You are on page 1of 25

Khái quát Hán ngữ HSK 1

Khái
niệm

nǐ hǎo
Khái quát Hán ngữ HSK 1

3 yếu tố 2 nguyên tắc

Khái
Vận mẫu thanh mẫu + vận mẫu
niệm
Thanh mẫu Đọc
(phát âm)
Thanh điệu vận mẫu tự thành âm
Khái quát Hán ngữ HSK 1

Hán tự

Khái
niệm

thanh điệu
hǎo
Thanh mẫu vận mẫu
Phát âm HSK 1
đơn a u i o e ü
ua ia ei
uo iou ou er
ai uai
ao iao
uei ie üe
Vận an uan ian üan
mẫu phức
ang uang iang
uen en ün
ueng eng
in
ing
iong ong
Khái quát Hán ngữ HSK 1

thanh
mẫu
HSK 1
Phát âm HSK 1
1. ni 2. hao 3. jian
4. nin 5. xie 6. jiao
Vận
7. bu 8. ke 9. guan
mẫu
10. qi 11. dui 12. xi
13. ne 14. mei 15. hua
16. wo 17. yi 18. yu
Khái quát Hán ngữ HSK 1
khinh thanh
thanh 1 thanh 2 thanh 3 thanh 4
(thanh nhẹ)

thanh
― ∕ V \
điệu

bā bá bǎ bà ba
八 拔 把 霸 吧
Khái quát Hán ngữ HSK 1

V + V = ∕ + V
Lưu ý về
thanh 你 好 你 好
điệu
nǐ hǎo ní hǎo
Khái quát Hán ngữ HSK 1
V + các thanh khác = V + các thanh khác
nǐ men = nǐ men
你 们
lǎo shī = lǎo shī
Lưu ý về 老 师
thanh
điệu
měi guó = měi guó
美 国
hěn lèi = hěn lèi
很 累
jiě jie = jiě jie
姐 姐
Khái quát Hán ngữ HSK 1

thanh
điệu
Phát âm HSK 1
1. nǐ 2. hǎo 3. jiàn
4. nín 5. xiè 6. jiāo
Vận
7. bù 8. kè 9. guān
mẫu
10.qì 11.duì 12. xì
13.qǐ 14.méi 15. huā
16. wǒ 17. yī 18. yú
Hán tự HSK 1

1. 一 2. 不 3. 我
bố cục

4. 你 5. 谢 6. 气

7. 系 8. 口 9. 国
Hán tự HSK 1

1. Trên trước, dưới sau


2. Trái trước, phải sau
thứ tự các
nét 3. Ngoài trước, trong sau
4. Vào trước, đóng sau
5. Giữa trước, trái phải sau
6. Bộ 辶 và 廴 viết sau cùng
Hán tự HSK 1

Hán tự
Phát âm HSK 1

Ôn tập
Phát âm HSK 1

Ôn tập
Phát âm HSK 1
âm tiết được tạo bởi vận mẫu

a o e giữ nguyên cách viết

Lưu ý về
vận mẫu
u i ü thay đổi cách viết
bỏ 2 dấu chấm, thêm “y” vào trước

thêm “y” vào trước

thêm “w” vào trước


Khái quát Hán ngữ HSK 1

Lưu ý về
vận mẫu
Khái quát Hán ngữ HSK 1

Lưu ý về
vận mẫu
Khái quát Hán ngữ HSK 1

Lưu ý về
vận mẫu
Khái quát Hán ngữ HSK 1

Lưu ý về
vận mẫu
Phát âm HSK 1

Ôn tập
Phát âm HSK 1

Ôn tập
Phát âm HSK 1

Vận
mẫu

You might also like