You are on page 1of 2

1ページ

KANJI LOOK AND LEARN N3 240 CHỮ


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

1課 浴湯然 燃 袋昨翌干材型乳粉缶杯匹量
Dục Thang Nhiên Nhiên Đại Tạc Dực Can Tài Hình Nhũ Phấn Phữu Bôi Thất Lượng
tắ m nướ c nó ng tự nhiên nhiê n liệu,chá ytú i, bao tạ c nhậ t dự c triều phơi tà i liệu cá ch thứ c sữ a phấ n hoa lon cố c, chén đế m con vậ t trọ ng lượ ng
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32

2課 植根築 構 造設柱庫角折路追突曲位置
Thực Căn Trúc Cấu Tạo Thiết Trụ Khố Giác Chiết Lộ Truy Đột Khúc Vị Trí
thực vật căn bản kiến trúc cấu trúc tạo ra thiết lập trụ cột kho góc bẻ, bẻ gãy con đường bận rộn đột nhiên rẽ, gấp vị trí bố trí
33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48

3課 職求探 常 識倒労局肯否保判断確認絡
Chức Cầu Thám Thường Thức Đảo Lao Cục Khẳng Phủ Bảo Phán Đoán Xác Nhận Lạc
nghề nghiệp yêu cầu tìm kiếm thông thường tri thức đổ, ngã lao động kết cục khẳng định phủ định bảo vệ phê phán phán đoán chính xác công nhận liên lạc
49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64

4課 鼻汗検 血 液包帯救助亡器打酔効非複
Tị Hãn Kiểm Huyết Dịch Bao Đới Cứu Trợ Vong Khí Đả Túy Hiệu Phi Phức
cái mũi mồ hôi kiểm tra máu dung dịch gói, bọc đai cứu giúp giúp đỡ chết cơ khí ẩu đả say hiệu lực phi thường phức tạp
65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80

5課 紹介独 身 貯期列祝婦仲永久各格再願
Thiệu Giới Độc Thân Trữ Kì Liệt Chúc Phụ Trọng Vĩnh Cửu Các Cách Tái Nguyện
giới thiệu môi giới độc thân xuất thân dự trữ thời kì liệt xa chúc mừng phu phụ trọng tài vĩnh viễn vĩnh cửu mỗi, mọi tư cách tái phạm nguyện vọng
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96

6課 幼児童 担 任師組机板筆返具箱棒棚伸
Ấu Nhi Đồng Đảm Nhiệm Sư Tổ Kỉ Bản Bút Phản Cụ Tương Bổng Bằng Thân
trẻ con nhi đồng đồng ca đảm đương tín nhiệm giáo sư tổ chức cái bàn tấm bảng bút chì trở lại cụ thể hộp gậy giá,kệ mở rộng
97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112

7課 希望可 能 面接落績級欠訳例易解努補
Hi Vọng Khả Năng Diện Tiếp Lạc Tích Cấp Khuyết Dịch Lệ Dịch Giải Nỗ Bổ
hi vọng nguyện vọng khả năng năng lực bề mặt trực tiếp đánh rơi thành tích cấp, bậc khuyết điểm phiên dịch ví dụ, tỷ lệ mậu dịch lý giải nỗ lực bổ sung
113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128

8課 副管現 旧 兆費算税積退給収支厚報告
Phó Quản Hiện Cựu Triệu Phí Toán Thuế Tích Thoái Cấp Thu Chi Hậu Báo Cáo
phụ, trợ lí bảo quản xuất hiện cũ, bạn cũ báo hiệu hội phí tính toán nộp thuế diện tích rút, lùi cung cấp thu nhập chi trả dày báo cáo quảng cáo
129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144

9課 種類存 在 陽球氷河巨季候流底深浅岸
Chủng Loại Tồn Tại Dương Cầu Băng Hà Cự Qúy Hậu Lưu Để Thâm Thiển Ngạn
hạt giống chủng loại tồn tại hiện tại thái dương quả bóng băng tuyết sông cự nhân tứ quý khí hậu trôi chảy đáy,triệt để sâu, sâu sắc nông cạn bờ, bờ sông
145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160

10課 農貿商 械 技術編綿布皮貧富豊等福満


Nông Mậu Thương Giới Kĩ Thuật Biên Miên Bố Bì Bần Phú Phong Đẳng Phúc Mãn
nông nghiệp mậu dịch thương mại cơ giới kỹ năng kỹ thuật biên tập bông,vải bôngvải, phân bố vỏ, da nghèo nàn phong phú phong phú bình đẳng hạnh phúc thỏa mãn
161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176

11課 準備迎 移 登団程欧率均観舟芸演仏坂


Chuẩn Bị Nghênh Di Đăng Đoàn Trình Âu Suất Quân Quan Chu Nghệ Diễn Phật Phản
chuẩn bị thiết bị đón di chuyển leo núi đoàn thể quá trình châu âu dẫn đầu bình quân quan sát thuyền nghệ thuật diễn thuyết Đức Phật con dốc
177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192

12課 規則禁 許 件犯容疑敗軍兵臣指示逆証


Quy Tắc Cấm Hứa Kiện Phạm Dung Nghi Bại Quân Binh Thần Chỉ Thị Nghịch Chứng
quy luật quy tắc cấm chỉ cho phép,tha lỗiđiều kiện phạm tội nội dung nghi ngờ thất bại quân đội binh sĩ đại thần ngón tay chỉ thị phản nghịch chứng nhận
193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208

13課 恋愛 想 欲 悩 難 喜 涙 印 象 実 張 恐 礼 忙 快
Luyến Ái Tưởng Dục Não Nan Hỉ Lệ Ấn Tượng Thực Trương Khủng Lễ Mang Khoái
tình yêu ái tình tư tưởng muốn có phiền não khó khăn hoan hỉ nước mắt ấn tượng con voi thực hiện khẩn trương khủng hoảng thất lễ bận, đa mang sảng khoái
209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224

14課 第録優 賞 秒差測訓講導専博限修策基


Đệ Lục Ưu Thưởng Miểu Sa Trắc Huấn Giảng Đạo Chuyên Bác Hạn Tu Sách Cơ
đệ nhất kỉ lục ưu tiên tiền thưởng giây giương, giơ trắc địa huấn luyện giảng dạy chỉ đạo chuyên môn bác học giới hạn học tập lại đối sách cơ sở
225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240

15課 渡券贈 契 越賃仮居庭清掃整盛隣荘署


Độ Khoán Tặng Khế Việt Nhẫm giả Cư Đình Thanh Tảo Chỉnh Thịnh Lân Trang Thự
đưa, trao cho chứng khoán cho tặng khế ước vượt lên gia nhẫm giả định cư trú gia đình thanh khiết quét, dọn dẹp chỉnh lí thịnh vượng lân cận trang nghiêm thự danh

CEO - HCM - 漢字初級I


1ページ
KANJI LOOK AND LEARN N3 240 CHỮ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

1課 浴湯然 燃 袋昨翌干材型乳粉缶杯匹量
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32

2課 植根築 構 造設柱庫角折路追突曲位置
33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48

3課 職求探 常 識倒労局肯否保判断確認絡
49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64

4課 鼻汗検 血 液包帯救助亡器打酔効非複
65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80

5課 紹介独 身 貯期列祝婦仲永久各格再願
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96

6課 幼児童 担 任師組机板筆返具箱棒棚伸
97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112

7課 希望可 能 面接落績級欠訳例易解努補
113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128

8課 副管現 旧 兆費算税積退給収支厚報告
129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144

9課 種類存 在 陽球氷河巨季候流底深浅岸
145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160

10課 農貿商 械 技術編綿布皮貧富豊等福満


161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176

11課 準備迎 移 登団程欧率均観舟芸演仏坂


177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192

12課 規則禁 許 件犯容疑敗軍兵臣指示逆証


193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208

13課 恋愛想 欲 悩難喜涙印象実張恐礼忙快


209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224

14課 第録優 賞 秒差測訓講導専博限修策基


225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240

15課 渡券贈 契 越賃仮居庭清掃整盛隣荘署


CEO - HCM - 漢字初級I

You might also like