You are on page 1of 41

PHẦN 1: THẠCH YẾN MELI

1.Thông số kỹ thuật của sản phẩm.

Hình 1: Hộp thạch yến Meli – Hộp 21 cây


1.1 Thông số sản phẩm
1.1.1 Thông tin chung về sản phẩm
Hộp giấy thạch yến Meli dùng để chưa các gói thạch nhỏ bên trong với tổng khối lượng
là 420g. Hộp giúp các gói nhỏ bên trong gọn gàng, đẹp mắt và bảo vệ các gói thạch trước
các tác động vậ lí bên ngoài. Ngoài ra hộp còn chứa đựng thông tin của sản phẩm bên
trong dễ nắm rõ sản phẩm.

Thông số, đơn vị Mô tả

Khổ thành phẩm (LxWxH),


95 x 62 x 155
mm

Khổ trải (W x H), mm 335 x 269


5 màu: CMYK + PANTONE P 116-8 U

Số màu

Số lượng in, hộp 20 000

Loại vật liệu Giấy Ivory

Độ dày, mm 0.4

Định lượng, g/m2 300

Số mặt in, mặt 1

Gia tăng giá trị tờ in Cán màng, ép nhũ


Cấn bế, đục cửa số
Định hình sản phẩm Gấp dán

1.1.2 Khổ trải


Hình 1.1 Khổ trải hộp Thạch yến Meli
1.1.3 Layout ép nhũ:

Hình 1.2 Layout ép nhũ


1.1.4 Layout cán màng toàn phần:

Hình 1.3 Layout cán màng toàn phần


1.1.5 Layout dán cửa số:

Hình 1.4 Layout dán cửa sổ


1.2 Sơ đồ bình
1.2.1 Lựa chọn khổ giấy

Sơ đồ bình Tổng số
Tỉ lệ rác
Khổ giấy con trên tờ
(WxH), mm in (%)

740 x 585 4 24.93

750 x 605 4 28.38


700 x 585 4 20.64
( cuộn )

840 x 720 6 19.38


( cuộn)

( Hướng xớ giấy : ) → Lựa chọn khổ giấy 840 x 720 vì khổ xả cuộn ít hao phí nhất, in
được 6 hộp/tờ giúp giảm số tờ in, giàm thời gian sản xuất. Số tờ in cần để in đủ sản phẩm
là: 3.334 tờ.

1.2.2 Sơ đồ bình

Kích thước bản, mm 800 x 1030

Khổ giấy, mm 720 x 840

Khoảng cách giữa 2 con, mm 6.35

Hướng sớ giấy Song song với cạnh nắp dán


2. Điều kiện sản xuất
2.1 Điều kiện in

Điều kiện in OFCOM_P0_P1_F60

Phương pháp in Offset tờ rời

Máy in Komori Lithrone LS540

Khuôn in Kẽm nhiệt, dương bản

Vật liệu in Giấy Ivory, định lượng 300 g/2, độ dày


0.4 mm, khổ giấy: 585 x 700 (mm)

Mực in Gốc dầu

Độ phân giải, lpi 150

Thứ tự màu in
PANTONE P 116-8 U →K→C→M→Y

TAC, % 300

2.1.1 Máy in: Komori Lithrone LS540


Hình 2.1 Máy in Komori Lithrone LS540

Komori Lithrone LS540

Kích thước tờ in:

+ Lớn nhất, mm 720 x 1030

+ Nhỏ nhất, mm 360 x 520

Vùng in tối đa, mm 705 x 1030

Tốc độ in, tờ/h 16 000

Độ dày giấy in, mm 0.03 – 1

Nhíp, mm 15

Kích thước bản, mm 800 x 1030

Độ dày bản, mm 0.3


Số đơn vị in 5

Hệ thống sấy IR

Link:
Komori LS540

2.2 Điều kiện thành phẩm


2.2.1 Máy cán màng tự động: SWAFM - 1050

Hình 2.2.1: Máy cán màng tự động


Thông số SWAFM – 1050
Khổ giấy cán lớn nhất, mm 1040 x 820
Khổ giấy cán nhỏ nhất, mm 350 x 400
Tốc độ, m/phút 0 – 50
Độ dày giấy có thể cán, g/m2 125 – 500
Link tham khảo: SWAFM - 1050

2.2.2 Mép ép nhũ: Expertfoil 104 FR

Hình 2.2.2: Máy ép nhũ Expertfoil 104 FR


Thông số Expertfoil 104 FR
Khổ giấy nhỏ nhất, mm 350 x 400
Khổ giấy lớn nhất, mm 740 x 1040
Vùng ép tối đa, mm 702 x 1010
Nhíp, mm 10 – 12
Số cuộn nhũ tối đa 6
Chiều rộng nhũ, mm 25 – 1020
Tốc độ tối đa, tờ/h 8000
Link tham khảo: Expertfoil 104 FR

2.2.3 Máy cấn bế : HEIDELBERG PROMATRIX 106 CSB

Hình 2.2.3: Máy cấn bế HEIDELBERG PROMATRIX 106 CSB


Thông số máy PROMATRIX 106 CSB
Khổ giấy tối đa, mm 760 x 1060
Khổ giấy tối thiệu, mm 300 x 350
Định lượng giấy, gsm 90 – 2000
Độ dày giấy, mm 0.1 – 0.6
Áp lực cắt 2.6 MN (Meganewton) / 260 tấn
Tốc độ tối đa, tờ / giờ 7500
Link: HEIDELBERG PROMATRIX 106 CSB

2.2.4 Máy cắt tốc độ cao: POLAR N 115 AT HD

Hình 2.2.4: Máy cắt POLAR N 115 AT HD


Thông số POLAR N 115 AT HD

Chiều rộng cắt, mm 1150

Độ sâu cắt, mm 1150

Chiều cao tối đa, mm 165

Áp lực kẹp an toàn, Newton 30

Link tham khảo: POLAR N 115 AT HD

2.2.5 Máy dán cửa sổ: G-650


Hình 2.2.5: Máy dán cửa sổ G-650
Thông số máy G-650
Khổ giấy tối đa, mm 650 x 550
Khổ giấy tối thiểu, mm 110 x 110
Định lượng giấy, gsm Giấy kraft: 150 – 1200
Giấy bìa: 230 – 1200

Kích thước film lớn nhất, mm 290 x 300


Kích thước film nhỏ nhất, mm 50 x 50
Đường kính cuộn ra film tối đa, mm 400
Tốc độ tối đa, hộp/giờ 15000
Link: Máy dán cửa sổ G-650

2.2.6 Máy gấp dán: DIANA GO 85


Hình 2.2.6: Máy gấp dán DIANA GO 85
Thông số máy DIANA GO 85

Định lượng giấy, gsm 200 – 600

Chiều rộng khổ giấy tối thiểu, mm 75

Chiều rộng khổ giấy tối đa, mm 850

Tốc độ máy tối đa, m/ phút 250

Link: DIANA GO 85
2.3 Điều kiện chế bản
2.3.1 Máy in thử: Epson SureColor P9570

Hình 2.3.1: Epson SureColor P9570

Thông số kỹ thuật, đơn vị Epson SureColor P9570

Khổ giấy cuộn tối đa, inch 44 ( xấp xỉ 1117.6 mm)

Khổ tờ cắt tối thiểu, inch 8.5 x 11 ( xấp xỉ 215.9 x 279.4 mm)

Độ phân giải, dpi 2400 x 1200

Link tham khảo: Epson SureColor P9570

2.3.2 Máy cắt mẫu hộp: KONGSBERG XE10


Hình 2.3.2: Máy cắt mẫu KONGSBERG XE10

Thông số kỹ thuật, đơn vị KONGSBERG XE10

Vùng làm việc, mm 800 x 1100

Khổ cắt tối đa, mm 1000 x 1500

Diện tích bàn cắt, mm 1630 x 1580

Tốc độ, m/phút 64

Link tham khảo: KONGSBERG XE10

2.3.3 Bản in: Huida Thermal CTP


2.3.3 Bản in Huida

Thông số kỹ thuật, đơn vị THERMAL PLATES( bản nhạy


nhiệt)

Tính chất bản Dương bản

Độ dày tấm, mm 0.15/0.20/0.25/0.30/0.40

Chiều rộng cuộn tối đa, mm 1350

Độ nhạy quang phổ, nm 830

Năng lượng tiếp xúc, mj/cm2 110-130

Điều kiện phát triển 24-280C, 25-35S

Ánh sáng an toàn 2 giờ dưới ánh sáng trắng


Khả năng tái tạo tram (tại 60 l/cm) 1-99% ở 200lpi

Độ bền 50.000 – 100.000 (Không nướng)


100.000 – 200.000 (Nướng)
Điều kiện bảo quản Nhiệt độ 10 – 250, độ ẩm 40% - 60%
Tránh xa ánh nắng mặt trời và độ
ẩm

Link: Thermal CTP Plate

2.3.4 Máy ghi bản: TRENDSETTER Q800

Hình 2.3.4: Máy ghi TRENDSETTER Q800


Thông số kỹ thuật, đơn vị TRENDSETTER Q800

Khổ bản tối đa, mm 838 x 1143

Khổ bản tối thiểu, mm 267 x 215

Tốc độ, bản/giờ 22

Độ dày khuôn, mm 0.15 – 0.35

Loại bản Kẽm nhiệt

Link tham khảo: TRENDSETTER Q800

2.3.5 Máy hiện bản: MAGNUS Q800

Hình 2.3.5: Máy hiện MAGNUS Q800


Thông số kỹ thuật, đơn vị MAGNUS Q800

Khổ bản tối đa, mm 950 x 1163

Khổ bản tối thiểu, mm 330x305

Tốc độ, bản/ giờ F = 28


X = 45
T Cộng = 84

Loại bản Kẽm nhiệt Thermal đế nhôm

Độ dày bản, mm 0.15 – 0.3

Link tham khảo: MAGNUS Q800

3 Quy trình công nghệ


Hình 3 Quy trình công nghệ
4 Công đoạn kiểm tra
4.1 Kiểm tra chất lượng tờ in trước khi qua khâu thành phẩm
Tiêu chí Tần suất Phương pháp kiểm Thiết bị Sai số Yêu cầu
kiểm tra kiểm tra tra kiểm tra cho phép
Kiểm tra 100 tờ/ lần Dùng kính soi tram Kính soi 0.1% Các bon chồng
in chồng hoặc kính lúp để tram hoặc màu phải chồng
màu kiểm tra độ lệch kính lúp khít, không được
bon, nếu lệch thì lệch quá so với
loại bỏ và kiểm tra yêu cầu
lại quy trình in
Kiểm tra 100 tờ/ lần So sánh tờ in với tờ Kính soi 0.1% Kiểm tra dưới
chất lượng in thử và các tờ in tram và nguồn sáng chuẩn
màu sắc khác mắt thường (D65). Màu sắc
các tờ in giống
nhau và giống bài
mẫu
Số lượng Trong quá Máy in kiểm tra Máy in Đủ số lượng đã bù
tờ in trình in trừ
Chất 100 tờ/ lần Tả (xòe) tờ in, kiểm Kiểm tra Bỏ nếu Tờ in sạch sẽ,
lượng tờ tra các lỗi trên tờ in bằng mắt chi tiết không dính vết
in như giấy bị bẩn, thường bẩn nằm bẩn ở cùng tờ in.
mép giấy bị quăn, ngoài Tờ in không bong
mực bị bong tróc vùng in tróc, không nhăn

4.2 Tiêu chí kiểm tra chất lượng


Công đoạn Tiêu chí Phương pháp kiểm tra

Cán màng bảo vệ toàn phần Tránh việc trầy xước, giảm hư Đánh giá, kiểm tra màng có phủ
hại đến phần tử in của sản toàn bộ bề mặt,
phẩm. Độ dày, kích thước
màng đạt yêu cầu: mỏng, trải
đều
Ép nhũ Tính đúng bước nhũ, ép đúng Ép thử lên các tờ in thử để canh
vị trí chỉnh áp lực phù hợp
Tờ in không bị nhăn, rách
Bề mặt nhũ phải sắc nét, không
đứt gãy
Cấn bế, đục cửa sổ Cấn bế đúng vị trí, kích thước. Cấn bế thử lên các tờ in thử để
Đường bế phải sắc nét, không canh chỉnh áp lực sao cho lực
dính phần thừa bế không làm rách giấy
Gấp dán hộp Gấp đúng theo vị trí đường cấn Kiểm tra thủ công: bằng mắt,
Keo dán không bị dính vào tay bằng cách vuốt nhẹ xem
cạnh khác của hộp keo đã dính chắc chưa hoặc có
Hộp đứng được và không bung keo thừa ra khỏi vùng dán hay
keo sau khi dán không
PHẦN 2: TẠP CHÍ THỜI GIAN

Hình 1: Tạp chí Thời Gian


1. Thông số sản phẩm:
1.1. Thông số:

Thông số, đơn vị Bìa Ruột


Khổ thành phẩm,
210 x 297
mm
428 x 297

Khổ trải, mm

Loại vật liệu Couche Gloss

Định lượng, g/m2 210 115

Độ dày, mm 0.18 0.1

Số màu in 4 màu C, M, Y, K 4 màu C, M, Y, K

Số trang 4 160

Gấp, cà gáy dán keo,


Gia công sau in Cấn, cắt
Xén 3 mặt
Gia tăng giá trị tờ in Cán màng mờ Không

Số lượng in 30 000
1.2. Sơ đồ bình:
1.2.1. Sơ đồ bình bìa:

Bìa tạp chí Thời gian

Kích thước bản, mm 721 x 930

Khổ giấy, mm 640 x 920

Kiểu bình In A-A (Work and turn)

Khoảng cách mỗi con 6

1.2.2. Sơ đồ bình ruột:

Ruột tạp Thời gian

Kích thước bản, mm 721 x 930

Khổ giấy, mm 640 x 920

Kiểu gấp F16-08_dd_4x2

Khoảng cách mỗi con Sheetwise (Front and back)

2. Điều kiện sản xuất:


2.1. Điều kiện in:

Bìa Ruột

Điều kiện in OFCOM_P0_P1_F60 OFCOM_P0_P2_F60

Phương pháp in Offset tờ rời

Máy in Speedmaster CX 92

Khuôn in Dương bản

Mực in Gốc dầu


Vật liệu in Giấy Couche 210 g/m2 Giấy Couche 115 g/m2
Độ phân giải, lpi 150

Thứ tự màu in KCMY

TAC, % 300
2.1.1. Máy in Speedmaster CX 92:

Hình 2.1.1: Máy in SPEEDMASTER CX 92

SPEEDMASTER CX 92

Kích thước tờ in nhỏ nhất, mm 340 x 480

Kích thước tờ in lớn nhất, mm 650 x 940

Vùng in tối đa, mm 640 x 920

Tốc độ in, tờ/h 15 000

Độ dày giấy in, mm 0.03 – 0.6

Nhíp, mm 10 - 12

Kích thước bản, mm 721 x 930

Độ dày bản, mm 0.2 – 0.3

Số đơn vị in 4

https://www.heidelberg.com/global/en/products/offset_printing/
format_70_x_100/speedmaster_cx_92/technical_data_1/technical_data_cx_1.jsp

2.2. Điều kiện thành phẩm:

Bìa Ruột
Cắt
Cắt
Cán màng mờ
Gắp
Tráng phủ từng phần
Bắt kẹp
Cấn bìa

Vào bìa, cà gáy dán keo

Xén 3 mặt
2.2.1. Máy cán màng MINI 53 TH:

Hình 2.2.1: Máy cán màng MINI 53 TH

MINI 53 TH

Khổ giấy tối thiểu, mm 320 x 225

Khổ giấy tối đa, mm 750 x 530

Tốc độ cán màng nhiệt, m/phút 50

Định lượng giấy, g/m2 210

https://www.autobondlaminating.com/machinery/thermal-lamination/mini/mini-
53-th/
2.2.2. Máy tráng phủ Feihua FHSGJ-760:
Hình 2.2.4: Máy tráng phủ Feihua FHSGJ-760

Feihua FHSGJ-760

Khổ giấy tối đa, mm 760 x 585

Khổ giấy tối thiểu, mm 240 x 240

Định lượng giấy, g/m2 80 – 400

Tốc độ tráng phủ, m/phút 60

Độ chính xác phủ UV, mm ± 0.2

https://maybaobivugia.com/san-pham/may-trang-phu-uv-toan-phan-va-
cuc-bo/
#3Thong_so_ky_thuat_may_trang_phu_uv_tu_dong_toan_phan_va_cuc_bo

2.2.3. Máy cắt POLAR N 92:


Hình 2.2.3: Máy cắt POLAR N 92

POLAR N 92

Độ dày xén, mm 130

Chiều dài khổ xén lớn nhất, mm 920

25 (không tính bản ép)


Khổ xén nhỏ nhất, mm
90 (có bản ép)

Tốc độ xén, t/m 45


https://www.heidelberg.com/global/media/en/global_media/
products___postpress_cutting/
pdf_11/07_polar_high_speed_cutter_92_producsheet.pdf
2.2.4. Máy gấp trang ZYH-660:

Hình 2.2.4: Máy gấp trang ZYH-660

ZYH-660

Khổ giấy tối đa, mm 150 x 200

Khổ tay sách thành phẩm tối thiểu, mm 130 x 190


Gấp hỗn hợp:
 4 bộ gấp song song (2 dàn trên +
Phương pháp gấp 2 dàn dưới)
 2 bộ gấp vuông góc (dao tự động
điện)
Độ chính xác của vạch gấp, mm ± 0,1

Tốc độ tối đa, m/phút ≥ 210

https://www.vinacomm.vn/May-gap-trang-ZYH660-p11660.vnc
2.2.5. Máy bắt cuốn, cà gáy dán keo, vào bìa và xén 3 mặt:
Hình 2.2.5: Hệ thống CABS 6000 Perfect Binding

Trạm bắt cuốn MG-600

Số trạm 6

Kích thước tối thiểu, mm 148 x 105

Kích thước tối đa, mm 385 x 275

Độ dày cuốn tối đa, mm 50

Tốc độ, tay/giờ 6000

Trạm cà gáy dán keo và vào bìa SB-17

Kích thước cuốn tối thiểu, mm 148 x 105

Kích thước cuốn tối đa, mm 385 x 275

Độ dày cuốn, mm 2-50

Kích thước bìa tối thiểu, mm 135 x 220

Kích thước bìa tối đa, mm 400 x 660

Định lượng giấy bìa, g/m2 105 – 348

Tốc độ, cuốn/giờ 6000

Trạm xén 3 mặt HT-110

Khổ chưa xén tối thiểu, mm 148 x 105

Khổ chưa xén tối đa, mm 410 x 320


Khổ thành phẩm tối thiểu, mm 145 x 103

Khổ thành phẩm tối đa, mm 366 x 300

Tốc độ, cuốn/giờ 400 – 1600

https://www.sdmc.com/product_stand/cabs-6000-perfect-binding-system/
2.3. Điều kiện chế bản:

Điều kiện Bìa Ruột

Công nghệ chế bản CTP

PDF workflow Intermediate Binding

PSO_Coated_v2_300_Gloss ISO_Coated_v2_300
ICC profile
_laminate_eci.icc _eci.icc

PDF Adobe Acrobat Pro DC (32bit)

Độ phân giải ghi, dpi 2400

Tram Tram AM có độ phân giải 150 lpi


2.3.1. Máy in thử (dùng chung với hộp)
2.3.2. Máy ghi (dùng chung với hộp)
2.3.3. Máy hiện bản (dùng chung với hộp)
3. Quy trình công nghệ:
PHẦN 3: NHÃN DÃN CLEAR MEN WARM FOREST
3.1 Thông số sản phẩm

Hình 1.1 Nhãn dãn dầu gội Clear men Warm Forest

Thông số
Số màu in 5 màu (CMYK) + lót trắng
Số lượng in(tờ) 100000
Khổ thành phẩm ( mm) 54 x 150
Loại vật liệu Decal PVC
Định lượng(g/m²) 70
Độ dày(mm) 0.13
Gia tăng giá trị tờ in Cán màng
Gia công sau in Bế demi
Cách giao hàng Dạng cuộn

1.2. Khổ trải


39

144

Hình 1.2 Khổ trải dầu gội Clear men Warm Forest

1.3 Lựa chọn khổ giấy


Khổ giấy Sơ đồ bình Tổng số con Tỉ lệ rác (%)
(WxH),mm

210 x 600 8 34.2

2.Điều kiện sản xuất


2.1 Điều kiện in

Phương pháp in Flexo cuộn


Máy in Máy in OMET XFLEX 430
Khuôn in Flexo
Vật liệu in Decal PVC
Mực in UV
Độ phân giải(lpi) 150
Thành phẩm Cán bế tích hợp trên máy
Thứ tự màu in K,C,M,Y,lót trắng
TAC(%) 280
2.1.2 Máy in OMET XFLEX 430
Hình 2.1 Máy in OMET XFLEX 430
Tốc độ tối đa(m/phút) 200
Đường kính thả cuộn(mm) 1000
Đường kính thu cuộn(mm) 760
Chiều rộng tối đa cuộn giấy(mm) 430
Chiều rộng tối đa khi in(mm) 420
Chu vi tối đa(mm) 810
Số màu in 5
Tích hợp gia tăng giá trị tờ in Cán,bế
LINK: https://printing.omet.com/en/flexo-printing-machine/20/kflex/

2.2 Điều kiện thành phẩm


Cán màng, bế demi,chia cuộn
2.3 Điều kiện chế bản
2.3.1 Bản in Cyrel® EASY ESX 67
Hình 2.2 Bản in Cyrel® EASY ESX 67
Độ dày bản(mm) 1.70
Độ cứng bản(Sh A) 65 - 67
Tái tạo hình ảnh(%) 1 - 98
Độ phân giải(LPI) 190
Độ cao phần tử in (mm) 0.15-0.7
Độ rộng bản in tối thiểu 0.10
LINK: https://drive.google.com/file/d/1os7EEpHsMTbHsWklyzCkeFhHjIG8TSOM/view

2.3.2 Máy ghi bản CTP FLEXO TỰ ĐỘNG DX660F


Hình 2.3 MÁY GHI BẢN CTP FLEXO TỰ ĐỘNG DX660F

Kích thước bản tối đa(mm) 660 x 810


Tốc độ(m2/h) 1.4
Độ phân giải(dpi) 4400
Độ dày bản(mm) 0.15 – 3.94
LINK: https://sieuthinganhin.com/may-ghi-ban-ctp-flexo-tu-dong-dx660f/

2.3.3 Máy hiện bản CTP-UV CTP NR-940


Hình 2.4 MÁY HIỆN BẢN CTP-UV CTP NR-940

Kích thước bản tối đa(mm) 880-1230


Độ dày bản(mm) 0.12-0.40
Tốc độ hiện bản(s) 12-65
Link: https://sieuthinganhin.com/may-hien-ban-kem-ctp-uv-ctp-nr-940/
3.Quy trình sản xuất

4.Thiết lập kiểm tra và xử lí file

You might also like