Professional Documents
Culture Documents
拉布單 (20230926172700)
拉布單 (20230926172700)
, LTD
裁剪拉布記錄表/Spreading record/Phiếu ghi chép trải vải và cắt
YD2309150001
款號/style DAG14303-24Q1
No/ Mã hàng: 布成分/Fabric
75%polyester,25%spandex-Interlock-250GSM
Description: 59" YL-20092911-2P-W-Pure Black
床次/ Cutting Table No/ Số bàn: 幅宽 / fabric width/ khổ vải:
59 印花部位 In hoa:
層數/Layer Q'ty/ 200
Số lá: 部位Bộ phận:
CHINH-Thân sau 後片/CHINH-Thân trước前片 繡花部位 thêu hoa:
颜色/ color/Màu:
Pure Black 馬克長度Dài sơ đồ:
5.00 Y 0 " 拉布時間 Thời gian trải vải:
XS S M L XL 板子Bản dập:
A1-111111
1 1 1 1 1 備註Ghi chú:
YD2309200050
款號/style DAG14303-24Q1
No/ Mã hàng: 布成分/Fabric
75%polyester,25%spandex-Interlock-250GSM
Description: 59" YL-20092911-2P-W-Pure Black
床次/ Cutting Table 2No/ Số bàn: 幅宽 / fabric width/ khổ vải:
59 印花部位 In hoa:
層數/Layer Q'ty/ Số84lá: 部位Bộ phận:
CHINH-Thân sau 後片/CHINH-Thân trước前片 繡花部位 thêu hoa:
颜色/ color/Màu:
Pure Black 馬克長度Dài sơ đồ:
7.00 Y 21.00 " 拉布時間 Thời gian trải vải:
XS S M L XL 板子Bản dập:
A
2 3 5 4 2 備註Ghi chú:
YD2309200052
款號/style DAG14303-24Q1
No/ Mã hàng: 布成分/Fabric
75%polyester,25%spandex-Interlock-250GSM
Description: 59" YL-20092911-2P-W-Pure Black
床次/ Cutting Table No/ Số bàn: 幅宽 / fabric width/ khổ vải:
59 印花部位 In hoa:
層數/Layer Q'ty/ Số84lá: 部位Bộ phận:
CHINH-Thân sau 後片/CHINH-Thân trước前片 繡花部位 thêu hoa:
颜色/ color/Màu:
Pure Black 馬克長度Dài sơ đồ:
7.00 Y 21.00 " 拉布時間 Thời gian trải vải:
XS S M L XL 板子Bản dập:
A
2 3 5 4 2 備註Ghi chú:
YD2309200053
款號/style DAG14303-24Q1
No/ Mã hàng: 布成分/Fabric
75%polyester,25%spandex-Interlock-250GSM
Description: 59" YL-20092911-2P-W-Pure Black
床次/ Cutting Table 1No/ Số bàn: 幅宽 / fabric width/ khổ vải:
59 印花部位 In hoa:
層數/Layer Q'ty/ Số84lá: 部位Bộ phận:
CHINH-Thân sau 後片/CHINH-Thân trước前片 繡花部位 thêu hoa:
颜色/ color/Màu:
Pure Black 馬克長度Dài sơ đồ:
7.00 Y 21.00 " 拉布時間 Thời gian trải vải:
XS S M L XL 板子Bản dập:
A
2 3 5 4 2 備註Ghi chú:
YD2309200054
款號/style DAG14303-24Q1
No/ Mã hàng: 布成分/Fabric
75%polyester,25%spandex-Interlock-250GSM
Description: 59" YL-20092911-2P-W-Pure Black
床次/ Cutting Table No/ Số bàn: 幅宽 / fabric width/ khổ vải:
59 印花部位 In hoa:
層數/Layer Q'ty/ Số84lá: 部位Bộ phận:
CHINH-Thân sau 後片/CHINH-Thân trước前片 繡花部位 thêu hoa:
颜色/ color/Màu:
Pure Black 馬克長度Dài sơ đồ:
7.00 Y 21.00 " 拉布時間 Thời gian trải vải:
XS S M L XL 板子Bản dập:
A
2 3 5 4 2 備註Ghi chú:
YD2309200055
款號/style DAG14303-24Q1
No/ Mã hàng: 布成分/Fabric
75%polyester,25%spandex-Interlock-250GSM
Description: 59" YL-20092911-2P-W-Pure Black
床次/ Cutting Table 3No/ Số bàn: 幅宽 / fabric width/ khổ vải:
59 印花部位 In hoa:
層數/Layer Q'ty/ Số84lá: 部位Bộ phận:
CHINH-Thân sau 後片/CHINH-Thân trước前片 繡花部位 thêu hoa:
颜色/ color/Màu:
Pure Black 馬克長度Dài sơ đồ:
7.00 Y 21.00 " 拉布時間 Thời gian trải vải:
XS S M L XL 板子Bản dập:
A
2 3 5 4 2 備註Ghi chú:
25
2
2
2
2
2
2
2
Great Global International Co., LTD
裁剪拉布記錄表/Spreading record/Phiếu ghi chép trải vải và cắt
YD2309230001
款號/style DAG14303-24Q1
No/ Mã hàng: 布成分/Fabric
75%polyester,25%spandex-Interlock-250GSM
Description: 59" YL-20092911-2P-W-Pure Black
床次/ Cutting Table 1No/ Số bàn: 幅宽 / fabric width/ khổ vải:
59 印花部位 In hoa:
層數/Layer Q'ty/ Số72lá: 部位Bộ phận:
CHINH-Thân sau 後片/CHINH-Thân trước前片 繡花部位 thêu hoa:
颜色/ color/Màu:
Pure Black 馬克長度Dài sơ đồ:
5.64 Y 0 " 拉布時間 Thời gian trải vải:
S M L XL 板子Bản dập:
A
3 3 3 3 備註Ghi chú:
YD2309230002
款號/style DAG14303-24Q1
No/ Mã hàng: 布成分/Fabric
75%polyester,25%spandex-Interlock-250GSM
Description: 59" YL-20092911-2P-W-Pure Black
床次/ Cutting Table No/ Số bàn: 幅宽 / fabric width/ khổ vải:
59 印花部位 In hoa:
層數/Layer Q'ty/ Số25lá: 部位Bộ phận:
CHINH-Thân sau 後片/CHINH-Thân trước前片 繡花部位 thêu hoa:
颜色/ color/Màu:
Pure Black 馬克長度Dài sơ đồ:
1.88 Y 0 " 拉布時間 Thời gian trải vải:
S L 板子Bản dập:
A
3 1 備註Ghi chú:
YD2309230003
款號/style DAG14303-24Q1
No/ Mã hàng: 布成分/Fabric
75%polyester,25%spandex-Interlock-250GSM
Description: 59" YL-20092911-2P-W-Pure Black
床次/ Cutting Table No/ Số bàn: 幅宽 / fabric width/ khổ vải:
59 印花部位 In hoa:
層數/Layer Q'ty/ Số14lá: 部位Bộ phận:
CHINH-Thân sau 後片/CHINH-Thân trước前片 繡花部位 thêu hoa:
颜色/ color/Màu:
Pure Black 馬克長度Dài sơ đồ:
0.94 Y 0 " 拉布時間 Thời gian trải vải:
S M 板子Bản dập:
A
1 1 備註Ghi chú: