You are on page 1of 2

Bảng 3.1.

Đường kính các loại ống dẫn

Đường kính trong Đường kính


Ống dẫn ngoài dn
d (mm) (mm)
Ống dẫn hơi đốt 400 426
Ống dẫn hơi thứ 1,2 400 426
Ống dẫn hơi thứ 3 700 711
Ống dẫn nguyên liệu vào
80 89
thiết bị gia nhiệt
Ống dẫn dung dịch 80 89
Ống tháo nước ngưng 50 57
Ống tuần hoàn ngoài 350 377
Bảng 3.2. Thông số kích thước bích nối buồng đốt, buồng bốc.
Py.106 Dt Kích thước ống nối Bulon
Buồng H
(N/m2) (mm) D Db D1 Do dn Z
0.6 Đốt 1600 1770 1700 1660 1615 M30 40 40
0.3 Bốc 1800 1950 1900 1860 1815 M24 48 35
Bảng 3.3. Thông số kích thước bích nối các ống dẫn
Kích thước
Bulon
Ống dẫn Dy Dn ống nối h
D Db D1 dn Z
49
Hơi đốt 400 426 535 465 M20 16 28
5
49 41\
Hơi thứ 1,2 400 426 535 M20 16 28
5 65
78
Hơi thứ 3 700 711 830 750 M20 24 22
0
15
NL vào TBGN 80 89 185 128 M16 4 14
0
15
Dung dịch 80 89 185 128 M16 4 14
0
11
Tháo nước ngưng 50 57 140 90 M12 4 16
0
44
Ống tuần hoàn ngoài 350 377 485 415 M20 12 26
5
Bảng 3.4. Khối lượng bích
Khối lượng
Bích Số lượng cặp Dn D H
(kg)
Buồng đốt 2 1,610 1,770 0.050 666,509
Buồng bốc 2 1,808 1,950 0.030 394,608
Hơi đốt 1 0,426 0,535 0.028 36,147
Hơi thứ 1 0,711 0,830 0.022 49,721
Ống dẫn dung dịch 2 0,089 0,185 0.014 9,077
Tháo nước ngưng 1 0,089 0,185 0.014 4,539
Ống tuần hoàn ngoài 3 0,057 0,140 0,016 9,673
Tổng khối lượng bích 1160,601
Bảng 3.5. Các thông số của tai treo
Tải L B B1 H s l a d
Tải trọng
trọng cho
Bề phép
cho
mặt lên bề mtt
phép
đỡ mặt
lên tai (mm) (kg)
(F.10 đỡ
treo 4
, m2)
(G.10- (G.10-
4
, N) 4
,
N/m2)
0,5 72,5 0,69 100 75 85 155 6 40 15 18 1,23

You might also like