You are on page 1of 42

KẾ HOẠCH SỬ DỤNG V

Tổng
T11 T12
T11-12
Mã vật tư Tên vật tư ĐVT

SL SL SL
1.71.27.233.CHN.00.000 Silicone đỏ 650°F Lọ 1 1
Tết chì lõi thép 10mm áp lực làm
việc 580 bar, nhiệt độ làm việc lớn
4.86.90.186.USA.00.000 nhất 650 độ Hộp 1 2 3
4.86.90.429.USA.00.000 Tết chì thường 10 mm Hộp 2 2

4.90.80.926.VIE.00.000 Gioăng chì 27/15x3.5mm Cái 100 100


Vòng bi con lăn băng tải 6206
5.01.01.232.JPN.00.000 ZZC3E Cái 20 20
5.01.34.506.JPN.00.000 Vòng bi 6206 ZZ Cái 3 3
Vòng bi con lăn băng tải SKF
5.03.96.120.MAS.00.000 6206-2Z/C3 Cái 20 20
Vòng bi và bạc 22209 E1AK.M +
5.03.96.135.SWE.00.000 H309 Bộ 1 1
5.03.96.245.JPN.00.000 Vòng bi 22228CAMKE4 Cái 2 2

5.03.99.790.VIE.00.000 Vòng bi UCF204-J7 Cái 2 2 4


Phin lọc đầu hút bơm dầu thủy lực
van đầu đẩy bơm tuần hoàn. SH-
5.17.30.204.KOR.00.000 SE-06 Cái 2 2
Phin lọc dầu hồi MPF1801AG1
5.17.30.205.CHN.00.000 P25NB+V1 Cái 2 2
Phin lọc dầu hồi MPF180
5.17.30.251.ITA.00.000 1AG1p25NB+V1 Cái 2 2
Phin lọc dầu hồi MPF180
5.17.30.251.KOR.00.000 1AG1p25NB+V1 Cái 2 2
Phin lọc thông hơi bể dầu (Air
5.17.90.084.KOR.00.000 breather). SH-AB-1163 Cái 2 2
Lõi lọc tách axit cho máy lọc dầu
5.17.90.817.CHN.00.000 thủy lực ICB-600524 Cái 1 1
Lõi lọc tách cặn cho máy lọc dầu
5.17.90.818.CHN.00.000 thủy lực HP107L Cái 1 1
Hạt hút ẩm bể dầu thủy lực RD122
5.73.85.393.GER.00.000 (lõi hút ẩm) Cái 4 4
Polishing filter
5.73.40.067.KOR.00.000 16DN003BN/HC/V Cái 1 1 2
Phin lọc phía trên lõi hạt hút ẩm
5.17.90.221.CHN.00.000 GB-120-03-B Cái 4 4
Bộ vật tư tiêu hao cho bơm bypass
5.73.40.121.ITA.00.000 hạ áp Bộ 2 2
Van khí nén DN80 cấp nước bộ
5.19.04.453.CHN.00.000 trộn ẩm Cái 1 1
Van tay hệ thống bi làm sạch bình
5.19.91.138.KOR.00.000 ngưng KT 3", 150# Cái 1 1
Van điều khiển vào/ra bộ cung cấp
5.19.91.139.KOR.00.000 bi (không bao gồm actuator) Cái 4 4
5.71.15.122.FRA.00.000 Vòng bi 6206 Z/C3 Cái 24 24
5.73.20.331.TPE.00.000 Bộ Phớt chặn và phe hãm 6205 Bộ 27 27
Gioăng chèn van bướm kt 707-
5.73.20.406.KOR.00.000 601-150-100 Cái 2 2

Ống mềm nước làm mát stripper


5.73.20.470.CHN.00.000 cooler DN100 x 6mm/L=2800 mm Ống 1 1
5.73.40.222.CHN.00.000 Phớt chặn dầu TC 40x70x10 Cái 2 2
4.88.66.682.VIE.00.000 Giảm chấn bán khớp gầu nâng Bộ 12 12
Băng tải cao su máy cấp than trọng
lượng 2&5 tường trước
5.08.78.501.VIE.00.000 838x13900mm Cái 1 1 2
Thanh suốt căng băng tải
5.73.40.550.VIE.00.000 L=1000mm Cái 2 2 4
5.17.12.700.TPE.00.000 Phớt TC 110x170x15 Cái 2 2

Băng tải cao su máy cấp than trọng


5.08.78.528.VIE.00.000 lượng tường trước 838x12500 Cái 1 1
Phin lọc dầu đầu đẩy bơm dầu thủy
lực bypass hạ áp MP FILTRI
5.17.30.076.CHN.00.000 HP065-1-A10ANP01 Cái 2 2
Phin lọc dầu đầu đẩy bơm dầu thủy
lực bypass hạ áp MP FILTRI
5.17.30.076.ITA.00.000 HP065-1-A10ANP01 Cái 2 2
Phin lọc tinh hệ thống dầu thủy lực
5.17.30.816.CHN.00.000 0160-DN-003 BN/HC-V Cái 2 2
Phin lọc dầu bơm cấp DU1001.
30803. 25G.10.B.P-
FS.A( TCR.4222711001), ID
5.17.30.112.CHN.00.000 154mm, cao 400mm, 40 µm Cái 6 6
Phin lọc bơm chân không dầu chèn
5.17.90.025.ITA.00.000 (bên trong) DA 1219 Cái 4 4
Phin lọc bơm chân không dầu chèn
5.17.90.026.ITA.00.000 (ngoài ) SH8113 Cái 2 2
5.73.40.066.KOR.00.000 Oil filter PL718-5FP Cái 12 12

5.17.90.204.CHN.00.000 Phin lọc MF0301P25NB Cái 4 4


5.17.90.204.ITA.00.000 Phin MF0301P25NB Cái 2 2
Lưới lọc của lưới quay trạm bơm
tuần hoàn , ASTM A240 type 316,
5.73.20.033.VIE.00.000 mắt lưới 5x5 Bộ 5 5
Lõi lọc dầu bôi trơn quạt gió sơ
cấp PI2115; Element 8615 DRG
5.17.90.726.GER.00.000 200 Cái 2 2
Lõi lọc dầu bôi trơn quạt gió thứ
cấp PI2115; Element 8615 DRG
5.17.90.732.GER.00.000 200 Cái 2 2
5.19.91.134.VIE.00.000 Van ba ngả bình khóa khí Cái 1 1
Mắt xích băng tải thải xỉ số
1,2,3,4. L=141mm, ĐK 14mm,
5.73.20.042.IND.00.000 20MnCr5/DIN10084 Bộ 5 5
Lõi lọc đầu đẩy Bypass cao
5.73.20.087.ITA.00.000 FHB0651DAF1A10NP01 Cái 2 2
Nhông truyền động chủ động
truyền động giữa động cơ và hộp
5.73.20.135.VIE.99.000 giảm tốc 9,10, DN 420 Bộ 2 2
Lõi lọc phin lọc đường nước bổ
sung nước làm mát Stator HJ-
5.73.20.197.KOR.00.000 P0MKF-220001-07 Cái 12 12
Chốt bảo vệ máng cào 5&6&7&8
5.73.20.412.VIE.00.000 phi 25 Cái 6 6 12
Phin lọc gió đầu hút quạt cao áp
5.73.20.700.VIE.00.000 598x598x54 PE Cái 20 10 30
Phin lọc bơm chân không bộ tái
sinh dầu bôi trơn tuabin OFS-
5.73.20.707.USA.00.000 4565C Cái 1 1
Nhông chủ động truyền động
máng cào 1, 2, 3, 4 - DN285/125-
5.73.20.856.VIE.00.000 C45 Cái 2 2
Nhông bị động truyền động máng
5.73.20.215.VIE.00.000 cào 1, 2, 3, 4; DN285/125-C45 Bộ 2 2 4

Nhông chủ động truyền động


5.73.20.858.VIE.00.000 máng cào 9, 10 - DN586/324-C45 Bộ 2 2
5.73.40.635.VIE.00.000 Màng Ejector Part No: D-117 Cái 2 3 5
Xích truyền động máng cào số
5.73.40.720.CHN.00.000 5,6,7,8 Model: 200 - 1C - 5FT Bộ 1 1 2
Nhông truyền động chủ động
máng cào số 5,6,7,8 (truyền động
5.73.40.902.VIE.00.000 giữa động cơ và hộp giảm tốc) Bộ 1 1

Phớt chèn dầu dành cho máng cào


5.17.12.739.TPE.00.000 thải xỉ 104 (TC) NBR 60x90x12 Cái 2 2

Phớt chèn dầu dành cho máng cào


5.17.12.741.TPE.00.000 thải xỉ 104 (TC) NBR 60x90x10 Cái 2 2
Đĩa động van khí nén trên/dưới
bình khóa khí Ф244mm, dày
5.73.40.726.VIE.00.000 19mm Cái 4 4 8

Đĩa tĩnh van khí nén trên/dưới bình


5.73.40.727.VIE.00.000 khóa khí. KT D255xD230x39 Cái 4 4 8
5.73.40.776.CHN.00.000 Khớp nối giảm chấn CR0010 Cái 2 2 4
Phụ kiện sửa chữa cho thiết bị điều
5.73.40.848.USA.00.000 chỉnh chân không Bộ 2 2
Gối đỡ con lăn băng tải máy cấp
5.73.40.888.CHN.00.000 than định lượng Cái 4 4
5.73.85.121.SWE.00.000 Gối trục chủ động máng cào 1, 3 Bộ 1 1
5.73.85.122.SWE.00.000 Gối trục chủ động máng cào 2, 4 Bộ 1 1
Nhông chủ động truyền động từ
động cơ đến hộp giảm tốc băng tải
5.86.60.006.VIE.00.000 thải xỉ số 1,2,3,4 - C45 ĐK 250/65 Cái 1 1
Đĩa van khí nén đường hút tro
5.73.85.440.VIE.00.000 DN200 SS316 500x242x3 Cái 4 4 8
5.73.85.443.VIE.00.000 Đĩa tĩnh van ba ngả bình khóa khí Cái 2 2
Rulo máy cấp than định lượng chủ
5.73.85.603.VIE.00.000 động D85mm, L 1397mm Cái 1 1

5.73.40.674.USA.00.000 Bộ vật tư sửa chữa định lượng Clo Bộ 1 1


4.88.52.114.KOR.90.000 V-Belt SPC-4500 LW Cái 8 8
4.88.52.115.KOR.90.000 V-Belt SPC - 4100 Cái 10 10 20
4.88.58.066.KOR.90.000 V-Belt B66 Cái 8 4 12
4.88.90.124.KOR.00.000 Diaphragm, Viton-Green D-117 Cái 1 1
Van một chiều 1-1/2". 150 psi
5.19.75.318.CAN.00.000 (Van nhựa PVC) Cái 1 1 2
Van bướm BB DN400, PN16, tiêu
5.19.89.306.000.00.000 chuẩn DIN Cái 1 2 3

5.71.16.486.KOR.00.000 Bi làm sạch bình ngưng đk26mm Cái 800 800


Phin lọc nước làm mát đầu vào
máy phát Cock Valve HS type -
5.73.20.105.000.00.000 DN 125 Cái 1 1
Vành chèn cơ khí bơm bổ sung
nước ngưng DSN 200x150-4F
5.73.20.250.ENG.00.000 Type CSSN.Size 75mm. Cái 1 1 2
Circlip Forky Chain Link 216 X 72
5.73.20.884.KOR.00.000 X 26 DFC 9,10 Cái 108 108
5.73.25.217.KOR.00.000 Filter Element Cái 2 2 4
5.73.25.218.KOR.00.000 Coalescer Element Cái 2 2 4
5.73.25.219.KOR.00.000 Air Breather Cái 2 2 4
5.73.25.220.KOR.00.000 Particulat Housing Oring Cái 1 1 2
5.73.25.221.KOR.00.000 Pump 13MAV10AP001 bearing Cái 2 2
Main Oil Vapour Extractor:
5.73.25.223.KOR.00.000 Impeller c/ w hub (balanced) Bộ 1 1
5.73.25.385.ITA.00.000 Internal chain mesh panel side Cái 1 1
5.73.25.386.ITA.00.000 External chain mesh panel side Cái 1 1
External chain mesh opposite
5.73.25.387.ITA.00.000 panel side Cái 1 1
Internal drill chain opposite panel
5.73.25.388.ITA.00.000 side Cái 1 1
Internal don't drill chain opposite
5.73.25.389.ITA.00.000 panel side Cái 1 1
5.73.25.394.ITA.00.000 Bearing (Hoisting) - 2 Cái 1 1
Shear pin (Test) - Overload Device
5.73.25.395.ITA.00.000 (relay) Cái 1 1
5.73.25.396.ITA.00.000 Head shaft tooth liner Cái 4 4
5.73.25.397.ITA.00.000 Spray nozzle Cái 34 34
5.73.25.465.KOR.00.000 Oring Cái 2 2 4
5.73.25.539.ESP.00.000 Seal and Gasket-Neutralizing Tank Cái 7 7 14
Pendant Switch Contacts / Fire
5.73.25.666.KOR.00.000 Pump House Bộ 1 1
Hoist/ Clarified Water Pump
5.73.25.743.KOR.00.000 House Bộ 1 1
Trolley Travel/ Clarified Water
5.73.25.744.KOR.00.000 Pump House Bộ 1 1
5.73.25.840.ITA.00.000 Shaft/ Screen wash pump Cái 1 1
5.73.25.853.KOR.00.000 Bearing.3 Cái 1 1
5.73.25.854.KOR.00.000 Bearing 6314 Cái 1 1
5.73.25.856.KOR.00.000 Gasket (O-ring, 5ea/ set) .2 Bộ 1 1
5.73.25.857.KOR.00.000 Mechanical Seal.3 Cái 1 1
5.73.25.858.KOR.00.000 Shaft.4 Bộ 1 1
5.73.25.859.KOR.00.000 Impeller.5 Cái 1 1
5.73.25.890.KOR.00.000 Hoisting Rope (31M) Bộ 1 1
5.73.25.897.KOR.00.000 Hoisting Rope Bộ 1 1
5.73.25.901.KOR.00.000 Hoisting Rope (29M) Bộ 1 1
5.73.25.922.KOR.00.000 Trục, 75x1162 Cái 1 1 2
5.73.25.923.KOR.00.000 Cánh động MP-004A/B/C/D Cái 1 1 2
5.73.25.924.KOR.00.000 Chèn cơ khí 075, PN 65 Cái 2 2 4
5.73.26.063.KOR.00.000 Air Breather DFB-1310 Cái 4 4
Air Compressor - Oil Filter
5.73.26.187.IND.00.000 Element Cái 2 2
Air Compressor - Geacase Breaher
5.73.26.189.IND.00.000 Filter Cái 1 1
Strainer ABS, 1m3/hr (Slot0.5)
5.73.26.202.KOR.00.000 13.1.1 Bộ 15 15 30
Strainer ABS, 1m3/hr (Slot0.5)
5.73.26.206.KOR.00.000 13.2.1 Bộ 10 10 20
Sight glass 75 x 300L, Hard Glass
5.73.26.207.KOR.00.000 13.2.2 Cái 1 1
Manhole Bolt/ nut/ washer: M27 x
5.73.26.209.KOR.00.000 140mm Bộ 5 5 10
Strainer ABS, 0.6m3/hr (Slot0.2)
5.73.26.211.KOR.00.000 13.3.1 Bộ 10 9 19
5.73.26.212.KOR.00.000 Sight glass 13.3.2 Cái 2 2
Strainer ABS, 0.6m3/hr (Slot0.2)
5.73.26.217.KOR.00.000 13.4.1 Bộ 10 10 20
Sight glass 75 x 300L, Hard Glass
5.73.26.218.KOR.00.000 13.4.2 Cái 2 2
Manhole Gasket, 500A, FF,
5.73.26.219.KOR.00.000 EPDM 13.4.3 Bộ 1 1
Manhole Bolt/ nut/ washer: M27 x
5.73.26.220.KOR.00.000 145mm 13.4.3 Bộ 4 5 9
Sight Glass 75 x 300L, Hard Glass
5.73.26.238.KOR.00.000 13.6.6 Cái 7 7 14
Nozzles/ strainers ABS, 0.6m3/hr
5.73.26.240.KOR.00.000 (Slot0.2) 13.6.8 Cái 165 165 330
Strainer ABS, 1m3/hr (Slot0.5)
5.73.26.241.KOR.00.000 14.1.1 Bộ 10 10 20
Sight glass 75 x 300L, Hard Glass
5.73.26.242.KOR.00.000 14.1.2 Cái 1 1
Strainer ABS, 1m3/hr (Slot0.5)
5.73.26.246.KOR.00.000 14.2.1 Bộ 10 10 20
Sight glass 75 x 300L, Hard Glass
5.73.26.247.KOR.00.000 14.2.2 Cái 1 1
5.73.26.250.KOR.00.000 CABON (A/C filter) 14.2.4 M3 1 1 2
Gasket of Nozzle 250A, RF,
5.73.26.251.KOR.00.000 EPDM 14.3.1 Cái 1 1
Bolt/ nut/ washer: M22 x 110mm
5.73.26.252.KOR.00.000 14.3.2 Cái 5 5 10
Glass tube for flow meter FLG
5.73.26.260.KOR.00.000 14.4.5 Cái 9 9
Acid Unloading & Transfer Pump
5.73.26.261.KOR.00.000 for WWT (DN50-PVC) Cái 2 2
Caustic Dosing Pump for WWT
5.73.26.264.KOR.00.000 (DN20- A182-F316) Cái 2 2
Polymer Dosing Pump for WWT
5.73.26.265.KOR.00.000 (DN20-A182-F316) Cái 2 2
Coagulant Dosing Pump for WWT
5.73.26.266.KOR.00.000 (DN20-PVC) Cái 2 2
Recovery Oil Transfer Pump
5.73.26.267.KOR.00.000 (DN50-A105) Cái 1 1
Oil Sludge Pump for Api Oily
5.73.26.268.KOR.00.000 Wastewater (DN50-A105) Cái 1 1
Raw Wastewater pump A/B
5.73.26.269.KOR.00.000 (DN250-A351-CF8) Cái 1 1
Sludge Pump A/B (DN80-A351-
5.73.26.270.KOR.00.000 CF8) Cái 2 2
5.73.26.279.CHN.00.000 Gear 15.7 Cái 1 1
Inlet Air Filter (Cylindrical
5.73.26.394.IND.00.000 100NB) Bộ 5 5 5
Gate & seat rotary segregating
5.73.26.413.IND.00.000 valves Cái 4 4
5.73.26.423.IND.00.000 200 NB coupling gaskets 28.18 Cái 5 5 10
Fluidizing blower inlet air filter for
5.73.26.432.IND.00.000 FA Silo Aeration Blower Bộ 5 5 10
Timing Gear SPB-200x6-3020,
5.73.26.475.ROU.00.000 SPB-375x6-3535 Bộ 1 1
5.73.26.481.CHN.00.000 Troughing 10°, Ø165.1 x 465 Cái 2 2 4
5.73.26.482.CHN.00.000 Troughing 20°, Ø165.1 x 465 Cái 2 2 4
5.73.26.542.KOR.00.000 Misalignment WJL-BV-22 Bộ 4 4 8
5.73.26.632.KOR.00.000 Inlet Air filter (610x610x100) Cái 5 5 10
Bộ van bi một chiều bơm định
5.73.40.410.USA.00.000 lượng amoniac, model: Bộ 1 1
Fluid Coupling Sr. No.: 891331
5.73.85.250.KOR.00.000 DFC 5,6,7,8 Cái 1 1
Màng bơm130mm Model: KDH-
5.84.91.249.KOR.00.000 53L-6T6-FWX Cái 1 2 3
Màng bơm Ø36mm Model: KDH-
5.84.91.257.KOR.00.000 61H-FTC-FWX Cái 2 2 4
Màng bơm Model: KDV-24H-
5.84.91.263.KOR.00.000 6T6-FWX Cái 1 1 2
Đĩa van khí nén đường hút tro
5.73.85.440.VIE.00.000 DN200 Cái 5 5 10
Đĩa động van khóa khí trên/dưới
5.73.40.726.VIE.00.000 bình khóa khí Cái 4 4 8
Đĩa tĩnh van khóa khí trên/dưới
5.73.40.727.VIE.00.000 bình khóa khí Cái 4 4 8
Đĩa động van ba ngả bình khóa khí
5.73.20.361.VIE.00.000 hoopper trung gian Cái 4 4 8
5.73.85.443.VIE.00.000 Đĩa tĩnh van ba ngả bình khóa khí Cái 4 4 8
Lõi từ tính của phin lọc nước làm
5.17.90.819.CHN.00.000 mát vành chèn cơ khí bơm cấp Cái 1 1
Vật tư sửa chữa bộ lọc khí (Gas
5.73.40.297.USA.00.000 filter) Bộ 2 2
Bộ phụ kiện thay thế định kỳ
5.73.85.845.USA.00.000 ejector Bộ 2 2
2.45.04.191.USA.00.000 Tê thép Cái 4 4
2.45.04.192.USA.00.000 Cút thép Cái 4 4
2.46.36.805.USA.00.000 Mặt bích Cái 4 4
5.84.91.018.VIE.00.000 Vỏ bơm chân không Bộ 1 1
5.73.40.228.CHN.99.000 Xích dẫn động bộ trộn ẩm 100t/h bộ 1 1
Túi lọc bụi trên đỉnh silo tro bay
5.17.90.273.VIE.00.000 trung gian Túi 97 97
KẾ HOẠCH SỬ DỤNG VẬT TƯ THÁNG 11, 12 NĂM 2022

Kế hoạch sử dụng chi tiết


Hạng mục công việc theo PCT
Người sử Tháng 11 Tháng 12
(Nêu rõ nội dung công việc và vị trí sử
dụng
dụng) Tuần 4 Tuần 1 Tuần 2
(27/11~3/12) (4~10/12) (11~17/12)
VH- Đại Làm kín khớp giãn nở 1

1 1
VH- Đại Thay cho các bộ thổi bụi lò 1A, 1B
VH- Đại Thay cho các bộ thổi bụi lò 2A, 2B 1
100
VH- Hiển Hệ thống clo
20
NL- Tuấn Thay thế vòng bi con lăn băng tải bị kẹt
NL- Tuấn Thay thế vòng bi con lăn băng tải bị kẹt 3
20
NL- Tuấn Thay thế vòng bi con lăn băng tải bị kẹt
1
VH- Đại Thay cho máng cào lò 2A
VH- Đại Thay cho gầu nâng lò 1A
Thay cho máy cấp than lò 2 2
VH- Đại 1A, 1B, 2A, 2B

2
VH- Hiển
2
VH- Hiển
Sửa chữa hệ thống dầu thủy lực van đầu
đẩy bơm tuần hoàn 2A và 2B 2
VH- Hiển
2
VH- Hiển
2
VH- Hiển

VH- Hiển Thay phin lọc cho máy lọc dầu EH di


động
VH- Hiển

VH- Hiển
Thay phin lọc hệ thống dầu thủy lực tổ 2
VH- Hiển

VH- Hiển

VH- Hiển Sửa chữa hệ thống Bypass hạ áp S2

VH- Dương Thay bộ trôbnj ẩm 100t/h


1
VH- Hiển
Sửa chữa hệ thống bơm bi tổ máy 2
Sửa chữa hệ thống bơm bi tổ máy 2
4
VH- Hiển
NL- Tuấn Thay thế vòng bi con lăn băng tải bị kẹt
NL- Tuấn Thay thế vòng bi con lăn băng tải bị kẹt 27

VH- Hiển Hệ thống bổ sung nước ngưng S2

1
VH- Đại Thay cho tripper lò 2B
VH- Dương Thay trục van khoá khí 2
VH- Đại Thay cho gầu nâng lò 1A 12

1
VH- Đại
Thay cho máy cấp than lò 1A, 2B
2
VH- Đại
VH- Đại 2

1
VH- Đại Thay cho máy cấp than lò 2B

VH- Hiển Sửa chữa hệ thống dầu thủy lực tổ 2

VH- Hiển Sửa chữa hệ thống dầu thủy lực tổ 2

VH- Hiển Sửa chữa hệ thống dầu thủy lực tổ 2

6
VH- Hiển Thay cho tổ hợp bơm cấp S1
4
VH- Hiển
Sửa chữa hệ thống dầu chèn S2
2
VH- Hiển
VH- Hiển 12
4
VH- Hiển Sửa chữa vướt rác thô
VH- Hiển Sửa chữa vướt rác thô 2

5
VH- Hiển Sửa chữa lưới quay 2A

2
VH- Đại Thay cho quạt sơ cấp lò 2B

2
VH- Đại Thay cho quạt thứ cấp lò 2A
VH- Dương Van ba ngả bình khóa khí lò 1A 1
5
VH- Đại Thay cho máng cào xỉ lò 1A, 1B
thay cho hệ thống dầu bypass 2
VH- Đại cao áp lò 2A, 2B

2
VH- Đại Thay cho máng cào xỉ lò 1B, 2A

12
VH- Hiển Hệ thống nước làm mát stator S2
Thay cho máng cào lò 1A, 1B, 2 4
VH- Đại 2A, 2B
Thay cho quạt tripper, loopseal lò 1A, 20
VH- Đại 1B, 2A, 2B

1
VH- Hiển Hệ thống tái sinh dầu S2

2
VH- Đại Thay cho máng cào lò 1A, 1B
2
VH- Đại

VH- Đại Thay cho máng cào xỉ lò 1B, 2A


VH- Hiển Sửa chữa nhánh clo số 2, 4 5
1
VH- Đại

1
VH- Đại
Thay cho máng cào lò 2B
2
VH- Đại

2
VH- Đại

4
VH- Dương Thay cho van khoá khí hopper

4
VH- Dương Thay cho van khoá khí hopper
VH- Đại Thay cho bơm dầu quạt thứ cấp 2
2
VH- Hiển Sửa chữa nhánh clo số 2, 4

VH- Đại Thay cho máy cấp than lò 2A, 2B


VH- Đại Thay cho máng cào lò 1B
VH- Đại 1

Thay cho máng cào lò 1A


Thay cho máng cào lò 1A
1
VH- Đại
8
VH- Dương Hệ thống hút tro lò 2A
VH- Dương Thay cho van ba ngả hopper 2
1
VH- Đại Thay cho máy cấp than lò 2B
1
VH- Hiển Sửa chữa nhánh clo số 2, 4
VH- Dương Hệ thống thải xỉ 8
VH- Dương Thay cho bơm chân không 10
VH- Dương Hệ thống thải xỉ 12
VH- Hiển Sửa chữa nhánh clo số 2, 4 1
Thay van 1 chiều đầu đẩu bơm định 1 1
Hóa- Quý lượng axit
3
Hóa- Quý Thay van chặn đường ống nước ngọt
800
VH- Hiển Bổ sung bi cho khối 1 và 2

VH- Hiển Sửa chữa hệ thống Stator S1

1
VH- Hiển Bơm bổ sung nước ngưng 2B, 1A
50
VH- Đại Thay cho máng cào xỉ lò 1B, 2A
VH- Hiển 4
VH- Hiển 4
VH- Hiển Sửa chữa hệ thống tái sinh dầu S2 4
VH- Hiển 2
VH- Hiển 2

VH- Hiển Sửa chữa quạt hút khí bể dầu bôi trơn S2
VH- Hiển 1
VH- Hiển 1
1
VH- Hiển
1
VH- Hiển
Sửa chữa lưới quay 2A
1
VH- Hiển
VH- Hiển 1
1
VH- Hiển
VH- Hiển 4
VH- Hiển Sửa chữa lưới quay 2A, 2B 34
VH- Hiển 4

Sửa chữa nhánh clo số 2, 4


14
VH- Hiển Sửa chữa nhánh clo số 2, 4
Sửa chữa cẩu trục nhà bơm cứu hỏa 1
Hóa- Quý
1
Hóa- Quý
1
Hóa- Quý Sửa chữa cẩu trục hầm bơm
VH- Hiển Sửa chữa bơm rửa lưới A 1
VH- Hiển
Sửa chữa bơm nước khử khoáng A
VH- Hiển
VH- Quý 1
VH- Quý 1
VH- Quý 1
VH- Quý Sửa chữa bơm thu hồi dầu 1
Hóa- Quý 1
Hóa- Quý Thay cáp tời nâng khu vực phân xưởng 1
Hóa- Quý hóa 1
VH- Hiển
VH- Hiển Bơm bổ sung nước ngưng 1A và 2B
VH- Hiển
VH- Đại Thay cho quạt khói lò 2A, 2B

VH- Hiển
Sửa chữa máy nén khí C
VH- Hiển
30
Hóa- Quý
20
Hóa- Quý
1
Hóa- Quý
Kiểm tra, bảo dưỡng tháp lọc than hoạt 10
Hóa- Quý tính A
19
Hóa- Quý
Hóa- Quý 2
20
Hóa- Quý
2
Hóa- Quý
1
Hóa- Quý
9
Hóa- Quý Kiểm tra, bảo dưỡng tháp lọc cation
14
Hóa- Quý
330
Hóa- Quý
20
Hóa- Quý
1
Hóa- Quý
20
Hóa- Quý
1
Hóa- Quý
Hóa- Quý 2
1
Hóa- Quý
Kiểm tra, bảo dưỡng tháp lọc than hoạt 10
Hóa- Quý tính B
Thay ống đo lưu lượng tháp lọc hệ thống 9
Hóa- Quý khử khoáng
2
Hóa- Quý
2
Hóa- Quý Thay phin lọc bơm chyển axit nước thải
Thay phin lọc bơm định lượng polymer 2
Hóa- Quý nước thải
Thay phin lọc bơm định lượng PAC nước 2
Hóa- Quý thải
1
Hóa- Quý Thay phin lọc bơm thu hồi dầu
1
Hóa- Quý Thay phin lọc bơm bùn dầu
1
Hóa- Quý Thay phin lọc bơm nước thải thô
2
Hóa- Quý Thay phin lọc bơm bùn nước thải
VH- Đại Thay quạt tải đá vôi lò 1A 1
5
VH-Dương Thay cho quạt sục xỉ đáy
4
VH- Dương Thay van khoá khí hopper trung gian
VH- Dương Gioăng khớp nối DN200 đường tải tro 5
5
VH- Dương Phin lọc quạt sục silo tro bay

NL- Hùng Xử lý than (M31-K1)


NL- Tuấn 2
Thay thế con lăn băng tải bị kẹt
NL- Tuấn 2
NL- Tuấn Hệ thống 4
VH- Dương Phin lọc đầu hút quạt vận chuyển tro, M2 5
1
Hóa- Quý Thay van bi bơm định lượng amoniac

VH- Đại Thay cho máng cào xỉ lò 1B


1 1 1
Hóa- Quý Thay màng bơm định lượng kiềm
2 2
Hóa- Quý Thay màng bơm định lượng javen
1 1
Hóa- Quý Thay màng bơm định lượng axit
5
VH- Dương Thay cho đường hút tro 4 lò
4
VH- Dương
Thay cho van khoá khí hopper trung gian 4
VH- Dương 4 lò
4
VH- Dương Thay cho van ba ngả hopper trung gian 4
VH- Dương lò 4
1
VH- Hiển Bơm cấp 2B
2
VH- Hiển
2
VH- Hiển
VH- Hiển 4
VH- Hiển 4
VH- Hiển Sửa chữa nhánh clo số 2, 4 4
VH- Dương Thay cho bơm chân không C lò 2B
VH- Dương Thay bộ trộn tro bay khối 2

VH- Dương Thay cho hopper trung gian B lò 2A


sử dụng chi tiết

Tháng 12
Ghi chú
Tuần 3 Tuần 4
(18~24/12) (25~30/12)

1
Sử dụng
theo ca VH

1
24

tồn kho còn


4
4 2

10

4
1
10

Sử dụng
theo ca VH

58

1
1
1

2
2
4
4
2

1
5
5

1
2
2
4
5

1
5

4
4

1
1
97
KẾ HOẠCH SỬ DỤNG V

Tổng
T11 T12
T11-12
Mã vật tư Tên vật tư ĐVT

SL SL SL

5.01.34.512.JPN.00.000 Vòng bi 6212 ZZ Cái 2 2

3.30.14.000.CHN.90.000 Cầu chì sứ loại gG 6A Cái 20 20

3.46.09.153.GER.00.000 Aptomat KG210 T204/05 E Cái 1 1

3.46.09.154.AUT.00.000 Aptomat CH10-A250-600 VE1E Cái 1 1


3.94.02.119.SWE.00.000 Modem truyền thông TD-23LV Cái 1 1
3.94.02.137.USA.00.000 Modem truyền thông MIU14.46 Cái 1 1
Smoke Detector Tester SOLO 330-
3.95.01.228.KOR.00.000 100 Bộ 1 1
5.19.90.267.KOR.00.000 Van điện từ TPC DS3130 - TPC Cái 5 6 11

5.19.90.653.FRA.00.000 Van điện từ 8551 B402MO Cái 1 1


5.73.25.409.KOR.00.000 Motor Bearing - 1 Cái 4 4
5.73.25.411.KOR.00.000 Motor Bearing - 2 Cái 4 4
5.73.25.421.KOR.00.000 Control Fuses Cái 87 87
5.73.25.422.KOR.00.000 Printed Circuit Board Cái 5 5
5.73.25.426.KOR.00.000 Circuit breakers Cái 3 3
5.73.25.427.KOR.00.000 Annunciator relays Cái 5 5
5.73.25.428.KOR.00.000 Control relays Cái 5 5
5.73.25.429.KOR.00.000 Protective relays Cái 5 5
5.73.25.430.KOR.00.000 Panel meters Cái 6 6

indication lights complete with all


accessories including integral
5.73.25.431.KOR.00.000 transformer, lens, lamp holder, etc. Cái 5 5
5.73.25.432.KOR.00.000 Power transistors Cái 5 5
5.73.25.433.KOR.00.000 Ssurge suppressors Cái 5 5
5.73.25.434.KOR.00.000 Temperature switches Cái 5 5
5.73.25.435.KOR.00.000 Thyristors Cái 66 66
5.73.25.436.KOR.00.000 Thyristor fuses Cái 44 44
Spiral wound gasket: DN40, class
5.73.25.544.BEL.00.000 #300 Cái 1 1
Spiral wound gasket: DN20, class
5.73.25.545.BEL.00.000 #300 Cái 5 5
Spiral wound gasket: DN600, class
5.73.25.546.BEL.00.000 #300 Cái 1 1
SS 3‐Piece 60 Series Ball Valve,
Reinforced PTFE Seats, 3/ 4 in.
5.73.25.547.BEL.00.000 Pipe Socket Weld Cái 2 2
SS 3‐Piece 60 Series Ball Valve,
Reinforced PTFE Seats, 18 mm:
5.73.25.548.BEL.00.000 Swagelok Tube Fitting Cái 1 1
SS 3‐Piece 60 Series Ball Valve,
Reinforced PTFE Seats, 12 mm:
5.73.25.549.BEL.00.000 Swagelok Tube Fitting Cái 1 1
SS 1‐Piece 40 Series Ball Valve,
5.73.25.550.BEL.00.000 1.5 Cv, 8 mm: Cái 1 1
SS Poppet Check Valve, Fixed
Pressure, 12 mm Swagelok Tube
5.73.25.551.BEL.00.000 Fitting, 1 psig (0.07 bar) Cái 1 1
SS Integral Bonnet Needle Valve,
0.37 Cv, 8 mm Swagelok Tube
5.73.25.552.BEL.00.000 Fitting, Regulating Stem Cái 1 1
SS Integral Bonnet Needle Valve,
12 mm Swagelok Tube Fitting,
5.73.25.553.BEL.00.000 Regulating Stem Cái 1 1
Safety valve
5.73.25.554.BEL.00.000 DN40_SV_SS_300_RF Cái 1 1
Safety valve
5.73.25.555.BEL.00.000 OD12_SV_SS_3000_BF Cái 1 1
SS Low‐Flow Metering Valve, 6
5.73.25.556.BEL.00.000 mm Swagelok Tube Fitting Cái 1 1
5.73.25.557.BEL.00.000 Solenoid valve OD8 ASCO Cái 1 1
SS Poppet 6000 psig (413 bar)
Check Valve, 8 mm Swagelok
5.73.25.558.BEL.00.000 Tube Fitting, 1/ 3 psig (0.03 bar) Cái 1 1
SS Low‐Pressure Proportional
Relief Valve, 12 mm Swagelok
5.73.25.559.BEL.00.000 Tube Fitting Cái 1 1
SS Integral Bonnet Angle‐Pattern
Needle Valve, 1 / 2 in. MNPT x 1 /
5.73.25.560.BEL.00.000 2 in. FNPT, Vee Stem Cái 1 1
Reinforced PTFE Seal Kit for 65
5.73.25.562.BEL.00.000 Series Ball Valves Cái 2 2
Reinforced PTFE Seal Kit for 63
5.73.25.563.BEL.00.000 Series Ball Valves / 11.5.2.2 Cái 1 1
Reinforced PTFE Seal Kit for 63
5.73.25.564.BEL.00.000 Series Ball Valves/ 11.5.2.3 Cái 1 1
Black Nylon Latch‐Lock Handle
Kit for 43G Series Ball Valves,
5.73.25.565.BEL.00.000 Open / Closed Cái 1 1
302 SS Spring Kit for 12C and
16C Series Poppet Check Valves,
5.73.25.566.BEL.00.000 1 psi (0.07 bar) Cracking Pressure Cái 1 1
PFA Packing Kit for 1 Series
(0.172 in. [4.4 mm] orifice)
5.73.25.567.BEL.00.000 Integral Bonnet Needle Valves Cái 1 1
PFA Packing Kit for 18 Series
Severe‐Service Integral Bonnet
5.73.25.568.BEL.00.000 Needle Valves Cái 1 1
SS Swagelok Tube Fitting,
5.73.25.569.BEL.00.000 Reducer, 8 mm x 6 mm Tube OD Cái 1 1
Vernier Handle Kit for Low‐Flow
5.73.25.570.BEL.00.000 Metering Valves Cái 1 1
5.73.25.571.BEL.00.000 Sparepart for solenoid valve OD8 Cái 1 1
Fluorocarbon FKM Seal Kit for
316 Stainless Steel CH8 Series
5.73.25.572.BEL.00.000 Poppet Check Valves Cái 1 1
Replacement Spring Kit for RL4
5.73.25.573.BEL.00.000 Series Proportional Relief Valve Cái 1 1
Fluorocarbon FKM Seal Kit for
RL4 Series Proportional Relief
5.73.25.574.BEL.00.000 Valves Cái 1 1
PFA Packing Kit for 1 Series
(0.250 in. [6.4 mm] orifice)
5.73.25.575.BEL.00.000 Integral Bonnet Needle Valves Cái 1 1
Indicating lamp 230VAC, 50 /
5.73.25.576.BEL.00.000 60Hz, Green Cái 9 9
Indicating lamp 230VAC, 50/
5.73.25.577.BEL.00.000 60Hz, Navy Blue Cái 1 1
Indicating lamp 230VAC, 50/
5.73.25.578.BEL.00.000 60Hz, Orange Cái 12 12
Indicating lamp 230VAC, 50/
5.73.25.579.BEL.00.000 60Hz, Red Cái 10 10
Indicating lamp 230VAC, 50/
5.73.25.580.BEL.00.000 60Hz, Yellow Cái 1 1
5.73.25.581.BEL.00.000 Fuse KFS‐B2, 500V, 2A Cái 20 20
MCCB TS400N FTU400, 400A,
5.73.25.582.BEL.00.000 4P Cái 1 1
MCCB TS250H FTU250, 200A,
5.73.25.583.BEL.00.000 3P Cái 1 1

5.73.25.584.BEL.00.000 MCCB TD100H FTU100, 32A, 3P Cái 1 1

5.73.25.585.BEL.00.000 MCCB TD100H FTU100, 25A, 3P Cái 2 2


MCCB TS100H MTU1.6, 1.6A,
5.73.25.586.BEL.00.000 3P Cái 3 3
MCCB TS100H MTU3.2, 3.2A,
5.73.25.587.BEL.00.000 3P Cái 1 1
5.73.25.588.BEL.00.000 MCB BKNC2, 2A, 2P Cái 1 1
5.73.25.589.BEL.00.000 MCB BKNC2, 2A, 3P Cái 1 1
IMP‐C‐A420,VOL: AC 85‐245V,
5.73.25.590.BEL.00.000 50/ 60Hz Cái 2 2
AUX RELAY MY2N, 220/
5.73.25.591.BEL.00.000 240VAC, 50Hz, 2a+2b Cái 2 2
5.73.25.611.KOR.00.000 Auxiliary Hoist Motor Cái 1 1

5.73.25.627.KOR.00.000 Hoisting Motors/ CW Pump house Bộ 1 1


Contactors for each size of Motor
5.73.25.656.KOR.00.000 Starter/ IDF Area Bộ 2 2
Pendant Switch Contacts/ IDF
5.73.25.657.KOR.00.000 Area Bộ 1 1
5.73.25.658.KOR.00.000 Hoisting Motors/ IDF Area Bộ 1 1
5.73.25.659.KOR.00.000 Trolley Travel Motor/ IDF Area Bộ 1 1
5.73.25.661.KOR.00.000 Motor Bearings/ IDF Area Bộ 1 1

5.73.25.667.KOR.00.000 Hoisting Motors/ Fire Pump House Bộ 1 1


Trolley Travel Motor/ Fire Pump
5.73.25.668.KOR.00.000 House Bộ 1 1

5.73.25.670.KOR.00.000 Motor Bearings / Fire Pump House Bộ 1 1

Contactors for each size of Motor


5.73.25.683.KOR.00.000 Starter/ Fuel Oil Pump House Bộ 2 2
Pendant Switch Contacts/ Fuel Oil
5.73.25.684.KOR.00.000 Pump House Bộ 1 1
Hoisting Motors/ Fuel Oil Pump
5.73.25.685.KOR.00.000 House Bộ 1 1
Trolley Travel Motor/ Fuel Oil
5.73.25.686.KOR.00.000 Pump House Bộ 1 1
5.73.25.689.KOR.00.000 Hoist/ Ash Pump House Bộ 1 1
5.73.25.690.KOR.00.000 Trolley Travel/ Ash Pump House Bộ 1 1
5.73.25.691.KOR.00.000 Bridge Travel/ Ash Pump House Bộ 1 1
Contactors for each size of Motor
5.73.25.692.KOR.00.000 Starter/ Ash Pump House Bộ 2 2
Pendant Switch Contacts/ Ash
5.73.25.693.KOR.00.000 Pump House Bộ 1 1

5.73.25.694.KOR.00.000 Hoisting Motors/ Ash Pump House Bộ 1 1


Trolley Travel Motor/ Ash Pump
5.73.25.695.KOR.00.000 House Bộ 1 1
Bridge Travel Motor/ Ash Pump
5.73.25.696.KOR.00.000 House Bộ 1 1
Motor Bearings for all motors
mentioned above/ Ash Pump
5.73.25.697.KOR.00.000 House Bộ 1 1
5.73.25.726.KOR.00.000 Trolley Travel/ Boiler Area Bộ 1 1
5.73.25.734.KOR.00.000 Hoist/ Dust Filtering System Area Bộ 1 1
Trolley Travel/ Dust Filtering
5.73.25.735.KOR.00.000 System Area Bộ 1 1
5.73.26.048.USA.00.000 Contactor A9-30-10 9A 230VAC Cái 2 2
5.73.26.049.USA.00.000 Aux contact CA5-22E 230VAC Cái 4 4
Thermo relay TA25 DU4.0
5.73.26.050.USA.00.000 400VAC 2.8-4A Cái 4 4
5.73.26.061.KOR.00.000 Motor 3HPx4Px400V Cái 1 1
TUBE FITTINGS Male
Connector-DN15 (1/2")×12mmOD
5.73.26.224.KOR.00.000 13.6.2 Cái 2 3 5
TUBE FITTINGS Male
Connector-DN6 (1/4")×12mmOD
5.73.26.225.KOR.00.000 13.6.2 Cái 1 1
TUBE FITTINGS Male
Connector-DN15 (1/2")×6mmOD
5.73.26.226.KOR.00.000 13.6.2 Cái 1 2 3
TUBE FITTINGS BULKHEAD
5.73.26.227.KOR.00.000 UNION 6mmOD 13.6.2 Cái 10 11 21
5.73.26.228.KOR.00.000 Pressure Gauge 305P 13.6.3 Cái 1 1 2
Moulded case circuit breaker
5.73.26.346.000.00.000 TS100HMTU3.2, 3.2A, 3P Cái 5 5
Moulded case circuit breaker
5.73.26.347.000.00.000 TS100H MTU32, 32A, 3P Cái 2 2
Moulded case circuit breaker
5.73.26.348.000.00.000 TS100H MTU50, 50A, 3P Cái 1 1
Moulded case circuit breaker
5.73.26.349.000.00.000 TS100HMTU6.3, 6.3A, 3P Cái 5 5
Moulded case circuit breaker
5.73.26.351.000.00.000 TS250HFTU250, 200A, 3P Cái 1 1
Moulded case circuit breaker
5.73.26.352.000.00.000 TS250HFTU250, 250A, 3P Cái 1 1
5.73.26.362.000.00.000 Protective relays IMP-C-A420 Cái 2 2
Contactors MC-100a, 3P, 100A,
5.73.26.368.000.00.000 AC 220V, 50Hz, 2NO+2NC Cái 5 5
5.73.26.649.KOR.00.000 Furnace In-Bed STW9557 Cái 1 1
Fixed contact fingers Tulip
5.73.27.011.KOR.00.000 contactor 3150A Cái 17 17
Disconnecting Contact Fingers
5.73.27.020.KOR.00.000 Tulip contactor 3150A Cái 18 18
Disconnecting Contact Fingers
5.73.27.027.KOR.00.000 Tulip contactor 1250A Cái 18 18
Indicating lamps 230VAC
5.73.27.126.000.00.000 50/60Hz Cái 24 24
5.73.27.127.MAS.00.000 Control fuses 500V 2A Cái 10 10
moulded case circuit breakers
5.73.27.128.MAS.00.000 TS630N FTU630, 500A, 3P Cái 2 2
moulded case circuit breakers
5.73.27.129.MAS.00.000 TS100H MTU100, 100A, 3P Cái 1 1
moulded case circuit breakers
5.73.27.130.MAS.00.000 TS250H MTU220, 220A, 3P Cái 1 1
5.73.27.182.MAS.00.000 Terminal blocks 25A 6.1.10.1 Cái 50 50
5.73.27.210.MAS.00.000 Cubicle Light 230V AC Cái 104 104
5.73.27.345.KOR.00.000 Auxiliary Relay 220VDC, 2a+2b Cái 3 3
5.73.27.346.KOR.00.000 Auxiliary Relay 220VAC, 2a+2b Cái 3 3
5.73.27.349.KOR.00.000 Lamp LED ø25 220VDC Cái 3 3
Moulded case circuit breaker 3P
5.73.27.644.KOR.00.000 50A Cái 7 7
Moulded case circuit breaker 3P
5.73.27.645.KOR.00.000 160A Cái 1 1
Moulded case circuit breaker 2P
5.73.27.646.KOR.00.000 10A Cái 3 3
Moulded case circuit breaker 2P
5.73.27.647.KOR.00.000 15A Cái 3 3
Moulded case circuit breaker 3P
5.73.27.648.KOR.00.000 30A Cái 1 1
Moulded case circuit breaker 3P
5.73.27.649.KOR.00.000 5A Cái 1 1
Moulded case circuit breaker 3P
5.73.27.650.KOR.00.000 100A Cái 1 1
5.73.27.651.KOR.00.000 Magnetic Contactor 100A Cái 4 4
5.73.27.653.KOR.00.000 Magnetic Contactor 32A Cái 7 7
5.73.27.654.KOR.00.000 Magnetic relay omron 24vAC Cái 25 25
5.73.27.655.KOR.00.000 Relay socket Cái 36 36
Air Filter & Regulator Air Set
5.73.28.217.KOR.00.000 WVC/WVC-200-B N210 Cái 1 1
5.73.28.223.KOR.00.000 Feedback Cam and Linkage(N/A) Cái 1 1

5.73.28.237.KOR.00.000 Switch Mechanism Fuse 250V 3A Cái 2 2


Solenoid Valve
7133KBN2JVM0N0S2TBC2,
5.73.28.465.KOR.00.000 DC24V Cái 3 1 4
Pressure Gauge, 0 ~ 50 Bar,
5.73.28.559.KOR.00.000 100mm, 1/2"M-NPT Cái 1 1
Pressure Gauge, 0 ~ 400 Bar,
5.73.28.560.KOR.00.000 100mm, 1/2"M-NPT Cái 2 2
Pressure Gauge, 0 ~ 20 Bar,
5.73.28.562.KOR.00.000 50mm, 1/2"M-NPT Cái 1 1
Pressure Gauge, 0 ~ 10 Bar,
5.73.28.563.KOR.00.000 50mm, 1/2"M-NPT Cái 2 2
Pressure Gauge, 0 ~ 2 Bar,
5.73.28.564.KOR.00.000 50mm,1/4"M-NPT Cái 3 3
Pressure Gauge, 0 ~ 10 Bar,
5.73.28.566.KOR.00.000 40mm, 1/4"M-NPT Cái 12 12
Pressure Gauge, 0 ~ 20 Bar,
5.73.28.569.KOR.00.000 100mm, 1/2"M-NPT Cái 2 2
Pressure Gauge, 0 ~ 350 Bar,
5.73.28.570.KOR.00.000 100mm, 1/2"M-NPT Cái 5 5
Pressure Gauge, 0 ~ 100 Bar,
5.73.28.571.KOR.00.000 100mm, 1/2"M-NPT Cái 10 10
Pressure Gauge, 0 ~ 200 Bar,
5.73.28.572.KOR.00.000 100mm, 1/2"M-NPT Cái 5 5
Pressure Gauge, 0 ~ 200 Bar,
5.73.28.573.KOR.00.000 65mm, 1/4"M-NPT Cái 5 5
Pressure Gauge, 0 ~ 20 Bar, 65mm
5.73.28.574.KOR.00.000 Diameter, 1/4"M-NPT Cái 4 4
Pressure Gauge, 0 ~ 10 Bar,
5.73.28.576.KOR.00.000 100mm Diameter, 1/2"M-NPT Cái 1 1
Pressure Gauge, 0 ~ 700 kg/cm2,
5.73.28.577.KOR.00.000 100mm Diameter, 1/2"M-NPT Cái 1 1
5.73.28.579.KOR.00.000 Pressure Gauge 0-2.1kg/cm2 Cái 7 7
Relay Board for Aumatic control
5.73.28.664.KOR.00.000 AC 01.2 P:A2 Cái 1 1
Signal and Control Board for
Auma matic Model:AM 02.1
5.73.28.665.KOR.00.000 P:7.5KW Cái 1 1
Power Supply unit for auma matic
5.73.28.666.KOR.00.000 AM 02.1 P:7.5KW Cái 1 1
Interface Board for auma matic
5.73.28.667.KOR.00.000 AM 02.1 P:7.5KW Cái 1 1
Logic Board forauma matic AM
5.73.28.669.KOR.00.000 02.1 P:A1 Cái 1 1
Pressure Gauge, 0 ~ 2 Bar,
5.73.28.670.KOR.00.000 150mm, 1/2"M-NPT, Cái 5 5
Pressure Gauge, 0 ~ 6 Bar,
5.73.28.671.KOR.00.000 150mm, 1/2"M-NPT, Cái 5 5
Pressure Gauge, 0 ~ 10 Bar,
5.73.28.672.KOR.00.000 150mm, 1/2"M-NPT, Cái 1 1
Pressure Gauge, 0 ~ 16 Bar,
5.73.28.673.KOR.00.000 150mm, 1/2"M-NPT, Cái 3 3
Pressure Gauge, 0 ~ 2 Bar,
5.73.28.674.KOR.00.000 150mm, 1/4"M-NPT, Cái 9 9
Exciter 1.1A1-00 XDH-20C
5.77.40.109.KOR.90.000 230VAC 50Hz Cái 4 4
3.42.58.010.KOR.00.000 Cuộn đóng MC 10kV cái 5 5
3.42.58.011.KOR.00.000 Cuộn cắt MC 10kV cái 5 5
Bóng điện cao áp và chấn lưu cao
3.66.63.697.VIE.00.000 áp cái 150 150
Bóng điện cao áp và chấn lưu cao
3.66.63.698.VIE.00.000 áp cái 100 100
3.66.66.274.CHN.00.000 Bóng đèn cao áp cái 200 200
3.66.67.300.CHN.00.000 Ballast cái 100 100
3.88.06.332.CHN.00.000 Kích cái 100 100
3.66.57.253.CHN.00.000 Tụ điện cái 50 50
5.73.85.893.KOR.00.000 Lò xo tích năng cái 20 20
5.73.85.894.KOR.00.000 Vòng quay máy cắt cái 10 10
5.73.85.895.KOR.00.000 Lò xo tích năng cái 2 2
Vòng quay máy cắt VH-
12H50D32 Vòng quay máy cắt cái 2 2
Bộ tiếp điểm dao tiếp địa MC
3.34.40.521.KOR.00.000 10kV cái 2 2
8.95.10.889.CHN.00.000 Bình khí Bình 4 4
8.95.10.890.CHN.00.000 Bình khí Bình 4 4
8.95.10.891.CHN.00.000 Bình khí Bình 1 1
5.17.90.820.VIE.00.000 Phin lọc biến tần cái 10 10
5.17.90.821.VIE.00.000 Phin lọc biến tần cái 150 150
5.17.90.822.VIE.00.000 Phin lọc biến tần cái 150 150
5.17.90.823.VIE.00.000 Phin lọc biến tần cái 200 200
4.87.27.750.000.00.000 Phin lọc biến tần m2 100 100
5.16.12.500.ITA.00.000 Acquy cái 2 2
5.16.12.012.ITA.00.000 Acquy cái 4 4
KẾ HOẠCH SỬ DỤNG VẬT TƯ THÁNG 11, 12 NĂM 2022

Kế hoạch sử dụng chi tiết


Hạng mục công việc theo PCT
Người sử Tháng 11 Tháng 12
(Nêu rõ nội dung công việc và vị trí sử
dụng
dụng) Tuần 4 Tuần 1 Tuần 2
(27/11~3/12) (4~10/12) (11~17/12)
Thay thế vòng bi cho động cơ bộ trộn ẩm 2
VH- Quân khối 1
20
VH- Quân Thay cho gia nhiệt phễu tro lọc bụi lò 1B
Sử dụng thay cho tủ AC sân phân phối 1
VH- Quân 110/500
Sử dụng thay cho tủ AC sân phân phối 1
VH- Quân 110/500
VH- Quân Sử dụng cho Scada sân 110/500kV 1
VH- Quân Sử dụng cho Scada sân 110/500kV 1
1
VH- Quân Sử dụng để Test thiết bị PCCC
NL- Hùng Hệ thống than 5
Sử dụng thay van điện từ đường nước
VH- Quân khử khoáng bộ sx H2 số 1
VH- Quân 4
VH- Quân Thay cho động cơ quạt tải tro 1A1 1B1 4
VH- Quân Thay cho tủ bảo vệ ăn mòn lưới quay 87
VH- Quân tuần hoàn 5
VH- Quân 3
VH- Quân 5
VH- Quân 5
VH- Quân 5
VH- Quân 6

5
VH- Quân
VH- Quân 5
VH- Quân 5
VH- Quân 5
VH- Quân 66
VH- Quân 44

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân
VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân
VH- Quân

VH- Quân

Thay cho bộ sản xuất H2 số 1


VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân
VH- Quân

VH- Quân
VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân
Thay cho đèn hiển thị của MCC nhà
VH- Quân 0,4kV

VH- Quân

VH- Quân
VH- Quân Thay cho cầu chì của MCC nhà 0,4kV

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân
Thay cho các MCC của nhà 0,4kV
VH- Quân

VH- Quân
VH- Quân
VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân
VH- Quân 1
Thay cho động cơ cẩu trục quạt chèn liệu
1
VH- Quân
2
VH- Quân
1
VH- Quân Thay cho cẩu trục quạt khói 1A1
Thay cho cẩu trục quạt khói 1A1
VH- Quân 1
VH- Quân 1
VH- Quân 1
1
Hóa- Quý
Sửa chữa cẩu trục nhà bơm cứu hỏa 1
Hóa- Quý
1
Hóa- Quý

VH- Quân

VH- Quân Thay cho cẩu trục nhà bơm dầu

VH- Quân

VH- Quân
VH- An 1
VH- An Thay cho cẩu trục nhà bơm dầu 1
VH- An 1

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân
Thay cho cẩu trục nhà bơm thải xỉ
VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân
VH- Quân
VH- Quân
Thay cho cẩu trục lọc bụi lò 1A
VH- Quân
VH- Quân
VH- Quân
Thay cho tủ điều khiển thổi bụi hành
VH- Quân trình dài lò 1A
VH- Quân Thay cho động cơ quạt khói lò 2A

5
VH- Thành

1
VH- Thành

Đường ống khí nén HT xử lý nước


3
VH- Thành
21
VH- Thành Đường ống khí nén HT xử lý nước
VH- Thành Đồng hồ áp lực HT xử lý nước 2

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân Thay cho MCC nhà nhiên liệu

VH- Quân

VH- Quân
VH- Quân

VH- Quân
VH- Thành Nhiệt độ vách sàn liệu Lò hơi 2A 1
17
VH- Quân
18
VH- Quân
18
VH- Quân Thay cho MC 10kV nhà 10kV
24
VH- Quân
VH- Quân 10
2
VH- Quân
1
VH- Quân
1
VH- Quân
VH- Quân 50
VH- Quân 104
VH- Quân 3
VH- Quân 3
VH- Quân 3
7
VH- Quân
1
VH- Quân
3
VH- Quân
3
VH- Quân
1
VH- Quân
1
VH- Quân
1
VH- Quân
VH- Quân 4
VH- Quân 7
VH- Quân 25
VH- Quân Thay cho MCC nhà đá vôi 36
1
VH- Thành
VH- Thành Van khí nén lò hơi, tuabin 1
Tủ điều khiển van quay thải xỉ tripper B 2
VH- Thành lò 2A

VH- Thành Van điện từ BOP (Xả đọng)

VH- Thành

VH- Thành

VH- Thành

VH- Thành

VH- Thành

VH- Thành

VH- Thành

VH- Thành

VH- Thành

VH- Thành

VH- Thành

VH- Thành

VH- Thành

VH- Thành
VH- Thành Đồng hồ áp suất lò hơi, tuabin
1
VH- Thành
1
VH- Thành
1
VH- Thành
1
VH- Thành
1
VH- Thành Van điện Auma (van xả lò hơi 2A)
5
VH- Thành
5
VH- Thành
1
VH- Thành
3
VH- Thành
9
VH- Thành Đồng hồ áp suất lò hơi, tuabin
4
VH- Thành Đánh lửa vòi dầu lò 2A
VH- Quân 5
VH- Quân Thay cho MC 10kV nhà 10kV 5
150
VH- Quân
100
VH- Quân
VH- Quân 200
VH- Quân 100
VH- Quân 100
VH- Quân Sử dụng cho chiếu sáng lò 1A,1B 50
VH- Quân
VH- Quân
VH- Quân

VH- Quân

VH- Quân Sử dụng cho MC 10kV nhà 10KV


VH- Thành 4
VH- Thành 4
VH- Thành Lò hơi 1A, 1B 1
VH- Quân 10
VH- Quân 150
VH- Quân 150
VH- Quân 200
VH- Quân Thay cho biến tần quạt khói các lò 100
VH- Quân
VH- Quân Thay cho tủ điều khiển nhà H2
sử dụng chi tiết

Tháng 12
Ghi chú
Tuần 3 Tuần 4
(18~24/12) (25~30/12)

6
1

2
1

1
1

1
1

1
1

12

10

1
20
1

1
1
1
2

2
2

1
1
1
2
4
4
1
5

1
2
5
4

12

10

1
7
20
10
2
2

2
4

You might also like