You are on page 1of 2

BẢNG TÍNH CÔNG SUẤT

TẦNG 1
Pđm Ptt Điện áp Itt Hs vượt
STT Phụ tải Kđt
kW kW V A tải
IN 1.1 0.06 1.00 0.06 220 0.36 1.25
IN 1.2 0.06 1.00 0.06 220 0.36 1.25
IN 1.3 0.06 1.00 0.06 220 0.36 1.25
TĐ1 FAN 1.1 0.25 1.00 0.25 220 1.42 1.25
FAN 1.2 0.10 1.00 0.10 220 0.57 1.25
FAN 1.3 0.10 1.00 0.10 220 0.57 1.25
Tổng 0.64 1.00 0.64 220 3.63 1.25
TẦNG 2
Pđm Ptt Điện áp Itt Hs vượt
STT Phụ tải Kđt
kW kW V A tải
IN 2.1 0.05 1.00 0.05 220 0.31 1.25
IN 2.2 0.05 1.00 0.05 220 0.28 1.25
IN 2.3 0.05 1.00 0.05 220 0.28 1.25
TĐ2 IN 2.4 0.05 1.00 0.05 220 0.31 1.25
FAN 2.1 0.25 1.00 0.25 220 1.42 1.25
FAN 2.2 0.10 1.00 0.10 220 0.57 1.25
Tổng 0.56 1.00 0.56 220 3.16 1.25
TẦNG 3
Pđm Ptt Điện áp Itt Hs vượt
STT Phụ tải Kđt
kW kW V A tải
IN 3.1 0.03 1.00 0.03 220 0.16 1.25
IN 3.2 0.03 1.00 0.03 220 0.16 1.25
TĐ3 FAN 3.1 0.10 1.00 0.10 220 0.57 1.25
FAN 3.2 0.10 1.00 0.10 220 0.57 1.25
Tổng 0.26 1.00 0.26 220 1.47 1.25
TỦ ĐIỀU HÒA
Pđm Ptt Điện áp Itt Hs vượt
STT Phụ tải Kđt
kW kW V A tải
TĐ1 0.64 1.00 0.64 220 3.63 1.25
TĐ2 0.56 1.00 0.56 220 3.16 1.25
TĐ ĐH TĐ3 0.26 1.00 0.26 220 1.47 1.25
OUT-1 21.00 1.00 21.00 380 39.93 1.25
Tổng 22.45 1.00 22.45 380 42.69 1.25
CÔNG SUẤT
NG 1
Itt
A (lựa Lựa chọn Aptomat MCB Lựa chọn dây
chọn TB)
0.45 MCB 1P-6A, 4.5kA CVV (2x1.5) mm2
0.45 MCB 1P-6A, 4.5kA CVV (2x1.5) mm2
0.45 MCB 1P-6A, 4.5kA CVV (2x1.5) mm2
1.78 MCB 1P-6A, 4.5kA CVV (2x1.5) mm2
0.71 MCB 1P-6A, 4.5kA CVV (2x1.5) mm2
0.71 MCB 1P-6A, 4.5kA CVV (2x1.5) mm2
4.54 MCB 2P-20A, 6kA CVV (2x2.5) + E2.5 mm2
NG 2
Itt
A (lựa Lựa chọn Aptomat MCB Lựa chọn dây
chọn TB)
0.38 MCB 1P-6A, 4.5kA CVV (2x1.5) mm2
0.35 MCB 1P-6A, 4.5kA CVV (2x1.5) mm2
0.35 MCB 1P-6A, 4.5kA CVV (2x1.5) mm2
0.38 MCB 1P-6A, 4.5kA CVV (2x1.5) mm2
1.78 MCB 1P-6A, 4.5kA CVV (2x1.5) mm2
0.71 MCB 1P-6A, 4.5kA CVV (2x1.5) mm2
3.95 MCB 2P-20A, 6kA CVV (2x2.5) + E2.5 mm2
NG 3
Itt
A (lựa Lựa chọn Aptomat MCB Lựa chọn dây
chọn TB)
0.21 MCB 1P-6A, 4.5kA CVV (2x1.5) mm2
0.21 MCB 1P-6A, 4.5kA CVV (2x1.5) mm2
0.71 MCB 1P-6A, 4.5kA CVV (2x1.5) mm2
0.71 MCB 1P-6A, 4.5kA CVV (2x1.5) mm2
1.83 MCB 2P-20A, 6kA CVV (2x2.5) + E2.5 mm2
U HÒA
Itt
A (lựa Lựa chọn Aptomat MCB/MCCB Lựa chọn dây
chọn TB)
4.54 MCB 2P-20A, 6kA CVV (2x2.5) + E2.5 mm2
3.95 MCB 2P-20A, 6kA CVV (2x2.5) + E2.5 mm3
1.83 MCB 2P-20A, 6kA CVV (2x2.5) + E2.5 mm4
49.91 MCB 3P-63A, 10kA CXV (4x15) + E10 mm2
53.37 MCB 3P-80A, 18kA CXV (4x20) + E16 mm2

You might also like