2. D ( make glue : làm keo ) 3. B ( poor qualites: kém chất lượng) 4. C ( stomach feel: cảm thấy đau bụng ) 5. B ( not to mention: chưa tính, chưa kể đến ) 6. C ( serve ) 7. A ( attempt to save: cố gắng cứu vãn lấy ) 8. C ( intensive course : khóa học tăng cường ) 9. D ( to avoid common mistakes: tránh khỏi điều gì ) 10. B ( part inside : phần bên trong) 11. B ( upset stomach : khó tiêu) 12. C ( feel uncomfortably full : cảm thấy khó chịu ) 13. C (industry: ngành công nghiệp ) 14. B ( estimates : ước tính ) 15. B (waiting to be filed : chờ đợi để được nộp)