You are on page 1of 2

BẢNG TIÊU CHUẨN PIT/OH, PHÒNG MÁY

Áp dụng cho thang có chiều cao tiêu chuẩn 2400, cửa cao 2100
A. Thang có phòng máy:

STT Tải trọng Tốc độ max Pit/OH Phòng máy Gear/Gearless Ghi chú
(kg) (m/S) (mm) (mm)
1 350 1m/s 3800/500 1500/1200 Dùng thăng cơ nội địa
2 450 1m/s 3800/500 1600/1200 Dùng thăng cơ nội địa
3 630 1m/s 3800/700 1800/1400 Dùng thăng cơ nội địa
1.5m/s 4000/1000 1800/1500 Thắng cơ nhập
4 750 1m/s 3800/700 1800/1500 Dùng thăng cơ nội địa
1.5m/s 4200/1400 1800/1500
5 1000 1.5m/s 4200/1400 2000/1600
2m/s 4400/1600 2200/1800
2.5m/s 4600/1600 2500/1800
6 1500 1m/s 4200/1400 2200/1800
2m/s 4600/1600 2500/1800
B. Thang không phòng máy (roomless):

STT Tải trọng Tốc độ max Pit OH Ghi chú


(Kg) (m/s) (mm) (mm)
1 450 1m/s 900 3000 + 900 Máy kéo có puly 320
1100 3000 + 1000 Máy kéo có puly 400
2 630 1m/s 1100 3000 + 1100
1.5m/s 1200 3200 + 1100
3 750 1m/s 1200 3000 + 1200
1.5m/s 1400 3200 + 1200
4 1000 1.5m/s 1400 3200 + 1200

C. Thang phòng máy nhỏ (Small room) không đổ sàn phòng máy:

STT Tải trọng Tốc độ max Pit OH Ghi chú


(kg) (m/s) (mm) (mm)
1 450 1m/s 600 3600 + 1100 Máy kéo gearless
2 630 1m/s 600 3600 + 1200 Truyền puly đầu car
1.5m/s 900 3700 + 1200
3 750 1.5m/s 900 3700 + 1300
D. Thang tải hàng :

STT Tải trọng (Kg) Tốc độ max Pit/OH Phòng máy Gear/Gearless Ghi chú
(kg) (m/s) (mm) (mm) máy kéo<= 11kw PM cao 1800
1 2000 0.5m/s 1200/4200 1800/1600 Máy kéo<= 18.5kw PM cao 2000
1m/s 1400/4400 2500/1600 Máy kéo>18.5kw PM cao 2500
2 2500 0.5m/s 1300/4200 2000/1600
1m/s 1400/4600 2500/1600
3 3000 0.5m/s 1400/4400 2000/-
4 5000 0.25m/s 1400/4400 2000/-
0.5m/s 1400/4600 2500/-

E. Thang lồng kính có chóp trên và dưới:

STT Tải trọng Tốc độ max Pit/OH Phòng máy Gear/Gearless Ghi chú
(kg) (m/s) (mm) (mm)
1 450 1m/s 1400/4400 1800/1600
2 630/ 750 1m/s 1500/4400 1800/1600
1.5m/s 1500/4600 2000/1600
3 1000/ 1150 1m/s 1500/4400 2000/1600
1.5m/s 1500/4600 2200/1600
* kích thước tiêu chuẩn lấy theo bảng thông số catalog

F. Các công thức thông dụng


1. chiều cao tầng để lắp được cửa CO: HC= HH + 300 HC: Chiều cao tầng
2. Chiều cao tầng để lắp được cửa 2CO: HC = HH + 500 HH: Chiều cao cửa
3. Chiều rộng đầu cửa CO: Wc= (JJ x 2) + 60 Wc: Chiều rộng đầu cửa
4. Chiều rộng đầu cửa 2CO: Wc= (JJ x 1.5) + 200 JJ: Chiều rông cửa mở
5. Chiều rộng hố thang P<= 1000, CWT hông: AH = AA + 700 AH: chiều rộng hố
6. Chiều rộng hố thang 1000<P<1500, CWT hông: AH = AA + 800 AA: chiều rộng cabin
7. Chiều rộng hố thang tải P<=2500, CWT hông: AH = AA + 1000
8. Chiều rộng khung cửa 2U: Wc = JJ + 1000 2U: 2 cánh mở lên tự động
9. Chiều cao tầng lắp cửa 2U: HC = (HH*1.5) + 800

You might also like