You are on page 1of 18

Great Global International Co.

, LTD
裁剪拉布記錄表/Spreading record/Phiếu ghi chép trải vải và cắt

YD2309150001
款號/style DAG14303-24Q1
No/ Mã hàng: 布成分/Fabric
75%polyester,25%spandex-Interlock-250GSM
Description: 59" YL-20092911-2P-W-Pure Black
床次/ Cutting Table No/ Số bàn: 幅宽 / fabric width/ khổ vải:
59 印花部位 In hoa:
層數/Layer Q'ty/ 200
Số lá: 部位Bộ phận:
CHINH-Thân sau 後片/CHINH-Thân trước前片 繡花部位 thêu hoa:
颜色/ color/Màu:
Pure Black 馬克長度Dài sơ đồ:
5.00 Y 0 " 拉布時間 Thời gian trải vải:
XS S M L XL 板子Bản dập:
A1-111111
1 1 1 1 1 備註Ghi chú:

序號 衣服顏色( 布疋號 缸號 匹號 重量 碼長 預計可拉層 實拉層數 需求滾條 實際剪滾條 接布否 布頭布尾 瑕疵


Tổng cộng 0 0 0 0 0 0 0 0
床號 備註 裁剪備註
Great Global International Co., LTD
裁剪拉布記錄表/Spreading record/Phiếu ghi chép trải vải và cắt

YD2309200050
款號/style DAG14303-24Q1
No/ Mã hàng: 布成分/Fabric
75%polyester,25%spandex-Interlock-250GSM
Description: 59" YL-20092911-2P-W-Pure Black
床次/ Cutting Table 2No/ Số bàn: 幅宽 / fabric width/ khổ vải:
59 印花部位 In hoa:
層數/Layer Q'ty/ Số84lá: 部位Bộ phận:
CHINH-Thân sau 後片/CHINH-Thân trước前片 繡花部位 thêu hoa:
颜色/ color/Màu:
Pure Black 馬克長度Dài sơ đồ:
7.00 Y 21.00 " 拉布時間 Thời gian trải vải:
XS S M L XL 板子Bản dập:
A
2 3 5 4 2 備註Ghi chú:

序號 衣服顏色( 布疋號 缸號 匹號 重量 碼長 預計可拉層 實拉層數 需求滾條 實際剪滾條 接布否 布頭布尾 瑕疵


1 Pure Black 2.31E+10 23080375 15 15.2KGS 43.0YDS 5 5 0 0 3 0
2 Pure Black 2.31E+10 23080375 8 23.7KGS 66.9YDS 8 8 0 0 4 0
3 Pure Black 2.31E+10 23080375 11 24.2KGS 68.3YDS 9 9 0 0 0 0
4 Pure Black 2.31E+10 23080375 1 24.0KGS 67.9YDS 8 9 0 0 0 0
5 Pure Black 2.31E+10 23080375 6 24.2KGS 68.3YDS 9 9 0 0 1 0
6 Pure Black 2.31E+10 23080375 2 24.1KGS 68.0YDS 8 8 0 0 5 0
7 Pure Black 2.31E+10 23080375 12 24.5KGS 69.2YDS 9 9 0 0 0 0
8 Pure Black 2.31E+10 23080375 16 32.5KGS 91.9YDS 12 11 0 0 5 0
9 Pure Black 2.31E+10 23080375 9 24.5KGS 69.2YDS 9 9 0 0 0 0
10 Pure Black 2.31E+10 23080375 17 24.4KGS 68.9YDS 9 9 0 0 0 0
11 Pure Black 2.31E+10 23080375 7 24.4KGS 68.9YDS 9 8 0 0 4 0
Tổng cộng 265.7 750.5 95 94 0 0 22 0
床號 備註 裁剪備註
2 Cang trung
2
2 Cang trung
2 Cang trung
2
2
2
2 Cang trung
2
2
2 Cho 4yđ
Great Global International Co., LTD
裁剪拉布記錄表/Spreading record/Phiếu ghi chép trải vải và cắt

YD2309200052
款號/style DAG14303-24Q1
No/ Mã hàng: 布成分/Fabric
75%polyester,25%spandex-Interlock-250GSM
Description: 59" YL-20092911-2P-W-Pure Black
床次/ Cutting Table No/ Số bàn: 幅宽 / fabric width/ khổ vải:
59 印花部位 In hoa:
層數/Layer Q'ty/ Số84lá: 部位Bộ phận:
CHINH-Thân sau 後片/CHINH-Thân trước前片 繡花部位 thêu hoa:
颜色/ color/Màu:
Pure Black 馬克長度Dài sơ đồ:
7.00 Y 21.00 " 拉布時間 Thời gian trải vải:
XS S M L XL 板子Bản dập:
A
2 3 5 4 2 備註Ghi chú:

序號 衣服顏色( 布疋號 缸號 匹號 重量 碼長 預計可拉層 實拉層數 需求滾條 實際剪滾條 接布否 布頭布尾 瑕疵


Tổng cộng 0 0 0 0 0 0 0 0
床號 備註 裁剪備註
Great Global International Co., LTD
裁剪拉布記錄表/Spreading record/Phiếu ghi chép trải vải và cắt

YD2309200053
款號/style DAG14303-24Q1
No/ Mã hàng: 布成分/Fabric
75%polyester,25%spandex-Interlock-250GSM
Description: 59" YL-20092911-2P-W-Pure Black
床次/ Cutting Table 1No/ Số bàn: 幅宽 / fabric width/ khổ vải:
59 印花部位 In hoa:
層數/Layer Q'ty/ Số84lá: 部位Bộ phận:
CHINH-Thân sau 後片/CHINH-Thân trước前片 繡花部位 thêu hoa:
颜色/ color/Màu:
Pure Black 馬克長度Dài sơ đồ:
7.00 Y 21.00 " 拉布時間 Thời gian trải vải:
XS S M L XL 板子Bản dập:
A
2 3 5 4 2 備註Ghi chú:

序號 衣服顏色( 布疋號 缸號 匹號 重量 碼長 預計可拉層 實拉層數 需求滾條 實際剪滾條 接布否 布頭布尾 瑕疵


1 Pure Black 2.31E+10 23080096 10 24.2KGS 68.5YDS 9 9 0 0 0 0
2 Pure Black 2.31E+10 23080096 6 24.4KGS 68.9YDS 9 8 0 0 5 0
3 Pure Black 2.31E+10 23080096 5 24.3KGS 68.7YDS 9 8 0 0 5 0
4 Pure Black 2.31E+10 23080096 16 24.4KGS 68.9YDS 9 9 0 0 0 0
5 Pure Black 2.31E+10 23080096 2 24.3KGS 68.7YDS 9 8 0 0 4 0
6 Pure Black 2.31E+10 23080096 12 24.1KGS 68.0YDS 8 8 0 0 5 0
7 Pure Black 2.31E+10 23080096 15 24.5KGS 69.3YDS 9 8 0 0 4 0
8 Pure Black 2.31E+10 23080096 9 24.0KGS 67.8YDS 8 8 0 0 3 0
9 Pure Black 2.31E+10 23080096 13 24.4KGS 69.0YDS 9 8 0 0 4 0
10 Pure Black 2.31E+10 23080096 3 24.4KGS 68.9YDS 9 8 0 0 5 0
11 Pure Black 2.31E+10 23080375 13 24.3KGS 68.7YDS 9 11 0 0 4 0
Tổng cộng 267.3 755.4 97 93 0 0 39 0
床號 備註 裁剪備註
2 Cang trung
2 Cang trung
2
2
2
2
2
2
2
2
2 3 LÁ CỦA CÂY DỞ 23082200527
Great Global International Co., LTD
裁剪拉布記錄表/Spreading record/Phiếu ghi chép trải vải và cắt

YD2309200054
款號/style DAG14303-24Q1
No/ Mã hàng: 布成分/Fabric
75%polyester,25%spandex-Interlock-250GSM
Description: 59" YL-20092911-2P-W-Pure Black
床次/ Cutting Table No/ Số bàn: 幅宽 / fabric width/ khổ vải:
59 印花部位 In hoa:
層數/Layer Q'ty/ Số84lá: 部位Bộ phận:
CHINH-Thân sau 後片/CHINH-Thân trước前片 繡花部位 thêu hoa:
颜色/ color/Màu:
Pure Black 馬克長度Dài sơ đồ:
7.00 Y 21.00 " 拉布時間 Thời gian trải vải:
XS S M L XL 板子Bản dập:
A
2 3 5 4 2 備註Ghi chú:

序號 衣服顏色( 布疋號 缸號 匹號 重量 碼長 預計可拉層 實拉層數 需求滾條 實際剪滾條 接布否 布頭布尾 瑕疵


Tổng cộng 0 0 0 0 0 0 0 0
床號 備註 裁剪備註
Great Global International Co., LTD
裁剪拉布記錄表/Spreading record/Phiếu ghi chép trải vải và cắt

YD2309200055
款號/style DAG14303-24Q1
No/ Mã hàng: 布成分/Fabric
75%polyester,25%spandex-Interlock-250GSM
Description: 59" YL-20092911-2P-W-Pure Black
床次/ Cutting Table 3No/ Số bàn: 幅宽 / fabric width/ khổ vải:
59 印花部位 In hoa:
層數/Layer Q'ty/ Số84lá: 部位Bộ phận:
CHINH-Thân sau 後片/CHINH-Thân trước前片 繡花部位 thêu hoa:
颜色/ color/Màu:
Pure Black 馬克長度Dài sơ đồ:
7.00 Y 21.00 " 拉布時間 Thời gian trải vải:
XS S M L XL 板子Bản dập:
A
2 3 5 4 2 備註Ghi chú:

序號 衣服顏色( 布疋號 缸號 匹號 重量 碼長 預計可拉層 實拉層數 需求滾條 實際剪滾條 接布否 布頭布尾 瑕疵


1 Pure Black 2.31E+10 23080098 14 24.1KGS 68.0YDS 8 9 0 0 0 0
2 Pure Black 2.31E+10 23080098 9 23.3KGS 65.9YDS 8 8 0 0 2 0

3 Pure Black 2.31E+10 23080098 10 24.0KGS 67.9YDS 8 8 0 0 4 0

4 Pure Black 2.31E+10 23080098 12 24.2KGS 68.3YDS 9 8 0 0 4 0


5 Pure Black 2.31E+10 23080098 4 22.9KGS 64.8YDS 8 8 0 0 3 0
6 Pure Black 2.31E+10 23080098 11 23.7KGS 67.0YDS 8 8 0 0 4 0
7 Pure Black 2.31E+10 23080098 3 24.1KGS 68.0YDS 8 9 0 0 0 0
8 Pure Black 2.31E+10 23080098 1 23.1KGS 65.4YDS 8 8 0 0 0 0
9 Pure Black 2.31E+10 23080098 16 23.7KGS 67.0YDS 8 8 0 0 3 0
10 Pure Black 2.31E+10 23080098 5 23.9KGS 67.6YDS 8 9 0 0 0 0
11 Pure Black 2.31E+10 23080098 15 23.9KGS 67.6YDS 8 9 0 0 0 0
Tổng cộng 260.9 737.5 89 92 0 0 20 0
床號 備註 裁剪備註
2 Cang trungVAN
2
Cang
2 trung

25
2
2
2
2
2
2
2
Great Global International Co., LTD
裁剪拉布記錄表/Spreading record/Phiếu ghi chép trải vải và cắt

YD2309230001
款號/style DAG14303-24Q1
No/ Mã hàng: 布成分/Fabric
75%polyester,25%spandex-Interlock-250GSM
Description: 59" YL-20092911-2P-W-Pure Black
床次/ Cutting Table 1No/ Số bàn: 幅宽 / fabric width/ khổ vải:
59 印花部位 In hoa:
層數/Layer Q'ty/ Số72lá: 部位Bộ phận:
CHINH-Thân sau 後片/CHINH-Thân trước前片 繡花部位 thêu hoa:
颜色/ color/Màu:
Pure Black 馬克長度Dài sơ đồ:
5.64 Y 0 " 拉布時間 Thời gian trải vải:
S M L XL 板子Bản dập:
A
3 3 3 3 備註Ghi chú:

序號 衣服顏色( 布疋號 缸號 匹號 重量 碼長 預計可拉層 實拉層數 需求滾條 實際剪滾條 接布否 布頭布尾 瑕疵


1 Pure Black 2.31E+10 23080098 8 23.6KGS 66.8YDS 11 11 0 0 0 0
2 Pure Black 2.31E+10 23080098 2 24.1KGS 68.0YDS 12 11 0 0 0 0
3 Pure Black 2.31E+10 23080098 7 22.4KGS 63.2YDS 11 10 0 0 0 0
4 Pure Black 2.31E+10 23080098 6 23.8KGS 67.2YDS 11 10 0 0 2 0
5 Pure Black 2.31E+10 23080098 13 23.9KGS 67.6YDS 11 10 0 0 2 0
6 Pure Black 2.31E+10 23080375 5 24.4KGS 68.9YDS 12 20 0 0 0 0
Tổng cộng 142.2 401.7 68 72 0 0 4 0
床號 備註 裁剪備註
2 VANCHIEN2
2 VANCHIEN2
2 VANCHIEN2
2 VANCHIEN2
2 VANCHIEN2
2 Công cây sôVANCHIEN2
Great Global International Co., LTD
裁剪拉布記錄表/Spreading record/Phiếu ghi chép trải vải và cắt

YD2309230002
款號/style DAG14303-24Q1
No/ Mã hàng: 布成分/Fabric
75%polyester,25%spandex-Interlock-250GSM
Description: 59" YL-20092911-2P-W-Pure Black
床次/ Cutting Table No/ Số bàn: 幅宽 / fabric width/ khổ vải:
59 印花部位 In hoa:
層數/Layer Q'ty/ Số25lá: 部位Bộ phận:
CHINH-Thân sau 後片/CHINH-Thân trước前片 繡花部位 thêu hoa:
颜色/ color/Màu:
Pure Black 馬克長度Dài sơ đồ:
1.88 Y 0 " 拉布時間 Thời gian trải vải:
S L 板子Bản dập:
A
3 1 備註Ghi chú:

序號 衣服顏色( 布疋號 缸號 匹號 重量 碼長 預計可拉層 實拉層數 需求滾條 實際剪滾條 接布否 布頭布尾 瑕疵


Tổng cộng 0 0 0 0 0 0 0 0
床號 備註 裁剪備註
Great Global International Co., LTD
裁剪拉布記錄表/Spreading record/Phiếu ghi chép trải vải và cắt

YD2309230003
款號/style DAG14303-24Q1
No/ Mã hàng: 布成分/Fabric
75%polyester,25%spandex-Interlock-250GSM
Description: 59" YL-20092911-2P-W-Pure Black
床次/ Cutting Table No/ Số bàn: 幅宽 / fabric width/ khổ vải:
59 印花部位 In hoa:
層數/Layer Q'ty/ Số14lá: 部位Bộ phận:
CHINH-Thân sau 後片/CHINH-Thân trước前片 繡花部位 thêu hoa:
颜色/ color/Màu:
Pure Black 馬克長度Dài sơ đồ:
0.94 Y 0 " 拉布時間 Thời gian trải vải:
S M 板子Bản dập:
A
1 1 備註Ghi chú:

序號 衣服顏色( 布疋號 缸號 匹號 重量 碼長 預計可拉層 實拉層數 需求滾條 實際剪滾條 接布否 布頭布尾 瑕疵


Tổng cộng 0 0 0 0 0 0 0 0
床號 備註 裁剪備註

You might also like