You are on page 1of 5

CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN ĐĂK R'TIH (DaHC)

DAKR'TIH HYDROPOWER JOINT-STOCK COMPANY


Đường Lê Duẩn - P.Nghĩa Tân - TX Gia Nghĩa - Đăk Nông
ĐT: 05013.544 443; Fax: 05013.546 588; Website: www.dahc.com.vn

Số: …… /PXSC-DaHC Đăk Nông, ngày tháng năm

BIÊN BẢN ĐO ĐIỆN TRỞ TIẾP ĐỊA


NHÀ MÁY – SÂN TRẠM – ĐƯỜNG DÂY 220kV

I. KẾT QUẢ ĐO BẬC TRÊN

NHÀ MÁY
STT ĐIỂM ĐO KẾT QUẢ ĐO (Ω) GHI CHÚ
1 Máy biến áp trung tính H1 0.49
2 Máy biến áp trung tính H2 0.49
3 Máy biến áp TE1 0.50
4 Máy biến áp TE2 0.50
5 Máy biến áp tự dùng 22kV 0.49
6 Máy biến áp T1 0.49
7 Máy biến áp T2 0.49
8 Máy căt đầu cực 901 0.49
9 Máy căt đầu cực 902 0.50
10 Máy cắt tự dùng 22kV 0.49
11 Tủ điều khiển ,bảo vệ tổ máy H1 0.49
12 Tủ điều khiển ,bảo vệ tổ máy H2 0.50
13 Tủ điều tốc H1 0.49
14 Tủ điều tốc H2 0.50
15 Tủ kích từ H1 0.49
16 Tủ kích từ H2 0.49

SÂN TRẠM
1 TU 273 0.48
2 CS V273 0.48
3 DNĐ 273 – 76 0.48
4 DCL 273 – 7 0.48
5 DNĐ 273 – 34 0.49
6 DCL 273 – 3 0.49
7 DNĐ 273 – 35 0.48
8 MC – 273 0.48
9 TI 273 0.48
10 DNĐ 273 - 15 0.48
11 DCL 273 – 1 0.49
12 DCL 273 – 14 0.49
13 TC C23 0.48
14 DNĐ 271 – 44 0.48
15 DCL 271 – 4 0.49
16 DNĐ 271 – 45 0.49
17 MC 271 0.48
18 TI 271 0.48
19 DNĐ 271 – 15 0.48
20 DCL 271 – 1 0.48
21 DNĐ 271 – 14 0.48
22 TC C24 0.49
23 TC C21 0.48
24 TU C21 0.49
25 DCL 231 – 3 0.48
26 DNĐ 231 – 38 0.49
27 TC C22 0.49
28 TU C22 0.48
29 DCL 232 – 3 0.48
30 DNĐ 232 – 38 0.48
31 TU 274 0.49
32 CSV 274 0.48
33 DNĐ 274 – 76 0.48
34 DCL 274 – 7 0.49
35 DNĐ 274 – 44 0.48
36 DCL 274 – 4 0.49
37 DNĐ 274 – 45 0.48
38 MC 274 0.49
39 TI 274 0.48
40 DNĐ 274 – 45 0.48
41 DCL 274 – 2 0.48
42 DCL 274 – 24 0.48
43 DNĐ 272 – 34 0.48
44 DCL 272 – 3 0.48
45 DNĐ 272 – 35 0.48
46 MC 272 0.48
47 TI 272 0.48
48 DNĐ 272 – 25 0.48
49 DCL 272 – 2 0.48
50 DNĐ 272 – 24 0.49

CỬA NHẬN NƯỚC – MÁY BIẾN ÁP – TỦ CỨU HỎA SÂN TRẠM


1 Cẩu chân dê 0.45
2 Trụ đèn chiếu sang 2.34
3 Máy biến áp 22kV 2.61
4 Máy phát Diezen 2.60
5 Hệ thong cứu hỏa 2.65

CẨU CHÂN DÊ – MÁY BIẾN ÁP – TỦ ĐK CỬA VAN CUNG ĐẬP TRÀN


1 Cẩu chân dê 1.03
2 Tủ điều khiển tại chổ cửa van cung 1.04
3 Máy biến áp 22kV 1.02
4 Máy phát Diezen 1.01
5 Tủ điểu khiển từ xa cửa van cung 1.02

ĐƯỜNG DÂY 22KV TỪ SÂN TRẠM BẬC TRÊN ĐẾN TRẠM 500KV ĐĂK NÔNG
1 Đấu nối TĐ ĐăkR’tih 014 0.49
2 Đấu nối TĐ ĐăkR’tih 015 1.40
3 Đấu nối TĐ ĐăkR’tih 016 1.48
4 Đấu nối TĐ ĐăkR’tih 017 2.50
5 Đấu nối TĐ ĐăkR’tih 018 2.11
6 Đấu nối TĐ ĐăkR’tih 019 2.56
7 Đấu nối TĐ ĐăkR’tih 020 2.91
8 Đấu nối TĐ ĐăkR’tih 021 1.95
9 Đấu nối TĐ ĐăkR’tih 022 1.20
10 Đấu nối TĐ ĐăkR’tih 023 2.51
11 Đấu nối TĐ ĐăkR’tih 024 0.67

II. KẾT QUẢ ĐO BẬC DƯỚI

NHÀ MÁY
STT ĐIỂM ĐO KẾT QUẢ ĐO (Ω) GHI CHÚ
1 Tủ kích từ H3 0.36
2 Tủ điều tốc H3 0.37
3 Tủ LCU H3 0.36
4 Tủ hòa đồng bộ H3 0.36
5 Tủ bảo vệ Role H3 0.36
6 Máy phát H3 0.37
7 Tủ kích từ H4 0.36
8 Tủ điều tốc H4 0.37
9 Tủ LCU H4 0.36
10 Tủ hòa đồng bộ H4 0.36
11 Tủ bảo vệ Role H4 0.36
12 Máy phát H4 0.36
13 Tủ điều khiển máy cắt 903 0.36
14 Tủ điều khiển máy cắt 943 0.36
15 Tủ điều khiển máy cắt 904 0.36
16 Tủ điều khiển máy cắt 944 0.37
17 Máy biến áp tự dùng TD93 0.36
18 Máy biến áp tự dùng TD94 0.36
19 Tủ MBD1 0.36
20 Tủ MDB2 0.36
21 Tủ DB1 0.36
22 Tủ DB2 0.37
23 Tủ DB3 0.36
24 Tủ MCC1 0.36
25 Tủ MCC2 0.37

SÂN TRẠM
1 MC 233 0.38
2 DCL 233 – 5 0.38
3 DCL 234 – 5 0.39
4 TC C27 0.38
5 Trụ tháp đỡ lèoT3 0.38
6 Trụ tháp đỡ lèoT3 0.38
7 DCL 234 – 3 0.38
8 MC 234 0.38
9 TI 234 0.39
10 CSV T4 0.38
11 TI 233 0.38
12 DCL 233 – 3 0.38
13 CSV T3 0.39
14 TU C25 0.38
15 DCL 275 – 7 0.39
16 MC 275 0.39
17 DCL 275 – 5 0.38
18 TU 275 0.38

CỬA NHẬN NƯỚC


1 Cẩu cửa nhận nước 0.54
2 Trạm 22kV 1.77
3 Máy phát Diezen 1.79
4 Tủ điều khiến 1.71

ĐƯỜNG DÂY 220KV TỪ BẬC DƯỚI LÊN BẬC TRÊN


1 Trụ đường dây số 01 1.20
2 Trụ đường dây số 02 1.57
3 Trụ đường dây số 03 1.56
4 Trụ đường dây số 04 1.50
5 Trụ đường dây số 05 2.95
6 Trụ đường dây số 06 2.44
7 Trụ đường dây số 07 2.03
8 Trụ đường dây số 08 2.05
9 Trụ đường dây số 09 2.17
10 Trụ đường dây số 10 1.13
11 Trụ đường dây số 11 1.30
12 Trụ đường dây số 12 1.60
13 Trụ đường dây số 13 2.01

You might also like