Professional Documents
Culture Documents
BÀI SỐ 1
你好
CHÀO BẠN!
PHIÊN ÂM LA -TINH
1. Thanh mẫu – Phụ âm trong phiên âm La tinh tiếng Trung
b p m f
d t n l
g k h
j q x
2. Vận mẫu – Nguyên âm trong Phiên âm La tinh tiếng Trung
Vận mẫu
i u ü er
a ia ua
o uo
e ie üe
ai uai
ei uei ( ui )
ao iao
3. Thanh điệu trong tiếng Trung (dấu thanh)
5 5
bā 4
bá
4
3 八 3 拔
2 2
1 1
5 5
bǎ bà
4 4
3 把 3 爸
2 2
1 1
Đọc những âm tiết có dấu thanh dưới đây
ā á ǎ à
ō ó ǒ ò
ē é ě è
ī í ǐ ì
ū ú ǔ ù
ǖ ǘ ǜ ǜ
4. Âm tiết trong tiếng Trung – 1 chữ 1 âm tiết
dāo (刀) d ao
yáng (羊) iang
hǎo (好) h ao
xiè (谢) x ie
• Đọc các âm tiết đơn dưới đây
māo yú mǎ xià
+ +
nǐ (你) hǎo (好) ní hǎo
kě (可) yǐ (以) ké yǐ
三 六 十 中
2. Chữ hợp thể (Chữ ghép): 你、 好、对、起、谢
你 好 对 谢
Từ vựng
你 nǐ 好 hǎo
*您 nín 你们 nǐmen
*您
你们
对不起
没关系
你 你好! 你好吗?
好 你好! 很好 不好 你好吗?
*您
你们
对不起
没关系
你 你好! 你好吗?
好 你好! 很好 不好 你好吗?
*您
你们 你们好! 你们好吗?
对不起
没关系
你 你好! 你好吗?
好 你好! 很好 不好 你好吗?
*您
你们 你们好! 你们好吗?
对不起
A :对不起!
没关系 B :没关系!
你 你好! 你好吗?
好 你好! 很好 不好 你好吗?
*您
你们 你们好! 你们好吗?
对不起
A :对不起!
没关系 B :没关系!
nǐ hǎo
A :你好!
nǐ hǎo
B :你好!
nǐn hǎo
A :您 好!
nǐ men hǎo
B :你 们 好!
duì bù qǐ
A :对不起!
méi ɡuān xi
B :没 关 系!
Bài tập kiểm tra kiến thức
1. Tập phát âm chính xác các phụ âm và thanh điệu
dā dá dǎ dà
2. Nghe và lặp lại các âm tiết sau đây
m
5. ____ǎn h
6. ____uǒ q
7. ____ù x
8. ____iǎo
q
9. ____uè x
10. ____ià t
11. ____ǎo d
12. ____āo
n
13. ____ǎi m
14. ____ǎi g
15. ____è k
16. ____ǎo
l
17. ____ái h
18. ____ǎi 19. ____ào
p f
20. ____ēi
4. Nghe các âm tiết và điền vận mẫu – nguyên âm nghe được vào chỗ
trống
uā
1. h____ uǒ
2. h____ uí
3. h____ éi
4. m____
ú
5. f____ ǎo
6. h____ ǐ
7. n____ èi
8. w____
āo
9. b____ iào
10. j____ iě
11. j____ ì
12. d____
ē
13. g____ āi
14. g____ iě
15. p____ ài
16. h____
uè
17. y____ ēi
18. h____ uó
19. g____ ǜ
20. l____
5. Nối kết các câu ở cột A và B
A B
你好! 你们好!
您好! 没关系。
对不起! 你好!