Professional Documents
Culture Documents
Maybelle Speakers 1.0
Maybelle Speakers 1.0
đây:
THỂ TÍCH THÙNG LOA VAS 120.49 lít KÍCH THƯỚC CÁC CẠNH THÙNG LOA (lòng) TƯƠNG ỨNG
QTS 0.49 Độ rộng Độ sâu Độ cao
(cm) (cm) (cm)
Vb 233.29 lít 34 54.8 88.8
Nếu VAS có đơn vị không phải là lít thì phải đổi sang lít 14,236.52 inch3
ĐƯỜNG KÍNH
TẦN SỐ CỘNG HƯỞNG CỦA THÙNG LOA
LỖ THÔNG HƠI
Hãy chọn đường kính củ loa 12 - 15" FS Hãy nhập vào 46.00
3.00 inch
FB 36.71 Hz
Vb 233.00 lít
14,218.53 inch3
Độ dài lỗ thông hơi LV 6.31 cm Lỗ thông hơi quá sát cạnh thùng, cần cho nhỏ đường kính lại để thu ngắn độ dài lỗ thông hơi
Hz
Hz
4" 2.54 cm
5 - 6" 5.08 cm
6 - 8" 7.62 cm
8 - 10" 10.16 cm
10 - 12" 12.70 cm
12 - 15" 15.24 cm
Vb = 15VAS(QTS)2.87
FB = 0.42FS / (QTS)0.9
LV = (1.463 x 107 x R2) / FB2VB - 1.463R