Professional Documents
Culture Documents
Đề 2 Do an TKDK-kho hang tu dong
Đề 2 Do an TKDK-kho hang tu dong
a rev1
VIỆN CƠ KHÍ Học kỳ: 1
Bộ môn Cơ điện tử Năm học: 201...-201…
I. Nhiệm vụ thiết kế: Thiết kế hệ thống điều khiển cho cơ cấu nâng trong Kho hàng tự
động
II. Số liệu cho trước:
- Cụm cơ cấu thang nâng hàng:
1. Trọng lượng tối đa hàng Gh = (N)
14 13 12
2. Chiều cao tối đa của kho hàng H= (mm)
3. Chiều cao xe nâng h= (mm) 11
4. Vận tốc cơ cấu nâng vn = (m/ph) vn
5 Vận tốc xe xếp hàng vx= (m/ph) vx
Gh
H
ô chứa hàng. 9
- Cụm kết cấu xe di chuyển hàng hóa
L
7 Vận tốc di chuyển hàng vh= (m/ph) L1
8
8 Chiều dài xe di chuyển L1 = (mm) L2
10 Thời hạn phục vụ: lh= (h)
11 Đặc tính tải trọng: êm va đập nhẹ va đập vừa 1 vh
B
vh
2 3 4 5 6 7
Sơ đồ nguyên lý
Đề Gh H h vn vx vh L L1 L2 lh ĐT Ghi
Số (kg) (mm) (mm) (m/ph) (m/ph) (m/ph) (mm) (mm) (mm) (h) tải chú
2-1 200 4000 L/4 2,0 5,0 7,0 1300 1000 700 18000 ÊM
2-2 195 3900 nt 2,2 5,0 7,0 1300 1000 700 18000 VĐN
2-3 190 3800 nt 2,4 5,0 7,0 1300 1000 700 18000 VĐV
2-4 185 3700 nt 2,6 5,0 7,0 1250 950 650 18500 ÊM
2-5 180 3600 nt 2,8 5,0 7,0 1250 950 650 18500 VĐN
2-6 175 3500 nt 2,9 5,0 7,0 1250 950 650 18500 VĐV
2-7 170 3400 nt 3,0 5,0 7,0 1200 900 600 19000 ÊM
2-8 165 3300 nt 3,2 5,0 7,0 1200 900 600 19000 VĐN
2-9 160 3200 nt 3,4 5,5 7,5 1200 900 600 19000 VĐV
2 - 10 155 3100 nt 3,6 5,5 7,5 1150 850 550 19500 ÊM
2 - 11 150 3000 nt 3,8 5,5 7,5 1150 850 550 19500 VĐN
2 - 12 145 2900 nt 4,0 5,5 7,5 1150 850 550 19500 VĐV
2 - 13 140 2800 nt 4,2 5,5 7,5 1100 800 500 20000 ÊM
2 - 14 135 2700 nt 4,4 5,5 7,5 1100 800 500 20000 VĐN
2 - 15 130 2600 nt 4,6 5,5 7,5 1100 800 500 20000 VĐV
2 - 16 120 2500 nt 4,7 5,5 7,5 1050 850 650 25000 VĐN
2 - 17 110 2400 nt 4,8 6,0 8,0 1000 800 600 25000 VĐV
2 - 18 100 2300 nt 4,9 6,0 8,0 980 780 580 25000 ÊM
2 - 19 90 2200 nt 5,0 6,0 8,0 960 760 560 30000 VĐN
2 - 20 80 2100 nt 4,5 6,0 8,0 940 740 540 30000 VĐV
2 - 21 70 2000 nt 4,6 6,0 8,0 920 720 520 30000 ÊM
2 - 22 60 1900 nt 4,7 6,0 8,0 900 700 500 35000 VĐN
2 - 23 50 1800 nt 4,8 6,0 8,0 880 680 480 35000 VĐV
2 - 24 40 1700 nt 4,9 6,0 8,0 860 660 460 35000 ÊM
2 - 25 30 1600 nt 5,0 6,0 8,0 840 640 440 35000 VĐN