You are on page 1of 1

Nguyễn Thanh Tuyền - 22158043

Bài tập về nhà:


ST Kỹ Hãng sản xuất Cấu hình thông số
T thuật
In (Tờ
rời)
1 Offset 1. Komori 1.Model L-228
2. Speedmast Số màu 2
er SX 102 Tốc độ in lớn nhất 13,000
- (SPH) 3,000
Heidelberg Tốc độ in nhỏ nhất 20 15/32 x 28 11/32
(SPH) 9 1/16 x 12
Khổ in lớn nhất (in) 0.0016~0.012/0.012 ~ 0.024
Khổ in nhỏ nhất (in.) opt.
Độ dầy giấy in (in.) 20 1/16 x 27 15/16
Diện tích in lớn nhất 23 5/8 x 28 3/4
(in.) 26 3/8 x 29 1/8
Khổ bản (in.) 13.2
Khổ cao su (in.)
Công suất (50 Hz) kW
2.Số màu 8
Chiều dài 15,95 m
Chiều rộng 3,33 m
Chiều cao 2,15 m
Kích thước tờ lớn nhất 650 mm × 940 mm, mở rộng
định dạng (tùy chọn): 720 mm
x 1.020 mm
Kích thước tờ tối thiểu 340 mm x 480 mm
400 mm x 480 mm
Khổ in lớn nhất 640 mm × 920 mm, mở rộng
định dạng (tùy chọn): 700 mm
x 1.020 mm
Dung lượng In 14.000 Bg./h
2 Flexo

Gravur
e
Screen

You might also like