You are on page 1of 1

Part 1 

1. A ( Simple : đơn giản)


2. D ( make glue : làm keo )
3. B ( poor qualites: kém chất lượng)
4. C ( stomach feel: cảm thấy đau bụng )
5. B ( not to mention: chưa tính, chưa kể đến )
6. C ( serve )
7. A ( attempt to save: cố gắng cứu vãn lấy )
8. C ( intensive course : khóa học tăng cường )
9. D ( to avoid common mistakes: tránh khỏi điều gì )
10. B ( part inside : phần bên trong)
11. B ( upset stomach : khó tiêu)
12. C ( feel uncomfortably full : cảm thấy khó chịu )
13. C (industry: ngành công nghiệp )
14. B ( estimates : ước tính )
15. B (waiting to be filed : chờ đợi để được nộp)

You might also like