Professional Documents
Culture Documents
ĐỒ ÁN CHẾ BẢN
SVTH:
PHAN NGỌC PHƯƠNG HÀ 20158066
TRẦN LÊ MỸ NGỌC 20158102
HUỲNH THỊ TƯỜNG VY 20158014
2.1. QTSX
4. xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng (đạt/không đạt)
Hình 1. Sản Phẩm Hộp Cà Phê Phố Hình 2. Sản Phẩm Tạp Chí Elle
1.1.1. Thiết kế cấu trúc sản phẩm
1.1.2. Bản vẽ thiết kế và bản vẽ tách màu sản phẩm
1.2. VẬT LIỆU IN
1.2.1. Giấy in:
Tạp chí
Tiêu chí Hộp cà phê
Ruột bìa
Định lượng, gsm 300 90 150
Độ dày, mm 0.5 0.1 0.2
Độ bóng, GU 75 80 80
L 94 93 95
Lab a 1 1.2 1
b -4 -3 -4
1.2.2. Màng ghép cho bao bì hộp giấy và bìa tạp chí:
Màng đã qua xử lý corona trước khi giao đến nhà in.
Sức căng bề mặt màng BOPP kiểm tra: 30 mN/m
1.2.3. Mực in:
Mực CMYK gốc dầu, trong suốt
Mực Pantone Black C gốc dầu, có tính phủ.
1.3.Thiết bị, công nghệ
1.3.1. Tiêu chí lựa chọn thiết bị và công nghệ
STT Thiết bị Tiêu chí lựa chọn
Khổ giấy in được: 750 x 1050 mm
Khổ bản MIN: 830 x 1030 mm
1 Máy in Máy in BBHG: 5 đơn vị in
Máy in bìa tạp chí: 4 đơn vị in
Máy in ruột tạp chí: in được 2 mặt
Cán màng nhiệt
dùng chung cho cán màng BBHG và tạp chí
2 Máy cán màng
Khổ giấy vào máy: 750 x 1050 mm
Thu dạng tờ rời
Khổ giấy vào máy: 750 x 1050 mm
3 Máy cắt xả tờ bìa
Khổ giấy vào máy được: 750 x 1050 mm
4 Máy gấp tay sách Độ dày giấy: gấp được giấy có độ dày 0.3 mm
Gấp được 3 vạch vuông góc
Khổ cuốn gia công được cho khổ thành phẩm: 200
5 Máy cà gáy, dán keo, bắt cuốn, xén 3 mặt x 280 mm
Tiêu chí Dòng máy máy tráng phủ từng phần SGJ-
UV1100
Khổ giấy tối đa, mm 850 x 1080
Hình 5: Hệ thống bắt cuốn, cà gáy dán keo, vào bìa, xén 3 mặt Horizon CABS 6000 Perfect Binding
System
28
2.2.4. Điều kiện chế bản
29
2.2.4.1. Bản in AGFA: Thermostar P970
Bảo quản Bản không tương tác với ánh sáng bên ngoài, an toàn, dễ bảo quản
30
2.2.4.2. Máy ghi bản Suprasetter A106
Tiêu chí Thông số
31
2.2.4.3. Máy hiện bản T-MDE 860 Plate Processor
Tiêu chí tiêu chí Thông số
Tính chất bản Dương bản
Các quá trình xử lý Hiện bản, rửa bản, gôm bản, sấy
Chiều rộng hiện tối đa (mm) 850
Chiều dài hiện tối thiểu (mm) 285
Chiều dài hiện tối đa (mm) Không giới hạn
Chiều dày bản (mm) 0,15 - 0,30 mm
Nhiệt độ hiện (°C) 20 – 34 °C
Tốc độ xử lý (cm/min) 0.4-1.6 cm/min
https://www.kodak.com/content/products-brochures/T-MDE-
Link tham khảo
Plate-processor-Specs.pdf
32
2.2.4.4. Máy in thử cho tờ in thử ký mẫu
8
Số màu in (Matte Black, Cyan, Vivid Magenta, Yellow, Light Cyan, Vivid
Light Magenta, Light Black, Light Light Black)
https://www.fujifilm.com/us/en/business/graphics-
Link tham khảo
printing/digital-printing/j-press-750s
33
2.2.4.5. Máy cắt mẫu kiểm tra Kongsberg V Cutting Table
34
2.2.4.6. Phần mềm ứng dụng
STT Phần mềm Ứng dụng Logo
35
2.2.4.7. Phương án bình tính hao phí giấy.
Khổ giấy in MAX vào máy: 750 x 1050 mm
Lượng hao
Khổ bình Hướng Số con Lựa
phí giấy Ưu điểm Nhược điểm
(mm) xớ giấy (con) chọn
(%)
Chừa tay
Vuông
dán ra Hướng chịu lực
700 x 1000 góc chiều 4 42.84 Chọn
ngoài để yếu
D
dán màng
36
Hình. Sơ đồ bình hộp cà phê
37
2.2.4.9. Sơ đồ bình tạp chí - Bìa
Sơ đồ gấp F02-01_1x1
38
hình. sơ đồ bình bìa tạp chí, mặt ngoài (hình trên) và mặt trong (hình dưới)
39
2.2.4.10. sơ đồ bình tạp chí – ruột
Sơ đồ gấp F16-06_dd_4x2
40
Hình. Sơ đồ bình ruột - mặt sau
Tạp chí
Tiêu chí Hộp Cà phê
Bìa Ruột
Số mặt in 1 2 2
Số con/ sơ đồ bình 4 4 4
5
4 bản CMYK + 1 4 4
Số bản kẽm (bản)
bản PANTONE 4 bản CMYK 4 bản CMYK
Bright Red C
Số màu in 7
Lót trắng - KCMY – pantone
Black 1 C - màu Gold
Vật liệu in màng Màng 3 lớp PET/Al/LLD ( xử lý
corona)
Độ dày, µm 72
42
2.1.1. Bản vẽ thiết kế
43
2.1.3. BẢN TÁCH MÀU
44
45
46
2.2. vật liệu in
2.3. Thiết bị, công nghệ
2.3.1. điều kiện in
47
Máy in túi cà phê phố : YTB - 8600
48
2.3.2. Điều kiện thành phẩm
49
2.3.3. Điều kiện chế bản
Thiết bị - Công nghệ Thông số
Máy ghi hiện bản Máy hiện bản DuPont™ Cyrel® FAST
Round FR 1450
Máy ghi bản Máy ghi bản: CDI
SPARK1712
2.3.3.1. Sơ đồ bình
50
Tiêu chí Thông số
Khổ bản tại nhà máy sản xuất, mm 600 x 800
Khổ sơ đồ bình, mm 335 x 354
Số con, con 6
51
2.3.3.2. Tiêu chí lựa chọn thiết bị
52
2.3.3.3. Bản in
54
2.3.3.5. Máy hiện bản DuPont™ Cyrel® FAST Round FR1450
55
Tiêu chí Thông số
56
2.3.3.7. Máy chiếu sáng bổ sung và hoàn tất : DuPont™ Cyrel®
FAST Round LF 1450
57
2.3.3.8. Máy dán bản Flexo: Plate Mounting Machine SM
58
2.3.3.9. Trục anilox
Trục anilox
59
3. XÂY DỰNG QUY TRÌNH SẢN XUẤT
3.1. QUY TRÌNH SẢN XUẤT
3.1.1. BAO BÌ HỘP GIẤY
60
3.1.2. TẠP CHÍ ELLE
61
3.1.3. BAO BÌ MỀM
62
KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC
3.1.4. KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC CHO SẢN XUẤT HỘP CÀ PHÊ
63
3.1.6. KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC SẢN XUẤT BAO BÌ MỀM
65
4.1.2. Quy trình kiểm tạp chí
66
4.1.3. Quy trình kiểm bao bì mềm
67
4.2. TIÊU CHÍ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
4.2.1. TIÊU CHÍ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM HỘP CÀ PHÊ
KIỂM TRA FILE ĐẦU VÀO
STT Tiêu chí KT Thông số
Tiêu chí kiểm tra tại phần mềm Photoshop
Độ phân giải ảnh (ppi) 300 ppi
Độ sâu hình ảnh 8 bit
Kênh màu CMYK
Tiêu chí kiểm tra tại phần mềm Illutrastor
Kích thước khổ trải (mm) 244 x 263.5
Bleed (mm) 3
• Working space:
PSO_Coated_v3_300_Matte_laminate_eci.ic
ICC Profile • Conversion options:
- Engine: Adobe
- Intent: Relative colorimetric
68
KIỂM TRA FILE SẢN XUẤT
Tiêu chí KT Thông số
Tiêu chí kiểm tra tại phần mềm Artios CAD
Khổ thành phẩm LxWxD, mm
Khổ trải, mm 244 x 263.5
Outside bleed 3mm
Artwork panel 3mm
Tiêu chí kiểm tra file PDF ở Acrobat Distiller
Phiên bản PDF Acrobat 1.7 (PDF 1.6)
Chuẩn PDF PDF /X-4
PDF setting OFCOM_PO_P1_F60
- Giảm độ phân giải của ảnh lớn hơn 450 ppi về 300 ppi
image - Cảnh báo ảnh có độ phân giải nhỏ hơn 225 ppi và tiếp
tục biên dịch
font Nhúng tất cả các font
Color Color management: convert all color to CMYK
Tiêu chí kiểm tra file PDF ở Acrobat
Kích thước, mm 244 x 463.5
Số trang, trang 1
ICC profile PSO_Coated_v3_Matte_Laminate_eci.icc
Số màu in 5
Font - Nhúng tất cả các font
- Kích thước chữ nhỏ nhất cho 1 màu: 6pt
Text
- Kích thước chữ nhỏ nhất cho 2 màu: 8pt
- Kích thước đường nhỏ nhất cho 1 màu: 0.15pt
Đường lineart
- Kích thước đường nhỏ nhất cho 2 màu: 0.3 pt
- Không gian màu: RGB
- giữ nguyên ICC profile cho hình ảnh
Image color
- Độ phân giải hình ảnh: 300 – 450 ppi
- Kiểu nén: ZIP
69
KIỂM TRA BẢN KẼM SAU KHI HIỆN
Tiêu chí KT Thông số
Kiểm tra kích thước bản kẽm 830 x 1030 mm
Kiểm tra kẽm có bị trầy xước hay không Thiết bị đo bản X - rite
Kiểm tra gia tăng tầng thứ
70
4.2.2. TIÊU CHÍ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM TẠP CHÍ
Công Công cụ
STT Tiêu chí kiểm tra bìa Tiêu chí kiểm tra ruột
đoạn thực hiện
Kiểm tra - Độ phân giải ảnh (ppi): Tối ưu nhất: 300 Phần mềm
1 File đầu Photoshop
vào (Tối thiểu đến tối đa: 225 -450)
(Ps)
Phần mềm
Adobe
- Kích thước khổ thành
- Khổ trải (mm): 408 x 280 Illustrator
phẩm (mm):200 x 280
(Ai) cho
bìa;
Phần mềm
Adobe
- Bleed (mm): 3 Indesign
(Id) cho
ruột
ICC Profile:
- Bìa mặt ngoài:
PSO_Coated_v2_300_Matte_
ICC Profile:
Glosy_eci.icc
ISO_Coated_v2_300_eci.icc
- Bìa mặt trong:
ISO_Coated_v2_300_eci.i
cc
71
- Transparency: Có sử dụng
- Image:
✓ Giảm độ phân giải của ảnh lớn hơn 450 ppi về 300 ppi
Cảnh báo ảnh có độ phân giải nhỏ hơn 225 ppi và tiếp tục biên
dịch
Phần mềm
- Cách xuất: Bìa: Ruột:
Adobe
File -> Adobe Presets -> File -> Adobe Presets -> Illustrator
OFCOM_PO_P1_BIA OFCOM_PO_P1_RUOT (Ai) cho
bìa;
- Output:
✓ Color Conversion: Convert to Output:
Destination ✓ Color Conversion:
Convert to Destination Phần mềm
(Preserve Numbers)
Indesign
✓ Destination cho bìa mặt ngoài (Preserve Numbers) (Id) cho
PSO_Coated_v2_Matte_Gloss ✓ Destination: ruột
y_eci.icc ISO_coated_v2_300_ec
✓ Destination cho bìa mặt trong: i.icc
ISOcoated_v2_300_eci.icc
Kiểm tra
- ICC Profile: Phần mềm
và chỉnh
3 - ICC Profile: Adobe
sửa file ✓ Cảnh báo nếu file PDF
Acrobat
PDF không gán đúng bìa ngoài
72
PSO_Coated_v2_Matte_G ✓ Cảnh báo nếu file PDF
lossy_eci.icc không gán đúng
PSOcoated_v2_300_eci.icc
✓ Cảnh báo nếu file PDF
không gán đúng bìa trong
ISOcoated_v2_300_eci.icc
- Page:
✓ Báo lỗi: nếu trim box
- Page:
không bằng 200x 280(mm)
✓ Báo lỗi: nếu trim box
✓ Cảnh báo: số trang phải
không bằng 408 x
bằng 194
280(mm)
✓ Thông báo: Nếu có
chứa trang trắng
- Images:
✓ Báo lỗi nếu có hình ảnh color hay grayscale có độ phân
giải thấp hơn 225 ppi
✓ Cảnh báo nếu có hình ảnh color hay grayscale có độ phân
giải lớn hơn 450 ppi
Cảnh báo nếu hình ảnh color hay grayscalce được nén dưới dạng
LZW hoặc JPEG, JPEG 2000
- Text:
✓ Cảnh báo nếu chữ 1 màu nhỏ hơn 5pt
✓ Cảnh báo nếu chữ 2 màu nhỏ hơn 9pt
✓ Cảnh báo nếu chữ đen có kích thước nhỏ hơn 12pt và
không overprint
Cảnh báo nếu chữ 3 màu sẽ báo lỗi
- Line art:
73
✓ Cảnh báo nếu có đường line art 1 màu nhỏ hơn 0.15pt
Cảnh báo nếu có đường line art 2 màu nhỏ hơn 0.30pt
4.2.3. TIÊU CHÍ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM BAO BÌ MỀM
S Công đoạn Tiêu chí kiểm tra Công cụ thực
T hiện
T
1 Kiểm tra File - Độ phân giải ảnh (ppi): Tối ưu nhất: 300 (Tối thiểu đến Phần mềm
đầu vào tối đa: 225 -450) Photoshop (Ps)
74
Kiểm tra và - Document: Cảnh báo nếu file PDF không đúng phiên bản
chỉnh sửa file đã sử dụng
PDF - Images:
✓ Báo lỗi nếu có hình ảnh color hay grayscale có độ phân
giải thấp hơn 225 ppi
✓ Cảnh báo nếu có hình ảnh color hay grayscale có độ phân
giải lớn hơn 450 ppi
✓ Cảnh báo nếu hình ảnh color hay grayscalce được nén
dưới dạng LZW hoặc JPEG, JPEG 2000
- Color: Báo lỗi nếu có sử dụng không gian màu RGB hoặc
Lab
- Text:
✓ Đối với chữ bình thường 6pt
✓ Đối với chữ 8pt: móc trắng trên nền (reverse or knockout
copy) khi in trên máy in khổ rộng, và tương ứng 4 & 6 pt khi
in trên máy in khổ hẹp.
✓ Cảnh báo nếu chữ đen có kích thước nhỏ hơn 12pt và
không overprint
✓ Cảnh báo nếu chữ 3 màu sẽ báo lỗi
- Line art:
✓ Cảnh báo nếu có đường line art 1 màu nhỏ hơn 0.15pt
✓ Cảnh báo nếu có đường line art 2 màu nhỏ hơn 0.30pt
- Layer: Thông báo nếu layer được sử dụng
- Transparency: Thông báo nếu transparency được sử dụng
4 Thiết lập - Tần số tram (lpi): 150 Phần mềm
thông số RIP - Hình dạng tram: Elip FlexRip
- Góc xoay tram: C: 22.50 , M: 52.50 , K: 82.50 , Y: 7.50
- Bản tách màu: Đủ 7 bản tách màu
- Preview: Preview ở độ phân giải 72 ppi để kiểm tra các bon
và thang kiểm tra bản kẽm
5 Kiểm tra chất - Kiểm tra độ đàn hồi của bản - Thiết bị đo độ
lượng bản - Kiểm tra độ đồng đều của bản đàn hồi (Shore A
- Kiểm tra độ sâu của phần tử in Gauge)
- Kiểm tra cường độ đèn (Bulb Output) - Thiết bị đo độ
- Độ dày của đường kẻ dày bản (Plate
Micrometer)
- Thiết bị phân
tích bản Flexo
(Flexo Plate
Analyzer)
- Kiểm tra đúng thời gian phơi, nhiệt độ phơi và tốc độ phơi Kiểm tra trên
- Kiểm tra đúng hóa chất để hiện bản, thời gian hiện, nhiệt setting máy hiện,
độ hiện và tốc độ hiện phơi
- Kiểm tra đúng thời gian chiếu sáng, nhiệt độ chiếu sáng và
tốc độ chiếu sáng
- Khởi động máy đúng quy trình (Tránh hư hỏng lâu dài cho
thiết bị
6 Kiểm tra bản - Đo độ dày bản in.
in oàn chỉnh - Đo độ sâu ăn mòn của phần tử in.
75
- Kiểm tra thang kiểm tra cho phơi bản và in Flexo của công ty DuPont.
76
5. Thiết kế phiếu sản xuất
5.2. Thiết kế phiếu sản xuất bao bì hộp giấy
77
5.3. Thiết kế phiếu sản xuất tạp chí
78
5.4. Thiết kế phiếu sản xuất bao bì mềm
79
80
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Giáo trình Công nghệ chế tạo khuôn in, Trần Thanh Hà, Đại học Quốc gia TP. HCM, 2017
2. Giáo trình Vật liệu in, Trần Thanh Hà, Đại học Quốc gia TP. HCM, 2013
3. Sách Kỹ thuật bình trang điện tử, Ngô Anh Tuấn, Đại học Quốc gia TP. HCM, 2012
4. Sách Màu sắc: lý thuyết và ứng dụng, Ngô Anh Tuấn, Đại học Quốc gia TP. HCM, 2012
81