Professional Documents
Culture Documents
DT Thung Hoi Dung B Apr 2023
DT Thung Hoi Dung B Apr 2023
HẠNG MỤC : GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT THÙNG PHA LOÃNG MẬT
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
TT MÃ HIỆU NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐV SL HS
VT NC MTC VT NC MTC
TT Gia công bulong ecu hãm đầu công 1.00 1.00 309,150 309,150
trục
TT Gia công khớp nối Ø100 công 5.00 1.00 309,150 1,545,750
TT Gia công gối và bạc chống công 1.50 1.00 309,150 463,725
lắc
Tổ hợp lắp đặt trục, cánh
TT công 3.00 1.00 309,150 927,450
khuấy , khớp nối
BC.12102 Bảo ôn thùng m2 20.00 0.70 124,656 1,745,184
Thép đặc C45 Ø40 m 1.50 295,788 443,682
Tôn 8mm m2 9.00 1,256,000 11,304,000
Tôn 16mm m2 0.50 2,560,000 1,280,000
Ống thép đen 40A SCH40 m 1.20 0
Ống thép đen 65A SCH40 m 0.20 0
Ống thép đen 100A SCH40 m 0.20 0
Ống thép đen 150A SCH40 m 0.20 0
Ống thép đen 150A SCH40 m 1.00 0
Ống thép đen 200A SCH40 m 0.20 0
Cút 90o 150A SCH40 cái 1.00 786,000 786,000
Bích 40A JIS10K cái 3.00 83,500 250,500
Bích 50A JIS10K cái 3.00 83,500 250,500
Bích 100A JIS10K cái 2.00 246,875 493,750
Bích 150A JIS10K cái 5.00 350,000 1,750,000
Bích 200A JIS10K cái 4.00 500,000 2,000,000
Bích mù 150A JIS10K cái 1.00 300,000 300,000
Đ/C +HGT bộ 1.00 17,000,000 17,000,000
Bạc đồng cái 1.00 200,000 200,000
Bu lông + êcu 8.8 M10x40 bộ 24.00 5,000 120,000
Bu lông
Bông + êcu
thủy tinh8.8 M12x40
dạng cuộn bộ 24.00 6,000 144,000
15mx1,2x0,05m cuộn 1.00 1,700,000 1,700,000
Tôn bảo ôn màu trắng sữa m2 20.00 115,000 2,300,000
0,45mm
Khí Ôxy bình 6.0 68,182 409,092
Khí Gas bình 1.0 410,000 410,000
Que hàn áp lực 7018 φ3,2 kg 5.0 45,500 227,500
Que hàn φ3,2 kg 20.0 23,000 460,000
Sơn chống rỉ kg 3.0 35,000 105,000
Dung môi T2 kg 1.0 50,825 50,825
Chổi quét sơn loại to cái 1.0 10,000 10,000
Ru lô lăn sơn loại nhỏ cái 1.0 20,000 20,000
Đá mài φ100/16x6 viên 5.0 20,000 100,000
Đinh bắn tôn M4x16 kg 1.00 160,000 160,000
B PHẦN ĐƯỜNG ỐNG 78,876,200 5,861,569
Lắp đặt ống thép đen bằng
1 BB.14113 phương pháp hàn, đoạn ống 100m 0.12 0.70 875,000 9,844,913 10,500,000 826,973
dài 6m, đk 200mm
Lắp đặt ống thép đen bằng
2 BB.14112 phương pháp hàn, đoạn ống 100m 0.09 0.70 574,000 7,932,378 5,166,000 499,740
dài 6m, đk 150mm
Lắp đặt ống thép đen bằng
3 BB.14109 phương pháp hàn, đoạn ống 100m 0.12 0.70 168,000 5,811,878 2,016,000 488,198
dài 6m, đk 50mm
Lắp đặt ống thép đen bằng
4 BB.14105 phương pháp hàn, đoạn ống 100m 0.06 0.70 120,000 4,734,917 720,000 198,867
dài 6m, đk 40mm
Lắp đặt cút thép, nối bằng
5 BB.24106 phương pháp hàn, đường cái 4.00 0.70 75,000 38,993 300,000 109,180
kính cút D= 50 mm
Lắp đặt cút thép, nối bằng
6 BB.24152 phương pháp hàn, đường cái 4.00 0.70 520,000 89,128 2,080,000 249,558
kính cút D= 150 mm
Lắp đặt cút thép, nối bằng
7 BB.24153 phương pháp hàn, đường cái 3.00 0.70 786,000 115,123 2,358,000 241,758
kính cút D= 200 mm
Lắp bích thép, đường kính
8 BB.37101 cái 2.00 0.70 73,200 51,991 146,400 72,787
ống D= 25 mm
Lắp bích thép, đường kính
9 BB.37101 cái 4.00 0.70 83,500 51,991 334,000 145,575
ống D= 40 mm
Lắp bích thép, đường kính
10 BB.37102 Cái 9.00 0.70 94,000 55,705 846,000 350,942
ống D= 50 mm
Lắp bích thép, đường kính
11 BB.37105 Cái 6.00 0.70 350,000 100,269 2,100,000 421,130
ống D= 150 mm
Lắp bích thép, đường kính
12 BB.37106 Cái 2.00 0.70 500,000 128,121 1,000,000 179,369
ống D= 200 mm
Lắp đặt van mặt bích, đường
13 BB.36101 Cái 1.00 0.70 1,700,000 70,370 1,700,000 49,259
kính van D= 40 mm
Lắp đặt van mặt bích, đường
14 BB.36102 Cái 3.00 0.70 2,200,000 82,434 6,600,000 173,111
kính van D= 50 mm
Lắp đặt van mặt bích, đường
15 BB.36105 Cái 2.00 0.70 8,000,000 115,123 16,000,000 161,172
kính van D= 150 mm
Bảo ôn đường ống, bông
16 BC.13305 khoáng dày 50mm - Đường 100m 0.08 0.70 65,800 2,599,562 526,400 145,575
kính 40mm
Bảo ôn đường ống, bông
17 BC.13306 khoáng dày 50mm - Đường 100m 0.12 0.70 75,500 2,785,245 906,000 233,961
kính 50mm
Bảo ôn đường ống, bông
18 BC.13311 khoáng dày 50mm - Đường 100m 0.09 0.70 133,000 3,867,777 1,197,000 243,670
kính 150mm
Bảo ôn đường ống, bông
19 BC.13312 khoáng dày 50mm - Đường 100m 0.12 0.70 163,000 4,103,594 1,956,000 344,702
kính 200mm
Lắp đặt côn thu, nối bằng
20 BB.24153 phương pháp hàn, đường cái 2.00 0.70 370,000 115,123 740,000 161,172
kính cút D= 200/150 mm
Lắp đặt côn thu, nối bằng
21 BB.14106 phương pháp hàn, đường cái 2.00 0.70 28,200 38,993 56,400 54,590
kính cút D= 40/25 mm
Lắp đặt Van bướm inox ĐK
22 MP.06001 tuyến tính bằng khí nén bộ 1.00 0.60 9,500,000 228,508 9,500,000 137,105
DN50
Lắp đặt Van bi inox ĐK
23 MP.06001 tuyến tính bằng khí nén bộ 1.00 0.60 7,000,000 228,508 7,000,000 137,105
DN25
Lắp đặt ống thép DN40 bằng
24 BB.31005 m 6.00 0.60 54,825 0 197,370
phương pháp hàn
25 BB.73103 Lắp đặt cút zen DN25 cái 2.00 0.60 32,250 0 38,700
Tôn bảo ôn màu trắng sữa
m2 35.00 115,000 4,025,000
0,45mm
Bu lông + êcu 4.8 M10x60 bộ 52.00 4,000 208,000
Bulong + Ecu 4.8 M16x80 bộ 32.00 5,000 160,000
Que hàn φ3,2 kg 20.00 23,000 460,000
Đá mài φ100/16x6 viên 2.00 20,000 40,000
Đá cắt φ100x16x2 viên 10.00 9,500 95,000
Vít bắn tôn tự khoan đầu dù
Túi 1.00 140,000 140,000
4,2x20 (túi 200 cái)
C PHẦN ĐIỆN 3,785,000 1,216,860
1 BA.18302 Lắp đặt aptomat 3 pha 10A cái 1.00 0.60 480,000 38,700 480,000 23,220
2 BA.18201 Lắp đặt aptomat 1 pha 6A cái 1.00 0.60 90,000 23,650 90,000 14,190
3 BA.18302 Lắp đặt contactor 220V-12A cái 1.00 0.60 280,000 38,700 280,000 23,220
4 BA.18104 Lắp đặt rơ le nhiệt 4-6A cái 1.00 0.60 170,000 47,300 170,000 28,380
Lắp đặt cầu điều khiển loại
5 TT cái 5.00 0.60 3,000 2,000 15,000 6,000
domino 10A
Lắp đặt cầu đấu động lực loại
6 TT cái 5.00 0.60 5,000 2,000 25,000 6,000
domino 32A
7 TT Lắp đặt máng cáp HT 1.00 0.60 500,000 0 300,000
Lắp đặt ống ruột gà lõi thép
8 BA.14302 m 5.00 0.60 7,310 0 21,930
Ø25 bảo hộ cáp
Lắp đặt hộp nút bấm
9 TT hộp 1.00 0.60 300,000 100,000 300,000 60,000
ON/OFF có đèn
Kéo rãi cáp điện
10 BA.16402 m 40.00 0.60 25,000 6,665 1,000,000 159,960
Cu/XLPE/PVC-4x1,5mm2
Kéo rãi cáp điện
11 BA.16402 m 40.00 0.60 30,000 6,665 1,200,000 159,960
Cu/XLPE/PVC-7x1,5mm2
12 TT Đầu cos SC10mm2 cái 30.00 0.60 2,000 3,000 60,000 54,000
Đầu cos SV2-4 (100 cái/
13 TT bịch 1.00 0.60 60,000 50,000 60,000 30,000
bịch)
Đầu cos SV1,25-3 (100 cái/
14 TT bịch 1.00 0.60 50,000 50,000 50,000 30,000
bịch)
Băng dính đen cuộn 2.00 0.60 10,000 20,000 0
Dây thắt cáp L200 (100 sợi/
bịch 1.00 35,000 35,000
bịch)
Đấu nối, quay đo kiểm tra,
15 TT HT 1.00 0.60 500,000 0 300,000
đóng điện chạy thử bàn giao
D PHẦN TỰ ĐỘNG HÓA 39,344,080 15,248,553
I Phần lắp đặt thiết bị
Lắp đặt bộ đo Brix kiểu khúc
1 MP.06001 xạ Refractometer PR-13( 0- bộ 1.00 0.60 228,508 0 137,105
85 Brix)
Lắp đặt Cảm biến nhiệt độ
2 MP.01001 bộ 1.00 0.60 101,559 0 60,935
pt100 + Converter 4-20mA
Gia công lắp đặt đầu bốt hàn
3 TT cái 1.00 0.60 50,000 0 30,000
zen 1/2" lắp đầu đo PT
4 TT Gia công zen DN25 cái 1.00 0.60 50,000 0 30,000
Cài đặt, hiệu chỉnh các Van
5 TT tự động, điều chỉnh PID theo HT 1.00 0.60 1,000,000 0 600,000
yêu cầu công nghệ
II Kéo rãi cáp nguồn đấu nối
4 05.5002 Lắp đặt cầu đấu điều khiển cái 20.00 0.60 45,000 0 540,000
Kéo rải dây Cu/PVC
5 BA.16103 1x1mm2 màu đỏ cấp nguồn m 100.00 0.60 4,700 5,160 470,000 309,600
điều khiển tủ
Kéo rải dây Cu/PVC
6 BA.16103 1x1mm2 màu xanh cấp m 100.00 0.60 4,700 5,160 470,000 309,600
nguồn điều khiển tủ
Lắp đặt thanh DIN sắt cài
7 BA.14306 thanh 4.00 0.60 40,000 23,027 160,000 55,265
thiết bị (1m/thanh)
Lắp đặt máng nhựa 45x65
8 BA.14306 thanh 8.00 0.60 65,000 23,027 520,000 110,530
(1,7m/ thanh)
Lắp đặt aptomat 2P 16A cấp
9 BA.18302 cái 2.00 0.60 150,000 64,500 300,000 77,400
nguồn tổng
Lắp đặt aptomat 1 pha 6A
10 BA.18201 cái 3.00 0.60 77,860 23,650 233,580 42,570
cấp nguồn điều khiển
Lắp đặt bộ nguồn 24VDC
11 MP.02001 bộ 1.00 0.60 900,000 101,559 900,000 60,935
EDR 75-24
Lắp đặt PLC S7-1214C
12 MP.04001 cái 1.00 0.60 571,271 0 342,763
DC/DC/Relay
Lắp đặt Analog Input SM
13 MP.04001 cái 1.00 0.60 6,000,000 571,271 6,000,000 342,763
1231, 4AI
Lắp đặt Module analog
14 MP.04001 Siemens S7-1200 SM 1224 cái 1.00 0.60 7,000,000 571,271 7,000,000 342,763
4AI/2AO
Lắp đặt Màn hình điều khiển
15 MP.05001 cái 1.00 0.60 10,000,000 114,254 10,000,000 68,552
Siemen 7Inch
Lắp đặt Bộ công tắc mạng
16 MP.02001 cái 1.00 0.60 101,559 0 60,935
XB005
Lắp đặt quạt hút gió nóng tủ
17 BA.11210 cái 2 0.60 300,000 208,550 600,000 250,260
PLC
Làm đầu cáp chống nhiễu
18 03.2501 đầu 10.00 0.60 68,602 0 411,612
2x1mmsq
19 03.4001 Ép đầu cos 1.5mm2 đầu 40.00 5,078 0 0
Đầu cốt bọc nhựa SV 1,25-
20 TT bịch 2.00 50000 100,000 0
3,5(bịch 100 cái)
Dây rút nhựa 5x200 ( bịch
21 TT bịch 1.00 35,000 35,000 0
100 sợi)
22 TT Băng dính đen cuộn 5.00 10,000 50,000 0
Lấy dấu, khoan lỗ lắp để lắp
23 TT đèn tín hiệu mặt tủ, quạt hút HT 1.00 0.60 500,000 0 300,000
tủ điện
Nhân công lập trình PLC +
24 TT HT 1.00 0.60 5,000,000 0 3,000,000
chương trình HMI
Nhân công đấu nối, lập trình
25 TT hiệu chỉnh, cập nhập tài liệu HT 1.00 0.60 5,000,000 0 3,000,000
Bàn giao nhà máy
TỔNG 164,280,129 40,501,011 0
TỔNG 1,549.62
Lam sơn ngày 15/12/2022
TỔNG GIÁM ĐỐC PHÒNG KHCN P.KẾ HOẠCH XNCK
TỔNG HỢP DỰ TOÁN
HẠNG MỤC : GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT THÙNG PHA LOÃNG MẬT
Trong đó:
23 Bông thủy tinh dạng cuộn Bông thủy tinh dạng cuộn cuộn 1.00
15mx1,2x0,05m 15mx1,2x0,05m
24 Tôn bảo ôn màu trắng sữa 0,45mm Tôn bảo ôn màu trắng sữa 0,45mm m2 20.00
VT Phụ
1 Khí Ôxy bình 6.0
2 Khí Gas bình 1.0
3 Que hàn áp lực 7018 φ3,2 kg 5.0
4 Que hàn φ3,2 kg 20.0
5 Sơn chống rỉ kg 3.0
6 Dung môi T2 kg 1.0
7 Chổi quét sơn loại to cái 1.0
8 Ru lô lăn sơn loại nhỏ cái 1.0
9 Đá mài φ100/16x6 viên 5.0
10 Đinh bắn tôn M4x16 kg 1.00
III Đường ống + Vật tư TB
1 Ống thép đen 40A dày 3,6mm m 6.00
2 Ống thép đen 50A dầy 3,9mm m 12.00
3 Ống thép đen 150A dầy 5mm m 9.00
4 Ống thép đen 200A dầy 6,5mm m 12.00
5 Cút 90o 200A thép đen dày 6,5mm cái 3.00
6 Cút 90o 150A thép đen dày 5mm cái 4.00
7 Cút 90o 50A thép đen dày 3,9mm cái 4.00
8 Côn thu 200A/150A - thép đen dày 5mm Cái 2.00
10 Côn thu 40A/25A - dày 3,6mm Cái 2.00
11 Bích 25A JIS10K Cái 2.00
12 Bích 40A JIS10K Cái 4.00
13 Bích 50A JIS10K cái 9.00
14 Bích 150A JIS10K cái 6.00
15 Bích 200A JIS10K cái 2.00
Van chặn mặt bích thân gang 50A JIS10K
16 cái 2.00
FCD-S/SUS403
Tận dụng
786,000 786,000
83,500 250,500
83,500 250,500
246,875 493,750
350,000 1,750,000
500,000 2,000,000
300,000 300,000
17,000,000 17,000,000
200,000 200,000
5,000 120,000
6,000 144,000
1,700,000 1,700,000
115,000 2,300,000
1,952,417
68,182 409,092
410,000 410,000
45,500 227,500
23,000 460,000
35,000 105,000
50,825 50,825
10,000 10,000
20,000 20,000
20,000 100,000
160,000 160,000
62,376,200
120,000 720,000
168,000 2,016,000
574,000 5,166,000
875,000 10,500,000
786,000 2,358,000
520,000 2,080,000
75,000 300,000
370,000 740,000
28,200 56,400
73,200 146,400
83,500 334,000
94,000 846,000
350,000 2,100,000
500,000 1,000,000
2,200,000 4,400,000
1,700,000 1,700,000
2,200,000 2,200,000
8,000,000 16,000,000
65,800 526,400
75,500 906,000
133,000 1,197,000
163,000 1,956,000
115,000 4,025,000
4,000 208,000
5,000 160,000
23,000 460,000
20,000 40,000
9,500 95,000
140,000 140,000
3,785,000
480,000 480,000
90,000 90,000
280,000 280,000
170,000 170,000
3,000 15,000
5,000 25,000
300,000 300,000
25,000 1,000,000
30,000 1,200,000
2,000 60,000
60,000 60,000
50,000 50,000
10,000 20,000
35,000 35,000
55,844,080
9,500,000 9,500,000
7,000,000 7,000,000
8,000,000 8,000,000
65,500 196,500
4,700 470,000
4,700 470,000
40,000 160,000
65,000 520,000
150,000 300,000
77,860 233,580
900,000 900,000
7,000,000 7,000,000
6,000,000 6,000,000
10,000,000 10,000,000
300,000 600,000
31,000 1,550,000
21,000 1,680,000
12,000 600,000
50,000 100,000
35,000 35,000
10,000 50,000
110,000 110,000
11,000 220,000
25,000 125,000
12,000 24,000
164,280,129
V VT Tự động hóa
Van bướm inox DN50, doăng teflon +
1 bộ 1.00
Đầu điều khiển tuyến tính 4-20mA
Cơ cấu van
tay chặn
752,000
cho van tự
động
94,000
2,200,000 6,600,000
Van bypass
168,000 1,008,000
75,000 300,000
0
0.50 1,500,000 6,000,000
0
500,000 500,000
0
0
48,000 480,000
3,104,000 6,208,000
390,000 780,000
0
23,000 115,000
20,000 20,000
9,500 47,500
35,000 35,000
100,000 200,000
35,000 420,000
120,000 3,000,000
4,000 80,000
5,000 100,000
51,781,000
9,500,000 9,500,000
150,000 450,000
180,000 360,000
22,300,000 22,300,000
2,000,000 4,000,000
310,000 0
1,280,000 1,280,000
7,560,000 7,560,000
2,460,000 2,460,000
24125 965,000
13000 650,000
19900 1,592,000
50,000 100,000
35,000 35,000
10,000 50,000
110,000 110,000
11,000 220,000
25,000 125,000
12,000 24,000
78,426,500
87,372,837
BẢNG DỰ TOÁN
HẠNG MỤC : GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT THÙNG PHA LOÃNG MẬT
ĐƠN GIÁ
TT MÃ HIỆU NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐV SL HS
VT NC MTC
A PHẦN THIẾT BỊ
II Phần cơ khí
TỔNG
0 8,946,337
195,030
116,100
195,030
390,060
195,030
195,030
195,030
195,030
195,030
245,292
306,615
490,583
152,340
1,060,220
1,060,220
848,176
1,272,264
251,320
1,018,857
369,080
8,946,337 0