Professional Documents
Culture Documents
MÁY - THIẾT BỊ
I. DANH SÁCH MÁY – THIẾT BỊ
TT Tên thiết bị Đơn vị Số lượng Xuất xứ Hiệu chuẩn Ghi
chú
1 Máy cắt đất Cái 1 TQ 1 năm
2 Máy nén cố kết tam liên Bộ 3 TQ 1 năm
3 Máy nén nở hông Cái 1 TQ 1 năm
4 Máy thí nghiệm CBR Cái 1 TQ 1 năm
5 Bộ khuôn CBR Bộ 1 TQ 1 năm
6 Cân kỹ thuật điện tử 30kg, Cái 1 Nhật 1 năm
VIBRA TPS30 - Nhật Bản
7 Cân điện tử Cái 1 Nhật 1 năm
Model AJ-6000E – Nhật Bản
8 Cần Benkelmen Cái 1 VN 1 năm
9 Bộ kích 200 tấn thử tải tĩnh Bộ 1 TQ/VN 1 năm
10 Bộ giàn khoan kinh địa XY1 Bộ 2 TQ
11 Bộ xuyên tiêu chuẩn Bộ 1 VN
12 Giàn xuyên tĩnh Bộ 1 TQ
13 Đĩa nén đường kính 151 mm Bộ 1 TQ
14 Dụng cụ dẽo Bộ 2 VN
15 Dụng cụ chảy (Chùy Vaxiliep) Bộ 1 TQ
16 Cối đầm chặt (Proctor cải tiến) Bộ 1 VN
17 Bộ rây (sàng đất) Bộ 1 TQ
18 Tỷ trọng kế Matest Cái 2 Pháp
19 Bình tỷ trọng Cái 30 VN
20 Tủ sấy 300 C o Cái 1 TQ
21 Bếp cát Bộ 1 VN
22 Hộp thí nghiệm độ ẩm Cái 30 VN
23 Dụng cụ gia công mẫu Bộ 2 TQ
24 Ống lường 1 lít Cái 20 TQ
25 Đồng hồ bấm giây 0,1s Cái 2 TQ
26 Máy lắc sàng Cái 1 TQ
27 Bình hút ẩm Cái 1 TQ
28 Cối chày inox 120 mm Cái 1 TQ
29 Chày cao su Cái 2 VN
30 Kẹp gấp mẫu đất 45 cm Cái 2 TQ
31 Nhiệt kế thủy ngân Bộ 4 VN
www.freepdfconvert.com/membership