You are on page 1of 5

Flexo

Narrow web:

1. Máy FA-LINE, hãng NILPETER

Hãng NILPETER

Loại máy FA-LINE

Mẫu 14”

Chiều rộng cuộn, tối đa.: 370mm

Chiều rộng in, tối đa.: 355mm

Độ dày, tối thiểu/tối đa, nhãn: 100 – 250μ

Độ dày, tối thiểu/tối đa, phim: 15 – 250 μ

Độ dày, tối thiểu/tối đa, carton: 100 – 350 μ

Video máy: https://www.youtube.com/watch?v=SOuSH_2dZlU

2. Hãng Weigangmachinery
Loại máy ZJR-350G ZIR-650G

Tốc độ in tối đa 180m/min 180m/min

Chiều rộng cuộn, tối đa.: 360mm 650mm

Chiều rộng in, tối đa.: 350mm 670mm

Màu 6-12 6-12

Kích thước (L x W x H) 10.83m x1.56m x1.52m 10m x1.88m x1.56m

Video máy: http://www.weigangmachinery.com/2-flexo-machine.html

CI:

1. YTD-8 Color CI TYPE


Hãng Lisheng

Loại máy YTD-8 Color

Màu 8

Chiều rộng vật liệu vào 600mm 800mm 1000mm 1200mm 1400mm

Chiều rộng in, tối đa 560mm 760mm 960mm 1160mm 1360mm

Tốc độ in tối đa 250mm/min

Mực Gốc nước/ gốc dung môi

Machine weight 17000kg

Machine dimension (L*W*H)11*3.6*4.36m

Video máy: https://www.youtube.com/watch?v=2T__vByoX3M

2. EXPERT CI

Hãng BOBST
Tốc độ in tối đa 400 đến 600 m/phút

Chiều rộng cuộn 1100 đến 1700mm

Chiều rộng in 1050 đến 1650 mm

Độ căng cuộn 20 đến 700 N


Màu 8-10

Kích thước (L x W x H) 16m x 5,5m x 5.5m

Video máy: https://www.youtube.com/watch?v=Yi-MI7MO0ko

Offset:
CI:

1. Hãng COMEXI

Máy Comexi Offset CI evolution


Tốc độ in tối đa 300 m/phút

Chiều rộng in 1050 mm

Màu 8 (7 offset + 1 flexo)

Kích thước (L x W x H) 15,7m x 5,51m x 5,65m

Video máy: https://www.youtube.com/watch?v=Y9bvOybZR7Y

You might also like