You are on page 1of 3

BÁO CÁO TỔNG HỢP CƯỚC PHÍ BƯU KIỆN

Mã bưu kiện Nơi đến Phương tiện Hình thức Trọng lượng (gam)
STT
1 01USN US Máy bay Bình thường 500
2 01USE US Máy bay Nhanh 200
3 01AUE AU Máy bay Nhanh 50
4 01SIE SI Máy bay Nhanh 250
5 02USN US Tàu thủy Bình thường 150
6 01SIN SI Máy bay Bình thường 800
7 02AUN AU Tàu thủy Bình thường 250
8 01AUE AU Máy bay Nhanh 600

Bảng 1 Bảng 2
Giá theo phương tiện
Mã phương tiện
Mã nước Tên nước 01 02
US USA 19000 18000
Tên phương tiện
FR France 17000 16000
AU Australia 14000 12000
SI Singapore 12000 10500 Thống kê doanh thu theo hình thức g

Phương tiện
Máy bay
Tàu thủy
BƯU KIỆN

Giá cước Thành tiền


19,000 9,500,000 VNĐ
19,000 380,000 VNĐ
14,000 70,000 VNĐ
12,000 300,000 VNĐ Thống kê doanh thu
19,000 2,850,000 VNĐ
12,000 9,600,000 VNĐ 20000000
14,000 3,500,000 VNĐ 18000000
14,000 840,000 VNĐ 16000000
14000000
12000000
10000000
Bảng 2 8000000
6000000
01 02 4000000
2000000
0
Máy bay Tàu thủy 1 2 3
Máy bay Bình thường Nhanh

g kê doanh thu theo hình thức gửi

Bình thường Nhanh


19100000 1590000
6350000 0
oanh thu

2 3
ường Nhanh

You might also like