ST Kỹ Hãng sản xuất Cấu hình thông số T thuật In (Tờ rời) 1 Offset 1. Komori 1.Model L-228 2. Speedmast Số màu 2 er SX 102 Tốc độ in lớn nhất 13,000 - (SPH) 3,000 Heidelberg Tốc độ in nhỏ nhất 20 15/32 x 28 11/32 (SPH) 9 1/16 x 12 Khổ in lớn nhất (in) 0.0016~0.012/0.012 ~ 0.024 Khổ in nhỏ nhất (in.) opt. Độ dầy giấy in (in.) 20 1/16 x 27 15/16 Diện tích in lớn nhất 23 5/8 x 28 3/4 (in.) 26 3/8 x 29 1/8 Khổ bản (in.) 13.2 Khổ cao su (in.) Công suất (50 Hz) kW 2.Số màu 8 Chiều dài 15,95 m Chiều rộng 3,33 m Chiều cao 2,15 m Kích thước tờ lớn nhất 650 mm × 940 mm, mở rộng định dạng (tùy chọn): 720 mm x 1.020 mm Kích thước tờ tối thiểu 340 mm x 480 mm 400 mm x 480 mm Khổ in lớn nhất 640 mm × 920 mm, mở rộng định dạng (tùy chọn): 700 mm x 1.020 mm Dung lượng In 14.000 Bg./h 2 Flexo