You are on page 1of 21

Ch

ine
se
Rd
Rd
HSK标准教程1

se
第1课

ne
i你好
Ch
Rd
se
拼音

ne
Phiên âm
i
Ch
Rd
1. Thanh mẫu và vận mẫu trong tiếng Trung (1)

声母 Thanh mẫu(1)

se
i ne
Ch
Rd
1. Thanh mẫu và vận mẫu trong tiếng Trung (1)

韵母 Vận mẫu(1)

se
i ne ( )
Ch
Rd
2. Thanh điệu trong tiếng Trung ( 4 thanh)
5 5
4
mā 4 má
妈 麻

se
3 3
2 Mẹ 2 Sợi đay
1 1

ne
5 5
4
mǎ 4

马 骂
3
i 3
Ch
2 Ngựa 2 La mắng
1 1
Rd
3. Âm tiết trong tiếng Trung Quốc

汉语的音节 声母 韵母 声调

se
Âm tiết Thanh mẫu Vận mẫu Thanh điệu
(猫,con mèo)

ne
(鱼,con cá)
(姐,chị gái)
(二,số 2)
i
Ch
4. Sự biến đổi về thanh điệu khi hai âm tiết

Rd
mang thanh 3 đi liền với nhau
Khi hai âm tiết mang thanh 3 được đọc liền nhau, thanh điệu
của âm tiết thứ nhất được chuyển thành thanh 2.

se
+ +

ne
(你) (好)
(可)
i (以)
Ch
(辅) (导)
Rd
se
课文
Bài học
ne
i
Ch
Rd
生词 Từ mới
你 好 您

se
Bạn Tốt, khỏe Ngài, ông, bà

ne
你们 对不起 没关系
i
Các bạn Xin lỗi
Không sao đâu,
Ch
không có vấn đề gì đâu
Rd

你 好! 你 好 吗?

se
好 Hěn hǎo Bù hǎo
很 好 不 好

ne

您好! 您 好 吗?


i你们 好! 你们 好 吗?
Ch
Rd
课文1 Bài khóa 1

se
A: 你好!

i ne B: 你好!
Ch
Rd
课文1 Bài khóa 1

se
A: 你好!

ne
B: 你好!
i
Ch
Rd
课文2 Bài khóa 2

se
A: 您好!

i ne B: 你们好!
Ch
Rd
课文2 Bài khóa 2

se
A: 您好!

ne
B: 你们好!
i
Ch
Rd
课文3 Bài khóa 3

se
A: 对不起!

i ne B: 没关系!
Ch
Rd
课文3 Bài khóa 3

se
A: 对不起!

ne
B: 没关系!
i
Ch
Rd
se
汉字
Chữ Hán
ne
i
Ch
Rd
1. Các nét trong chữ Hán (1)

笔画名称 Tên nét 运笔方向 Hướng viết 例字 chữ Hán


se
số 1
一 nét ngang 二 số 2
竖 十 số 10

ne
nét sổ 工 công việc
撇 人 người
丿 nét phẩy 八 số 8

丶 点
i 不 không
Ch
nét chấm 六 số 6
捺 大 lớn
nét mác 天 trời
Rd
Mẫu câu thường dùng trên lớp

se
上课! ! Vào lớp!
下课! ! Đã hết giờ học!

ne
跟我读! ! Hãy đọc theo tôi!
i
Ch
Ch
ine
再见

se
Rd

You might also like