You are on page 1of 3

COÂNG TY COÅ PHAÀN TÖ VAÁN VAØ KIEÅM ÑÒNH XAÂY DÖÏNG TAÂN NAM

PHOØNG THÍ NGHIEÄM LAS–XD 1863


Ñòa chæ: 24 Ñoàng Vaên Coáng – Q. Bình Thuyû – Tp. Caàn Thô – ÑT: 0292.3532345

MÁY - THIẾT BỊ
I. DANH SÁCH MÁY – THIẾT BỊ
TT Tên thiết bị Đơn vị Số lượng Xuất xứ Hiệu chuẩn Ghi
chú
1 Máy cắt đất Cái 1 TQ 1 năm
2 Máy nén cố kết tam liên Bộ 3 TQ 1 năm
3 Máy nén nở hông Cái 1 TQ 1 năm
4 Máy thí nghiệm CBR Cái 1 TQ 1 năm
5 Bộ khuôn CBR Bộ 1 TQ 1 năm
6 Cân kỹ thuật điện tử 30kg, Cái 1 Nhật 1 năm
VIBRA TPS30 - Nhật Bản
7 Cân điện tử Cái 1 Nhật 1 năm
Model AJ-6000E – Nhật Bản
8 Cần Benkelmen Cái 1 VN 1 năm
9 Bộ kích 200 tấn thử tải tĩnh Bộ 1 TQ/VN 1 năm
10 Bộ giàn khoan kinh địa XY1 Bộ 2 TQ
11 Bộ xuyên tiêu chuẩn Bộ 1 VN
12 Giàn xuyên tĩnh Bộ 1 TQ
13 Đĩa nén đường kính 151 mm Bộ 1 TQ
14 Dụng cụ dẽo Bộ 2 VN
15 Dụng cụ chảy (Chùy Vaxiliep) Bộ 1 TQ
16 Cối đầm chặt (Proctor cải tiến) Bộ 1 VN
17 Bộ rây (sàng đất) Bộ 1 TQ
18 Tỷ trọng kế Matest Cái 2 Pháp
19 Bình tỷ trọng Cái 30 VN
20 Tủ sấy 300 C o Cái 1 TQ
21 Bếp cát Bộ 1 VN
22 Hộp thí nghiệm độ ẩm Cái 30 VN
23 Dụng cụ gia công mẫu Bộ 2 TQ
24 Ống lường 1 lít Cái 20 TQ
25 Đồng hồ bấm giây 0,1s Cái 2 TQ
26 Máy lắc sàng Cái 1 TQ
27 Bình hút ẩm Cái 1 TQ
28 Cối chày inox 120 mm Cái 1 TQ
29 Chày cao su Cái 2 VN
30 Kẹp gấp mẫu đất 45 cm Cái 2 TQ
31 Nhiệt kế thủy ngân Bộ 4 VN

Tân Nam Company


COÂNG TY COÅ PHAÀN TÖ VAÁN VAØ KIEÅM ÑÒNH XAÂY DÖÏNG TAÂN NAM
PHOØNG THÍ NGHIEÄM LAS–XD 1863
Ñòa chæ: 24 Ñoàng Vaên Coáng – Q. Bình Thuyû – Tp. Caàn Thô – ÑT: 0292.3532345

32 Dao vòng 100 cm3 Bộ 20 VN


33 Đế đóng cho dao vòng 100 cm3 Bộ 1 VN
34 Phiễu rót cát Bộ 1 TQ
35 Bộ lấy mẫu dao đai Bộ 1 TQ
36 Giá xúc bằng nhôm 500 ml Cái 2 VN
37 Cối chày sứ, đường kính 145 mm Cái 2 TQ
38 Dao vòng 200 cm3 Cái 10 VN
39 Đế đóng cho dao vòng 200 cm3 Cái 1 VN
40 Bình tam giác 1.000 ml Cái 4 TQ
41 Búa thép 1.000 g Cái 1 VN
42 Thước lá thép không rỉ 500 mm Cái 2 TQ
43 Khay sấy, 300 mm, thép Cái 4 TQ
44 Thử độ thấm đất TST – 55 Hộp 4 TQ
45 Thước kẹp, 300/0,02 mm Cây 2 TQ
46 Pipette 25 ml/0,1ml Cái 4 TQ
47 Bình rửa cát AMY – 50 Cái 1 VN
48 Bảng so màu tạp chất hữu cơ Tấm 2 VN
49 Thùng đo thể tích 1 L CMT-23 Cái 1 VN
50 Thùng đong 2 L CMT-21 Cái 1 VN
51 Thùng đo thể tích 3 L CMT-23 Cái 1 VN
52 Thùng đo thể tích 5 L CMT-25 Cái 1 VN
53 Thùng đo thể tích 10 L CMT-27 Cái 1 VN
54 Máy bơm nước Honda Cái 1 Nhật
55 Bình đong 100 ml Cái 20 Đức
56 Dụng cụ khuấy mẫu (lắng đọng) Cái 1 VN
57 Sàng tiêu chuẩn lổ vuông  300 Bộ 1 TQ
58 Côn độ sụt bê tông Inox Bộ 1 VN
59 Bàn rung bê tông Cái 1 VN
60 Sàng tiêu chuẩn xác định độ mịn Cái 1 TQ
bột xi măng
61 Bình tỷ trọng Lechatelier 250 ml Cái 2 TQ
62 Bộ Vica thí nghiệm xi măng Bộ 1 TQ
63 Khuôn Le chatelier Cái 3 TQ
64 Nồi hấp mẫu xi măng Cái 1 TQ
65 Máy trộn vữa xi măng tự động Cái 1 TQ
JJ-5 JIANYI
66 Máy dằn vữa xi măng ZS-15 Cái 1 TQ
67 Khuôn đúc mẫu 40x40x160mm Cái 3 TQ

Tân Nam Company


Only two pages were converted.
Please Sign Up to convert the full document.

www.freepdfconvert.com/membership

You might also like