You are on page 1of 4

MOTOR LIST HOA TRUNG 10.

000m3/ngày
Dòng
Điện áp Công suất điện
TT Dây chuyền / thiết bị Số pha (V) (kW) Cos phi (A)
I Trạm bơm cấp 1
1 Bơm nước thô số 1 3 400 55 0.79
2 Bơm nước thô số 2 3 400 55 0.79
3 Van đẩy bơm nước thô số 1 3 380 0.5 0.52
4 Van đẩy bơm nước thô số 2 3 380 0.5 0.52
5 Máy bơm chìm sục khí số 1 3 380 1.5 0.85
6 Máy bơm chìm sục khí số 2 1 220 1.5 0.85
7 Máy bơm chìm sục khí số 3 3 400 2.2 0.82
8 Máy bơm chìm sục khí số 4 3 400 2.2 0.82
9 Bơm chìm nước rò rỉ 1 230 0.5 0.85
10 Palang dầm đơn 2 tấn 3 400 2.5 0.85
11 Hệ thống chiếu sáng tự dùng nhà trạm 1 230 2 0.9
II Bể trộn - bể phản ứng - bể lắng
1 Máy khuấy bể trộn số 1 3 400 2.5 0.8
2 Máy khuấy bể trộn số 2 3 400 2.5 0.8
3 Máy khuấy so cấp bể phản ứng số 1 3 400 1.1 0.8
5 Máy khuấy thứ cấp bể phản ứng số 1 3 400 1.1 0.8
6 Máy khuấy so cấp bể phản ứng số 2 3 400 1.1 0.8
7 Máy khuấy thứ cấp bể phản ứng số 2 3 400 1.1 0.8
11 Van xả bùn bể lắng số 1 3 380 0.5 0.52
12 Van xả bùn bể lắng số 2 3 380 0.5 0.52
15 Máy cào bùn bể lắng số 1 3 180VDC 0.75 0.28 5
16 Máy cào bùn bể lắng số 2 3 180VDC 0.75 0.28 5
35 Hệ thống chiếu sáng tự dùng 3 380 3 0.9
III Bể lọc
1 Bể lọc số 1
1.1 Van phai nước thô bể lọc số 1 3 380 0.5 0.52
1.2 Van nước sau lọc bể lọc số 1 3 380 0.5 0.52
1.3 Van nước rửa lọc bể lọc số 1 3 380 0.5 0.52
1.4 Van khí rửa lọc bể lọc số 1 3 380 0.5 0.52
1.5 Van xả rửa lọc bể lọc số 1 3 380 0.5 0.52
1.6 Van xả khí bể lọc số 1 3 380 0.5 0.52
1.7 Van xả kiệt bể lọc số 1 3 380 0.5 0.52
2 Bể lọc số 2
9 Máy bơm chìm nước rò rỉ 1 220 0.7 0.75
10 Hệ thống chiếu sáng tự dùng 3 380 1 0.92
IV Trạm bơm cấp 2
1 Bơm nươc sạch số 1 3 380 55 0.85
2 Bơm nươc sạch số 2 3 380 55 0.85
3 Bơm nươc sạch số 3 3 380 55 0.85
4 Van đẩy bơm nước sạch số 1 3 380 0.5 0.52
5 Van đẩy bơm nước sạch số 2 3 380 0.5 0.52
6 Van đẩy bơm nước sạch số 3 3 380 0.5 0.52
7 Bơm nước rửa lọc số 1 3 400 15 0.83
8 Bơm nước rửa lọc số 2 3 400 15 0.83
9 Van đẩy bơm nước rửa lọc số 1 3 380 0.5 0.52
10 Van đẩy bơm nước rửa lọc số 2 3 380 0.5 0.52
11 Máy thổi khí rửa lọc 3 380 22 0.83
12 Bơm chìm nước rò rỉ 1 230 1,5 0.75
13 Bơm nước lấy mẫu bể chứa 1 230 0,25 0.75
14 Palang dầm đơn 5 tấn 3 400 5 0.8
15 Hệ thống chiếu sáng tự dùng nhà trạm 3 400 5 0.9
V Nhà hóa chất & CLO
1 Máy khuấy bể PAC số 1 3 400 1.5 0.82
2 Máy khuấy bể PAC số 2 3 400 1.5 0.82
3 Máy khuấy bể Soda 3 400 1.5 0.82
4 Máy khuấy bể KMnO4 3 400 1.5 0.82
5 Van bể PAC số 1 1 230 0.2 0.8
6 Van bể PAC số 2 1 230 0.2 0.8
7 Van bể Soda 1 230 0.2 0.8
8 Vanbể KMnO4 1 230 0.2 0.8
9 Bơm định lượng PAC số 1 3 400 0.55 0.8
10 Bơm định lượng PAC số 2 3 400 0.55 0.8
11 Bơm định lượng Soda 3 400 0.55 0.8
12 Bơm định lượng KMnO4 3 400 0.55 0.8
13 Palang xích 2 tấn 3 400 1.1 0.79
14 Hệ thống chiếu sáng tự dùng nhà trạm 1 230 3 0.95
15 Bơm nước tiếp áp Clo số 1 3 400 1.5 0.85
16 Bơm nước tiếp áp Clo số 2 3 400 1.5 0.85
17 Van điều chỉnh lưu lượng Clo số 1 1 230 0,1 0.9
18 Van điều chỉnh lưu lượng Clo số 2 1 230 0,1 0.9
19 Máy hút khí bể trung hòa khí Clo 3 400 4 0.87
20 Bơm dung dịch vôi bể trung hòa khí Clo 3 400 4 0.87
VI Bể nén bùn
1 Máy bơm bùn bể ly tâm số 1 3 380 1.5 0.82
2 Máy bơm bùn bể ly tâm số 2 3 380 1.5 0.82
3 Máy bơm bùn bể lắng ngang số 1 3 380 3 0.82
4 Máy bơm bùn bể lắng ngang số 2 3 380 3 0.82
m3/ngày

Thiết bị đóng cắt Thiết bị điều khiển Cáp điện

You might also like