Professional Documents
Culture Documents
Bai 19
Bai 19
Mã bưu kiện Nơi đến Phương tiện Hình thức Trọng lượng (gam)
STT
1 01USN US Máy bay Bình thường 500
2 01USE US Máy bay Nhanh 200
3 01AUE AU Máy bay Nhanh 50
4 01SIE SI Máy bay Nhanh 250
5 02USN US Tàu thủy Bình thường 150
6 01SIN SI Máy bay Bình thường 800
7 02AUN AU Tàu thủy Bình thường 250
8 01AUE AU Máy bay Nhanh 600
Bảng 1 Bảng 2
Giá theo phương tiện
Mã phương tiện
Mã nước Tên nước 01 02
US USA 19000 18000
Tên phương tiện
FR France 17000 16000
AU Australia 14000 12000
SI Singapore 12000 10500 Thống kê doanh thu theo hình thức g
Phương tiện
Máy bay
Tàu thủy
BƯU KIỆN
2 3
ường Nhanh