You are on page 1of 4

BẢNG KÊ DƯ LIỆU Mã số : HD01.02.BM.

12
Phiên bản : 01
Công ty CP Đầu Tư Công Nghiệp Dự án: EVN0010003 ĐZ 220kV Nậm Sum - Nông Cống Ngày BH : 09/09/2020
Việt Hưng Hạng mục: Dư liệu 26 cột Đ222B; 8 cột Đ222D; 16 cột Đ222C Hiệu lực đến: 09/09/2025

BH-02
Khối lượng
STT / số lot Tên hàng hóa Quy cách Dài (mm) Rộng (mm) Số lượng ĐVT Phân loại Ghi chú
(kg)
Lot 7 Thép tấm d 18 1500 4080 1 Tấm 864.76 Dư liệu SS400 đang bên CK2
Lot 7 Thép tấm d 16 1500 3300 1 Tấm 621.72 Dư liệu SS400 đang bên CK2
Lot 7 Thép tấm d 16 1500 500 1 Tấm 94.20 Dư liệu SS400 đang bên CK2
Lot 7 Thép tấm d 14 1500 1775 1 Tấm 292.61 Dư liệu SS400
Lot 7 Thép tấm d 10 1500 2400 1 Tấm 282.60 Dư liệu SS400
Lot 7 Thép tấm d6 1500 4800 1 Tấm 339.12 Dư liệu SS400
Lot 7 Thép tấm d5 1500 3900 1 Tấm 229.61 Dư liệu SS400
Lot 7 Thép tấm d4 1500 4450 1 Tấm 209.60 Dư liệu SS400
Lot 7 Thép tấm d 18 370 6000 1 Tấm 313.69 Dư liệu SS400 đang bên CK2
Lot 7 Thép tấm d3 1500 1100 1 Tấm 38.86 Dư liệu SS400
Phần này đã cấp và sản
Lot 7 Thép HL HL 175x15 Thanh 0.00 SS540
xuất từ trước
Đã dùng 14 đoạn dọc
Lot 7 Thép L L 130x12 2950 90 Thanh 6,212.70 SS400
cánh còn 90 đoạn
Lot 7 Thép L L 80x6 1612 2 Thanh 23.60 SS400
Lot 7 Thép L L 65x5 1884 1 Thanh 9.43 SS400
Lot 7 Thép L L 65x5 1207 1 Thanh 6.04 SS400
Lot 7 Thép L L 70x6 1124 20 Thanh 143.42 SS400
Lot 7 Thép L L 60x5 777 15 Thanh 53.03 SS400
Lot 7 Thép L L 50x5 860 1 Thanh 3.24 SS400
Lot 7 Thép L L 50x5 844 2 Thanh 6.36 SS400
Lot 7 Thép L L 50x5 860 1 Thanh 3.24 SS400
Lot 7 Thép L L 50x5 844 2 Thanh 6.36 SS400
Lot 7 Thép L L 100x8 1800 104 Thanh 2,283.84 SS400
Lot 7 Thép L L 100x8 612 14 Thanh 104.53 SS400
Đầu dư ngắn, mạch cắt
Lot 7 Thép góc Đầu dư phế liệu Phế liệu 11,201.29
CNC

Lot 15 Thép HL HL 150x12 12000 4 Thanh 1,310.40 Dư liệu

Lot 15 Thép HL HL 130x12 1689 1 Thanh 39.52 Dư liệu


Lot 15 Thép HL HL 200x15 1500 2 Thanh 135.90 Dư liệu
Lot 15 Thép HL HL 200x15 900 15 Thanh 611.55 Dư liệu
Lot 15 Thép HL HL 175x15 1000 8 Thanh 315.20 Dư liệu
Lot 15 Thép HL HL 120x8 1629 8 Thanh 191.57 Dư liệu
Lot 15 Thép L L 75x6 3024 1 Thanh 20.71 Dư liệu
Lot 15 Thép L L 70x6 1570 1 Thanh 10.02 Dư liệu
Lot 15 Thép L L 70x6 1710 1 Thanh 10.91 Dư liệu
Lot 15 Thép L L 70x6 1040 4 Thanh 26.54 Dư liệu
Lot 15 Thép L L 50x5 3528 1 Thanh 13.30 Dư liệu
Lot 15 Thép tấm d 12 2760 1500 1 Tấm 389.99 Dư liệu SS400
Đầu dư ngắn, mạch cắt
Lot 15 Thép góc Đầu dư phế liệu Phế liệu 5,412.92
CNC

Tận dụng dư liệu từ


THVT thay đổi, dùng
Lot 17 Thép HL HL 175x15 12000 8 Thanh 3,782.40 Dư liệu
dư liệu chạy ốp nối,
thay cho cây nguyên
Tận dụng dư liệu từ
THVT thay đổi, dùng
Lot 17 Thép HL HL 150x12 12000 4 Thanh 1,310.40 Dư liệu
dư liệu thay cho cây
nguyên
Lot 17 Thép HL HL 130x10 5500 1 Thanh 108.63 Dư liệu
Lot 17 Thép L L 90x8 5966 1 Thanh 64.43 Dư liệu
Đã mail xin dùng làm
Lot 17 Thép L L 90x6 2004 16 Thanh 265.49 Dư liệu
thùng phế
Đã mail xin dùng làm
Lot 17 Thép L L 80x6 950 52 Thanh 361.61 Dư liệu
thùng phế
Lot 17 Thép L L 80x6 3410 1 Thanh 24.96 Dư liệu
Lot 17 Thép L L 80x6 1000 1 Thanh 7.32 Dư liệu
Lot 17 Thép L L 70x6 800 7 Thanh 35.73 Dư liệu
Lot 17 Thép L L 65x5 1524 2 Thanh 15.24 Dư liệu

Page 1 of 4
Lot 17 Thép L L 60x5 3352 2 Thanh 30.50 Dư liệu
Lot 17 Thép L L 50x5 1739 1 Thanh 6.56 Dư liệu
Lot 17 Thép tấm d8 4200 1500 1 Tấm 395.64 Dư liệu SS400
Lot 17 Thép tấm d 10 1180 1500 1 Tấm 138.95 Dư liệu SS400
Lot 17 Thép tấm d 12 2880 1500 1 Tấm 406.94 Dư liệu SS400
Lot 17 Thép tấm d 14 4600 1500 1 Tấm 758.31 Dư liệu SS400
Lot 17 Thép tấm d 16 3200 1500 1 Tấm 602.88 Dư liệu SS400
Đầu dư ngắn, mạch cắt
Lot 17 Thép góc Đầu dư phế liệu Phế liệu 11,558.14
CNC
TOTAL 51,706.50

Nơi lưu: P.KT; KHVT; Sharepoint Người lập Phụ trách bộ phận
Thời gian lưu: 01 năm
Hình thức lưu: Bản cứng/ bản mềm
Phương pháp huỷ: Cắt/Đốt/Tái sử dụng/xóa bản mềm
Lê Anh Việt Nguyễn Giang Nam
Ngày: 17 / 7 /2023 Ngày: 17 / 7 /2023

Page 2 of 4
BẢNG KÊ DƯ LIỆU Mã số : HD01.02.BM.12
Phiên bản : 01
Công ty CP Đầu Tư Công Nghiệp Dự án: EVN0010003 ĐZ 220kV Nậm Sum - Nông Cống Ngày BH : 09/09/2020
Việt Hưng Hạng mục: Dư liệu 26 cột Đ222B; 8 cột Đ222D; 16 cột Đ222C Hiệu lực đến: 09/09/2025

BH-02
Khối lượng
STT / số lot Tên hàng hóa Quy cách Dài (mm) Rộng (mm) Số lượng ĐVT Phân loại Ghi chú
(kg)
Lot 17 Thép L L 90x8 5966 1 Thanh 64.43 Dư liệu
Đã mail xin dùng làm
Lot 17 Thép L L 90x6 2004 16 Thanh 265.49 Dư liệu
thùng phế
Lot 17 Thép L L 80x6 3410 1 Thanh 24.96 Dư liệu
Lot 7 Thép L L 80x6 1612 2 Thanh 23.60 SS400
Lot 17 Thép L L 80x6 1000 1 Thanh 7.32 Dư liệu
Đã mail xin dùng làm
Lot 17 Thép L L 80x6 950 52 Thanh 361.61 Dư liệu
thùng phế
Lot 15 Thép L L 75x6 3024 1 Thanh 20.71 Dư liệu
Lot 15 Thép L L 70x6 1710 1 Thanh 10.91 Dư liệu
Lot 15 Thép L L 70x6 1570 1 Thanh 10.02 Dư liệu
Lot 7 Thép L L 70x6 1124 20 Thanh 143.42 SS400
Lot 15 Thép L L 70x6 1040 4 Thanh 26.54 Dư liệu
Lot 17 Thép L L 70x6 800 7 Thanh 35.73 Dư liệu
Lot 7 Thép L L 65x5 1884 1 Thanh 9.43 SS400
Lot 17 Thép L L 65x5 1524 2 Thanh 15.24 Dư liệu
Lot 7 Thép L L 65x5 1207 1 Thanh 6.04 SS400
Lot 17 Thép L L 60x5 3352 2 Thanh 30.50 Dư liệu
Lot 7 Thép L L 60x5 777 15 Thanh 53.03 SS400
Lot 15 Thép L L 50x5 3528 1 Thanh 13.30 Dư liệu
Lot 17 Thép L L 50x5 1739 1 Thanh 6.56 Dư liệu
Lot 7 Thép L L 50x5 860 1 Thanh 3.24 SS400
Lot 7 Thép L L 50x5 860 1 Thanh 3.24 SS400
Lot 7 Thép L L 50x5 844 2 Thanh 6.36 SS400
Lot 7 Thép L L 50x5 844 2 Thanh 6.36 SS400
Đã dùng 14 đoạn dọc
Lot 7 Thép L L 130x12 2950 90 Thanh 6,212.70 SS400
cánh còn 90 đoạn
Lot 7 Thép L L 100x8 1800 104 Thanh 2,283.84 SS400
Lot 7 Thép L L 100x8 612 14 Thanh 104.53 SS400
Lot 15 Thép HL HL 200x15 1500 2 Thanh 135.90 Dư liệu
Lot 15 Thép HL HL 200x15 900 15 Thanh 611.55 Dư liệu
Tận dụng dư liệu từ
THVT thay đổi, dùng
Lot 17 Thép HL HL 175x15 12000 8 Thanh 3,782.40 Dư liệu
dư liệu chạy ốp nối,
thay cho cây nguyên
Lot 15 Thép HL HL 175x15 1000 8 Thanh 315.20 Dư liệu
Phần này đã cấp và sản
Lot 7 Thép HL HL 175x15 Thanh 0.00 SS540
xuất từ trước
Lot 15 Thép HL HL 150x12 12000 4 Thanh 1,310.40 Dư liệu
Tận dụng dư liệu từ
THVT thay đổi, dùng
Lot 17 Thép HL HL 150x12 12000 4 Thanh 1,310.40 Dư liệu
dư liệu thay cho cây
nguyên
Lot 15 Thép HL HL 130x12 1689 1 Thanh 39.52 Dư liệu
Lot 17 Thép HL HL 130x10 5500 1 Thanh 108.63 Dư liệu
Lot 15 Thép HL HL 120x8 1629 8 Thanh 191.57 Dư liệu

Lot 17 Thép tấm d8 4200 1500 1 Tấm 395.64 Dư liệu SS400


Lot 7 Thép tấm d6 1500 4800 1 Tấm 339.12 Dư liệu SS400
Lot 7 Thép tấm d5 1500 3900 1 Tấm 229.61 Dư liệu SS400
Lot 7 Thép tấm d4 1500 4450 1 Tấm 209.60 Dư liệu SS400
Lot 7 Thép tấm d3 1500 1100 1 Tấm 38.86 Dư liệu SS400
Lot 7 Thép tấm d 18 1500 4080 1 Tấm 864.76 Dư liệu SS400
Lot 7 Thép tấm d 18 370 6000 1 Tấm 313.69 Dư liệu SS400
Lot 17 Thép tấm d 16 3200 1500 1 Tấm 602.88 Dư liệu SS400
Lot 7 Thép tấm d 16 1500 3300 1 Tấm 621.72 Dư liệu SS400
Lot 7 Thép tấm d 16 1500 500 1 Tấm 94.20 Dư liệu SS400
Lot 17 Thép tấm d 14 4600 1500 1 Tấm 758.31 Dư liệu SS400
Lot 7 Thép tấm d 14 1500 1775 1 Tấm 292.61 Dư liệu SS400
Lot 17 Thép tấm d 12 2880 1500 1 Tấm 406.94 Dư liệu SS400
Lot 15 Thép tấm d 12 2760 1500 1 Tấm 389.99 Dư liệu SS400
Lot 7 Thép tấm d 10 1500 2400 1 Tấm 282.60 Dư liệu SS400
Lot 17 Thép tấm d 10 1180 1500 1 Tấm 138.95 Dư liệu SS400

Đầu dư ngắn, mạch cắt


Lot 7 Thép góc Đầu dư phế liệu Phế liệu 11,201.29
CNC
Đầu dư ngắn, mạch cắt
Lot 15 Thép góc Đầu dư phế liệu Phế liệu 5,412.92
CNC
Đầu dư ngắn, mạch cắt
Lot 17 Thép góc Đầu dư phế liệu Phế liệu 11,558.14
CNC
TOTAL 51,706.50

Page 3 of 4
Nơi lưu: P.KT; KHVT; Sharepoint Người lập Phụ trách bộ phận
Thời gian lưu: 01 năm
Hình thức lưu: Bản cứng/ bản mềm
Phương pháp huỷ: Cắt/Đốt/Tái sử dụng/xóa bản mềm
Lê Anh Việt Nguyễn Giang Nam
Ngày: 17 / 7 /2023 Ngày: 17 / 7 /2023

Page 4 of 4

You might also like