Professional Documents
Culture Documents
Catalogue 2022
Catalogue 2022
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
Inox SUS304
Inox SUS304
GOP304 - 75 714*500*250 750 Bộ 4.250.000
Nan OVAL
Inox SUS304
GO304 - 75 714*500*250 750 Bộ 4.375.000
Nan OVAL
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
Nan OVAL
GO304 - 645 414*500*H(1650-1950) 450 6 Tầng Bộ 11.750.000
Mở trái Mở Phải
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
Min500
Hmin = 530 mm
375
W
Min500
Hmin = 530 mm
375
W
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
Mở trái Mở Phải
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
Inox SUS304
CS304-75 714*500*250 750 Bộ 2.718.000
Nan tròn
Inox SUS304,
CR304-75 714*500*250 750 Bộ 2.833.000
nan tròn
Inox SUS304,
GB304-75 714*500*250 750 Bộ 3.460.000
nan dẹt
Inox SUS304,
GC304-75 714*500*250 750 Bộ 3.523.000
nan dẹt
Min500
Hmin = 530 mm
375
W
Inox SUS304
CS304-35 315*500*530 350 Bộ 3.153.000
Nan tròn
Min500
375
W
Inox Hộp
GH - 75 714*500*250 750 Bộ 2.358.000
Min500
375
W
Inox Hộp
GH - 75A 714*500*250 750 Bộ 2.485.000
Min500
375
W
Inox Hộp
GH - 76 714*500*250 750 Bộ 2.793.000
Min500
375
W
Inox Hộp
GH - 76A 714*500*250 750 Bộ 2.948.000
Min5 00
Hmin = 530 mm
3 75
W
Inox Hộp
GH - 30 264*500*600 300 Bộ 2.588.000
Min500
Hmin = 530 mm
375
W
Inox Hộp
GH - 30B 264*500*600 300 Bộ 2.588.000
T T
Min550
Min550
W
Mở trái
T T
Min550
Min550
W
Mở phải
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
Mở Trái
900 900
min 500
min 500
0
45
Mở Phải
in
m
900 900
min 500
min 500
0
45
in
m
5
49
530
850
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
U - 60A UP - 50A
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
Inox Lá
U - 180 765*280*650 800 2 Tầng Bộ 1.025.000
Inox mạ crom
CS - 75 714*500*250 750 Bộ 2.225.000
Inox mạ crom
CR - 75 714*500*250 750 Bộ 2.275.000
Min500
Hmin = 530 mm
375
W
Inox mạ crom
CS-30 265*500*530 300 Bộ 2.485.000
Min500
Hmin = 530 mm
375
W
Inox mạ crom
CS-30B 265*500*530 300 Bộ 2.485.000
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
mạ crom
UB - 645 414*500*H(1650-1950) 450 6 Tầng Bộ 6.210.000
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
mạ crom
GM - 645 414*500*H(1650-1950) 450 6 Tầng Bộ 10.975.000
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
Mở trái Mở Phải
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
Min 800
430
Min 520
400
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
Min 800
Min 520
Min 800
Min 520
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
Min 800
Min 530
Min 800
Min 530
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
T T
Min500
Min500
Min411 Min411
MÂM XOAY LÁ
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
375
Min500
W
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ TẦNG CHẤT LIỆU LOẠI ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
MÃ HÀNG: GHS - 25
MÃ HÀNG: GHA - 40
350 Min500
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ MÀU SẮC CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
RB - 30PB 300*465*650 300 Đen Mặt gương viền nhôm cao Bộ 2.500.000
cấp
RB - 30PW 300*465*650 300 Trắng Bộ 2.875.000
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ MÀU SẮC CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ MÀU SẮC CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
RB-18.1 RB-18.4
THÙNG GẠO ÂM TỦ
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ MÀU SẮC CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
RB-17.1 RB-45
THÙNG GẠO ÂM TỦ
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ MÀU SẮC CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ MÀU SẮC CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ MÀU SẮC CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ NGĂN CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
GR - V1
GR - V2
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ NGĂN CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
GR - 1OP GR - 2OP
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ NGĂN CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
Gắn cánh Âm tủ
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ SỐ NGĂN CHẤT LIỆU LOẠI ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
02.90
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ MÀU SẮC CHẤT LIỆU ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
02.60 530*480*50 600 Màu Xám & Màu Nhựa cao cấp Bộ 718.000
trắng
02.70 630*480*50 700 Bộ 820.000
GT-145A GT-IM145A
816
GT-145B
MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC LĐ KHOANG TỦ MÀU SẮC CHẤT LIỆU KIỂU DÁNG ĐVT ĐƠN GIÁ
R*S*C (mm) T (mm) VNĐ
G - 070 690*170*300 Inox bóng 2.265.000 G - 0301 300*730*320 Inox bóng 2.532.000
G - 090 890*170*300 Inox bóng 2.345.000 G - 0302 300*930*320 Inox bóng 2.798.000
PHỤ KIỆN TỦ ÁO
KÍCH THƯỚC SP
W*D*H - R*S*C
KỆ VẮT QUẦN ÂU
- Màu sắc Màu vàng gold
KÍCH THƯỚC SP
W*D*H - R*S*C
- Đơn vị tính: 1 bộ
- Đơn vị tính: 1 bộ
- Đơn vị tính: 1 bộ
- Đơn vị tính: 1 bộ
- Đơn vị tính: 1 bộ
- Đơn vị tính: 1 bộ
- Đơn vị tính: 1 bộ
- Đơn vị tính: 1 bộ
KỆ ĐỰNG ĐỒ GẤP
- Đơn vị tính: 1 bộ
KỆ ĐỰNG ĐỒ GẤP
- Đơn vị tính: 1 bộ
- Đơn vị tính: 1 bộ
- Đơn vị tính: 1 bộ
- Đơn vị tính: 1 bộ
- Đơn vị tính: 1 bộ
- Đơn vị tính: 1 bộ
CẦU LÀ XOAY
- Chất liệu:
- Đơn vị tính: 1 bộ
KỆ ĐỂ GIẦY DÉP
- Đơn vị tính: 1 bộ
- Đơn vị tính: 1 bộ
Mã Hàng: HW - 20 Mã Hàng: HA - 20
Chất Liệu: thép sơn tĩnh điện Chất Liệu: thép sơn tĩnh điện
Bản lề âm tủ siêu tải trọng (tủ gỗ) Bản lề âm tủ siêu tải trọng (tủ nhôm)
TIP ON
MÃ HÀNG CHỨC NĂNG KHOANG TỦ ĐƠN GIÁ
T (mm) VNĐ
Hỗ trợ nhấn mở cánh
TIP - ON tủ 39.000
20.5
50
SR-01 SR-02
GPS - 16 GPS - 17
58
Suốt áo loại thường E3124 3 mét 344.000
4
29
Trên
59
TÊN SẢN PHẨM MÃ HÀNG ĐVT ĐƠN GIÁ
20
25
TAY NẮM TỦ
Mã Hàng: KH - 98 Mã Hàng: GK - 1U
H W
L
L
L
H
H
C L W H Đơn giá C L W H Đơn giá
64 73.5 39.5 11 123.500 32 116 27 14 82.500
W
96 105 39.5 11 154.500 64 147 29 14 110.000
W
Mã Hàng: GH - B8 Mã Hàng: GH - BC
H W
W
C L W H Đơn giá C L W H Đơn giá
98 70 20 127.000
L 64 95 55 15 151.000 C
L
Mã Hàng: GK - 1L Mã Hàng: GH - 2L
H W
c
W
C L W H Đơn giá L C L W H Đơn giá
70 60 15 96.500 64 95 55 15 117.000
L
L
L
H
H C L W H Đơn giá C L W H Đơn giá
96 148 18 21 58.500 W 96 148 18 21 68.500
W
128 190 18 21 62.000 C 128 190 18 21 75.500
C
L L
C L W H Đơn giá C L W H Đơn giá
H H
96 128 20 24.5 96.500 96 144 23 24 100.000
128 158 20 24.5 117.000 W 128 175 23 24 123.500
W
C C
L C L W H Đơn giá
L C L W H Đơn giá
H 96 147 19.5 21 68.500 H 96 147 19.5 21 265.000
W 128 177 23.5 23.5 86.000 W 128 177 23.5 23.5 303.000
C C
L
C L W H Đơn giá L C L W H Đơn giá
H 96 118 14.5 25.5 86.000 H
96 127 17 31 106.500
128 148 14.5 25.5 106.500 W 128 160 17 31 127.000
W
C
C
L L
L L
H
Đơn giá
H
C W H C W H Đơn giá
Mã Hàng: KHA - 79 320 400 9 25 255.000 Mã Hàng: KHA - 79G 320 1000 9 25 655.000
Màu Sắc: Màu đen và PVD Gold Màu Sắc: PVD Gold
L
C L W H Đơn giá C L W H Đơn giá
L
L
H
C L W H Đơn giá H C L W H Đơn giá
L
300 42 18 123.500 96 155 12 34 175.000
W
W
400 42 18 168.500 C
128 188 12 34 196.000
500 42 18 209.500 160 220 12 34 213.000
1000 42 18 415.000 192 252 12 34 234.000
224 284 12 34 350.000
Mã Hàng: GHC - 100 Mã Hàng: KHA - 66 320 380 12 34 642.000
L L
H H
L 200 - 3000
H
C L W H Đơn giá 20
128 108 11 21 220.000
45
10 35
45
19
1
1
R3
3 2,5 2,5
1
20
1 2 1
20
10,5
R1,75 1
3 7
10 19 4
TÊN SẢN PHẨM MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC ĐƠN GIÁ TÊN SẢN PHẨM MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC ĐƠN GIÁ
Tay bắt vít loại mờ KHA - 9M 20*45*3000 547.000 Tay âm xẻ rảnh mờ KHA - 8M 20*45*3000 585.000
Tay bắt vít loại bóng KHA - 9C 20*45*3000 585.000 Tay âm xẻ rảnh bóng KHA - 8C 20*45*3000 654.000
Bếp từ 139
BẾP TỪ
mm 38
680 0m
m
Loại: Bếp từ, bếp đôi ĐIện áp: 220~240V, 50/60Hz, Dải điện áp: L88V~H280V
Mặt kính Ceramic - Kanger siêu chịu nhiệt, vát 4 cạnh. Công suất mỗi bếp 2200W, booster 2600W
Cuộn dây đồng nguyên chất, bảo vệ an toàn quá nhiệt Kích thước sản phẩm: 730*430*75 mm
Công nghệ inverter tiết kiệm 30% điện năng Kích thước cắt đá: 680*380 mm
Tự nhận diện vùng nấu, tắt sau 1p khi không có nồi. XUẤT XỨ
Chức năng nấu ăn đa thông minh, điều khiển 9 cấp độ
Made in Malaysia
Chức năng hẹn giờ, khóa an toàn trẻ em...
140 Bếp từ
BẾP TỪ
mm 38
680 0m
m
Loại: Bếp từ, bếp đôi ĐIện áp: 220~240V, 50/60Hz, Dải điện áp: L88V~H280V
Mặt kính Ceramic - Kanger siêu chịu nhiệt, vát 4 cạnh. Công suất mỗi bếp 2200W, booster 2600W
Cuộn dây đồng nguyên chất, bảo vệ an toàn quá nhiệt Kích thước sản phẩm: 730*430*75 mm
Công nghệ inverter tiết kiệm 30% điện năng Kích thước cắt đá: 680*380 mm
Tự nhận diện vùng nấu, tắt sau 1p khi không có nồi. XUẤT XỨ
Chức năng nấu ăn đa thông minh, điều khiển 9 cấp độ
Made in Malaysia
Chức năng hẹn giờ, khóa an toàn trẻ em...
Bếp từ 141
BẾP TỪ
mm 38
680 0m
m
Loại: Bếp từ, bếp đôi ĐIện áp: 220~240V, 50/60Hz, Dải điện áp: L88V~H280V
Mặt kính Ceramic - Kanger siêu chịu nhiệt, vát 4 cạnh. Công suất mỗi bếp 2200W, booster 2600W
Cuộn dây đồng nguyên chất, bảo vệ an toàn quá nhiệt Kích thước sản phẩm: 730*430*75 mm
Công nghệ inverter tiết kiệm 30% điện năng Kích thước cắt đá: 680*380 mm
Tự nhận diện vùng nấu, tắt sau 1p khi không có nồi. XUẤT XỨ
Chức năng nấu ăn đa thông minh, điều khiển 9 cấp độ
Made in Malaysia
Chức năng hẹn giờ, khóa an toàn trẻ em...
142 Bếp từ
BẾP ĐIỆN TỪ
mm 38
680 0m
m
Loại: Bếp điện từ, bếp đôi ĐIện áp: 220~240V, 50/60Hz, Dải điện áp: L88V~H280V
Mặt kính Vitro Ceramic siêu chịu nhiệt Công suất mỗi bếp 2000W, booster 2200W
Điều khiển cảm ứng 9 cấp độ Kích thước sản phẩm: 730*430*75 mm
Bếp từ 143
BẾP TỪ
mm 38
680 0m
m
Loại: Bếp từ, bếp đôi ĐIện áp: 220~240V, 50/60Hz, Dải điện áp: L88V~H280V
Mặt kính Vitro Ceramic siêu chịu nhiệt Công suất mỗi bếp 2000W, booster 2200W
Điều khiển cảm ứng 9 cấp độ Kích thước sản phẩm: 730*430*75 mm
144 Bếp từ
BẾP TỪ
mm 38
680 0m
m
Loại: Bếp từ, bếp đôi ĐIện áp: 220~240V, 50/60Hz, Dải điện áp: L88V~H280V
Mặt kính Vitro Ceramic siêu chịu nhiệt Công suất mỗi bếp 2000W, booster 2200W
Điều khiển cảm ứng 9 cấp độ Kích thước sản phẩm: 730*430*75 mm
Bếp từ 145
BẾP TỪ
mm 38
680 0m
m
Loại: Bếp từ, bếp đôi ĐIện áp: 220~240V, 50/60Hz, Dải điện áp: L88V~H280V
Mặt kính Ceramic - Kanger siêu chịu nhiệt, vát 4 cạnh. Công suất mỗi bếp 2200W, booster 2600W
Điều khiển cảm ứng 9 cấp độ Kích thước sản phẩm: 730*430*75 mm
Công nghệ inverter tiết kiệm 30% điện năng Kích thước cắt đá: 680*380 mm
146 Bếp từ
BẾP TỪ
mm
700 40
0
m
m
m
ini
50
m
m
mm
i 50
min
mm
i 50
min
Loại: Bếp từ, bếp ba ĐIện áp: 220~240V, 50/60Hz, Dải điện áp: L88V~H280V
Mặt kính Vitro Ceramic siêu chịu nhiệt Công suất bếp trái 1800W, phải 2000, giữa 1500
Điều khiển cảm ứng 9 cấp độ Kích thước sản phẩm: 750*450*75 mm
Bếp từ 147
BẾP TỪ
MÃ HÀNG mm
m
mm
i 50
min ITEM SẢN PHẨM CẮT ĐÁ W VNĐ
m
0m
m ini 5
148 Bếp từ
PHỤ KIỆN - THIẾT BỊ NHÀ BẾP ĐỒNG BỘ CAO CẤP
Số 18 TT4A, KĐT Tây Nam Lình Đàm, Quận 506 Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành,
Hoàng Mai, TP Hà Nội. Quận 12. TP Hồ Chí Minh.
Grob.ceo@gmail.com Grobsaigon.ceo@gmail.com