You are on page 1of 28

BẢNG DỰ TOÁN

HẠNG MỤC : GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT THÙNG PHA LOÃNG MẬT
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
TT MÃ HIỆU NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐV SL HS
VT NC MTC VT NC MTC

A PHẦN THIẾT BỊ 42,274,849 18,174,029

Tháo dỡ thùng hiện có trên


1 AI.65121 tấn 1.50 0.42 3,835,860 2,416,592
NM
2 AI.65121 Tổ hợp lắp đặt thùng tấn 1.50 0.70 3,835,860 4,027,653
3 AI.52211 Gia công tăng cứng thùng tấn 0.16 0.70 5,731,871 623,827
5 AI.52211 Gia công giá đỡ đ/c HGT tấn 0.14 0.70 5,731,871 576,983
6 AI.65441 Lắp đặt giá đỡ đ/c HGT tấn 0.14 0.70 2,742,092 276,025
BB.39201 Cắt ống 50A 10 mối 0.30 0.70 331,746 69,667
Lắp đặt ống thép đen bằng
BB.14105 phương pháp hàn, đoạn ống 100m 0.01 0.70 4,734,917 33,144
dài 6m, đk 40mm
Lắp đặt bích ống nước vào
BB.37102 cặp 1.50 0.70 55,705 58,490
40A
BB.39204 Cắt ống chảy tràn 200A 10 mối 0.20 0.70 422,222 59,111
BB.14113 Lắp đặt ống chảy tràn 200A 100m 0.02 0.70 9,844,913 137,829
Lắp đặt bích ống nước vào
BB.37106 cặp 0.50 0.70 128,121 44,842
200A
BB.39203 Cắt ống mật vào 150A 10 mối 0.40 0.70 392,063 109,778
BB.14112 Lắp đặt ống mật vào 150A 100m 0.01 0.70 7,932,378 44,421
BB.24152 Lắp đặt cút mật vào 150A cái 1.00 0.70 89,128 62,390
BB.37105 Lắp đặt bích ống mật vào cặp 1.50 0.70 100,269 105,282
AI.52121 Gia công ống 900 tấn 0.11 0.70 4,294,339 326,210
AI.65121 Lắp đặt ống 900 tấn 0.11 0.70 3,835,860 291,383
Gia công cánh tĩnh và gân đỡ
AI.52211 tấn 0.15 0.70 5,731,871 612,295
ống
AI.65441 Lắp đặt tăng cứng tấn 0.15 0.70 2,742,092 292,918
BB.39201 Cắt ống 50A 10 mối 0.20 0.70 331,746 46,444
Lắp đặt ống thép đen bằng
BB.14109 phương pháp hàn, đoạn ống 100m 0.02 0.70 5,811,878 81,366
dài 6m, đk 50mm
BB.37102 Lắp đặt bích ống 50A cặp 0.50 0.70 55,705 19,497
BB.39201 Cắt ống đường hơi vào 100A 10 mối 0.20 0.70 331,746 46,444
BB.14110 Lắp đặt ống hơi vào 100A 100m 0.00 0.70 6,550,896 9,171
BB.37104 Lắp đặt bích ống 100A cặp 1.00 0.70 83,557 58,490
BB.39201 Cắt ống 50A 10 mối 0.20 0.70 331,746 46,444
Lắp đặt ống thép đen bằng
BB.14109 phương pháp hàn, đoạn ống 100m 0.01 0.70 5,811,878 40,683
dài 6m, đk 50mm
BB.37102 Lắp đặt bích ống 50A cặp 0.50 0.70 55,705 19,497
TT Gia công bích phun hới công 1.00 1.00 343,500 343,500
BB.37103 Lắp đặt bích phun hới cặp 0.50 0.70 70,560 24,696
TT Gia công lắp đặt bộ báo mức bộ 1.00 1.00 343,500 343,500
BB.39203 Cắt ống mật ra 150A 10 mối 0.20 0.70 392,063 54,889
BB.14112 Lắp đặt ống mật ra 150A 100m 0.00 0.70 7,932,378 11,105
BB.37105 Lắp đặt bích ống 150A cặp 1.00 0.70 100,269 70,188
BB.39204 Cắt ống xả đáy 200A 10 mối 0.20 0.70 422,222 59,111
BB.14113 Lắp đặt ống xả 200A 100m 0.00 0.70 9,844,913 13,783
BB.37106 Lắp đặt bích ống xả vào cặp 2.00 0.70 128,121 179,369
TT Sơn chống rỉ toàn bộ công 1.00 1.00 309,150 309,150
TT Gia công trục khuấy công 2.00 1.00 309,150 618,300

TT Gia công cánh khuấy, ọc đỡ công 2.00 1.00 309,150 618,300


cánh khuấy

TT Gia công bulong ecu hãm đầu công 1.00 1.00 309,150 309,150
trục
TT Gia công khớp nối Ø100 công 5.00 1.00 309,150 1,545,750

TT Gia công gối và bạc chống công 1.50 1.00 309,150 463,725
lắc
Tổ hợp lắp đặt trục, cánh
TT công 3.00 1.00 309,150 927,450
khuấy , khớp nối
BC.12102 Bảo ôn thùng m2 20.00 0.70 124,656 1,745,184
Thép đặc C45 Ø40 m 1.50 295,788 443,682
Tôn 8mm m2 9.00 1,256,000 11,304,000
Tôn 16mm m2 0.50 2,560,000 1,280,000
Ống thép đen 40A SCH40 m 1.20 0
Ống thép đen 65A SCH40 m 0.20 0
Ống thép đen 100A SCH40 m 0.20 0
Ống thép đen 150A SCH40 m 0.20 0
Ống thép đen 150A SCH40 m 1.00 0
Ống thép đen 200A SCH40 m 0.20 0
Cút 90o 150A SCH40 cái 1.00 786,000 786,000
Bích 40A JIS10K cái 3.00 83,500 250,500
Bích 50A JIS10K cái 3.00 83,500 250,500
Bích 100A JIS10K cái 2.00 246,875 493,750
Bích 150A JIS10K cái 5.00 350,000 1,750,000
Bích 200A JIS10K cái 4.00 500,000 2,000,000
Bích mù 150A JIS10K cái 1.00 300,000 300,000
Đ/C +HGT bộ 1.00 17,000,000 17,000,000
Bạc đồng cái 1.00 200,000 200,000
Bu lông + êcu 8.8 M10x40 bộ 24.00 5,000 120,000
Bu lông
Bông + êcu
thủy tinh8.8 M12x40
dạng cuộn bộ 24.00 6,000 144,000
15mx1,2x0,05m cuộn 1.00 1,700,000 1,700,000
Tôn bảo ôn màu trắng sữa m2 20.00 115,000 2,300,000
0,45mm
Khí Ôxy bình 6.0 68,182 409,092
Khí Gas bình 1.0 410,000 410,000
Que hàn áp lực 7018 φ3,2 kg 5.0 45,500 227,500
Que hàn φ3,2 kg 20.0 23,000 460,000
Sơn chống rỉ kg 3.0 35,000 105,000
Dung môi T2 kg 1.0 50,825 50,825
Chổi quét sơn loại to cái 1.0 10,000 10,000
Ru lô lăn sơn loại nhỏ cái 1.0 20,000 20,000
Đá mài φ100/16x6 viên 5.0 20,000 100,000
Đinh bắn tôn M4x16 kg 1.00 160,000 160,000
B PHẦN ĐƯỜNG ỐNG 78,876,200 5,861,569
Lắp đặt ống thép đen bằng
1 BB.14113 phương pháp hàn, đoạn ống 100m 0.12 0.70 875,000 9,844,913 10,500,000 826,973
dài 6m, đk 200mm
Lắp đặt ống thép đen bằng
2 BB.14112 phương pháp hàn, đoạn ống 100m 0.09 0.70 574,000 7,932,378 5,166,000 499,740
dài 6m, đk 150mm
Lắp đặt ống thép đen bằng
3 BB.14109 phương pháp hàn, đoạn ống 100m 0.12 0.70 168,000 5,811,878 2,016,000 488,198
dài 6m, đk 50mm
Lắp đặt ống thép đen bằng
4 BB.14105 phương pháp hàn, đoạn ống 100m 0.06 0.70 120,000 4,734,917 720,000 198,867
dài 6m, đk 40mm
Lắp đặt cút thép, nối bằng
5 BB.24106 phương pháp hàn, đường cái 4.00 0.70 75,000 38,993 300,000 109,180
kính cút D= 50 mm
Lắp đặt cút thép, nối bằng
6 BB.24152 phương pháp hàn, đường cái 4.00 0.70 520,000 89,128 2,080,000 249,558
kính cút D= 150 mm
Lắp đặt cút thép, nối bằng
7 BB.24153 phương pháp hàn, đường cái 3.00 0.70 786,000 115,123 2,358,000 241,758
kính cút D= 200 mm
Lắp bích thép, đường kính
8 BB.37101 cái 2.00 0.70 73,200 51,991 146,400 72,787
ống D= 25 mm
Lắp bích thép, đường kính
9 BB.37101 cái 4.00 0.70 83,500 51,991 334,000 145,575
ống D= 40 mm
Lắp bích thép, đường kính
10 BB.37102 Cái 9.00 0.70 94,000 55,705 846,000 350,942
ống D= 50 mm
Lắp bích thép, đường kính
11 BB.37105 Cái 6.00 0.70 350,000 100,269 2,100,000 421,130
ống D= 150 mm
Lắp bích thép, đường kính
12 BB.37106 Cái 2.00 0.70 500,000 128,121 1,000,000 179,369
ống D= 200 mm
Lắp đặt van mặt bích, đường
13 BB.36101 Cái 1.00 0.70 1,700,000 70,370 1,700,000 49,259
kính van D= 40 mm
Lắp đặt van mặt bích, đường
14 BB.36102 Cái 3.00 0.70 2,200,000 82,434 6,600,000 173,111
kính van D= 50 mm
Lắp đặt van mặt bích, đường
15 BB.36105 Cái 2.00 0.70 8,000,000 115,123 16,000,000 161,172
kính van D= 150 mm
Bảo ôn đường ống, bông
16 BC.13305 khoáng dày 50mm - Đường 100m 0.08 0.70 65,800 2,599,562 526,400 145,575
kính 40mm
Bảo ôn đường ống, bông
17 BC.13306 khoáng dày 50mm - Đường 100m 0.12 0.70 75,500 2,785,245 906,000 233,961
kính 50mm
Bảo ôn đường ống, bông
18 BC.13311 khoáng dày 50mm - Đường 100m 0.09 0.70 133,000 3,867,777 1,197,000 243,670
kính 150mm
Bảo ôn đường ống, bông
19 BC.13312 khoáng dày 50mm - Đường 100m 0.12 0.70 163,000 4,103,594 1,956,000 344,702
kính 200mm
Lắp đặt côn thu, nối bằng
20 BB.24153 phương pháp hàn, đường cái 2.00 0.70 370,000 115,123 740,000 161,172
kính cút D= 200/150 mm
Lắp đặt côn thu, nối bằng
21 BB.14106 phương pháp hàn, đường cái 2.00 0.70 28,200 38,993 56,400 54,590
kính cút D= 40/25 mm
Lắp đặt Van bướm inox ĐK
22 MP.06001 tuyến tính bằng khí nén bộ 1.00 0.60 9,500,000 228,508 9,500,000 137,105
DN50
Lắp đặt Van bi inox ĐK
23 MP.06001 tuyến tính bằng khí nén bộ 1.00 0.60 7,000,000 228,508 7,000,000 137,105
DN25
Lắp đặt ống thép DN40 bằng
24 BB.31005 m 6.00 0.60 54,825 0 197,370
phương pháp hàn
25 BB.73103 Lắp đặt cút zen DN25 cái 2.00 0.60 32,250 0 38,700
Tôn bảo ôn màu trắng sữa
m2 35.00 115,000 4,025,000
0,45mm
Bu lông + êcu 4.8 M10x60 bộ 52.00 4,000 208,000
Bulong + Ecu 4.8 M16x80 bộ 32.00 5,000 160,000
Que hàn φ3,2 kg 20.00 23,000 460,000
Đá mài φ100/16x6 viên 2.00 20,000 40,000
Đá cắt φ100x16x2 viên 10.00 9,500 95,000
Vít bắn tôn tự khoan đầu dù
Túi 1.00 140,000 140,000
4,2x20 (túi 200 cái)
C PHẦN ĐIỆN 3,785,000 1,216,860
1 BA.18302 Lắp đặt aptomat 3 pha 10A cái 1.00 0.60 480,000 38,700 480,000 23,220
2 BA.18201 Lắp đặt aptomat 1 pha 6A cái 1.00 0.60 90,000 23,650 90,000 14,190

3 BA.18302 Lắp đặt contactor 220V-12A cái 1.00 0.60 280,000 38,700 280,000 23,220

4 BA.18104 Lắp đặt rơ le nhiệt 4-6A cái 1.00 0.60 170,000 47,300 170,000 28,380
Lắp đặt cầu điều khiển loại
5 TT cái 5.00 0.60 3,000 2,000 15,000 6,000
domino 10A
Lắp đặt cầu đấu động lực loại
6 TT cái 5.00 0.60 5,000 2,000 25,000 6,000
domino 32A
7 TT Lắp đặt máng cáp HT 1.00 0.60 500,000 0 300,000
Lắp đặt ống ruột gà lõi thép
8 BA.14302 m 5.00 0.60 7,310 0 21,930
Ø25 bảo hộ cáp
Lắp đặt hộp nút bấm
9 TT hộp 1.00 0.60 300,000 100,000 300,000 60,000
ON/OFF có đèn
Kéo rãi cáp điện
10 BA.16402 m 40.00 0.60 25,000 6,665 1,000,000 159,960
Cu/XLPE/PVC-4x1,5mm2
Kéo rãi cáp điện
11 BA.16402 m 40.00 0.60 30,000 6,665 1,200,000 159,960
Cu/XLPE/PVC-7x1,5mm2
12 TT Đầu cos SC10mm2 cái 30.00 0.60 2,000 3,000 60,000 54,000
Đầu cos SV2-4 (100 cái/
13 TT bịch 1.00 0.60 60,000 50,000 60,000 30,000
bịch)
Đầu cos SV1,25-3 (100 cái/
14 TT bịch 1.00 0.60 50,000 50,000 50,000 30,000
bịch)
Băng dính đen cuộn 2.00 0.60 10,000 20,000 0
Dây thắt cáp L200 (100 sợi/
bịch 1.00 35,000 35,000
bịch)
Đấu nối, quay đo kiểm tra,
15 TT HT 1.00 0.60 500,000 0 300,000
đóng điện chạy thử bàn giao
D PHẦN TỰ ĐỘNG HÓA 39,344,080 15,248,553
I Phần lắp đặt thiết bị
Lắp đặt bộ đo Brix kiểu khúc
1 MP.06001 xạ Refractometer PR-13( 0- bộ 1.00 0.60 228,508 0 137,105
85 Brix)
Lắp đặt Cảm biến nhiệt độ
2 MP.01001 bộ 1.00 0.60 101,559 0 60,935
pt100 + Converter 4-20mA
Gia công lắp đặt đầu bốt hàn
3 TT cái 1.00 0.60 50,000 0 30,000
zen 1/2" lắp đầu đo PT
4 TT Gia công zen DN25 cái 1.00 0.60 50,000 0 30,000
Cài đặt, hiệu chỉnh các Van
5 TT tự động, điều chỉnh PID theo HT 1.00 0.60 1,000,000 0 600,000
yêu cầu công nghệ
II Kéo rãi cáp nguồn đấu nối

Kéo rải cáp Cu/PVC/PVC


1 BA.16302 m 50.00 0.60 31,000 6,450 1,550,000 193,500
3x2.5mm2 cấp nguồn tủ PLC

Kéo rãi dây Cáp chống nhiễu


2 BA.16201 DVV/Sc-0.6KV 2x1mmsq m 80.00 0.60 21,000 4,945 1,680,000 237,360
đưa tín hiệu về tủ PLC

Kéo rãi dây cáp Lan STP Cat


3 BA.16202 m 50.00 0.60 12,000 6,020 600,000 180,600
6E
Lắp đặt ống ruột gà lõi thép
4 BA.14302 m 50.00 0.60 7,310 0 219,300
Ø25 bảo hộ cáp
Lắp đặt hoàn thiện thiết bị
5 TT bộ 1.00 0.60 300,000 0 180,000
trường

Lắp đặt hệ thống máng cáp,


III 0 0
mái che khu vực tủ điện
Lắp đặt HT máng cáp, giá đỡ
1 AI.65411 tấn 0.28 0.60 4,443,215 0 746,460
máng cáp
Máng thang cáp điện mạ kẽm
2 TT 200x50x2mm loại hộp có nắp m 30.00 0 0
+ phụ kiện nối
Góc rẻ máng cáp mạ kẽm
3 TT 200x50mm dầy 2 mm loại cái 2.00 0 0
hộp có nắp
Góc xuống máng cáp mạ kẽm
4 TT 200x50mm dầy 2 mm loại cái 1.00 0 0
hộp có nắp
Góc lên máng cápmạ kẽm
5 TT 200x50mm dầy 2 mm loại cái 2.00 0 0
hộp có nắp
Lắp cột đỡ cho mái che tủ
6 AI.65411 tấn 0.14 0.60 4,443,215 0 373,230
điện bằng thép U 100x50x5
7 TT Thép U 100x50x5 (6m/cây) cây 6.00
8 AI.65411 Lắp xà gồ cho mái và vách tấn 0.06 0.60 4,443,215 0 159,956
9 TT Thép hộp 20x40x1,2 m 30.00 0
10 AK.12221 Tôn lợp sóng vuông 0.4mm m2 40.00 0.60 13,760 0 330,240
Sơn giá đỡ máng cáp bệ đỡ tủ
11 AK.83520 điện, sàn thao tác cột đỡ mái m2 20.00 0.60 20,210 0 242,520
che tủ
12 TT Vít bắn tôn M4x50 bịch 1.00 110,000 110,000 0
13 TT Nở sắt M12x150 cái 20.00 11,000 220,000 0
14 TT Que hàn 3,2mm2 kg 5.00 25,000 125,000 0
15 TT Chổi quét sơn loại to cái 2.00 12,000 24,000 0
IV Lắp đặt tủ PLC 0 0
Lắp đặt tủ PLC điều khiển hệ
thống thùng pha loãng mật
1 MP.03001 tủ 1.00 0.60 8,000,000 1,645,279 8,000,000 987,167
kích thước DxRxS
1600x800x350x1.5mm
Gia công chân đế tủ, sàn
2 AI.52211 thao tác bằng thép tấn 0.20 0.60 6,639,433 0 796,732
V50x50x5

Lắp đặt đèn báo pha (IDEC,


3 05.5002 cái 3.00 0.60 65,500 65,500 196,500 117,900
Ø22, 1 vàng + 1 xanh + 1 đỏ)

4 05.5002 Lắp đặt cầu đấu điều khiển cái 20.00 0.60 45,000 0 540,000
Kéo rải dây Cu/PVC
5 BA.16103 1x1mm2 màu đỏ cấp nguồn m 100.00 0.60 4,700 5,160 470,000 309,600
điều khiển tủ
Kéo rải dây Cu/PVC
6 BA.16103 1x1mm2 màu xanh cấp m 100.00 0.60 4,700 5,160 470,000 309,600
nguồn điều khiển tủ
Lắp đặt thanh DIN sắt cài
7 BA.14306 thanh 4.00 0.60 40,000 23,027 160,000 55,265
thiết bị (1m/thanh)
Lắp đặt máng nhựa 45x65
8 BA.14306 thanh 8.00 0.60 65,000 23,027 520,000 110,530
(1,7m/ thanh)
Lắp đặt aptomat 2P 16A cấp
9 BA.18302 cái 2.00 0.60 150,000 64,500 300,000 77,400
nguồn tổng
Lắp đặt aptomat 1 pha 6A
10 BA.18201 cái 3.00 0.60 77,860 23,650 233,580 42,570
cấp nguồn điều khiển
Lắp đặt bộ nguồn 24VDC
11 MP.02001 bộ 1.00 0.60 900,000 101,559 900,000 60,935
EDR 75-24
Lắp đặt PLC S7-1214C
12 MP.04001 cái 1.00 0.60 571,271 0 342,763
DC/DC/Relay
Lắp đặt Analog Input SM
13 MP.04001 cái 1.00 0.60 6,000,000 571,271 6,000,000 342,763
1231, 4AI
Lắp đặt Module analog
14 MP.04001 Siemens S7-1200 SM 1224 cái 1.00 0.60 7,000,000 571,271 7,000,000 342,763
4AI/2AO
Lắp đặt Màn hình điều khiển
15 MP.05001 cái 1.00 0.60 10,000,000 114,254 10,000,000 68,552
Siemen 7Inch
Lắp đặt Bộ công tắc mạng
16 MP.02001 cái 1.00 0.60 101,559 0 60,935
XB005
Lắp đặt quạt hút gió nóng tủ
17 BA.11210 cái 2 0.60 300,000 208,550 600,000 250,260
PLC
Làm đầu cáp chống nhiễu
18 03.2501 đầu 10.00 0.60 68,602 0 411,612
2x1mmsq
19 03.4001 Ép đầu cos 1.5mm2 đầu 40.00 5,078 0 0
Đầu cốt bọc nhựa SV 1,25-
20 TT bịch 2.00 50000 100,000 0
3,5(bịch 100 cái)
Dây rút nhựa 5x200 ( bịch
21 TT bịch 1.00 35,000 35,000 0
100 sợi)
22 TT Băng dính đen cuộn 5.00 10,000 50,000 0
Lấy dấu, khoan lỗ lắp để lắp
23 TT đèn tín hiệu mặt tủ, quạt hút HT 1.00 0.60 500,000 0 300,000
tủ điện
Nhân công lập trình PLC +
24 TT HT 1.00 0.60 5,000,000 0 3,000,000
chương trình HMI
Nhân công đấu nối, lập trình
25 TT hiệu chỉnh, cập nhập tài liệu HT 1.00 0.60 5,000,000 0 3,000,000
Bàn giao nhà máy
TỔNG 164,280,129 40,501,011 0

Lam sơn ngày 15/12/2022


TỔNG GIÁM ĐỐC PHÒNG KHCN P. KẾ HOẠCH XNCK
tận dụng vật
tư dự án
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
HẠNG MỤC : GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT THÙNG PHA LOÃNG MẬT
TT TÊN CHI TIẾT QUI CÁCH CHI TIẾT VẬT LIỆU ĐV S. LƯỢNG KL ĐV (kg) KL TỔNG (kg)
1 Nắp thùng Tấm tròn φ1910x6 SS400 m2 2.86 48.00 137.46
2 Thân thùng Trụ φ1810x3000x5 SS400 m 11.13 40.00 445.00
3 Đáy thùng bên ngoài Tấm tròn φ1810x8 SS400 m2 2.57 64.00 164.59
4 Đáy vát thùng bên trong Tấm tròn φ1825x10 SS400 m2 2.61 80.00 209.16
5 Tăng cứng miệng thùng V60x60x6 ( Tôn 6mm ) SS400 m2 0.72 48.00 34.55
6 Tăng cứng đáy thùng V80x80x8 ( Tôn 8mm ) SS400 m2 0.96 64.00 61.41
7 Tăng cứng đáy vát L90x65x8 SS400 m 6.40 9.30 59.52
8 Dầm đỡ Đ/C HGT U150x75x8 SS400 m 5.00 18.60 93.00
9 Bệ đỡ đ/c HGt 630x630x16 SS400 m2 0.40 128.00 50.80
10 Ống nước vào Ống thép đen 40A SCH40 SS400 m 1.00
11 Bích của ống nước vào Bích 40A JIS10K SS400 cái 3.00
12 Giá đỡ ống nước vào 230x230x16 SS400 m2 0.05 128.00 6.77
13 Ống chảy tràn Ống thép đen 200A SCH40 SS400 m 0.20
14 Bích ống chảy tràn Bích 200A JIS10K SS400 cái 1.00
15 Ống mật vào Ống thép đen 150A SCH40 SS400 m 0.80
Cút 90o 150A SCH40 SS400 cái 1.00
16 Bích ống mật vào Bích 150A JIS10K SS400 cái 3.00
17 Ống 900x800 Tôn 6mm SS400 m2 2.26 48.00 108.52
Gân đỡ ống 900 800x444x6 SS400 cái 4.00 16.96 67.82
Cánh tĩnh 900x200x10 SS400 cái 6.00 14.13 84.78
Ống đo brix Ống thép đen 50A SCH40 SS400 m 0.20
Bích ống đo Brix Bích 50A JIS10K SS400 cái 1.00
Ống đường hơi vào Ống thép đen 100A SCH40 SS400 m 0.20
Bích ống đường hơi vào Bích 100A JIS10K SS400 cái 2.00
Ống 50A SCH80 SS400 m 1.00
Bích 50A JIS10K SS400 cái 1.00
Mặt bích phun hơi Ø80x30mm SS400 cái 1.00
Báo mức Ống thép đen 50A SCH40 SS400 m 0.20
Bích 50A JIS10K SS400 cái 1.00
Ống mật ra Ống thép đen 150A SCH40 SS400 m 0.20
Bích 150A JIS10K SS400 cái 2.00
Ống xả đáy Ống thép đen 200A SCH40 SS400 m 0.20
Bích 200A JIS10K SS400 cái 3.00
Bích mù 200A JIS10K SS400 cái 1.00
Cửa thăm Ø550x6mm SS400 cái 1.00 17.75 17.75
Nắp cửa thăm Tôn 3mm SS400 m 0.36 23.55 8.48
Đo nhiệt độ Ø40 C45 m 0.05
Chi tiết trục khuấy Trục Ø40 C45 m 1.50
Ọc lắp cánh khuấy Ø70 C45 m 0.10
Cánh khuấy dạng chân vịt tôn 10mm SS400 m2 0.18
Bạc chống lắc Bạc đồng 2 nữa Ø120x15 Cu cái 1.00
Giá đỡ bạc chống lắc 410x50x6 SS400 cái 8.00
Khớp nối Ø100x50 C45 cái 2.00
E cu hãm đầu trục M30x40 C45 cái 1.00

TỔNG 1,549.62
Lam sơn ngày 15/12/2022
TỔNG GIÁM ĐỐC PHÒNG KHCN P.KẾ HOẠCH XNCK
TỔNG HỢP DỰ TOÁN
HẠNG MỤC : GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT THÙNG PHA LOÃNG MẬT

*/ Tổng giá trị dự toán: 204,781,140 đồng


1. Chi phí nhân công ( Giao khoán XNCK ): 40,501,011 đồng

2. Chi phí máy thi công: - đồng

3. Chi phí vật tư: 164,280,129 đồng

Trong đó:

- Vật tư chính: 40,322,432 đồng

- Vật tư phụ: 1,952,417 đồng

- Đường ống thiết bị: 62,376,200 đồng

- Vật tư Điện: 3,785,000 đồng

- Vật tư TĐH: 55,844,080 đồng


Lam sơn ngày 21/12/2022
TỔNG GIÁM ĐỐC P.KHCN P.KẾ HOẠCH XNCK
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
HẠNG MỤC : GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT THÙNG PHA LOÃNG MẬT
TT TÊN VT QUI CÁCH CHI TIẾT VL ĐV SL SL Tròn
I VT Chính
1 Thép đặc C45 Ø40 Thép đặc C45 Ø40 C45 m 1.50 1.50
2 Tôn 8mm khổ 1500x3000 SS400 m2 9.00 9.00
3 Tôn 16mm khổ 500x1000 SS400 m2 0.45 0.50
4 Ống thép đen 40A SCH40 Ống thép đen 50A SCH40 SS400 m 1.20
5 Ống thép đen 65A SCH40 Ống thép đen 65A SCH40 SS400 m 0.20
6 Ống thép đen 100A SCH40 Ống thép đen 100A SCH40 SS400 m 0.20
7 Ống thép đen 150A SCH40 Ống thép đen 150A SCH40 SS400 m 0.20
8 Ống thép đen 150A SCH40 Ống thép đen 150A SCH40 SS400 m 1.00
8 Ống thép đen 200A SCH40 Ống thép đen 200A SCH40 SS400 m 0.20
10 Cút 90o 150A SCH40 Cút 90o 150A SCH40 SS400 cái 1.00 1.00
11 Bích 40A JIS10K Bích 40A JIS10K SS400 cái 3.00 4.00
11 Bích 50A JIS10K Bích 50A JIS10K SS400 cái 3.00 4.00
13 Bích 100A JIS10K Bích 100A JIS10K SS400 cái 2.00 2.00
15 Bích 150A JIS10K Bích 150A JIS10K SS400 cái 5.00 2.00
16 Bích 200A JIS10K Bích 200A JIS10K SS400 cái 4.00 6.00
18 Bích mù 150A JIS10K Bích mù 150A JIS10K SS400 cái 1.00 1.00
SOMITOMO TYPE,MODEL RD 32B5
19 Đ/C +HGT DFU250 V5 12.38 90 B5 2,2KW, SPEED bộ 1.00 1.00
226 RPM
20 Bạc đồng Bạc đồng Ø140x30 cái 1.00 1.00
21 Bu lông + êcu 8.8 M10x40 Bu lông + êcu 8.8 M10x40 bộ 24.00 16.00
22 Bu lông + êcu 8.8 M12x40 Bu lông + êcu 8.8 M12x40 bộ 24.00 24.00

23 Bông thủy tinh dạng cuộn Bông thủy tinh dạng cuộn cuộn 1.00
15mx1,2x0,05m 15mx1,2x0,05m
24 Tôn bảo ôn màu trắng sữa 0,45mm Tôn bảo ôn màu trắng sữa 0,45mm m2 20.00
VT Phụ
1 Khí Ôxy bình 6.0
2 Khí Gas bình 1.0
3 Que hàn áp lực 7018 φ3,2 kg 5.0
4 Que hàn φ3,2 kg 20.0
5 Sơn chống rỉ kg 3.0
6 Dung môi T2 kg 1.0
7 Chổi quét sơn loại to cái 1.0
8 Ru lô lăn sơn loại nhỏ cái 1.0
9 Đá mài φ100/16x6 viên 5.0
10 Đinh bắn tôn M4x16 kg 1.00
III Đường ống + Vật tư TB
1 Ống thép đen 40A dày 3,6mm m 6.00
2 Ống thép đen 50A dầy 3,9mm m 12.00
3 Ống thép đen 150A dầy 5mm m 9.00
4 Ống thép đen 200A dầy 6,5mm m 12.00
5 Cút 90o 200A thép đen dày 6,5mm cái 3.00
6 Cút 90o 150A thép đen dày 5mm cái 4.00
7 Cút 90o 50A thép đen dày 3,9mm cái 4.00
8 Côn thu 200A/150A - thép đen dày 5mm Cái 2.00
10 Côn thu 40A/25A - dày 3,6mm Cái 2.00
11 Bích 25A JIS10K Cái 2.00
12 Bích 40A JIS10K Cái 4.00
13 Bích 50A JIS10K cái 9.00
14 Bích 150A JIS10K cái 6.00
15 Bích 200A JIS10K cái 2.00
Van chặn mặt bích thân gang 50A JIS10K
16 cái 2.00
FCD-S/SUS403

Van chặn mặt bích thân gang 40A JIS10K


17 cái 1.00
FCD-S/SUS403

Van cầu mặt bích 50A thân gang JIS10K


18 cái 1.00
FCD-S/SUS403
Van chặn mặt bích thân gang 150A
19 cái 2.00
JIS10K FC200/SUS403
Bông bảo ôn dạng ống 40A ĐKTØ 48
20 dày 50x1000mm có lớp bạc tỷ trọng Ống 1m 8.00
64kg/m3

Bông bảo ôn dạng ống 50A ĐKTØ 60 dày


21 Ống 1m 12.00
50x1000mm có lớp bạc tỷ trọng 64kg/m3

Bông bảo ôn dạng ống 150A ĐKTØ 169


22 dày 50x1000mm có lớp bạc tỷ trọng Ống 1m 9.00
64kg/m3
Bông bảo ôn dạng ống 200A ĐKTØ 219
23 dày 50x1000mm có lớp bạc tỷ trọng Ống 1m 12.00
64kg/m3
24 Tôn bảo ôn màu trắng sữa 0,45mm m2 35.00
25 Bu lông + êcu 4.8 M10x60 bộ 52.00
26 Bulong + Ecu 4.8 M16x80 bộ 32.00
27 Vật tư phụ
Que hàn φ3,2 kg 20.00
Đá mài φ100/16x6 viên 2.00
Đá cắt φ100x16x2 viên 10.00
Vít bắn tôn tự khoan đầu dù 4,2x20 (túi
Túi 1.00
200 cái)
IV VT Điện
1 Aptomat 3 pha 10A (MCCB) cái 1.00
2 Aptomat 1 pha 6A (MCB) cái 1.00
3 Contactor 220V-12A cái 1.00
4 Rơ le nhiệt 4-6A cái 1.00
5 Cầu đấu loại domino 10A cái 5.00
6 Cầu đấu loại domino 32A cái 5.00
7 Hộp nút bấm ON/OFF có đèn hộp 1.00
8 Cáp điện Cu/XLPE/PVC-4x1,5mm2 m 40.00
9 Cáp điện Cu/XLPE/PVC-7x1,5mm2 m 40.00
10 Đầu cos SC10mm2 cái 30.00
11 Đầu cos SV2-4 (100 cái/ bịch) bịch 1.00
12 Đầu cos SV1,25-3 (100 cái/ bịch) bịch 1.00
13 Băng dính đen cuộn 2.00
14 Dây thắt cáp L200 (100 sợi/ bịch) bịch 1.00
V VT Tự động hóa
Van bướm inox DN50, doăng teflon +
1 bộ 1.00
Đầu điều khiển tuyến tính 4-20mA
Van bi inox, zoăng teflon ĐK tuyến tính
2 DN25 + Đầu điều khiển tuyến tính 4- bộ 1.00
20mA
Tủ điều khiển DxRxS
3 1600x800x350x1.5mm (cáo đầy đử tấm tủ 1.00
Panel để gắn thiết bị)
Đèn báo pha (IDEC, Ø22, 1 vàng + 1
4 cái 3.00
xanh + 1 đỏ)
5 Dây Cu/PVC 1x1mm2 màu đỏ m 100.00
6 Dây Cu/PVC 1x1mm2 màu xanh m 100.00
7 Thanh DIN sắt cài thiết bị (1m/thanh) thanh 4.00
8 Máng nhựa 45x65 (1,7m/ thanh) thanh 8.00
9 Aptomat 2 pha 16A (MCB) cái 2.00
10 Aptomat 1 pha 6A (MCB) cái 3.00
11 Bộ nguồn 24VDC EDR 75-24 bộ 1.00
12 PLC S7-1214C DC/DC/Relay cái 1.00
Module analog Siemens S7-1200 SM
13 cái 1.00
1224 4AI/2AO
14 Màn hình điều khiển Siemen 7Inch cái 1.00
15 Quạt hút lọc bụi FKL6622.230 Leipole cái 2.00
16 Cáp Cu/PVC/PVC 3x2.5mm2 m 50.00
Cáp chống nhiễu DVV/Sc-0.6KV
17 m 80.00
2x1mmsq
18 Dây cáp Lan STP Cat 6E m 50.00
Đầu cốt bọc nhựa SV 1,25-3,5(bịch 100
19 bịch 2
cái)
20 Dây rút nhựa 5x200 ( bịch 100 sợi) bịch 1
21 Băng dính đen cuộn 5
22 Vít bắn tôn M4x50 bịch 1.00
23 Nở sắt M12x150 cái 20.00
24 Que hàn 3,2mm2 kg 5.00
25 Chổi quét sơn loại to cái 2.00
TỔNG

TỔNG GIÁM ĐỐC PHÒNG KHCN P.KẾ HOẠCH


NG MẬT
Đơn giá Thành Tiền
40,322,432
295,788 443,682
1,256,000 11,304,000
2,560,000 1,280,000

Tận dụng

786,000 786,000
83,500 250,500
83,500 250,500
246,875 493,750
350,000 1,750,000
500,000 2,000,000
300,000 300,000

17,000,000 17,000,000

200,000 200,000
5,000 120,000
6,000 144,000

1,700,000 1,700,000

115,000 2,300,000
1,952,417
68,182 409,092
410,000 410,000
45,500 227,500
23,000 460,000
35,000 105,000
50,825 50,825
10,000 10,000
20,000 20,000
20,000 100,000
160,000 160,000
62,376,200
120,000 720,000
168,000 2,016,000
574,000 5,166,000
875,000 10,500,000
786,000 2,358,000
520,000 2,080,000
75,000 300,000
370,000 740,000
28,200 56,400
73,200 146,400
83,500 334,000
94,000 846,000
350,000 2,100,000
500,000 1,000,000

2,200,000 4,400,000

1,700,000 1,700,000

2,200,000 2,200,000

8,000,000 16,000,000

65,800 526,400

75,500 906,000

133,000 1,197,000
163,000 1,956,000

115,000 4,025,000
4,000 208,000
5,000 160,000

23,000 460,000
20,000 40,000
9,500 95,000

140,000 140,000

3,785,000
480,000 480,000
90,000 90,000
280,000 280,000
170,000 170,000
3,000 15,000
5,000 25,000
300,000 300,000
25,000 1,000,000
30,000 1,200,000
2,000 60,000
60,000 60,000
50,000 50,000
10,000 20,000
35,000 35,000
55,844,080

9,500,000 9,500,000

7,000,000 7,000,000

8,000,000 8,000,000
65,500 196,500

4,700 470,000
4,700 470,000
40,000 160,000
65,000 520,000
150,000 300,000
77,860 233,580
900,000 900,000
7,000,000 7,000,000

6,000,000 6,000,000

10,000,000 10,000,000
300,000 600,000
31,000 1,550,000

21,000 1,680,000

12,000 600,000

50,000 100,000

35,000 35,000
10,000 50,000
110,000 110,000
11,000 220,000
25,000 125,000
12,000 24,000
164,280,129

Lam sơn ngày 15/12/2022


XNCK
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
HẠNG MỤC : GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT PHẦN TĐH CỦA THÙNG HỒI DUNG B
TT TÊN VT QUI CÁCH CHI TIẾT VL ĐV SL
I VT Cơ khí

Bích 50A JIS10K 8.00

Van chặn mặt bích thân gang 50A JIS10K


3.00
FCD-S/SUS403
Ống thép đen 50A dầy 3,9mm m 6.00
Cút 90o 50A thép đen dày 3,9mm cái 4.00
Vật tư ống mẫu
28040500021 tôn 8mm khổ 500x1000 SS400 m2 4.00
Ống thép đen 200A SCH40 Ống thép đen 200A SCH40 SS400 m 4.00
Bích 200A JIS10K cái 1.00
Ống thép đen 50A dầy 3,9mm m 8.00
Cút 90o 50A thép đen dày 3,9mm 6.00
28030500039 Ống thép 25A (φ34 x 2,5) m 10.00
24050600009 Van chặn bích inox 25A Cái 2.00
Van chặn inox nối ren PN25: DN40 2.00
Vật tư phụ
Que hàn φ3,2 kg 5.00
Đá mài φ100/16x6 viên 1.00
Đá cắt φ100x16x2 viên 5.00
Sơn chống rỉ kg 1.0
Gia công bích DN 80 GC XNCK Cái 2.00
Gia công ren đường ống 25A GC XNCK Cái 12.00
28060500011 Thép V 70x70x6 m 25.00
Bu lông + êcu 4.8 M10x60 bộ 20.00
Bulong + Ecu 4.8 M16x80 bộ 20.00

V VT Tự động hóa
Van bướm inox DN50, doăng teflon +
1 bộ 1.00
Đầu điều khiển tuyến tính 4-20mA

9 Aptomat 2 pha 16A (MCB) cái 3.00


Đầu boss lắp can nhiệt ( XNCK ) Cái 2.00
Bộ đo mức màng chênh Model SMP858-
24030800038 DST S254DF - T1R7-HC-HLCM110S65 bộ 1.00
H05D00
bộ điều khiển nhiệt độ Autonic TK4L-
cái 2.00
14CC
Bộ nguồn 24 VDC : S8FS-C10024 hãng
24030800037 0.00
omron
24030800041 Can nhiệt DK 1206 BDM-PT-8-300-1/2 1.00
Chuyển đổi nhiệt độ Hãng M-System:
24030800055 1.00
27HU-0/M
Bộ chia tín hiệu 4-20mA Model:
24030300009 1.00
DN21000, hãng SX: Dragon
28020300004 Cáp điều khiển PVC 4x1,5 m 40
28020600006 Dây cáp điện 2x2,5 50
Cáp điều khiển chống
24030800048 80
nhiễuDVV/SB2x1,5
Đầu cốt bọc nhựa SV 1,25-3,5(bịch 100
19 bịch 2
cái)
20 Dây rút nhựa 5x200 ( bịch 100 sợi) bịch 1
21 Băng dính đen cuộn 5
22 Vít bắn tôn M4x50 bịch 1.00
23 Nở sắt M12x150 cái 20.00
24 Que hàn 3,2mm2 kg 5.00
25 Chổi quét sơn loại to cái 2.00
TỔNG

TỔNG GIÁM ĐỐC PHÒNG KHCN P.KẾ HOẠCH


ỢNG
A THÙNG HỒI DUNG B
SL Tròn Đơn giá Thành Tiền
26,645,500

Cơ cấu van
tay chặn
752,000
cho van tự
động
94,000

2,200,000 6,600,000
Van bypass
168,000 1,008,000
75,000 300,000
0
0.50 1,500,000 6,000,000
0
500,000 500,000
0
0
48,000 480,000
3,104,000 6,208,000
390,000 780,000
0
23,000 115,000
20,000 20,000
9,500 47,500
35,000 35,000
100,000 200,000
35,000 420,000
120,000 3,000,000
4,000 80,000
5,000 100,000

51,781,000
9,500,000 9,500,000

150,000 450,000
180,000 360,000

22,300,000 22,300,000

2,000,000 4,000,000

310,000 0

1,280,000 1,280,000
7,560,000 7,560,000
2,460,000 2,460,000
24125 965,000
13000 650,000

19900 1,592,000

50,000 100,000

35,000 35,000
10,000 50,000
110,000 110,000
11,000 220,000
25,000 125,000
12,000 24,000
78,426,500

Lam sơn ngày 15/12/2022


XNCK

87,372,837
BẢNG DỰ TOÁN
HẠNG MỤC : GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT THÙNG PHA LOÃNG MẬT
ĐƠN GIÁ
TT MÃ HIỆU NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐV SL HS
VT NC MTC

A PHẦN THIẾT BỊ

I Lắp đặt thiết bị điều khiển

Lắp đặt van và định vị cho


MP.06001 Cái 1.00 195,030
điều khiển DN50
BA.18302 Lắp đặt attomat 2 pha 16A Cái 3.00 38,700

Lắp đặt bộ đo Brix kiểu 2


MP.06001 Cái 1.00 195,030
màng
Lắp đặt bộ điều khiển single
MP.06001 Cái 2.00 195,030
loop
MP.06001 Lắp đặt bộ nguồn 24VDC Cái 1.00 195,030
Lắp đặt đầu boss lắp can
MP.06001 Cái 1.00 195,030
nhiệt
MP.06001 Lắp đặt đầu đo nhiệt độ Cái 1.00 195,030
MP.06001 Lắp đặt convertor nhiệt độ Cái 1.00 195,030
MP.06001 Lắp đặt bộ cách ly tín hiệu Cái 1.00 195,030
Kéo dải cáp tín hiệu PVC
03.1401 m 40.00 6,132
4x1,5
03.1401 Kéo dải cáp nguồn 2 x2,5 m 50.00 6,132

Kéo dải cáp chống


03.1401 m 80.00 6,132
nhiễuDVV/SB2x1,5
03.4001 Ép đầu cos 1.5mm2 Đầu 30.00 5,078
Nhân công cắt tủ, đi dây, đấu
TT Công 5.00 212,044
nối thiết bị trong tủ
Nhân công hiệu chuẩn, hiệu
TT Công 5.00 212,044
chỉnh, hoàn thiện bản vẽ

II Phần cơ khí

TT Chế tạo bình chảy tràn Bộ 1.00 848,176


TT Chế tạo bình mẫu trênh áp Bộ 1.00 1,272,264
BB.37102 Lắp đặt bích thép 50A Cặp 5.00 50,264
BB.14106 Lắp đặt ống 50A 100m 0.15 6,792,383
BB.36102 Lắp đặt van chặn Cái 5.00 73,816

TỔNG

TỔNG GIÁM ĐỐC PHÒNG KHCN P. KẾ HOẠCH


LOÃNG MẬT
THÀNH TIỀN
VT NC MTC

0 8,946,337

195,030

116,100

195,030

390,060

195,030

195,030

195,030
195,030
195,030

245,292

306,615

490,583

152,340

1,060,220

1,060,220

848,176
1,272,264
251,320
1,018,857
369,080

8,946,337 0

Lam sơn ngày 15/12/2022


XNCK

You might also like