You are on page 1of 42

TÍNH GIÁ CHO BAO BÌ GIẤY

Tên sản phẩm ALASKA DEEP SEA FISH OIL


Mã sản phẩm 1
Ngày nhận 20/10/2016
Ngày giao 27/12/2016
1. CẤU TRÚC
DẠNG HỘP Crash lock
KIỂU DÁN HỘP Dá n hô ng
CHI TIẾT TĂNG THÊM
2. KÍCH THƯỚC
NGANG (L) cm RỘNG (W) cm CAO (D) cm
6 6 14.5
Kích thuốc khổ trải Ngang Dài
25.35 26.2
3. VẬT LIỆU
LOẠ I GIẤ Y Ivory I
ĐỊNH LƯỢ NG (g/m2) 400
ĐỒ DÀ Y (mm) 0.4
4. ĐỒ HỌA
MẶT TRƯỚC TAC MẶT SAU
CMYK 3
PHA Đỏ 40%

Tổng 4 0
SỐ LƯỢNG 50,000
5. GIA CÔNG BÈ MẶT
PHƯƠNG PHÁP CÓ (KHÔNG) SỐ VỊ TRÍ KT NGANG
TRÁNG PHỦ UV BÓNG
TRÁNG PHỦ UV MỜ
TRÁNG PHỦ GỐC H2O BÓNG
TRÁNG PHỦ GỐC H2O MỜ
CÁN MÀNG BÓNG 1 1 77
CÁN MÀNG MỜ
ÉP NHŨ 1 2 5.089
DẬP CHÌM (NỔI) 1 2 4.658
Kéo lụa cát
Cán calendaring
Cấn bế 1
Xé rìa 1
Kéo lụa dán cửa số
Dán cửa sổ
Dán hộp 1 1
Đục mắt ngỗng
CHỪA XÉN TỜ IN Nhíp Lề trái Lề phải
1 0 0

DỌC KẼM 74
NGANG KẼM 104
IL

TAC
Giấ y Kí hiệu
Couche C
Fort F
Ivory I
Bristol B
Kraft K
Carton Duplex CD
KT DỌC CR
Carton Dợ n só
Carton Duplex CDM
Ivory ghép met IM
Bristol ghép m BM

48.7

0.933
4.168
Đuôi giấy BÙ HAO
GIẤY
0 7%
Dạ ng hộ p Kiểu dá n hộ p
Dá n hô ng
Dá n đá y
BẢNG HIỆU SUẤT GIẤY HỘP (dựa theo chỉ số trên file CAD)
SỐ HỘP
KHỔ GIẤY KHỔ SỐ CON SỐ CON TRÊN
Khổ giấy thông dụng GIẤY CHIỀU CHIỀU TỶ LỆ RÁC
DỌC NGANG DỌC NGANG MỘT TỜ
IN

79x50.7 50.7 79 2 3 6 23.50%


79x54 54 79 2 3 6 28.17%
79x109 79 109 3 3 9 28.83%
79x109 109 79 4 2 8 28.83%
60x84 60 84 3 2 6 39.20%
60x84 84 60 3 2 6 39.20%
70x100 100 70 4 2 8 44.37%
72x102 102 72 4 2 8 44.37%
70x100 70 100 3 2 6 44.37%
65x86 65 86 3 2 6 45.18%
65x86 86 65 3 2 6 45.18%
72x102 72 102 3 2 6 50.63%
54x79 54 79 2 2 4 52.11%

PHƯƠNG ÁN CHỌN
SỐ HỘ P
KHỔ GIẤ Y TRÊ N
KHỔ GIẤ Y DỌ C NGANG MỘ T TỜ TỶ LỆ RÁ C GHI CHÚ
IN

50.7 79 6 23.50% Nest type: Straight; Giấ y khổ ngang cuộ n 79 xả khổ 50
KHỐI LƯỢNG GIẤY

Tỷ lệ bù Ngang Loại
Số tờ in Dọc giấy
hao giấy giấy

8334 107% 50.7 79 I

khổ ngang cuộ n 79 xả khổ 50.7


G GIẤY

Định
Tấn
lượng

400 1.4237978
CHỌN KHỔ GIẤY IN HỘP
KHỔ GIẤY DỌCKHỔ GIẤY NGANG SỐ HỘP TỶ LỆ RÁC
PHƯƠNG ÁN CHỌN 50.7 79 6 23.50%
KHỔ TRẢI HỘP 26.2 25.35

Chọn BẢN gia công bề mặt


PHƯƠNG PHÁP CÓ/ KHÔNG SỐ KHUÔN KT NGANG KT DỌC
TRÁNG PHỦ UV BÓNG 0
TRÁNG PHỦ UV MỜ 0
TRÁNG PHỦ GỐC H2O BÓNG 0
TRÁNG PHỦ GỐC H2O MỜ 0
CÁN MÀNG BÓNG 1 1 77 48.7
CÁN MÀNG MỜ 0
ÉP NHŨ 1 2 69.805 2.933
DẬP CHÌM (NỔI) 1 2 69.339 6.168
Kéo lụa cát 0
Cấn bế 1
Xé rìa, đục lỗ 1
Kéo lụa dán cửa số 0
Dán cửa sổ 0
Dán hộp 1
Đục mắt ngỗng 0
Ỷ LỆ RÁC

Chọn THIẾT BỊ
CÔNG ĐOẠN CÓ/ KHÔNG
SỐ TUA MÁY/ TỜ IN
Cắt giấy trắng 0 0
In 1 Dienzo
Cắt tờ in 0 0
TRÁNG PHỦ UV BÓNG 0 0
TRÁNG PHỦ UV MỜ 0 0
TRÁNG PHỦ GỐC H2O BÓNG 0 0
TRÁNG PHỦ GỐC H2O MỜ 0 0
CÁN MÀNG BÓNG 1 Dienzo
CÁN MÀNG MỜ 0 0
ÉP NHŨ 1 Dienzo
DẬP CHÌM (NỔI) 1 Dienzo
Kéo lụa cát 0 0
Cấn bế 1 Dienzo
Xé rìa, đục lỗ 1
Kéo lụa dán cửa số 0 0
Dán cửa sổ 0 0
Dán hộp 1 Dienzo
Đục mắt ngỗng 0 0
THIẾT BỊ

Man Roland 700

STEINEMANN Lotus 102 SF

NIKKO JY 106T
NIKKO JY 106T

NIKKO JY 106T
Xé rìa thủ công

Paktek
Bu hao giay cho in
Số lượt in Giấy cho in hộpKQ Số mà u Ti le bu hao giay
<1000 7.00% 2.15% 4 4.09%
2000 3.50%
3000 2.60%
4000 2.45%
5000 2.35%
6000 2.28%
7000 2.20%
8000 2.15%
9000 2.10%
10000 2.00%
11000 1.90%
12000 1.80%
13000 1.70%
14000 1.60%
15000 1.50%
16000 1.40%
17000 1.30%
18000 1.20%
19000 1.10%
20000-35000 1.00%
35000-40000 0.95%
>40000 0.90%
Bù hao giấy cho thành phẩm

Công đoạn 0-1 Định mức bù hao Bù hao sp


IN 1 4.09%
Trá ng phủ UV bó ng 0 0.75% 0.00%
Trá ng phủ UV mờ 0 0.75% 0.00%
Trá ng phủ gố c nướ c bó ng 0 0.75% 0.00%
Trá ng phủ gố c nướ c mờ 0 0.75% 0.00%
Kéo lụ a cá t 0 0.50% 0.00%
Dậ p chìm nổ i 1 0.50% 0.50%
Cá n mà ng bó ng 1 0.50% 0.50%
Cá n mà ng mờ 0 0.50% 0.00%
É p nhũ 1 0.50% 0.50%
Bế, xé rìa 1 0.75% 0.75%
Kéo lụ a dá n cử a số 0 0.50% 0.00%
Dá n cử a số 0 0.50% 0.00%
Dá n hộ p 1 0.30% 0.30%
Đụ c mắ t ngỗ ng 0 0.20% 0.00%

6.64%
Số tờ in dùng trong các công đoạn Số tờ bù hao Số hộp bù hao
8886 552 3312
8546 0 0
8546 0 0
8546 0 0
8546 0 0
8546 0 0
8546 41 246
8505 41 246
8464 0 0
8464 41 246
8423 62 372
8361 0 0
8361 0 0
8361 25 150
8336 0 0
8336
Bế Ép nhũ
Số lượng Định mức KQ Diện tích Định mức KQ
0 1.75% 0 25.00% 25%
2500 1.25% 0.75% 25 25.00%
5000 0.75% 100 20.00%
10000 0.50% 225 15.00%

Dán hộp
Diện tích Định mức KQ
0 1% 0.30%
20000 0.50%
50000 0.30%
Công đoạn Loại vật tư 0-1

Bản in 1
Khuôn tráng phủ UV bóng 0
Khuôn Tráng phủ UV mờ 0
Khuôn Tráng phủ nước bóng 0
Khuôn Tráng phủ nước mờ 0
CHẾ BẢN
Ép nhũ 1
Dập chìm nỗi 1
Khuôn kéo lụa cát 0
Khuôn kéo lụa dán cửa sổ 0
Khuôn bế 1
Mực cmyk 1
Màu nền/pha 1 Đỏ 40%
IN Màu nền/pha 2 0%
Màu nền/pha 3 0%
Giấy 1

Tráng phủ UV bóng 0


UV mờ 0
Gốc nước bóng 0
Gốc nước mờ 0
Cán màng (hao phí giấy BOPP bóng 1
dán màng = hao phí màng) BOPP mờ 0
Kéo lụa cát, varnish 0
Ép nhũ Nhũ 1
Dán hộp Keo dán hộp 1
Keo dán cửa sổ 0
Định mức vật tư
Đơn vị định mức Khối lượng Số vật tư cần dùng
(or bù hao)
Lượt in/ 1 bản kẽm 30000 8886 4.00
Lượt in/ 1 bản kẽm 200000 0 0.00
Lượt in/ 1 bản kẽm 200000 0 0.00
Lượt in/ 1 bản kẽm 200000 0 0.00
Lượt in/ 1 bản kẽm 200000 0 0.00
Lượt in/ 1 bản kẽm 300000 8546 409.48
Lượt in/ 1 bản kẽm 300000 8546 855.37
Lượt in/ 1 bản kẽm 20000 Err:508
Lượt in/ 1 bản kẽm 20000 0
Lượt in/ 1 bản kẽm 300000 8423 1.00
kg/ 1 triệu trang 13x19/màu 5 432280.51578947 2.16
kg/ 1 triệu trang 13x19/màu 80 172912.20631579 13.83
kg/ 1 triệu trang 13x19/màu 80 0 0.00
kg/ 1 triệu trang 13x19/màu 80 0 0.00
% 6.64% 1.4237977797108 1.52
THÀNH PHẨM
kg/1000m2 7.725 0 0.00
kg/1000m2 7.725 0 0.00
kg/1000m2 7.725 0 0.00
kg/1000m2 7.725 0 0.00
% 0.50% 18749.5 93.75
% 0.50% 0 0.00
kg/1000m2 8.18 0 0.00
% 25% 2047.38065 2,559.23
kg/m 0.000317 7250 2.30
kg/m 0.000317 0.00
Đơn vị giá Giá vật tư Thành tiền

đ/ tấm 100,000 400,000.00


đ/ cm2 500 0.00
đ/ cm2 500 0.00
đ/ cm2 500 0.00
đ/ cm2 500 0.00
đ/ cm2 1,000 409,476.13
đ/ cm2 1,000 855,365.90
đ/ cm2 0.00
đ/ cm2 0.00
đ/ khuôn 100,000 100,000.00
đ/kg 150,000 324,210.39
đ/kg 250,000 3,458,244.13
đ/kg 250,000 0.00
đ/kg 250,000 0.00
đ/ tấn 28,750,000 43,650,169.42

đ/kg 200,000 0.00


đ/kg 200,000 0.00
đ/kg 200,000 0.00
đ/kg 200,000 0.00
đ/m2 1,500 140,621.25
đ/m2 2,000 0.00
0.00
đ/m2 2 5,118.45
đ/kg 35,000 80,438.75
70,000 0.00

Tổng 49,423,644
KẼM GIAO IN

SỐ MÀU DỌC
TỜ IN SỐ TỜ IN SỐ MÀU SAU
TRƯỚC KẼM

1 mặt 1 4 0 74
TỔNG
BẢN GIAO THÀNH PHẨM

CÓ (KHÔNG) SỐ BẢN KT NGANG KT DỌC


TRÁNG PHỦ UV BÓNG 0 0 0 0
TRÁNG PHỦ UV MỜ 0 0 0 0
TRÁNG PHỦ GỐC H2O BÓNG 0 0 0 0
TRÁNG PHỦ GỐC H2O MỜ 0 0 0 0
ÉP NHŨ 1 2 69.805 2.933
DẬP CHÌM (NỔI) 1 2 69.339 6.168
KÉO LỤA CÁT 0 0 0 0
KÉO LỤA DÁN CỬA SỐ 0 0 0 0
NGANG SỐ CM2
SỐ KẼM
KẼM KẼM

104 4 30,784
30,784

CM2 BẢN
0.000
0.000
0.000
0.000
409.476
855.366
0.000
0.000
KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC CHO IN
RUỘT

SỐ MÀU TRƯỚC 4 SỐ HỘP 50,000


SỐ MÀU SAU 0

SỐ LOẠI TỜ IN SỐ MÀU TRƯỚC SỐ MÀU SAU DỌC GIẤY


TỜ IN
1 4 0 50.7
TỔNG
ỆC CHO IN

SỐ TRANG
NGANG GIẤY SỐ TỜ GIẤY IN
13X19
79 8334 540,570
540,570
KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC CHO THÀNH PHẨM
CÓ KT
PHƯƠNG PHÁP SỐ VỊ TRÍ KT DỌC SỐ CM2
(KHÔNG) NGANG

TRÁNG PHỦ UV BÓNG 0 0 0 0 0


TRÁNG PHỦ UV MỜ 0 0 0 0 0
TRÁNG PHỦ GỐC H2O BÓNG 0 0 0 0 0
TRÁNG PHỦ GỐC H2O MỜ 0 0 0 0 0
CÁN MÀNG BÓNG 1 1 77 48.7 187,495,000
CÁN MÀNG MỜ 0 0 0 0 0
ÉP NHŨ 1 2 69.805 2.933 20,473,807
DẬP CHÌM (NỔI) 1 2 69.339 6.168 42,768,295
Kéo lụa cát
cấn BẾ 1
Xé rìa 1
Keo lua dan cua so
DÁN CỬA SỐ
DÁN HỘP 1 725,000
ĐỤC MẮT NGỖNG
H PHẨM
Số lượt gia Số lượt gia
M2
công / tờ in công

0 1 0
0 0
0 0
0 0
18749.5 1 8334
0 0
2047.3807 0
4276.8295 1 8334
0
1 8334
1 8334
0
0
7250 3000
0
MÁY
KHỔ MÁY MAX

DOC

CHẾ BẢN
MÁY TÍNH
Máy Scan EPSON DS 50000 42
Máy in EPSON Stylus Pro 9900
Máy ghi Plate Rite 8300S 94
Máy hiện Tungshung 88PSBF
IN
CD 102-8LX 72
Jinbao 1020 72
KBA 105 Rapida 72
L640 72
Man Roland 700 74
Misubishi Diamon 1000 LSEC ED 52
TRÁNG PHỦ
Roland RZK 3B + UV 72
CD 102-8LX 72
Jinbao 1020 72
KBA 105 Rapida 72
Man Roland 700 74
CẮT
Itotec 115 115
DÁN MÀNG
STEINEMANN Lotus 102 SF 72
HOLK HL-BX 72
BẾ
BOBST SP 102 SE 75
NIKKO 1050 FHA 75
NIKKO JY 106T 75
DÁN HỘP
Dán hộp thủ công
Paktek 600m
Tamco 500m
ÉP NHŨ
NIKKO 1050 FHA 75
NIKKO JY 106T 75
DẬP CHÌM NỔI
NIKKO 1050 FHA 75
NIKKO JY 106T 75
XÉ RÌA, ĐỤC LỖ
Xé rìa thủ công
Đục lỗ thủ công
KÉO LỤA CỬA SỔ
Máy in lụa Jinbao 1020 720
Kéo lụa cửa sổ thủ công
ĐỤC MẮT NGỖNG, DÁN CỬA SỔ
Dán cửa số thủ công
Dập mắt ngỗng, buộc dây thủ công
KHỔ MÁY MAX KHỔ MÁY MIN KHỔ BAN NĂNG SUẤT

CÔNG
SỐ MÀU
SUẤT
IN
NGANG DOC NGANG NGANG DOC ĐiỆN ĐƠN VỊ

0.5 bài /h
29.7 22.5 bài /h
119 58
116 37 45 10 kẽm/h
88 40 25 3.3 kẽm/h

102 34 48 7(+1) 103 79 70 tua/h


102 35 56 1 114 128 70 tua/h
105 36 52 6 (+1) 113 83 70 tua/h
103 36 52 6 105 79.5 70 tua/h
104 34 48 5 (+2) 102 71 60 tua/h
72 34 48 5 106 80 70 tua/h

102 40.6 28 2 103 79 23 tua/h


102 34 48 1 103 79 70 tua/h
102 35 56 1 114 128 70 tua/h
105 36 52 1 113 83 70 tua/h
104 34 48 2 102 71 60 tua/h

115 15 Xấp/h

102 30 22 10 m/h
102 10 m/h

105 35 40 106 71 15 tua máy/h


105 36 40 106 71 15 tua máy/h
106 38 45 104 72 15 tua máy/h

hộp/h
600m 100m 60m 13 m/h
400m 160m 150m 13 m/h

105 36 40 106 71 44 tua máy/h


106 38 45 104 72 44 tua máy/h

105 36 40 106 71 44 tua máy/h


106 38 45 104 72 44 tua máy/h
hộp/h
hộp/h

1020 350 560 1 1140 1280 11.09 tua/h


hộp/h

hộp/h
hộp/h
NĂNG SUẤT
THỜI GIAN
THỜI % NGỪNG % NGỪNG
NGỪNG CN
GIAN TCSX/ TỔNG KT/ TỔNG
KHÁC / THỜI TỔNG LƯƠNG CN/ THG
NĂNG CANH THỜI GIAN LÀM THỜI GIAN
GIAN MÁY
SUẤT BÀI (h) VIÊC LÀM ViỆC
HOẠT ĐỘNG

1 0.5 20% 10% 8% 8,000,000


20 0 10% 10% 8% 8,000,000
10% 10% 8% 8,000,000
14 10% 10% 8% 8,000,000
14 10% 10% 8% 8,000,000

12000 1 15% 10% 8% 23,000,000


2000 0.75 15% 10% 8% 15000000
10000 1 15% 10% 8% 20,000,000
11000 1 15% 10% 8% 20,000,000
13000 1 15% 10% 8% 20,000,000
10000 1 15% 10% 8% 21,000,000

10000 0.5 10% 10% 8% 10,000,000


12000 1 15% 10% 8% 23,000,000
2000 0.75 15% 10% 8% 15000000
10000 1 15% 10% 8% 20,000,000
13000 1 15% 10% 8% 20,000,000

60 0.2 30% 20% 8% 7,000,000

2400 0.25 15% 20% 8% 8,000,000


1800 0.25 15% 20% 8% 8,000,000

7500 1 15% 15% 8% 8,000,000


7500 1 15% 15% 8% 8,000,000
7500 1 15% 15% 8% 8,000,000

180 4,000,000
21000 0.5 15% 15% 8% 10,000,000
21000 0.5 15% 15% 8% 10,000,000

7500 0.5 15% 15% 8% 8,000,000


6000 0.5 15% 15% 8% 8,000,000

7500 0.5 15% 15% 8% 8,000,000


6000 0.5 15% 15% 8% 8,000,000
3000 4,000,000
3000 4,000,000

2000 0.65 15% 10% 8% 10,000,000


400 4,000,000

180 4,000,000
180 4,000,000
SỐ NĂM
GIÁ TRỊ MÁY KHẤU
HAO

15,000,000 1
34,000,000 1
120,000,000 1
1,000,000,000 3
1,000,000,000 3

45,000,000,000 6
340,000,000 6
35,000,000,000 6
35,000,000,000 6
40,000,000,000 6
28,000,000,000 6

450,000,000 5
45,000,000,000 6
340,000,000 6
35,000,000,000 6
40,000,000,000 6

360,000,000 6

300,000,000 5
250,000,000 5

700,000,000 5
800,000,000 5
800,000,000 5

400,000,000 5
400,000,000 5

800,000,000 5
800,000,000 5

800,000,000 5
800,000,000 5
340,000,000 5
CÔNG ĐOẠN CÓ/ KHÔNG THIẾT BỊ
CÔNG SUẤT
ĐIỆN

Máy scan 1 Máy Scan EPSON DS 50000 22.5


Máy in thử 1 Máy in EPSON Stylus Pro 9900 58
Máy tính 1 MÁY TÍNH 0.5
Máy ghi 1 Máy ghi Plate Rite 8300S 10
Máy hiện 1 Máy hiện Tungshung 88PSBF 3.3
Cắt giấy trắng 0 0 0
In 1 Man Roland 700 60
Cắt tờ in 0 0 0
TRÁNG PHỦ UV BÓNG 0 0 0
TRÁNG PHỦ UV MỜ 0 0 0
TRÁNG PHỦ GỐC H2O BÓNG 0 0 0
TRÁNG PHỦ GỐC H2O MỜ 0 0 0
CÁN MÀNG BÓNG 1 STEINEMANN Lotus 102 SF 10
CÁN MÀNG MỜ 0 0 0
ÉP NHŨ 1 NIKKO JY 106T 44
DẬP CHÌM (NỔI) 1 NIKKO JY 106T 44
Kéo lụa cát 0 0 0
Cấn bế 1 NIKKO JY 106T 15
Xé rìa 1 Xé rìa thủ công 0
Kéo lụa dán cửa số 0 0 0
Dán cửa sổ 0 0 0
Dán hộp 1 Paktek 13
Đục mắt ngỗng 0 0 0
NĂNG SUẤT
THỜI GIAN
THỜI NGỪNG CN KHOI THOI THOI
GIAN KHÁC / LUONG GIAN GIAN MAY
CANH THỜI GIAN CONG MAY HOAT
BÀI (h) MÁY HOẠT VIEC CHAY DONG
ĐƠN VỊ NĂNG ĐỘNG
SUẤT
bài /h 20 0 0.1 1 0.05 0.0555555556
0 0 0 0.1 1 0 0
bài /h 1 0.5 0.2 1 1 1.875
kẽm/h 14 0 0.1 4.00 0.285714286 0.3174603175
kẽm/h 14 0 0.1 4.00 0.285714286 0.3174603175
0 0 0 0 0 0 0
tua/h 13000 1 0.15 8334 0.641076923 1.930678733
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
m/h 2400 0.25 0.15 8334 3.4725 4.3794117647
0 0 0 0 0 0 0
tua máy/h 6000 0.5 0.15 0 0 0.5882352941
tua máy/h 6000 0.5 0.15 8334 1.389 2.2223529412
0 0 0 0 0 0 0
tua máy/h 7500 1 0.15 8334 1.1112 2.4837647059
hộp/h 3000 0 0 8334 2.778 2.778
hộp/h 400 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
m/h 21000 0.5 0.15 3000 0.142857143 0.756302521
0 0 0 0 0 0 0
DIEN NANG CHI PHÍ ĐIỆN
TIEU THU NĂNG TIÊU THỤ

1.25 1,875
0 0
0.9375 1,406
3.17460317460317 4,762
1.04761904761905 1,571
0 0
115.84 173,761
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
43.79 65,691
0.00 0
25.88 38,824
97.78 146,675
0.00 0
37.26 55,885
0.00 0
0.00 0
0.00 0
9.83 14,748
0.00 0
495,584
CÓ/
CÔNG ĐOẠN THIẾT BỊ THỜI GIAN
KHÔNG NGỪNG CN
KHÁC / THỜI
GIAN MÁY HOẠT
ĐỘNG

Máy scan 1
Máy in thử 1
Máy tính 1 MÁY TÍNH 0.2
Máy ghi 1 Máy ghi Plate Rite 8300S 0.1
Máy hiện 1 Máy hiện Tungshung 88PSBF 0.1
Cắt giấy trắng 0 0 0
In 1 Man Roland 700 0.15
Cắt tờ in 0 0 0
TRÁNG PHỦ UV BÓNG 0 0 0
TRÁNG PHỦ UV MỜ 0 0 0
TRÁNG PHỦ GỐC H2O BÓNG 0 0 0
TRÁNG PHỦ GỐC H2O MỜ 0 0 0
CÁN MÀNG BÓNG 1 STEINEMANN Lotus 102 SF 0.15
CÁN MÀNG MỜ 0 0 0
ÉP NHŨ 1 NIKKO JY 106T 0.15
DẬP CHÌM (NỔI) 1 NIKKO JY 106T 0.15
Kéo lụa cát 0 0 0
Cấn bế 1 NIKKO JY 106T 0.15
Xé rìa 1 Xé rìa thủ công 0
Kéo lụa dán cửa số 0 0 0
Dán cửa sổ 0 0 0
Dán hộp 1 Paktek 0.15
Đục mắt ngỗng 0 0 0
% NGỪNG
% NGỪNG KT/
TCSX/ TỔNG TỔNG LƯƠNG THỜI GIAN MÁY THỜI GIAN CHI PHÍ 1 GIỜ LÀM
TỔNG THỜI HOẠT ĐỘNG LÀM VIỆC VIỆC
THỜI GIAN LÀM CN/ THG
GIAN LÀM ViỆC
VIÊC

0.1 0.08 8000000 1.875 2.286585366 42763.1578947368


0.1 0.08 8000000 0.31746031746 0.387146729 42763.1578947368
0.1 0.08 8000000 0.31746031746 0.387146729 42763.1578947368
0 0 0 0 0 0
0.1 0.08 20000000 1.930678733032 2.35448626 106907.894736842
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0.2 0.08 8000000 4.379411764706 6.08251634 42763.1578947368
0 0 0 0 0 0
0.15 0.08 8000000 0.588235294118 0.76394194 42763.1578947368
0.15 0.08 8000000 2.222352941176 2.886172651 42763.1578947368
0 0 0 0 0 0
0.15 0.08 8000000 2.483764705882 3.225668449 42763.1578947368
0 0 4000000 2.778 2.778 21381.5789473684
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0.15 0.08 10000000 0.756302521008 0.982211066 53453.9473684211
0 0 0 0 0 0
LƯƠNG

97,781.61
16,555.62
16,555.62
0.00
251,713.17
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
260,107.61
0.00
32,668.57
123,421.86
0.00
137,939.77
59,398.03
0.00
0.00
52,503.06
0.00

1,048,644.90
CÔNG ĐOẠN
CÓ/KHÔNG THIẾT BỊ GIÁ TRỊ MÁY

Cắt giấy trắng 0 0 0


In 1 Man Roland 700 40,000,000,000
Cắt tờ in 0 0 0
TRÁNG PHỦ UV BÓNG 0 0 0
TRÁNG PHỦ UV MỜ 0 0 0
TRÁNG PHỦ GỐC H2O BÓNG 0 0 0
TRÁNG PHỦ GỐC H2O MỜ 0 0 0
CÁN MÀNG BÓNG 1 STEINEMANN Lotus 102 SF 300,000,000
CÁN MÀNG MỜ 0 0 0
ÉP NHŨ 1 NIKKO JY 106T 800,000,000
DẬP CHÌM (NỔI) 1 NIKKO JY 106T 800,000,000
Kéo lụa cát 0 0 0
Cấn bế 1 NIKKO JY 106T 800,000,000
Kéo lụa dán cửa số 0 0 0
Dán cửa sổ 0 0 0
Dán hộp 1 Paktek 400,000,000
Đục mắt ngỗng 0 0 0
KHẤU HAO
SỐ NĂM THỜI GIAN CHI PHÍ
CHO 1 GIỜ
KHẤU HAO LÀM VIỆC KHẤU HAO
LÀM VIỆC

0 0 0 0
6 2.35448626 1,370,614 3,227,092
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
5 6.08251634 12,336 75,031
0 0 0 0
5 0.76394194 32,895 25,130
5 2.886172651 32,895 94,940
0 0 0 0
5 3.225668449 32,895 106,108
0 0 0 0
0 0 0 0
5 0.982211066 16,447 16,155
0 0 0 0

Tổng 3,544,455
Tổng chi phí vật tư 54,861,592.55
Nguyên vật liệu chính 49,423,644.42
Nguyên vật liệu phụ 4,942,364.44
Tiền điện 495,583.69

Tổng chi phí lương 1,289,833.23


Tiền lương 1,048,644.90
Tiền bảo hiểm 241,188.33

Chi phí quản lý phân xưởng 11,424,311.05


Khấu hao máy móc thiết bị 3,544,454.81
Chi phí quản lý PX khác
(15% của GTPX) 15% 7,879,856.24

GTPX 52,532,374.92

TỔNG CHI PHÍ


Chi phí quản lý doanh nghiệp (7% tổng chi phí) 7% 4,178,711.64
(GIÁ THÀNH)

Chi phí bán hàng (5% tổng chi phí) 5% 2,984,794.03


ỔNG CHI PHÍ
GIÁ THÀNH) 59,695,880.59

You might also like