You are on page 1of 1

BÁO GIÁ ĐẠI LÝ CỬA XẾP INOX

Kính gửi: Qúy khách hàng!


Lời đầu tiên xin chân thành cám ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm và phụ kiện công ty chúng tôi
và công ty xin được gửi bảng báo giá chi tiết các sản phẩm đến quý khách hàng như sau:

Đơn Giá
INOX Nội Dung ĐVT Quy Cách Ghi chú
(VNĐ/M2)
Cửa xếp inox bao gồm u ray đầy đủ

Hộp 13*26 (20*20)*0.6. nhíp ep Không lá 775,000


201 m2
Φ 12,7 (SUS 201) Có lá 0.3 (Inox 304) 1,215,000

Hộp 13*26*0.6. nhíp ep Φ 16 Không lá 805,000


201 m2
(SUS 201) Có lá 0.3 (Inox 304) 1,245,000

Hộp 13*26 (20*20)*0.6. nan Không lá 855,000


201 m2 - Cửa > 10m2 giảm
10*20 (SUS 201) Có lá 0.3 (Inox 304) 1,295,000 50.000đ/m2

Hộp 13*26 (20*20)*0.6. nhíp ep Không lá 1,225,000 - Cửa nhỏ < 5m2 tăng
304 m2 50.000đ/m2
Φ 12,7 (SUS 304) Có lá 0.3 1,715,000 - Cửa nhỏ từ 2-4 m2

Hộp 13*26*0.6. nhíp ep Φ 16 Không lá 1,255,000 tăng 100.000đ/m2.


304 m2 - Cửa nhỏ từ 2-4m2
(SUS 304) Có lá 0.3 1,745,000 chia 2 cánh + phát

Hộp 13*26 (20*20)*0.6. nan Không lá 1,255,000 sinh thêm đầu


304 m2 200.000đ/1 đầu khóa
10*20 (SUS 304) Có lá 0.3 1,745,000

Hộp 13*26 (20*20)*0.6. nan hộp Không lá 1,595,000


304 m2
8*17*1.0 (SUS 304) Có lá 0.3 2,085,000

Hộp 13*26 (20*20)*0.6. nan lập Không lá 1,595,000


304 m2
là 2 ly (SUS 304) Có lá 0.3 2,085,000

Đơn hàng tính theo cân: Inox 201 đơn giá 81.000đ/kg, inox 304 đơn giá 94.000đ/kg
Cửa nan lập là 2 ly: Inox 304 đơn giá 101.000đ/kg

Ghi chú:- Đơn giá chưa gồm VAT


- Sản phẩm được bảo hành trong 24 tháng.
- Bảng báo giá có hiệu lực từ 13/06/2023 cho đến khi có bảng giá mới thay thế.
Hân Hạnh Được Phục Vụ Quý Khách!
VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC PHỤC VỤ TỐT NHẤT 18006341

You might also like