Professional Documents
Culture Documents
Số màu
Độ dày, mm 0.4
Sơ đồ bình Tổng số
Tỉ lệ rác
Khổ giấy con trên tờ
(WxH), mm in (%)
( Hướng xớ giấy : ) → Lựa chọn khổ giấy 840 x 720 vì khổ xả cuộn ít hao phí nhất, in
được 6 hộp/tờ giúp giảm số tờ in, giàm thời gian sản xuất. Số tờ in cần để in đủ sản phẩm
là: 3.334 tờ.
1.2.2 Sơ đồ bình
Thứ tự màu in
PANTONE P 116-8 U →K→C→M→Y
TAC, % 300
Nhíp, mm 15
Hệ thống sấy IR
Link:
Komori LS540
Link: DIANA GO 85
2.3 Điều kiện chế bản
2.3.1 Máy in thử: Epson SureColor P9570
Khổ tờ cắt tối thiểu, inch 8.5 x 11 ( xấp xỉ 215.9 x 279.4 mm)
Cán màng bảo vệ toàn phần Tránh việc trầy xước, giảm hư Đánh giá, kiểm tra màng có phủ
hại đến phần tử in của sản toàn bộ bề mặt,
phẩm. Độ dày, kích thước
màng đạt yêu cầu: mỏng, trải
đều
Ép nhũ Tính đúng bước nhũ, ép đúng Ép thử lên các tờ in thử để canh
vị trí chỉnh áp lực phù hợp
Tờ in không bị nhăn, rách
Bề mặt nhũ phải sắc nét, không
đứt gãy
Cấn bế, đục cửa sổ Cấn bế đúng vị trí, kích thước. Cấn bế thử lên các tờ in thử để
Đường bế phải sắc nét, không canh chỉnh áp lực sao cho lực
dính phần thừa bế không làm rách giấy
Gấp dán hộp Gấp đúng theo vị trí đường cấn Kiểm tra thủ công: bằng mắt,
Keo dán không bị dính vào tay bằng cách vuốt nhẹ xem
cạnh khác của hộp keo đã dính chắc chưa hoặc có
Hộp đứng được và không bung keo thừa ra khỏi vùng dán hay
keo sau khi dán không
PHẦN 2: TẠP CHÍ THỜI GIAN
Khổ trải, mm
Số trang 4 160
Số lượng in 30 000
1.2. Sơ đồ bình:
1.2.1. Sơ đồ bình bìa:
Bìa Ruột
Máy in Speedmaster CX 92
TAC, % 300
2.1.1. Máy in Speedmaster CX 92:
SPEEDMASTER CX 92
Nhíp, mm 10 - 12
Số đơn vị in 4
https://www.heidelberg.com/global/en/products/offset_printing/
format_70_x_100/speedmaster_cx_92/technical_data_1/technical_data_cx_1.jsp
Bìa Ruột
Cắt
Cắt
Cán màng mờ
Gắp
Tráng phủ từng phần
Bắt kẹp
Cấn bìa
Xén 3 mặt
2.2.1. Máy cán màng MINI 53 TH:
MINI 53 TH
https://www.autobondlaminating.com/machinery/thermal-lamination/mini/mini-
53-th/
2.2.2. Máy tráng phủ Feihua FHSGJ-760:
Hình 2.2.4: Máy tráng phủ Feihua FHSGJ-760
Feihua FHSGJ-760
https://maybaobivugia.com/san-pham/may-trang-phu-uv-toan-phan-va-
cuc-bo/
#3Thong_so_ky_thuat_may_trang_phu_uv_tu_dong_toan_phan_va_cuc_bo
POLAR N 92
ZYH-660
https://www.vinacomm.vn/May-gap-trang-ZYH660-p11660.vnc
2.2.5. Máy bắt cuốn, cà gáy dán keo, vào bìa và xén 3 mặt:
Hình 2.2.5: Hệ thống CABS 6000 Perfect Binding
Số trạm 6
https://www.sdmc.com/product_stand/cabs-6000-perfect-binding-system/
2.3. Điều kiện chế bản:
PSO_Coated_v2_300_Gloss ISO_Coated_v2_300
ICC profile
_laminate_eci.icc _eci.icc
Hình 1.1 Nhãn dãn dầu gội Clear men Warm Forest
Thông số
Số màu in 5 màu (CMYK) + lót trắng
Số lượng in(tờ) 100000
Khổ thành phẩm ( mm) 54 x 150
Loại vật liệu Decal PVC
Định lượng(g/m²) 70
Độ dày(mm) 0.13
Gia tăng giá trị tờ in Cán màng
Gia công sau in Bế demi
Cách giao hàng Dạng cuộn
144
Hình 1.2 Khổ trải dầu gội Clear men Warm Forest