Professional Documents
Culture Documents
Sơn Tử Tứ Mịch Tự
6
núi con số 4 sợi tơ chữ 山 子 四 糸 字 6
Đinh Thổ
Thiên Điền Nhị
5
thị trấn trời ruộng
đất, thổ
nhưỡng
số 2 町 天 田 土 二 5
Nhật Nhập
Niên Bạch Bát
6 ngày, mặt
trời
vào trong,
nhập khẩu
năm màu trắng số 8 日 入 年 白 八 6
Mục
Lập Lực Lâm Lục
8 mắt, mục
lục
đứng năng lực rừng số 6 目 立 力 林 六 8
Hà Gia
Khoa Hạ Ca
2
cái gì khoa học mùa hè
gia đình,
nhà
hát 何 科 夏 家 歌 2
Ngoại Gian
Giác Lạc Hoạt
4
bên ngoài góc vui vẻ sinh hoạt
ở giữa,
trung gian
外 角 楽 活 間 4
Cường Giáo
Cận Huynh Hình
7
cường lực
giáo dục,
giáo viên
gần anh trai hình dạng 強 教 近 兄 形 7
Nguyên
Kế Nguyên Ngôn Hộ
8
kế hoạch nguyên khí ngôn ngữ
nguyên
nhân
cánh cửa 計 元 言 原 戸 8
Cổ Công
Ngọ Hậu Ngữ
1
cổ xưa giữa trưa phía sau ngôn ngữ
công
trường
古 午 後 語 工 1
Hành Cao
Hoàng Hợp Cốc
3
đi, lữ hành
chiều cao,
cao học
màu vàng hòa hợp thung lũng 行 高 黄 合 谷 3
Quốc Tài Tế
Hắc Kim
4
quốc gia màu đen bây giờ
tuổi,
thiên tài
gầy,
tế bào
国 黒 今 才 細 4
Tác Chỉ
Toán Thị Thỉ
5
sáng tác toán học
dừng lại,
đình chỉ
thành phố mũi tên 作 算 止 市 矢 5
Tỷ Tự
Tư Chỉ Tự
6
chị gái suy nghĩ tờ giấy chùa
tự thân,
tự tin
姉 思 紙 寺 自 6
Thời Thủ
Thất Xã Nhược
7
thời gian phòng xã hội yếu
cái cổ, thủ
tướng
時 室 社 弱 首 7
Trường Tâm
Sắc Thực Tân
1 công
trường
màu sắc thực phẩm
tâm trạng,
tâm lý
mới 場 色 食 心 新 1
Thân Số
Đồ Tây Thanh
2
người thân bản đồ
số học, chữ
số
phía tây âm thanh 親 図 数 西 声 2
Tuyến Tiền Tổ
Tẩu Đa
4 tuyến
đường
phía trước,
trước kia
nhóm, tổ
chức
chạy nhiều 線 前 組 走 多 4
Thái Đài
Thể Địa Trì
5
béo cơ thể
vũ đài, cái
bệ cao
đất, địa cầu cái ao 太 体 台 地 池 5
Tri
Trà Trú Trường Điểu
6 tri thức,
hiểu biết
trà đạo buổi trưa dài con chim 知 茶 昼 長 鳥 6
Điểm Điện
Đao Đông Đương
8 điểm số,
trọng điểm
điện thoại,
đồ điện
đao kiếm mùa đông đương thời 点 電 刀 冬 当 8
Độc Nội
Nam Nhục Mã
2
đọc
bên trong,
nội dung
phía nam thịt con ngựa 読 内 南 肉 馬 2
Phụ Phân
Phong Văn/Vấn Mễ
4
cha gió
phút,
phân chia
nghe/hỏi gạo 父 風 分 聞 米 4
Bộ Phương
Mẫu Bắc Mỗi
5 đường bộ,
đi bộ
mẹ
phương
hướng
phía bắc mỗi ngày 歩 母 方 北 毎 5
Muội Minh
Vạn Minh Mao
6
em gái 1 vạn
sáng,
sáng suốt
kêu, réo lông 妹 万 明 鳴 毛 6
Môn Dã
Dạ Hữu Dụng
7
cái cửa buổi tối
hoang dã,
dã cầu
bạn hữu sử dụng 門 夜 野 友 用 7
Âm Đầu Âm Đuôi
aăâeêioôơuưy 「あ」「や」 t つ
b 「は」 n, m ん
c 「か」 p trường âm
ch 「しゃ」 c く
d 「や」「あ」 ch き、く
đ 「た」 i い
l 「ら」
m 「ま」「ば」
n, nh 「な」
ng 「が」
ph 「は」
qu 「か」
s 「さ」
t, th 「さ」「た」
tr 「ちゃ」
v 「あ」「ば」
x 「さ」