You are on page 1of 9

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 5 楽しく学び、遊び、分かち合おう!

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 5 楽しく学び、遊び、分かち合おう!


1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Nhất Hữu Vũ Viên Vương


1
số 1 bên phải mưa tiền yên vua 一 右 雨 円 王 1

Âm Hạ Hoả Hoa Bối


2
âm thanh bên dưới lửa bông hoa con sò 音 下 火 花 貝 2

Học Khí Cửu Hưu Ngọc


3
học sinh khí chất số 9 nghỉ hưu ngọc bảo 学 気 九 休 玉 3

Kim Không Nguyệt Khuyển Kiến


4
vàng không gian trăng con chó nhìn 金 空 月 犬 見 4

Ngũ Khẩu Hiệu Tả Tam


5
số 5 cái mồm trường học bên trái số 3 五 口 校 左 三 5

Sơn Tử Tứ Mịch Tự
6
núi con số 4 sợi tơ chữ 山 子 四 糸 字 6

Nhĩ Thất Xa Thủ Thập


7
cái tai số 7 xe cái tay số 10 耳 七 車 手 十 7

Xuất Nữ Tiểu Thượng Sâm


8
xuất ngoại con gái nhỏ bên trên rừng sâu 出 女 小 上 森 8

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 5 楽しく学び、遊び、分かち合おう!


1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Nhân Thủy Chính Sinh Thanh


1
người nước chính xác học sinh màu xanh 人 水 正 生 青 1

Tịch Thạch Xích Thiên Xuyên


2
buổi chiều đá màu đỏ 1 nghìn sông 夕 石 赤 千 川 2

Tiên Tảo Túc


Thảo Thôn
3 trước, tiên
sinh
nhanh
chóng
cỏ
bàn chân,
sung túc
thôn làng 先 早 草 足 村 3

Đại Nam Trúc Trung Trùng


4
lớn con trai cây trúc ở giữa côn trùng 大 男 竹 中 虫 4

Đinh Thổ
Thiên Điền Nhị
5
thị trấn trời ruộng
đất, thổ
nhưỡng
số 2 町 天 田 土 二 5

Nhật Nhập
Niên Bạch Bát
6 ngày, mặt
trời
vào trong,
nhập khẩu
năm màu trắng số 8 日 入 年 白 八 6

Bách Văn Bản Danh


Mộc
7
số 100
văn hóa,văn
học
cây
sách, Nhật
Bản
tên, danh
nhân
百 文 木 本 名 7

Mục
Lập Lực Lâm Lục
8 mắt, mục
lục
đứng năng lực rừng số 6 目 立 力 林 六 8

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 5 楽しく学び、遊び、分かち合おう!


1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Dẫn Vũ Vân Viên Viễn


1
kéo lông chim mây công viên xa 引 羽 雲 園 遠 1

Hà Gia
Khoa Hạ Ca
2
cái gì khoa học mùa hè
gia đình,
nhà
hát 何 科 夏 家 歌 2

Họa/Hoạch Hồi Hải


Hội Hội
3 họa sĩ
kế hoạch
vòng quanh,
đi quanh
gặp gỡ
biển, hải
cảng
hội họa 画 回 会 海 絵 3

Ngoại Gian
Giác Lạc Hoạt
4
bên ngoài góc vui vẻ sinh hoạt
ở giữa,
trung gian
外 角 楽 活 間 4

Hoàn Nham Nhan Khí Kí


5
hình tròn đất đá khuôn mặt hơi nước nhật kí 丸 岩 顔 汽 記 5

Quy Cung Ngưu Ngư Kinh


6
trở về cây cung con bò con cá kinh đô 帰 弓 牛 魚 京 6

Cường Giáo
Cận Huynh Hình
7
cường lực
giáo dục,
giáo viên
gần anh trai hình dạng 強 教 近 兄 形 7

Nguyên
Kế Nguyên Ngôn Hộ
8
kế hoạch nguyên khí ngôn ngữ
nguyên
nhân
cánh cửa 計 元 言 原 戸 8

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 5 楽しく学び、遊び、分かち合おう!


1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Cổ Công
Ngọ Hậu Ngữ
1
cổ xưa giữa trưa phía sau ngôn ngữ
công
trường
古 午 後 語 工 1

Công Quảng Giao Quang Khảo


2
công cộng rộng cắt nhau ánh sáng suy nghĩ 公 広 交 光 考 2

Hành Cao
Hoàng Hợp Cốc
3
đi, lữ hành
chiều cao,
cao học
màu vàng hòa hợp thung lũng 行 高 黄 合 谷 3

Quốc Tài Tế
Hắc Kim
4
quốc gia màu đen bây giờ
tuổi,
thiên tài
gầy,
tế bào
国 黒 今 才 細 4

Tác Chỉ
Toán Thị Thỉ
5
sáng tác toán học
dừng lại,
đình chỉ
thành phố mũi tên 作 算 止 市 矢 5

Tỷ Tự
Tư Chỉ Tự
6
chị gái suy nghĩ tờ giấy chùa
tự thân,
tự tin
姉 思 紙 寺 自 6

Thời Thủ
Thất Xã Nhược
7
thời gian phòng xã hội yếu
cái cổ, thủ
tướng
時 室 社 弱 首 7

Thu Chu Xuân Thư Tiểu


8
mùa thu tuần mùa xuân sách nhỏ 秋 週 春 書 少 8

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 5 楽しく学び、遊び、分かち合おう!


1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Trường Tâm
Sắc Thực Tân
1 công
trường
màu sắc thực phẩm
tâm trạng,
tâm lý
mới 場 色 食 心 新 1

Thân Số
Đồ Tây Thanh
2
người thân bản đồ
số học, chữ
số
phía tây âm thanh 親 図 数 西 声 2

Tinh Tình Thiết Tuyết Thuyền


3
ngôi sao trời nắng cắt bông tuyết cái thuyền 星 晴 切 雪 船 3

Tuyến Tiền Tổ
Tẩu Đa
4 tuyến
đường
phía trước,
trước kia
nhóm, tổ
chức
chạy nhiều 線 前 組 走 多 4

Thái Đài
Thể Địa Trì
5
béo cơ thể
vũ đài, cái
bệ cao
đất, địa cầu cái ao 太 体 台 地 池 5

Tri
Trà Trú Trường Điểu
6 tri thức,
hiểu biết
trà đạo buổi trưa dài con chim 知 茶 昼 長 鳥 6

Triều Trực Thông


Đệ Điếm
7
buổi sáng
sửa chữa,
trực tiếp
giao thông,
thông hành
em trai cửa hàng 朝 直 通 弟 店 7

Điểm Điện
Đao Đông Đương
8 điểm số,
trọng điểm
điện thoại,
đồ điện
đao kiếm mùa đông đương thời 点 電 刀 冬 当 8

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 5 楽しく学び、遊び、分かち合おう!


1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Đông Đáp Đồng


Đầu Đạo
1
phía đông
trả lời,
đáp án
cái đầu
giống nhau,
đồng dạng
đường đi 東 答 頭 同 道 1

Độc Nội
Nam Nhục Mã
2
đọc
bên trong,
nội dung
phía nam thịt con ngựa 読 内 南 肉 馬 2

Mại Mãi Mạch Bán Phiên


3
bán mua lúa mạch một nửa lần lượt 売 買 麦 半 番 3

Phụ Phân
Phong Văn/Vấn Mễ
4
cha gió
phút,
phân chia
nghe/hỏi gạo 父 風 分 聞 米 4

Bộ Phương
Mẫu Bắc Mỗi
5 đường bộ,
đi bộ
mẹ
phương
hướng
phía bắc mỗi ngày 歩 母 方 北 毎 5

Muội Minh
Vạn Minh Mao
6
em gái 1 vạn
sáng,
sáng suốt
kêu, réo lông 妹 万 明 鳴 毛 6

Môn Dã
Dạ Hữu Dụng
7
cái cửa buổi tối
hoang dã,
dã cầu
bạn hữu sử dụng 門 夜 野 友 用 7

Diệu Lai Lý Thoại



8
ngày
đến,
tương lai
đơn vị đo,
hải lý..
vật lý, xử lý
hội thoại,
đàm thoại
曜 来 里 理 話 8

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 5 楽しく学び、遊び、分かち合おう!


QUY TẮC CHUYỂN ÂM HÁN SANG ÂM ON

Âm Đầu Âm Đuôi

aăâeêioôơuưy 「あ」「や」 t つ

b 「は」 n, m ん

c 「か」 p trường âm

ch 「しゃ」 c く

d 「や」「あ」 ch き、く

đ 「た」 i い

gi, h, k 「か」 có 4 âm trở lên trường âm

l 「ら」

m 「ま」「ば」

n, nh 「な」

ng 「が」

ph 「は」

qu 「か」

s 「さ」

t, th 「さ」「た」

tr 「ちゃ」

v 「あ」「ば」

x 「さ」

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 5 楽しく学び、遊び、分かち合おう!

You might also like