You are on page 1of 1

TT5 - LIFT INFORMATION

No. Contents Service lift Passenger lift

1 Tiêu chuẩn / Standard TCVN6396-72:2017(EN81-20/50)

2 Model Schindler S5000 Schindler S5000

3 Phòng máy / machine room Không phòng máy / No Không phòng máy / No

Tải trọng
4 1600 1350
Capacity (Kg)

Tốc độ
5 1.6 1.6
Speed (m/s)

Số điểm dừng
6 3 2
Number of lift stop

Kích thước hố thang


7 2600x2400 2400x2550
Lift shaft dimension (W*D)

Kích thước phòng thang


8 1600x2100x2300 1400x2100x2300
Car lift dimemsion (W*D*H)

Kích thước cửa 1200x2100 1100x2100


9
Lift door (W*H) (mở tâm / sliding door to both side) (mở tâm / sliding door to both side )

Khoảng vượt
10
Over head (OH) mm 4,100 4,100

11 Hố thang (PIT) mm
1,500 1,500

You might also like