Professional Documents
Culture Documents
*****
NHÓM 1
(Bài sửa lần 2)
ĐỀ TÀI: KIỂM TRA TẠI PHẦN MỀM ỨNG DỤNG
(ĐỒ HỌA VÀ DÀN TRANG)
Mục lục
A1. SÁCH THIẾT KẾ & XÂY DỰNG NHÀ Ở THEO PHONG THỦY NHÀ Ở
NHƯ Ý........................................................................................................................... 1
I. PHÂN TÍCH SẢN PHẨM......................................................................... 1
II. ĐIỀU KIỆN SẢN XUẤT ........................................................................... 3
1. Điều kiện in ......................................................................................................... 3
1.1. Máy in Heidelberg speedmater xl 106 ..................................................... 4
2. Điều kiện thành phẩm........................................................................................ 5
1.2. Máy cán màng nhiệt tự động SL-1050 ..................................................... 5
1.3. Máy cắt giấy Hight Speed Cutter N115 Plus........................................... 6
1.4. Hệ thống bắt cuốn, cà gáy dán keo, vào bìa, xén 3 mặt: Horizon
CABS 6000 Perfect Binding System......................................................... 7
3. Điều kiện chế bản ............................................................................................... 8
1.5. Bản in AGFA: Thermostar P970 ........................................................... 13
1.6. Máy ghi bản CTP Suprasetter A106 ...................................................... 14
1.7. Máy hiện bản T-MDE 860 Plate Processor ............................................ 15
III. QUY TRÌNH SẢN XUẤT ....................................................................... 16
1.1. Chu trình Workflow ................................................................................ 16
1.2. Quy trình công nghệ ................................................................................ 17
IV. SƠ ĐỒ BÌNH ............................................................................................ 18
A2 . CÁC TIÊU CHÍ CẦN KIỂM SOÁT TẠIINDESIGN PREFLIGHT PROFILES
...................................................................................................................................... 20
I. TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ: .......................................................................... 20
II. THIẾT LẬP PREFLIGHT PROFILES TẠI INDESIGN ................... 20
1. Preflight Profiles: OFCOM_P1_PO_F60_Bia ...................................... 20
2. Preflight Profiles: OFCOM_P2_PO_F60_Ruot.................................... 25
3. Kết quả chạy Preflight và hướng giải quyết: ........................................ 25
B. BAO BÌ HỘP GIẤY................................................................................................... 27
1. Thông số sản phẩm .................................................................................................... 27
2. Thiết bị 29
Máy in offset tờ rời Heidelgerg speedmater xl 106...................................................... 29
2.2.1. Máy cán màng nhiệt tự động SL-1050 ................................................... 30
2.2.2. Máy cấn bế hộp MASTERCUT 106 PER ............................................. 31
Autoplaten® die-cutter................................................................................................... 31
2.2.3. Máy gấp dán hộp NOVAFOLD 80......................................................... 32
3. Sơ đồ bình , quy trình công nghệ .............................................................................. 33
3.1. Sơ đồ bình ................................................................................................. 33
3.2 Chu trình (workflow) ............................................................................. 34
`
A1. SÁCH THIẾT KẾ & XÂY DỰNG NHÀ Ở THEO PHONG THỦY NHÀ Ở
NHƯ Ý
I. PHÂN TÍCH SẢN PHẨM
Hình 1: sách thiết kế & xây dựng nhà ở theo phong thủy nhà ở như ý
Tạp chí
Thông số
Bìa Ruột
Khổ thành phẩm (mm) 236x156
Khổ trải (mm) 321x236 316x236
Số trang (Trang) 2 80
kẹp
Cà gáy dán keo, vào bìa, cắt xén 3 mặt
Vật liệu Loại vật liệu in Giấy Couche Giấy Couche
Gloss
Định lượng 300 100
(gsm)
2
`
3
`
4
`
5
`
Bảng 5: Thông số Máy cắt giấy Hight Speed Cutter N115 Plus
6
`
1.4. Hệ thống bắt cuốn, cà gáy dán keo, vào bìa, xén 3 mặt: Horizon CABS
6000 Perfect Binding System
7
`
_laminate_eci.icc
Trừ nhíp 10 mm
Trừ thang đo màu 10 mm
PDF workflow
2. Multi-Stage Workflow:
8
`
ICC Profile
9
`
10
`
IN THỬ KỸ THUẬT SỐ
Thông số
Màu in 8 màu
11
`
CIP3 / CIP4
sắc, độ phân giải, kích thước giấy, và các thông số khác. Điều này giúp đảm bảo
rằng thông tin từ chế bản sẽ được truyền đến các máy in một cách chính xác và hiệu
quả.
Bảo quản Không tương tác với ánh sáng bên ngoài, an toàn, dễ
bảo quản.
Bảng 14: Thông số máy hiện bản T-MDE 860 Plate Processor
15
`
16
`
Dàn trang và
Tờ in kiểm tra file dàn
thử ký
File dàn
hoàn
In thử
Biên dịch và kiểm tra
In thử
và chỉnh sửa File
Sản
phẩm Bình trang
Công
Ghi bản
đoạn
Hiển bản
In ruột In bìa
Khuôn Tờ in
Tờ in in bìa
ruột
Cán màng
Cắt
Gấp Cắt
Gấp
Bắt cuốn
Cà gáy dán
Ruột hoàn
keo,vào bìa bìa
chỉnh
17
Tạp chí
Cắt xén 3 mặt
hoàn chỉnh
`
IV. SƠ ĐỒ BÌNH
- Hướng sớ giấy: vuông góc với chu vi trục
Sơ đồ bình ruột tạp chí
18
`
19
`
20
`
Links Missing or Modified Kiểm tra đường link có bị lỗi hay hình
đã được chỉnh sửa so với hình gốc.
• COLOR:
Transparency Blending Space Kiểm tra xem không gian màu của
Required tàiliệu có phải là CMYK hay
không.
Color Spaces and Modes Not Allowed Không gian màu không cho phép
bao gồm: Spot Color, Lab.
21
`
Image Resolution Thiết lập các giới hạn độ phân giải cho hình bitmap,
grayscale, 1-bit
Non-Proportional Scalling of Kiểm tra xem có đối tượng nào được placed vào và bị
Placed Object thu phóng 1 chiều
Minimum Stroke Weight Kiểm tra xem có đối tượng stroke nàonhỏ hơn 0.5pt
hay không.
Bleed/Trim Hazard Kiểm tra xem có đối tượng nào nằm ngoài Margins
ngoài Header và Footer.
Check for Object Near Spine Kiểm tra xem có đối tượng nào nằm quá
gần gáy hay không.
22
`
• TEXT
23
`
• DOCUMENT
- Tại Bia34:
- Tại Ruot:
25
`
26
`
27
`
28
`
2. Thiết bị
2.1. Thiết bị in
Máy in offset tờ rời Heidelgerg speedmater xl 106
29
`
30
`
31
`
32
`
33
`
IN
TỜ IN HOÀN CHỈNH
CÁN MÀNG MỜ
CẤN BẾ
34
`
35
`
Khuôn cấn bế đặt gia công bên ngoài, nhà in kiểm tra chất lượng
khuôn cấn bế, gồm:
Số lượng khuôn cấn bế: 4 bộ khuôn
Công nghệ làm khuôn: Khuôn cắt laser
Kiểm tra định vị khuôn cấn bế: để thực hiện cấn bế không bị lệch.
Kiểm tra dao cấn bế: kiểm tra độ cứng, các góc bẻ dao có góc nhỏ.
Kiểm tra định vị chỉ bế trên khuôn.
Trên bộ khuôn cấn bế có dao răng cưa hỗ trợ dán keo ở đáy hộp
Thiết bị cấn bế:
Nhíp máy in và máy cấn bế: 10 mm
Xé rìa/ loại bỏ phần thừa tự động ở đơn vị stripping của máy cấn bế.
A
B
36
`
Chữ Lỗi chính tả Đúng chính tả. Quan sát bằng mắt.
37
`
Chữ
Layer
Bitmap
Đồ họa
Các layer
Các thành phần giả lập hiệu ứng
gia tăng giá Window > Attributes
(tráng phủ) phải được overprint.
trị
38
`
39
`
40
`
41
`
LINK
Kiểm tra link ảnh
42
`
BLACK TEXT
Kiểm tra màu đen của text (100%Black)
PROOF SETUP
43
`
Luôn xác định màu đen và sắc thái của màu xám như tinh
khiết màu đen (chỉ (“K”)). Màu đen hoặc các đối tượng
màu xám được xác định trong RGB thường dẫn đến sự
phân tách màu không tinh khiết.
44
`
ICC PROFILE
45