1,559,900
uPVC m 1,485,100
uPVC m 1,963,600
uPVC m 2,362,000

uPVC m 11,000
uPVC m 13,700
uPVC m 17,900
uPVC m 27,000
uPVC m 29,500
uPVC m 41,300
uPVC m 48,600
uPVC m 41,000
uPVC m 54,100
uPVC m 54,100
uPVC m 57,500
uPVC m 63,200
uPVC m 77,400
uPVC m 103,700
uPVC m 141,100
uPVC m 183,100
uPVC m 208,200
uPVC m 218,500
uPVC m 305,500
uPVC m 352,600
uPVC m 590,500
uPVC m 726,200
uPVC m 888,300
uPVC m 745,400
uPVC m 912,500
uPVC m 1,032,500
uPVC m
uPVC m 1,475,300
uPVC m 1,930,500
uPVC m 2,384,400
uPVC m 2,993,800
uPVC m 3,778,100
Ghi chú
BẢNG GIÁ
STT Tên vật tư Mô tả

I. Co uPVC

1 Co, uPVC, Ø21 Co

2 Co, uPVC, Ø27 Co

3 Co, uPVC, Ø34 Co

4 Co, uPVC, Ø42 Co

5 Co, uPVC, Ø49 Co

6 Co, uPVC, Ø60 Co

7 Co, uPVC, Ø76 Co

8 Co, uPVC, Ø90 Co

9 Co, uPVC, Ø114 Co


10 Co, uPVC, Ø140 Co

11 Co, uPVC, Ø168 Co

12 Co, uPVC, Ø220 Co

13 Co, uPVC, Ø280 Co

14 Co, uPVC, Ø315 Co

15 Co, uPVC, Ø355 Co

16 Co, uPVC, Ø400 Co

17 Co, uPVC, Ø450 Co

18 Co, uPVC, Ø600 Co

19 Co, uPVC, Ø560 Co

20 Co, uPVC, Ø630 Co

II. Lơi uPVC

1 Lơi, uPVC, Ø21 Lơi

2 Lơi, uPVC, Ø27 Lơi

3 Lơi, uPVC, Ø34 Lơi

4 Lơi, uPVC, Ø42 Lơi

5 Lơi, uPVC, Ø49 Lơi

6 Lơi, uPVC, Ø60 Lơi

7 Lơi, uPVC, Ø76 Lơi


8 Lơi, uPVC, Ø90 Lơi

9 Lơi, uPVC, Ø114 Lơi

10 Lơi, uPVC, Ø140 Lơi

11 Lơi, uPVC, Ø168 Lơi

12 Lơi, uPVC, Ø220 Lơi

13 Lơi, uPVC, Ø280 Lơi

14 Lơi, uPVC, Ø315 Lơi

15 Lơi, uPVC, Ø355 Lơi

16 Lơi, uPVC, Ø400 Lơi

17 Lơi, uPVC, Ø450 Lơi

18 Lơi, uPVC, Ø600 Lơi

19 Lơi, uPVC, Ø560 Lơi

20 Lơi, uPVC, Ø630 Lơi

III. Tê đều uPVC

1 Tê, uPVC, Ø21 Tê

2 Tê, uPVC, Ø27 Tê

3 Tê, uPVC, Ø34 Tê

4 Tê, uPVC, Ø42 Tê

5 Tê, uPVC, Ø49 Tê

6 Tê, uPVC, Ø60 Tê

7 Tê, uPVC, Ø76 Tê

8 Tê, uPVC, Ø90 Tê

9 Tê, uPVC, Ø114 Tê


10 Tê, uPVC, Ø140 Tê

11 Tê, uPVC, Ø168 Tê

12 Tê, uPVC, Ø220 Tê

13 Tê, uPVC, Ø280 Tê

14 Tê, uPVC, Ø315 Tê

15 Tê, uPVC, Ø355 Tê

16 Tê, uPVC, Ø400 Tê

17 Tê, uPVC, Ø450 Tê

18 Tê, uPVC, Ø600 Tê

IV. Tê giảm uPVC

1 Tê giảm, uPVC, Ø27/21 Tê giảm


2 Tê giảm, uPVC, Ø34/21 Tê giảm

3 Tê giảm, uPVC, Ø34/27 Tê giảm

4 Tê giảm, uPVC, Ø42/21 Tê giảm

5 Tê giảm, uPVC, Ø42/27 Tê giảm

6 Tê giảm, uPVC, Ø42/34 Tê giảm

7 Tê giảm, uPVC, Ø49/21 Tê giảm

8 Tê giảm, uPVC, Ø49/27 Tê giảm

9 Tê giảm, uPVC, Ø49/34 Tê giảm

10 Tê giảm, uPVC, Ø49/42 Tê giảm

11 Tê giảm, uPVC, Ø60/21 Tê giảm

12 Tê giảm, uPVC, Ø60/27 Tê giảm

13 Tê giảm, uPVC, Ø60/34 Tê giảm

14 Tê giảm, uPVC, Ø60/42 Tê giảm

15 Tê giảm, uPVC, Ø60/49 Tê giảm

16 Tê giảm, uPVC, Ø76/60 Tê giảm

17 Tê giảm, uPVC, Ø90/27 Tê giảm

18 Tê giảm, uPVC, Ø90/34 Tê giảm

19 Tê giảm, uPVC, Ø90/42 Tê giảm

20 Tê giảm, uPVC, Ø90/49 Tê giảm

21 Tê giảm, uPVC, Ø90/60 Tê giảm

22 Tê giảm, uPVC, Ø114/49 Tê giảm

22 Tê giảm, uPVC, Ø114/60 Tê giảm

23 Tê giảm, uPVC, Ø114/90 Tê giảm


24 Tê giảm, uPVC, Ø140/90 Tê giảm

24 Tê giảm, uPVC, Ø140/114 Tê giảm

25 Tê giảm, uPVC, Ø168/90 Tê giảm

26 Tê giảm, uPVC, Ø168/114 Tê giảm

27 Tê giảm, uPVC, Ø220/114 Tê giảm

28 Tê giảm, uPVC, Ø220/168 Tê giảm

29 Tê giảm, uPVC, Ø315 Tê giảm

V. Mặt bích uPVC

1 Mặt bích, uPVC, Ø49 Mặt bích

2 Mặt bích, uPVC, Ø60 Mặt bích

3 Mặt bích, uPVC, Ø76 Mặt bích


4 Mặt bích, uPVC, Ø90 Mặt bích

5 Mặt bích, uPVC, Ø114 Mặt bích

6 Mặt bích, uPVC, Ø140 Mặt bích

7 Mặt bích, uPVC, Ø168 Mặt bích

8 Mặt bích, uPVC, Ø220 Mặt bích

9 Mặt bích, uPVC, Ø280 Mặt bích

10 Mặt bích, uPVC, Ø315 Mặt bích

V. Nắp bịt uPVC


1 Nắp bịt, uPVC, Ø21 Nắp bịt
2 Nắp bịt, uPVC, Ø27 Nắp bịt
3 Nắp bịt, uPVC, Ø34 Nắp bịt
4 Nắp bịt, uPVC, Ø42 Nắp bịt
5 Nắp bịt, uPVC, Ø49 Nắp bịt
6 Nắp bịt, uPVC, Ø60 Nắp bịt
7 Nắp bịt, uPVC, Ø76 Nắp bịt
8 Nắp bịt, uPVC, Ø90 Nắp bịt
9 Nắp bịt, uPVC, Ø114 Nắp bịt
10 Nắp bịt, uPVC, Ø140 Nắp bịt
11 Nắp bịt, uPVC, Ø168 Nắp bịt
12 Nắp bịt, uPVC, Ø220 Nắp bịt
13 Nắp bịt, uPVC, Ø280 Nắp bịt
14 Nắp bịt, uPVC, Ø315 Nắp bịt
VI. Nối Giảm uPVC
1 Nối giảm, uPVC, Ø27/21 Nối giảm
2 Nối giảm, uPVC, Ø34/21 Nối giảm
3 Nối giảm, uPVC, Ø34/27 Nối giảm
4 Nối giảm, uPVC, Ø42/21 Nối giảm
5 Nối giảm, uPVC, Ø42/27 Nối giảm
6 Nối giảm, uPVC, Ø42/34 Nối giảm
7 Nối giảm, uPVC, Ø49/21 Nối giảm
8 Nối giảm, uPVC, Ø49/27 Nối giảm
9 Nối giảm, uPVC, Ø49/34 Nối giảm
10 Nối giảm, uPVC, Ø49/42 Nối giảm
11 Nối giảm, uPVC, Ø60/21 Nối giảm
12 Nối giảm, uPVC, Ø60/27 Nối giảm
13 Nối giảm, uPVC, Ø60/34 Nối giảm
14 Nối giảm, uPVC, Ø60/42 Nối giảm
15 Nối giảm, uPVC, Ø60/49 Nối giảm
16 Nối giảm, uPVC, Ø76/42 Nối giảm
17 Nối giảm, uPVC, Ø76/49 Nối giảm
18 Nối giảm, uPVC, Ø76/60 Nối giảm
19 Nối giảm, uPVC, Ø90/27 Nối giảm
20 Nối giảm, uPVC, Ø90/34 Nối giảm
21 Nối giảm, uPVC, Ø90/42 Nối giảm
22 Nối giảm, uPVC, Ø90/49 Nối giảm
23 Nối giảm, uPVC, Ø90/60 Nối giảm
24 Nối giảm, uPVC, Ø90/76 Nối giảm
25 Nối giảm, uPVC, Ø114/34 Nối giảm
26 Nối giảm, uPVC, Ø114/49 Nối giảm
27 Nối giảm, uPVC, Ø114/60 Nối giảm
28 Nối giảm, uPVC, Ø114/76 Nối giảm
29 Nối giảm, uPVC, Ø114/90 Nối giảm
30 Nối giảm, uPVC, Ø140/60 Nối giảm
31 Nối giảm, uPVC, Ø140/76 Nối giảm
32 Nối giảm, uPVC, Ø140/90 Nối giảm
33 Nối giảm, uPVC, Ø140/114 Nối giảm
34 Nối giảm, uPVC, Ø168/90 Nối giảm
35 Nối giảm, uPVC, Ø168/114 Nối giảm
36 Nối giảm, uPVC, Ø168/140 Nối giảm
37 Nối giảm, uPVC, Ø220/114 Nối giảm
38 Nối giảm, uPVC, Ø220/140 Nối giảm
39 Nối giảm, uPVC, Ø220/168 Nối giảm
40 Nối giảm, uPVC, Ø280/100 Nối giảm
41 Nối giảm, uPVC, Ø280/125 Nối giảm
42 Nối giảm, uPVC, Ø280/168 Nối giảm
43 Nối giảm, uPVC, Ø280/220 Nối giảm
44 Nối giảm, uPVC, Ø315/125 Nối giảm
45 Nối giảm, uPVC, Ø315/150 Nối giảm
46 Nối giảm, uPVC, Ø315/220 Nối giảm
47 Nối giảm, uPVC, Ø315/280 Nối giảm
V. Nối ren trong uPVC

1 Nối ren trong, uPVC, Ø21 Nối ren trong

2 Nối ren trong, uPVC, Ø27 Nối ren trong

3 Nối ren trong, uPVC, Ø34 Nối ren trong

4 Nối ren trong, uPVC, Ø42 Nối ren trong

5 Nối ren trong, uPVC, Ø49 Nối ren trong

6 Nối ren trong, uPVC, Ø60 Nối ren trong

7 Nối ren trong, uPVC, Ø76 Nối ren trong


8 Nối ren trong, uPVC, Ø90 Nối ren trong

9 Nối ren trong, uPVC, Ø114 Nối ren trong

V. Nối ren ngoài uPVC

1 Nối ren ngoài, uPVC, Ø21 Nối ren ngoài

2 Nối ren ngoài, uPVC, Ø27 Nối ren ngoài

3 Nối ren ngoài, uPVC, Ø34 Nối ren ngoài

4 Nối ren ngoài, uPVC, Ø42 Nối ren ngoài

5 Nối ren ngoài, uPVC, Ø49 Nối ren ngoài

6 Nối ren ngoài, uPVC, Ø60 Nối ren ngoài

7 Nối ren ngoài, uPVC, Ø76 Nối ren ngoài

8 Nối ren ngoài, uPVC, Ø90 Nối ren ngoài

9 Nối ren ngoài, uPVC, Ø114 Nối ren ngoài

V. Racco uPVC

1 Racco, uPVC, Ø21 Racco

2 Racco, uPVC, Ø27 Racco

3 Racco, uPVC, Ø34 Racco

4 Racco, uPVC, Ø42 Racco

5 Racco, uPVC, Ø49 Racco

6 Racco, uPVC, Ø60 Racco

7 Racco, uPVC, Ø76 Racco

8 Racco, uPVC, Ø90 Racco

9 Racco, uPVC, Ø114 Racco

III. Y đều uPVC


1 Y, uPVC, Ø21 Y

1 Y, uPVC, Ø27 Y

1 Y, uPVC, Ø34 Y

2 Y, uPVC, Ø42 Y

5 Y, uPVC, Ø49 Y

6 Y, uPVC, Ø60 Y

7 Y, uPVC, Ø76 Y

8 Y, uPVC, Ø90 Y

9 Y, uPVC, Ø114 Y

10 Y, uPVC, Ø140 Y

11 Y, uPVC, Ø168 Y
12 Y, uPVC, Ø220 Y

13 Y, uPVC, Ø280 Y
VI. Y giảm uPVC
1 Y giảm, uPVC, Ø60/34 Y giảm
2 Y giảm, uPVC, Ø60/42 Y giảm
3 Y giảm, uPVC, Ø60/49 Y giảm
4 Y giảm, uPVC, Ø76/60 Y giảm
5 Y giảm, uPVC, Ø90/49 Y giảm
6 Y giảm, uPVC, Ø90/60 Y giảm
7 Y giảm, uPVC, Ø90/76 Y giảm
8 Y giảm, uPVC, Ø114/60 Y giảm
9 Y giảm, uPVC, Ø114/76 Y giảm
10 Y giảm, uPVC, Ø114/90 Y giảm
11 Y giảm, uPVC, Ø140/60 Y giảm
12 Y giảm, uPVC, Ø140/76 Y giảm
13 Y giảm, uPVC, Ø140/90 Y giảm
14 Y giảm, uPVC, Ø140/114 Y giảm
15 Y giảm, uPVC, Ø168/76 Y giảm
16 Y giảm, uPVC, Ø168/90 Y giảm
17 Y giảm, uPVC, Ø168/114 Y giảm
18 Y giảm, uPVC, Ø168/140 Y giảm
19 Y giảm, uPVC, Ø220/114 Y giảm
20 Y giảm, uPVC, Ø220/140 Y giảm
21 Y giảm, uPVC, Ø220/168 Y giảm
22 Y giảm, uPVC, Ø280/114 Y giảm
23 Y giảm, uPVC, Ø280/125 Y giảm
24 Y giảm, uPVC, Ø280/150 Y giảm
25 Y giảm, uPVC, Ø280/200 Y giảm
26 Y giảm, uPVC, Ø315/125 Y giảm
27 Y giảm, uPVC, Ø315/150 Y giảm
28 Y giảm, uPVC, Ø315/200 Y giảm
29 Y giảm, uPVC, Ø315/250 Y giảm
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN
Thông số kỹ thuật Vật liệu Đơn vị Giá cập nhật tháng 12 /2020

Bình Minh Đệ Nhất NCC3

Ø21 uPVC cái 2,100 2,310


Ø27 uPVC cái 3,400 3,740
Ø34 uPVC cái 4,800 5,280
Ø42 uPVC cái 7,300 8,030
Ø49 uPVC cái 11,400 12,430
Ø60 uPVC cái 18,200 19,910
Ø76 uPVC cái 27,500 38,500
Ø90 uPVC cái 45,400 49,610
Ø114 uPVC cái 104,800 114,400
Ø140 uPVC cái 138,000 147,070
Ø168 uPVC cái 109,300 375,650
Ø220 uPVC cái 590,000 642,950
Ø280 uPVC cái 2,226,620
Ø315 uPVC cái 2,733,500
Ø355 uPVC cái

Ø400 uPVC cái

Ø450 uPVC cái

Ø600 uPVC cái

Ø560 uPVC cái

Ø630 uPVC cái

Ø21 uPVC cái 1,900 2,090


Ø27 uPVC cái 2,800 3,080
Ø34 uPVC cái 4,500 4,950
Ø42 uPVC cái 6,300 6,820
Ø49 uPVC cái 9,600 10,560
Ø60 uPVC cái 14,800 16,170
Ø76 uPVC cái 25,600 32,890
Ø90 uPVC cái 34,800 36,960
Ø114 uPVC cái 70,800 77,220
Ø140 uPVC cái 117,100 127,710
Ø168 uPVC cái 240,000 308,880
Ø220 uPVC cái 433,600 521,730
Ø280 uPVC cái 917,000 1,644,610
Ø315 uPVC cái 1,182,300 3,228,940
Ø355 uPVC cái

Ø400 uPVC cái

Ø450 uPVC cái

Ø600 uPVC cái

Ø560 uPVC cái

Ø630 uPVC cái

Ø21 uPVC cái 2,800 3,300

Ø27 uPVC cái 4,600 5,060

Ø34 uPVC cái 7,400 8,140

Ø42 uPVC cái 9,800 10,780

Ø49 uPVC cái 14,500 15,950

Ø60 uPVC cái 24,900 27,170

Ø76 uPVC cái 43,600 51,700

Ø90 uPVC cái 62,700 68,420

Ø114 uPVC cái 127,900 139,590


Ø140 uPVC cái 217,200 246,840

Ø168 uPVC cái 132,600 505,010

Ø220 uPVC cái 777,900 855,690

Ø280 uPVC cái 3,432,000

Ø315 uPVC cái 3,625,000

Ø355 uPVC cái

Ø400 uPVC cái

Ø450 uPVC cái

Ø600 uPVC cái

Ø27/21 uPVC cái 3,400 3,740


Ø34/21 uPVC cái 5,200 5,720

Ø34/27 uPVC cái 6,100 6,710

Ø42/21 uPVC cái 7,400 8,030

Ø42/27 uPVC cái 7,400 8,030

Ø42/34 uPVC cái 8,300 9,130

Ø49/21 uPVC cái 9,800 10,780

Ø49/27 uPVC cái 10,600 11,660

Ø49/34 uPVC cái 11,700 12,870

Ø49/42 uPVC cái 13,100 14,300

Ø60/21 uPVC cái 15,600 18,590

Ø60/27 uPVC cái 17,300 19,030

Ø60/34 uPVC cái 16,100 19,360

Ø60/42 uPVC cái 18,000 19,800

Ø60/49 uPVC cái 20,500 22,440

Ø76/60 uPVC cái 49,720

Ø90/27 uPVC cái 49,280

Ø90/34 uPVC cái 38,400 49,390

Ø90/42 uPVC cái 19,100 49,500

Ø90/49 uPVC cái 49,610

Ø90/60 uPVC cái 46,100 50,380

Ø114/49 uPVC cái 76,780

Ø114/60 uPVC cái 84,500 92,070

Ø114/90 uPVC cái 97,200 106,040


Ø140/90 uPVC cái 187,000

Ø140/114 uPVC cái 173,800 191,180

Ø168/90 uPVC cái 105,600 346,500

Ø168/114 uPVC cái 325,700 358,270

Ø220/114 uPVC cái 653,180

Ø220/168 uPVC cái 995,830

Ø315 uPVC cái

Ø49 uPVC cái 32,200 63,800


Ø60 uPVC cái 39,200 85,470
Ø76 uPVC cái 123,970
Ø90 uPVC cái 65,900 132,550
Ø114 uPVC cái 90,800 195,470
Ø140 uPVC cái 330,220
Ø168 uPVC cái 268,000 353,540
Ø220 uPVC cái 511,500
Ø280 uPVC cái 1,181,400
Ø315 uPVC cái 3,006,410

Ø21 uPVC cái 1,200 1,320


Ø27 uPVC cái 1,400 1,540
Ø34 uPVC cái 2,600 2,860
Ø42 uPVC cái 3,400 3,740
Ø49 uPVC cái 5,100 5,610
Ø60 uPVC cái 8,700 9,570
Ø76 uPVC cái 18,590
Ø90 uPVC cái 20,500 22,440
Ø114 uPVC cái 43,900 47,960
Ø140 uPVC cái 59,600 142,010
Ø168 uPVC cái 127,000 205,590
Ø220 uPVC cái 320,100 352,110
Ø280 uPVC cái 942,480
Ø315 uPVC cái 1,462,340

Ø27/21 uPVC cái 2,100 2,200


Ø34/21 uPVC cái 2,600 2,860
Ø34/27 uPVC cái 3,000 3,300
Ø42/21 uPVC cái 3,800 4,180
Ø42/27 uPVC cái 4,000 4,400
Ø42/34 uPVC cái 4,600 5,060
Ø49/21 uPVC cái 5,400 6,270
Ø49/27 uPVC cái 5,700 6,160
Ø49/34 uPVC cái 6,300 6,930
Ø49/42 uPVC cái 6,700 7,370
Ø60/21 uPVC cái 8,100 8,800
Ø60/27 uPVC cái 8,500 9,350
Ø60/34 uPVC cái 9,300 10,230
Ø60/42 uPVC cái 9,800 10,670
Ø60/49 uPVC cái 10,100 11,110
Ø76/42 uPVC cái
Ø76/49 uPVC cái 15,900
Ø76/60 uPVC cái 15,900 22,990
Ø90/27 uPVC cái 21,890
Ø90/34 uPVC cái 8,900 22,000
Ø90/42 uPVC cái 9,100 22,220
Ø90/49 uPVC cái 20,100 22,330
Ø90/60 uPVC cái 20,500 22,440
Ø90/76 uPVC cái 17,800 27,610
Ø114/34 uPVC cái 17,900
Ø114/49 uPVC cái 17,100 43,780
Ø114/60 uPVC cái 40,400 44,110
Ø114/76 uPVC cái
Ø114/90 uPVC cái 45,100 49,280
Ø140/60 uPVC cái
Ø140/76 uPVC cái
Ø140/90 uPVC cái 86,300 127,050
Ø140/114 uPVC cái 39,000 113,300
Ø168/90 uPVC cái 70,000 170,500
Ø168/114 uPVC cái 120,200 182,160
Ø168/140 uPVC cái 122,100 206,140
Ø220/114 uPVC cái 150,000 401,500
Ø220/140 uPVC cái 295,000
Ø220/168 uPVC cái 302,000 489,830
Ø280/100 uPVC cái
Ø280/125 uPVC cái
Ø280/168 uPVC cái 820,000
Ø280/220 uPVC cái 750,000
Ø315/125 uPVC cái
Ø315/150 uPVC cái
Ø315/220 uPVC cái 879,900
Ø315/280 uPVC cái 1,541,210

Ø21 uPVC cái 1,600 1,760


Ø27 uPVC cái 2,400 2,530
Ø34 uPVC cái 3,700 4,070
Ø42 uPVC cái 5,000 5,500
Ø49 uPVC cái 7,400 8,140
Ø60 uPVC cái 11,600 12,760
Ø76 uPVC cái 21,890
Ø90 uPVC cái 25,800 28,270
Ø114 uPVC cái 47,300

Ø21 uPVC cái 1,400 1,540


Ø27 uPVC cái 2,100 2,310
Ø34 uPVC cái 3,600 3,850
Ø42 uPVC cái 5,200 5,500
Ø49 uPVC cái 6,400 7,040
Ø60 uPVC cái 9,400 10,450
Ø76 uPVC cái 20,000 20,240
Ø90 uPVC cái 21,500 23,650
Ø114 uPVC cái 41,900 50,160

Ø21 uPVC cái 7,200


Ø27 uPVC cái 10,000
Ø34 uPVC cái 14,100
Ø42 uPVC cái 17,300
Ø49 uPVC cái 29,000
Ø60 uPVC cái 42,000
Ø76 uPVC cái

Ø90 uPVC cái 96,700


Ø114 uPVC cái 177,600

Ø21 uPVC cái 2,090

Ø27 uPVC cái 3,960

Ø34 uPVC cái 8,300 9,130

Ø42 uPVC cái 6,100 23,100

Ø49 uPVC cái 9,000 41,580

Ø60 uPVC cái 41,000 55,220

Ø76 uPVC cái 38,000 68,640

Ø90 uPVC cái 40,000 107,030

Ø114 uPVC cái 82,800 177,100

Ø140 uPVC cái 202,000 363,330

Ø168 uPVC cái 205,300 517,220


Ø220 uPVC cái 1,367,300

Ø280 uPVC cái 3,685,000

Ø60/34 uPVC cái


Ø60/42 uPVC cái 9,800 45,100
Ø60/49 uPVC cái 50,600
Ø76/60 uPVC cái 56,760
Ø90/49 uPVC cái
Ø90/60 uPVC cái 20,600 82,610
Ø90/76 uPVC cái 95,700
Ø114/60 uPVC cái 36,100 138,820
Ø114/76 uPVC cái
Ø114/90 uPVC cái 54,000 163,460
Ø140/60 uPVC cái
Ø140/76 uPVC cái
Ø140/90 uPVC cái 110,000 183,810
Ø140/114 uPVC cái 248,300 273,130
Ø168/76 uPVC cái
Ø168/90 uPVC cái 316,140
Ø168/114 uPVC cái 405,000 370,480
Ø168/140 uPVC cái 495,000
Ø220/114 uPVC cái 891,000
Ø220/140 uPVC cái
Ø220/168 uPVC cái 1,114,410
Ø280/114 uPVC cái
Ø280/125 uPVC cái
Ø280/150 uPVC cái
Ø280/200 uPVC cái
Ø315/125 uPVC cái
Ø315/150 uPVC cái
Ø315/200 uPVC cái
Ø315/250 uPVC cái
Thương hiệu / Xuất xứ Ghi chú
BẢNG GIÁ ỐN
STT Tên vật tư Mô tả Thông số kỹ thuật Độ dày

I. Ống inox 304, SCH5S


1 Ống, SS304, DN15, SCH5S Ống DN15, SCH5S 1,65 mm
2 Ống, SS304, DN20, SCH5S Ống DN20, SCH5S 1,65 mm
3 Ống, SS304, DN25, SCH5S Ống DN25, SCH5S 1,65 mm
4 Ống, SS304, DN32, SCH5S Ống DN32, SCH5S 1,65 mm
5 Ống, SS304, DN40, SCH5S Ống DN40, SCH5S 1,65 mm
6 Ống, SS304, DN50, SCH5S Ống DN50, SCH5S 1,65 mm
7 Ống, SS304, DN65, SCH5S Ống DN65, SCH5S 2,11 mm
8 Ống, SS304, DN80, SCH5S Ống DN80, SCH5S 2,11 mm
9 Ống, SS304, DN100, SCH5S Ống DN100, SCH5S 2,11 mm
10 Ống, SS304, DN125, SCH5S Ống DN125, SCH5S 2,77 mm
11 Ống, SS304, DN150, SCH5S Ống DN150, SCH5S 2,77 mm
12 Ống, SS304, DN200, SCH5S Ống DN200, SCH5S 2,77 mm
13 Ống, SS304, DN250x3mm Ống DN250x3mm 3 mm
14 Ống, SS304, DN300x3mm Ống DN300x3mm 3 mm
15 Ống, SS304, DN350x3mm Ống DN350x3mm 3 mm
16 Ống, SS304, DN400x3mm Ống DN400x3mm 3 mm
17 Ống, SS304, DN450x4mm Ống DN450x4mm 4 mm
18 Ống, SS304, DN500x4mm Ống DN500x4mm 4 mm
19 Ống, SS304, DN550x4mm Ống DN550x4mm 4 mm
20 Ống, SS304, DN600x4mm Ống DN600x4mm 4 mm
II. Ống inox 304, SCH10S
1 Ống, SS304, DN15, SCH10S Ống DN15, SCH10S 2,11 mm
2 Ống, SS304, DN20, SCH10S Ống DN20, SCH10S 2,11 mm
3 Ống, SS304, DN25, SCH10S Ống DN25, SCH10S 2,77 mm
4 Ống, SS304, DN32, SCH10S Ống DN32, SCH10S 2,77 mm
5 Ống, SS304, DN40, SCH10S Ống DN40, SCH10S 2,77 mm
6 Ống, SS304, DN50, SCH10S Ống DN50, SCH10S 2,77 mm
7 Ống, SS304, DN65, SCH10S Ống DN65, SCH10S 3,05 mm
8 Ống, SS304, DN80, SCH10S Ống DN80, SCH10S 3,05 mm
9 Ống, SS304, DN100, SCH10S Ống DN100, SCH10S 3,05 mm
10 Ống, SS304, DN125, SCH10S Ống DN125, SCH10S 3,40 mm
11 Ống, SS304, DN150, SCH10S Ống DN150, SCH10S 3,40 mm
12 Ống, SS304, DN200, SCH10S Ống DN200, SCH10S 3,76 mm
13 Ống, SS304, DN250, SCH10S Ống DN250, SCH10S 4,19 mm
14 Ống, SS304, DN300x4mm Ống DN300x4mm 4 mm
15 Ống, SS304, DN350x4mm Ống DN350x4mm 4 mm
16 Ống, SS304, DN400x4mm Ống DN400x4mm 4 mm
17 Ống, SS304, DN450x5mm Ống DN450x5mm 4 mm
18 Ống, SS304, DN500x5mm Ống DN500x5mm 5 mm
19 Ống, SS304, DN550x5mm Ống DN550x5mm 5 mm
20 Ống, SS304, DN600x5mm Ống DN600x5mm 5 mm
BẢNG GIÁ ỐNG INOX
Vật liệu Đơn vị Giá cập nhật tháng 01/2021 Thương hiệu / Xuất xứ

Dota NCC2 NCC3

SS304 m 54,794
SS304 m 69,895
SS304 m 88,962
SS304 m 113,781
SS304 m 131,063
SS304 m 165,260
SS304 m 201,241
SS304 m 246,204
SS304 m 318,167
SS304 m 597,607
SS304 m 725,975
SS304 m 979,924
SS304 m
SS304 m
SS304 m
SS304 m
SS304 m
SS304 m
SS304 m
SS304 m

SS304 m 59,408
SS304 m 75,874
SS304 m 124,224
SS304 m 159,752
SS304 m 184,491
SS304 m 233,443
SS304 m 312,503
SS304 m 383,372
SS304 m 496,798
SS304 m 697,617
SS304 m 847,429
SS304 m 1,262,338
SS304 m 1,954,621
SS304 m 2,177,592
SS304 m 2,393,752
SS304 m 2,739,607
SS304 m 3,085,461
SS304 m 4,280,635
SS304 m 4,712,954
SS304 m 5,145,273
Ghi chú

2,0 mm
2,0 mm
2,0 mm
2,0 mm
2,0 mm
2,0 mm
2,0 mm
2,0 mm
2,0 mm
3,0 mm
3,0 mm
3,0 mm
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn

Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
Ống cuốn
BẢNG GIÁ MẶ
STT Tên vật tư Mô tả Thông số kỹ thuật

I. Mặt bích inox 304, Jis 10K


1 Mặt bích, SS304, DN25 Jis10k Mặt bích DN25 Jis10k
2 Mặt bích, SS304, DN32 Jis10k Mặt bích DN32 Jis10k
3 Mặt bích, SS304, DN40 Jis10k Mặt bích DN40 Jis10k
4 Mặt bích, SS304, DN50 Jis10k Mặt bích DN50 Jis10k
5 Mặt bích, SS304, DN65 Jis10k Mặt bích DN65 Jis10k
6 Mặt bích, SS304, DN80 Jis10k Mặt bích DN80 Jis10k
7 Mặt bích, SS304, DN100 Jis10k Mặt bích DN100 Jis10k
8 Mặt bích, SS304, DN125 Jis10k Mặt bích DN125 Jis10k
9 Mặt bích, SS304, DN150 Jis10k Mặt bích DN150 Jis10k
10 Mặt bích, SS304, DN200 Jis10k Mặt bích DN200 Jis10k
11 Mặt bích, SS304, DN250 Jis10k Mặt bích DN250 Jis10k
12 Mặt bích, SS304, DN300 Jis10k Mặt bích DN300 Jis10k
13 Mặt bích, SS304, DN350 Jis10k Mặt bích DN350 Jis10k
14 Mặt bích, SS304, DN400 Jis10k Mặt bích DN400 Jis10k
15 Mặt bích, SS304, DN450 Jis10k Mặt bích DN450 Jis10k
16 Mặt bích, SS304, DN500 Jis10k Mặt bích DN500 Jis10k
17 Mặt bích, SS304, DN550 Jis10k Mặt bích DN550 Jis10k
18 Mặt bích, SS304, DN600 Jis10k Mặt bích DN600 Jis10k
II. Mặt bích mù inox 304, Jis 10K
1 Mặt bích mù, SS304, DN25 Jis10k Mặt bích mù DN25 Jis10k
2 Mặt bích mù, SS304, DN32 Jis10k Mặt bích mù DN32 Jis10k
3 Mặt bích mù, SS304, DN40 Jis10k Mặt bích mù DN40 Jis10k
4 Mặt bích mù, SS304, DN50 Jis10k Mặt bích mù DN50 Jis10k
5 Mặt bích mù, SS304, DN65 Jis10k Mặt bích mù DN65 Jis10k
6 Mặt bích mù, SS304, DN80 Jis10k Mặt bích mù DN80 Jis10k
7 Mặt bích mù, SS304, DN100 Jis10k Mặt bích mù DN100 Jis10k
8 Mặt bích mù, SS304, DN125 Jis10k Mặt bích mù DN125 Jis10k
9 Mặt bích mù, SS304, DN150 Jis10k Mặt bích mù DN150 Jis10k
10 Mặt bích mù, SS304, DN200 Jis10k Mặt bích mù DN200 Jis10k
11 Mặt bích mù, SS304, DN250 Jis10k Mặt bích mù DN250 Jis10k
12 Mặt bích mù, SS304, DN300 Jis10k Mặt bích mù DN300 Jis10k
13 Mặt bích mù, SS304, DN350 Jis10k Mặt bích mù DN350 Jis10k
14 Mặt bích mù, SS304, DN400 Jis10k Mặt bích mù DN400 Jis10k
15 Mặt bích mù, SS304, DN450 Jis10k Mặt bích mù DN450 Jis10k
16 Mặt bích mù, SS304, DN500 Jis10k Mặt bích mù DN500 Jis10k
17 Mặt bích mù, SS304, DN550 Jis10k Mặt bích mù DN550 Jis10k
18 Mặt bích mù, SS304, DN600 Jis10k Mặt bích mù DN600 Jis10k
III. Mặt bích inox 304, DIN PN10
1 Mặt bích, SS304, DN25 DIN - PN10 Mặt bích DN25 DIN - PN10
2 Mặt bích, SS304, DN32 DIN - PN10 Mặt bích DN32 DIN - PN10
3 Mặt bích, SS304, DN40 DIN - PN10 Mặt bích DN40 DIN - PN10
4 Mặt bích, SS304, DN50 DIN - PN10 Mặt bích DN50 DIN - PN10
5 Mặt bích, SS304, DN65 DIN - PN10 Mặt bích DN65 DIN - PN10
6 Mặt bích, SS304, DN80 DIN - PN10 Mặt bích DN80 DIN - PN10
7 Mặt bích, SS304, DN100 DIN - PN10 Mặt bích DN100 DIN - PN10
8 Mặt bích, SS304, DN125 DIN - PN10 Mặt bích DN125 DIN - PN10
9 Mặt bích, SS304, DN150 DIN - PN10 Mặt bích DN150 DIN - PN10
10 Mặt bích, SS304, DN200 DIN - PN10 Mặt bích DN200 DIN - PN10
11 Mặt bích, SS304, DN250 DIN - PN10 Mặt bích DN250 DIN - PN10
12 Mặt bích, SS304, DN300 DIN - PN10 Mặt bích DN300 DIN - PN10
13 Mặt bích, SS304, DN350 DIN - PN10 Mặt bích DN350 DIN - PN10
14 Mặt bích, SS304, DN400 DIN - PN10 Mặt bích DN400 DIN - PN10
15 Mặt bích, SS304, DN450 DIN - PN10 Mặt bích DN450 DIN - PN10
16 Mặt bích, SS304, DN500 DIN - PN10 Mặt bích DN500 DIN - PN10
17 Mặt bích, SS304, DN550 DIN - PN10 Mặt bích DN550 DIN - PN10
18 Mặt bích, SS304, DN600 DIN - PN10 Mặt bích DN600 DIN - PN10
IV. Mặt bích inox 304, DIN PN16
1 Mặt bích, SS304, DN25 DIN - PN16 Mặt bích DN25 DIN - PN16
2 Mặt bích, SS304, DN32 DIN - PN16 Mặt bích DN32 DIN - PN16
3 Mặt bích, SS304, DN40 DIN - PN16 Mặt bích DN40 DIN - PN16
4 Mặt bích, SS304, DN50 DIN - PN16 Mặt bích DN50 DIN - PN16
5 Mặt bích, SS304, DN65 DIN - PN16 Mặt bích DN65 DIN - PN16
6 Mặt bích, SS304, DN80 DIN - PN16 Mặt bích DN80 DIN - PN16
7 Mặt bích, SS304, DN100 DIN - PN16 Mặt bích DN100 DIN - PN16
8 Mặt bích, SS304, DN125 DIN - PN16 Mặt bích DN125 DIN - PN16
9 Mặt bích, SS304, DN150 DIN - PN16 Mặt bích DN150 DIN - PN16
10 Mặt bích, SS304, DN200 DIN - PN16 Mặt bích DN200 DIN - PN16
11 Mặt bích, SS304, DN250 DIN - PN16 Mặt bích DN250 DIN - PN16
12 Mặt bích, SS304, DN300 DIN - PN16 Mặt bích DN300 DIN - PN16
13 Mặt bích, SS304, DN350 DIN - PN16 Mặt bích DN350 DIN - PN16
14 Mặt bích, SS304, DN400 DIN - PN16 Mặt bích DN400 DIN - PN16
15 Mặt bích, SS304, DN450 DIN - PN16 Mặt bích DN450 DIN - PN16
16 Mặt bích, SS304, DN500 DIN - PN16 Mặt bích DN500 DIN - PN16
17 Mặt bích, SS304, DN550 DIN - PN16 Mặt bích DN550 DIN - PN16
18 Mặt bích, SS304, DN600 DIN - PN16 Mặt bích DN600 DIN - PN16
BẢNG GIÁ MẶT BÍCH INOX
Vật liệu Đơn vị Giá cập nhật tháng …/2020

NCC1 NCC2 NCC3

SS304 cái 130,000


SS304 cái 155,000
SS304 cái 163,000
SS304 cái 180,000
SS304 cái 246,000
SS304 cái 255,000
SS304 cái 301,000
SS304 cái 440,000
SS304 cái 585,000
SS304 cái 728,000
SS304 cái 1,220,000
SS304 cái 1,300,000
SS304 cái 1,650,000
SS304 cái 2,490,000
SS304 cái 3,550,000
SS304 cái 4,100,000
SS304 cái
SS304 cái

SS304 cái
SS304 cái 170,000
SS304 cái 180,000
SS304 cái 220,000
SS304 cái 300,000
SS304 cái 340,000
SS304 cái 455,000
SS304 cái 700,000
SS304 cái 990,000
SS304 cái 1,400,000
SS304 cái 2,340,000
SS304 cái 2,800,000
SS304 cái 3,790,000
SS304 cái 5,910,000
SS304 cái 8,290,000
SS304 cái 11,200,000
SS304 cái
SS304 cái
SS304 cái
SS304 cái 1,950,000
SS304 cái 199,000
SS304 cái 280,000
SS304 cái 320,000
SS304 cái 409,000
SS304 cái 420,000
SS304 cái 610,000
SS304 cái 760,000
SS304 cái 998,000
SS304 cái 1,390,000
SS304 cái 1,850,000
SS304 cái 2,670,000
SS304 cái 3,610,000
SS304 cái 4,650,000
SS304 cái
SS304 cái
SS304 cái

SS304 cái 145,000


SS304 cái 190,000
SS304 cái 205,000
SS304 cái 270,000
SS304 cái 340,000
SS304 cái 398,000
SS304 cái 425,000
SS304 cái 595,000
SS304 cái 760,000
SS304 cái 1,050,000
SS304 cái 1,430,000
SS304 cái 1,940,000
SS304 cái 2,850,000
SS304 cái 4,110,000
SS304 cái 4,960,000
SS304 cái 8,750,000
SS304 cái
SS304 cái
Thương hiệu / Xuất xứ Ghi chú
BẢNG GI

STT Tên vật tư Mô tả

I. Co đúc SUS304

1 Co, SS304, DN15, ASTM SCH10S Co

2 Co, SS304, DN20, ASTM SCH10S Co

3 Co, SS304, DN25, ASTM SCH10S Co

4 Co, SS304, DN32, ASTM SCH10S Co


5 Co, SS304, DN40, ASTM SCH10S Co

6 Co, SS304, DN50, ASTM SCH10S Co

7 Co, SS304, DN65, ASTM SCH10S Co

8 Co, SS304, DN80, ASTM SCH10S Co

9 Co, SS304, DN100, ASTM SCH10S Co

10 Co, SS304, DN125, ASTM SCH10S Co

11 Co, SS304, DN150, ASTM SCH10S Co

12 Co, SS304, DN200, ASTM SCH10S Co

13 Co, SS304, DN250, ASTM SCH10S Co

14 Co, SS304, DN300, ASTM SCH10S Co

15 Co, SS304, DN350, ASTM SCH10S Co

16 Co, SS304, DN400, ASTM SCH10S Co

17 Co, SS304, DN450, ASTM SCH10S Co

18 Co, SS304, DN500, ASTM SCH10S Co

19 Co, SS304, DN550, ASTM SCH10S Co

20 Co, SS304, DN600, ASTM SCH10S Co

II. Lơi đúc SUS304

1 Lơi, SS304, DN15, ASTM SCH10S Lơi

2 Lơi, SS304, DN20, ASTM SCH10S Lơi

3 Lơi, SS304, DN25, ASTM SCH10S Lơi

4 Lơi, SS304, DN32, ASTM SCH10S Lơi

5 Lơi, SS304, DN40, ASTM SCH10S Lơi

6 Lơi, SS304, DN50, ASTM SCH10S Lơi

7 Lơi, SS304, DN65, ASTM SCH10S Lơi


8 Lơi, SS304, DN80, ASTM SCH10S Lơi

9 Lơi, SS304, DN100, ASTM SCH10S Lơi

10 Lơi, SS304, DN125, ASTM SCH10S Lơi

11 Lơi, SS304, DN150, ASTM SCH10S Lơi

12 Lơi, SS304, DN200, ASTM SCH10S Lơi

13 Lơi, SS304, DN250, ASTM SCH10S Lơi

14 Lơi, SS304, DN300, ASTM SCH10S Lơi

15 Lơi, SS304, DN350, ASTM SCH10S Lơi

16 Lơi, SS304, DN400, ASTM SCH10S Lơi

17 Lơi, SS304, DN450, ASTM SCH10S Lơi

18 Lơi, SS304, DN500, ASTM SCH10S Lơi

19 Lơi, SS304, DN550, ASTM SCH10S Lơi

20 Lơi, SS304, DN600, ASTM SCH10S Lơi

III. Tê đúc SUS304

1 Tê, SS304, DN15, ASTM SCH10S Tê

2 Tê, SS304, DN20, ASTM SCH10S Tê

3 Tê, SS304, DN25,, ASTM SCH10S Tê

4 Tê, SS304, DN32, ASTM SCH10S Tê

5 Tê, SS304, DN40, ASTM SCH10S Tê

6 Tê, SS304, DN50, ASTM SCH10S Tê

7 Tê, SS304, DN65, ASTM SCH10S Tê

8 Tê, SS304, DN80, ASTM SCH10S Tê

9 Tê, SS304, DN100, ASTM SCH10S Tê


10 Tê, SS304, DN125, ASTM SCH10S Tê

11 Tê, SS304, DN150, ASTM SCH10S Tê

12 Tê, SS304, DN200, ASTM SCH10S Tê

13 Tê, SS304, DN250, ASTM SCH10S Tê

14 Tê, SS304, DN300, ASTM SCH10S Tê

15 Tê, SS304, DN350, ASTM SCH10S Tê

16 Tê, SS304, DN400, ASTM SCH10S Tê

17 Tê, SS304, DN450, ASTM SCH10S Tê

18 Tê, SS304, DN500, ASTM SCH10S Tê

IV. Chén hàn đúc SUS304

1 Chén hàn, SS304, DN50, ASTM SCH10S Chén hàn


2 Chén hàn, SS304, DN65, ASTM SCH10S Chén hàn

3 Chén hàn, SS304, DN80, ASTM SCH10S Chén hàn

4 Chén hàn, SS304, DN100, ASTM SCH10S Chén hàn

5 Chén hàn, SS304, DN125, ASTM SCH10S Chén hàn

6 Chén hàn, SS304, DN150, ASTM SCH10S Chén hàn

7 Chén hàn, SS304, DN200, ASTM SCH10S Chén hàn

8 Chén hàn, SS304, DN250, ASTM SCH10S Chén hàn

9 Chén hàn, SS304, DN300, ASTM SCH10S Chén hàn

10 Chén hàn, SS304, DN350, ASTM SCH10S Chén hàn

11 Chén hàn, SS304, DN400, ASTM SCH10S Chén hàn

12 Chén hàn, SS304, DN450, ASTM SCH10S Chén hàn

13 Chén hàn, SS304, DN500, ASTM SCH10S Chén hàn


V. Giảm đồng tâm SUS304
1 Giảm đồng tâm, SS304, DN50/25, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
2 Giảm đồng tâm, SS304, DN50/32, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
3 Giảm đồng tâm, SS304, DN50/40, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
4 Giảm đồng tâm, SS304, DN65/32, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
5 Giảm đồng tâm, SS304, DN65/40, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
6 Giảm đồng tâm, SS304, DN65/50, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
7 Giảm đồng tâm, SS304, DN80/40, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
8 Giảm đồng tâm, SS304, DN80/50, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
9 Giảm đồng tâm, SS304, DN80/65, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
10 Giảm đồng tâm, SS304, DN100/50, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
11 Giảm đồng tâm, SS304, DN100/65, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
12 Giảm đồng tâm, SS304, DN100/80, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
13 Giảm đồng tâm, SS304, DN125/50, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
14 Giảm đồng tâm, SS304, DN125/65, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
15 Giảm đồng tâm, SS304, DN125/80, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
16 Giảm đồng tâm, SS304, DN125/100, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
17 Giảm đồng tâm, SS304, DN150/65, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
18 Giảm đồng tâm, SS304, DN150/80, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
19 Giảm đồng tâm, SS304, DN150/100, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
20 Giảm đồng tâm, SS304, DN150/125, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
21 Giảm đồng tâm, SS304, DN200/100, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
22 Giảm đồng tâm, SS304, DN200/125, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
23 Giảm đồng tâm, SS304, DN200/150, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
24 Giảm đồng tâm, SS304, DN250/100, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
25 Giảm đồng tâm, SS304, DN250/125, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
26 Giảm đồng tâm, SS304, DN250/150, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
27 Giảm đồng tâm, SS304, DN250/200, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
28 Giảm đồng tâm, SS304, DN300/125, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
29 Giảm đồng tâm, SS304, DN300/150, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
30 Giảm đồng tâm, SS304, DN300/200, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
31 Giảm đồng tâm, SS304, DN300/250, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
VI. Giảm lệch tâm SUS304
1 Giảm lệch tâm, SS304, DN50/25, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
2 Giảm lệch tâm, SS304, DN50/32, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
3 Giảm lệch tâm, SS304, DN50/40, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
4 Giảm lệch tâm, SS304, DN65/32, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
5 Giảm lệch tâm, SS304, DN65/40, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
6 Giảm lệch tâm, SS304, DN65/50, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
7 Giảm lệch tâm, SS304, DN80/40, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
8 Giảm lệch tâm, SS304, DN80/50, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
9 Giảm lệch tâm, SS304, DN80/65, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
10 Giảm lệch tâm, SS304, DN100/50, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
11 Giảm lệch tâm, SS304, DN100/65, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
12 Giảm lệch tâm, SS304, DN100/80, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
13 Giảm lệch tâm, SS304, DN125/50, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
14 Giảm lệch tâm, SS304, DN125/65, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
15 Giảm lệch tâm, SS304, DN125/80, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
16 Giảm lệch tâm, SS304, DN125/100, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
17 Giảm lệch tâm, SS304, DN150/65, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
18 Giảm lệch tâm, SS304, DN150/80, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
19 Giảm lệch tâm, SS304, DN150/100, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
20 Giảm lệch tâm, SS304, DN150/125, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
21 Giảm lệch tâm, SS304, DN200/100, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
22 Giảm lệch tâm, SS304, DN200/125, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
23 Giảm lệch tâm, SS304, DN200/150, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
24 Giảm lệch tâm, SS304, DN250/100, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
25 Giảm lệch tâm, SS304, DN250/125, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
26 Giảm lệch tâm, SS304, DN250/150, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
27 Giảm lệch tâm, SS304, DN250/200, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
28 Giảm lệch tâm, SS304, DN300/125, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
29 Giảm lệch tâm, SS304, DN300/150, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
30 Giảm lệch tâm, SS304, DN300/200, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
31 Giảm lệch tâm, SS304, DN300/250, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN

Thông số kỹ thuật Vật liệu Đơn vị Giá cập nhật tháng …/2020

NCC1 NCC2

DN15, ASTM SCH10S SS304 cái 17,000


DN20, ASTM SCH10S SS304 cái 25,000
DN25, ASTM SCH10S SS304 cái 31,000
DN32, ASTM SCH10S SS304 cái 39,000
DN40, ASTM SCH10S SS304 cái 51,000
DN50, ASTM SCH10S SS304 cái 73,000
DN65, ASTM SCH10S SS304 cái 117,000
DN80, ASTM SCH10S SS304 cái 148,000
DN100, ASTM SCH10S SS304 cái 249,000
DN125, ASTM SCH10S SS304 cái 430,000
DN150, ASTM SCH10S SS304 cái 590,000
DN200, ASTM SCH10S SS304 cái 1,320,000
DN250, ASTM SCH10S SS304 cái 2,180,000
DN300, ASTM SCH10S SS304 cái 2,950,000
DN350, ASTM SCH10S SS304 cái 5,370,000
DN400, ASTM SCH10S SS304 cái 8,150,000
DN450, ASTM SCH10S SS304 cái 10,250,000
DN500, ASTM SCH10S SS304 cái 14,250,000
DN550, ASTM SCH10S SS304 cái 24,500,000
DN600, ASTM SCH10S SS304 cái

DN15, ASTM SCH10S SS304 cái 11,000


DN20, ASTM SCH10S SS304 cái 14,000
DN25, ASTM SCH10S SS304 cái 17,000
DN32, ASTM SCH10S SS304 cái 26,000
DN40, ASTM SCH10S SS304 cái 34,000
DN50, ASTM SCH10S SS304 cái 53,000
DN65, ASTM SCH10S SS304 cái 77,000
DN80, ASTM SCH10S SS304 cái 102,000
DN100, ASTM SCH10S SS304 cái 190,000
DN125, ASTM SCH10S SS304 cái 280,000
DN150, ASTM SCH10S SS304 cái 405,000
DN200, ASTM SCH10S SS304 cái 880,000
DN250, ASTM SCH10S SS304 cái 1,450,000
DN300, ASTM SCH10S SS304 cái 2,140,000
DN350, ASTM SCH10S SS304 cái 3,150,000
DN400, ASTM SCH10S SS304 cái 4,800,000
DN450, ASTM SCH10S SS304 cái 6,130,000
DN500, ASTM SCH10S SS304 cái 9,190,000
DN550, ASTM SCH10S SS304 cái 17,500,000
DN600, ASTM SCH10S SS304 cái

DN15, ASTM SCH10S SS304 cái 39,000


DN20, ASTM SCH10S SS304 cái 45,000
DN25,, ASTM SCH10S SS304 cái 55,000
DN32, ASTM SCH10S SS304 cái 78,000
DN40, ASTM SCH10S SS304 cái 87,000
DN50, ASTM SCH10S SS304 cái 112,000
DN65, ASTM SCH10S SS304 cái 195,000
DN80, ASTM SCH10S SS304 cái 245,000
DN100, ASTM SCH10S SS304 cái 360,000
DN125, ASTM SCH10S SS304 cái 635,000
DN150, ASTM SCH10S SS304 cái 830,000
DN200, ASTM SCH10S SS304 cái 1,610,000
DN250, ASTM SCH10S SS304 cái 2,820,000
DN300, ASTM SCH10S SS304 cái 5,350,000
DN350, ASTM SCH10S SS304 cái 7,850,000
DN400, ASTM SCH10S SS304 cái 10,750,000
DN450, ASTM SCH10S SS304 cái

DN500, ASTM SCH10S SS304 cái

DN50, ASTM SCH10S SS304 cái 64,000


DN65, ASTM SCH10S SS304 cái 82,000
DN80, ASTM SCH10S SS304 cái 110,000
DN100, ASTM SCH10S SS304 cái 125,000
DN125, ASTM SCH10S SS304 cái 160,000
DN150, ASTM SCH10S SS304 cái 260,000
DN200, ASTM SCH10S SS304 cái 410,000
DN250, ASTM SCH10S SS304 cái 530,000
DN300, ASTM SCH10S SS304 cái 820,000
DN350, ASTM SCH10S SS304 cái 1,790,000
DN400, ASTM SCH10S SS304 cái 3,050,000
DN450, ASTM SCH10S SS304 cái

DN500, ASTM SCH10S SS304 cái

DN50/25, ASTM SCH10S SS304 cái 61,000


DN50/32, ASTM SCH10S SS304 cái 61,000
DN50/40, ASTM SCH10S SS304 cái 61,000
DN65/32, ASTM SCH10S SS304 cái 92,000
DN65/40, ASTM SCH10S SS304 cái 92,000
DN65/50, ASTM SCH10S SS304 cái 92,000
DN80/40, ASTM SCH10S SS304 cái 110,000
DN80/50, ASTM SCH10S SS304 cái 110,000
DN80/65, ASTM SCH10S SS304 cái 110,000
DN100/50, ASTM SCH10S SS304 cái 172,000
DN100/65, ASTM SCH10S SS304 cái 172,000
DN100/80, ASTM SCH10S SS304 cái 172,000
DN125/50, ASTM SCH10S SS304 cái 240,000
DN125/65, ASTM SCH10S SS304 cái 240,000
DN125/80, ASTM SCH10S SS304 cái 240,000
DN125/100, ASTM SCH10S SS304 cái 240,000
DN150/65, ASTM SCH10S SS304 cái 295,000
DN150/80, ASTM SCH10S SS304 cái 295,000
DN150/100, ASTM SCH10S SS304 cái 295,000
DN150/125, ASTM SCH10S SS304 cái 295,000
DN200/100, ASTM SCH10S SS304 cái 610,000
DN200/125, ASTM SCH10S SS304 cái 610,000
DN200/150, ASTM SCH10S SS304 cái 610,000
DN250/100, ASTM SCH10S SS304 cái 1,290,000
DN250/125, ASTM SCH10S SS304 cái 1,290,000
DN250/150, ASTM SCH10S SS304 cái 1,290,000
DN250/200, ASTM SCH10S SS304 cái 1,290,000
DN300/125, ASTM SCH10S SS304 cái 1,420,000
DN300/150, ASTM SCH10S SS304 cái 1,420,000
DN300/200, ASTM SCH10S SS304 cái 1,420,000
DN300/250, ASTM SCH10S SS304 cái 1,420,000

DN50/25, ASTM SCH10S SS304 cái 139,000


DN50/32, ASTM SCH10S SS304 cái 139,000
DN50/40, ASTM SCH10S SS304 cái 139,000
DN65/32, ASTM SCH10S SS304 cái 230,000
DN65/40, ASTM SCH10S SS304 cái 230,000
DN65/50, ASTM SCH10S SS304 cái 230,000
DN80/40, ASTM SCH10S SS304 cái 250,000
DN80/50, ASTM SCH10S SS304 cái 250,000
DN80/65, ASTM SCH10S SS304 cái 250,000
DN100/50, ASTM SCH10S SS304 cái 325,000
DN100/65, ASTM SCH10S SS304 cái 325,000
DN100/80, ASTM SCH10S SS304 cái 325,000
DN125/50, ASTM SCH10S SS304 cái 460,000
DN125/65, ASTM SCH10S SS304 cái 460,000
DN125/80, ASTM SCH10S SS304 cái 460,000
DN125/100, ASTM SCH10S SS304 cái 460,000
DN150/65, ASTM SCH10S SS304 cái 605,000
DN150/80, ASTM SCH10S SS304 cái 605,000
DN150/100, ASTM SCH10S SS304 cái 605,000
DN150/125, ASTM SCH10S SS304 cái 605,000
DN200/100, ASTM SCH10S SS304 cái 1,100,000
DN200/125, ASTM SCH10S SS304 cái 1,100,000
DN200/150, ASTM SCH10S SS304 cái 1,100,000
DN250/100, ASTM SCH10S SS304 cái
DN250/125, ASTM SCH10S SS304 cái
DN250/150, ASTM SCH10S SS304 cái
DN250/200, ASTM SCH10S SS304 cái
DN300/125, ASTM SCH10S SS304 cái
DN300/150, ASTM SCH10S SS304 cái
DN300/200, ASTM SCH10S SS304 cái
DN300/250, ASTM SCH10S SS304 cái
ật tháng …/2020 Thương hiệu / Xuất xứ Ghi chú

NCC3

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA

KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
KANZEN-MALAYSIA
GIA CÔNG
GIA CÔNG
GIA CÔNG
GIA CÔNG
GIA CÔNG
GIA CÔNG
GIA CÔNG
BẢNG GIÁ ỐNG
STT Tên vật tư Mô tả Thông số kỹ thuật

I. Ống STK, SCH10


1 Ống, STK, DN15, SCH10 Ống DN15, SCH10
2 Ống, STK, DN20, SCH10 Ống DN20, SCH10
3 Ống, STK, DN25, SCH10 Ống DN25, SCH10
4 Ống, STK, DN32, SCH10 Ống DN32, SCH10
5 Ống, STK, DN40, SCH10 Ống DN40, SCH10
6 Ống, STK, DN50, SCH10 Ống DN50, SCH10
7 Ống, STK, DN65, SCH10 Ống DN65, SCH10
8 Ống, STK, DN80, SCH10 Ống DN80, SCH10
9 Ống, STK, DN100, SCH10 Ống DN100, SCH10
10 Ống, STK, DN125, SCH10 Ống DN125, SCH10
11 Ống, STK, DN150, SCH10 Ống DN150, SCH10
12 Ống, STK, DN200, SCH10 Ống DN200, SCH10
13 Ống, STK, DN250, SCH10S Ống DN250, SCH10S
14 Ống, STK, DN300, SCH10S Ống DN300, SCH10S
15 Ống, STK, DN350, SCH10S Ống DN350, SCH10S
16 Ống, STK, DN400, SCH10S Ống DN400, SCH10S
17 Ống, STK, DN450, SCH10S Ống DN450, SCH10S
18 Ống, STK, DN500, SCH10S Ống DN500, SCH10S
19 Ống, STK, DN550, SCH10S Ống DN550, SCH10S
20 Ống, STK, DN600, SCH10S Ống DN600, SCH10S
II. Ống STK
1 Ống, STK, DN15, SCH40 Ống DN15, SCH40
2 Ống, STK, DN20, SCH40 Ống DN20, SCH40
3 Ống, STK, DN25, SCH40 Ống DN25, SCH40
4 Ống, STK, DN32, SCH30 Ống DN32, SCH30
5 Ống, STK, DN40, SCH30 Ống DN40, SCH30
6 Ống, STK, DN50, SCH30 Ống DN50, SCH30
7 Ống, STK, DN65, SCH30 Ống DN65, SCH30
8 Ống, STK, DN80, SCH30 Ống DN80, SCH30
9 Ống, STK, DN100, SCH30 Ống DN100, SCH30
10 Ống, STK, DN125, SCH40 Ống DN125, SCH40
11 Ống, STK, DN150, SCH40 Ống DN150, SCH40
12 Ống, STK, DN200, SCH20 Ống DN200, SCH20
13 Ống, STK, DN250, SCH20 Ống DN250, SCH20
14 Ống, STK, DN300, SCH20 Ống DN300, SCH20
15 Ống, STK, DN350, SCH20 Ống DN350, SCH20
16 Ống, STK, DN400, SCH20 Ống DN400, SCH20
17 Ống, STK, DN450, SCH20 Ống DN450, SCH20
18 Ống, STK, DN500, SCH20 Ống DN500, SCH20
19 Ống, STK, DN550, SCH20 Ống DN550, SCH20
20 Ống, STK, DN600, SCH20 Ống DN600, SCH20
BẢNG GIÁ ỐNG STK
Độ dày Vật liệu Đơn vị Giá cập nhật tháng …/2020

NCC1 NCC2 NCC3

2,11 mm STK m 175,000


2,11 mm STK m 206,000
2,77 mm STK m 350,000
2,77 mm STK m 460,000
2,77 mm STK m 510,000
2,77 mm STK m 622,000
3,05 mm STK m 830,000
3,05 mm STK m 1,010,000
3,05 mm STK m 2,440,000
3,40 mm STK m 3,380,000
3,40 mm STK m 3,450,000
3,76 mm STK m 6,590,000
4,19 mm STK m 7,880,000
4,57 mm STK m 11,650,000
4,77 mm STK m 13,790,000
4,77 mm STK m
4,77 mm STK m
5,54 mm STK m
5,57 mm STK m
6,35 mm STK m

2,77 mm STK m 260,000


2,87 mm STK m 320,000
3,38 mm STK m 418,000
3,56 mm STK m 560,000
3,68 mm STK m 670,000
3,91 mm STK m 875,000
5,15 mm STK m 1,520,000
5,49 mm STK m 1,960,000
6,02 mm STK m 2,890,000
6,55 mm STK m 3,770,000
7,11 mm STK m 4,800,000
6,35 mm STK m 5,750,000
6,35 mm STK m 8,250,000
6,35 mm STK m 9,580,000
7,93 mm STK m 14,750,000
7,93 mm STK m 16,280,000
7,93 mm STK m
9,52 mm STK m
9,52 mm STK m
9,52 mm STK m
Thương hiệu /
Xuất xứ Ghi chú

HP
HP
HP
HP
HP
HP
HP
HP
HP
HP
HP
HP
HP
HP
SUN STEEL
SUN STEEL

SEAH
SEAH
SEAH
SEAH
SEAH
SEAH
SEAH
SEAH
SEAH
SEAH
SEAH
SEAH
SUN STEEL
SUN STEEL
SUN STEEL
SUN STEEL
BẢNG GIÁ
STT Tên vật tư Mô tả Thông số kỹ thuật

I. Mặt bích STK, Jis 10K


1 Mặt bích, STK, DN25 Jis10k Mặt bích DN25 Jis10k
2 Mặt bích, STK, DN32 Jis10k Mặt bích DN32 Jis10k
3 Mặt bích, STK, DN40 Jis10k Mặt bích DN40 Jis10k
4 Mặt bích, STK, DN50 Jis10k Mặt bích DN50 Jis10k
5 Mặt bích, STK, DN65 Jis10k Mặt bích DN65 Jis10k
6 Mặt bích, STK, DN80 Jis10k Mặt bích DN80 Jis10k
7 Mặt bích, STK, DN100 Jis10k Mặt bích DN100 Jis10k
8 Mặt bích, STK, DN125 Jis10k Mặt bích DN125 Jis10k
9 Mặt bích, STK, DN150 Jis10k Mặt bích DN150 Jis10k
10 Mặt bích, STK, DN200 Jis10k Mặt bích DN200 Jis10k
11 Mặt bích, STK, DN250 Jis10k Mặt bích DN250 Jis10k
12 Mặt bích, STK, DN300 Jis10k Mặt bích DN300 Jis10k
13 Mặt bích, STK, DN350 Jis10k Mặt bích DN350 Jis10k
14 Mặt bích, STK, DN400 Jis10k Mặt bích DN400 Jis10k
15 Mặt bích, STK, DN450 Jis10k Mặt bích DN450 Jis10k
16 Mặt bích, STK, DN500 Jis10k Mặt bích DN500 Jis10k
17 Mặt bích, STK, DN550 Jis10k Mặt bích DN550 Jis10k
18 Mặt bích, STK, DN600 Jis10k Mặt bích DN600 Jis10k
II. Mặt bích mù STK, Jis 10K
1 Mặt bích mù, STK, DN25 Jis10k Mặt bích mù DN25 Jis10k
2 Mặt bích mù, STK, DN32 Jis10k Mặt bích mù DN32 Jis10k
3 Mặt bích mù, STK, DN40 Jis10k Mặt bích mù DN40 Jis10k
4 Mặt bích mù, STK, DN50 Jis10k Mặt bích mù DN50 Jis10k
5 Mặt bích mù, STK, DN65 Jis10k Mặt bích mù DN65 Jis10k
6 Mặt bích mù, STK, DN80 Jis10k Mặt bích mù DN80 Jis10k
7 Mặt bích mù, STK, DN100 Jis10k Mặt bích mù DN100 Jis10k
8 Mặt bích mù, STK, DN125 Jis10k Mặt bích mù DN125 Jis10k
9 Mặt bích mù, STK, DN150 Jis10k Mặt bích mù DN150 Jis10k
10 Mặt bích mù, STK, DN200 Jis10k Mặt bích mù DN200 Jis10k
11 Mặt bích mù, STK, DN250 Jis10k Mặt bích mù DN250 Jis10k
12 Mặt bích mù, STK, DN300 Jis10k Mặt bích mù DN300 Jis10k
13 Mặt bích mù, STK, DN350 Jis10k Mặt bích mù DN350 Jis10k
14 Mặt bích mù, STK, DN400 Jis10k Mặt bích mù DN400 Jis10k
15 Mặt bích mù, STK, DN450 Jis10k Mặt bích mù DN450 Jis10k
16 Mặt bích mù, STK, DN500 Jis10k Mặt bích mù DN500 Jis10k
17 Mặt bích mù, STK, DN550 Jis10k Mặt bích mù DN550 Jis10k
18 Mặt bích mù, STK, DN600 Jis10k Mặt bích mù DN600 Jis10k
III. Mặt bích STK, DIN PN10
1 Mặt bích, STK, DN25 DIN - PN10 Mặt bích DN25 DIN - PN10
2 Mặt bích, STK, DN32 DIN - PN10 Mặt bích DN32 DIN - PN10
3 Mặt bích, STK, DN40 DIN - PN10 Mặt bích DN40 DIN - PN10
4 Mặt bích, STK, DN50 DIN - PN10 Mặt bích DN50 DIN - PN10
5 Mặt bích, STK, DN65 DIN - PN10 Mặt bích DN65 DIN - PN10
6 Mặt bích, STK, DN80 DIN - PN10 Mặt bích DN80 DIN - PN10
7 Mặt bích, STK, DN100 DIN - PN10 Mặt bích DN100 DIN - PN10
8 Mặt bích, STK, DN125 DIN - PN10 Mặt bích DN125 DIN - PN10
9 Mặt bích, STK, DN150 DIN - PN10 Mặt bích DN150 DIN - PN10
10 Mặt bích, STK, DN200 DIN - PN10 Mặt bích DN200 DIN - PN10
11 Mặt bích, STK, DN250 DIN - PN10 Mặt bích DN250 DIN - PN10
12 Mặt bích, STK, DN300 DIN - PN10 Mặt bích DN300 DIN - PN10
13 Mặt bích, STK, DN350 DIN - PN10 Mặt bích DN350 DIN - PN10
14 Mặt bích, STK, DN400 DIN - PN10 Mặt bích DN400 DIN - PN10
15 Mặt bích, STK, DN450 DIN - PN10 Mặt bích DN450 DIN - PN10
16 Mặt bích, STK, DN500 DIN - PN10 Mặt bích DN500 DIN - PN10
17 Mặt bích, STK, DN550 DIN - PN10 Mặt bích DN550 DIN - PN10
18 Mặt bích, STK, DN600 DIN - PN10 Mặt bích DN600 DIN - PN10
IV. Mặt bích STK, DIN PN16
1 Mặt bích, STK, DN25 DIN - PN16 Mặt bích DN25 DIN - PN16
2 Mặt bích, STK, DN32 DIN - PN16 Mặt bích DN32 DIN - PN16
3 Mặt bích, STK, DN40 DIN - PN16 Mặt bích DN40 DIN - PN16
4 Mặt bích, STK, DN50 DIN - PN16 Mặt bích DN50 DIN - PN16
5 Mặt bích, STK, DN65 DIN - PN16 Mặt bích DN65 DIN - PN16
6 Mặt bích, STK, DN80 DIN - PN16 Mặt bích DN80 DIN - PN16
7 Mặt bích, STK, DN100 DIN - PN16 Mặt bích DN100 DIN - PN16
8 Mặt bích, STK, DN125 DIN - PN16 Mặt bích DN125 DIN - PN16
9 Mặt bích, STK, DN150 DIN - PN16 Mặt bích DN150 DIN - PN16
10 Mặt bích, STK, DN200 DIN - PN16 Mặt bích DN200 DIN - PN16
11 Mặt bích, STK, DN250 DIN - PN16 Mặt bích DN250 DIN - PN16
12 Mặt bích, STK, DN300 DIN - PN16 Mặt bích DN300 DIN - PN16
13 Mặt bích, STK, DN350 DIN - PN16 Mặt bích DN350 DIN - PN16
14 Mặt bích, STK, DN400 DIN - PN16 Mặt bích DN400 DIN - PN16
15 Mặt bích, STK, DN450 DIN - PN16 Mặt bích DN450 DIN - PN16
16 Mặt bích, STK, DN500 DIN - PN16 Mặt bích DN500 DIN - PN16
17 Mặt bích, STK, DN550 DIN - PN16 Mặt bích DN550 DIN - PN16
18 Mặt bích, STK, DN600 DIN - PN16 Mặt bích DN600 DIN - PN16
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN
Vật liệu Đơn vị Giá cập nhật tháng …/2020

NCC1 NCC2 NCC3

STK cái 46,000


STK cái 58,000
STK cái 67,000
STK cái 81,000
STK cái 109,000
STK cái 112,000
STK cái 135,000
STK cái 208,000
STK cái 265,000
STK cái 320,000
STK cái 472,000
STK cái 520,000
STK cái 650,000
STK cái 935,000
STK cái 1,240,000
STK cái 1,390,000
STK cái
STK cái

STK cái 70,000


STK cái 85,000
STK cái 92,000
STK cái 98,000
STK cái 135,000
STK cái 160,000
STK cái 174,000
STK cái 275,000
STK cái 350,000
STK cái 448,000
STK cái 810,000
STK cái 910,000
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái

STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái
STK, cái

STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
STK cái
Thương hiệu / Xuất xứ Ghi chú
BẢNG GIÁ

STT Tên vật tư Mô tả

I. Co đúc STK

1 Co, STK, DN15, ASTM SCH10S Co

2 Co, STK, DN20, ASTM SCH10S Co

3 Co, STK, DN25, ASTM SCH10S Co

4 Co, STK, DN32, ASTM SCH10S Co


5 Co, STK, DN40, ASTM SCH10S Co

6 Co, STK, DN50, ASTM SCH10S Co

7 Co, STK, DN65, ASTM SCH10S Co

8 Co, STK, DN80, ASTM SCH10S Co

9 Co, STK, DN100, ASTM SCH10S Co

10 Co, STK, DN125, ASTM SCH10S Co

11 Co, STK, DN150, ASTM SCH10S Co

12 Co, STK, DN200, ASTM SCH10S Co

13 Co, STK, DN250, ASTM SCH10S Co

14 Co, STK, DN300, ASTM SCH10S Co

15 Co, STK, DN350, ASTM SCH10S Co

16 Co, STK, DN400, ASTM SCH10S Co

17 Co, STK, DN450, ASTM SCH10S Co

18 Co, STK, DN500, ASTM SCH10S Co

19 Co, STK, DN550, ASTM SCH10S Co

20 Co, STK, DN600, ASTM SCH10S Co

II. Lơi đúc STK

1 Lơi, STK, DN15, ASTM SCH10S Lơi

2 Lơi, STK, DN20, ASTM SCH10S Lơi

3 Lơi, STK, DN25, ASTM SCH10S Lơi

4 Lơi, STK, DN32, ASTM SCH10S Lơi

5 Lơi, STK, DN40, ASTM SCH10S Lơi

6 Lơi, STK, DN50, ASTM SCH10S Lơi

7 Lơi, STK, DN65, ASTM SCH10S Lơi


8 Lơi, STK, DN80, ASTM SCH10S Lơi

9 Lơi, STK, DN100, ASTM SCH10S Lơi

10 Lơi, STK, DN125, ASTM SCH10S Lơi

11 Lơi, STK, DN150, ASTM SCH10S Lơi

12 Lơi, STK, DN200, ASTM SCH10S Lơi

13 Lơi, STK, DN250, ASTM SCH10S Lơi

14 Lơi, STK, DN300, ASTM SCH10S Lơi

15 Lơi, STK, DN350, ASTM SCH10S Lơi

16 Lơi, STK, DN400, ASTM SCH10S Lơi

17 Lơi, STK, DN450, ASTM SCH10S Lơi

18 Lơi, STK, DN500, ASTM SCH10S Lơi

19 Lơi, STK, DN550, ASTM SCH10S Lơi

20 Lơi, STK, DN600, ASTM SCH10S Lơi

III. Tê đúc STK

1 Tê, STK, DN15, ASTM SCH10S Tê

2 Tê, STK, DN20, ASTM SCH10S Tê

3 Tê, STK, DN25,, ASTM SCH10S Tê

4 Tê, STK, DN32, ASTM SCH10S Tê

5 Tê, STK, DN40, ASTM SCH10S Tê

6 Tê, STK, DN50, ASTM SCH10S Tê

7 Tê, STK, DN65, ASTM SCH10S Tê

8 Tê, STK, DN80, ASTM SCH10S Tê

9 Tê, STK, DN100, ASTM SCH10S Tê


10 Tê, STK, DN125, ASTM SCH10S Tê

11 Tê, STK, DN150, ASTM SCH10S Tê

12 Tê, STK, DN200, ASTM SCH10S Tê

13 Tê, STK, DN250, ASTM SCH10S Tê

14 Tê, STK, DN300, ASTM SCH10S Tê

15 Tê, STK, DN350, ASTM SCH10S Tê

16 Tê, STK, DN400, ASTM SCH10S Tê

17 Tê, STK, DN450, ASTM SCH10S Tê

18 Tê, STK, DN500, ASTM SCH10S Tê


IV. Chén hàn đúc STK
1 Chén hàn, STK, DN50, ASTM SCH10S Chén hàn
2 Chén hàn, STK, DN65, ASTM SCH10S Chén hàn
3 Chén hàn, STK, DN80, ASTM SCH10S Chén hàn
4 Chén hàn, STK, DN100, ASTM SCH10S Chén hàn
5 Chén hàn, STK, DN125, ASTM SCH10S Chén hàn
6 Chén hàn, STK, DN150, ASTM SCH10S Chén hàn
7 Chén hàn, STK, DN200, ASTM SCH10S Chén hàn
8 Chén hàn, STK, DN250, ASTM SCH10S Chén hàn
9 Chén hàn, STK, DN300, ASTM SCH10S Chén hàn
10 Chén hàn, STK, DN350, ASTM SCH10S Chén hàn
11 Chén hàn, STK, DN400, ASTM SCH10S Chén hàn
12 Chén hàn, STK, DN450, ASTM SCH10S Chén hàn
13 Chén hàn, STK, DN500, ASTM SCH10S Chén hàn
V. Giảm đồng tâm STK
1 Giảm đồng tâm, STK, DN50/25, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
2 Giảm đồng tâm, STK, DN50/32, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
3 Giảm đồng tâm, STK, DN50/40, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
4 Giảm đồng tâm, STK, DN65/32, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
5 Giảm đồng tâm, STK, DN65/40, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
6 Giảm đồng tâm, STK, DN65/50, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
7 Giảm đồng tâm, STK, DN80/40, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
8 Giảm đồng tâm, STK, DN80/50, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
9 Giảm đồng tâm, STK, DN80/65, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
10 Giảm đồng tâm, STK, DN100/50, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
11 Giảm đồng tâm, STK, DN100/65, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
12 Giảm đồng tâm, STK, DN100/80, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
13 Giảm đồng tâm, STK, DN125/50, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
14 Giảm đồng tâm, STK, DN125/65, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
15 Giảm đồng tâm, STK, DN125/80, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
16 Giảm đồng tâm, STK, DN125/100, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
17 Giảm đồng tâm, STK, DN150/65, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
18 Giảm đồng tâm, STK, DN150/80, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
19 Giảm đồng tâm, STK, DN150/100, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
20 Giảm đồng tâm, STK, DN150/125, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
21 Giảm đồng tâm, STK, DN200/100, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
22 Giảm đồng tâm, STK, DN200/125, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
23 Giảm đồng tâm, STK, DN200/150, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
24 Giảm đồng tâm, STK, DN250/100, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
25 Giảm đồng tâm, STK, DN250/125, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
26 Giảm đồng tâm, STK, DN250/150, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
27 Giảm đồng tâm, STK, DN250/200, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
28 Giảm đồng tâm, STK, DN300/125, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
29 Giảm đồng tâm, STK, DN300/150, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
30 Giảm đồng tâm, STK, DN300/200, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
31 Giảm đồng tâm, STK, DN300/250, ASTM SCH10S Giảm đồng tâm
VI. Giảm lệch tâm STK
1 Giảm lệch tâm, STK, DN50/25, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
2 Giảm lệch tâm, STK, DN50/32, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
3 Giảm lệch tâm, STK, DN50/40, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
4 Giảm lệch tâm, STK, DN65/32, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
5 Giảm lệch tâm, STK, DN65/40, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
6 Giảm lệch tâm, STK, DN65/50, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
7 Giảm lệch tâm, STK, DN80/40, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
8 Giảm lệch tâm, STK, DN80/50, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
9 Giảm lệch tâm, STK, DN80/65, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
10 Giảm lệch tâm, STK, DN100/50, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
11 Giảm lệch tâm, STK, DN100/65, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
12 Giảm lệch tâm, STK, DN100/80, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
13 Giảm lệch tâm, STK, DN125/50, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
14 Giảm lệch tâm, STK, DN125/65, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
15 Giảm lệch tâm, STK, DN125/80, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
16 Giảm lệch tâm, STK, DN125/100, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
17 Giảm lệch tâm, STK, DN150/65, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
18 Giảm lệch tâm, STK, DN150/80, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
19 Giảm lệch tâm, STK, DN150/100, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
20 Giảm lệch tâm, STK, DN150/125, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
21 Giảm lệch tâm, STK, DN200/100, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
22 Giảm lệch tâm, STK, DN200/125, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
23 Giảm lệch tâm, STK, DN200/150, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
24 Giảm lệch tâm, STK, DN250/100, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
25 Giảm lệch tâm, STK, DN250/125, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
26 Giảm lệch tâm, STK, DN250/150, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
27 Giảm lệch tâm, STK, DN250/200, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
28 Giảm lệch tâm, STK, DN300/125, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
29 Giảm lệch tâm, STK, DN300/150, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
30 Giảm lệch tâm, STK, DN300/200, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
31 Giảm lệch tâm, STK, DN300/250, ASTM SCH10S Giảm lệch tâm
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN

Thông số kỹ thuật Vật liệu Đơn vị Giá cập nhật tháng …/2020

NCC1 NCC2 NCC3

DN15, ASTM SCH10S STK cái 5,900


DN20, ASTM SCH10S STK cái 6,900
DN25, ASTM SCH10S STK cái 7,400
DN32, ASTM SCH10S STK cái 12,000
DN40, ASTM SCH10S STK cái 14,500
DN50, ASTM SCH10S STK cái 22,500
DN65, ASTM SCH10S STK cái 36,000
DN80, ASTM SCH10S STK cái 49,800
DN100, ASTM SCH10S STK cái 84,000
DN125, ASTM SCH10S STK cái 148,000
DN150, ASTM SCH10S STK cái 238,000
DN200, ASTM SCH10S STK cái 506,000
DN250, ASTM SCH10S STK cái 938,000
DN300, ASTM SCH10S STK cái 1,190,000
DN350, ASTM SCH10S STK cái 1,850,000
DN400, ASTM SCH10S STK cái 2,550,000
DN450, ASTM SCH10S STK cái 3,790,000
DN500, ASTM SCH10S STK cái 5,710,000
DN550, ASTM SCH10S STK cái

DN600, ASTM SCH10S STK cái 8,650,000

DN15, ASTM SCH10S STK cái

DN20, ASTM SCH10S STK cái

DN25, ASTM SCH10S STK cái 6,100


DN32, ASTM SCH10S STK cái 8,100
DN40, ASTM SCH10S STK cái 10,300
DN50, ASTM SCH10S STK cái 15,300
DN65, ASTM SCH10S STK cái 25,000
DN80, ASTM SCH10S STK cái 34,000
DN100, ASTM SCH10S STK cái 57,000
DN125, ASTM SCH10S STK cái 92,000
DN150, ASTM SCH10S STK cái 149,000
DN200, ASTM SCH10S STK cái 300,000
DN250, ASTM SCH10S STK cái 530,000
DN300, ASTM SCH10S STK cái 658,000
DN350, ASTM SCH10S STK cái 1,390,000
DN400, ASTM SCH10S STK cái 1,688,000
DN450, ASTM SCH10S STK cái

DN500, ASTM SCH10S STK cái

DN550, ASTM SCH10S STK cái

DN600, ASTM SCH10S STK cái

DN15, ASTM SCH10S STK cái 17,000


DN20, ASTM SCH10S STK cái 18,000
DN25,, ASTM SCH10S STK cái 26,000
DN32, ASTM SCH10S STK cái 35,000
DN40, ASTM SCH10S STK cái 42,000
DN50, ASTM SCH10S STK cái 55,000
DN65, ASTM SCH10S STK cái 87,000
DN80, ASTM SCH10S STK cái 108,000
DN100, ASTM SCH10S STK cái 165,000
DN125, ASTM SCH10S STK cái 259,000
DN150, ASTM SCH10S STK cái 355,000
DN200, ASTM SCH10S STK cái 73,800
DN250, ASTM SCH10S STK cái 1,120,000
DN300, ASTM SCH10S STK cái 1,950,000
DN350, ASTM SCH10S STK cái 1,985,000
DN400, ASTM SCH10S STK cái 3,090,000
DN450, ASTM SCH10S STK cái 3,850,000
DN500, ASTM SCH10S STK cái 5,840,000

DN50, ASTM SCH10S STK cái 18,000


DN65, ASTM SCH10S STK cái 26,000
DN80, ASTM SCH10S STK cái 32,000
DN100, ASTM SCH10S STK cái 55,000
DN125, ASTM SCH10S STK cái 90,000
DN150, ASTM SCH10S STK cái 129,000
DN200, ASTM SCH10S STK cái 240,000
DN250, ASTM SCH10S STK cái 390,000
DN300, ASTM SCH10S STK cái 670,000
DN350, ASTM SCH10S STK cái 990,000
DN400, ASTM SCH10S STK cái 1,285,000
DN450, ASTM SCH10S STK cái
DN500, ASTM SCH10S STK cái

DN50/25, ASTM SCH10S STK cái 27,000


DN50/32, ASTM SCH10S STK cái 23,000
DN50/40, ASTM SCH10S STK cái 21,000
DN65/32, ASTM SCH10S STK cái 48,000
DN65/40, ASTM SCH10S STK cái 46,000
DN65/50, ASTM SCH10S STK cái 32,000
DN80/40, ASTM SCH10S STK cái 55,000
DN80/50, ASTM SCH10S STK cái 38,000
DN80/65, ASTM SCH10S STK cái 35,000
DN100/50, ASTM SCH10S STK cái 69,000
DN100/65, ASTM SCH10S STK cái 60,000
DN100/80, ASTM SCH10S STK cái 59,000
DN125/50, ASTM SCH10S STK cái 135,000
DN125/65, ASTM SCH10S STK cái 127,000
DN125/80, ASTM SCH10S STK cái 120,000
DN125/100, ASTM SCH10S STK cái 89,000
DN150/65, ASTM SCH10S STK cái 175,000
DN150/80, ASTM SCH10S STK cái 155,000
DN150/100, ASTM SCH10S STK cái 118,000
DN150/125, ASTM SCH10S STK cái 115,000
DN200/100, ASTM SCH10S STK cái 250,000
DN200/125, ASTM SCH10S STK cái 245,000
DN200/150, ASTM SCH10S STK cái 230,000
DN250/100, ASTM SCH10S STK cái 565,000
DN250/125, ASTM SCH10S STK cái 510,000
DN250/150, ASTM SCH10S STK cái 420,000
DN250/200, ASTM SCH10S STK cái 390,000
DN300/125, ASTM SCH10S STK cái 770,000
DN300/150, ASTM SCH10S STK cái 770,000
DN300/200, ASTM SCH10S STK cái 540,000
DN300/250, ASTM SCH10S STK cái 498,000

DN50/25, ASTM SCH10S STK cái 48,000


DN50/32, ASTM SCH10S STK cái 32,000
DN50/40, ASTM SCH10S STK cái 30,000
DN65/32, ASTM SCH10S STK cái 55,000
DN65/40, ASTM SCH10S STK cái 50,000
DN65/50, ASTM SCH10S STK cái 50,000
DN80/40, ASTM SCH10S STK cái 92,000
DN80/50, ASTM SCH10S STK cái 60,000
DN80/65, ASTM SCH10S STK cái 60,000
DN100/50, ASTM SCH10S STK cái 138,000
DN100/65, ASTM SCH10S STK cái 98,000
DN100/80, ASTM SCH10S STK cái 85,000
DN125/50, ASTM SCH10S STK cái 275,000
DN125/65, ASTM SCH10S STK cái 180,000
DN125/80, ASTM SCH10S STK cái 170,000
DN125/100, ASTM SCH10S STK cái 160,000
DN150/65, ASTM SCH10S STK cái 348,000
DN150/80, ASTM SCH10S STK cái 250,000
DN150/100, ASTM SCH10S STK cái 250,000
DN150/125, ASTM SCH10S STK cái 245,000
DN200/100, ASTM SCH10S STK cái 480,000
DN200/125, ASTM SCH10S STK cái 430,000
DN200/150, ASTM SCH10S STK cái 370,000
DN250/100, ASTM SCH10S STK cái 960,000
DN250/125, ASTM SCH10S STK cái 800,000
DN250/150, ASTM SCH10S STK cái 668,000
DN250/200, ASTM SCH10S STK cái 640,000
DN300/125, ASTM SCH10S STK cái 1,500,000
DN300/150, ASTM SCH10S STK cái 1,290,000
DN300/200, ASTM SCH10S STK cái 1,118,000
DN300/250, ASTM SCH10S STK cái 893,000
Thương hiệu / Xuất xứ Ghi chú
BẢ
STT Tên vật tư

I. Van 1 chiều lá lật - Nối ren


1 Van 1 chiều lá lật nối ren, SS304, DN15
2 Van 1 chiều lá lật nối ren, SS304, DN20
3 Van 1 chiều lá lật nối ren, SS304, DN25
4 Van 1 chiều lá lật nối ren, SS304, DN32
5 Van 1 chiều lá lật nối ren, SS304, DN40
6 Van 1 chiều lá lật nối ren, SS304, DN50
7 Van 1 chiều lá lật nối ren, SS304, DN65
II. Van 1 chiều lá lật - Nối bích
3 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN50 - PN16
4 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN65 - PN16
5 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN80 - PN16
6 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN100 - PN16
7 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN125 - PN16
8 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN150 - PN16
9 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN200 - PN16
10 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN250 - PN16
11 Van 1 chiều lá lật, thân gang - lá gang, DN300 - PN16
III. Van 1 chiều cánh bướm

1 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN50 - PN16

2 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN65 - PN16

3 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN80 - PN16

4 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN100 - PN16

5 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN125 - PN16

6 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN150 - PN16

7 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN200 - PN16

8 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN250 - PN16

9 Van 1 chiều cánh bướm, thân gang - lá inox, DN300 - PN16

IV. Luppe uPVC

1 Luppe, uPVC, DN15


2 Luppe, uPVC, DN20

3 Luppe, uPVC, DN25

4 Luppe, uPVC, DN32

5 Luppe, uPVC, DN40

6 Luppe, uPVC, DN50

7 Luppe, uPVC, DN65

8 Luppe, uPVC, DN80

9 Luppe, uPVC, DN100

10 Luppe, uPVC, DN125

11 Luppe, uPVC, DN150

V. Y lọc trong uPVC

1 Y lọc trong, uPVC, DN15

2 Y lọc trong, uPVC, DN20

3 Y lọc trong, uPVC, DN25

4 Y lọc trong, uPVC, DN32

5 Y lọc trong, uPVC, DN40

6 Y lọc trong, uPVC, DN50

7 Y lọc trong, uPVC, DN65

8 Y lọc trong, uPVC, DN80

9 Y lọc trong, uPVC, DN100

10 Y lọc trong, uPVC, DN125

VI. Y lọc nhựa uPVC

1 Y lọc, uPVC, DN15

2 Y lọc, uPVC, DN20

3 Y lọc, uPVC, DN25

4 Y lọc, uPVC, DN32

5 Y lọc, uPVC, DN40

6 Y lọc, uPVC, DN50

7 Y lọc, uPVC, DN65

8 Y lọc, uPVC, DN80


9 Y lọc, uPVC, DN100

10 Y lọc, uPVC, DN125

VII. Y lọc gang nối bích

1 Y lọc, uPVC, DN32

2 Y lọc, uPVC, DN40

3 Y lọc, uPVC, DN50

4 Y lọc, uPVC, DN65

5 Y lọc, uPVC, DN80

6 Y lọc, uPVC, DN100

7 Y lọc, uPVC, DN125

8 Y lọc, uPVC, DN150

9 Y lọc, uPVC, DN200

10 Y lọc, uPVC, DN250

11 Y lọc, uPVC, DN300


BẢNG GIÁ VAN MỘT CHIỀU
Mô tả Thông số kỹ thuật Vật liệu Đơn vị

Van 1 chiều lá lật nối ren DN15 SS304 cái


Van 1 chiều lá lật nối ren DN20 SS304 cái
Van 1 chiều lá lật nối ren DN25 SS304 cái
Van 1 chiều lá lật nối ren DN32 SS304 cái
Van 1 chiều lá lật nối ren DN40 SS304 cái
Van 1 chiều lá lật nối ren DN50 SS304 cái
Van 1 chiều lá lật nối ren DN65 SS304 cái

Van 1 chiều lá lật DN50 - PN16 thân gang - lá gang cái


Van 1 chiều lá lật DN65 - PN16 thân gang - lá gang cái
Van 1 chiều lá lật DN80 - PN16 thân gang - lá gang cái
Van 1 chiều lá lật DN100 - PN16 thân gang - lá gang cái
Van 1 chiều lá lật DN125 - PN16 thân gang - lá gang cái
Van 1 chiều lá lật DN150 - PN16 thân gang - lá gang cái
Van 1 chiều lá lật DN200 - PN16 thân gang - lá gang cái
Van 1 chiều lá lật DN250 - PN16 thân gang - lá gang cái
Van 1 chiều lá lật DN300 - PN16 thân gang - lá gang cái

Van 1 chiều cánh bướm DN50 - PN16 thân gang - lá inox cái

Van 1 chiều cánh bướm DN65 - PN16 thân gang - lá inox cái

Van 1 chiều cánh bướm DN80 - PN16 thân gang - lá inox cái

Van 1 chiều cánh bướm DN100 - PN16 thân gang - lá inox cái

Van 1 chiều cánh bướm DN125 - PN16 thân gang - lá inox cái

Van 1 chiều cánh bướm DN150 - PN16 thân gang - lá inox cái

Van 1 chiều cánh bướm DN200 - PN16 thân gang - lá inox cái

Van 1 chiều cánh bướm DN250 - PN16 thân gang - lá inox cái

Van 1 chiều cánh bướm DN300 - PN16 thân gang - lá inox cái

Luppe DN15 uPVC cái


Luppe DN20 uPVC cái

Luppe DN25 uPVC cái

Luppe DN32 uPVC cái

Luppe DN40 uPVC cái

Luppe DN50 uPVC cái

Luppe DN65 uPVC cái

Luppe DN80 uPVC cái

Luppe DN100 uPVC cái

Luppe DN125 uPVC cái

Luppe DN150 uPVC cái

Y lọc trong DN15 uPVC cái

Y lọc trong DN20 uPVC cái

Y lọc trong DN25 uPVC cái

Y lọc trong DN32 uPVC cái

Y lọc trong DN40 uPVC cái

Y lọc trong DN50 uPVC cái

Y lọc trong DN65 uPVC cái

Y lọc trong DN80 uPVC cái

Y lọc trong DN100 uPVC cái

Y lọc trong DN125 uPVC cái

Y lọc DN15 uPVC cái

Y lọc DN20 uPVC cái

Y lọc DN25 uPVC cái

Y lọc DN32 uPVC cái

Y lọc DN40 uPVC cái

Y lọc DN50 uPVC cái

Y lọc DN65 uPVC cái

Y lọc DN80 uPVC cái


Y lọc DN100 uPVC cái

Y lọc DN125 uPVC cái

Y lọc DN32 thân gang cái

Y lọc DN40 thân gang cái

Y lọc DN50 thân gang cái

Y lọc DN65 thân gang cái

Y lọc DN80 thân gang cái

Y lọc DN100 thân gang cái

Y lọc DN125 thân gang cái

Y lọc DN150 thân gang cái

Y lọc DN200 thân gang cái

Y lọc DN250 thân gang cái

Y lọc DN300 thân gang cái


Giá cập nhật tháng …/2020 Thương hiệu / Xuất xứ Ghi chú

NCC1 NCC2 NCC3

220,000 DR - Đài Loan


290,000 DR - Đài Loan
340,000 DR - Đài Loan
450,000 DR - Đài Loan
570,000 DR - Đài Loan
780,000 DR - Đài Loan
DR - Đài Loan

1,203,000 JOEUN - Hàn Quốc


1,521,000 JOEUN - Hàn Quốc
2,103,000 JOEUN - Hàn Quốc
2,882,000 JOEUN - Hàn Quốc
4,326,000 JOEUN - Hàn Quốc
6,118,000 JOEUN - Hàn Quốc
9,663,000 JOEUN - Hàn Quốc
JOEUN - Hàn Quốc
JOEUN - Hàn Quốc

431,000

514,000

735,000

1,001,000

1,403,000

1,918,000

3,396,000

5,962,000

8,621,000
BẢNG
STT Tên vật tư Mô tả

I. Van bi 2 chiều uPVC


1 Van bi 2 chiều uPVC, DN15 Van bi 2 chiều uPVC
2 Van bi 2 chiều uPVC, DN20 Van bi 2 chiều uPVC
3 Van bi 2 chiều uPVC, DN25 Van bi 2 chiều uPVC
4 Van bi 2 chiều uPVC, DN32 Van bi 2 chiều uPVC
5 Van bi 2 chiều uPVC, DN40 Van bi 2 chiều uPVC
6 Van bi 2 chiều uPVC, DN50 Van bi 2 chiều uPVC
7 Van bi 2 chiều uPVC, DN65 Van bi 2 chiều uPVC
I. Van 2 chiều tay gạt - Nối ren
1 Van bi tay gạt nối ren, SS304, DN15 Van bi tay gạt nối ren
2 Van bi tay gạt nối ren, SS304, DN20 Van bi tay gạt nối ren
3 Van bi tay gạt nối ren, SS304, DN25 Van bi tay gạt nối ren
4 Van bi tay gạt nối ren, SS304, DN32 Van bi tay gạt nối ren
5 Van bi tay gạt nối ren, SS304, DN40 Van bi tay gạt nối ren
6 Van bi tay gạt nối ren, SS304, DN50 Van bi tay gạt nối ren
7 Van bi tay gạt nối ren, SS304, DN65 Van bi tay gạt nối ren
II. Van 2 chiều tay xoay - Nối ren
1 Van cầu tay xoay nối ren, SS304, DN15 Van cầu tay xoay nối ren
2 Van cầu tay xoay nối ren, SS304, DN20 Van cầu tay xoay nối ren
3 Van cầu tay xoay nối ren, SS304, DN25 Van cầu tay xoay nối ren
4 Van cầu tay xoay nối ren, SS304, DN32 Van cầu tay xoay nối ren
5 Van cầu tay xoay nối ren, SS304, DN40 Van cầu tay xoay nối ren
6 Van cầu tay xoay nối ren, SS304, DN50 Van cầu tay xoay nối ren
7 Van cầu tay xoay nối ren, SS304, DN65 Van cầu tay xoay nối ren
III. Van bướm 2 chiều tay gạt
1 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN50 - PN10 Van 2 chiều tay gạt
2 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN65 - PN10 Van 2 chiều tay gạt
3 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN80 - PN10 Van 2 chiều tay gạt
4 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN100 - PN10 Van 2 chiều tay gạt
5 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN125 - PN10 Van 2 chiều tay gạt
6 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN150 - PN10 Van 2 chiều tay gạt
7 Van 2 chiều tay gạt, thân gang - lá inox, DN200 - PN10 Van 2 chiều tay gạt
IV. Van bướm 2 chiều tay gạt
1 Van 2 chiều tay gạt, thân nhôm - lá inox, DN50 - PN10 Van 2 chiều tay gạt
2 Van 2 chiều tay gạt, thân nhôm - lá inox, DN65 - PN10 Van 2 chiều tay gạt
3 Van 2 chiều tay gạt, thân nhôm - lá inox, DN80 - PN10 Van 2 chiều tay gạt
4 Van 2 chiều tay gạt, thân nhôm - lá inox, DN100 - PN10 Van 2 chiều tay gạt
5 Van 2 chiều tay gạt, thân nhôm - lá inox, DN125 - PN10 Van 2 chiều tay gạt
6 Van 2 chiều tay gạt, thân nhôm - lá inox, DN150 - PN10 Van 2 chiều tay gạt
V. Van bướm 2 chiều tay xoay
1 Van 2 chiều tay xoay, thân gang - lá inox, DN50 - PN10 Van 2 chiều tay xoay
2 Van 2 chiều tay xoay, thân gang - lá inox, DN65 - PN10 Van 2 chiều tay xoay
3 Van 2 chiều tay xoay, thân gang - lá inox, DN80 - PN10 Van 2 chiều tay xoay
4 Van 2 chiều tay xoay, thân gang - lá inox, DN100 - PN10 Van 2 chiều tay xoay
5 Van 2 chiều tay xoay, thân gang - lá inox, DN125 - PN10 Van 2 chiều tay xoay
6 Van 2 chiều tay xoay, thân gang - lá inox, DN150 - PN10 Van 2 chiều tay xoay
7 Van 2 chiều tay xoay, thân gang - lá inox, DN200 - PN10 Van 2 chiều tay xoay
8 Van 2 chiều tay xoay, thân gang - lá inox, DN250 - PN10 Van 2 chiều tay xoay
9 Van 2 chiều tay xoay, thân gang - lá inox, DN300 - PN10 Van 2 chiều tay xoay
10 Van 2 chiều tay xoay, thân gang - lá inox, DN350 - PN10 Van 2 chiều tay xoay
VI. Van bướm 2 chiều tay xoay
1 Van 2 chiều tay xoay, thân nhôm - lá inox, DN50 - PN10 Van 2 chiều tay xoay
2 Van 2 chiều tay xoay, thân nhôm - lá inox, DN65 - PN10 Van 2 chiều tay xoay
3 Van 2 chiều tay xoay, thân nhôm - lá inox, DN80 - PN10 Van 2 chiều tay xoay
4 Van 2 chiều tay xoay, thân nhôm - lá inox, DN100 - PN10 Van 2 chiều tay xoay
5 Van 2 chiều tay xoay, thân nhôm - lá inox, DN125 - PN10 Van 2 chiều tay xoay
6 Van 2 chiều tay xoay, thân nhôm - lá inox, DN150 - PN10 Van 2 chiều tay xoay
6 Van 2 chiều tay xoay, thân nhôm - lá inox, DN200 - PN10 Van 2 chiều tay xoay
6 Van 2 chiều tay xoay, thân nhôm - lá inox, DN250 - PN10 Van 2 chiều tay xoay
6 Van 2 chiều tay xoay, thân nhôm - lá inox, DN300 - PN10 Van 2 chiều tay xoay
6 Van 2 chiều tay xoay, thân nhôm - lá inox, DN350 - PN10 Van 2 chiều tay xoay
VII. Van cổng - nối bích Jis10k
1 Van cổng ty chìm, thân gang - lá gang, DN80 - PN10 Van cổng ty chìm
2 Van cổng ty chìm, thân gang - lá gang, DN100 - PN10 Van cổng ty chìm
3 Van cổng ty chìm, thân gang - lá gang, DN125 - PN10 Van cổng ty chìm
4 Van cổng ty chìm, thân gang - lá gang, DN150 - PN10 Van cổng ty chìm
5 Van cổng ty chìm, thân gang - lá gang, DN200 - PN10 Van cổng ty chìm
6 Van cổng ty chìm, thân gang - lá gang, DN250 - PN10 Van cổng ty chìm
7 Van cổng ty chìm, thân gang - lá gang, DN300 - PN10 Van cổng ty chìm
8 Van cổng ty chìm, thân gang - lá gang, DN350 - PN10 Van cổng ty chìm
9 Van cổng ty chìm, thân gang - lá gang, DN400 - PN10 Van cổng ty chìm
10 Van cổng ty chìm, thân gang - lá gang, DN450 - PN10 Van cổng ty chìm
11 Van cổng ty chìm, thân gang - lá gang, DN500 - PN10 Van cổng ty chìm
11 Van cổng ty chìm, thân gang - lá gang, DN550 - PN10 Van cổng ty chìm
12 Van cổng ty chìm, thân gang - lá gang, DN600 - PN10 Van cổng ty chìm
13 Van cổng ty nổi, thân gang - lá gang, DN80 - PN10 Van cổng ty nổi
14 Van cổng ty nổi, thân gang - lá gang, DN100 - PN10 Van cổng ty nổi
15 Van cổng ty nổi, thân gang - lá gang, DN125 - PN10 Van cổng ty nổi
16 Van cổng ty nổi, thân gang - lá gang, DN150 - PN10 Van cổng ty nổi
17 Van cổng ty nổi, thân gang - lá gang, DN200 - PN10 Van cổng ty nổi
18 Van cổng ty nổi, thân gang - lá gang, DN250 - PN10 Van cổng ty nổi
19 Van cổng ty nổi, thân gang - lá gang, DN300 - PN10 Van cổng ty nổi
20 Van cổng ty nổi, thân gang - lá gang, DN350 - PN10 Van cổng ty nổi
21 Van cổng ty nổi, thân gang - lá gang, DN400 - PN10 Van cổng ty nổi
22 Van cổng ty nổi, thân gang - lá gang, DN450 - PN10 Van cổng ty nổi
23 Van cổng ty nổi, thân gang - lá gang, DN500 - PN10 Van cổng ty nổi
24 Van cổng ty nổi, thân gang - lá gang, DN550 - PN10 Van cổng ty nổi
25 Van cổng ty nổi, thân gang - lá gang, DN600 - PN10 Van cổng ty nổi
BẢNG GIÁ VAN HAI CHIỀU
Thông số kỹ thuật Vật liệu Đơn vị Giá cập nhật tháng …/2020

NCC1 NCC2

DN15 DN15 cái 13,700


DN20 DN20 cái 16,100
DN25 DN25 cái 27,300
DN32 DN32 cái 40,000
DN40 DN40 cái 60,000
DN50 DN50 cái
DN65 DN65 cái

DN15 SS304 cái 162,000


DN20 SS304 cái 209,000
DN25 SS304 cái 296,000
DN32 SS304 cái 418,000
DN40 SS304 cái 538,000
DN50 SS304 cái 754,000
DN65 SS304 cái

DN15 SS304 cái 249,000


DN20 SS304 cái 317,000
DN25 SS304 cái 391,000
DN32 SS304 cái 532,000
DN40 SS304 cái 741,000
DN50 SS304 cái 1,010,000
DN65 SS304 cái

DN50 - PN10 thân gang - lá inox cái 346,000


DN65 - PN10 thân gang - lá inox cái 432,000
DN80 - PN10 thân gang - lá inox cái 486,000
DN100 - PN10 thân gang - lá inox cái 793,000
DN125 - PN10 thân gang - lá inox cái 982,000
DN150 - PN10 thân gang - lá inox cái 1,249,000
DN200 - PN10 thân gang - lá inox cái 1,923,000

DN50 - PN10 thân nhôm - lá inox cái


DN65 - PN10 thân nhôm - lá inox cái
DN80 - PN10 thân nhôm - lá inox cái
DN100 - PN10 thân nhôm - lá inox cái
DN125 - PN10 thân nhôm - lá inox cái
DN150 - PN10 thân nhôm - lá inox cái

DN50 - PN10 thân gang - lá inox cái 696,000


DN65 - PN10 thân gang - lá inox cái 782,000
DN80 - PN10 thân gang - lá inox cái 836,000
DN100 - PN10 thân gang - lá inox cái 1,143,000
DN125 - PN10 thân gang - lá inox cái 1,332,000
DN150 - PN10 thân gang - lá inox cái 1,599,000
DN200 - PN10 thân gang - lá inox cái 2,300,000
DN250 - PN10 thân gang - lá inox cái 3,500,000
DN300 - PN10 thân gang - lá inox cái 5,100,000
DN350 - PN10 thân gang - lá inox cái 7,800,000

DN50 - PN10 thân nhôm - lá inox cái


DN65 - PN10 thân nhôm - lá inox cái
DN80 - PN10 thân nhôm - lá inox cái
DN100 - PN10 thân nhôm - lá inox cái
DN125 - PN10 thân nhôm - lá inox cái
DN150 - PN10 thân nhôm - lá inox cái
DN200 - PN10 thân nhôm - lá inox cái
DN250 - PN10 thân nhôm - lá inox cái
DN300 - PN10 thân nhôm - lá inox cái
DN350 - PN10 thân nhôm - lá inox cái

DN80 - PN10 thân gang - lá gang cái 2,243,000


DN100 - PN10 thân gang - lá gang cái 3,141,000
DN125 - PN10 thân gang - lá gang cái 4,480,000
DN150 - PN10 thân gang - lá gang cái 5,752,000
DN200 - PN10 thân gang - lá gang cái 9,411,000
DN250 - PN10 thân gang - lá gang cái
DN300 - PN10 thân gang - lá gang cái
DN350 - PN10 thân gang - lá gang cái
DN400 - PN10 thân gang - lá gang cái
DN450 - PN10 thân gang - lá gang cái
DN500 - PN10 thân gang - lá gang cái
DN550 - PN10 thân gang - lá gang cái
DN600 - PN10 thân gang - lá gang cái
DN80 - PN10 thân gang - lá gang cái 2,332,000
DN100 - PN10 thân gang - lá gang cái 3,196,000
DN125 - PN10 thân gang - lá gang cái 4,651,000
DN150 - PN10 thân gang - lá gang cái 5,857,000
DN200 - PN10 thân gang - lá gang cái 9,659,000
DN250 - PN10 thân gang - lá gang cái
DN300 - PN10 thân gang - lá gang cái
DN350 - PN10 thân gang - lá gang cái
DN400 - PN10 thân gang - lá gang cái
DN450 - PN10 thân gang - lá gang cái
DN500 - PN10 thân gang - lá gang cái
DN550 - PN10 thân gang - lá gang cái
DN600 - PN10 thân gang - lá gang cái
ật tháng …/2020 Thương hiệu / Xuất xứ Ghi chú

NCC3

Bình Minh - VN
Bình Minh - VN
Bình Minh - VN
Bình Minh - VN
Bình Minh - VN

DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan

DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan
DR - Đài Loan

SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC

SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC
SW - HÀN QUỐC

JOEUN - Hàn Quốc


JOEUN - Hàn Quốc
JOEUN - Hàn Quốc
JOEUN - Hàn Quốc
JOEUN - Hàn Quốc
JOEUN - Hàn Quốc
JOEUN - Hàn Quốc
JOEUN - Hàn Quốc
JOEUN - Hàn Quốc
JOEUN - Hàn Quốc
BẢNG GIÁ KHỚP NỐI M
STT Tên vật tư Mô tả Thông số kỹ thuật

I. Khớp nối mềm - SS304


1 Khớp nối mềm, SS304, DN50 (L=250mm) Khớp nối mềm DN50 (L=250mm)
2 Khớp nối mềm, SS304, DN65 (L=250mm) Khớp nối mềm DN65 (L=250mm)
3 Khớp nối mềm, SS304, DN80 (L=250mm) Khớp nối mềm DN80 (L=250mm)
4 Khớp nối mềm, SS304, DN100 (L=300mm) Khớp nối mềm DN100 (L=300mm)
5 Khớp nối mềm, SS304, DN125 (L=300mm) Khớp nối mềm DN125 (L=300mm)
6 Khớp nối mềm, SS304, DN150 (L=300mm) Khớp nối mềm DN150 (L=300mm)
7 Khớp nối mềm, SS304, DN250 (L=350mm) Khớp nối mềm DN250 (L=350mm)
8 Khớp nối mềm, SS304, DN300 (L=350mm) Khớp nối mềm DN300 (L=350mm)
9 Khớp nối mềm, SS304, DN350 (L=350mm) Khớp nối mềm DN350 (L=350mm)
10 Khớp nối mềm, SS304, DN400 (L=400mm) Khớp nối mềm DN400 (L=400mm)
11 Khớp nối mềm, SS304, DN450 (L=400mm) Khớp nối mềm DN450 (L=400mm)
12 Khớp nối mềm, SS304, DN500 (L=400mm) Khớp nối mềm DN500 (L=400mm)
II. Khớp nối mềm - cao su
1 Khớp nối mềm, cao su, DN50 - PN16 Khớp nối mềm DN50 - PN16
2 Khớp nối mềm, cao su, DN65 - PN16 Khớp nối mềm DN65 - PN16
3 Khớp nối mềm, cao su, DN80 - PN16 Khớp nối mềm DN80 - PN16
4 Khớp nối mềm, cao su, DN100 - PN16 Khớp nối mềm DN100 - PN16
5 Khớp nối mềm, cao su, DN125 - PN16 Khớp nối mềm DN125 - PN16
6 Khớp nối mềm, cao su, DN150 - PN16 Khớp nối mềm DN150 - PN16
7 Khớp nối mềm, cao su, DN250 - PN16 Khớp nối mềm DN250 - PN16
8 Khớp nối mềm, cao su, DN300 - PN16 Khớp nối mềm DN300 - PN16
9 Khớp nối mềm, cao su, DN350- PN16 Khớp nối mềm DN350- PN16
10 Khớp nối mềm, cao su, DN400 - PN16 Khớp nối mềm DN400 - PN16
11 Khớp nối mềm, cao su, DN450 - PN16 Khớp nối mềm DN450 - PN16
12 Khớp nối mềm, cao su, DN500 - PN16 Khớp nối mềm DN500 - PN16
III. Khớp nối mềm - cao su
1 Khớp nối mềm, cao su, DN50 - PN16 Khớp nối mềm DN50 - PN16
2 Khớp nối mềm, cao su, DN65 - PN16 Khớp nối mềm DN65 - PN16
3 Khớp nối mềm, cao su, DN80 - PN16 Khớp nối mềm DN80 - PN16
4 Khớp nối mềm, cao su, DN100 - PN16 Khớp nối mềm DN100 - PN16
5 Khớp nối mềm, cao su, DN125 - PN16 Khớp nối mềm DN125 - PN16
6 Khớp nối mềm, cao su, DN150 - PN16 Khớp nối mềm DN150 - PN16
7 Khớp nối mềm, cao su, DN200 - PN16 Khớp nối mềm DN200 - PN16
8 Khớp nối mềm, cao su, DN250 - PN16 Khớp nối mềm DN250 - PN16
9 Khớp nối mềm, cao su, DN300 - PN16 Khớp nối mềm DN300 - PN16
10 Khớp nối mềm, cao su, DN350- PN16 Khớp nối mềm DN350- PN16
11 Khớp nối mềm, cao su, DN400 - PN16 Khớp nối mềm DN400 - PN16
12 Khớp nối mềm, cao su, DN450 - PN16 Khớp nối mềm DN450 - PN16
13 Khớp nối mềm, cao su, DN500 - PN16 Khớp nối mềm DN500 - PN16
IV. Măng sông gang
1 Măng sông gang, DN50 Măng sông gang DN50
2 Măng sông gang, DN65 Măng sông gang DN65
3 Măng sông gang, DN80 Măng sông gang DN80
4 Măng sông gang, DN100 Măng sông gang DN100
5 Măng sông gang, DN125 Măng sông gang DN125
6 Măng sông gang, DN150 Măng sông gang DN150
7 Măng sông gang, DN200 Măng sông gang DN200
7 Măng sông gang, DN250 Măng sông gang DN250
8 Măng sông gang, DN300 Măng sông gang DN300
9 Măng sông gang, DN350 Măng sông gang DN350
10 Măng sông gang, DN400 Măng sông gang DN400
11 Măng sông gang, DN450 Măng sông gang DN450
12 Măng sông gang, DN500 Măng sông gang DN500
13 Măng sông gang, DN600 Măng sông gang DN600
GIÁ KHỚP NỐI MỀM (CHỐNG RUNG)
Vật liệu Đơn vị Giá cập nhật tháng …/2020

NCC1 NCC2 NCC3

SS304 cái 698,000


SS304 cái 910,000
SS304 cái 970,000
SS304 cái 1,360,000
SS304 cái 1,850,000
SS304 cái 1,370,000
SS304 cái 5,350,000
SS304 cái 6,390,000
SS304 cái 8,770,000
SS304 cái 15,250,000
SS304 cái 18,950,000
SS304 cái 22,570,000

cao su cái 660,000


cao su cái 890,000
cao su cái 970,000
cao su cái 1,250,000
cao su cái 1,960,000
cao su cái 2,390,000
cao su cái 5,950,000
cao su cái 7,100,000
cao su cái
cao su cái
cao su cái
cao su cái

cao su cái 360,000


cao su cái 440,000
cao su cái 498,000
cao su cái 615,000
cao su cái 855,000
cao su cái 1,060,000
cao su cái
cao su cái 2,260,000
cao su cái 2,900,000
cao su cái 3,960,000
cao su cái 5,590,000
cao su cái 7,840,000
cao su cái 9,450,000

gang cái 280,000


gang cái
gang cái 360,000
gang cái 450,000
gang cái 520,000
gang cái 560,000
gang cái 980,000
gang cái 1,250,000
gang cái 1,700,000
gang cái 2,700,000
gang cái 3,000,000
gang cái 4,600,000
gang cái 6,000,000
gang cái 7,000,000
Thương hiệu / Xuất xứ Ghi chú

- Kết nối mặt bích


Jis10k
- áp 10 kg, nhiệt độ
làm việc 350 độ C

Kết nối mặt bích


SS304 Jis10k

Kết nối mặt bích STK


Jis10k
hai đầu nong
BẢ
STT Tên vật tư

I. Cùm U + 02 tán + 02 long đền SUS304


1 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN15
2 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN20
3 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN25
4 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN32
5 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN40
6 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN50
7 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN65
8 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M6 x DN80
9 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN100
10 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN125
11 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M8 x DN150
12 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M10 x DN200
13 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M10 x DN250
14 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M10 x DN300
15 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M12 x DN350
16 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M12 x DN400
17 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M12 x DN450
18 Cùm U + 02 tán + 02 long đền, SS304, M12 x DN500
II. Bulong SUS304

1 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M6x30mm


2 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M8x30mm
3 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M10x30mm
4 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M10x50mm
5 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M12x60mm
6 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x60mm
7 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x70mm
8 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x80mm
9 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x100mm
10 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x120mm
11 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M16x150mm
12 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M18x80mm
13 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M18x150mm
14 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M18x180mm
15 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M20x100mm
16 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M20x160mm
17 Bulong + 01 tán + 02 long đền, SS304, M20x200mm
18 Ty ren, SS304, M10mm
19 Ty ren, SS304, M12mm
20 Ty ren, SS304, M14mm
21 Ty ren, SS304, M16mm
22 Ty ren, SS304, M20mm
23 Ty ren, SS304, M22mm
24 Tán + long đền, SS304, M10mm
25 Tán + long đền, SS304, M12mm
26 Tán + long đền, SS304, M14mm
27 Tán + long đền, SS304, M16mm
28 Tán + long đền, SS304, M20mm
29 Tán + long đền, SS304, M22mm
III. Tắc kê SUS304
1 Tắc kê đạn + 01 bulong + 01 long đền, SS304, M8x25mm
2 Tắc kê đạn + 01 bulong + 01 long đền, SS304, M10x30mm
3 Tắc kê đạn + 01 bulong + 01 long đền, SS304, M10x50mm
4 Tắc kê đạn + 01 bulong + 01 long đền, SS304, M12x50mm
5 Tắc kê nở, SS304, M6x80mm
6 Tắc kê nở, SS304, M8x60mm
7 Tắc kê nở, SS304, M10x80mm
8 Tắc kê nở, SS304, M12x100mm
9 Tắc kê nở, SS304, M12x120mm
10 Tắc kê nở, SS304, M14x100mm
11 Tắc kê nở, SS304, M14x120mm
III. Hộp, V, tole SUS304
1 V, SS304, 40x40x3mm
2 V, SS304, 50x50x3mm
3 V, SS304, 50x50x5mm
4 Hộp, SS304, 30x30x2mm
5 Hộp, SS304, 40x40x2mm
6 Hộp, SS304, 50x50x2mm
7 Hộp, SS304, 50x50x3mm
8 Hộp, SS304, 60x60x3mm
9 Tole tấm, SS304, 1500x1,5mm
10 Tole tấm, SS304, 1500x2mm
11 Tole tấm, SS304, 1500x3mm
12 Tole tấm, SS304, 1500x4mm
13 Tole tấm, SS304, 1500x5mm
14 Tole tấm, SS304, 1500x6mm
15 Tole tấm, SS304, 1500x8mm
16 Tole tấm, SS304, 1500x10mm
17 Xích, SS304, Ø4
18 Xích, SS304, Ø6
19 Xích, SS304, Ø8
20 Ma ní, SS304, Ø8
21 Móc khóa xích, SS304, Ø6
IV. Láp
1 Láp, SS304, Ø28mm
2 Láp, SS304, Ø50mm
3 Láp, SS304, Ø60mm
4 Láp, SS304, Ø76mm
5 Láp, SS304, Ø90mm
6 Láp, SS304, Ø114mm
7 Láp, SS304, Ø140mm
8 Láp, SS304, Ø168mm
9 Láp, teflon, Ø76mm
10 Láp, teflon, Ø90mm
11 Láp, teflon, Ø114mm
12 Láp, teflon, Ø140mm
13 Láp, teflon, Ø168mm
14 Láp, teflon, Ø220mm
V. Ren
1 Ren ngoài, SS304, DN20 (L=100mm)
2 Ren ngoài, SS304, DN25 (L=100mm)
3 Ren ngoài, SS304, DN32 (L=100mm)
4 Ren ngoài, SS304, DN40 (L=100mm)
5 Ren ngoài, SS304, DN50 (L=100mm)
6 Ren trong, SS304, DN20
7 Ren trong, SS304, DN25
8 Ren trong, SS304, DN32
9 Ren trong, SS304, DN40
10 Ren trong, SS304, DN50
VI. Cao su
1 Cao su bố, 1000x10mm
2 Cao su bố, 1000x20mm
3 Cao su dẻo, 1000x3mm
4 Cao su dẻo, 1000x5mm
5 Cao su dẻo, 1000x10mm
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN
Mô tả Thông số kỹ thuật Vật liệu Đơn vị Giá cập nhật tháng

NCC1

Cùm U + 02 tán + 02 long đền M6 x DN15 SS304 bộ 6,900


Cùm U + 02 tán + 02 long đền M6 x DN20 SS304 bộ 7,200

Cùm U + 02 tán + 02 long đền M6 x DN25 SS304 bộ 8,400

Cùm U + 02 tán + 02 long đền M6 x DN32 SS304 bộ 9,900

Cùm U + 02 tán + 02 long đền M6 x DN40 SS304 bộ 11,200

Cùm U + 02 tán + 02 long đền M6 x DN50 SS304 bộ 12,900


Cùm U + 02 tán + 02 long đền M6 x DN65 SS304 bộ 25,000

Cùm U + 02 tán + 02 long đền M6 x DN80 SS304 bộ 28,700

Cùm U + 02 tán + 02 long đền M8 x DN100 SS304 bộ 31,000

Cùm U + 02 tán + 02 long đền M8 x DN125 SS304 bộ 42,000

Cùm U + 02 tán + 02 long đền M8 x DN150 SS304 bộ 51,000

Cùm U + 02 tán + 02 long đền M10 x DN200 SS304 bộ 82,000

Cùm U + 02 tán + 02 long đền M10 x DN250 SS304 bộ 140,000

Cùm U + 02 tán + 02 long đền M10 x DN300 SS304 bộ 198,000

Cùm U + 02 tán + 02 long đền M12 x DN350 SS304 bộ 190,000

Cùm U + 02 tán + 02 long đền M12 x DN400 SS304 bộ 230,000

Cùm U + 02 tán + 02 long đền M12 x DN450 SS304 bộ 245,000

Cùm U + 02 tán + 02 long đền M12 x DN500 SS304 bộ 260,000

Bulong + 01 tán + 02 long đền M6x30mm SS304 bộ 1,250


Bulong + 01 tán + 02 long đền M8x30mm SS304 bộ 2,400
Bulong + 01 tán + 02 long đền M10x30mm SS304 bộ 4,060
Bulong + 01 tán + 02 long đền M10x50mm SS304 bộ 5,100
Bulong + 01 tán + 02 long đền M12x60mm SS304 bộ 8,100
Bulong + 01 tán + 02 long đền M16x60mm SS304 bộ 16,000
Bulong + 01 tán + 02 long đền M16x70mm SS304 bộ 18,200
Bulong + 01 tán + 02 long đền M16x80mm SS304 bộ 19,200
Bulong + 01 tán + 02 long đền M16x100mm SS304 bộ 22,300
Bulong + 01 tán + 02 long đền M16x120mm SS304 bộ 26,000
Bulong + 01 tán + 02 long đền M16x150mm SS304 bộ 30,500
Bulong + 01 tán + 02 long đền M18x80mm SS304 bộ 29,000
Bulong + 01 tán + 02 long đền M18x150mm SS304 bộ 43,000
Bulong + 01 tán + 02 long đền M18x180mm SS304 bộ 65,000
Bulong + 01 tán + 02 long đền M20x100mm SS304 bộ 39,000
Bulong + 01 tán + 02 long đền M20x160mm SS304 bộ 53,000
Bulong + 01 tán + 02 long đền M20x200mm SS304 bộ 81,000
Ty ren M10mm SS304 m 48,000
Ty ren M12mm SS304 m 66,000
Ty ren M14mm SS304 m 98,000
Ty ren M16mm SS304 m 130,000
Ty ren M20mm SS304 m 205,000
Ty ren M22mm SS304 m 250,000
Tán + long đền M10mm SS304 bộ 1,300
Tán + long đền M12mm SS304 bộ 1,900
Tán + long đền M14mm SS304 bộ 2,900
Tán + long đền M16mm SS304 bộ 3,700
Tán + long đền M20mm SS304 bộ 7,800
Tán + long đền M22mm SS304 bộ 9,900

Tắc kê đạn + 01 bulong + 01 long đền M8x25mm SS304 bộ 8,100


Tắc kê đạn + 01 bulong + 01 long đền M10x30mm SS304 bộ 13,900
Tắc kê đạn + 01 bulong + 01 long đền M10x50mm SS304 bộ 15,100
Tắc kê đạn + 01 bulong + 01 long đền M12x50mm SS304 bộ 27,200
Tắc kê nở M6x80mm SS304 bộ 3,300
Tắc kê nở M8x60mm SS304 bộ 4,500
Tắc kê nở M10x80mm SS304 bộ 9,100
Tắc kê nở M12x100mm SS304 bộ 16,200
Tắc kê nở M12x120mm SS304 bộ 20,800
Tắc kê nở M14x100mm SS304 bộ 25,400
Tắc kê nở M14x120mm SS304 bộ 30,500

V 40x40x3mm SS304 m 99,918


V 50x50x3mm SS304 m 124,898
V 50x50x5mm SS304 m 208,163
Hộp 30x30x2mm SS304 m 110,091
Hộp 40x40x2mm SS304 m 146,789
Hộp 50x50x2mm SS304 m 183,486
Hộp 50x50x3mm SS304 m 270,687
Hộp 60x60x3mm SS304 m 324,824
Tole tấm 1500x1,5mm SS304 m
Tole tấm 1500x2mm SS304 m
Tole tấm 1500x3mm SS304 m
Tole tấm 1500x4mm SS304 m
Tole tấm 1500x5mm SS304 m
Tole tấm 1500x6mm SS304 m
Tole tấm 1500x8mm SS304 m
Tole tấm 1500x10mm SS304 m
Xích Ø4 SS304 m 55,000
Xích Ø6 SS304 m 94,000
Xích Ø8 SS304 m 148,000
Ma ní Ø8 SS304 cái 23,000
Móc khóa xích Ø6 SS304 cái 26,000

Láp Ø28mm SS304 m


Láp Ø50mm SS304 m
Láp Ø60mm SS304 m
Láp Ø76mm SS304 m
Láp Ø90mm SS304 m
Láp Ø114mm SS304 m
Láp Ø140mm SS304 m
Láp Ø168mm SS304 m
Láp Ø76mm teflon m
Láp Ø90mm teflon m
Láp Ø114mm teflon m
Láp Ø140mm teflon m
Láp Ø168mm teflon m
Láp Ø220mm teflon m

Ren ngoài DN20 (L=100mm) SS304 cái 15,000


Ren ngoài DN25 (L=100mm) SS304 cái 20,000
Ren ngoài DN32 (L=100mm) SS304 cái 25,000
Ren ngoài DN40 (L=100mm) SS304 cái 28,000
Ren ngoài DN50 (L=100mm) SS304 cái 35,000
Ren trong DN20 SS304 cái 23,000
Ren trong DN25 SS304 cái 35,000
Ren trong DN32 SS304 cái 45,000
Ren trong DN40 SS304 cái 55,000
Ren trong DN50 SS304 cái 76,000

Cao su bố 1000x10mm 1,060,000


Cao su bố 1000x20mm 2,270,000
Cao su dẻo 1000x3mm 280,000
Cao su dẻo 1000x5mm 330,000
Cao su dẻo 1000x10mm 570,000
Giá cập nhật tháng …/2020 Thương hiệu / Xuất xứ Ghi chú

NCC2 NCC3

You might also like