You are on page 1of 4

bảng định mức viền

lưu ý.bản 1 1/8'' lưu ý.bản 1''


bản cắt 1'' khổ 56 khổ số cuộn khổ số cuộn
số yd cắt 1.2 57-58 30 57-58 33
Số cuộn cắt được 35 55-56 28 55-56 31

chiều dài dây viên có thể cắt được 1y 59.388 y


1'' thẳng sẽ cắt đinh mức là 0.000468

ĐỊNH MỨC LÀ 0.029467 yd/pc


chiều dài viền 60

NẾU HÀNG <2000


ĐỊNH MỨC LÀ 0.139852 yd/pc
chiều dài viền 230

kho 58 cat 33 cuon


vải CHính .đã cắt thực tế .
khổ bản rộng viền CM

bản cm 2.5 2.7 2.8 2.9 3 3.2


K53"
K54"
K55"
K56" 30 29
K57" 30 30
K58" 32
K59"
K60"

Ngoại lệ
1,Vải da : khổ 56" -ban 2.2cm-40c
2,vai kẻ :khổ 58" -bản 44cm-20c
3,vai kẻ : khổ 51"-bản 2.9cm-23c
4,Vai lót : khổ 43" bản 2.9cm- 23c
5.Vải kẻ : khổ 54.5"-bản 5.0cm-16c
BẢN 1" KHỔ VẢI CHÍNH 56-57- 32C
KHO 51"BAN 1'1/4.CAT DC 33 CUON
kho 53" ban3.2 cm =24 cuon
vải LOT POLY .đã cắt thực tế .
khổ bản rộng viền CM

3.8 bản cm 4.1 7 7.3 8.5


K53"
K54"
25 K55"
K56"
K57" 22 9 11
K58"
K59"
K60"

You might also like