Professional Documents
Culture Documents
Đề nghị mua vật tư PO5120 HNS
Đề nghị mua vật tư PO5120 HNS
STT Tên vật tư thiết bị Vật liệu ĐVT Số lượng Vật tư tồn kho
I. Thép hộp
1 Thép hộp 150x150x6 (Cây 6m) SS400 Cây 1
2 Thép hộp 125x125x5 (Cây 6m) SS400 Cây 2
3 Thép hộp 40x40x2.5 (Cây 6m) SS400 Cây 20
4 Thép hộp 40x40x4 (Cây 6m) SS400 Cây 9
5 Thép hộp 50x50x3.2 (Cây 6m) SS400 Cây 2
6 Thép hộp 60x60x4 (Cây 6m) SS400 Cây 4
7 Thép hộp 75x75x3.2 SS400 M 0.8
II. Thép chữ L
1 Thép L25x25x3 (Cây 6m) SS400 Cây 3
2 Thép L40x40x4 (Cây 6m) SS400 Cây 14
3 Thép L40x40x5 (Cây 6m) SS400 Cây 1
4 Thép L50x50x4 (Cây 6m) SS400 Cây 2
5 Thép L50x50x5 (Cây 6m) SS400 Cây 1
6 Thép L60x60x5 (Cây 6m) SS400 Cây 1
III. Thép chữ U
1 Thép U100x50x5 (Cây 6m) SS400 Cây 3
2 Thép U125x65x6 (Cây 6m) SS400 Cây 1
3 Thép U150x75x6.5 (Cây 6m) SS400 Cây 2
4 Thép U180x75x7 (Cây 6m) SS400 Cây 1
5 Thép U200x80x7.5 (Cây 6m) SS400 Cây 5
6 Thép U50x25 (Cây 6m) SS400 Cây 9
IV. Thép chữ H
1 Thép H125x125x6 (Cây 6m) SS400 Cây 11
V. Thép tấm đen
1 PL10x1500x6000 SS400 Tấm 3
2 PL12x1500x6000 SS400 Tấm 1
3 PL15x1500x6000 SS400 Tấm 1
VI. Vật tư thương mại
1 Bu lông xi đen M8x25 8.8 Cái 64
2 Đệm vênh M8 8.8 Cái 64
3 Ecu M16 mạ kẽm 8.8 Cái 50
4 Ecu M20 mạ kẽm 8.8 Cái 90
5 Ecu M24 mạ kẽm 8.8 Cái 80
6 Half Coupling 1/2" Iso 7/1 (0.321048.L) C40 Cái 23
7 Ecu M36x3 8.8 Cái 10
Threaed Socket 1/2" Din 2986 (Iso 50) Iso
8 C40 Cái 20
7/1 RP (0.009004.M)
Threaded Socket S2 ISO4144 1/2" ISO
9 C40 Cái 1
7/1 (0.072140.L)
Ghi chú
Max 4.5ly
k có hàng
ok
3ly
3ly
2.5ly
3ly
V30x3ly
ok
ok
ok
ok
V63x5
ok
SL chẵn cây (2 cây 6m)
ok
SL chẵn cây (2 cây 6m)
SL chẵn cây (4 or 6 cây
6m)
k có hàng
ok
ok
14 hoặc 16ly
k có hàng
k có hàng
k có hàng
k có hàng
k có hàng
k có hàng
k có hàng
k có hàng
k có hàng
ƯỜI LẬP