Mã hàng Hàng SL đầu kì Trị giá đầu kì Giá nhập B Bạc hà 1700 1310000 770 C Cam 2400 1810000 750 H Chanh 1800 1402000 760 O Coca 1800 1404000 770 D Dầu 3200 2534000 750 X Xá xị 5200 4102000 720
NHẬP XUẤT TRONG KÌ:
NGÀY SỐ CT MẶT HÀNG SỐ LƯỢNG GIÁ NHẬP 2/2/2003 NB-003 2000 2/3/2003 XC-004 2500 2/4/2003 NH-005 2400 2/5/2003 NB-006 1900 2/6/2003 XX-007 2200 2/7/2003 XO-008 2000 2/8/2003 NO-009 3000 2/9/2003 XD-010 1500 2/10/2003 XX-011 2000 2/11/2003 NC-012 1800 2/12/2003 NO-013 2100 2/13/2003 XH-014 1500 2/14/2003 ND-015 1800 2/15/2003 NB-016 2000
BẢNG TỔNG KẾT NHẬP
MẶT HÀNG TỔNG SỐ LƯỢNG TỔNG TRỊ GIÁ Bạc hà Cam Chanh Coca Dầu Xá xị
TỒN KHO CUỐI KÌ
MẶT HÀNG SỐ LƯỢNG CUỐI KÌ TRỊ GIÁ CUỐI KÌ Bạc hà Cam Chanh Coca Dầu Xá xị
Số lương cuối kì = (SL đầu kì + SL nhập trong kì ) - số lượng xuất trong kì
Trị giá cuối kì = (Trị giá đầu kì + trị giá nhập trong kì) - trị giá xuất trong kì Giá xuất 840 850 820 880 800 820
GIÁ XUẤT TRỊ GIÁ
BẢNG TỔNG KẾT XUẤT
MẶT HÀNG TỔNG SỐ LƯỢNG TỔNG TRỊ GIÁ Bạc hà Cam Chanh Coca Dầu Xá xị
TỒN KHO CUỐI KÌ
MẶT HÀNG SỐLƯỢNG CUỐI KÌTRỊ GIÁ CUỐI KÌ Bạc hà 1700 1310000 Cam 2400 1810000 Chanh 1800 1402000 Coca 1800 1404000 Dầu 3200 2534000 Xá xị 5200 4102000