Professional Documents
Culture Documents
Look and Learn Han Tu N3 HAN VIET
Look and Learn Han Tu N3 HAN VIET
1課 浴湯然 燃 袋昨翌干材型乳粉缶杯匹量
Dục Thang Nhiên Nhiên Đại Tạc Dực Can Tài Hình Nhũ Phấn Phữu Bôi Thất Lượng
tắ m nướ c nó ng tự nhiên nhiê n liệu,chá ytú i, bao tạ c nhậ t dự c triều phơi tà i liệu cá ch thứ c sữ a phấ n hoa lon cố c, chén đế m con vậ t trọ ng lượ ng
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32
2課 植根築 構 造設柱庫角折路追突曲位置
Thực Căn Trúc Cấu Tạo Thiết Trụ Khố Giác Chiết Lộ Truy Đột Khúc Vị Trí
thực vật căn bản kiến trúc cấu trúc tạo ra thiết lập trụ cột kho góc bẻ, bẻ gãy con đường bận rộn đột nhiên rẽ, gấp vị trí bố trí
33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48
3課 職求探 常 識倒労局肯否保判断確認絡
Chức Cầu Thám Thường Thức Đảo Lao Cục Khẳng Phủ Bảo Phán Đoán Xác Nhận Lạc
nghề nghiệp yêu cầu tìm kiếm thông thường tri thức đổ, ngã lao động kết cục khẳng định phủ định bảo vệ phê phán phán đoán chính xác công nhận liên lạc
49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64
4課 鼻汗検 血 液包帯救助亡器打酔効非複
Tị Hãn Kiểm Huyết Dịch Bao Đới Cứu Trợ Vong Khí Đả Túy Hiệu Phi Phức
cái mũi mồ hôi kiểm tra máu dung dịch gói, bọc đai cứu giúp giúp đỡ chết cơ khí ẩu đả say hiệu lực phi thường phức tạp
65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
5課 紹介独 身 貯期列祝婦仲永久各格再願
Thiệu Giới Độc Thân Trữ Kì Liệt Chúc Phụ Trọng Vĩnh Cửu Các Cách Tái Nguyện
giới thiệu môi giới độc thân xuất thân dự trữ thời kì liệt xa chúc mừng phu phụ trọng tài vĩnh viễn vĩnh cửu mỗi, mọi tư cách tái phạm nguyện vọng
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96
6課 幼児童 担 任師組机板筆返具箱棒棚伸
Ấu Nhi Đồng Đảm Nhiệm Sư Tổ Kỉ Bản Bút Phản Cụ Tương Bổng Bằng Thân
trẻ con nhi đồng đồng ca đảm đương tín nhiệm giáo sư tổ chức cái bàn tấm bảng bút chì trở lại cụ thể hộp gậy giá,kệ mở rộng
97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112
7課 希望可 能 面接落績級欠訳例易解努補
Hi Vọng Khả Năng Diện Tiếp Lạc Tích Cấp Khuyết Dịch Lệ Dịch Giải Nỗ Bổ
hi vọng nguyện vọng khả năng năng lực bề mặt trực tiếp đánh rơi thành tích cấp, bậc khuyết điểm phiên dịch ví dụ, tỷ lệ mậu dịch lý giải nỗ lực bổ sung
113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128
8課 副管現 旧 兆費算税積退給収支厚報告
Phó Quản Hiện Cựu Triệu Phí Toán Thuế Tích Thoái Cấp Thu Chi Hậu Báo Cáo
phụ, trợ lí bảo quản xuất hiện cũ, bạn cũ báo hiệu hội phí tính toán nộp thuế diện tích rút, lùi cung cấp thu nhập chi trả dày báo cáo quảng cáo
129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144
9課 種類存 在 陽球氷河巨季候流底深浅岸
Chủng Loại Tồn Tại Dương Cầu Băng Hà Cự Qúy Hậu Lưu Để Thâm Thiển Ngạn
hạt giống chủng loại tồn tại hiện tại thái dương quả bóng băng tuyết sông cự nhân tứ quý khí hậu trôi chảy đáy,triệt để sâu, sâu sắc nông cạn bờ, bờ sông
145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160
13課 恋愛 想 欲 悩 難 喜 涙 印 象 実 張 恐 礼 忙 快
Luyến Ái Tưởng Dục Não Nan Hỉ Lệ Ấn Tượng Thực Trương Khủng Lễ Mang Khoái
tình yêu ái tình tư tưởng muốn có phiền não khó khăn hoan hỉ nước mắt ấn tượng con voi thực hiện khẩn trương khủng hoảng thất lễ bận, đa mang sảng khoái
209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224
1課 浴湯然 燃 袋昨翌干材型乳粉缶杯匹量
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32
2課 植根築 構 造設柱庫角折路追突曲位置
33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48
3課 職求探 常 識倒労局肯否保判断確認絡
49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64
4課 鼻汗検 血 液包帯救助亡器打酔効非複
65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
5課 紹介独 身 貯期列祝婦仲永久各格再願
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96
6課 幼児童 担 任師組机板筆返具箱棒棚伸
97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112
7課 希望可 能 面接落績級欠訳例易解努補
113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128
8課 副管現 旧 兆費算税積退給収支厚報告
129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144
9課 種類存 在 陽球氷河巨季候流底深浅岸
145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160