Professional Documents
Culture Documents
Ban Tieu Chuan Pit, Oh, Phòng Máy Hisa Nam 2019
Ban Tieu Chuan Pit, Oh, Phòng Máy Hisa Nam 2019
Áp dụng cho thang có chiều cao tiêu chuẩn 2400, cửa cao 2100
A. Thang có phòng máy:
STT Tải trọng Tốc độ max Pit/OH Phòng máy Gear/Gearless Ghi chú
(kg) (m/S) (mm) (mm)
1 350 1m/s 3800/500 1500/1200 Dùng thăng cơ nội địa
2 450 1m/s 3800/500 1600/1200 Dùng thăng cơ nội địa
3 630 1m/s 3800/700 1800/1400 Dùng thăng cơ nội địa
1.5m/s 4000/1000 1800/1500 Thắng cơ nhập
4 750 1m/s 3800/700 1800/1500 Dùng thăng cơ nội địa
1.5m/s 4200/1400 1800/1500
5 1000 1.5m/s 4200/1400 2000/1600
2m/s 4400/1600 2200/1800
2.5m/s 4600/1600 2500/1800
6 1500 1m/s 4200/1400 2200/1800
2m/s 4600/1600 2500/1800
B. Thang không phòng máy (roomless):
C. Thang phòng máy nhỏ (Small room) không đổ sàn phòng máy:
STT Tải trọng (Kg) Tốc độ max Pit/OH Phòng máy Gear/Gearless Ghi chú
(kg) (m/s) (mm) (mm) máy kéo<= 11kw PM cao 1800
1 2000 0.5m/s 1200/4200 1800/1600 Máy kéo<= 18.5kw PM cao 2000
1m/s 1400/4400 2500/1600 Máy kéo>18.5kw PM cao 2500
2 2500 0.5m/s 1300/4200 2000/1600
1m/s 1400/4600 2500/1600
3 3000 0.5m/s 1400/4400 2000/-
4 5000 0.25m/s 1400/4400 2000/-
0.5m/s 1400/4600 2500/-
STT Tải trọng Tốc độ max Pit/OH Phòng máy Gear/Gearless Ghi chú
(kg) (m/s) (mm) (mm)
1 450 1m/s 1400/4400 1800/1600
2 630/ 750 1m/s 1500/4400 1800/1600
1.5m/s 1500/4600 2000/1600
3 1000/ 1150 1m/s 1500/4400 2000/1600
1.5m/s 1500/4600 2200/1600
* kích thước tiêu chuẩn lấy theo bảng thông số catalog