You are on page 1of 24

BẢNG TỔNG VẬT TƯ VKSND CHÂU THÀNH, SÓC TRĂNG

Từ Ngày 25/11/2015 đến 06/03/2016

KL Đơn Đặt KL Nhận


STT Ngày Đặt Hàng Đơn Vị Ghi chú
Hàng Thực Tế

Nhà Máy Gạch Hữu Toàn ( Chị Bé Hai)


1 12/3/2015 Gạch 4 lỗ 8x8x18 Hữu Toàn 20,000 Viên 5,000 thiếu 15000

Công Ty TNHH Xăng Dầu 5A ( 379 Mạc Đĩnh Chi, Phường 4, Tp. Sóc Trăng)
1 Cát Vàng Bê Tông 90 m3
2 Đá 4x6 15 m3
11/24/2015
3 Đá 1x2 90 m3
4 Xi Măng PCB 40 Hà Tiên 1,000 bao
5 11/30/2015 Cát Lấp 30 m3
6 Xi Măng PCB 40 Hà Tiên 500 bao
7 12/5/2015 Cát Vàng Bê Tông 90 m3
8 Đá 1x2 90 m3
9 Gạch Tuynel Hồng Phát 8x8x18 4 lỗ 3,000 Viên
12/7/2015
10 Gạch Tuynel Hồng Phát 8x8x18 4 lỗ 24,000 Viên
11 Gạch Tuynel Hồng Phát 8x8x18 4 lỗ 30,000 Viên
12 Gạch Tuynel Hồng Phát 4x8x18 2 lỗ 2,000 Viên
13 Xi Măng PCB 40 Hà Tiên 500 bao
12/11/2015
14 Cát Xây Tô 40 m3
15 Đá 1x2 90 m3
16 Cát Lấp 70 m3
17 Xi Măng PCB 40 Hà Tiên 600 bao
18 Cát Xây Tô 70 m3
12/29/2015
19 Đá 1x2 40 m3
20 Đá 4x6 10 m3
21 Gạch Tuynel Hồng Phát 8x8x18 4 lỗ 3,000 Viên
12/30/2015
12/30/2015
22 Gạch Tuynel Hồng Phát 4x8x18 2 lỗ 3,000 Viên
23 Gạch Tuynel Hồng Phát 8x8x18 4 lỗ 27,000 Viên
24 1/8/2016 Xi Măng PCB 40 Hà Tiên 50 bao
25 Cát Xây Tô 10 m3
26 Đá 1x2 10 m3
27 1/14/2016 Xi Măng PCB 40 Hà Tiên 50 bao
28 Cát Xây Tô 60 m3
29 Cát Lấp 260 m3
1/20/2016
30 Gạch Tuynel Hồng Phát 8x8x18 4 lỗ 4,000 Viên
31 Xi Măng PCB 40 Hà Tiên 60 bao
32 1/21/2016 Cát Xây Tô 10 m3
33 Đá 4x6 đen 16 m3
34 Xi Măng PCB 40 Hà Tiên 250 bao
35 1/21/2016 Cát Xây Tô 30 m3
36 Đá 1x2 40 m3
37 Đá 1x2 10 m3
38 Xi Măng PCB 40 Hà Tiên 200 bao
1/28/2016
39 Cát Xây Tô 40 m3
40 Gạch Tuynel Hồng Phát 8x8x18 4 lỗ 60,000 Viên
41 2/16/2016 Xi Măng PCB 40 Hà Tiên 100 bao
42 2/22/2016 Đá 1x2 50 m3
43 Xi Măng PCB 40 Hà Tiên 400 bao
44 Cát Xây Tô 30 m3
45 2/29/2016 Gạch Tuynel Hồng Phát 8x8x18 4 lỗ 60,000 Viên
46 Xi Măng PCB 40 Hà Tiên 100 bao
47 Cát Xây Tô 20 m3
48 Gạch Tuynel Hồng Phát 8x8x18 4 lỗ 35,000 Viên
49 Gạch Tuynel Hồng Phát 4x8x18 2 lỗ 10,000 Viên
3/10/2016
3/10/2016
50 Xi Măng PCB 40 Hà Tiên 100 bao
51 Cát Xây Tô 20 m3
52 Xi Măng PCB 40 Hà Tiên 400 bao
53 3/11/2016 Cát Xây Tô 30 m3
54 Đá 1x2 50 m3
55 Gạch Tuynel Hồng Phát 8x8x18 4 lỗ 40,000 Viên
56 Gạch Tuynel Hồng Phát 4x8x18 2 lỗ 20,000 Viên
3/20/2016
57 Xi Măng PCB 40 Hà Tiên 100 bao
58 Cát Xây Tô 20 m3
59 Xi Măng PCB 40 Hà Tiên 400 bao
60 4/5/2016 Cát xây tô m3 35
61 Đá 1x2 m3 60

Cát Vàng Bê Tông 180 m3 80.60 99.4


Đá 4x6 41 m3 46 -5.0
Đá 1x2 470 m3 410.2 59.8
Tổng của Xăng dầu Xi Măng PCB 40 Hà Tiên 2,700 bao 4,189 -1,489.0
5a Cát Lấp 360 m3 166 194.0
Gạch Tuynel Hồng Phát 8x8x18 4 lỗ 266,000 Viên 151,000 115,000.0
Gạch Tuynel Hồng Phát 4x8x18 2 lỗ 15,000 Viên 40,000 -25,000.0
Cát Xây Tô 360 m3 344 16.0
Hạng Mục

Xây móng nhà công vụ, xây bó vỉa hàng rào

Nhà Công vụ( Móng + dà Kiềng+ bể Phốt +Cổ


Cột+ Cột Trệt-> T1, Sàn Trệt
100% Mũi Cọc 25x25(107 cọ, 1 đoạn 11,7m)
100%hàng rào(móng 1x1d10a200, co65t4d10,
giằng 4d12)
Cát Làm Mặt bằng thi công cọc

Cọc 50% còn lại, bê tông đà giằng, sàn trệt nhà


công vụ

Xây Tường Rào và xây móng nhà công vụ

Nhà Công Vụ, Hàng Rào

Hàng Rào( xây tô), nhà bảo vệ (đổ nền, sàn,


xây tô); nhà công vụ (BT sàn , xây tường), nhà
làm việc (phần móng)

Nhà công vụ (tường thu hồi), nhà bảo vẹ


(tường thu hồi), hoàn thiện hàng rào
Nhà công vụ (tường thu hồi), nhà bảo vẹ
(tường thu hồi), hoàn thiện hàng rào

Hàng rào, nhà công vụ.

san nền nhà làm việc (cát lấp)


bể phốt nhà công vụ, nhà làm việc, bó nền nhà
xe(gạch)

Bê tông lót sàn trệt nhà làm việc

Nhà làm việc, bê tông dầm sàn trệt

Nhà Làm việc: xây tường tầng trệt 100%


đổ cột trệt đến tầng 2 100%
cán nền,ốp lát

xây tầng trệt nhà làm việc, bê tông dầm sàn lầu
1, bể tự hoại

Nhà Làm việc: bê tông dầm sàn tầng 2


cột tầng 2 đến tầng 3

Xây Tường gạch tầng 2 (nhà làm việc)

Xây Mương thoát nước, xây hố ga. Đổ bê tông


nắp và đáy hố ga
Xây Mương thoát nước, xây hố ga. Đổ bê tông
nắp và đáy hố ga

Nhà làm việc: bê tông dầm sàn tầng 3


cột tầng 3 đến mái

GIAO THIEU
GIAO DƯ
GIAO THIEU
GIAO DƯ
GIAO THIEU
GIAO THIEU
GIAO DƯ
GIAO THIEU
BẢNG TỔNG VẬT TƯ VKSND CHÂU THÀNH, SÓC TRĂNG
Từ Ngày 25/11/2015 đến 06/03/2016
KL Đơn
STT Ngày Đặt Hàng Đặt Đơn Vị
Hàng
Công Ty CP Đầu tư xây dựng Uy Nam

1 Thép D6 CB240T Pomina 4,700 kg


2 Thép D8 CB240T Pomina 800 kg
3 Thép D10 SD390/ CB400V Pomina 200 cây
4 24/11/2015 Thép D12 SD390/ CB400V Pomina 90 cây
5 (đợt 1) Thép D16 SD390/ CB400V Pomina 450 cây
6 Thép D18 SD390/ CB400V Pomina 72 cây
7 Thép D20 SD390/ CB400V Pomina 33 cây
8 Thép D22 SD390/ CB400V Pomina 10 cây
9 kẽm cột 400 kg
10 Thép D6 CB240T Pomina 3,500 kg
11 05/12/2015 Thép D10 SD390/ CB400V Pomina 25 cây
12 (đợt 2) Thép D12 SD390/ CB400V Pomina 135 cây
13 Thép D14 SD390/ CB400V Pomina 25 cây
14 Thép D16 SD390/ CB400V Pomina 450 cây
15 Thép D6 CB240T Pomina 350 kg
16 Thép D8 CB240T Pomina 850 kg
17 kẽm buộc 100 kg
18 Thép D10 SD390/ CB400V Pomina 15 cây
24/12/2015
19 Thép D14 SD390/ CB400V Pomina 55 cây
(đợt 3)
20 Thép D16 SD390/ CB400V Pomina 10 cây
21 Thép D18 SD390/ CB400V Pomina 165 cây
22 Thép D20 SD390/ CB400V Pomina 48 cây
23 Thép D22 SD390/ CB400V Pomina 25 cây
24 Thép D6 CB240T Pomina 250 kg
25 20/01/2016 Thép D14 SD390/ CB400V Pomina 51 cây
26 (đợt 4) Thép D20 SD390/ CB400V Pomina 28 cây
27 Thép D22 SD390/ CB400V Pomina 18 cây
28 Thép D6 CB240T Pomina 700 kg
29 Thép D8 CB240T Pomina 2,100 kg
30 Thép D10 SD390/ CB400V Pomina 246 cây
31 Thép D14 SD390/ CB400V Pomina 3 cây
32 17/02/2016 1
Thép D16 SD390/ CB400V Pomina cây
(đợt 5)
33 Thép D18 SD390/ CB400V Pomina 56 cây
34 Thép D20 SD390/ CB400V Pomina 122 cây
35 Thép D22 SD390/ CB400V Pomina 11 cây
36 kẽm buộc 200 cây
37 Thép D6 CB240T Pomina 190 kg
38 Thép D8 CB240T Pomina 1,300 kg
39 04/03/2016 Thép D10 SD390/ CB400V Pomina 160 cây
40 (đợt 6) Thép D14 SD390/ CB400V Pomina 4 cây
41 Thép D16 SD390/ CB400V Pomina 1 cây
42 Thép D18 SD390/ CB400V Pomina 174 cây
43 Thép D6 CB240T Pomina 1,000 kg
44 Thép D8 CB240T Pomina 2,200 kg
3/21/2016
45 Thép D10 SD390/ CB400V Pomina 280 cây
46 Thép D16 SD390/ CB400V Pomina 142 cây

Thép D6 CB240T Pomina 10,690 kg


Thép D8 CB240T Pomina 7,250 kg
Thép D10 SD390/ CB400V Pomina 926 cây
Thép D12 SD390/ CB400V Pomina 225 cây
Thép D16 SD390/ CB400V Pomina 1,054 cây
Tổng của Thép và Sắt Uy
Thép D18 SD390/ CB400V Pomina 467 cây
Nam
Thép D20 SD390/ CB400V Pomina 231 cây
Thép D22 SD390/ CB400V Pomina 64 cây
Thép D14 SD390/ CB400V Pomina 138 cây

kẽm cột 400 kg


U THÀNH, SÓC TRĂNG

KL
Nhận Ghi chú Hạng Mục
Thực Tế

Nhận Đủ số
4,700
Lượng
800 đã bao gồm thuế gtrij gia tăng và chi phí vận chuyển
Nhà Công vụ (Móng + đà kiềng+
200 bể phốt+cổ cột+ cột trệt-> T1, Sàn
90 trệt). 100 % mũi cọc 25x25 (107
450 cọc, 1 đoạn 11,7m) 100% hàng rào
72 (móng 1x1 d10a200, cột 4d10,
33 giằng 4d12)
10
400
3,500 thép 50% còn lại Giá tính theo kg
25 thép nhà bảo vệ d14
135 thép móng nhà công vụ d12
25 thép cột, giằng hàng rào (d10, d12)
450

100% Thép móng + Đà kiềng nhà


làm việc chính
Giá tính theo kg
Giằng tường thu hồi nhà công vụ
D10

Nhà Làm Việc: 100% dầm sàn trệt Gia tính theo kg
100% cột tầng trệt đến tầng 1

Nhà làm việc: dầm sàn tầng 2 Gia tính theo kg


cột tầng 2 đến tầng 3
cầu thang trệt đến tầng 2,tầng 2
đến tầng 3
Gia tính theo kg
sắt dầm sàn cột tầng 3 nhà làm việc

dầm sàn, giằng thu hồi tầng áp mái Giá tính theo kg
nhà làm việc
hố ga (9 cái), mương thoát nước
g và chi phí vận chuyển tới công trường
BẢNG TỔNG VẬT TƯ VKSND CHÂU THÀ
Từ Ngày 25/11/2015 đến 06/03/2016
STT Ngày Đặt Hàng KL Đơn Đặt Hàng
Công ty TNHH Tân Tài Hưng (Anh Xuân)
1 Xà gồ 40x80x1.8 mạ kẽm 42
Tôn lạnh mạ màu đỏ đậm 4.5dem sóng vuông
2 150
khổ 1.07x4.4m 34 tấm
Tôn lạnh mạ màu đỏ đậm 4.5dem sóng vuông
3 27
khổ 1.07x3,5m 8 tấm
Tôn lạnh mạ màu đỏ đậm 4.5dem sóng vuông
4 1/12/2016 21
khổ 1.07x2.1m 10 tấm.
Tôn lạnh mạ màu đỏ đậm 4.5dem sóng vuông
5 8
khổ 1.07x2m 4 tấm.
Tôn lạnh mạ màu đỏ đậm 4.5dem khổ
6 24
0.3x0.3x5.3m 9 tấm.
7 Vít bắn tôn 5 cm 5

1 12/11/2015 Cừ Tràm L=3.7m, đầu nhọn 3.8 cm 1,000


NG VẬT TƯ VKSND CHÂU THÀNH, SÓC TRĂNG

KL Nhận Thực
Đơn Vị Ghi chú
Tế

cây 6 m 20kg/cây
m2

m2

m2

m2

m2
Bịch Bao 100 con

Cây
Hạng Mục

Mái nhà công vụ + nhà bảo vệ 100%

Hàng rào, bể nước, bể phốt nhà làm


việc, nhà công vụ
BẢNG TỔNG VẬT TƯ VKSND CHÂU THÀNH, SÓC TRĂNG

KL Đơn
STT Ngày Đặt Hàng Đơn vị
Đặt Hàng
Cửa hàng Hoàng Thiên
1 Mặt công tắc 3 lỗ S18 Sino 9 cái
2 Mặt gắn MCB tép 1 Pha Sino 6 cái
3 Hạt công tắc 1 chiều Sino 10 cái
4 1/26/2015 MCB 1P-16A-SINO 55 cái
5 MCB 2P-25A-SINO 28 cái
6 Mặt gắn CB cóc Sino 14 cái
7 Chiết áp quạt 400VA S18 Sino 1 cái
8 Đế âm sino 35 Cái
9 Hộp nối 10x10 5 Cái
10 Ống ruột gà 20 5 Cuộn 50M
11 Tủ 6 đường SN 1 Cái
12 Quạt hút Dulha 25x25 tường 5 Cái
1/16/2016
13 Dây CU/XLPE/PVC(3x4)+1x2.5 cadivi 20 m
14 Dây 1.5 Cadivi 800 m
15 Dây 2.5 Cadivi 700 m
16 Tủ 2 đường SN 1 Cái
17 Vận chuyển 1 m
18 MCCB 3 pha-20A(LS) 1 cái
19 MCCB 1 pha-10A (SINO) 5 cái
Đèn huỳnh quang 220V/40W (1,2 m)
20 10 cái
(URANI)
21 Bóng 1,2m (PHILIP) 10 cái
22 Đèn ốp trần bóng 40W (COMET) 9 bộ
23 3/4/2016 Ổ cắm đôi ba chấu 220V/10A (SINO) 10 cái
24 Công tắc đôi 220V/10A (SINO) 5 cái
25 Công tắc đơn 220V/10A (SINO) 9 cái
26 Hạt công tắc 220V/10A (SINO) 19 cái
Quạt trần cánh 1,2m 220v/80W+hột số
27 5 cái
(SINO)
28 Vân chuyển
Cửa hàng điện nước Hồng Diễm
1 Ống PVC 90x2.9 Bình Minh 6 Cây
2 Co PVC 90 mỏng Bình Minh 5 Cái
3 T 90 mỏng Bình Minh 4 Cái
4 Ống PVC 60x2 Bình Minh 1 Cái
5 Co 60 mỏng Bình Minh 1 Cái
6 Ống PVC 21x1,6 Bình Minh 5 Cái
7 Ống PPR D32x2.9 BM 4 Cây 4m
8 Ống PPR D25x2.3 BM 7 Cây 4m
9 Ông PPR D20x1.9 BM 4 Cây 4m
10 Măng sông PPR BM D32 4 Cái
11 Măng sông PPR BM D25 8 Cái
12 Măng sông PPR BM D20 7 Cái
13 Van Khóa xoay PPR D32 BM 3 Cái
14 Van bi gạt nóng PPR 25 BM 1 Cái
15 Co PPR D32 BM 8 Cái
16 Co PPR D25 BM 18 Cái
17 1/16/2016 Co PPR D20 BM 16 Cái
18 T PPR D32 BM 1 Cái
19 T PPR D25 BM 3 Cái
20 T PPR D20 BM 1 Cái
21 T giảm PPR 25/20 BM 4 Cái
22 Nối giảm PPR 32/25 BM 2 Cái
23 Nối giảm PPR 25/20 BM 4 Cái
24 Nối ren trong PPR 32 BM 3 Cái
25 Co ren trong PPR D20 BM 10 Cái
26 T giảm PPR 25/20 PPR BM 3 Cái
27 Rắc co ren trong PPR 25 BM 1 Cái
28 Rắc co ren ngoài PPR 25 BM 2 Cái
29 Hộp keo 500g BM 2 Hộp
30 Lưỡi cưa 1 Cái
31 Phao bồn inox 27 1 Cái
32 Bồn nước inox 2000L nằm Tân Á Đại Thành 1 Bồn
33 Ống PVC 114x3.2 BM 8 Cây
34 Ống PVC 90x2.9 BM 5 Cây
35 Ống PVC 60x2 BM 2 Cây
36 T114 mỏng PVC BM 3 Cái
37 1/25/2016 Co PVC 114 mỏng BM 4 Cái
38 Co PVC 90 mỏng BM 5 Cái
39 Co giảm PVC 90/60 mỏng BM 3 Cái
40 T 90 mỏng PVC BM 9 Cái
41 T giảm 90/60 mỏng PVC BM 3 Cái
42 Tủ điện tổng TĐ 1 (650x450x350) 1 Cái
43 Tủ điện tầng 2+3 (450x350x250) 2 Cái
44 Ống cứng luồn dây điện d16 80 Ống
45 Ống cứng luồn dây điện d20 100 Ống
46 Ống cứng luồn dây điện d25 40 Ống
47 Ống cứng luồn dây điện d16 40 Ống
48 3/15/2016 Nối ống d16 80 Cái
49 Nối ống d20 200 Cái
50 Nối ống d25 40 Cái
51 Đế âm đơn 32 Cái
52 Bót đấu điện 16x16 6 Cái
53 Bót đấu điện 20x20 2 Cái
54 Băng keo điện 10 cuộn
55 Ống cứng luồn dây điện D16 100 Ống
56 Ống cứng luồn dây điện D20 40 Ống
57 Ống cứng luồn dây điện D25 20 Ống
58 Nối ống D16 200 Cái
59 Nối ống D20 60 Cái
4/6/2016
60 Nối ống D25 40 Cái
61 Đế âm đơn 110 Cái
62 Hộp đấu dây 16x16 12 Cái
63 Hộp đấu dây 20x20 4 Cái
64 Ống ruột già D16 2 Cuộn
HÀNH, SÓC TRĂNG

KL Nhận
Ghi chú Hạng Mục
Thực Tế

S1863/11200
S18121/M
S30/1/2M
PS45N/C1016 Nhà làm việc
PS45N/C2025

Nhà công vụ , nhà


bảo vệ

Thiết bị điện nhà


công vụ
Ống chờ nhà làm
việc PVC, Ống
cấp nước nhà
công vụ

Ống thoát sàn,


Ống thoát Bồn
cầu, Ống thoát
nước mưa (ck 2%)

Thiết bị điện nhà


làm việc
Thiết bị điện tầng
2, tầng 3 nhà làm
việc
BẢNG TỔNG VẬT TƯ VKSND CHÂU THÀNH, SÓC TRĂNG

KL Đơn Đặt
STT Ngày Đặt Hàng Đơn Vị
Hàng
Vật tư Sơn- Chị Xuyến
1 Bột bả trong nhà NERO N8 (new) 17 Bao 40 kg
2 Bột bả ngoài nhà NERO N9 (new) 10 Bao 40 kg
3 Sơn lót nội thất Modena sealer (new) 2 Thùng 18L
4 1/23/2016 Sơn lót ngoại thất Modena sealer (new) 1 Thùng 18L
5 Sơn màu nội thất Nero N8 (new) N08 2 Thùng 17L
6 Sơn Nero N8 trắng nội thất 1 Thùng 17L
7 Vận chuyển 33 thùng/bao
CHÂU THÀNH, SÓC TRĂNG

KL Nhận
Ghi chú Hạng Mục
Thực Tế

Nhà công vụ
BẢNG TỔNG VẬT TƯ VKSND CHÂU THÀNH, SÓ
Từ Ngày 25/11/2015 đến 06/03/2016

KL Đơn
STT Ngày Đặt Hàng
Đặt Hàng

Công Ty TNHH Hào Kiệt (Tp. Sóc Trăng)


1 Gạch lát nền River 400x400 mã 4318 161
2 3/29/2016 Gạch lát nền WC Hoàng Gia 250x250 mã S2516 12
3 Gạch ốp WC Vitaly 250x400 mã NB2556VD 52
VKSND CHÂU THÀNH, SÓC TRĂNG

KL Nhận
Đơn Vị Đơn giá Ghi chú Hạng Mục
Thực Tế

m2 86,000
m2 105,000 19 m2 gạch len tường
(120x400)
m2 100,000

You might also like