You are on page 1of 81

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.

HỒ CHÍ MINH MIMH

KHOA ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO


Ngành: CÔNG NGHỆ KĨ THUẬT IN

ĐỒ ÁN CHẾ BẢN

SẢN PHẨM BAO BÌ HỘP GIẤY CÀ PHÊ


TẠP CHÍ ELLE
BAO BÌ MỀM HỘP CÀ PHÊ PHỐ

GVHD: thầy LÊ CÔNG DANH

SVTH:
PHAN NGỌC PHƯƠNG HÀ 20158066
TRẦN LÊ MỸ NGỌC 20158102
HUỲNH THỊ TƯỜNG VY 20158014

TPHCM, tháng 11 năm 2022


Mục lục
NHẬN XÉT CỦA GIẢNG VIÊN
…………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………….
NỘI DUNG TÌM HIỂU
1. Hộp cà phê và tạp chí
1.1.Phân tích sản phẩm
1.1.1. bản vẽ thiết kế
1.1.2. bản vẽ cấu trúc
1.1.3. bản vẽ tách màu

1.2.vật liệu in:


1.3.thiết bị & công nghệ
1.3.1. tiêu chí lựa chọn thiết bị và công nghệ
1.3.2. in
1.3.3. thành phẩm, tách màu
1.3.4. chế bản (sơ đồ bình, , hao phí giấy, tính khuôn in, độ co màng)
1.3.5. thiết bị đo màu
2. Bao bì mềm cà phê phố
2.1.Phân tích sản phẩm
2.1.1. bản vẽ thiết kế
2.1.2. bản vẽ cấu trúc
2.1.3. bản vẽ tách màu

2.2.vật liệu in:


2.3.thiết bị & công nghệ
2.3.1. tiêu chí lựa chọn thiết bị và công nghệ
2.3.2. in
2.3.3. thành phẩm, tách màu
2.3.4. chế bản (sơ đồ bình, , hao phí giấy, tính khuôn in, độ co màng)
2.3.5. thiết bị đo màu

3. xây dựng quy trình sản xuất

2.1. QTSX

2.1.1. Quy trình sản xuất BBHG

2.1.2. Quy trình sản xuất tạp chí

2.1.3. Quy trình sản xuất bao bì mềm

2.2. khối lượng công việc

2.2. bản vẽ thiết kế xưởng

4. xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng (đạt/không đạt)

4.1. quy trình kiểm tra

4.2. tiêu chí -thiết bị kiểm tra

5. thiết kế phiếu sản xuất

5.1. Phiếu sản xuất cho bao bì hộp giấy


5.2. Phiếu sản xuất cho tạp chí

5.3. Phiếu sản xuất cho bao bì mềm


1. HỘP CÀ PHÊ VÀ TẠP CHÍ ELLE
1.1. PHÂN TÍCH SẢN PHẨM

Tạp chí ELLE


Tiêu chí Hộp Cà phê
Ruột Bìa
Khổ thành phẩm
152x74x120 200x280
LxDxW (mm)
Khổ trải (mm) 244X463.5 200x280 408x280
Số trang in 1 192 2
5
Số màu in CMY + PANTONE 4 4
BLACK C
Loại giấy Dupplex Couche Couche
Vật
Định lượng
liệu 300 90 150
(gsm)
in
Độ dày (mm) 0.5 0.1 0.2
+ Cán màng mờ
Gia tăng giá trị + Tráng phủ UV từng phần - Cán màng bóng 1 mặt
+ ép nhũ
+ Cấn bế Cắt, cấn (bìa), bắt cuốn, cà gáy dán keo, vào bìa,
Gia công sau in
+ Gấp, dán hộp xén 3 mặt
Số lượng in 50 000 50 000
Sản phẩm hoàn Hộp đã dán keo tay
Tạp chí hoàn chỉnh
chỉnh dán

Hình 1. Sản Phẩm Hộp Cà Phê Phố Hình 2. Sản Phẩm Tạp Chí Elle
1.1.1. Thiết kế cấu trúc sản phẩm
1.1.2. Bản vẽ thiết kế và bản vẽ tách màu sản phẩm
1.2. VẬT LIỆU IN
1.2.1. Giấy in:
Tạp chí
Tiêu chí Hộp cà phê
Ruột bìa
Định lượng, gsm 300 90 150
Độ dày, mm 0.5 0.1 0.2
Độ bóng, GU 75 80 80
L 94 93 95
Lab a 1 1.2 1
b -4 -3 -4

1.2.2. Màng ghép cho bao bì hộp giấy và bìa tạp chí:
Màng đã qua xử lý corona trước khi giao đến nhà in.
Sức căng bề mặt màng BOPP kiểm tra: 30 mN/m
1.2.3. Mực in:
Mực CMYK gốc dầu, trong suốt
Mực Pantone Black C gốc dầu, có tính phủ.
1.3.Thiết bị, công nghệ
1.3.1. Tiêu chí lựa chọn thiết bị và công nghệ
STT Thiết bị Tiêu chí lựa chọn
Khổ giấy in được: 750 x 1050 mm
Khổ bản MIN: 830 x 1030 mm
1 Máy in Máy in BBHG: 5 đơn vị in
Máy in bìa tạp chí: 4 đơn vị in
Máy in ruột tạp chí: in được 2 mặt
Cán màng nhiệt
dùng chung cho cán màng BBHG và tạp chí
2 Máy cán màng
Khổ giấy vào máy: 750 x 1050 mm
Thu dạng tờ rời
Khổ giấy vào máy: 750 x 1050 mm
3 Máy cắt xả tờ bìa
Khổ giấy vào máy được: 750 x 1050 mm
4 Máy gấp tay sách Độ dày giấy: gấp được giấy có độ dày 0.3 mm
Gấp được 3 vạch vuông góc
Khổ cuốn gia công được cho khổ thành phẩm: 200
5 Máy cà gáy, dán keo, bắt cuốn, xén 3 mặt x 280 mm

Khổ giấy vào máy: 750 x 1050 mm


Tráng phủ được varnish UV
6 Máy tráng phủ từng phần,
Nguyên lý tráng phủ theo phương pháp flexo

Khổ giấy vào máy: 750 x 1050 mm


7 máy ép nhũ nóng
số cuộn nhũ tối thiểu: 2 cuộn
Khổ giấy vào máy: 750 x 1050 mm
8 Máy cấn bế hộp
Có đơn vị hỗ trợ xé rìa tự động
Gấp được khổ trải hộp MIN: 244 x 263.5mm
9 Máy gấp dán hộp
Gấp dán được hộp khóa đáy
Bản nhạy nhiệt.
Dương bản.
10 Bản in Tram AM
Khổ bản MIN: 830 x 1030 mm
Độ bền bản: trên 50 000 lượt
Tự động di chuyển bản từ máy ghi sang máy hiện
11 Máy ghi bản, hiện bản
Khổ bản ghi được: MIN 830 x 1030 mm
12 Máy in kỹ thuật số In giả lập được sản phẩm.
13 Máy cắt mẫu Khổ cắt tối thiểu: 244 x 263.5mm
1.3.2. Điều kiện in
Tạp chí
Tiêu chí Hộp cà phê
Ruột bìa
Máy in offset tờ rời Lithrone Máy in Komori Lithrone G40
Máy in
GLX- G40 advance LITHRONE S40SP advance – GL-440A
Báo cáo điều kiện in OFCOM_PO_P1_F60 OFCOM_PO_P1_F60
Khuôn in Bản in nhạy nhiệt
Mực CMYK gốc dầu Mực CMYK gốc Mực CMYK gốc
Mực in
Mực pantone có tính phủ dầu dầu

Pantone Bright Red C –


Thứ tự in K–C-M-Y K–C-M-Y
Pantone Black C - C - M - Y
Tram AM
Độ phân giải Tram (lpi) 150
1.3.2.1. Máy in Hộp cà phê

Máy in offset tờ rời Komori Lithrone G40 advance

Tiêu chí , đơn vị Thông số


Tốc độ in (Tờ/giờ) 16 500
Số đơn vị in 5
Khổ vật liệu in Max (mm) 1050 x 750
Khổ vật liệu in Min (mm) 520 x 360
Kích thước bản in Max (mm) 1030 x 800
Vùng in tối đa (mm) 1020 x 710
Kích thước lô cao su, Max (mm)
1040 x 920
(bao gồm khung nhôm)
Độ rộng nhíp bắt giấy (mm) 10
Độ dày vật liệu (mm) 0.04 – 0.8
Link tham khảo:
https://www.komori.com/en/na/product/press/offset/advance/lithrone_g40_advance.html

Máy in offset tờ rời Komori Lithrone GLX - 540A advance


1.3.2.2. Máy in ruột tạp chí

Máy in Offset tờ rời Komori cấu hình in đảo trở

model Máy in Komori LITHRONE S40SP


Tiêu chí Thông số kỹ thuật
Khổ in tối đa (mm) 720x1030
Vùng in tối đa (mm) 710x1020
Kích thước khuôn in, MAX (mm) 800x1030
Đơn vị in 4-4
Độ dày (mm) 0.04 - 0.3
Tốc độ in tối đa (Tờ/h) 15000
Độ rộng nhíp bắt giấy (mm) 10
Link tham khảo https://www.komori.com/en/na/product/press/offset/liths/s40sp/

Máy in Komori LITHRONE S40SP


1.3.2.3. Máy in bìa tạp chí

Model Lithrone G40 advance – GL-440A


Tiêu chí , đơn vị Thông số
Tốc độ in (Tờ/giờ) 16 500
Số đơn vị in 4
Khổ vật liệu in Max (mm) 750 x 1030
Khổ vật liệu in Min (mm) 360 x520
Kích thước bản in Max (mm) 800 x 1030
Vùng in tối đa (mm) 710 x 1020
Kích thước lô cao su, Max (mm)
1040 x 920
(bao gồm khung nhôm)
Độ rộng nhíp bắt giấy (mm) 10
Độ dày vật liệu (mm) 0.04 – 0.8
Link tham khảo:
https://www.komori.com/en/na/product/press/offset/advance/lithrone_g40_advance.html

Máy in offset tờ rời Komori Lithrone GLX - 440A advance


1.3.3. Điều kiện thành phẩm
1.3.3.1.Điều kiện thành phẩm hộp giấy
1.3.3.1.1. Máy cán màng tự động: SL-1050

Tiêu chí Thông số


Khổ giấy tối đa (mm) 820 x 1020

Khổ giấy tối thiểu (mm) 300 x 440

Tốc độ cán màng MAX(m/phút) 65

Định lượng giấy (g/m2) 125 - 500

Hình 11. Máy cán màng tự động: SL-1050


1.3.3.1.2. Máy tráng phủ từng phần SGJ-UV1100

Tiêu chí Dòng máy máy tráng phủ từng phần SGJ-
UV1100
Khổ giấy tối đa, mm 850 x 1080

Khổ giấy tối thiểu, mm 310 x 400

Kích thước tráng phủ tối đa, mm 760 x 1060

Định lượng giấy, mm 80 - 450

Tốc độ tối đa, mm 5000

Link tham khảo: https://p.globalsources.com/IMAGES/PDT/SPEC/616/K1123664616.pdf

Máy tráng phủ từng phần SGJ-UV1100


1.3.3.1.3. Máy ép nhũ NOVAFOIL 106 - Hot foil stamper
Tiêu chí Thông số
Định lượng giấy, g/m2 80

Khổ giấy MAX, mm 1060x760

Khổ giấy MIN, mm 400x350

Kích thước ép nhũ MAX, mm 1052x742

Tốc độ thực hiện, tờ/h 7000

Nhiệt độ, oC 20 – 160

Đường kính cuộn nhũ MAX, mm 350

Chiều rộng cuộn, mm 25 – 1060

Link tham khảo: https://www.bobst.com/iden/products/hot-foil-stamping/hot-foil-


stampers/overview/machine/novafoil-106/

Máy ép nhũ NOVAFOIL 106 - Hot foil stamper


1.3.3.1.4. Máy cấn bế hộp MASTERCUT 106 PER Autoplaten® die-cutter
Tiêu chí Thông số kĩ thuật
Định lượng giấy MIN, g/m2 70
Khổ giấy MAX, mm 1060 x 760
Khổ giấy MIN, mm 400 x 350
Tốc độ, tờ/h 11000
Lực cắt, MN 2,6
Kích thước cấn bế MAX, mm 1060 x 746
Lề kẹp, mm 9 đến 17
Chiều cao cắt tối đa, mm 23,8
Link tham khảo https://www.bobst.com/iden/products/flatbed-die-cutting/die-
cutters/overview/machine/mastercut-106-per-1/

Hình. MASTERCUT 106 PER Autoplaten® die-cutter


1.3.3.1.5. Máy gấp dán hộp NOVAFOLD 80
Tiêu chí Thông số kĩ thuật
Tốc độ MAX, hộp/h 18000
Độ dày vật liêu MAX, mm 12
C, mm 800
Box size E1, mm 800
(Crash-lock bottom boxes) E2, mm 800
L, mm 385
Link tham khảo
https://www.bobst.com/iden/products/flatbed-die-cutting/die-cutters/overview/machine/mastercut-106-
per-1/

Hình. Máy gấp dán hộp NOVAFOLD 80


1.3.3.2. ĐIỀU KIỆN THÀNH PHẨM TẠP CHÍ
1.3.3.2.1. Máy cán màng tự động SWAFM-1050 (xem mục 2.3.2.1.1)
1.3.3.2.2. Máy cắt xả tờ bìa
model High-Speed Cutter N 115 PLUS
Tiêu chí Thông số
Chiều rộng cắt (mm) 1,150
Độ cao lô cấp giấy (mm) 1,150
Độ cao tối đa cắt được (mm) 165
Áp lực cắt tối đa (daN) 4,500
Tốc độ lùi về (mm/giây) 0-300
Tốc độ dao (chu kì/ phút) 45
Link tham khảo https://www.heidelberg.com/global/en/finishing/cutti
ng/high_speed_cutters/high_speed_cutters_overview.
jsp

Hình 6. Máy cắt giấy Hight Speed Cutter N 115 PLUS


1.3.3.2.3. Máy gấp tay sách tự động MBO K8RS

Tiêu chí Thông số


Model MBO K8RS
Kích thước giấy tối đa (mm) 780x1,200
Kích thước giấy tối thiểu (mm) 170x250
Độ dày giấy (gam) 35-250
Tốc độ (m/phút) 275
Số túi gấp (túi gấp) 4 hoặc 6
https://www.komori.com/en/global/product/postpress/fold
ing/mbo/k8rs.html

Hình 7. Máy gấp tự động Komori MBO K8RS


1.3.3.2.4. Hệ thống bắt cuốn, cà gáy dán keo, vào bìa, xén 3 mặt: Horizon CABS
6000 Perfect Binding System

Hình 5: Hệ thống bắt cuốn, cà gáy dán keo, vào bìa, xén 3 mặt Horizon CABS 6000 Perfect Binding
System

Đơn vị bắt cuốn


Tiêu chí Thông số
Số trạm bắt tay sách 6
Khổ tay sách tối đa (mm) 275 x 385
Khổ tay sách tối thiểu (mm) 105 x 148
Độ dày cuốn tối đa (mm) 50
Tốc độ (tay sách/giờ) 6000

Hình 6: Đơn vị bắt cuốn MG-600


Đơn vị cà gáy dán keo, vào bìa SB-17

TIÊU CHÍ Thông số

Độ dày cuốn (mm) 2 - 50


Khổ cuốn tối đa (mm) 275 x 385
Khổ cuốn tối thiểu (mm) 105 x 148

Khổ bìa tối đa (mm) 400 x 660

Khổ bìa tối thiểu(mm) 135x220


Định lượng giấy bìa (gsm) 105-348
Tốc độ (cuốn/ giờ) 6000

Hình 7: Đơn vị cà gáy dán keo, vào bìa SB-17


2.
Hình 8: Đơn vị xén 3 mặt HT-110

Đơn vị xén 3 mặt


Tiêu chí Thông số
Khổ chưa xén tối đa (mm) 320 x 410
Khổ chưa xén tối thiểu (mm) 105 x 148
Khổ thành phẩm tối đa (mm) 300 x 366
Khổ thành phẩm tối thiểu (mm) 103 x 145

Tốc độ (cuốn/giờ) 400 – 1600

Link tham khảo:


https://www.horizon.co.jp/products/catalog/e_pdf/e007ca/02cab_pdf/cabs6000_e.pdf

28
2.2.4. Điều kiện chế bản

Thiết bị - Công Tạp chí


Hộp cà phê
nghệ bìa Ruột
Công nghệ ghi bản CTP – trống ngoại
Máy ghi bản AGFA: Avalon 8-up series N8 - 30 S
Máy hiện bản AGFA: Elantrix 125 DX
Bản in AGFA: Thermostar P970
Máy in thử Epson SureColor P800 Printer

Tốc độ in thiết lập,


13200 12000 12000
Tờ/giờ
PDF Workflow Early binding Intermediate Binding
Mặt ngoài:
PSO_Coated Mặt trong:
ISO
PSO_Coated_v2_300_ _v2_300_Ma ISO
ICC Profile _Coated_v2
Matte_laminate_eci.icc tte_gloss_eci. _Coated_v2
_300_eci.icc
icc _300_eci.icc

Tram- độ phân giải AM -elip – 150 lpi


TAC, % 300 330
Kiểu bình Song song hướng xớ giấy
Khổ giấy in, mm 1000x700 860x650 840x600
Số con/ tờ in, con 4 4-4 -
Số trang/ tờ, trang - - 16
Số tay sách, tay - - 12

29
2.2.4.1. Bản in AGFA: Thermostar P970

Bản in AGFA: Thermostar P970


Tiêu chí Thông số
Loại bản THERMAL PLATES (bản nhạy nhiệt)
Tính chất bản Dương bản
Độ nhạy quang phổ (nm) 830
Độ nhạy ghi (mJ/cm²) 115
Độ tương phản hình ảnh Rất tốt
Kích thước bản (mm) 1030 x 800
Độ phân giải ghi 1-99 %, 200 lpi với 2400 dpi
Độ dày bản (mm) 0.20
1.500.000 với mực truyền thống
Độ bền bản (có nướng bản) 450,000 với mực UV

Bảo quản Bản không tương tác với ánh sáng bên ngoài, an toàn, dễ bảo quản

Hóa chất xử lý Dung dịch hiện: THD200 developer (THR200 replenishment)

Link tham khảo https://www.agfa.com/printing/products/thermostar-p970/

Bản in AGFA: Thermostar P970

30
2.2.4.2. Máy ghi bản Suprasetter A106
Tiêu chí Thông số

Khổ ghi bản tối đa (mm) 930 x 1060

Khổ ghi bản tối thiểu (mm) 323 x 370

Chiều rộng khổ hiện bản tối đa (mm) 1250

Chiều rộng khổ hiện bản tối thiểu (mm) 495

Loại kẽm Nhiệt Thermal đế nhôm

Thiết kế Trống ngoại

Tốc độ ghi (bản/giờ) 18

Tốc độ hiện (bản/giờ) 21

Độ dày bản (mm) 0.15-0.35

Độ phân giải (dpi) 2400,2540

Link tham khảo:


https://www.heidelberg.com/global/en/products/offset_printing/computer_to_plate_1/suprasette
r_a106_106__106_uv/product_information_95/suprasetter_a106_106.jsp

Hình. Máy ghi bản Suprasetter A106

31
2.2.4.3. Máy hiện bản T-MDE 860 Plate Processor
Tiêu chí tiêu chí Thông số
Tính chất bản Dương bản
Các quá trình xử lý Hiện bản, rửa bản, gôm bản, sấy
Chiều rộng hiện tối đa (mm) 850
Chiều dài hiện tối thiểu (mm) 285
Chiều dài hiện tối đa (mm) Không giới hạn
Chiều dày bản (mm) 0,15 - 0,30 mm
Nhiệt độ hiện (°C) 20 – 34 °C
Tốc độ xử lý (cm/min) 0.4-1.6 cm/min
https://www.kodak.com/content/products-brochures/T-MDE-
Link tham khảo
Plate-processor-Specs.pdf

Hình. Máy hiện bản T-MDE 860 Plate Processor

32
2.2.4.4. Máy in thử cho tờ in thử ký mẫu

J Press 750S Inkjet Press

Tiêu chí Thông số kĩ thuật


Công nghệ in Drop-On Demand - Piezo Drive INK
Độ phân giải in tối đa, dpi 1200x1200
Khổ giấy tối đa, mm 580x750
Vùng in tối đa, mm 430 x 550

Tốc độ in, với khổ, sph 3600

8
Số màu in (Matte Black, Cyan, Vivid Magenta, Yellow, Light Cyan, Vivid
Light Magenta, Light Black, Light Light Black)
https://www.fujifilm.com/us/en/business/graphics-
Link tham khảo
printing/digital-printing/j-press-750s

Hình. Máy in kỹ thuật số J Press 750S Inkjet Press

33
2.2.4.5. Máy cắt mẫu kiểm tra Kongsberg V Cutting Table

Tiêu chí Thông số kĩ thuật


Khổ cắt tối đa, mm 1270 x 1618
Tốc độ cắt, m/phút 30
Độ chính xác, µm 580x750
Vùng in tối đa, mm 430 x 550

Tốc độ in, với khổ, sph 3600


https://www.agfa.com/printing/products/kongsberg-v-cutting-
Link tham khảo
table/

Hình. Máy cắt mẫu kiểm tra Kongsberg V Cutting Table

34
2.2.4.6. Phần mềm ứng dụng
STT Phần mềm Ứng dụng Logo

1 Microsoft Word Soạn thảo văn bản

2 Adobe Photoshop Xử lí ảnh

Dàn trang bìa tạp chí


3 Adobe Illustrator
Thiết kế hộp giấy

4 Adobe Indesign Dàn trang ruột tạp chí

Thiết kế cấu trúc hộp giấy


5 ArtiosCad
Xử lí hao phí giấy in

Kiểm tra và xử lí file


Tạo barcode
Adobe Acrobat DC
6 Trapping
Plug-in PDF Toolbox
Tạo tráng phủ

7 Prinect SignaStation Bình trang tạp chí


Prinect RIP, hỗ trợ ghi bản CTP, xuất
8
MetaDimension file Tiff-B
CTP User Interface
9 Điều khiển máy ghi
Prinect Shooter

Flexrip Bình trang và RIP cho máy


10
ghi bản Flexo

35
2.2.4.7. Phương án bình tính hao phí giấy.
Khổ giấy in MAX vào máy: 750 x 1050 mm

Lượng hao
Khổ bình Hướng Số con Lựa
phí giấy Ưu điểm Nhược điểm
(mm) xớ giấy (con) chọn
(%)

Chừa tay
Vuông
dán ra Hướng chịu lực
700 x 1000 góc chiều 4 42.84 Chọn
ngoài để yếu
D
dán màng

Song song Không


650 x 860 3 46.31 Chịu lực tốt Hao phí giấy nhiều
chiều D chọn

2.2.4.8. Sơ đồ bình hộp

Tiêu chí Thông số

Khổ kẽm (mm) 1030 x 830

Khổ giấy (mm) 1000 x 700

Khổ giấy in (mm) 950 x 550

Kiểu bình Pakaging

Số con trên sơ đồ bình (con) 4

Hướng xớ giấy Song song với chiều W

36
Hình. Sơ đồ bình hộp cà phê

Hình. Sơ đồ bình cấn bế

37
2.2.4.9. Sơ đồ bình tạp chí - Bìa

Tiêu chí Thông số

Khổ kẽm (mm) 1030 x 830

Khổ giấy (mm) 650 x860

Khổ giấy in (mm) 600 x 830

Kiểu bình Imposition

Kiểu in A-B Sheetwise


(Front and back)
Số bìa/tờ in 4

Sơ đồ gấp F02-01_1x1

Khoảng chừa xén 3 mặt (mm) 3

38
hình. sơ đồ bình bìa tạp chí, mặt ngoài (hình trên) và mặt trong (hình dưới)

39
2.2.4.10. sơ đồ bình tạp chí – ruột

Tiêu chí Ruột

Khổ kẽm (mm) 1030 x 830

Khổ giấy (mm) 1000x700

Khổ giấy in (mm) 870x600

Kiểu bình Imposition

Kiểu in A-B Sheetwise


(Front and back)
Số trang/tờ in 16

Sơ đồ gấp F16-06_dd_4x2

Hình. Sơ đồ bình ruột - mặt trước

40
Hình. Sơ đồ bình ruột - mặt sau

2.2.4.11. Bảng tính khuôn in

Tạp chí
Tiêu chí Hộp Cà phê
Bìa Ruột

Số lượng sản phẩm (hộp, cuốn) 50.000 50.000

Số mặt in 1 2 2

Số trang /sản phẩm 1 2 192

Số con/ sơ đồ bình 4 4 4

5
4 bản CMYK + 1 4 4
Số bản kẽm (bản)
bản PANTONE 4 bản CMYK 4 bản CMYK
Bright Red C

Tổng số bản in (bản) 5 8 96

Số tờ in (tờ) 12 500 12.500 650.000


41
2. BAO BÌ MỀM CÀ PHÊ PHỐ
2.1.THÔNG SỐ SẢN PHẨM

Tiêu chí Túi cà phê phố


Khổ thành phẩm mm 80 x118
Khổ trải mm 118 x160
Số trang in 1

Số màu in 7
Lót trắng - KCMY – pantone
Black 1 C - màu Gold
Vật liệu in màng Màng 3 lớp PET/Al/LLD ( xử lý
corona)

Độ dày, µm 72

Gia tăng giá trị Tráng phủ UV từng phần

Gia công sau in Chia cuộn

Số lượng in, bao bì 100 000

Sản phẩm hoàn chỉnh Giao dạng cuộn

Bao bì mềm cà phê phố

42
2.1.1. Bản vẽ thiết kế

2.1.2. Bản vẽ cấu trúc

Hình. Thiết kế cấu trúc

43
2.1.3. BẢN TÁCH MÀU

44
45
46
2.2. vật liệu in
2.3. Thiết bị, công nghệ
2.3.1. điều kiện in

Tiêu chí Thông số

Máy in YTB - 8600


Báo cáo điều kiện in Flexo, màng, 60lpcm
Khuôn in Âm bản
Mực in VertixCode - Flint group
Lót trắng
Pantone Black C
Thứ tự in Màu Gold
KCMY
Tráng phủ gốc nước
TAC,% 280
Tầng thứ tái tạo, % 2-90%

47
Máy in túi cà phê phố : YTB - 8600

Tiêu chí , đơn vị Thông số


Tốc độ máy tối đa (m/phút) 100
Số đơn vị in 8
Tốc độ in,m/phút 10 - 80
Chiều rộng in (mm) 600
Đường kính cuộn sử dụng (mm) 350
Độ dày của bản ,mm 1.7
Link tham khảo: http://www.lsprintingmachine.com/Stack-Type-8-Colors-High-
Speed-Flexographic-Printing-Machine_012_318.html

Máy in túi cà phê phố : YTB – 8600

48
2.3.2. Điều kiện thành phẩm

Máy chia cuộn và kiểm tra lỗi in: DNFQ1300

Tiêu chí, đơn vị Thông số


Chiều rộng cuộn tối đa.mm 1300
Đường kính cuộn tối đa,mm Ф 600
Tốc độ kiểm tra lỗi,m/phút 300
Độ chính xác chia cuộn,mm 0.5
Link: http://cnprintingmachine.vn/3-1-high-speed-slitting-machine.html

Máy chia cuộn và kiểm tra lỗi in: DNFQ1300

49
2.3.3. Điều kiện chế bản
Thiết bị - Công nghệ Thông số
Máy ghi hiện bản Máy hiện bản DuPont™ Cyrel® FAST
Round FR 1450
Máy ghi bản Máy ghi bản: CDI
SPARK1712

Bản in Bản in DuPont™ Cyrel® FAST Round


Classic
Độ co,% 97.13
Trục anilox Zecher
Vật liệu in Màng 3 lớp PET/Al/LLD
Xử lý Corona 42-46 mN/m
Tốc độ in thiết lập (m/phút) 150
Tram- độ phân giải AM – 150 lpi
Số con/ tờ in 6

2.3.3.1. Sơ đồ bình

50
Tiêu chí Thông số
Khổ bản tại nhà máy sản xuất, mm 600 x 800
Khổ sơ đồ bình, mm 335 x 354
Số con, con 6

Sơ đồ bình tráng phủ gốc nước

51
2.3.3.2. Tiêu chí lựa chọn thiết bị

STT Thiết bị Tiêu chí lựa chọn


Máy in flexo CI
Chu vi trục, MIN: 345 mm
1 Máy in
Chiều dài trục, MIN: 350 mm
8 đơn vị in
2 Bản in polimer Bản in polimer
Trục crom
Góc cell: 45 độ
3 Trục anilox
Tần số cell: 140 lpcm
Thể tích cell: 7 cm3/m2
Chu vi trục, MIN: 345 mm
4 Máy chia cuộn
Chiều dài trục, MIN: 350 mm
5 Máy ghi bản
6 Máy hiện bản
7 Máy chiếu sáng mặt chính Hệ thống máy Dupont làm khuôn in liên tục
Máy chiếu sáng bổ sung và hoàn
8
thiện bản
9 Máy dán bản flexo Chiều rông dán MIN: 345 mm

52
2.3.3.3. Bản in

Bản in DuPont™ Cyrel® FAST Round Classic


Tiêu chí Thông số
Loại bản Bản Photopolymer
Chu vi tối đa, mm 960
Chiều dài tối đa,mm 300-1.450
Độ cứng, Sh A 65
Tái tạo hình ảnh 1-98%

Mực tương thích Gốc nước / UV

Link tham khảo:


https://www.dupont.de/content/dam/dupont/emea/gb/english/cyrel/public/docu
ments/PDS-EU0028-EN_Cyrel_FAST_Round_Classic.pdf

Bản in DuPont™ Cyrel® FAST Round Classic

2.3.3.4. Máy ghi bản: CDI SPARK 1712

Tiêu chí Thông số


53
Kích thước bản , mm 420x300
Nguồn Laser sợi quang công suất cao, laser
Loại hình ảnh
loại 1
Độ dày,mm 0.76 - 2.54
Độ phân giải 2000 - 2540 ppi
Năng suất 0.75 m2 /h
Link: https://www.esko.com/en/products/digital-flexo-platemaking/cdi-
spark/downloads
\

54
2.3.3.5. Máy hiện bản DuPont™ Cyrel® FAST Round FR1450

Tiêu chí Thông số

Tối đa chiều rộng,mm 1.450


Tối thiểu chiều rộng,mm 300
Tối đa lặp lại,mm 1.000
Tối thiểu lặp lại,mm 330
Điện, V 3x400
Tốc độ, m/giờ 150
Mỏng:1.573
Độ dày,mm
Dày: 3.165
Link:
https://www.dupont.com.au/content/dam/dupont/apac/au/en/cyrel/public/docu
ments/EDS-AP0027-EN_Cyrel_FAST_Round_FR_1450-i.pdf

Máy hiện bản DuPont™ Cyrel® FAST Round FR1450

2.3.3.6. Thiết bị chiếu sáng mặt chính:


DuPont™ Cyrel® FAST Round EX 1450

55
Tiêu chí Thông số

Tối đa chiều rộng,mm 1.450


Tối thiểu chiều rộng,mm 300
Tối đa lặp lại,mm 1.000
Tối thiểu lặp lại,mm 330
Điện, V 400
Tốc độ max, m2/giờ 150
Mỏng:1.573
Độ dày,mm
Dày: 3.165
Link:
https://www.dupont.com.au/content/dam/dupont/apac/au/en/cyrel/public/docu
ments/EDS-AP0028-EN_Cyrel_FAST_Round_EX_1450-i.pdf

56
2.3.3.7. Máy chiếu sáng bổ sung và hoàn tất : DuPont™ Cyrel®
FAST Round LF 1450

Tiêu chí Thông số

Tối đa chiều rộng,mm 1.450


Tối thiểu chiều rộng,mm 300
Tối đa lặp lại,mm 1.000
Tối thiểu lặp lại,mm 330
Điện, V 400
Tốc độ max, m2/giờ 150
Mỏng:1.573
Độ dày,mm
Dày: 3.165
Link:
https://www.dupont.com.au/content/dam/dupont/apac/au/en/cyrel/
public/documents/EDS-AP0029-EN_Cyrel_FAST_Round_LF_1450-i.pdf

57
2.3.3.8. Máy dán bản Flexo: Plate Mounting Machine SM

Tiêu chí Thông số

Chiều rộng Cyliner,mm 600 - 1700


Phạm vi lặp lại,mm 300~800 (1000)

58
2.3.3.9. Trục anilox

Tiêu chí Thông số


Hãng ZECHER
Góc cell 45o
Tần số cell,lpcm 140
3 2
Thể tích cell,cm /m 7
Loại trục Crom
Link: https://www.zecher.com/anilox-rollers/ceramic-anilox-roller/

Trục anilox

59
3. XÂY DỰNG QUY TRÌNH SẢN XUẤT
3.1. QUY TRÌNH SẢN XUẤT
3.1.1. BAO BÌ HỘP GIẤY

60
3.1.2. TẠP CHÍ ELLE

61
3.1.3. BAO BÌ MỀM

62
KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC
3.1.4. KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC CHO SẢN XUẤT HỘP CÀ PHÊ

3.1.5. KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC SẢN XUẤT TẠP CHÍ

63
3.1.6. KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC SẢN XUẤT BAO BÌ MỀM

3.2. Bản vẽ thiết kế xưởng

Hình. Bản vẽ thiết kế nhà xưởng


64
4. XÂY DỰNG QUY TRÌNH KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG
4.1.Quy trình kiểm tra
4.1.1. Quy trình kiểm tra bao bì hộp giấy

65
4.1.2. Quy trình kiểm tạp chí

66
4.1.3. Quy trình kiểm bao bì mềm

67
4.2. TIÊU CHÍ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
4.2.1. TIÊU CHÍ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM HỘP CÀ PHÊ
KIỂM TRA FILE ĐẦU VÀO
STT Tiêu chí KT Thông số
Tiêu chí kiểm tra tại phần mềm Photoshop
Độ phân giải ảnh (ppi) 300 ppi
Độ sâu hình ảnh 8 bit
Kênh màu CMYK
Tiêu chí kiểm tra tại phần mềm Illutrastor
Kích thước khổ trải (mm) 244 x 263.5
Bleed (mm) 3
• Working space:
PSO_Coated_v3_300_Matte_laminate_eci.ic
ICC Profile • Conversion options:
- Engine: Adobe
- Intent: Relative colorimetric

Không gian màu CMYK


- Layers cấu trúc:
1. Main design
2. Inside bleed
3. Outside bleed
4. Dimensions
layer - Layers GTGT:
1. Layers ép nhũ
2. Layer TP UV từng phần
- Layers Artwork:
1. Graphic
2. Text
Appearance Kiểm tra tính chất đối tượng
Bảng màu Swatches Xóa màu không sử dụng
Màu pha: Pantone Bright Red C
Mẫu thiết kế cấu trúc: (Cut, Crease, Outside bleed,
Inside bleed, Dimension)
Màu giả lập ép nhũ: Pantone 1635C
Màu giả lập tráng phủ: Pantone 7401C
Chữ Không bị mất font
Không bị lỗi Overset text, Chữ không chồng quá 2
màu
Chữ 2 màu nhỏ nhất 5pt
Chữ 1 màu nhỏ nhất 9pt
Chữ đen set overprint
Bảng dinh dưỡng sử dụng tab
Transparency Có sử dụng hay không: không

68
KIỂM TRA FILE SẢN XUẤT
Tiêu chí KT Thông số
Tiêu chí kiểm tra tại phần mềm Artios CAD
Khổ thành phẩm LxWxD, mm
Khổ trải, mm 244 x 263.5
Outside bleed 3mm
Artwork panel 3mm
Tiêu chí kiểm tra file PDF ở Acrobat Distiller
Phiên bản PDF Acrobat 1.7 (PDF 1.6)
Chuẩn PDF PDF /X-4
PDF setting OFCOM_PO_P1_F60
- Giảm độ phân giải của ảnh lớn hơn 450 ppi về 300 ppi
image - Cảnh báo ảnh có độ phân giải nhỏ hơn 225 ppi và tiếp
tục biên dịch
font Nhúng tất cả các font
Color Color management: convert all color to CMYK
Tiêu chí kiểm tra file PDF ở Acrobat
Kích thước, mm 244 x 463.5
Số trang, trang 1
ICC profile PSO_Coated_v3_Matte_Laminate_eci.icc
Số màu in 5
Font - Nhúng tất cả các font
- Kích thước chữ nhỏ nhất cho 1 màu: 6pt
Text
- Kích thước chữ nhỏ nhất cho 2 màu: 8pt
- Kích thước đường nhỏ nhất cho 1 màu: 0.15pt
Đường lineart
- Kích thước đường nhỏ nhất cho 2 màu: 0.3 pt
- Không gian màu: RGB
- giữ nguyên ICC profile cho hình ảnh
Image color
- Độ phân giải hình ảnh: 300 – 450 ppi
- Kiểu nén: ZIP

69
KIỂM TRA BẢN KẼM SAU KHI HIỆN
Tiêu chí KT Thông số
Kiểm tra kích thước bản kẽm 830 x 1030 mm
Kiểm tra kẽm có bị trầy xước hay không Thiết bị đo bản X - rite
Kiểm tra gia tăng tầng thứ

Hình. Thang kiểm tra bản hãng AGFA

Hình. Thiết bị đo bản X - rite

70
4.2.2. TIÊU CHÍ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM TẠP CHÍ

Công Công cụ
STT Tiêu chí kiểm tra bìa Tiêu chí kiểm tra ruột
đoạn thực hiện

Kiểm tra - Độ phân giải ảnh (ppi): Tối ưu nhất: 300 Phần mềm
1 File đầu Photoshop
vào (Tối thiểu đến tối đa: 225 -450)
(Ps)

- TAC (%): < 330

- Độ sâu hình ảnh (bit): 8

Phần mềm
Adobe
- Kích thước khổ thành
- Khổ trải (mm): 408 x 280 Illustrator
phẩm (mm):200 x 280
(Ai) cho
bìa;

Phần mềm
Adobe
- Bleed (mm): 3 Indesign
(Id) cho
ruột

ICC Profile:
- Bìa mặt ngoài:
PSO_Coated_v2_300_Matte_
ICC Profile:
Glosy_eci.icc
ISO_Coated_v2_300_eci.icc
- Bìa mặt trong:
ISO_Coated_v2_300_eci.i
cc

- Bảng màu Swatches: Xóa màu không sử dụng

- Font: Không bị mất font

- Ảnh bitmap: Không bị mất link

- Chữ: Không bị lỗi Overset text - Chữ không chồng


quá 2 màu

71
- Transparency: Có sử dụng

- Tên PDF setting:


✓ Bìa Mặt ngoài:
Phần
Biên OFCOM_PO_P1_BIA(M
mềm
2 dịch file AT NGOAI) ✓ Ruột: Acrobat
PDF OFCOM_PO_P1_RUOT
✓ Bìa mặt trong: Distiller
OFCOM_PO_P1_BIA(M
AT TRONG)

- Image:
✓ Giảm độ phân giải của ảnh lớn hơn 450 ppi về 300 ppi
Cảnh báo ảnh có độ phân giải nhỏ hơn 225 ppi và tiếp tục biên
dịch

- Font: Nhúng tất cả các Font

- Color: Convert all color to CMYK

Phần mềm
- Cách xuất: Bìa: Ruột:
Adobe
File -> Adobe Presets -> File -> Adobe Presets -> Illustrator
OFCOM_PO_P1_BIA OFCOM_PO_P1_RUOT (Ai) cho
bìa;

- Output:
✓ Color Conversion: Convert to Output:
Destination ✓ Color Conversion:
Convert to Destination Phần mềm
(Preserve Numbers)
Indesign
✓ Destination cho bìa mặt ngoài (Preserve Numbers) (Id) cho
PSO_Coated_v2_Matte_Gloss ✓ Destination: ruột
y_eci.icc ISO_coated_v2_300_ec
✓ Destination cho bìa mặt trong: i.icc
ISOcoated_v2_300_eci.icc

Kiểm tra
- ICC Profile: Phần mềm
và chỉnh
3 - ICC Profile: Adobe
sửa file ✓ Cảnh báo nếu file PDF
Acrobat
PDF không gán đúng bìa ngoài

72
PSO_Coated_v2_Matte_G ✓ Cảnh báo nếu file PDF
lossy_eci.icc không gán đúng
PSOcoated_v2_300_eci.icc
✓ Cảnh báo nếu file PDF
không gán đúng bìa trong
ISOcoated_v2_300_eci.icc

- Document: Cảnh báo nếu file


PDF không đúng phiên bản đã
sử dụng

- Page:
✓ Báo lỗi: nếu trim box
- Page:
không bằng 200x 280(mm)
✓ Báo lỗi: nếu trim box
✓ Cảnh báo: số trang phải
không bằng 408 x
bằng 194
280(mm)
✓ Thông báo: Nếu có
chứa trang trắng

- Images:
✓ Báo lỗi nếu có hình ảnh color hay grayscale có độ phân
giải thấp hơn 225 ppi
✓ Cảnh báo nếu có hình ảnh color hay grayscale có độ phân
giải lớn hơn 450 ppi
Cảnh báo nếu hình ảnh color hay grayscalce được nén dưới dạng
LZW hoặc JPEG, JPEG 2000

- Color: Báo lỗi nếu có sử dụng không gian màu


RGB hoặc Lab

- Text:
✓ Cảnh báo nếu chữ 1 màu nhỏ hơn 5pt
✓ Cảnh báo nếu chữ 2 màu nhỏ hơn 9pt
✓ Cảnh báo nếu chữ đen có kích thước nhỏ hơn 12pt và
không overprint
Cảnh báo nếu chữ 3 màu sẽ báo lỗi

- Line art:

73
✓ Cảnh báo nếu có đường line art 1 màu nhỏ hơn 0.15pt
Cảnh báo nếu có đường line art 2 màu nhỏ hơn 0.30pt

- Layer: Thông báo nếu layer được sử dụng

- Transparency: Thông báo nếu transparency được sử


dụng

4.2.3. TIÊU CHÍ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM BAO BÌ MỀM
S Công đoạn Tiêu chí kiểm tra Công cụ thực
T hiện
T
1 Kiểm tra File - Độ phân giải ảnh (ppi): Tối ưu nhất: 300 (Tối thiểu đến Phần mềm
đầu vào tối đa: 225 -450) Photoshop (Ps)

- TAC (%): 280


- Độ sâu hình ảnh (bit): 8
- Kích thước khổ thành phẩm (mm): 80 x 118 Phần mềm
- ICC Profile: Adobe Illustrator
- Bảng màu Swatches: (Ai)
✓ Xóa màu không sử dụng
✓ Màu pha: Pantone
✓ Màu thiết kế cấu trúc: Cut, Crease, Outside bleed, Inside
bleed, Dimension
✓ Màu giả lập tráng phủ: Pantone 127 C
- Font: Không bị mất font
- Ảnh bitmap: Không bị mất link
- Transparency: Không sử dụng
- Chữ: Không bị lỗi Overset text - Chữ không chồng quá 2
màu
2 Biên dịch file - Tên PDF setting: FLEXO_PACKAGE FLEXIBLE_F60 Phần mềm
PDF - Image: Acrobat Distiller
✓ Giảm độ phân giải của ảnh lớn hơn 450 ppi về 300 ppi
✓ Cảnh báo ảnh có độ phân giải nhỏ hơn 225 ppi và tiếp
tục biên dịch
- Font: Nhúng tất cả các Font
- Color: Convert all color to CMYK
- Cách xuất: File -> Adobe Presets -> FLEXO_PACKAGE Phần mềm
FLEXIBLE_F60 Adobe Illustrator
- Output: (Ai)
✓ Color Conversion: Convert to Destination (Preserve
Numbers)
✓ Destination: FLEXO_PACKAGE FLEXIBLE_F60
3 - ICC Profile: Cảnh báo nếu file PDF không gán đúng Phần mềm
MediaStandard ISO12647-6 Adobe Acrobat

74
Kiểm tra và - Document: Cảnh báo nếu file PDF không đúng phiên bản
chỉnh sửa file đã sử dụng
PDF - Images:
✓ Báo lỗi nếu có hình ảnh color hay grayscale có độ phân
giải thấp hơn 225 ppi
✓ Cảnh báo nếu có hình ảnh color hay grayscale có độ phân
giải lớn hơn 450 ppi
✓ Cảnh báo nếu hình ảnh color hay grayscalce được nén
dưới dạng LZW hoặc JPEG, JPEG 2000
- Color: Báo lỗi nếu có sử dụng không gian màu RGB hoặc
Lab
- Text:
✓ Đối với chữ bình thường 6pt
✓ Đối với chữ 8pt: móc trắng trên nền (reverse or knockout
copy) khi in trên máy in khổ rộng, và tương ứng 4 & 6 pt khi
in trên máy in khổ hẹp.
✓ Cảnh báo nếu chữ đen có kích thước nhỏ hơn 12pt và
không overprint
✓ Cảnh báo nếu chữ 3 màu sẽ báo lỗi
- Line art:
✓ Cảnh báo nếu có đường line art 1 màu nhỏ hơn 0.15pt
✓ Cảnh báo nếu có đường line art 2 màu nhỏ hơn 0.30pt
- Layer: Thông báo nếu layer được sử dụng
- Transparency: Thông báo nếu transparency được sử dụng
4 Thiết lập - Tần số tram (lpi): 150 Phần mềm
thông số RIP - Hình dạng tram: Elip FlexRip
- Góc xoay tram: C: 22.50 , M: 52.50 , K: 82.50 , Y: 7.50
- Bản tách màu: Đủ 7 bản tách màu
- Preview: Preview ở độ phân giải 72 ppi để kiểm tra các bon
và thang kiểm tra bản kẽm
5 Kiểm tra chất - Kiểm tra độ đàn hồi của bản - Thiết bị đo độ
lượng bản - Kiểm tra độ đồng đều của bản đàn hồi (Shore A
- Kiểm tra độ sâu của phần tử in Gauge)
- Kiểm tra cường độ đèn (Bulb Output) - Thiết bị đo độ
- Độ dày của đường kẻ dày bản (Plate
Micrometer)
- Thiết bị phân
tích bản Flexo
(Flexo Plate
Analyzer)
- Kiểm tra đúng thời gian phơi, nhiệt độ phơi và tốc độ phơi Kiểm tra trên
- Kiểm tra đúng hóa chất để hiện bản, thời gian hiện, nhiệt setting máy hiện,
độ hiện và tốc độ hiện phơi
- Kiểm tra đúng thời gian chiếu sáng, nhiệt độ chiếu sáng và
tốc độ chiếu sáng
- Khởi động máy đúng quy trình (Tránh hư hỏng lâu dài cho
thiết bị
6 Kiểm tra bản - Đo độ dày bản in.
in oàn chỉnh - Đo độ sâu ăn mòn của phần tử in.
75
- Kiểm tra thang kiểm tra cho phơi bản và in Flexo của công ty DuPont.

76
5. Thiết kế phiếu sản xuất
5.2. Thiết kế phiếu sản xuất bao bì hộp giấy

77
5.3. Thiết kế phiếu sản xuất tạp chí

78
5.4. Thiết kế phiếu sản xuất bao bì mềm

79
80
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Giáo trình Công nghệ chế tạo khuôn in, Trần Thanh Hà, Đại học Quốc gia TP. HCM, 2017
2. Giáo trình Vật liệu in, Trần Thanh Hà, Đại học Quốc gia TP. HCM, 2013
3. Sách Kỹ thuật bình trang điện tử, Ngô Anh Tuấn, Đại học Quốc gia TP. HCM, 2012
4. Sách Màu sắc: lý thuyết và ứng dụng, Ngô Anh Tuấn, Đại học Quốc gia TP. HCM, 2012

81

You might also like