You are on page 1of 237

ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.

4
PART 1 – TEST 1

(A) Một trong những người phụ nữ đang thò tay vào túi của cô
ấy.
(B) Những người phụ nữ đang xếp hàng chờ đợi.
(C) Người đàn ông đang dẫn đầu một nhóm du lịch. (D) Người
đàn ông đang mở máy tính tiền.

(A) Người đàn ông đang cúi xuống một chiếc xe đạp.
(B) Một bánh xe đã được tựa vào một chồng gạch.
(C) Người đàn ông đang thu thập một số mảnh gỗ.
(D) Một lan can đang được lắp đặt.

(A) Anh ấy đang đậu một chiếc xe tải.


(B) Anh ấy đang nâng một số đồ đạc. (A) Một chiếc ghế bành đã được đặt dưới cửa sổ.
(C) Anh ấy đang khởi động động cơ. (B) Một số tài liệu đọc đã rơi trên sàn.
(D) Anh ấy đang lái một chiếc xe hơi. (C) Một số bông hoa đang được tưới nước.
(D) Một số khung ảnh được treo trên tường.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4

(A) Một vài rèm đã được đóng lại. (A) Cô ấy đang điều chỉnh độ cao của một chiếc ô.
(B) Một vài áo khoác đã được đặt trên ghế. (B) Cô ấy đang kiểm tra lốp xe trên một xe bán hàng tự động.
(C) Một vài người đang tụ tập quanh bàn làm việc. (C) Có một quầy bán đồ ăn di động trên lối đi bộ.
(D) Ai đó đang bật đèn. (D) Có một số dụng cụ nấu ăn trên sàn.

PART 2 – TEST 1
7 7
M-Au Why was this afternoon's meeting canceled? M-Au Tại sao cuộc họp chiều nay bị hủy?
W-Br (A) Room 206, I think. W-Br (A) Phòng 206, tôi nghĩ vậy.
(B) Because the manager is out of the office. (B) Bởi vì người quản lý không có mặt tại văn phòng.
(C) Let's review the itinerary for our trip. (C) Hãy xem lại hành trình cho chuyến đi của chúng ta.
8 8
W-Br You use the company fitness center, don't you? W-Br Bạn sử dụng trung tâm thể dục của công ty, phải không?
M-Cn (A) Yes, every now and then. M-Cn (A) Có, thỉnh thoảng.
(B) Please center the text on the page. (B) Vui lòng căn văn bản ở giữa trang.
(C) I think it fits you well. (C) Tôi nghĩ nó phù hợp với bạn.
9 9
W-Am Do you have the images from the graphics department? W-Am Bạn có hình ảnh từ bộ phận đồ họa không?
M-Au (A) OK, that won't be a problem. M-Au (A) OK, điều đó không thành vấn đề.
(B) A high-definition camera. (B) Một máy ảnh độ phân giải cao.
(C) No, they're not ready yet. (C) Không, họ vẫn chưa sẵn sàng.

10 10
M-Cn When are you moving to your new office? M-Cn Khi nào bạn chuyển đến văn phòng mới?
W-Am (A) The office printer over there. W-Am (A) Máy in văn phòng ở đằng kia.
(B) The water bill is high this month. (B) Hóa đơn tiền nước tháng này cao.
(C) The schedule is being revised. (C) Kế hoạch đang được chỉnh sửa.
11 11
W-Am Would you like to sign up for the company retreat? Bạn có muốn đăng ký tham gia khóa tu của công ty không?
M-Au (A) Sure, I'll write my name down. (A) Chắc chắn rồi, tôi sẽ ghi tên mình.
(B) Twenty people, maximum. (B) Tối đa là 20 người.
(C) Can I replace the sign? (C) Tôi có thể thay thế biển báo không?
12 12
M-Cn How often do I have to submit my time sheet? Tôi phải nộp phiếu chấm công của mình bao lâu một lần?
W-Br (A) Five sheets of paper. (A) Năm tờ giấy.
(B) You need to do it once a week. (B) Bạn cần làm điều đó mỗi tuần một lần.
(C) No, I don't usually wear a watch. (C) Không, tôi không thường đeo đồng hồ.

13 13
W-Br I can buy a monthly gym membership, right? W-Br Tôi có thể mua thẻ thành viên phòng tập thể dục hàng
M-Cn (A) A very popular exercise routine. tháng, phải không?
(B) The exercise room is on your right. M-Cn (A) Một thói quen tập thể dục rất phổ biến.
(C) Yes, at the front desk. (B) Phòng tập ở bên phải bạn.
(C) Có, ở quầy lễ tân.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4
14 14
M-Au Have you put price tags on all the clearance items? M-Au Bạn đã dán bảng giá lên tất cả sản phẩm thông quan
W-Am (A) Yes, everything's been labeled. chưa?
(B) It is a little cloudy. W-Am (A) Có, mọi thứ đã được dán nhãn.
(C) Where is your name tag? (B) Trời có một chút mây.
(C) Thẻ tên của bạn ở đâu?
15 15
W-Br Don't we still need to change the newspaper layout? W-Br Chúng ta vẫn không cần thay đổi bố cục tờ báo sao?
M-Cn (A) Down the hall on your right. M-Cn (A) Xuống hành lang bên phải bạn.
(B) No, it's already been changed. (B) Không cần, nó đã được thay đổi.
(C) A new computer program. (C) Một chương trình máy tính mới.
16 16
W-Br What's the total cost of the repair work? W-Br Tổng chi phí sửa chữa là bao nhiêu?
W-Am (A) It's free because of the warranty. W-Am (A) Nó miễn phí vì có bảo hành.
(B) I have some boxes you can use. (B) Tôi có một số hộp bạn có thể sử dụng.
(C) In a couple of hours. (C) Trong một vài giờ.
17 17
W-Am Where can I get a new filing cabinet? W-Am Tôi có thể mua tủ đựng hồ sơ mới ở đâu?
M-Au (A) All of the cabins have been rented. M-Au (A) Tất cả các tủ đã được thuê.
(B) I'll put the tiles in the corner. (B) Tôi sẽ đặt gạch vào góc.
(C) All furniture requests must be approved first. (C) Tất cả các yêu cầu về đồ nội thất phải được thông qua
trước.
18 18
M-Cn How do I reset my password? M-Cn Làm cách nào để đặt lại mật khẩu của tôi?
W-Am (A) By the end of the month. W-Am (A) Đến cuối tháng.
(B) You should call the help desk. (B) Bạn nên gọi cho bộ phận hỗ trợ.
(C) Thanks for setting the table. (C) Cảm ơn vì đã chuẩn bị bàn.

19 19
M-Au Could you check to see if that monitor is plugged in? M-Au Bạn có thể kiểm tra xem màn hình đó đã được cắm vào
M-Cn (A) I didn't send them yet. chưa?
(B) A longer power cord. M-Cn (A) Tôi chưa gửi chúng.
(C) Do you want me to check them all? (B) Một dây nguồn dài hơn.
(C) Bạn có muốn tôi kiểm tra tất cả không?
20 20
M-Cn Is the new inventory process more efficient? M-Cn Quy trình kiểm kê mới có hiệu quả hơn không?
W-Br (A) It only took me an hour. W-Br (A) Tôi chỉ mất một giờ.
(B) Yes, she's new here. (B) Vâng, cô ấy là người mới ở đây.
(C) I'll have the fish. (C) Tôi sẽ có cá.
21 21
M-Au Would you like some ice cream or cake for dessert? M-Au Bạn có muốn một ít kem hoặc bánh ngọt để tráng miệng
W-Am (A) Because I'm hungry. không?
(B) Yes, I liked it. W-Am (A) Vì tôi đói.
(C) I'm trying to avoid sugar. (B) Vâng, tôi thích nó.
(C) Tôi đang cố giảm đường.
22 22
W-Br Who's doing the product demonstration this afternoon? W-Br Ai sẽ thuyết minh sản phẩm chiều nay?
M-Au (A) That bus station is closed, sorry. M-Au (A) Trạm xe buýt đó đã đóng cửa, xin lỗi.
(B) I'm leaving for New York at lunchtime. (B) Tôi sẽ đi New York vào giờ ăn trưa.
(C) Let me show you a few more. (C) Để tôi chỉ cho bạn một vài cái nữa.
23 23
M-Cn Your presentation's being reviewed at today's managers' M-Cn Bài thuyết trình của bạn đang được xem xét tại cuộc họp
meeting. các giám đốc hôm nay.
W-Br (A) I didn't have much time to complete it. W-Br (A) Tôi không có nhiều thời gian để hoàn thành nó.
(B) Next slide, please. (B) Vui lòng qua trang trình chiếu tiếp theo.
(C) That movie had great reviews. (C) Bộ phim đó đã được đánh giá rất tốt.
24 24
W-Br Don't you carry these shoes in red? W-Br Bạn không mang đôi giày màu đỏ này sao?
M-Au (A) I'll lift from this end. M-Au (A) Tôi sẽ nâng từ cuối này.
(B) There's a new shipment coming tomorrow. (B) Có một lô hàng mới đến vào ngày mai.
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4
(C) I have time to read it now. (C) Tôi có thời gian để đọc nó bây giờ.

25 25
W-Am Would you like to have lunch with the clients? W-Am Bạn có muốn ăn trưa với khách hàng không?
M-Cn (A) About a three-hour flight. M-Cn (A) Khoảng ba giờ bay.
(B) The first stage of the project. (B) Giai đoạn đầu của dự án.
(C) Sure, we can go to the café downstairs. (C) Chắc chắn rồi, chúng ta có thể đi đến quán cà phê ở
tầng dưới.
26 26
M-Au How about hiring an event planner to organize the holiday M-Au Làm thế nào về việc thuê một nhà tổ chức sự kiện để tổ
party? chức bữa tiệc kỳ nghỉ lễ?
W-Br (A) I think it's on the lower shelf. W-Br (A) Tôi nghĩ nó ở kệ dưới.
(B) Sure, I'd love to attend. (B) Chắc chắn rồi, tôi rất muốn tham dự.
(C) There's not much money in the budget. (C) Không có nhiều tiền trong ngân sách.
27 27
M-Cn Isn't that carmaker planning to start exporting electric cars? M-Cn Không phải nhà sản xuất ô tô đó đang có kế hoạch bắt đầu
W-Am (A) Yes, I've heard that's the plan. xuất khẩu ô tô điện sao?
(B) A ticket to next year's car show. W-Am (A) Vâng, tôi đã nghe kế hoạch đó.
(C) Congratulations on your promotion! (B) Một vé tham dự triển lãm xe hơi năm sau.
(C) Chúc mừng bạn đã thăng chức!
28 28
W-Am David trained the interns to use the company database, W-Am Có phải David đã đào tạo các sinh viên thực tập cách sử
didn't he? dụng cơ sở dữ liệu của công ty, phải không?
M-Cn (A) Actually, it was Hillary. M-Cn (A) Thực ra, đó là Hillary.
(B) An internal audit. (B) Một cuộc kiểm toán nội bộ.
(C) He's good company. (C) Anh ấy là công ty tốt.
29 29
M-Au Who's responsible for researching the housing market in M-Au Ai chịu trách nhiệm nghiên cứu thị trường nhà ở ở Ấn Độ?
India? W-Br (A) Giám đốc cấp cao đang chỉ đạo nhóm đó.
W-Br (A) The senior director is heading up that team. (B) Mỗi buổi sáng lúc mười giờ.
(B) Every morning at ten o'clock. (C) Có, nó trên Phố Chính.
(C) Yes, it's on Main Street.
30 30
W-Am Have you arranged a ride to take us to the convention W-Am Bạn đã sắp xếp một chuyến xe để đưa chúng tôi đến trung
center, or should I? tâm hội nghị, hay tôi nên?
M-Au (A) Unfortunately, there isn't an extra bag. M-Au (A) Thật không may, không có túi phụ.
(B) I don't have the phone number for the taxi service. (B) Tôi không có số điện thoại của dịch vụ taxi.
(C) We've accepted credit cards before. (C) Trước đây, chúng tôi đã chấp nhận thẻ tín dụng.
31 31
M-Cn These purchases should have been entered on your expense M-Cn Những đơn hàng này phải được nhập vào báo cáo chi phí
report. của bạn.
W-Br (A) No thanks, I don't need anything from the store. W-Br (A) Không, cảm ơn, tôi không cần bất cứ thứ gì từ cửa hàng.
(B) The entrance is on Thirty-First Street. (B) Lối vào nằm trên Đường Ba mươi mốt.
(C) I thought I had until Friday to do that. (C) Tôi nghĩ rằng tôi phải làm điều đó cho đến thứ Sáu.

PART 3 – TEST 1
32,33
(W-Br) Hi, it's Martina from Accounting. I'd like to reserve the W-Br Xin chào, tôi là Martina từ Phòng Kế toán. 32, 33 Tôi muốn
main conference room for a meeting I'll be leading on Friday with đặt phòng họp chính cho một cuộc họp mà tôi sẽ đảm nhiệm thứ
colleagues from our New York office. Sáu với các đồng nghiệp từ văn phòng New York của chúng tôi.

33
(M-Cn) Sure, that shouldn't be a problem. What time is the M-Cn Chắc chắn, đó không phải là một vấn đề. 33 Cuộc họp diễn
meeting? ra lúc mấy giờ?

(W-Br) It's from nine to eleven A.M. W-Br Từ chín đến mười một giờ sáng.

(M-Cn) OK – 33 I'll block off that time slot for you. Do you need any M-Cn OK – 33 Tôi sẽ chừa thời gian đó cho bạn. Bạn có cần thiết
special equipment besides a laptop and projector? bị đặc biệt nào ngoài máy tính xách tay và máy chiếu không?

(W-Br) No, but 34 I'll need the key so I can go in a little early and set W-Br Không, nhưng 34 Tôi sẽ cần chìa khóa để tôi có thể đến sớm
up. Can I pick that up on Friday morning? một chút và sắp xếp. Tôi có thể lấy nó vào sáng thứ Sáu không?
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4
M-Cn Absolutely.
M-Cn Tất nhiên.

32 32
What is the woman preparing for? Người phụ nữ đang chuẩn bị những gì?
(A) A move to a new city (A) Chuyển đến một thành phố mới
(B) A business trip (B) Một chuyến công tác
(C) A building tour (C) Một chuyến tham quan tòa nhà
(D) A meeting with visiting colleagues (D) Một cuộc họp với các đồng nghiệp đến thăm
33 33
Who most likely is the man? Ai có khả năng là người đàn ông?
(A) An accountant (A) Một kế toán
(B) An administrative assistant (B) Một trợ lý hành chính
(C) A marketing director (C) Một giám đốc tiếp thị
(D) A company president (D) Một chủ tịch công ty
34 34
What does the woman want to pick up on Friday morning? Người phụ nữ muốn lấy gì vào sáng thứ Sáu?
(A) A building map (A) Bản đồ tòa nhà
(B) A room key (B) Chìa khóa phòng
(C) An ID card (C) Một thẻ ID
(D) A parking pass (D) Thẻ đậu xe
W-Am Satoshi, 35 have you already started working on the budget for W-Am Satoshi, 35 ,bạn đã bắt đầu tính toán ngân sách cho năm
next year? tới chưa?

M-Au Not yet... but I do plan to start it in the next day or so. M-Au Chưa ... nhưng tôi dự định bắt đầu làm trong khoảng ngày
hôm sau.
W-Am OK, perfect. 36 I'd like to add some new engineers to my team
next year if we can afford it. I thought one might be enough, but I W-Am OK, tuyệt. 36 Tôi muốn thuê thêm một số kỹ sư mới vào
realized we'll probably need three to handle our company's new nhóm của mình vào năm tới nếu chúng ta có đủ quy lương. Tôi
contracts. nghĩ một người có thể là đủ, nhưng tôi nhận ra có lẽ chúng tôi sẽ
cần ba người để xử lý các hợp đồng mới của công ty.
M-Au No problem. I can include that in the budget. 37 I'll just need
the details about the positions, including the job titles and expected M-Au Không sao. Tôi có thể đưa khoản đó vào ngân sách. 37 Tôi
salaries. Could you send that to me? sẽ chỉ cần thông tin chi tiết về các vị trí, bao gồm cả chức danh
công việc và mức lương mong muốn. Bạn có thể gửi cái đó cho
tôi được không?
35 35
What task is the man responsible for? Người đàn ông phải chịu trách nhiệm gì?
(A) Writing a budget (A) Viết dự toán ngân sách
(B) Reviewing job applications (B) Xem xét đơn xin việc
(C) Organizing a company newsletter (C) Sắp xếp bản tin công ty
(D) Updating an employee handbook (D) Cập nhật sổ tay nhân viên
36 36
What does the woman want to do next year? Người phụ nữ muốn làm gì trong năm tới?
(A) Organize a trade show (A) Tổ chức triển lãm thương mại
(B) Open a new store (B) Mở một cửa hàng mới
(C) Redesign a product catalog (C) Thiết kế lại danh mục sản phẩm
(D) Hire some team members (D) Thuê một số thành viên trong nhóm
37 37
What does the man ask the woman to do? Người đàn ông yêu cầu người phụ nữ làm gì?
(A) Order some business cards (A) Đặt một số danh thiếp
(B) Write a press release (B) Viết thông cáo báo chí
(C) Provide some additional details (C) Cung cấp một số thông tin chi tiết bổ sung

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4
(D) Set up a meeting time (D) Sắp xếp thời gian họp

M-Cn Welcome to Business Suit Outlet. How can I help you? M-Cn Chào mừng đến với Business Suit Outlet. Tôi giúp gì được
cho bạn?

W-Br Hello. 38I'm interviewing for a job next week, and I wanted to W-Br Xin chào. 38 Tôi sẽ phỏng vấn xin việc vào tuần tới và tôi
buy a new suit. muốn mua một bộ Vét mới.

M-Cn Congratulations! Do you have anything particular in mind? M-Cn Xin chúc mừng! Bạn có bất kỳ yêu cầu đặc biệt nào không?

W-Br Well, 39 there's one in your display window that looks nice. But W-Br Chà, 39 có một cái ở cửa sổ trưng bày của bạn trông đẹp.
I don't really like the color... Nhưng tôi không thực sự thích màu này ...

M-Cn That one only comes in black. But we do have suits in other M-Cn Cái đó chỉ có màu đen. Nhưng chúng tôi có những bộ quần
colors that are fashionable and appropriate for business. áo với màu sắc khác thời trang và thích hợp cho việc kinh doanh.
W-Br OK. Tôi chỉ có thể chi 150 đô la, và tôi muốn một phong cách
W-Br OK. I can only spend 150 dollars, and I'd like a style similar to tương tự như cái ở cửa số trưng bày.
the one in the window. M-Cn Để tôi giới thiệu cho bạn một số bộ quần áo trong tầm giá
M-Cn Let me show you some suits in that price range. By the way, 40 đó. Nhân tiện, 40 bất kỳ thay đổi cần thiết cho bộ đồ đã bao gồm
any alterations needed for the suit are included in the price. trong giá.
38 38
What does the woman need a suit for? Người phụ nữ cần một bộ vest để làm gì?
(A) A job interview (A) Một cuộc phỏng vấn việc làm
(B) A fashion show (B) Một buổi biểu diễn thời trang
(C) A family celebration (C) Một lễ kỷ niệm gia đình
(D) A television appearance (D) Xuất hiện trên tivi
39 39
What does the woman dislike about a suit on display? Người phụ nữ không thích điều gì ở một bộ đồ được trưng bày?
(A) The fabric (A) Vải
(B) The price (B) Giá cả
(C) The style (C) Phong cách
(D) The color (D) Màu sắc
40 40
What does the man say that the price includes? Người đàn ông nói rằng giá bao gồm những gì?
(A) Some accessories (A) Một số phụ kiện
(B) Alterations (B) Thay đổi
(C) Sales tax (C) Thuế bán hàng
(D) Delivery (D) Giao hàng
W-Br Ellenville Public Library. How can I help you? W-Br Ellenville Public Library. Tôi có thể làm gì cho bạn?

M-Cn Hi, I'm calling from the company Grover and James. 41 We're M-Cn Xin chào, tôi đang gọi từ công ty Grover và James. 41 Chúng
interested in filming a scene for a movie in the lobby of the library. tôi muốn quay một cảnh cho một bộ phim ở sảnh của thư viện.
Its historic architecture is just what we're looking for. Kiến trúc lịch sử của nó chính là những gì chúng tôi đang tìm kiếm.

W-Br Well... 42 we actually had a film shoot in our library last year. W-Br Chà ... 42 chúng tôi thực sự đã có một buổi quay phim trong
And the thing is... they said it would take one day and it ended up thư viện của chúng tôi vào năm ngoái. Và vấn đề là ... họ nói rằng
taking three. I'm concerned that will happen again. sẽ mất một ngày và cuối cùng lại mất 3 ngày. Tôi lo ngại điều đó
sẽ xảy ra một lần nữa.
M-Cn I understand, but this is a very short scene.
M-Cn Tôi hiểu, nhưng đây là một cảnh rất ngắn.
W-Br Well, 43 we have a board meeting here next week. I could give
you ten minutes at the beginning to give us the details. W-Br Chà, 43 chúng ta có một cuộc họp hội đồng quản trị ở đây
vào tuần tới. Tôi có thể cho bạn mười phút khi bắt đầu để cung
cấp thông tin chi tiết cho chúng tôi.
41 41
What kind of a business does the man most likely work for? Người đàn ông có khả năng làm việc cho công ty làm về lĩnh vực
(A) A legal consulting firm gì?
(B) An architecture firm (A) Một công ty tư vấn luật
(C) A film production company (B) Một công ty kiến trúc
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4
(D) A book publishing company (C) Một công ty sản xuất phim
(D) Một công ty xuất bản sách
42 42
What does the woman say she is concerned about? Người phụ nữ nói rằng cô ấy lo lắng về điều gì?
(A) The length of a project (A) Thời gian thực hiện dự án
(B) The cost of an order (B) Chi phí của một đơn đặt hàng
(C) The opinion of the public (C) Ý kiến của công chúng
(D) The skills of some workers (D) Kỹ năng của một số công nhân
43 43
What does the woman agree to let the man do? Người phụ nữ đồng ý để người đàn ông làm gì?
(A) Submit an application (A) Gửi đơn đăng ký
(B) Speak at a meeting (B) Phát biểu tại một cuộc họp
(C) Review some books (C) Đánh giá một số sách
(D) Measure a space (D) Đo diện tích
M-Au Excuse me, 44 I'm looking for Axel Schmidt's painting titled The M-Au Xin lỗi, 44 Tôi đang tìm bức tranh của Axel Schmidt có tựa
Tulips. đề The Tulips.

W-Am Unfortunately, his paintings aren't on display. But it's just W-Am Thật không may, những bức tranh của anh ấy không được
temporary – 45 we're putting new flooring in that gallery. If you come trưng bày. Nhưng đó chỉ là tạm thời – 45 chúng tôi đang đặt sàn
back in a couple of weeks, the floors will be done, and you can see mới trong phòng trưng bày đó. Nếu bạn quay lại sau một vài tuần,
all of Schmidt's artwork. sàn nhà sẽ được hoàn thiện và bạn có thể xem tất cả các tác phẩm
nghệ thuật của Schmidt.
M-Au Oh, that's too bad. I really wanted to see that painting.
M-Au Ôi, tệ quá. Tôi thực sự muốn xem bức tranh đó.
W-Am I'm sorry about that. But 46 we sell items featuring that
painting in the gift shop. You could buy a souvenir so you could enjoy W-Am Tôi xin lỗi về điều đó. Nhưng 46 chúng tôi bán các mặt hàng
The Tulips every day! có bức tranh đó trong cửa hàng quà tặng. Bạn có thể mua một
món quà lưu niệm để có thể thưởng thức Hoa Tulip mỗi ngày!
44 44
Who most likely is Axel Schmidt? Ai có khả năng là Axel Schmidt?
(A) A store manager (A) Một người quản lý cửa hàng
(B) A construction worker (B) Một công nhân xây dựng
(C) A journalist (C) Một nhà báo
(D) An artist (D) Một họa sĩ
45 45
What renovation does the woman mention? Người phụ nữ đề cập đến việc cải tạo gì?
(A) Some walls are being painted. (A) Một số bức tường đang được sơn.
(B) Some floors are being replaced. (B) Một số sàn đang được thay thế.
(C) Some windows are being installed. (C) Một số cửa sổ đang được lắp đặt.
(D) Some light fixtures are being repaired. (D) Một số thiết bị chiếu sáng đang được sửa chữa.
46 46
What does the woman encourage the man to do? Người phụ nữ khuyến khích người đàn ông làm gì?
(A) Visit a gift shop (A) Ghé thăm một cửa hàng quà tặng
(B) Send a package (B) Gửi một gói hàng
(C) Wait for a bus (C) Chờ xe buýt
(D) Take a photograph (D) Chụp ảnh
W-Br Hey, Dmitry. 47 Are you still working on your sales report? W-Br Này, Dmitry. 47 Bạn vẫn đang làm việc trên báo cáo bán
Collecting all the data from the car dealerships in my region is taking hàng của mình chứ? Thu thập tất cả dữ liệu từ các đại lý xe hơi
me such a long time. Especially because this year management wants trong khu vực của tôi khiến tôi mất nhiều thời gian như vậy. Đặc
additional information on vehicle purchases, like model and color... biệt là vì năm nay ban quản lý muốn có thêm thông tin về việc
mua xe, như kiểu xe và màu sắc ...
M-Au 48 Are you using the sales computation software? That's what
I used for my report, and it worked really well. M-Au 48 Bạn có đang sử dụng phần mềm tính toán doanh số bán
hàng không? Đó là những gì tôi đã sử dụng cho báo cáo của mình
W-Br Oh – 48 you already finished it? và nó hoạt động rất hiệu quả.

M-Au Well-I'm done collecting and analyzing the data, but 49 I'm W-Br Oh – 48 bạn đã hoàn thành nó chưa?
having trouble with the presentation. We didn't get any guidelines
for that.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4
49
W-Br Remember Julie's presentation last year? It was very M-Au Tôi đã hoàn tất việc thu thập và phân tích dữ liệu, nhưng
49
impressive. The slides are available on our company intranet. Tôi đang gặp sự cố với phần trình bày. Chúng ta không nhận
được bất kỳ hướng dẫn nào cho điều đó.

W-Br 49 Bạn có nhớ bài thuyết trình của Julie năm ngoái không?
Nó rất ấn tượng. Các slide có sẵn trên mạng nội bộ của công ty
chúng ta.
47 47
What does the speakers' company most likely sell? Công ty của người thuyết trình có nhiều khả năng bán gì nhất?
(A) Electronics (A) Đồ điện tử
(B) Clothing (B) Quần áo
(C) Food (C) Thức ăn
(D) Automobiles (D) Ô tô
48 48
Why is the woman surprised? Tại sao người phụ nữ lại ngạc nhiên?
(A) Some software is expensive. (A) Một số phần mềm đắt tiền.
(B) A color is very bright. (B) Một màu rất tươi sáng.
(C) The man has completed a report. (C) Người đàn ông đã hoàn thành một bản báo cáo.
(D) The man bought a new car. (D) Người đàn ông mua một chiếc ô tô mới.
49 49
Why does the woman say, "The slides are available on our Tại sao người phụ nữ nói, "Các trang trình chiếu hiện có trên
company intranet"? mạng nội bộ của công ty chúng tôi"?
(A) To request assistance reviewing a document (A) Để yêu cầu hỗ trợ xem xét tài liệu
(B) To recommend using a document as a reference (B) Đề nghị sử dụng một tài liệu làm tài liệu tham khảo
(C) To report that a task has been completed (C) Để báo cáo rằng một nhiệm vụ đã được hoàn thành
(D) To indicate that a file is in the wrong location (D) Để chỉ ra rằng một tệp ở vị trí sai
50-52 50-52
W-Am Thanks for coming in, Omar. 50 You might've heard that Rosa C-Am Cảm ơn vì đã đến, Omar. 50 Bạn có thể đã nghe nói rằng
Garcia is retiring at the end of November. This means her position as Rosa Garcia sẽ nghỉ hưu vào cuối tháng 11. Điều này đồng nghĩa
director of information security in Singapore will be vacant. I'd like to với việc vị trí giám đốc an ninh thông tin tại Singapore của bà sẽ
know if you'd be interested. bị bỏ trống. Tôi muốn biết nếu bạn quan tâm.

M-Cn Oh! That would be a promotion for me. Well, hmm. I'll need a M-Cn Ôi! Đó sẽ là một sự thăng tiến cho tôi. Chà, hmm. Tôi sẽ cần
little time to think about it and talk it over with my family. 51 I do have một chút thời gian để suy nghĩ về nó và nói chuyện với gia đình.
51
a question. When would I start the position? tôi có một câu hỏi. Khi nào tôi sẽ bắt đầu đảm nhận vị trí?

W-Am The first week of December ideally. 52 We'd pay for all your W-Am Lý tưởng nhất là tuần đầu tiên của tháng 12. 52 Tất nhiên,
moving expenses, of course. If you decide to accept the offer. chúng tôi sẽ thanh toán mọi chi phí đi lại của bạn. Nếu bạn quyết
định chấp nhận lời đề nghị.
50 50
According to the woman, what will happen at the end of Theo người phụ nữ, điều gì sẽ xảy ra vào cuối tháng 11?
November? (A) Một giám đốc điều hành sẽ đến thăm.
(A) An executive will visit. (B) Một nhân viên sẽ nghỉ hưu.
(B) An employee will retire. (C) Một sản phẩm sẽ được phát hành.
(C) A product will be released. (D) Một nghiên cứu sẽ được hoàn thành.
(D) A study will be completed.
51 51
What does the man want to know? Người đàn ông muốn biết điều gì?
(A) Where he would be working (A) Nơi anh ấy sẽ làm việc
(B) When he would be starting a job (B) Khi nào anh ấy sẽ bắt đầu một công việc
(C) How to get to an office building (C) Làm thế nào để đến văn phòng
(D) Why an event time has changed (D) Tại sao thời gian sự kiện thay đổi
52 52
What does the woman say the company will pay for? Người phụ nữ nói công ty sẽ trả tiền cho việc gì?
(A) A work vehicle (A) Một phương tiện làm việc
(B) A private office (B) Một văn phòng riêng
(C) Moving expenses (C) Chi phí di chuyển
(D) Visitors' meals (D) Bữa ăn của du khách
53-54 53-54

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4
53,54
M-Cn Maryam, did you hear that our construction company M-Cn Maryam, 53,54 bạn có nghe nói rằng công ty xây dựng của
won the bid to build the river dam next to Burton City? chúng ta đã thắng thầu xây dựng đập ngăn sông bên cạnh Thành
phố Burton không?
W-Br I did! This is such a major project for us... 54 the dam's expected
to produce enough electricity to power all of Burton. W-Br tôi đã làm! Đây là một dự án lớn đối với chúng tôi ...
54
đập dự kiến sẽ sản xuất đủ điện để cung cấp năng lượng cho
M-Cn Right. Say, do you know when construction will begin? toàn bộ Burton.

W-Br I don't, but here comes the project manager now. He may have M-Cn Đúng. Nói đi, bạn có biết khi nào việc xây dựng sẽ bắt đầu
a better idea....55 Gerhard, are there any updates on the dam không?
construction?
W-Br Tôi không, nhưng bây giờ có người quản lý dự án. Anh ấy
M-Au Well, 55 we're going to have to wait until all the permits are có thể có một ý tưởng hay hơn…. 55 Gerhard, có thông tin cập
approved. It'll be a while before anything else can happen. nhật nào về việc xây dựng đập không?

M-Au Chà, 55 chúng ta sẽ phải đợi cho đến khi tất cả các giấy phép
được chấp thuận. Sẽ mất một thời gian trước khi bất cứ điều gì
khác có thể xảy ra.
53 53
What industry do the speakers work in? Diễn giả làm việc trong ngành gì?
(A) Manufacturing (A) Sản xuất
(B) Agriculture (B) Nông nghiệp
(C) Transportation (C) Giao thông vận tải
(D) Construction (D) Xây dựng
54 54
What does the woman say a project will do for a city? Người phụ nữ nói rằng một dự án sẽ làm gì cho một thành
(A) Increase tourism phố?
(B) Generate electricity (A) Đẩy mạnh du lịch
(C) Preserve natural resources (B) Sản xuất điện
(D) Improve property values (C) Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên
(D) Cải thiện giá trị tài sản
55 55
What does Gerhard say needs to be done? Gerhard nói cần phải làm gì?
(A) Permits need to be approved. (A) Giấy phép cần được phê duyệt.
(B) Employees need to be trained. (B) Nhân viên cần được đào tạo.
(C) Materials need to be ordered. (C) Vật liệu cần phải được đặt hàng.
(D) Inspections need to be made. (D) Các cuộc kiểm tra cần được thực hiện.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4
56-58

M-Au 56 tôi có một câu hỏi về đơn thuốc của khách hàng-anh ấy
thì... ồ, tôi xin lỗi. Tôi thấy bạn đang bận.

W-Am Tôi không có nhiều việc phải làm.

M-Au 57 Bác sĩ của anh ấy đã kê đơn thuốc chữa dị ứng này trong
30 ngày, nhưng tôi nhận thấy chúng tôi chỉ có đủ trên kệ trong
mười lăm ngày.

W-Am Giao hàng hàng tuần của chúng tôi đến sớm vào sáng mai.
Hãy tiếp tục và đưa cho anh ta mười lăm, và yêu cầu anh ta vui
lòng quay lại phần còn lại. Đang là mùa dị ứng nên chúng tôi đang
bán rất nhiều loại thuốc đó.

M-Au Sau đó 58 có lẽ chúng ta nên tăng số lượng chai trong đơn


hàng tiếp theo từ nhà phân phối.
56 56
What does the woman imply when she says, "I don't have much Người phụ nữ ám chỉ điều gì khi cô ấy nói, "Tôi không có nhiều
to do"? việc phải làm"?
(A) She has time to help. (A) Cô ấy có thời gian để giúp đỡ.
(B) She plans to leave work early. (B) Cô ấy dự định đi làm sớm.
(C) Her computer is not working. (C) Máy tính của cô ấy không hoạt động.
(D) She has not received an assignment. (D) Cô ấy chưa nhận được nhiệm vụ.
57 57
What does the man notice about some medication? Người đàn ông nhận thấy gì về một số loại thuốc?
(A) It needs to be refrigerated. (A) Nó cần được bảo quản lạnh.
(B) It has expired. (B) Nó đã hết hạn.
(C) The dosage has changed. (C) Liều lượng đã thay đổi.
(D) The supply is limited. (D) Nguồn cung cấp có hạn.
58 58
What does the man suggest doing in the future? Người đàn ông đề nghị làm gì trong tương lai?
(A) Installing some shelves (A) Lắp đặt một kệ
(B) Confirming with a doctor (B) Xác nhận với bác sĩ
(C) Increasing an order amount (C) Tăng số lượng đơn đặt hàng
(D) Recommending a different medication (D) Đề xuất một loại thuốc khác
Paraphrasing: the number of bottles in our next order -> an
order amount

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4
59-61
M-Cn 59 Chào buổi sáng, cô Davis. 60
Chúng tôi đã nhận được ý
kiến từ nhóm pháp lý của bạn về các điều khoản và thỏa thuận
đối với thẻ tín dụng thưởng du lịch mà chúng tôi đã phát hành.

M-Au Bạn có thể giải thích những sửa đổi mà chúng tôi cần thực
hiện để tuân thủ luật pháp không?

W-Am Chắc chắn rồi. 60 Vấn đề với thỏa thuận này là: nó không
tiết lộ cho người dùng biết rằng nếu thẻ không được sử dụng
trong một năm, tài khoản sẽ bị tạm ngưng.

M-Cn Ồ, đó là sự giám sát của chúng tôi. Chúng tôi rất vui vì bạn
đã nắm bắt được điều đó.

W-Am 61 Chúng tôi không muốn bị phạt bởi các cơ quan quản lý
ngân hàng, vì vậy tất cả các chủ thẻ sẽ cần được thông báo vào
cuối tháng.
59 59
Who most likely is the woman? Ai có khả năng là người phụ nữ?
(A) A travel agent (A) Một đại lý du lịch
(B) A bank teller (B) Một nhân viên giao dịch ngân hàng
(C) A lawyer (C) Một luật sư
(D) A mail-room worker (D) Một nhân viên phòng thư
60 60
What kind of document are the speakers discussing? Người nói đang thảo luận về loại tài liệu nào?
(A) A user agreement (A) Thỏa thuận người dùng
(B) An employment contract (B) Hợp đồng lao động
(C) A list of travel expenses (C) Một danh sách các chi phí đi lại
(D) An insurance certificate (D) Giấy chứng nhận bảo hiểm
61 61
Why must the document be revised by the end of the month? Tại sao phải sửa lại tài liệu vào cuối tháng?
(A) To be included in a personnel file (A) Được đưa vào hồ sơ nhân sự
(B) To use in a merger negotiation (B) Để sử dụng trong đàm phán sáp nhập
(C) To meet a production deadline (C) Để đáp ứng thời hạn sản xuất
(D) To avoid paying a fine (D) Để tránh phải trả tiền phạt
>> Paraphrasing: don't want to be fined → avoid paying a fine

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4
62-64
M-Au Cô Giordano, có vẻ như những vị khách cuối cùng trong
đám cưới đã rời đi. 62 Nhân viên của tôi sẽ bắt đầu đóng gói các
đĩa ăn và chất lên xe tải.

W-Br Tốt thôi, cảm ơn bạn. 62 Thức ăn rất ngon. Con trai tôi và vợ
mới cưới của nó rất hài lòng với dịch vụ của bạn.

M-Au Tôi rất vui vì bạn thích nó. Và, một lần nữa, 63 tôi xin lỗi vì
một số nhân viên phục vụ của chúng tôi đã đến muộn. Họ nói
rằng họ đã lái xe ngay qua ngã rẽ.

W-Br Tôi hiểu. Địa điểm rất khó nhìn thấy từ trục đường. 64 tôi
thực sự thích vị trí này, với tầm nhìn ra những ngọn núi từ những
khu vườn ở phía sau.

62 62
Look at the graphic. How much did the man's company harge for Nhìn vào hình ảnh. Công ty của người đàn ông đó đã tính phí
its service? bao nhiêu cho dịch vụ của mình?
(A) $4,456 (A) $4,456
(B) $1,300 (B) $1,300
(C) $10,200 (C) $10,200
(D) $400 (D) $400
63 63
Why does the man apologize? Tại sao người đàn ông lại xin lỗi?
(A) Business hours have changed. (A) Giờ làm việc đã thay đổi.
(B) A price was wrong. (B) Đơn giá bị sai
(C) Some staff arrived late. (C) Một số nhân viên đến muộn.
(D) A request could not be fulfilled. (D) Không thể thực hiện một yêu cầu.
64 64
What does the woman like about a venue? Người phụ nữ thích gì ở một địa điểm?
(A) It has a nice view. (A) Nó có một tầm nhìn đẹp.
(B) It is conveniently located. (B) Nó nằm ở vị trí thuận tiện.
(C) It is tastefully decorated. (C) Nó được trang trí trang nhã.
(D) It can host large events. (D) Nó có thể tổ chức các sự kiện lớn.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4
65-67

W-Am Chào, Thomas? Bạn thích các buổi hòa nhạc. 65 Có cơ hội
nào bạn quan tâm đến buổi giới thiệu ban nhạc địa phương vào
cuối tuần này không? Tôi có hai vé (cái) mà tôi không cần.

M-Au 65 Bạn có vé đến đó thật không không? Thật bất ngờ! Tôi
nghe nói rằng họ đã bán hết chỉ trong vài ngày.

W-Am Đúng là họ đã hế vé, nhưng tôi thực sự đã giành được


những thứ này trong một cuộc thi trên đài phát thanh. Đó là lý
do tại sao tôi cho chúng đi thay vì bán chúng. 66 Chỗ ngồi cũng tốt.
Ngay chính giữa, sát sân khấu.

M-Au Chắc chắn, tôi sẽ lấy chúng. Cảm ơn! Tại sao bạn không thể
đi?

W-Am 67 Cuối tuần này là ngày kỷ niệm của bố mẹ tôi. Các chị gái
của tôi và tôi đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc cho họ tại
nhà của họ ở Boston.

65 65
Why is the man surprised? Tại sao người đàn ông ngạc nhiên?
(A) A popular band is coming to town. (A) Một ban nhạc nổi tiếng đang đến thành phố.
(B) The woman plays a musical instrument. (B) Người phụ nữ chơi một nhạc cụ.
(C) The woman was able to get concert tickets. (C) Người phụ nữ đã có thể nhận được vé xem buổi hòa nhạc.
(D) Some musicians scheduled a second concert. (D) Một số nhạc sĩ đã lên lịch cho buổi hòa nhạc thứ hai.
66 66
Look at the graphic. In which section does the woman have seats? Nhìn vào hình ảnh. Người phụ nữ có ghế ngồi ở khu vực nào?
(A) Section 1 (A) Phần 1
(B) Section 2 (B) Phần 2
(C) Section 3 (C) Phần 3
(D) Section 4 (D) Phần 4
67 67
What is the woman doing this weekend? Người phụ nữ đang làm gì vào cuối tuần này?
(A) Practicing with her band (A) Luyện tập với ban nhạc của cô ấy
(B) Entering a radio contest (B) Tham gia một cuộc thi phát thanh
(C) Moving to Boston (C) Chuyển đến Boston
(D) Attending a party (D) Tham dự một bữa tiệc

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4
68-70
M-Cn Xin chào. 68 Văn phòng Quản lý Căn hộ Bellevue. Tôi có thể
giúp gì cho bạn?

W-Am Xin chào. Tôi là Azusa Suzuki. 69 Tôi là người thuê nhà mới
ở đây và tôi sống ở 2A.

M-Cn Mọi thứ trong căn hộ của bạn cho đến nay thế nào?

W-Am Rất tốt. Tuy nhiên, có một điều ... 69 Khi nào bạn có thể ghi
tên tôi vào thư mục tòa nhà? Nó vẫn ghi tên người thuê trước
đó.

M-Cn Không sao. Tôi có thể gửi một người nào đó ngay bây giờ.
Bạn nói bạn ở căn 2A?

70
W-Am Vâng. Và, Tôi sẽ ghé văn phòng của bạn vào ngày mai
với séc tiền thuê tháng Hai của tôi.

M-Cn OK. Gặp bạn sau.


68 68
Who most likely is the man? Ai có khả năng là người đàn ông?
(A) A maintenance worker (A) Một công nhân bảo trì
(B) A property manager (B) Một người quản lý tài sản
(C) A real estate agent (C) Một đại lý bất động sản
(D) A bank employee (D) Một nhân viên ngân hàng
69 69
Look at the graphic. Which name needs to be changed? Nhìn vào hình ảnh. Tên nào cần được thay đổi?
(A) Tanaka (A) Tanaka
(B) Zhao (B) Zhao
(C) Mukherjee (C) Mukherjee
(D) Tremblay (D) Tremblay
70 70
What does the woman say she is going to do tomorrow? Người phụ nữ nói rằng cô ấy sẽ làm gì vào ngày mai?
(A) Fill out a registration form (A) Điền vào mẫu đăng ký
(B) Meet with some neighbors (B) Gặp gỡ với một số người hàng xóm
(C) Order some furniture (C) Đặt một số đồ nội thất
(D) Make a payment (D) Thanh toán
Rent check -> payment

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4
PART 4- TEST 1
71-73

Xin chào, đây là Karen Smith. 71 tôi có một cuộc hẹn với Dr. Miller
để khám mắt hàng năm của tôi vào thứ Ba. 72 Thật không may, tôi
sẽ không thể đến được. Nếu có thể, tôi muốn lên lịch lại vào cuối
tuần. Nếu bác sĩ Miller có mặt vào buổi chiều, điều đó sẽ tốt hơn
cho tôi. 73 tôi cũng muốn hỏi về chế độ bảo hành của bạn đối với
kính mắt. Chính xác thì bảo hành bao gồm những gì? Cảm ơn bạn
và vui lòng gọi lại cho tôi theo số 555-0110.

71 71
What kind of business is the speaker most likely calling? Người nói có khả năng đang gọi đến loại hình doanh nghiệp
(A) A hair salon nào?
(B) An insurance company (A) Tiệm cắt tóc
(C) A car dealership (B) Một công ty bảo hiểm
(D) An eye doctor's office (C) Một đại lý xe hơi
(D) Văn phòng bác sĩ mắt
72 72
What does the speaker say about her appointment? Người nói nói gì về cuộc hẹn của cô ấy?
(A) It is too far away. (A) Nó quá xa.
(B) It needs to be rescheduled. (B) Nó cần được lên lịch lại.
(C) It is too expensive. (C) Nó quá đắt.
(D) It should be with a different person. (D) Cô ấy nên đi cùng với một người khác
73 73
What is the speaker interested in learning more about? Người nói muốn tìm hiểu thêm về điều gì?
(A) Payment methods (A) Phương thức thanh toán
(B) Delivery options (B) Tùy chọn giao hàng
(C) A warranty (C) Dịch vụ bảo hành
(D) A job opening (D) Một cơ hội việc làm
74-76
M-Cn 74 bạn có tò mò về cách làm sô cô la? Hãy đến thăm chúng
tôi tại Bodin’s Chocolate Factory! Bạn sẽ có một trải nghiệm tuyệt
vời. 74 Chúng tôi cung cấp các chuyến tham quan có hướng dẫn
vào thứ Bảy và Chủ nhật hàng tuần tại nhà máy của chúng tôi,
nằm ngay đối diện Trung tâm Mua sắm Appleton. Trong chuyến
thăm kéo dài hai giờ, bạn sẽ quan sát quá trình tạo ra và đóng gói
các sản phẩm của Bodin. Và 75 mỗi du khách sẽ được chụp ảnh
Cheery, linh vật sô cô la đáng yêu của chúng tôi, để mang về nhà
làm kỷ niệm. Ngay bây giờ, 76 với phiếu giảm giá có sẵn trên trang
Web của chúng tôi, bạn có thể mang theo một nhóm gồm mười
hai người trở lên với giá chỉ bằng một nửa. Hãy tải xuống phiếu
giảm giá của bạn ngay hôm nay!

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4
74 74
What is being advertised? Cái gì đang được quảng cáo?
(A) A factory tour (A) Một chuyến tham quan nhà máy
(B) A baking competition (B) Một cuộc thi làm bánh
(C) A grand opening (C) Một buổi khai trương
(D) An art show (D) Một chương trình nghệ thuật
75 75
What will participants receive? Người tham gia sẽ nhận được gì?
(A) A poster (A) Một tấm áp phích
(B) A promotional mug (B) Một cốc khuyến mãi
(C) A company T-shirt (C) Một chiếc áo phông của công ty
(D) A photograph (D) Một bức ảnh
76 76
What can the listeners do on a Web site? Người nghe có thể làm gì trên một trang Web?
(A) Find a recipe (A) Tìm một công thức
(B) Fill out an entry form (B) Điền vào một mẫu đơn đăng ký
(C) View a product list (C) Xem danh sách sản phẩm
(D) Download a coupon (D) Tải xuống phiếu giảm giá
77-79

W-Br Mọi người chú ý. 77 Thật không may, chúng tôi đã phải dừng
bộ phim. Như bạn có thể đã nhận thấy, 78 chúng tôi đang gặp khó
khăn về kỹ thuật với âm thanh. Tôi rất tiếc về điều này - chúng tôi
rất coi trọng chất lượng âm thanh của mình và muốn bạn biết
rằng chúng tôi sẽ có kỹ thuật viên ở đây sớm nhất có thể để giải
quyết vấn đề này. Khi bạn ra ngoài, 79 vui lòng ghé qua quầy dịch
vụ khách hàng ở sảnh đợi để nhận hai vé miễn phí cho bộ phim
tiếp theo của bạn. Một lần nữa, tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.

77 77
Where does the announcement take place? Thông báo này ở đâu?
(A) At a sports arena (A) Tại một nhà thi đấu thể thao
(B) At a concert hall (B) Tại một phòng hòa nhạc
(C) At an art museum (C) Tại một bảo tàng nghệ thuật
(D) At a movie theater (D) Tại một rạp chiếu phim
78 78
Why does the speaker apologize? Tại sao người nói xin lỗi?
(A) A presenter has been delayed. (A) Một người thuyết trình đã bị trì hoãn.
(B) Some lights have gone out. (B) Một số đèn đã tắt.
(C) A sound system is broken. (C) Một hệ thống âm thanh bị hỏng.
(D) A construction project is noisy. (D) Một dự án xây dựng là ồn ào.
79 79
What does the speaker offer the listeners? Người nói cung cấp gì cho người nghe?
(A) A promotional item (A) Một mặt hàng khuyến mại
(B) A parking voucher (B) Phiếu gửi xe
(C) Discounted snacks (C) Đồ ăn nhẹ giảm giá
(D) Free tickets (D) Vé miễn phí

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4
80-82
W-Am 80 Chào mừng đến với hội nghị thường niên lần thứ hai của
Branson Tech về bảo mật máy tính. 81 Chúng tôi quyết định thử
một điều gì đó khác biệt để công bố sự kiện năm nay. Chúng tôi
đã quảng cáo chủ yếu qua mạng xã hội hơn là qua các bản tin e-
mail hoặc trên các trang Web của công ty. Và hơn 300 người đang
ở đây! Các bài thuyết trình đầu tiên sẽ bắt đầu sau mười lăm
phút. Các cuộc nói chuyện sẽ diễn ra ở các phòng khác nhau trong
toàn bộ tòa nhà, vì vậy 82 hãy nhớ kiểm tra các chương trình của
bạn để biết danh sách các chủ đề, diễn giả và địa điểm.

80 80
What event is taking place? Sự kiện nào đang diễn ra?
(A) A technology conference (A) Một hội nghị công nghệ
(B) A product demonstration (B) Trình diễn sản phẩm
(C) A company fund-raiser (C) Một công ty gây quỹ
(D) A training workshop (D) Một hội thảo đào tạo
81 81
Why does the speaker say, "And over 300 people are here"? Tại sao người nói lại nói, "Và hơn 300 người nơi đây"?
(A) To propose moving to a larger venue (A) Đề xuất chuyển đến một địa điểm lớn hơn
(B) To indicate that some advertising was successful (B) Để chỉ ra rằng một số quảng cáo đã thành công
(C) To emphasize the importance of working quickly (C) Để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm việc nhanh chóng
(D) To suggest more volunteers are needed (D) Để đề xuất thêm tình nguyện viên là cần thiết
82 82
What does the speaker ask the listeners to do? Người nói yêu cầu người nghe làm gì?
(A) Provide feedback (A) Cung cấp phản hồi
(B) Silence mobile phones (B) Tắt tiếng điện thoại di động
(C) Review an event program (C) Xem lại một chương trình sự kiện
(D) Enjoy some refreshments (D) Thưởng thức một số đồ uống giải khát
83-85

83
M-Au Chào mừng tất cả mọi người. Thay mặt Sở Giao thông
vận tải, tôi muốn thông báo một chương trình thử nghiệm mới
để giảm kẹt xe ở Greenville. Bắt đầu từ tháng Giêng, sẽ có một
84
khoản phí 10 đô la cho mỗi chiếc xe hơi vào thành phố. Tuy
nhiên, sẽ có mức phí thấp hơn cho những người đến Greenville
để làm việc. Họ sẽ được yêu cầu trả năm đô la thay vì mười đô
la. Những khoản phí này nhằm mục đích răn đe các tài xế đi vào
khu vực rất đông đúc này. 85 Chương trình sẽ có hiệu lực trong ba
tháng. Sau đó, chúng tôi sẽ xác định xem chương trình có giảm
tắc nghẽn giao thông đủ để tiếp tục hay không.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4
83 83
What is the purpose of the plan? Mục đích của kế hoạch là gì?
(A) To support local businesses (A) Để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương
(B) To promote tourism (B) Để quảng bá du lịch
(C) To decrease traffic (C) Để giảm lượng (phương tiện tham gia giao thông)
(D) To reduce government spending (D) Để giảm chi tiêu của chính phủ
84 84
Who does the speaker say will receive a discount? Người nói ai sẽ được giảm giá?
(A) Commuters (A) Người đi làm
(B) Senior citizens (B) Người cao tuổi
(C) Students (C) Học sinh
(D) City officials (D) Các quan chức TP.
85 85
What will happen after three months? Điều gì sẽ xảy ra sau ba tháng?
(A) A survey will be distributed. (A) Một cuộc khảo sát sẽ được phân phối.
(B) A new director will take over. (B) Một giám đốc mới sẽ tiếp quản.
(C) A bus line will be added. (C) Một tuyến xe buýt sẽ được thêm vào.
(D) A program evaluation will take place. (D) Một cuộc đánh giá chương trình sẽ diễn ra.
86-88
W-Br Cảm ơn bạn đã theo dõi Music Today trên Radio 49. Đầu
tiên, 86 xin nhắc lại rằng Lễ hội Âm nhạc Cổ điển diễn ra vào cuối
tuần này. 87 Radio 49 đang mang đến cho thính giả cơ hội giành
được một cặp vé bằng cách tham gia một cuộc thi. Và vé gần như
đã được bán hết. Chỉ cần truy cập trang web của chúng tôi và cho
chúng tôi biết bạn thích gì nhất trên đài của chúng tôi, và chúng
tôi sẽ chọn ngẫu nhiên một người chiến thắng. Năm nay là kỷ
niệm 10 năm sự kiện được thành lập bởi một nhạc sĩ cổ điển nổi
tiếng, Umesh Gupta. 88 Trong chương trình sáng mai, ông Gupta
sẽ có mặt ở đây để phỏng vấn về lịch sử của lễ hội. Hãy chắc chắn
tham gia với chúng tôi vì điều đó.

86 86
What event is the speaker discussing? Người nói đang thảo luận về sự kiện nào?
(A) A sports competition (A) Một cuộc thi thể thao
(B) A music festival (B) Một lễ hội âm nhạc
(C) A cooking demonstration (C) Thi nấu ăn
(D) A historical play (D) Một vở kịch lịch sử
87 87
Why does the speaker say, "tickets are almost sold out"? Tại sao diễn giả nói, "vé gần như được bán hết"?
(A) To encourage the listeners to enter a contest (A) Để khuyến khích người nghe tham gia cuộc thi
(B) To suggest that the listeners arrive early (B) Để gợi ý rằng người nghe đến sớm
(C) To complain that an event space is too small (C) Khiếu nại rằng không gian sự kiện quá nhỏ
(D) To praise the results of a marketing plan (D) Để khen ngợi kết quả của một kế hoạch tiếp thị

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4
88 88
What will happen tomorrow morning? Điều gì sẽ xảy ra vào sáng mai?
(A) A new venue will open. (A) Một địa điểm mới sẽ mở.
(B) A prize winner will be announced. (B) Một người chiến thắng giải thưởng sẽ được công bố.
(C) An interview will take place. (C) Một cuộc phỏng vấn sẽ diễn ra.
(D) A video will be filmed. (D) Một đoạn video sẽ được quay.
89-91

W-Am Cảm ơn bạn đã ghé thăm gian hàng của chúng tôi tại hội
89
chợ thương mại. Chúng tôi rất vui mừng được giới thiệu cho
bạn đồ nội thất ngoài trời mới của chúng tôi. Có thể bạn đã quen
thuộc với những bộ bàn ghế ngoài trời bằng gỗ của chúng tôi và
90
chúng tôi muốn bạn biết rằng chúng tôi đã mở rộng dòng sản
phẩm đó bao gồm cả đồ nội thất bằng nhựa. Đồ nội thất này rất
bền. Nó có thể chịu được mọi loại thời tiết và không cần bảo
91
dưỡng. Tôi sẽ phát một mẫu vật liệu nhựa mà chúng tôi sử
dụng. Hãy lướt qua nó sau khi bạn có cơ hội xem qua nó.

89 89
What type of business does the speaker work for? Người nói làm việc cho loại hình kinh doanh nào?
(A) A computer company (A) Một công ty máy tính
(B) A construction firm (B) Một công ty xây dựng
(C) A furniture manufacturer (C) Một nhà sản xuất đồ nội thất
(D) An office-supply distributor (D) Một nhà phân phối đồ dùng văn phòng
90 90
What does the speaker say is an advantage of the new material? Người nói cho biết ưu điểm của vật liệu mới là gì?
(A) It is inexpensive. (A) Nó không tốn kém.
(B) It is durable. (B) Nó bền.
(C) It is lightweight. (C) Nó nhẹ.
(D) It comes in many colors. (D) Nó có nhiều màu.
91 91
What will the listeners do next? Người nghe sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Sign up for a mailing list (A) Đăng ký danh sách gửi thư
(B) Watch an instructional video (B) Xem video hướng dẫn
(C) Enter a contest (C) Tham gia một cuộc thi
(D) Look at a sample (D) Xem mẫu (sản phẩm)

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4
92-94

W-Br 92 Đây là Noriko, giám sát nhân sự ở Albany. 93 Tôi đang gọi
về yêu cầu của bạn để chuyển đến chi nhánh của chúng tôi ở
Havertown ... Tôi biết việc đi làm của bạn rất khó khăn và bạn
phải mất hơn một giờ lái xe đến văn phòng này. Vì vậy, tôi đã liên
hệ với người quản lý tại địa điểm đó, và cần có một kỹ sư phần
mềm lành nghề. Tuy nhiên, có một số biểu mẫu mà bạn sẽ cần
phải điền vào để hoàn thành yêu cầu. 94 Bây giờ chúng ta cần nói
về lịch trình làm việc của bạn để quyết định khi nào bạn sẽ bắt
đầu tại chi nhánh mới. Hãy gọi lại cho tôi.
92 92
Which department does the speaker work in? Diễn giả làm việc ở bộ phận nào?
(A) Product Development (A) Phát triển sản phẩm
(B) Human Resources (B) Phòng nhân sự
(C) Legal (C) Pháp lý
(D) Accounting (D) Kế toán
93 93
Why does the speaker say, "there is a need for a skilled software Tại sao người nói “cần có kỹ sư phần mềm lành nghề”?
engineer"? (A) Để giới thiệu một nhân viên đăng ký đào tạo thêm
(A) To recommend an employee sign up for more training (B) Để chỉ ra rằng thời hạn của dự án sẽ được kéo dài
(B) To indicate that a project deadline will be extended (C) Để chấp thuận yêu cầu luân chuyển
(C) To approve a request to transfer (D) Đề nghị tham khảo ý kiến của một chuyên gia
(D) To suggest consulting with an expert
94 94
What does the speaker want to discuss with the listener? Người nói muốn thảo luận điều gì với người nghe?
(A) Some sales results (A) Một số kết quả bán hàng
(B) Some client feedback (B) Một số phản hồi của khách hàng
(C) An office renovation (C) Cải tạo văn phòng
(D) A work schedule (D) Một lịch trình làm việc
95-97

M-Cn Bạn đang nghe Making My Company cùng với Mark


Sullivan. 95 Trong mỗi tập, tôi mời các doanh nhân trên khắp thế
giới nói về cách họ xây dựng doanh nghiệp thành công của mình.
Để kỷ niệm mười năm chương trình radio của chúng tôi, 96 trang
Web của chúng tôi hiện có tất cả các tập đã phát sóng trước đây
của chúng tôi. Bạn có thể truy cập chúng bằng một nút bấm. Bạn
thậm chí có thể tải chúng xuống thiết bị di động để nghe khi đang
di chuyển! OK, bây giờ, tôi chào mừng Haru Nakamura đến với
buổi biểu diễn. 97 Cô Nakamura rất vui khi có mặt ở đây hôm nay.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4
95 95
Why are guests invited on the speaker's radio show? Tại sao khách được mời trên chương trình radio của người nói?
(A) To discuss their businesses (A) Để thảo luận về công việc kinh doanh của họ
(B) To talk about local history (B) Nói về lịch sử địa phương
(C) To teach communication skills (C) Để dạy kỹ năng giao tiếp
(D) To offer travel tips (D) Đưa ra lời khuyên khi đi du lịch
96 96
What can the listeners do on a Web site? Người nghe có thể làm gì trên một trang Web?
(A) View photos of famous guests (A) Xem ảnh của các khách mời nổi tiếng
(B) Sign up for a special service (B) Đăng ký một dịch vụ đặc biệt
(C) Read about upcoming programs (C) Đọc về các chương trình sắp tới
(D) Listen to previous episodes (D) Nghe các tập trước
97 97
Look at the graphic. Which day is this episode being aired? Nhìn vào hình ảnh. Tập này được phát sóng vào ngày nào?
(A) Tuesday (A) Thứ Ba
(B) Wednesday (B) Thứ tư
(C) Thursday (C) Thứ Năm
(D) Friday (D) Thứ sáu
98-100

M-Au Tôi là Akira, gọi từ văn phòng quản khu vực. Nhóm bán
hàng trực quan muốn thực hiện một chút thay đổi đối với tiêu
chuẩn trưng bày sản phẩm mùa thu mà chúng tôi đã gửi cho bạn
ngày hôm qua. 98 Họ muốn di chuyển những chiếc áo sơ mi treo
dọc phương ngang thay vì để chúng được trưng bày trên giá.
Thay vào đó, chúng tôi sẽ trưng bày một số phụ kiện đầy màu sắc
ở đó, chẳng hạn như khăn quàng cổ và cà vạt. Ngoài ra, 99 treo
tất cả vớ trên các tấm lưới của máy tính tiền. Những thứ này bán
chạy nhất khi mọi người có thể lấy chúng khi họ bước đến thanh
100
toán. Đôi vớ dày hơn, chống lạnh sẽ được chuyển đến bạn
trong thời gian sớm nhất. Bạn sẽ nhận được một email xác nhận
với các thông tin chi tiết khi chúng được gửi đi.

98 98
Look at the graphic. Where will the scarves and ties be displayed? Nhìn vào hình ảnh. Những chiếc khăn và cà vạt sẽ được trưng
(A) On Shelf 1 bày ở đâu?
(B) On Shelf 2 (A) Trên kệ 1
(C) On Shelf 3 (B) Trên kệ 2
(D) On Shelf 4 (C) Trên kệ 3
(D) Trên kệ 4
99 99
What should be displayed near the cash registers? Những gì nên được trưng bày gần máy tính tiền?
(A) Coupons (A) Phiếu giảm giá
(B) Hats (B) Mũ
(C) Gloves (C) Găng tay
(D) Socks (D) Tất (vớ)

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 1_PART 1.2.3.4
100 100
What should the listener expect to receive in an e-mail? Người nghe mong đợi nhận được gì trong E-mail?
(A) A payment schedule (A) Lịch trình thanh toán
(B) Photographs (B) Hình ảnh
(C) Shipping information (C) Thông tin vận chuyển
(D) Display measurements (D) Hiển thị kích thước

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
PART 1 – TEST 2

(A) Bà ấy đang gắn nhãn giá cho một số hàng hóa.


(B) Bà ấy đang chất một số hộp.
(C) Bà ấy đang cầm lên một số trái cây.
(D) Bà ấy đang vứt bỏ một chiếc túi nhựa.

(A) Một chiếc áo khoác đã được đặt trên mặt đất.


(B) Một người đàn ông đang tưới một số bông hoa.
(C) Một khu vườn đã được trồng bên ngoài một tòa nhà.
(D) Một người đàn ông đang đặt một số công cụ vào một hộp công
cụ.

(A) Một số ghế được xếp chồng lên nhau trong góc.
(B) Một số đèn chiếu sáng được gắn trên tường.
(A) Anh ấy đang gấp một số quần áo. (C) Một số bàn được trải khăn trải bàn.
(B) Anh ấy đang nhìn vào một chiếc xe đẩy hàng giặt là. (D) Một số đồ đạc được trưng bày trong cửa sổ.
(C) Anh ấy đang lấy một số quần áo ra khỏi móc treo.
(D) Anh ấy đang đứng trước máy giặt.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4

(A) Người đàn ông đang dựa vào ngưỡng cửa.


(B) Người đàn ông đang mở một gói hàng.
(C) Một trong những người phụ nữ đang cắm ổ điện máy in.
(A) Một trong những nhân viên đang đi với một khay trống.
(D) Một trong những phụ nữ đang đeo kính.
(B) Một trong những nhân viên đang dán biển báo lên bảng.
(C) Một trong những nhân viên đang mang một cái kéo.
(D) Một trong những nhân viên đang treo tạp dề trên móc.

PART 2 – TEST 2
7 7
M-Cn Who should write the press release? M-Cn Ai nên viết thông cáo báo chí?
W-Br W-Br
(A) George can take care of that. (A) George có thể lo việc đó.
(B) Press the red button. (B) Nhấn nút màu đỏ.
(C) At the corner newsstand. (C) Ở góc quầy báo.
8 8
M-Au Where is the company's headquarters? M-Au Trụ sở chính của công ty ở đâu?
W-Am W-Am
(A) Before we went to work. (A) Trước khi chúng tôi đi làm.
(B) His name is Mr. Lee. (B) Anh ấy tên là Lee.
(C) In Berlin, Germany. (C) Ở Berlin, Đức.
9 9
W-Br Why are you visiting the clients tomorrow? W-Br Tại sao bạn đến thăm khách hàng vào ngày mai?
M-Cn M-Cn
(A) After two o'clock. (A) Sau hai giờ.
(B) I need to renew their contract. (B) Tôi cần gia hạn hợp đồng của họ.
(C) The Dubai airport. (C) Sân bay Dubai.

10 10
W-Am Does Dr. Allen work at the hospital or at a private practice? W-Am Bác sĩ Allen làm việc tại bệnh viện hay tại một phòng khám tư
M-Cn nhân?
(A) At the hospital, I think. M-Cn
(B) We'll need to practice that. (A) Tại bệnh viện, tôi nghĩ.
(C) An annual exam. (B) Chúng ta sẽ cần thực hành điều đó.
(C) Một kỳ thi hàng năm.
11 11
M-Au What's the best way for us to get to the conference center? M-Au Cách tốt nhất để chúng tôi đến trung tâm hội nghị là gì?
W-Am W-Am
(A) I haven't heard from her, either. (A) Tôi cũng chưa nghe tin tức từ cô ấy.
(B) It was a great presentation. (B) Đó là một bài thuyết trình tuyệt vời.
(C) Let's take a look at the train schedule. (C) Chúng ta hãy xem lịch trình của chuyến tàu.
12 12
W-Br When will the forklift be repaired? W-Br Khi nào xe nâng sẽ được sửa chữa?
M-Cn M-Cn

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
(A) A fork and a knife, please. (A) Làm ơn cho một cái nĩa và một con dao.
(B) Probably next week. (B) Có thể là vào tuần tới.
(C) Several pairs. (C) Một số cặp.
13 13
M-Au Would you like me to send you an appointment reminder? M-Au Bạn có muốn tôi gửi lời nhắc cuộc hẹn cho bạn không?
M-Cn M-Cn
(A) Yes, I'd appreciate that. (A) Vâng, tôi đánh giá cao điều đó.
(B) The apartment downstairs. (B) Căn hộ ở tầng dưới.
(C) Do you accept credit cards? (C) Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
14 14
W-Br Did you remember to book a photographer for today's W-Br Bạn có nhớ đặt chỗ cho một nhiếp ảnh gia cho buổi khai
museum opening? trương bảo tàng hôm nay không?
Mi-Au Mi-Au
(A) Oh, have you read it too? (A) Ồ, bạn cũng đã đọc nó chưa?
(B) I'd like to have it framed. (B) Tôi muốn đóng khung.
(C) She should have been here by now. (C) Cô ấy lẽ ra đã ở đây ngay bây giờ.
15 15
M-Cn Why is my computer so slow today? M-Cn Tại sao máy tính của tôi rất chậm hôm nay?
W-Br W-Br
(A) The printer is down that hall. (A) Máy in ở dưới sảnh đó.
(B) Because some updates are being installed. (B) Bởi vì một số bản cập nhật đang được cài đặt.
(C) Next year's computer seminar. (C) Hội thảo máy tính năm tới.
16 16
W-Br Who's going to stock these shelves? W-Br Ai sẽ chất hàng lên kệ này?
W-Am W-Am
(A) The overnight workers will do it. (A) Các công nhân ca đêm sẽ làm việc đó.
(B) No, I haven't gone yet. (B) Không, tôi vẫn chưa đi.
(C) To make room for more items. (C) Để nhường chỗ cho nhiều mặt hàng hơn.
17 17
M-Cn How many bottles can these machines produce each hour? M-Cn Mỗi giờ máy này sản xuất được bao nhiêu chai?
W-Br W-Br
(A) Mainly soft drinks and juices. (A) Chủ yếu là nước ngọt và nước trái cây.
(B) I just started working here. (B) Tôi mới bắt đầu làm việc ở đây.
(C) It stays fresh for a long time. (C) Nó vẫn tươi trong một thời gian dài.
18 18
W-Am Aren't these hiking boots supposed to be discounted? W-Am Có phải đôi ủng đi bộ đường dài này không được giảm giá
M-Au không?
(A) Oh yes, sorry about that. M-Au
(B) Let's pose for a picture. (A) Ồ vâng, xin lỗi về điều đó.
(C) No, we haven't met yet. (B) Hãy tạo dáng chụp ảnh.
(C) Không, chúng tôi chưa gặp nhau.
19 19
W-Br Do we have enough time to finish this report? W-Br Chúng ta có đủ thời gian để hoàn thành báo cáo này không?
M-Au M-Au
(A) She borrowed your newspaper. (A) Cô ấy đã mượn tờ báo của bạn.
(B) I'll reschedule my next appointment. (B) Tôi sẽ lên lịch lại cuộc hẹn tiếp theo.
(C) It's a beautiful trail. (C) Đó là một con đường mòn đẹp.
20 20
M-Cn When do you usually start packing for a trip? M-Cn Khi nào bạn thường bắt đầu chuẩn bị đồ cho một chuyến đi?
W-Br W-Br
(A) A round-trip ticket. (A) Một vé khứ hồi.
(B) About two days in advance. (B) Trước khoảng hai ngày.
(C) They delivered the package. (C) Họ đã giao gói hàng.
21 21
W-Am I'm going to take a walk at lunchtime. W-Am Tôi sẽ đi dạo vào giờ ăn trưa.
W-Br W-Br
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
(A) Oh, I'll be visiting clients then. (A) Ồ, tôi sẽ đến thăm khách hàng sau đó.
(B) He took the survey. (B) Anh ấy đã tham gia cuộc khảo sát.
(C) A copy of the lunch menu. (C) Một bản sao của thực đơn bữa trưa.
22 22
W-Am Can you make sure we have a sign-up sheet available? W-Am Bạn có thể đảm bảo rằng chúng tôi có sẵn bảng đăng ký
M-Au không?
(A) I just turned up the heat. M-Au
(B) Sign here, please. (A) Tôi vừa tăng nhiệt.
(C) Sure, no problem. (B) Xin vui lòng ký vào đây.
(C) Chắc chắn, không có vấn đề gì.
23 23
M-Cn They're going to give each of us copies of the press release, M-Cn Họ sẽ cung cấp cho mỗi chúng ta bản sao của thông cáo báo
aren't they? chí, phải không?
W-Am W-Am
(A) No, I don't drink coffee. (A) Không, tôi không uống cà phê.
(B) I can unlock that for you later. (B) Tôi có thể mở khóa cho bạn sau.
(C) I'd better remind them about that. (C) Tốt hơn là tôi nên nhắc họ về điều đó.
24 24
M-Au What do most people do for a living around here? M-Au Hầu hết mọi người làm gì để kiếm sống quanh đây?
W-Am W-Am
(A) About 40 kilometers away. (A) Khoảng 40 km.
(B) They work at the car manufacturing plant. (B) Họ làm việc tại nhà máy sản xuất xe hơi.
(C) Yes, the living room furniture's new. (C) Có, đồ nội thất phòng khách mới.
25 25
W-Br How do you add toner to the printer? W-Br Làm cách nào để bạn thêm mực vào máy in?
M-Cn M-Cn
(A) No, it's not made of stone. (A) Không, nó không được làm bằng đá.
(B) Because we ran out. (B) Bởi vì chúng tôi đã hết.
(C) The instructions are on the box. (C) Các hướng dẫn có trên hộp.
26 26
W-Am Can you send me a link to that company's Web site? W-Am Bạn có thể gửi cho tôi một liên kết đến trang Web của công ty
M-Au đó không?
(A) Our e-mail's not working right now. M-Au
(B) Express delivery, please. (A) Email của chúng tôi hiện không hoạt động.
(C) Sure, I'll drive you to the job site. (B) Chuyển phát nhanh, làm ơn.
(C) Chắc chắn, tôi sẽ đưa bạn đến địa điểm việc làm.
27 27
M-Au Isn't the air conditioner set to turn off at night? M-Au Không phải tắt máy điều hòa vào ban đêm sao?
W-Br W-Br
(A) No, we always keep it on. (A) Không, chúng tôi luôn duy trì nó.
(B) He's going to be late today. (B) Hôm nay anh ấy sẽ đến muộn.
(C) Hair products are in aisle four. (C) Các sản phẩm dành cho tóc ở lối đi số 4.
28 28
W-Am Oh, there's no clock in this room. W-Am Ồ, không có đồng hồ trong phòng này.
M-Cn M-Cn
(A) A six-week training program. (A) Một chương trình đào tạo sáu tuần.
(B) It's about two-thirty. (B) Khoảng hai giờ rưỡi.
(C) They took an early flight. (C) Họ đã đi một chuyến bay sớm.
29 29
W-Br Where can I go to have my car engine checked? W-Br Tôi có thể đến đâu để kiểm tra động cơ ô tô của mình?
M-Au M-Au
(A) No, I don't need one-thanks, though. (A) Không, tôi không cần một lời cảm ơn.
(B) The mechanic around the corner. (B) Người thợ sửa xe ở góc phố.
(C) In April of every year. (C) Vào tháng 4 hàng năm.
30 30
M-Au To get into the building, do I use an ID badge or a passcode? M-Au Để vào tòa nhà, tôi sử dụng thẻ ID hay mật mã không?
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
W-Am W-Am
(A) A building next door. (A) Một tòa nhà bên cạnh.
(B) Enter three-four-three on the keypad. (B) Nhập ba-bốn-ba trên bàn phím.
(C) The exit is down the hall. (C) Lối thoát hiểm là xuống hành lang.
31 31
W-Br The order can still be changed, right? W-Br Đơn hàng vẫn có thể được thay đổi, phải không?
W-Am W-Am
(A) That process is very complicated. (A) Quá trình đó rất phức tạp.
(B) I still remember that day, too. (B) Tôi cũng vẫn nhớ ngày hôm đó.
(C) Yes, he does. (C) Vâng, anh ấy có.

PART 3 – TEST 2
32-34

32
M-Au Hi, Anusha. Chiều nay, tôi sẽ gặp nhà tư vấn tài chính của
chúng tôi, cô Jefferson, lần cuối. Vì cô ấy sẽ nghỉ hưu vào tuần tới nên
tôi muốn tặng cô ấy một ít hoa. Bạn có biết một người bán hoa giỏi
tốt không?

W-Br 33 Nơi tôi thích nhất có tên là Greenwood Flower Shop. Nó nằm
ngay bên trong ga xe lửa, ở phía bên tay phải.

M-Au Cảm ơn. 34 tôi chỉ cần hoàn thành đề xuất ngân sách này, và sau
đó tôi sẽ đến nhà ga.
32 32
Why does the man want to buy Ms. Jefferson some flowers? Tại sao người đàn ông muốn mua cho cô Jefferson một ít hoa?
(A) She was promoted. (A) Cô ấy đã được thăng chức.
(B) She won an award. (B) Cô ấy đã giành được một giải thưởng.
(C) She is moving. (C) Cô ấy sắp chuyển đi
(D) She is retiring. (D) Cô ấy sắp nghỉ hưu.
33 33
According to the woman, where is Greenwood Flower Shop? Theo người phụ nữ, Greenwood Flower Shop ở đâu?
(A) In a shopping mall (A) Trong một trung tâm mua sắm
(B) In a train station (B) Trong một nhà ga xe lửa
(C) Next to a café (C) Bên cạnh một quán cà phê
(D) Across from the library (D) Bên kia thư viện
34 34
What does the man say he will do before he leaves the office? Người đàn ông nói anh ta sẽ làm gì trước khi rời văn phòng?
(A) Fill out a time sheet (A) Điền vào bảng thời gian
(B) Send an e-mail (B) Gửi e-mail
(C) Finish a budget proposal (C) Hoàn thành bản đề xuất ngân sách
(D) Arrange a meeting (D) Sắp xếp một cuộc họp

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
35-37
35
M-Au Cô Weber, Tôi vừa đặt chỗ ở cho chuyến đi của bạn đến
Melbourne vào tuần tới. Tôi đã tìm cho bạn một khách sạn trong vòng
một dặm từ trung tâm hội nghị.

W-Am Điều đó thật tuyệt! Cảm ơn bạn đã sắp xếp điều đó.

M-Au Không vấn đề gì. Và 36 hãy nhớ giữ biên lai của bạn - bạn sẽ cần
chúng để được hoàn lại tiền.

W-Am Không sao, tôi sẽ làm điều đó. Oh, và 37 khách sạn có nhà hàng
trong khuôn viên không? Tôi sẽ làm việc trong khách sạn rất nhiều, vì
vậy sẽ rất tiện lợi nếu tôi có thể ăn ở đó.
35 35
What did the man just do? Người đàn ông vừa làm gì?
(A) He upgraded a flight. (A) Anh ấy đã nâng cấp (vé) một chuyến bay.
(B) He arranged for a rental car. (B) Anh ấy đã sắp xếp cho một chiếc xe hơi cho thuê.
(C) He prepared some presentation slides. (C) Anh ấy đã chuẩn bị một số slide thuyết trình.
(D) He made a hotel reservation. (D) Anh ấy đã đặt phòng khách sạn.
Paraphrasing: booked the accommodations → made a hotel
reservation
36 36
What does the man remind the woman to do? Người đàn ông nhắc nhở người phụ nữ làm gì?
(A) Save her receipts (A) Lưu biên lai của cô ấy
(B) Bring her ID badge (B) Mang theo thẻ ID của cô ấy
(C) Sign a form (C) Ký một biểu mẫu
(D) Arrive early (D) Đến sớm
Paraphrasing: keep → save
37 37
What does the woman ask the man about? Người phụ nữ hỏi người đàn ông về điều gì?
(A) A bank (A) Một ngân hàng
(B) A post office (B) Một bưu điện
(C) A restaurant (C) Một nhà hàng
(D) A conference center (D) Một trung tâm hội nghị

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
38-40

38
W-Br Antonio, Tôi muốn nghe ý kiến của bạn về cách chúng ta có
thể làm cho dòng quần áo thể thao mùa xuân của mình trở nên độc
đáo hơn.

M-Cn 39 Bạn nghĩ sao về việc thiết kế một số mẫu hình học mà chúng
tôi có thể in trên vải của chúng tôi? Điều đó sẽ làm cho quần áo của
chúng ta khác biệt với các nhãn hiệu khác sử dụng màu đồng nhất,
xám.

W-Br Tôi thích ý tưởng đó, nhưng 40 tôi lo lắng rằng nó sẽ thêm một
hoặc hai bước vào lịch trình sản xuất của chúng tôi. Chúng tôi có một
số thời hạn khó sắp tới. Hãy thử thiết kế một loại vải có hoa văn cho
dòng sản phẩm mùa này. Nếu mọi thứ suôn sẻ, chúng tôi có thể làm
được nhiều hơn thế trong mùa tới.

38 38
What industry do the speakers most likely work in? Người nói có khả năng làm việc trong ngành nào nhất?
(A) Television (A) Tivi
(B) Fashion (B) Thời trang
(C) Home furnishings (C) Đồ đạc trong nhà
(D) Advertising (D) Quảng cáo
39 39
What does the man suggest doing? Người đàn ông đề nghị làm gì?
(A) Providing tours of a facility (A) Cung cấp các chuyến tham quan cơ sở
(B) Opening a branch office (B) Mở văn phòng chi nhánh
(C) Designing special fabric (C) Thiết kế vải đặc biệt
(D) Installing brighter lights (D) Lắp đặt đèn sáng hơn
40 40
What is the woman concerned about? Người phụ nữ đang quan tâm đến điều gì?
(A) A plan would be time-consuming. (A) Một kế hoạch sẽ tốn nhiều thời gian.
(B) A color is too bright. (B) Màu quá sáng.
(C) Some sales figures have declined. (C) Số liệu doanh thu giảm.
(D) Some supplies will be expensive. (D) Vài mặt hàng tăng giá.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
41-43

W-Br Chào Yoon-Ho. Bạn có thể dành cho tôi 1 phút không? 41 Anita
và tôi cần sự hỗ trợ của bạn với các e-mail của chúng tôi.

M-Au Chắc chắn rồi. 41 Tôi có thể giúp gì?

W-Br 41 Hệ thống dường như đang chạy rất chậm. Chúng tôi đã gặp
phải sự chậm trễ khá lâu trong việc nhận e-mail, phải không Anita?

W-Am Vâng. Vì chúng tôi có một thời hạn công việc hạn hẹp, bạn có
thể xem xét điều này ngay lập tức không?

42
M-Au Bạn biết đấy, một vài người đã gọi cho chúng tôi tại Phòng
CNTT về việc này vào sáng nay - đó là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi
hiện nay.

43
W-Am Cảm ơn. Chúng tôi đang trên đường bắt một chuyến bay,
nhưng bạn có thể vui lòng gọi cho chúng tôi khi mọi việc đã được giải
quyết xong không?
41 41
What problem is being discussed? Vấn đề gì đang được thảo luận?
(A) A company manual contains some errors. (A) Sổ tay hướng dẫn của công ty có một số sai sót.
(B) A shipment was not delivered on time. (B) Một lô hàng không được giao đúng hạn.
(C) Some materials are missing from a cabinet. (C) Một số tài liệu bị thiếu trong tủ.
(D) An e-mail system is not functioning properly. (D) Hệ thống e-mail không hoạt động bình thường.
Paraphrasing: be running very slow → is not func oning properly
42 42
Who most likely is the man? Ai có khả năng là người đàn ông?
(A) A computer technician (A) Một kỹ thuật viên máy tính
(B) A security guard (B) Một nhân viên bảo vệ
(C) A warehouse manager (C) Một người quản lý kho
(D) A sales representative (D) Một đại diện bán hàng
43 43
What are the women most likely planning to do next? Những người phụ nữ có nhiều khả năng dự định làm gì tiếp theo?
(A) Sign a contract (A) Ký hợp đồng
(B) Attend a training (B) Tham dự một khóa đào tạo
(C) Go to the airport (C) Đến sân bay
(D) Revise a presentation (D) Sửa lại bản trình bày

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
44-46

W-Br 44 Paniz Outdoor Tours. Tôi có thể giúp bạn?

M-Cn Tôi đến từ Alderman Associates và 44 tôi đang gọi điện để đặt
một tour xe đạp quanh thành phố cho các đồng nghiệp của tôi và tôi.
Có tám người chúng tôi và chúng tôi muốn đi vào thứ Năm tới.

W-Br Tôi xin lỗi-45 chúng tôi sẽ đóng cửa vào thứ Năm tới. Chúng tôi
đang thay thế tất cả các xe đạp của mình và sẽ mất một vài ngày để
chúng sẵn sàng để đi.

M-Cn Ồ, chúng tôi làm việc gần đây, vì vậy chúng tôi có thể đi vào lúc
khác.

W-Br Tuyệt vời. Vậy còn thứ hai đến ngày ba tháng sáu tới thì sao?

M-Cn Hãy chọn nó. Chúng tôi có thẻ thành viên, vì vậy bạn sẽ có tất
cả thông tin của chúng tôi trong hồ sơ.

46
W-Br Trong trường hợp đó, chỉ cần cho tôi biết số thành viên của
bạn, và tôi sẽ đặt chỗ.

44 44
Where does the woman work? Người phụ nữ làm việc ở đâu?
(A) At an amusement park (A) Tại một công viên giải trí
(B) At a fitness center (B) Tại trung tâm thể dục
(C) At a bicycle-tour company (C) Tại một công ty du lịch xe đạp
(D) At an automobile dealership (D) Tại đại lý ô tô
45 45
Why is the man unable to make a reservation for next Thursday? Tại sao người đàn ông không thể đặt chỗ cho thứ Năm tới?
(A) A calendar is fully booked. (A) Lịch đã kín
(B) An employee is on vacation. (B) Một nhân viên đang đi nghỉ.
(C) Some roads will be closed. (C) Một số con đường sẽ bị đóng cửa.
(D) Some equipment will be replaced. (D) Một số thiết bị sẽ được thay thế.
46 46
What will the man most likely do next? Người đàn ông có nhiều khả năng sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Pick up a brochure (A) Lấy một tập tài liệu quảng cáo
(B) Make a down payment (B) Trả trước
(C) Provide a membership number (C) Cung cấp số thành viên
(D) Write a customer review (D) Viết nhận xét của khách hàng

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
47-49

M-Cn Ms. Khan, 47 đây là James Wilson, một trong những nhiếp ảnh
gia tự do cho tạp chí của bạn. Tôi đang gọi về vấn đề tháng 9.

W-Am Đúng vậy. Tôi biết chúng tôi đang sử dụng một số ảnh của bạn
để quảng bá đặc biệt về những ngôi nhà ở San Francisco.

M-Cn Vâng. Nhưng 48 tôi có một vài tấm nữa tôi đã chụp vào cuối tuần
này khi có một hoàng hôn đẹp. Bạn có muốn xem chúng không?

W-Am Ấn bản đã được in.

M-Cn Ồ, tôi hiểu rồi. Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.

W-Am Thực ra, tôi rất vui vì bạn đã gọi. 49 Chúng tôi đang mở một vị
trí trợ lý biên tập ảnh, và tôi tự hỏi liệu bạn có thể tham gia phỏng vấn
không. Tôi nghĩ rằng bạn sẽ phù hợp cho công việc này.
47 47
Who is the man? Người đàn ông là ai?
(A) A news reporter (A) Phóng viên tin tức
(B) A photographer (B) Nhiếp ảnh gia
(C) A fashion designer (C) Nhà thiết kế thời trang
(D) A translator (D) Phiên dịch viên
48 48
Why does the woman say, "The issue is already being printed"? Tại sao người phụ nữ nói, "Ấn bản đã được in"?
(A) To apologize for an error (A) Xin lỗi khi có lỗi
(B) To provide reassurance (B) Để đảm bảo
(C) To indicate a schedule change (C) Để chỉ ra sự thay đổi lịch trình
(D) To decline an offer (D) Từ chối một đề nghị
49 49
What does the woman ask the man to do? Người phụ nữ yêu cầu người đàn ông làm gì?
(A) Come in for an interview (A) Đến để phỏng vấn
(B) Appear in a feature story (B) Xuất hiện trong một câu chuyện nổi bật
(C) Travel for an assignment (C) Đi công tác
(D) Post some information online (D) Đăng một số thông tin trực tuyến
50-52

M-Au Emiko và Susan – 50 bạn có thể cập nhật cho tôi về các cuộc đàm
phán với thành phố để mua bảo hiểm thông qua công ty của chúng tôi
không?

W-Am Well, các quan chức thành phố bày tỏ quan tâm đến việc mua
bảo hiểm cho tất cả các phương tiện cấp cứu của họ, bao gồm cả xe
cứu thương,

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
thông qua chúng tôi. 51 tôi đã gửi cho họ một báo giá, nhưng rất tiếc
là tôi vẫn đang chờ phản hồi.

W-Br Tôi đang làm việc với sở công viên thành phố và 51 tôi cũng gặp
vấn đề tương tự. Họ cũng chưa đưa ra nhận định.

M-Au Hmm, 52 chúng ta có thể giảm giá cho năm đầu tiên. Điều đó có
thể thúc đẩy họ nhanh chóng đưa ra quyết định cuối cùng.

50 50
What kind of business do the speakers most likely work for? Người nói có khả năng làm việc cho loại hình kinh doanh nào?
(A) An automobile manufacturer (A) Một nhà sản xuất ô tô
(B) An insurance company (B) Một công ty bảo hiểm
(C) A county hospital (C) Một bệnh viện quận
(D) A construction firm (D) Một công ty xây dựng
51 51
What problem do the women mention? Những người phụ nữ đề cập đến vấn đề gì?
(A) A building site did not pass an inspection. (A) Một địa điểm xây dựng đã không vượt qua cuộc kiểm tra.
(B) A vehicle needs to be repaired. (B) Một chiếc xe cần được sửa chữa.
(C) Potential clients have not made a decision. (C) Khách hàng tiềm năng chưa đưa ra quyết định.
(D) Some vendors are making late deliveries. (D) Một số nhà cung cấp đang giao hàng muộn.
Paraphrasing: haven't committed yet → have not made a decision
52 52
What does the man recommend? Người đàn ông đề xuất gì?
(A) Offering a discount (A) Giảm giá
(B) Changing suppliers (B) Thay đổi nhà cung cấp
(C) Forming a committee (C) Thành lập một ủy ban
(D) Closing a branch (D) Đóng cửa chi nhánh
Paraphrasing: a reduced rate → a discount
53-55

M-Cn Ms. Moreau, 53, 54 cảm ơn bạn đã tình nguyện tham gia buổi thử
nghiệm sản phẩm này.

W-Am Nghe có vẻ thú vị. Vì vậy, 53 Tôi sẽ thử nghiệm một số thiết kế
mới cho cốc uống nước?

M-Cn Chính xác. Chúng tôi muốn kiểm tra xem cốc của chúng tôi có
dễ uống hơn cốc truyền thống. Trước khi chúng tôi bắt đầu, 54 bạn có
thể vui lòng ký vào mẫu thỏa thuận này không? Nó nói rằng chúng tôi
có thể sử dụng nhận xét của bạn trong chiến dịch tiếp thị của chúng
tôi.

W-Am Chắc chắn rồi. Nhưng tôi có một câu hỏi ... Bạn có sẵn các loại
đồ uống khác nhau không? Tôi không uống cà phê.

M-Cn Ồ, chắc chắn-bạn sẽ có một số lựa chọn. OK, bây giờ chúng ta
hãy tham gia cùng những người tham gia khác. 55 Vui lòng theo tôi đến
Phòng B.
53 53
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
What has the woman volunteered to do? Người phụ nữ đã tình nguyện làm gì?
(A) Try out some new products (A) Dùng thử một số sản phẩm mới
(B) Purchase beverages for a luncheon (B) Mua đồ uống cho một bữa tiệc trưa
(C) Lead a workshop session (C) Dẫn dắt một buổi hội thảo
(D) Organize a hiring event (D) Tổ chức một sự kiện tuyển dụng
>> Paraphrasing: testing out some new designs → Try out some new
products
54 54
What does the man ask the woman to sign? Người đàn ông yêu cầu người phụ nữ ký vào gì?
(A) An employee contract (A) Hợp đồng nhân viên
(B) An attendance sheet (B) Bảng điểm danh
(C) A participant agreement (C) Một thỏa thuận tham gia
(D) A service estimate (D) Ước tính dịch vụ
55 55
What will the woman most likely do next? Người phụ nữ có nhiều khả năng sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Set up her computer (A) Thiết lập máy tính của cô ấy
(B) Go to another room (B) Đi đến phòng khác
(C) Have some lunch (C) Ăn trưa
(D) Make a phone call (D) Gọi điện thoại
56-58

M-Cn Xin chào Irina, 56 bạn đã hoàn thành việc tạo kiểu tóc cho khách
hàng của mình chưa?

W-Br Vâng, tôi đã cắt và sấy khô nó. Cô ấy đã xong. Bây giờ tôi sẽ quét
sàn và giặt một số khăn tắm.

M-Cn Cảm ơn. Tôi muốn đề cập đến điều gì đó ... 57 Có vẻ như tất cả
chúng ta đang sử dụng quá nhiều điện mỗi tháng. Tôi muốn tất cả
chúng ta bắt đầu nghĩ cách để giảm chi phí đó.

W-Br Ồ? Tôi không nhận ra đó là một vấn đề.

M-Cn Chà, 57 tiệm khác mà tôi sở hữu chi khoảng một nửa số tiền mà
vị trí này làm mỗi tháng.

W-Br Hmm ... họ không có nhiều khách hàng.

M-Cn Đúng, nhưng dù sao thì tôi vẫn nghĩ rằng tất cả chúng ta cần
phải thay đổi. 58 Chúng ta sẽ thảo luận thêm về vấn đề này trong cuộc
họp nhân viên vào cuối ngày hôm nay.
56 56
Where most likely are the speakers? Người nói có khả năng ở đâu nhất?
(A) At a hair salon (A) Tại tiệm làm tóc
(B) At a catering hall (B) Tại phòng phục vụ ăn uống
(C) At a laundry service (C) Tại một tiệm giặt là
(D) At an energy company (D) Tại một công ty năng lượng
57 57
Why does the woman say, "they don't have as many Tại sao người phụ nữ nói, "họ không có nhiều khách hàng, mặc dù
clients, though"? "?
(A) To express pride in her company's growth (A) Để bày tỏ niềm tự hào về sự phát triển của công ty cô ấy
(B) To explain why an expense is so high (B) Để giải thích tại sao chi phí lại cao như vậy
(C) To suggest that a strategy should continue (C) Để gợi ý rằng một chiến lược nên tiếp tục
(D) To question the accuracy of a client list (D) Để đặt câu hỏi về tính chính xác của danh sách khách hàng
58 58
What will happen later today? Điều gì sẽ xảy ra sau ngày hôm nay?
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
(A) Some supplies will be delivered. (A) Một số văn phòng phẩm sẽ được giao.
(B) An inspection will be conducted. (B) Một cuộc thanh tra sẽ được tiến hành.
(C) An employee meeting will be held. (C) Một cuộc họp nhân viên sẽ được tổ chức.
(D) An expense report will be submitted. (D) Một báo cáo chi phí sẽ được đệ trình.

59-61

W-Am Cảm ơn vì đã gặp tôi hôm nay, Diego. 59 Công ty của chúng tôi
đã được một công ty phà ký hợp đồng để thiết kế một chiếc thuyền
chạy bằng hydrogen. Họ hy vọng sẽ cắt giảm lượng khí thải carbon của
họ bằng một con thuyền chạy bằng năng lượng sạch.

M-Cn Hừm. 60 Một nguồn năng lượng hydrogen sẽ cần nhiều không
gian. Vì phà thường vận chuyển ô tô, tôi lo lắng về nơi chúng tôi sẽ đặt
nguồn hydrogen.

W-Am Trên thực tế, chuyến phà này sẽ cung cấp các chuyến tham
quan. Vì vậy, nó sẽ không phải là phương tiện chuyên chở, chỉ là hành
khách.

M-Cn Sau đó, có lẽ chúng ta có thể lưu trữ hydro trên boong?

W-Am Có thể. 61 Bạn có thể nghiên cứu điều đó trước khi chúng ta gặp
gỡ công ty phà không?

M-Cn 61 Đồng ý.

59 59
Which industry do the speakers most likely work in? Người nói có khả năng làm việc trong ngành nào nhất?
(A) Tourism (A) Du lịch
(B) Agriculture (B) Nông nghiệp
(C) Education (C) Giáo dục
(D) Engineering (D) Kỹ thuật
60 60
What does the man say he is concerned about? Người đàn ông nói rằng anh ta lo lắng về điều gì?
(A) Expenses (A) Chi phí
(B) Safety (B) An toàn
(C) Competition (C) Cạnh tranh
(D) Space (D) Không gian vận hành
61 61
What does the man agree to do? Người đàn ông đồng ý làm gì?
(A) Apply for some funding (A) Gọi vốn
(B) Do some research (B) Thực hiện một số nghiên cứu
(C) Organize a business trip (C) Tổ chức một chuyến công tác
(D) Assemble a work crew (D) Tập hợp một đội làm việc

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
62-64

M-Au Dolores, một lần nữa, cảm ơn bạn đã đề nghị được tham gia hội
thảo công nghệ. Tôi không quen thuộc lắm với thành phố Hartsville.

W-Am Không có vấn đề gì đâu. 62 tôi lớn lên ở trung tâm thành phố
Hartsville, bạn có nhớ không? Tôi biết rõ khu vực này.

M-Au Ồ-đúng vậy. Từ đây có mất nhiều thời gian để đến trung tâm
hội nghị không? Tôi biết nó ở Carter Lane.

W-Am Well, thường thì không-nhưng 63 báo cáo giao thông trước đó
nói rằng lối ra Carter Lane bị đóng cửa để sửa chữa. Chúng ta sẽ phải
đi theo lối ra số Tám. Chúng ta sẽ mất khoảng hai mươi phút nữa để
đến đó.

M-Au Trong trường hợp đó, 64 tôi nên gọi cho đồng nghiệp của chúng
ta và yêu cầu họ để dành cho chúng ta một số chỗ ngồi.

W-Am Ý kiến hay!

62 62
What does the woman remind the man about? Người phụ nữ nhắc nhở người đàn ông điều gì?
(A) She used to live in the area. (A) Cô ấy đã từng sống trong khu vực.
(B) She needs to stop at a store. (B) Cô ấy cần dừng lại ở một cửa hàng.
(C) She attended a seminar last year. (C) Cô ấy đã tham dự một buổi hội thảo vào năm ngoái.
(D) She has just bought a new car. (D) Cô ấy vừa mua một chiếc xe hơi mới.
Paraphrasing: grew up in → used to live in
63 63
Look at the graphic. Which exit will the speakers take? Nhìn vào hình ảnh. Các diễn giả sẽ đi lối ra nào?
(A) Maple Road (A) Maple Road
(B) Carter Lane (B) Carter Lane
(C) Berk Street (C) Berk Street
(D) High Road (D) High Road
64 64
What will the man ask his coworkers to do? Người đàn ông sẽ yêu cầu đồng nghiệp của mình làm gì?
(A) Cancel a reservation (A) Hủy đặt chỗ
(B) Save some seats (B) Giữ một số chỗ ngồi
(C) Sign in at an event (C) Đăng nhập tại một sự kiện
(D) Print some materials (D) In một số tài liệu

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
65-67

W-Br 65 Làm việc tốt giúp văn phòng không cần giấy tờ, Kentaro. Bạn
đã quét và cắt nhỏ mọi thứ có bất kỳ dữ liệu cá nhân của sinh viên,
đúng không?

M-Au Có, vì vậy bây giờ 66 chúng ta có thể loại bỏ phần còn lại của các
tài liệu cũ – kế hoạch các lớp, các tờ thông tin cho phụ huynh - tất cả
chúng đều có thể được tái chế. Các thùng rác ở phía ngoài, phải
không?

W-Br Đúng vậy, đằng sau phòng tập thể dục. Nhưng 67 đừng cố gắng
mang theo tất cả những chiếc hộp này; chúng quá nặng. Tôi đã mang
một chiếc xe đẩy từ tủ bảo trì đến cho bạn sử dụng.

65 65
Where does the conversation most likely take place? Cuộc hội thoại có nhiều khả năng diễn ra ở đâu?
(A) At a hotel (A) Tại khách sạn
(B) At an accounting firm (B) Tại một công ty kế toán
(C) At a doctor's office (C) Tại văn phòng bác sĩ
(D) At a school (D) Tại một trường học
66 66
Look at the graphic. Which bin will the man use? Nhìn vào hình ảnh. Người đàn ông sẽ sử dụng thùng nào?
(A) Bin 1 (A) Bin 1
(B) Bin 2 (B) Bin 2
(C) Bin 3 (C) Bin 3
(D) Bin 4 (D) Bin 4
67 67
What does the woman suggest? Người phụ nữ gợi ý điều gì?
(A) Using a cart (A) Sử dụng xe đẩy
(B) Waiting for a confirmation (B) Đang chờ xác nhận
(C) Giving an assignment to a colleague (C) Giao nhiệm vụ cho đồng nghiệp
(D) Rescheduling an appointment with a client (D) Lên lịch lại cuộc hẹn với khách hàng
68-70

W-Am Riccardo, 68 bạn có thể xem qua thư mời này không? Đó là bản
nháp mà tôi đã tổng hợp lại cho đợt quyên góp sắp tới của chúng ta.
Phản hồi của bạn sẽ rất hữu ích.

M-Au Chắc chắn rồi. Hmm ... Có vẻ ổn, nhưng 69 chúng ta nên mở nhạc
sống cùng lúc với bữa tối. Nếu không, sẽ có rất ít thời gian để ban nhạc
biểu diễn.

W-Am Bạn nói đúng. Còn điều gì nữa không?

M-Au 70 Hãy thêm một dòng ở dưới cùng với tên tổ chức của chúng
ta, vì chúng ta đang tài trợ cho sự kiện.

W-Am OK, đó là nội dung bổ sung dễ dàng.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4

68 68
What type of event are the speakers organizing? Người nói đang tổ chức loại sự kiện nào?
(A) An award ceremony (A) Lễ trao giải
(B) A grand-opening celebration (B) Lễ kỷ niệm khai trương
(C) A foreign official's reception (C) Lễ tân của một quan chức nước ngoài
(D) A fund-raiser (D) Người gây quỹ
69 69
Look at the graphic. What time does the man think the music Nhìn vào hình ảnh. Người đàn ông nghĩ âm nhạc nên bắt đầu lúc
should begin? mấy giờ?
(A) At 5:00 P.M. (A) Lúc 5:00 chiều
(B) At 6:00 P.M. (B) Lúc 6:00 chiều
(C) At 7:00 P.M. (C) Lúc 7:00 tối
(D) At 8:00 P.M. (D) Lúc 8:00 tối
70 70
What information does the man suggest adding to the invitation? Người đàn ông đề nghị thêm thông tin gì vào lời mời?
(A) The name of a sponsor (A) Tên của nhà tài trợ
(B) The location of a concert hall (B) Vị trí của một phòng hòa nhạc
(C) A Web site address (C) Địa chỉ trang web
(D) A list of performers (D) Một danh sách những người biểu diễn

PART 4 – TEST 2
71-73

M-Cn Bạn đang lắng nghe trạm đọc WKXL. Hãy chuyển sang tin cập
nhật kinh doanh địa phương, 71 thứ Hai đánh dấu sự kiện khai trương
nhà máy mới của Tập đoàn Starbright. 72 Tập đoàn Starbright là nhà
sản xuất bốt, giày thể thao và xăng đan hàng đầu. Cho đến nay, nhà
máy mới đã tạo ra 800 việc làm trong cộng đồng của chúng tôi, với các
vị trí khác nhau, từ công nhân dây chuyền lắp ráp đến quản lý bộ phận.
Để biết thêm về công ty, 73 vui lòng truy cập trang Web của đài phát
thanh của chúng tôi, nơi đăng video phỏng vấn của tôi với chủ tịch của
Starbright.

71 71
What did Starbright Corporation recently do? Tập đoàn Starbright gần đây đã làm gì?
(A) It changed its company logo. (A) Nó đã thay đổi logo của công ty.
(B) It opened a new factory. (B) Nó đã mở một nhà máy mới.
(C) It conducted a financial audit. (C) Nó đã tiến hành một cuộc kiểm toán tài chính.
(D) It upgraded a product line. (D) Nó đã nâng cấp một dòng sản phẩm.
72 72
What type of product does Starbright Corporation make? Tập đoàn Starbright sản xuất loại sản phẩm nào?
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
(A) Footwear (A) Giày dép
(B) Cosmetics (B) Mỹ phẩm
(C) Housewares (C) Đồ gia dụng
(D) Electronics (D) Điện tử
73 73
What is available online? Những gì có sẵn trực tuyến?
(A) An application (A) Một ứng dụng
(B) A schedule (B) Một lịch trình
(C) A video interview (C) Một cuộc phỏng vấn video
(D) A virtual tour (D) Một chuyến tham quan ảo
74-76

W-Br 74 Cảm ơn tất cả các bạn đã đến tham buổi lễ này. 75 tôi biết tôi
phát ngôn tới mọi người có mặt tại tờ báo của chúng tôi rằng khi tôi
cho rằng tôi rất buồn nhận ra Mustafa Perez sẽ nghỉ hưu vào tuần tới.
Trong 30 năm qua, ông ấy là nhiếp ảnh gia mà tất cả chúng tôi tin
tưởng để chụp những bức ảnh minh họa cho các bài báo của chúng
76
tôi. Để tôn vinh sự nghiệp của ông ấy, tôi đã thực hiện một trình
chiếu về một số bức ảnh ấn tượng nhất mà Mustafa đã chụp. Xin vui
lòng nhìn vào màn hình ở phía trước của căn phòng.

74 74
What event is taking place? Sự kiện nào đang diễn ra?
(A) An orientation session (A) Một buổi định hướng
(B) A gallery opening (B) Khai mạc phòng trưng bày
(C) An awards ceremony (C) Lễ trao giải
(D) A retirement party (D) Một bữa tiệc hưu trí
75 75
What type of business does Mustafa Perez work for? Mustafa Perez làm việc cho loại hình kinh doanh nào?
(A) An advertising agency (A) Công ty quảng cáo
(B) An art gallery (B) Phòng trưng bày nghệ thuật
(C) A newspaper publisher (C) Một nhà xuất bản báo
(D) A camera shop (D) Một cửa hàng máy ảnh
76 76
What has the speaker created for the event? Người nói đã tạo ra điều gì cho sự kiện?
(A) A slideshow (A) Trình chiếu
(B) A T-shirt design (B) Một thiết kế áo phông
(C) A Web site (C) Một trang web
(D) A brochure (D) Một tập tài liệu quảng cáo
77-79

77
M-Au Điểm cuối cùng trong chương trình nghị sự của chúng tôi là
duy trì một môi trường an toàn trong khi sản xuất các loại thuốc mà
chúng tôi bán ở đây tại Tamarah Pharmaceuticals. 78 Nếu bạn đang
làm việc trong bất kỳ phòng thí nghiệm nào, hãy nhớ bật quạt thông
gió của phòng. Điều đặc biệt quan trọng là phải giữ cho khu vực này

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
được thông thoáng khi làm việc với một số hóa chất chúng tôi sử dụng
trong thuốc của mình. Chúng tôi muốn duy trì hồ sơ an toàn tuyệt vời
của mình, vì vậy xin cảm ơn trước. 79 Sổ tay quy trình an toàn có trên
trang Web nội bộ của công ty chúng tôi nếu bạn cần thêm thông tin.

77 77
What does the speaker's company produce? Công ty của người nói sản xuất những gì?
(A) Medications (A) Thuốc
(B) Textbooks (B) Sách giáo khoa
(C) Exercise clothing (C) Quần áo tập thể dục
(D) Construction materials (D) Vật liệu xây dựng
78 78
What are the listeners reminded to do? Người nghe được nhắc nhở làm gì?
(A) Recruit some staff (A) Tuyển dụng một số nhân viên
(B) Enter some data (B) Nhập một số dữ liệu
(C) Attend some training sessions (C) Tham dự một số buổi đào tạo
(D) Turn on a fan (D) Bật quạt
79 79
What can be found online? Những gì có thể được tìm thấy trực tuyến?
(A) A product database (A) Cơ sở dữ liệu sản phẩm
(B) An employee directory (B) Một thư mục nhân viên
(C) A handbook (C) Một cuốn sổ tay
(D) A contract (D) Một hợp đồng
80-82

W-Br Xin chào, Aisha. 80 Tôi đang có mặt tại công viên chợ nông sản-
Tôi vừa dọn ra quả việt quất và dâu tây mà tôi sẽ bán sáng nay. Mọi
thứ đã sẵn sàng ... Mặc dù 81 tôi đã vô tình quên mang theo chiếc lều
mà chúng ta sử dụng để che nắng cho trái cây. Tôi biết bạn lo lắng về
việc trái cây phải phơi ngoài nắng, nhưng có vẻ như trời có mây cả
ngày. Dù sao, 82 lý do thực sự mà tôi gọi là để nhắc bạn đăng ký cho
chúng ta tham gia cuộc thi hội nông dân hàng năm. Tôi nghĩ rằng
chúng ta có cơ hội khá tốt để giành được giải thưởng cho những quả
dâu tây của mình.

80 80
What will the speaker do at a park? Người nói sẽ làm gì ở công viên?
(A) Watch a performance (A) Xem một buổi biểu diễn

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
(B) Sell fruit (B) Bán trái cây
(C) Plant trees (C) Trồng cây
(D) Take photographs (D) Chụp ảnh
81 81
Why does the speaker say, "but it's supposed to be cloudy all day"? Tại sao người nói nói, "nhưng trời phải có mây cả ngày"?
(A) To ask for help (A) Để yêu cầu giúp đỡ
(B) To express frustration (B) Để bày tỏ sự thất vọng
(C) To reject the listener's suggestion (C) Để từ chối đề nghị của người nghe
(D) To reassure the listener (D) Để trấn an người nghe
82 82
What does the speaker remind the listener to do? Người nói nhắc nhở người nghe làm gì?
(A) Register for a competition (A) Đăng ký một cuộc thi
(B) Purchase some supplies (B) Mua một số vật tư
(C) Prepare a shipment (C) Chuẩn bị một lô hàng
(D) Speak to a customer (D) Nói chuyện với khách hàng
83-85

M-Au 83 Nhân viên Home Furniture factory chú ý. Chương trình phần
mềm chúng tôi sử dụng để theo dõi thời gian vào và ra không hoạt
động. Điều này có nghĩa là bạn không thể nhập giờ của mình theo cách
điện tử. Thay vào đó, 84 khi ca làm việc của bạn kết thúc, vui lòng viết
thời gian bắt đầu và kết thúc của bạn vào biểu mẫu trên bàn tiếp tân.
Biểu mẫu đã bao gồm tên của bạn và máy bạn vận hành. Tôi biết đây
là một rắc rối, nhưng đó chỉ là tạm thời-85 phần mềm báo cáo thời gian
sẽ hoạt động khi bạn đến nhà máy vào sáng mai.

83 83
Where is the announcement being made? Thông báo được thực hiện ở đâu?
(A) At a technology firm (A) Tại một công ty công nghệ
(B) At a repair shop (B) Tại một cửa hàng sửa chữa
(C) At a factory (C) Tại một nhà máy
(D) At a law office (D) Tại văn phòng luật
84 84
Where should the listeners go at the end of their shifts? Người nghe nên đi đâu vào cuối ca làm việc của họ?
(A) To the company cafeteria (A) Đến nhà ăn của công ty
(B) To the receptionist's desk (B) Đến bàn tiếp tân
(C) To the locker room (C) Đến phòng thay đồ
(D) To the parking area (D) Đến khu vực đậu xe
Paraphrasing: when your shift's over → at the end of their shi s
85 85
What will happen tomorrow? Điều gì sẽ xảy ra vào ngày mai?
(A) Some office furniture will be delivered. (A) Một số đồ nội thất văn phòng sẽ được giao.
(B) New board members will be elected. (B) Các thành viên hội đồng quản trị mới sẽ được bầu.
(C) A city official will conduct an inspection. (C) Một quan chức thành phố sẽ tiến hành một cuộc thanh tra.
(D) Some time-reporting software will be fixed. (D) Một số phần mềm báo cáo thời gian sẽ được sửa.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
86-88

W-Am Mục cuối cùng trong chương trình nghị sự của chúng tôi là hội
chợ sức khỏe cộng đồng hàng năm. Như những năm trước, 86 phòng
khám sẽ có một gian hàng tại hội chợ, nơi một trong những y tá của
chúng tôi sẽ có mặt để trả lời các câu hỏi và thuyết trình về việc duy
trì một lối sống lành mạnh. 87 Trong quá khứ, Mary Jenkins luôn quản
lý gian hàng của chúng tôi, nhưng, như bạn có thể biết, bà Jenkins đã
nghỉ hưu. 87 tôi muốn nói với bạn rằng làm việc tại hội chợ là một cách
tuyệt vời để đền đáp lại cộng đồng, vì vậy hãy liên hệ với tôi. OK, hãy
kết thúc tại đây. Như đã hứa, 88 tôi mang đến súp và bánh mì cho mọi
người - đồ ăn trong phòng nghỉ.

86 86
Where do the listeners work? Người nghe làm việc ở đâu?
(A) At an employment agency (A) Tại cơ quan việc làm
(B) At a sports arena (B) Tại một nhà thi đấu thể thao
(C) At a conference center (C) Tại trung tâm hội nghị
(D) At a medical clinic (D) Tại một phòng khám y tế
87 87
What does the speaker imply when she says, "Ms. Jenkins has Người nói ngụ ý gì khi cô ấy nói, "Cô Jenkins đã nghỉ hưu"?
retired"? (A) Một vị trí cần người thay thế.
(A) A role needs to be filled. (B) Một e-mail sẽ không được trả lời.
(B) An e-mail will not be answered. (C) Một chiến lược tiếp thị nên được sửa đổi.
(C) A marketing strategy should be revised. (D) Một quy trình sẽ kém hiệu quả hơn.
(D) A process will be less efficient.
88 88
What will the listeners most likely do next? Người nghe có nhiều khả năng sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Check a schedule (A) Kiểm tra lịch trình
(B) Complete a registration form (B) Hoàn thành mẫu đăng ký
(C) Eat a meal (C) Dùng bữa
(D) Brainstorm some ideas (D) Suy nghĩ một số ý tưởng
89-91

M-Au Chào buổi sáng, Martina. 89 Tôi đang gọi về khách hàng lớn nhất
của chúng tôi, NVC Industries. Một vài điều ... Đầu tiên, 89 cảm ơn bạn
đã gửi cho tôi các slide của bạn cho các bước quảng cáo mà bạn sẽ
90
cung cấp cho họ trong cuộc họp vào thứ Sáu. tôi biết rằng bạn đã
bày tỏ sự lưỡng lự về cách tiếp cận cụ thể của mình ... bạn lo ngại rằng
nó có thể hơi quá táo bạo. Vâng, hãy luôn nhớ rằng kinh doanh quảng
cáo rất cạnh tranh. Thứ hai, 91 Isabel có thể đưa ra một số khuyến nghị
về những việc cần làm khi bạn ở Barcelona cho cuộc họp với NVC
Industries. Hãy chắc chắn rằng bạn thấy cô ấy trước khi bạn đi công
tác ở đó.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
Paraphrasing: make some recommendations about what to do →
recommend some activities

89 89
What is scheduled for Friday? Sự kiện gì được lên lịch vào Sáu?
(A) A job fair (A) Hội chợ việc làm
(B) A wellness workshop (B) Hội thảo chăm sóc sức khỏe
(C) A client meeting (C) Một cuộc họp khách hàng
(D) An employee luncheon (D) Bữa tiệc trưa của nhân viên
90 90
Why does the speaker say, "the advertising business is very Tại sao người nói, “ngành kinh doanh quảng cáo rất cạnh tranh”?
competitive"? (A) Để giải thích quyết định nghỉ hưu
(A) To explain a decision to retire (B) Để lý giải cho sự thăng tiến của nhân viên
(B) To justify an employee's promotion (C) Đặt câu hỏi về khả năng của người nghe
(C) To question the listener's abilities (D) Để thể hiện sự tự tin trong một cách giao tiếp
(D) To express confidence in an approach
91 91
What does the speaker say about Isabel? Người nói nói gì về Isabel?
(A) She has recently joined the company. (A) Cô ấy gần đây đã gia nhập công ty.
(B) She can recommend some activities. (B) Cô ấy có thể giới thiệu một số hoạt động.
(C) She will approve expense reports. (C) Cô ấy sẽ phê duyệt các báo cáo chi phí.
(D) She used to work on the NVC Industries account. (D) Cô ấy từng làm việc trên tài khoản NVC Industries.
92-94

M-Cn Xin chào, tất cả mọi người. Giờ đây, 92, 93 mục tiêu của chúng tôi
là khuyến khích khách hàng dùng thử dòng đồ uống tốt cho sức khỏe
và thanh năng lượng mà chúng tôi mới bắt đầu có hàng tại các cửa
hàng của mình. Và 93 để làm được điều này, chúng tôi đã gửi bản tin
hàng tuần qua e-mail cho khách hàng của mình. Thật không may, phân
tích của chúng tôi cho thấy rằng chỉ có mười phần trăm trong số
những e-mail đó được mở. Vì vậy, tôi muốn thử một chiến lược khác.
94
Tôi muốn tập hợp một nhóm để tạo một số video về cửa hàng tạp
hóa của chúng tôi và chúng tôi có thể chọn một vài video để đăng lên
trang Web của chúng tôi. Có thể một số với lời chứng thực từ những
khách hàng hài lòng? Dù sao, vui lòng gửi e-mail cho tôi nếu bạn muốn
hỗ trợ dự án này.

92 92
What type of business does the speaker most likely work for? Người nói có khả năng làm việc cho loại hình kinh doanh nào?
(A) A television studio (A) Một xưởng truyền hình
(B) A hardware store (B) Một cửa hàng kim khí
(C) A publishing company (C) Một công ty xuất bản
(D) A grocery store (D) Một cửa hàng tạp hóa
93 93
What is the speaker concerned about? Người nói quan tâm đến điều gì?
(A) A business has lost customers. (A) Một doanh nghiệp bị mất khách hàng.
(B) An advertising plan has not been effective. (B) Một kế hoạch quảng cáo không hiệu quả.
(C) A stockroom is overcrowded. (C) Một kho chứa hàng quá tải.
(D) A Web site is not working. (D) Một trang web không hoạt động.
94 94

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
What does the speaker plan to do? Người nói dự định làm gì?
(A) Transfer to another location (A) Chuyển đến một địa điểm khác
(B) Offer discounts online (B) Cung cấp chiết khấu trực tuyến
(C) Hire more employees (C) Thuê thêm nhân viên
(D) Add videos to a Web site (D) Thêm video vào trang Web
95-97

W-Am Xin chào, Mr. Harris. Đây là Nadia đang gọi. 95 Tôi đã chuẩn bị
xong thủ tục giấy tờ cho chiếc xe mà bạn mua từ chúng tôi. Khi đến
đại lý để nhận xe, bạn sẽ phải trả một số khoản phí. 96 Hãy nhớ rằng
khoản phí một trăm đô la phải được trả bằng tiền mặt. Các khoản phí
khác có thể được thanh toán bằng thẻ tín dụng của bạn. Giấy chủ
quyền xe hơi sẽ mất một vài ngày để xử lý và sau đó sẽ được gửi qua
97
đường bưu điện đến địa chỉ nhà của bạn. Và đừng quên tận dụng
dịch vụ rửa xe miễn phí hàng tháng của chúng tôi - chỉ cần sử dụng mã
dịch vụ được cung cấp trong hợp đồng của bạn.

95 95
Who most likely is the speaker? Ai có khả năng là người nói?
(A) A car salesperson (A) Một nhân viên bán xe hơi
(B) An auto mechanic (B) Một thợ sửa xe
(C) A car rental agent (C) Một đại lý cho thuê xe hơi
(D) A vehicle inspector (D) Một người kiểm tra xe
96 96
Look at the graphic. Which fee must be paid in cash? Nhìn vào hình ảnh. Phí nào phải trả bằng tiền mặt?
(A) Filing (A) Nộp hồ sơ
(B) Contract processing (B) Xử lý hợp đồng
(C) Vehicle title (C) Tiêu đề xe
(D) Vehicle registration (D) Đăng ký xe
97 97
What service does the speaker remind the listener about? Người nói nhắc nhở người nghe về dịch vụ gì?
(A) Shuttle service (A) Dịch vụ đưa đón
(B) Maintenance reminders (B) Nhắc nhở bảo trì
(C) Free car washes (C) Rửa xe miễn phí
(D) Replacement keys (D) Chìa khóa dự phòng

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 2_PART 1.2.3.4
98-100

M-Cn 98 Tại cuộc họp nhân viên này, tôi muốn nói về một số thay đổi
mà chúng tôi sẽ thực hiện ở đây tại Helgen's Music Shop. Đầu tiên, để
thu hút nhiều khách hàng hơn, 99 chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc thi tài
năng nhỏ vào tháng 9. Tôi đã thuê một số nhạc sĩ địa phương làm giám
khảo. Thứ hai, hãy xem biểu đồ này từ báo cáo bán hàng hàng năm
của chúng ta. Bây giờ, tôi không lo lắng về những chiếc trống. Nhưng
100
chiếc hãy nhìn vào nhạc cụ này - chúng tôi chỉ bán được 20 chiếc
mỗi năm. Số lượng bán ra không nhiều và chúng cần rất nhiều thời
gian và công sức để duy trì. Vì vậy, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, tôi quyết
định sẽ ngừng bán chúng.

98 98
Who most likely is the speaker? Ai có khả năng là người nói?
(A) A jazz singer (A) Một ca sĩ nhạc jazz
(B) A music teacher (B) Một giáo viên dạy nhạc
(C) A shop manager (C) Một người quản lý cửa hàng
(D) A radio host (D) Một người dẫn chương trình radio
99 99
What event will take place in September? Sự kiện gì sẽ diễn ra vào tháng 9?
(A) A music festival (A) Một lễ hội âm nhạc
(B) A press conference (B) Một cuộc họp báo
(C) A charity dinner (C) Bữa tối từ thiện
(D) A talent contest (D) Một cuộc thi tài năng
100 100
Look at the graphic. Which type of instrument does the speaker Nhìn vào biểu đồ. Người nói tập trung vào loại nhạc cụ nào?
focus on? (A) Bàn phím
(A) Keyboards (B) Đàn piano
(B) Pianos (C) Trống
(C) Drums (D) Guitars
(D) Guitars

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
PART 1 – TEST 3

(A) Cô ấy đang trả tiền cho bữa ăn của mình.


(B) Cô ấy đang rót đồ uống.
(C) Cô ấy đang đối diện với một tủ lạnh trưng bày.
(D) Cô ấy đang gọi bữa trưa của mình từ một người phục vụ.

(A) Anh ấy đang bỏ rau vào một cái túi.


(B) Anh ấy đang dựng lều.
(C) Cửa sau của một chiếc xe van đã đóng.
(D) Một số hộp đã được đặt bên trong xe.

(A) Người nói đứng kế bục.


(A) Anh ấy đang nghiêng người trên một thùng hàng. (B) Người đàn ông đang vẽ một biểu đồ trên bảng trình bày.
(B) Anh ấy đang đào trong một khu vườn. (C) Một trong những người phụ nữ đang xem video.
(C) Anh ấy đang thay một số gạch lát sàn. (D) Một trong những người phụ nữ đang điều chỉnh kính của cô
(D) Anh ấy đang cắt tỉa một số cây. ấy.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4

(A) Một khách hàng đang chọn một số quần áo tại một tiệm giặt khô.
(B) Một khách hàng đang thử một chiếc áo khoác. (A) Một số ghế đã được sắp xếp trên ban công.
(C) Một khách hàng đang giao cho một công nhân một số tiền mặt. (B) Một chiếc đồng hồ đã được đặt trên giá.
(D) Một công nhân đang đánh máy tính. (C) Một số thảm trên một chiếc ghế dài.
(D) Đền treo tường được gắn phía trên khu vực ăn uống.

PART 2 – TEST 3
7 7
M-Cn Where is the closest coffee shop? M-Cn Quán cà phê gần nhất ở đâu?
W-Br W-Br
(A) From nine until five. (A) Từ chín đến năm.
(B) It's down the street. (B) Nó ở góc đường.
(C) Just a few office supplies. (C) Chỉ là một vài đồ dùng văn phòng.
8 8
M-Cn Would you like a morning or an afternoon appointment? M-Cn Bạn muốn một cuộc hẹn buổi sáng hay buổi chiều?
W-Am W-Am
(A) The afternoon, please. (A) Buổi chiều, làm ơn.
(B) She was at her annual checkup. (B) Cô ấy đã đi khám sức khỏe định kỳ hàng năm.
(C) I can bring in the paperwork. (C) Tôi có thể mang theo giấy tờ.
9 9
W-Br Are you having trouble with your Internet connection, too? W-Br Bạn cũng gặp sự cố với kết nối Internet của mình?
M-Cn M-Cn
(A) He'll take a connecting flight to Paris. (A) Anh ấy sẽ đáp chuyến bay nối chuyến đến Paris.
(B) We should double our order. (B) Chúng ta nên tăng gấp đôi đơn hàng của mình.
(C) Yes, I can't access anything online. (C) Có, tôi không thể truy cập bất cứ thứ gì trực tuyến.
10 10
W-Am Who's that sitting in the lobby? W-Am Ai đang ngồi ở sảnh?
M-Au M-Au
(A) That's the new summer intern. (A) Đó là thực tập sinh mùa hè mới.
(B) The armchair is comfortable. (B) Ghế bành thoải mái.
(C) My hobby's photography. (C) Sở thích chụp ảnh của tôi.
11 11
M-Au What did Simone say about the project proposal? M-Au Simone nói gì về bản đề xuất dự án?
M-Cn M-Cn
(A) She said she liked it a lot. (A) Cô ấy nói rằng cô ấy thích nó rất nhiều.
(B) The other projector's broken. (B) Máy chiếu kia bị hỏng.
(C) Right, I heard about them. (C) Đúng vậy, tôi đã nghe nói về chúng.
12 12
M-Au Would you like a free ticket to tonight's play? M-Au Bạn có muốn một vé miễn phí cho trò chơi tối nay?
W-Br W-Br
(A) Which team won? (A) Đội nào thắng?
(B) A short intermission. (B) Một quãng nghỉ ngắn.
(C) No thanks, I have plans. (C) Không, cảm ơn, tôi có kế hoạch.
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
13 13
W-Am Isn't that new restaurant supposed to open soon? C-Am Không phải nhà hàng mới đó sẽ sớm khai trương sao?
M-Cn M-Cn
(A) Yes, in a few more weeks. (A) Có, trong vài tuần nữa.
(B) No, I prefer Italian food. (B) Không, tôi thích đồ ăn Ý hơn.
(C) A great lunch menu. (C) Một thực đơn bữa trưa tuyệt vời.
14 14
M-Cn Why is the flight delayed? M-Cn Tại sao chuyến bay bị hoãn?
W-Am W-Am
(A) The prices are all displayed. (A) Tất cả các giá đều được hiển thị.
(B) Because we're waiting for a storm to pass. (B) Bởi vì chúng ta đang chờ một cơn bão qua đi.
(C) Two hours and forty-five minutes. (C) Hai giờ bốn mươi lăm phút.
15 15
M-Au Who's organizing the bowling league? M-Au Ai là người tổ chức giải đấu bowling?
W-Br W-Br
(A) It starts next spring. (A) Nó bắt đầu vào mùa xuân tới.
(B) Stack the bowls on top of the plates. (B) Xếp bát lên trên đĩa.
(C) By alphabetical order. (C) Theo thứ tự bảng chữ cái.
16 16
W-Br Did you submit the expense reports? W-Br Bạn đã gửi báo cáo chi phí chưa?
M-Au M-Au
(A) There's a lot of data to review. (A) Có rất nhiều dữ liệu cần xem xét.
(B) The team we saw last week. (B) Nhóm chúng ta đã thấy tuần trước.
(C) That's not as expensive as we thought. (C) Điều đó không đắt như chúng ta nghĩ.
17 17
W-Br Aren't we all getting new business cards? W-Br Không phải chúng ta đều nhận được danh thiếp mới sao?
M-Cn M-Cn
(A) No, you have to request them. (A) Không, bạn phải yêu cầu họ.
(B) An upcoming conference. (B) Một hội nghị sắp tới.
(C) I just bought a birthday card. (C) Tôi vừa mua một tấm thiệp sinh nhật.
18 18
W-Am How many people did you interview? W-Am Bạn đã phỏng vấn bao nhiêu người?
M-Cn M-Cn
(A) The company newsletter. (A) Bản tin công ty.
(B) I've prepared some questions. (B) Tôi đã chuẩn bị một số câu hỏi.
(C) Three candidates. (C) Ba ứng cử viên.
19 19
W-Br Sales of our strawberry ice cream rose by ten percent last W-Br Doanh số bán kem dâu tây của chúng tôi đã tăng 10%
month. trong tháng trước.
M-Cn M-Cn
(A) Yes, it was very cold. (A) Vâng, trời rất lạnh.
(B) Get the fruit from Fresh Fruits Farms. (B) Lấy trái cây từ Trang trại Trái cây Tươi.
(C) I had no idea it was so popular. (C) Tôi không biết nó lại phổ biến như vậy.
20 20
W-Am Can you help me log on to my computer? W-Am Bạn có thể giúp tôi đăng nhập vào máy tính của mình
M-Au không?
(A) Sorry, you'll need to call Technical Support. M-Au
(B) A password with both letters and numbers. (A) Xin lỗi, bạn cần gọi cho bộ phận Hỗ trợ kỹ thuật.
(C) That's a useful software program. (B) Mật khẩu có cả chữ và số.
(C) Đó là một chương trình phần mềm hữu ích.
21 21
M-Au What time do you think we'll leave the zoo? M-Au Bạn nghĩ chúng ta sẽ rời sở thú lúc mấy giờ?
W-Br W-Br
(A) Please go through the west gate. (A) Vui lòng đi qua cổng phía tây.
(B) Fifteen dollars for adults. (B) Mười lăm đô la cho người lớn.
(C) Some of the exhibit lines are quite long. (C) Thời gian diễn ra triển lãm khá dài.
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
22 22
M-Au The artist has signed the paintings, hasn't she? M-Au Họa sĩ đã ký tên vào các bức tranh, phải không?
W-Br W-Br
(A) The opening ceremony. (A) Lễ khai mạc.
(B) On both walls, please. (B) Trên cả hai bức tường, xin vui lòng.
(C) Yes, she did. (C) Vâng, cô ấy đã làm.
23 23
W-Am How do you like traveling by train? W-Am Bạn thích đi du lịch bằng tàu hỏa như thế nào?
M-Cn M-Cn
(A) I'm looking for a fitness trainer. (A) Tôi đang tìm một huấn luyện viên thể dục.
(B) Well, you know I hate flying. (B) Chà, bạn biết tôi ghét đường hàng không.
(C) A round-trip ticket to Busan. (C) Một vé khứ hồi đến Busan.
24 24
M-Au Would you take charge of planning Pablo's retirement party? M-Au Bạn có chịu trách nhiệm lên kế hoạch cho bữa tiệc nghỉ
W-Am hưu của Pablo không?
(A) Blue, red, and yellow. W-Am
(B) Turn the volume up please. (A) Xanh lam, đỏ và vàng.
(C) What's the budget? (B) Vui lòng tăng âm lượng lên.
(C) Ngân sách là bao nhiêu?
25 25
M-Au You hired the new assistant director, didn't you? M-Au Bạn đã thuê trợ lý giám đốc mới, phải không?
W-Br W-Br
(A) A wonderful new film. (A) Một bộ phim mới tuyệt vời.
(B) They were running a bit late. (B) Họ đã chạy hơi muộn.
(C) I haven't even met her yet... (C) Tôi thậm chí còn chưa gặp cô ấy ...
26 26
W-Am Should we put the advertisement on the first page or the last W-Am Chúng ta nên đặt quảng cáo ở trang đầu tiên hay trang
page? cuối cùng?
M-Cn M-Cn
(A) The first page, definitely. (A) Trang đầu tiên, chắc chắn.
(B) He bought a newspaper. (B) Anh ấy đã mua một tờ báo.
(C) Last year in August. (C) Năm ngoái vào tháng Tám.
27 27
W-Am I've finished the building inspection. W-Am Tôi đã hoàn thành việc kiểm tra tòa nhà.
W-Br W-Br
(A) To my work e-mail address. (A) Đến địa chỉ e-mail cơ quan của tôi.
(B) Did you find any problems? (B) Bạn có tìm thấy bất kỳ vấn đề nào không?
(C) On the seventh floor. (C) Trên tầng bảy.
28 28
M-Au When is Pierre scheduled to pick up the steel pipe? M-Au Pierre dự kiến đến lấy ống thép khi nào?
M-Cn M-Cn
(A) No, I'm sorry about that. (A) Không, tôi xin lỗi về điều đó.
(B) That should be interesting. (B) Điều sẽ rất thú vị
(C) Well, the truck is gone. (C) Chà, chiếc xe tải đã biến mất.
29 29
W-Am Why am I not authorized to download this software? W-Am Tại sao tôi không được phép tải xuống phần mềm này?
M-Cn M-Cn
(A) You'd better check with your manager. (A) Tốt hơn hết nên hỏi người quản lý.
(B) Two million so far. (B) Hai triệu cho đến nay.
(C) Is he a famous author? (C) Anh ấy có phải là một tác giả nổi tiếng không?
30 30
W-Br Where do you park when you drive to Dr. Li's office? W-Br Bạn đậu xe ở đâu khi lái xe đến văn phòng bác sĩ Li?
W-Am W-Am
(A) An annual medical checkup. (A) Kiểm tra y tế hàng năm.
(B) She thought it was the best treatment. (B) Cô ấy nghĩ đó là cách điều trị tốt nhất.
(C) It's more convenient to take the bus. (C) Đi xe buýt thuận tiện hơn.
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
31 31
M-Cn Aren't we getting a digital sound system? M-Cn Không phải chúng ta đang có một hệ thống âm thanh kỹ
W-Br thuật số sao?
(A) She was recently promoted to manager! W-Br
(B) You know how long the approval process takes. (A) Cô ấy gần đây đã được thăng chức lên quản lý!
(C) Because the store closes early tonight. (B) Bạn biết quá trình phê duyệt mất bao lâu.
(C) Bởi vì tối nay cửa hàng đóng cửa sớm.

PART 3 – TEST 3
32-34

M-Cn Cảm ơn bạn đã đăng ký với Zimmerman Staffing Agency,


32
Ms. Vogel. Tại sao bạn quan tâm đến việc tìm kiếm một công
việc tạm thời?

32
W-Br Chà, tôi đã chuyển đến đây gần đây, vì vậy tôi nghĩ cơ
quan của bạn sẽ là một nơi tốt để tìm hiểu về các công ty địa
phương. Tôi chưa có mạng lưới kinh doanh ở đây.

33
M-Cn tôi hiểu. Sơ yếu lý lịch của bạn cho biết bạn có kinh
nghiệm lập trình máy tính. Kỹ năng đó đang có nhu cầu tuyển cao.

W-Br Vâng, tôi đã làm công việc lập trình trong năm năm tại công
việc cuối cùng của mình, vì vậy tôi rất tự tin với nó.

M-Cn Tuyệt vời. Chúng tôi có thể sắp xếp bạn với một nhà tuyển
dụng trong thời gian sớm thôi. Tuy nhiên, là một phần của quy
trình, 34 vui lòng đến vào thứ Tư để hoàn thành thủ tục giấy tờ của
bạn.
32 32
Why is the woman seeking a temporary position? Tại sao người phụ nữ lại tìm kiếm một vị trí tạm thời?
(A) To become familiar with local opportunities (A) Để làm quen với các cơ hội địa phương
(B) To gain experience in a new field (B) Để có kinh nghiệm trong một lĩnh vực mới
(C) To have more scheduling flexibility (C) Để có lịch trình linh hoạt hơn
(D) To focus on a specific project (D) Tập trung vào một dự án cụ thể
33 33
What skill does the woman have? Người phụ nữ có kỹ năng gì?
(A) Accounting (A) Kế toán
(B) Event organizing (B) Tổ chức sự kiện
(C) Team management (C) Quản lý nhóm
(D) Computer programming (D) Lập trình máy tính
34 34
Why does the man tell the woman to come in on Wednesday? Tại sao người đàn ông bảo người phụ nữ đến vào thứ Tư?
(A) To complete some paperwork (A) Để hoàn thành một số thủ tục giấy tờ
(B) To visit a job site (B) Truy cập một trang web việc làm
(C) To fill out a survey (C) Để điền vào một cuộc khảo sát
(D) To present a certificate (D) Xuất trình chứng chỉ

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
35-37

M-Au Chào, Rosa. 35 Tôi muốn bạn tham dự triển lãm thương mại
công nghệ hàng năm ở Montreal. Rất nhiều công ty đồ điện tử
khác sẽ ở đó để giới thiệu các sản phẩm mới nhất của họ.

W-Am Điều đó thật tuyệt! Tôi rất trân trọng cơ hội này. 36 Tôi có
thể chọn một người nào đó trong nhóm của mình để đi cùng
không? Bằng cách đó, chúng tôi sẽ có thể xem nhiều bản trình bày
hơn.

M-Au Vâng, đó là một ý kiến hay. 37 Tôi khuyên bạn nên rủ Taro
đi cùng. Tại sao bạn không gọi cho anh ấy để xem liệu anh ấy có
thể đến văn phòng của tôi ngay bây giờ và thảo luận với chúng ta
không.

35 35
Why does the man ask Rosa to go to Montreal? Tại sao người đàn ông yêu cầu Rosa đến Montreal?
(A) To meet with a client (A) Gặp gỡ khách hàng
(B) To attend a trade show (B) Tham dự một triển lãm thương mại
(C) To train for a position (C) Để đào tạo cho một vị trí
(D) To oversee a construction project (D) Giám sát một dự án xây dựng
36 36
What does the woman ask permission to do? Người phụ nữ xin phép để làm gì?
(A) Take a coworker (A) Đi cùng đồng nghiệp
(B) Change a flight (B) Thay đổi chuyến bay
(C) Postpone a deadline (C) Hoãn thời hạn
(D) Increase an advertising budget (D) Tăng ngân sách quảng cáo
>> Paraphrasing: someone from my team → a coworker
37 37
What will the man most likely do next? Người đàn ông có nhiều khả năng sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Prepare some sales data (A) Chuẩn bị một số dữ liệu bán hàng
(B) Order some business cards (B) Đặt một số danh thiếp
(C) Make a phone call (C) Gọi điện thoại
(D) Go to lunch (D) Đi ăn trưa
38-40 (3 NGƯỜI)
M-Au Chà, cô Yamamoto, 38 hình ảnh chụp X-quang của cô trông
rất ổn. Răng và nướu của bạn khỏe mạnh. Chúng tôi sẽ vệ sinh
(răng) vào cuộc hẹn tiếp theo của bạn.
W-Am Cảm ơn bạn, nhưng tôi ... tôi nghĩ hôm nay tôi sẽ đi làm
sạch răng. Tôi đã hẹn để chụp X-quang và làm sạch.
M-Au 39 Tôi ... xin lỗi. Bất cứ ai đã lên lịch cuộc hẹn của bạn chắc
hẳn không giải thích chính sách của chúng tôi. Đối với bệnh nhân
mới, việc thăm khám đầu tiên là kiểm tra và chụp X-quang.
W-An Tôi hiểu rồi. OK.

40
M-Au Cô Petrova, vui lòng lên lịch vệ sinh răng cho cô
Yamamoto.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
W-Br Tất nhiên. Hừm! Trước khi tôi làm điều đó, 40 tôi thấy trong
hồ sơ của bạn cho thấy rằng chúng tôi không có hồ sơ từ nha sĩ
trước đây của bạn. Bạn có vui lòng điền vào biểu mẫu này để
chúng tôi có thể yêu cầu chúng không?
W-Am Chắc chắn rồi.

38 38
Who is the man? Người đàn ông là ai?
(A) A lawyer (A) Một luật sư
(B) An electrician (B) Một thợ điện
(C) A dentist (C) Một nha sĩ
(D) A banker (D) Một chủ ngân hàng
39 39
Why does the man apologize? Tại sao người đàn ông lại xin lỗi?
(A) Some documents are missing. (A) Một số tài liệu bị thiếu.
(B) Some equipment is not working. (B) Một số thiết bị không hoạt động.
(C) An assistant is late. (C) Một trợ lý đến muộn.
(D) A policy was not explained. (D) Một chính sách không được giải thích.
40 40
Why is Ms. Yamamoto asked to fill out a form? Tại sao cô Yamamoto được yêu cầu điền vào biểu mẫu?
(A) To update her contact information (A) Để cập nhật thông tin liên hệ của cô ấy
(B) To set up a payment plan (B) Để thiết lập gói thanh toán
(C) To request some records (C) Để yêu cầu một số hồ sơ
(D) To opt for paperless statements (D) Chọn tuyên bố không cần giấy tờ
41-43

M-Cn Xin chào, tôi đến từ bộ phận CNTT. Bạn muốn được trợ giúp
thiết lập một hội nghị từ xa? Tôi có thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào
của bạn về thiết bị.

W-Br Cảm ơn. Đây là một cuộc họp quan trọng. 41 Chúng tôi đang
tìm cách cấp vốn cho một dự án mới và tôi sẽ trình bày với một
số người mà chúng tôi hy vọng sẽ trở thành nhà đầu tư.

M-Cn OK, chúng tôi sẽ đảm bảo công nghệ sẽ hoạt động trơn tru.

W-Br 42 Máy ảnh này sẽ tự động di chuyển để lấy nét vào người
đang nói, phải không?

M-Cn Đúng.

W-Br Nhưng 42 cũng sẽ có lúc tôi muốn điều khiển máy ảnh bằng
tay. Tôi có thể làm điều đó?

M-Cn Chắc chắn, bạn có thể làm điều đó trên bảng điều khiển. 43
Hãy để tôi giải thích nó hoạt động như thế nào.

41 41
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
Who will the woman give a presentation to? Người phụ nữ sẽ thuyết trình với ai?
(A) New employees (A) Nhân viên mới
(B) Government officials (B) Các quan chức chính phủ
(C) Potential investors (C) Các nhà đầu tư tiềm năng
(D) Board members (D) Thành viên hội đồng quản trị
Paraphrasing: some people we hope will become investors →
Potential investors
42 42
What does the woman ask the man about? Người phụ nữ hỏi người đàn ông về điều gì?
(A) Adjusting a microphone (A) Điều chỉnh micrô
(B) Turning on a monitor (B) Bật màn hình
(C) Connecting a speaker (C) Kết nối loa
(D) Using a camera (D) Sử dụng máy ảnh
43 43
What will the man do next? Người đàn ông sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Check a manual (A) Kiểm tra sổ tay hướng dẫn
(B) Give a demonstration (B) Đưa ra một giải thích
(C) Ask a colleague for help (C) Nhờ đồng nghiệp giúp đỡ
(D) Look for a tool (D) Tìm kiếm một công cụ
Paraphrasing: Let me demonstrate how it works → Give a
demonstration
44-46

M-Au Ms. Gupta, 44 bạn có nghĩ rằng bạn có thể chuyển thêm một
ít tiền cho danh mục mùa xuân không?

W-Am 44 Ngân sách của bạn không giống như mùa trước sao?

M-Au 44 Hóa ra lần này chi phí chụp ảnh sẽ cao hơn. Bộ sưu tập
giày dép mùa xuân của chúng ta có rất nhiều màu sắc và kiểu dáng
mới, và một số mẫu cũ đang được ngừng sản xuất. Khoảng một
nửa số ảnh từ mùa trước cần được thay thế.

W-Am Ồ, tôi không nhận ra điều đó.

45
M-Au Chúng ta có thể cố gắng tìm một nhiếp ảnh gia khác,
nhưng Stefan Vogel luôn làm tốt công việc đó.

V-Am Và chúng ta nên giữ anh ta lại. 46 Hãy xem các kế hoạch cho
danh mục chiều nay và xem có thể sửa đổi những gì.
44 44
What is the man concerned about? Người đàn ông đang quan tâm đến điều gì?
(A) Venue availability (A) Tính khả dụng của địa điểm
(B) Product efficiency (B) Hiệu quả sản phẩm
(C) A project budget (C) Ngân sách dự án
(D) A guest list (D) Một danh sách khách mời
45 45
Who is Stefan Vogel? Stefan Vogel là ai?
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
(A) A furniture designer (A) Một nhà thiết kế đồ nội thất
(B) A photographer (B) Một nhiếp ảnh gia
(C) An accountant (C) Một kế toán
(D) An event planner (D) Người lập kế hoạch sự kiện
46 46
What will the speakers do this afternoon? Các diễn giả sẽ làm gì vào chiều nay?
(A) Review some plans (A) Xem xét một số kế hoạch
(B) Consult with a graphic designer (B) Tham khảo ý kiến của một nhà thiết kế đồ họa
(C) Choose some colors (C) Chọn một số màu
(D) Survey other team members (D) Khảo sát các thành viên khác trong nhóm
47-49
M-Cn 47 Bạn có nghe nói về màn hình thông minh sẽ được lắp đặt
trong phòng khách không?

W-Am Tôi biết. Chúng được cho là giúp khách dễ dàng kiểm soát
nhiệt độ trong phòng của họ, lên lịch báo thức, đặt dịch vụ phòng
... những thứ như vậy. 48 Và việc lắp đặt chỉ mất một giờ trong mỗi
phòng khách sạn.

M-Cn 48 Nhưng họ sẽ sử dụng các công cụ điện. Và các phòng rất


gần nhau.

W-Am Các phòng nghỉ chủ yếu được cách âm. 49 Tôi chỉ hy vọng
chúng tôi có thời gian để kiểm tra màn hình trước mùa bận rộn
của chúng tôi vào tháng Sáu. Tôi không muốn giải quyết những lời
phàn nàn về việc chúng không hoạt động.
47 47
Where do the speakers work? Người nói làm việc ở đâu?
(A) At a hardware store (A) Tại một cửa hàng kim khí
(B) At a construction site (B) Tại một công trường
(C) At a factory (C) Tại một nhà máy
(D) At a hotel (D) Tại một khách sạn
48 48
What does the man mean when he says, "And the rooms are so Người đàn ông có ý gì khi anh ta nói, "Và các phòng rất gần
close together"? nhau"?
(A) Some renovations will be finished quickly. (A) Một số cải tạo sẽ được hoàn thành nhanh chóng.
(B) A work schedule will be revised. (B) Một lịch trình làm việc sẽ được sửa đổi.
(C) Noise levels will be a problem. (C) Mức độ tiếng ồn sẽ là một vấn đề.
(D) An architect should be consulted. (D) Một kiến trúc sư nên được tham khảo ý kiến.
49 49
What does the woman hope to do before June? Người phụ nữ hy vọng sẽ làm gì trước tháng sáu?
(A) Take inventory (A) Kiểm kê
(B) Order new uniforms (B) Đặt hàng đồng phục mới
(C) Test out some technology (C) Thử nghiệm một số công nghệ
(D) Prepare for an inspection (D) Chuẩn bị cho một cuộc thanh tra

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
50-52

M-Au Chào, Mei Ting. 50 Bạn có bất kỳ thông tin cập nhật nào về
các thiết kế sắp ra mắt cho dòng ba lô học sinh mới của chúng ta
không? Nhà máy sẽ cần những thứ đó để bắt đầu sản xuất.

51 52
W-Br Thành thật mà nói, tôi hơi thất vọng. Ban đầu, nhóm
thiết kế dự định sẽ họp vào tuần này để đưa ra quyết định cuối
cùng về kích cỡ túi cho ba lô, nhưng ... Irina đã tham dự Hội nghị
Cung cấp của Trường cả tuần và Samir đi nghỉ dưỡng.

M-Au Vậy, 52 bạn định làm gì? Ba tháng nữa là năm học bắt đầu.

W-Br Tôi đã hy vọng nhận được một số lời khuyên từ bạn, thực
sự ... vì bạn đã từng lãnh đạo nhóm thiết kế.
50 50
What type of product are the speakers discussing? Người nói đang thảo luận về loại sản phẩm nào?
(A) Pencils (A) Bút chì
(B) Backpacks (B) Ba lô
(C) Sneakers (C) Giày thể thao
(D) Folders (D) Thư mục
51 51
What is the woman frustrated by? Người phụ nữ thất vọng vì điều gì?
(A) Some customers wrote a negative review. (A) Một số khách hàng đã viết đánh giá tiêu cực.
(B) Some equipment is malfunctioning. (B) Một số thiết bị bị trục trặc.
(C) Some team members are unavailable. (C) Một số thành viên trong nhóm không có mặt.
(D) Some packages have not arrived. (D) Một số gói hàng đã không đến.
52 52
Why does the man say, "The school year is starting in three Tại sao người đàn ông nói, "Năm học sẽ bắt đầu trong ba tháng
months"? nữa"?
(A) To request some time off from work (A) Yêu cầu nghỉ làm một thời gian
(B) To correct an error in a schedule (B) Để sửa lỗi trong lịch trình
(C) To express interest in an assignment (C) Để bày tỏ sự quan tâm đến một nhiệm vụ
(D) To emphasize the need for urgency (D) Để nhấn mạnh nhu cầu khẩn cấp

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
53-55

M-Au Xin chào, tôi là George đến từ McKinnie Environmental


Engineering.

W-Am Xin chào, cảm ơn vì đã đến. Như bạn có thể thấy, chúng tôi
quản lý một khu rừng lớn ở đây. 53 Chúng tôi cung cấp gỗ xẻ, ván
ép và ván sợi cho ngành xây dựng và nội thất. Những cây này là
công việc kinh doanh của chúng tôi.

M-Au Và 54 gần đây bạn đã nhận thấy một vấn đề?

W-Br Vâng, vài mẫu thông ở đầu bên kia của khu đất của chúng
tôi ... những cây kim đều có màu nâu. chúng trông thực sự không
khỏe. Nhưng chúng tôi không thể tìm ra nguyên nhân.

54
M-Au Tôi sẽ cố gắng xác định nguyên nhân. Có thể là một sự
thiếu hụt chất dinh dưỡng. Đầu tiên, 55 tôi sẽ tiến hành một số thử
nghiệm đất. Bạn có thể chỉ cho tôi khu rừng không? Tôi sẽ chở
bạn bằng xe tải của tôi.
53 53
What does the women's company sell? Công ty của phụ nữ bán gì?
(A) Construction vehicles (A) Xe xây dựng
(B) Power tools (B) Dụng cụ điện
(C) Wood products (C) Sản phẩm gỗ
(D) Home appliances (D) Thiết bị gia dụng
54 54
Why is the man visiting the company? Tại sao người đàn ông đến thăm công ty?
(A) To interview for a job (A) Đi phỏng vấn xin việc
(B) To revise a contract (B) Để sửa đổi hợp đồng
(C) To investigate a problem (C) Để điều tra một vấn đề
(D) To make a complaint (D) Khiếu nại
55 55
What does the man ask the women to do? Người đàn ông yêu cầu phụ nữ làm gì?
(A) Lead him to a specific location (A) Dẫn anh ta đến một địa điểm cụ thể
(B) Provide him a discounted service (B) Cung cấp cho anh ta một dịch vụ giảm giá
(C) Demonstrate a technical procedure (C) Trình bày quy trình kỹ thuật
(D) Explain a company policy (D) Giải thích chính sách của công ty

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
56-58

M-Cn Tôi có thể giúp gì cho bạn?

W-Br Xin chào. Tôi đang sửa sang nhà. 56 Tôi sẽ thay thế tất cả các
đường ống, bồn rửa và bồn tắm trong phòng tắm của tôi. Các
đường ống được làm bằng chì, và các đồ đạc khác bằng gang. Tất
cả chúng đều rất nặng.

M-Cn Đó không phải là vấn đề. 57 Chúng tôi sẽ mang một thùng
rác đến nhà bạn, bạn đổ đầy phế liệu vào nó, và sau đó chúng tôi
sẽ đến gỡ nó khi bạn đã sẵn sàng.

W-Br OK. Vì vậy, khoản thanh toán có được xác định bởi số ngày
tôi giữ thùng không?

M-Cn Không, 58 chúng tôi sẽ cân nó trước sau và tính phí cho bạn.
Đây là danh sách các khoản phí theo kg.

56 56
What is the woman renovating? Người phụ nữ đang cải tạo cái gì?
(A) A kitchen (A) Một nhà bếp
(B) A swimming pool (B) Một hồ bơi
(C) A bathroom (C) Một phòng tắm
(D) A garden (D) Một khu vườn
57 57
What service does the man's company provide? Công ty của người đàn ông cung cấp dịch vụ gì?
(A) Landscaping (A) Cảnh quan
(B) Waste removal (B) Loại bỏ chất thải
(C) Safety inspections (C) Kiểm tra an toàn
(D) Concrete mixing (D) Trộn bê tông
58 58
According to the man, how is a cost determined? Theo ông, chi phí được xác định như thế nào?
(A) By number of workers (A) Theo số lượng công nhân
(B) By project duration (B) Theo thời gian dự án
(C) By weight (C) Theo trọng lượng
(D) By area (D) Theo khu vực

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
59-61

W-Am 59 Finley Science Museum. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

M-Cn Xin chào, tôi đang gọi về buổi thuyết trình về tiểu hành tinh
tại cung thiên văn của bạn vào thứ Sáu tuần này. Tôi đại diện cho
một nhóm người khiếm thính sẽ tham gia bài giảng.

W-Am Ồ, vâng. Tôi đã được thông báo và 60 tôi đã thuê một thông
dịch viên ngôn ngữ ký hiệu. Nhóm của bạn đã đặt chỗ ngồi ở phía
bên phải của rạp hát, vì vậy họ sẽ có thể nhìn trực tiếp về cô ấy.

M-Cn Tuyệt vời, cảm ơn bạn. Một điều nữa-61 tại các sự kiện
tương tự, đã có vấn đề với địa điểm quá tối. Bạn có thể chắc chắn
rằng có sự chú ý của phiên dịch viên không?

W-Am Chắc chắn rồi – Tôi rất sẵn lòng sắp xếp việc đó.
59 59
Where does the woman work? Người phụ nữ làm việc ở đâu?
(A) At a museum (A) Tại viện bảo tàng
(B) At a movie theater (B) Tại một rạp chiếu phim
(C) At a newspaper office (C) Tại một tòa soạn báo
(D) At a photography studio (D) Tại một studio chụp ảnh
60 60
Who does the woman say she has hired? Người phụ nữ nói rằng cô ấy đã thuê ai?
(A) An engineer (A) Một kỹ sư
(B) A musician (B) Một nhạc sĩ
(C) An interpreter (C) Một thông dịch viên
(D) A scientist (D) Một nhà khoa học
61 61
What problem does the man mention? Người đàn ông đề cập đến vấn đề gì?
(A) Traffic noise (A) Tiếng ồn giao thông
(B) Late deliveries (B) Giao hàng muộn
(C) Uncomfortable seating (C) Chỗ ngồi không thoải mái
(D) Inadequate lighting (D) Không đủ ánh sáng

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
62-64
62
W-Br Xin chào, Hiroshi, tôi là Natalia. tôi biết rằng bạn đang
trong quá trình hoàn thành kiểm toán nội bộ quy trình sản xuất
của công ty chúng tôi và tôi chỉ muốn biết mọi việc diễn ra như
thế nào.

M-Au Sắp xong. Tất cả có vẻ tốt cho đến nay. Có một điều ... 63 tôi
không thể tìm thấy các hướng dẫn công việc đã nghỉ hưu, bạn biết
đấy, các bản sao giấy cũ.

W-Br 63 Các hướng dẫn công việc cũ đều nằm trong tủ hồ sơ màu
xanh lá cây trong văn phòng. Các ngăn kéo được dán nhãn.

M-Au OK, tuyệt vời ... 64 Các quy định mới của ngành khá nghiêm
ngặt, nhưng, như tôi đã nói, các quy trình mà tôi đã kiểm tra cho
đến nay đều tuân thủ.

62 62
Why is the woman calling? Tại sao người phụ nữ lại gọi?
(A) To compliment a staff member (A) Để khen một nhân viên
(B) To schedule an appointment (B) Để lên lịch một cuộc hẹn
(C) To criticize a policy (C) Để chỉ trích một chính sách
(D) To check on an assignment (D) Để kiểm tra một nhiệm vụ
63 63
Look at the graphic. Which drawer will the man probably check Nhìn vào hình ảnh. Người đàn ông có thể sẽ kiểm tra ngăn kéo
next? nào tiếp theo?
(A) Drawer 1 (A) Ngăn 1
(B) Drawer 2 (B) Ngăn 2
(C) Drawer 3 (C) Ngăn 3
(D) Drawer 4 (D) Ngăn 4
64 64
What does the man say about some processes? Người đàn ông nói gì về một số quy trình?
(A) They are described in a training program. (A) Chúng được mô tả trong một chương trình đào tạo.
(B) They take too long to complete. (B) Chúng mất quá nhiều thời gian để hoàn thành.
(C) They meet regulations. (C) Họ đáp ứng các quy định.
(D) They are easy to learn. (D) Chúng rất dễ học.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
65-67

W-Am Hassan, 65 cảm ơn sự giúp đỡ của bạn hỗ trợ nhiệ tình đối
với các phục vụ khác để thu thập khảo sát từ khách hàng. Chúng
65
tôi đã thu thập hơn bốn trăm câu trả lời. Những người chủ sẽ
sử dụng phản hồi để thực hiện một số thay đổi đối với Thực đơn
và bố trí bàn.

66
M-Au Phần thưởng khích lệ của bạn chắc chắn thuyết phục
được tất cả các phục vụ. Tôi đã tổng hợp 63, và tôi biết tôi đang
mong muốn có thêm một chút trong tiền lương của mình.

W-Am Bạn có bất kỳ kế hoạch nào về cách bạn sẽ chi tiêu nó


không?

67
M-Au Thực ra, chiếc điện thoại của tôi đã rất cũ và tôi đang
muốn nâng cấp nó. Tiền thưởng sẽ giúp thực hiện điều đó.

65 65
Where do the speakers work? Người nói làm việc ở đâu?
(A) At a restaurant (A) Tại một nhà hàng
(B) At a hotel (B) Tại khách sạn
(C) At a travel agency (C) Tại một công ty du lịch
(D) At a marketing firm (D) Tại một công ty tiếp thị
66 66
Look at the graphic. How much extra money will the man receive in Nhìn vào hình ảnh. Người đàn ông sẽ nhận được thêm bao
his next paycheck? nhiêu tiền trong lần trả lương tiếp theo?
(A) $400 (A) $400
(B) $300 (B) $300
(C) $200 (C) $200
(D) $100 (D) $100
67 67
What does the man say he will do with the extra money? Người đàn ông nói rằng anh ta sẽ làm gì với số tiền tăng thêm?
(A) Fix his car (A) Sửa xe của anh ấy
(B) Give it to his parents (B) Đưa nó cho bố mẹ anh ấy
(C) Put it in the bank (C) Đặt nó vào ngân hàng
(D) Buy a new phone (D) Mua điện thoại mới

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
68-70

68
W-Am Satoshi, Tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc nhân
viên để kỷ niệm việc Lena được thăng chức làm giám đốc tiếp thị.

M-Cn Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Khi nào bạn nghĩ đến việc tổ
chức bữa tiệc?

69
W-Am Hầu hết mọi người cho biết họ sẽ có mặt vào khoảng
năm giờ vào ngày 22-3. Ngày đó có tiện với bạn không?

M-Cn À, 69 tôi có vé tham dự lễ hội âm nhạc vào tối hôm đó, nhưng
lễ hội không bắt đầu 7 giờ ngày 22, vì vậy tôi có thể đến một chút.

70
W-Am Thật tuyệt! Tôi sẽ đặt chỗ tại nhà hàng mới trên Phố
Baker ngay. Tôi biết Lena đã muốn thử nó.

68 68
What is the woman planning a celebration for? Người phụ nữ đang lên kế hoạch tổ chức một lễ kỷ niệm cho
(A) A business merger điều gì?
(B) A colleague's promotion (A) Hợp nhất kinh doanh
(C) A product launch (B) Lễ thăng chức của đồng nghiệp
(D) A company anniversary (C) Ra mắt sản phẩm
(D) Lễ kỷ niệm thành lập công ty
69 69
Look at the graphic. Which day is the man attending a music festival? Nhìn vào hình ảnh. Người đàn ông tham gia lễ hội âm nhạc vào
(A) On Thursday ngày nào?
(B) On Friday (A) Vào thứ Năm
(C) On Saturday (B) Vào thứ sáu
(D) On Sunday (C) Vào thứ bảy
(D) Vào chủ nhật
70 70
What does the woman say she will do next? Người phụ nữ nói rằng cô ấy sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Purchase a gift (A) Mua một món quà
(B) Decorate a room (B) Trang trí phòng
(C) Make a reservation (C) Đặt chỗ trước
(D) Send an invitation (D) Gửi thư mời

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
PART 4- TEST 3
71-73

M-Au 71 Các hành khách chú ý. Vào thứ Hai, một số tuyến xe buýt
chính của chúng tôi sẽ bắt đầu khởi hành từ các cổng khác nhau
của nhà ga. Tất cả các chuyến xe buýt đến Freeport, Johnstown
và Grant City sẽ khởi hành từ cổng 300 đến 305 ở phía tây của tòa
nhà. 72 Thay đổi này sẽ giúp chúng tôi cải thiện lượng phương tiện.
73
Vì các cổng mới cách quầy vé mười phút đi bộ, chúng tôi khuyên
bạn nên dành thêm thời gian để đi bộ đến đó.

71 71
Where is the announcement most likely being made? Thông báo có nhiều khả năng được thực hiện ở đâu nhất?
(A) At a train station (A) Tại một nhà ga xe lửa
(B) At a bus station (B) Tại một bến xe buýt
(C) At an airport (C) Tại một sân bay
(D) At a ferry terminal (D) Tại một bến phà
72 72
Why is a change being made? Tại sao một thay đổi được thực hiện?
(A) It will improve traffic flow. (A) Nó sẽ cải thiện lưu lượng giao thông.
(B) It will keep prices low. (B) Nó sẽ duy trì mức giá thấp.
(C) It will increase energy efficiency. (C) Nó sẽ làm tăng hiệu quả sử dụng năng lượng.
(D) It will save staff time. (D) Nó sẽ tiết kiệm thời gian của nhân viên.
73 73
What does the speaker recommend? Người nói đề nghị điều gì?
(A) Filling out a survey (A) Điền vào một bản khảo sát
(B) Printing some tickets (B) In một số vé
(C) Checking online for updates (C) Kiểm tra trực tuyến các bản cập nhật
(D) Allowing extra time (D) Tốn thêm thời gian

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
74-76

M-Cn Hoan nghênh tất cả mọi người! 74 Cảm ơn bạn đã đến tham
dự buổi khai trương cửa hàng cà phê mới của tôi. Chúng tôi đang
giới thiệu cách pha cà phê đặc trưng của riêng mình. 75 Loại cà phê
này khác biệt với tất cả các loại cà phê pha trộn khác trên thị
trường, bởi vì nó có nhiều caffeine hơn bất kỳ loại cà phê nào
khác, nhờ vào quá trình rang của chúng tôi. Tuy nhiên, đó không
phải là tất cả về caffeine - loại cà phê này vẫn có một hương vị
béo ngậy, đậm vị. Tôi rất tự tin về loại cà phê mới của mình, đó là
76
nếu bất kỳ khách hàng nào tin rằng đó không phải là loại cà phê
mạnh nhất mà họ từng có, tôi sẽ đưa ra cam kết hoàn tiền 100%.
Hãy thưởng thức nhé!

74 74
What event is taking place? Sự kiện nào đang diễn ra?
(A) A grand opening (A) Một buổi khai trương
(B) A focus group (B) Một nhóm khảo sát
(C) A food festival (C) Một lễ hội ẩm thực
(D) A sales workshop (D) Một hội thảo bán hàng
75 75
What does the speaker say is distinct about a coffee blend? Người nói nói gì khác biệt về cách pha cà phê?
(A) It is locally sourced. (A) Nó có nguồn gốc địa phương.
(B) It is available in glass bottles. (B) Nó có sẵn trong chai thủy tinh.
(C) It comes in several different flavors. (C) Nó có nhiều hương vị khác nhau.
(D) It contains a lot of caffeine. (D) Nó chứa rất nhiều caffeine.
76 76
What is the speaker offering customers? Người nói đang sẽ trao cho khách hàng điều gì?
(A) Free delivery (A) Giao hàng miễn phí
(B) Two-day shipping (B) Vận chuyển trong hai ngày
(C) A full refund (C) Toàn bộ phí (tiền)
(D) A discount (D) Giảm giá
77-79

W-Br Nếu bạn đang tìm kiếm một trải nghiệm độc đáo cho cả gia
đình, tại sao không thử tham quan Baxter's Snack Food Factory?
77
Mỗi chuyến tham quan bắt đầu với một video về lịch sử của
Baxter's. Sau đó, không giống như hầu hết các chuyến tham quan
nhà máy, chúng tôi thực sự đưa bạn đi chơi khu vực nhà máy. 78
Vào cuối chuyến tham quan, mọi người sẽ nhận được một túi đồ
ăn nhẹ ngon miễn phí của chúng tôi. Các chuyến tham quan có
sẵn hàng ngày trong tuần, nhưng 79 nếu bạn muốn xem quá trình
sản xuất của chúng tôi đang hoạt động, hãy nhớ đến thăm chúng
tôi từ thứ Hai đến thứ Tư. Chúng tôi không thể đảm bảo quá trình
sản xuất sẽ diễn ra vào các ngày thứ Năm và thứ Sáu!

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
77 77
How does each tour begin? Mỗi chuyến tham quan bắt đầu như thế nào?
(A) Refreshments are served. (A) Đồ giải khát được phục vụ.
(B) Safety equipment is explained. (B) Thiết bị an toàn được giải thích.
(C) A video is shown. (C) Một đoạn video được trình chiếu.
(D) Maps are distributed. (D) Bản đồ được phân phối.
78 78
What kind of gift do participants receive? Người tham gia nhận được quà gì?
(A) A discount coupon (A) Phiếu giảm giá
(B) A bag of snacks (B) Một túi đồ ăn nhẹ
(C) A T-shirt (C) Một chiếc áo phông
(D) A postcard (D) Một tấm bưu thiếp
79 79
What does the speaker warn the listeners about? Người nói cảnh báo người nghe điều gì?
(A) How to pay for food (A) Làm thế nào để trả tiền cho thức ăn
(B) What clothes to wear (B) Quần áo để mặc
(C) Where to park (C) Nơi đậu
(D) Which days to visit (D) Các ngày có thể tham quan
80-82

80
W-Am Xin chào, đây là Anna Messina từ Messina Roofing, và
tôi đang gọi về một mái nhà mới cho ngôi nhà của bạn mà bạn
đang tu sửa. 81 Tôi đã biết rằng khi đại diện của chúng tôi, John,
đến thăm bạn vào tuần trước, anh ấy chỉ nói chuyện với bạn về
chi phí của bệnh zona và các vật liệu khác. Nhưng bảng dự toán
chính thức bao gồm lượng công việc và nhân công. Điều quan
trọng là chúng ta phải thảo luận về vấn đề này sớm. 82 Tôi sẽ đến
khu vực của bạn chiều nay và có thể ghé qua nếu điều đó thuận
tiện cho bạn. Hãy cho tôi biết khi bạn có thời gian.

80 80
Where does the speaker work? Người nói làm việc ở đâu?
(A) At an architecture firm (A) Tại một công ty kiến trúc
(B) At an accounting firm (B) Tại một công ty kế toán
(C) At a roofing company (C) Tại một công ty sản xuất tấm lợp
(D) At an auto repair shop (D) Tại một cửa hàng sửa chữa ô tô
81 81
Why does the speaker say, "an official estimate includes parts and Tại sao người nói nói, "một bản dự toán chính thức bao gồm
labor"? khối lượng công việc và nhân công"?
(A) To compare her company to another one (A) Để so sánh công ty của cô ấy với một công ty khác
(B) To correct a colleague's mistake (B) Để sửa chữa lỗi lầm của đồng nghiệp
(C) To complain about an expense (C) Khiếu nại về một khoản chi phí
(D) To ask for help with a project (D) Để yêu cầu giúp đỡ với một dự án
82 82
What does the speaker offer to do this afternoon? Người nói đề nghị làm gì vào chiều nay?
(A) Visit the listener's home (A) Ghé thăm nhà của người nghe
(B) Update the listener's contact information (B) Cập nhật thông tin liên hệ của người nghe
(C) Consult a financial advisor (C) Tham khảo ý kiến cố vấn tài chính
(D) Post a job announcement (D) Đăng thông báo tuyển dụng

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
83-85

83
M-Cn Chào buổi tối và chào mừng bạn đến với chương trình.
Hôm nay chúng ta đang thảo luận về việc sử dụng phương tiện
truyền thông xã hội để quảng bá doanh nghiệp của bạn. Như bạn
đã biết, có rất nhiều thách thức trong lĩnh vực này. Trên thực tế,
84
việc đặt mục tiêu cho việc sử dụng mạng xã hội của công ty bạn
là một trong những việc khó nhất, vì vậy đó là điều tôi sẽ giúp bạn
hôm nay. Tôi sẽ chỉ cho bạn cách tạo mục tiêu dựa trên nhóm
khách hàng cụ thể của công ty bạn sẽ giúp điều chỉnh sự xuất hiện
trên mạng xã hội của bạn dễ dàng hơn. Vì vậy, làm thế nào để bạn
làm điều này? 85 Tham gia cùng tôi lúc này trong studio là Li Zhao,
người sáng lập công ty Spacetime Services. Tôi sẽ nói chuyện với
Li về cách cô ấy tiếp cận nhiệm vụ này.
83 83
What is the broadcast about? Chương trình phát sóng nói về cái gì?
(A) Financing your company (A) Tài trợ cho công ty của bạn
(B) Using social media (B) Sử dụng mạng xã hội
(C) Recruiting staff (C) Tuyển dụng nhân viên
(D) Getting a business license (D) Xin giấy phép kinh doanh
84 84
What will the speaker help the listeners with today? Hôm nay diễn giả sẽ giúp gì cho người nghe?
(A) Choosing a service (A) Chọn một dịch vụ
(B) Lowering costs (B) Giảm chi phí
(C) Analyzing feedback (C) Phân tích phản hồi
(D) Setting goals (D) Đặt mục tiêu
85 85
What will most likely happen next? Điều gì có khả năng xảy ra tiếp theo?
(A) The speaker will conduct an interview. (A) Người nói sẽ thực hiện một cuộc phỏng vấn.
(B) The speaker will give a weather update. (B) Người nói sẽ đưa ra thông tin cập nhật về thời tiết.
(C) An advertisement will play. (C) Một quảng cáo sẽ phát.
(D) A contest winner will be announced. (D) Người chiến thắng cuộc thi sẽ được công bố.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
86-88

M-Au Chào mọi người. Tôi có một số tin tức nóng hổi. 86 Công ty
của chúng ta đã quyết định chuyển sang một hướng kinh doanh
thú vị và nó sẽ ảnh hưởng đến các thành viên ở đây trong bộ phận
tiếp thị. Như bạn đã biết, chúng ta đã thành công rực rỡ khi các
cửa hàng kinh doanh dòng sản phẩm chăn ga gối đệm bằng vải
cotton tốt của chúng ta, chẳng hạn như ga trải giường và chăn. 87
Hiện công ty đã quyết định chuyển sang sử dụng vải tre cho các
sản phẩm này. Vải mềm và bền và cũng thân thiện với môi trường.
Tất nhiên, công việc của chúng ta là duy trì và mở rộng thị trường
88
cho bộ đồng giường mới này. Bây giờ, bạn có thể lo lắng rằng
khách hàng sẽ không hài lòng với sự thay đổi này, nhưng tôi đang
sử dụng những sản phẩm này. Hãy cùng xem một số mẫu nhé.

86 86
Who most likely are the listeners? Người nghe có khả năng là ai nhất?
(A) Potential investors (A) Các nhà đầu tư tiềm năng
(B) Marketing specialists (B) Chuyên gia tiếp thị
(C) Quality control inspectors (C) Thanh tra kiểm soát chất lượng
(D) Product designers (D) Nhà thiết kế sản phẩm
87 87
According to the speaker, what is the company going to change? Theo diễn giả, công ty sẽ có những thay đổi gì?
(A) The material it uses (A) Vật liệu nó sử dụng
(B) The financing it makes available (B) Nguồn tài chính có sẵn
(C) The maintenance schedule for its equipment (C) Lịch trình bảo trì thiết bị của nó
(D) The publisher for its catalog (D) Nhà xuất bản cho danh mục của nó
88 88
Why does the speaker say, "but I use these products"? Tại sao người nói nói, "nhưng tôi sử dụng những sản phẩm
(A) To reject an offer này"?
(B) To correct an advertisement (A) Để từ chối một đề nghị
(C) To provide reassurance (B) Để sửa một quảng cáo
(D) To explain a decision (C) Để đảm bảo
(D) Để giải thích một quyết định
89-91

M-Cn 89 Cảm ơn vì đã đến với cuộc họp tháng này của Emery Bird
Watching Club. 90 Tôi rất vui mừng được chào đón diễn giả khách
mời của chúng ta, tác giả Kentaro Nakamura. Gần đây, ông đã dẫn
dắt một dự án ở vùng hoang dã Canada, nơi ông đã dành sáu
tháng để nghiên cứu các mô hình di cư của loài chim. Trong bài
giảng tối nay, ông ấy sẽ nói về sự nguy hiểm của ô nhiễm ánh sáng
đối với các loài chim di cư và những gì chúng ta có thể làm để giúp
đỡ. 91 Sau buổi thuyết trình, hãy cùng chúng tôi vào thư viện để
thưởng thức đồ uống và đồ ăn nhẹ.
89 89
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
Where is the talk taking place? Buổi nói chuyện diễn ra ở đâu?
(A) At an awards ceremony (A) Tại một lễ trao giải
(B) At an exhibit opening (B) Tại buổi khai mạc triển lãm
(C) At a club meeting (C) Họp nhóm
(D) At a national park tour (D) Tại một chuyến tham quan vườn quốc gia
90 90
What did Kentaro Nakamura recently do? Kentaro Nakamura gần đây đã làm gì?
(A) He published a book. (A) Anh ấy đã xuất bản một cuốn sách.
(B) He started a conservation society. (B) Anh ấy bắt đầu một xã hội bảo tồn.
(C) He won a photography contest. (C) Anh ấy đã thắng một cuộc thi nhiếp ảnh.
(D) He conducted a research project. (D) Anh ấy đã tiến hành một dự án nghiên cứu.
91 91
What are the listeners invited to do after the event? Những người nghe được mời làm gì sau sự kiện?
(A) Enjoy some refreshments (A) Thưởng thức một số đồ uống giải khát
(B) Sign up to volunteer (B) Đăng ký làm tình nguyện viên
(C) Purchase some souvenirs (C) Mua một số đồ lưu niệm
(D) Take some maps (D) Chụp một số bản đồ
Paraphrasing: some drinks and treats → some refreshments
95-97

Xin chào. Đây là Megumi từ Fellmetric Limited. 95 Tôi đang gọi về


bữa tối kỷ niệm của công ty chúng tôi được lên lịch vào thứ Sáu
tuần này tại khách sạn của bạn. 96 Chúng tôi cần thiết bị âm thanh
cho người tổ chức sự kiện. Nhìn vào cách bố trí phòng ăn, tôi nghĩ
tốt nhất nên đặt nó bên cạnh chiếc bàn cạnh cửa sổ, nơi xa quầy
buffet nhất. Một điều cuối cùng-97 Tôi đã vận chuyển một hộp
đựng những chiếc lọ có nhãn hiệu của công ty chúng tôi đến khách
sạn. Cần có đủ cho tất cả các vị trí lọ cắm hoa. Cảm ơn.

95 95
What will take place this Friday? Điều gì sẽ diễn ra vào thứ Sáu tuần này?
(A) An industry award ceremony (A) Lễ trao giải trong ngành
(B) A fund-raising dinner (B) Bữa tối gây quỹ
(C) A company anniversary event (C) Một sự kiện kỷ niệm thành lập công ty
(D) A holiday celebration (D) Lễ kỷ niệm ngày lễ
Paraphrasing: our company's anniversary dinner → A company
anniversary event
96 96
Look at the graphic. Where does the speaker want some audio Nhìn vào hình ảnh. Người nói muốn một số thiết bị âm thanh ở
equipment? đâu?
(A) Next to table 1 (A) Bên cạnh bảng 1

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
(B) Next to table 2 (B) Bên cạnh bảng 2
(C) Next to table 3 (C) Bên cạnh bảng 3
(D) Next to table 4 (D) Bên cạnh bảng 4
97 97
What has the speaker shipped to the hotel? Người nói đã vận chuyển những gì đến khách sạn?
(A) Some tablecloths (A) Một số khăn trải bàn
(B) Some vases (B) Một số lọ
(C) Some aprons (C) Một số tạp dề
(D) Some glasses (D) Một số kính
98-100

W-Br 98 Đây là các chủ đề chúng ta sẽ đề cập trong hội thảo hôm
nay về quản lý cửa hàng hiệu quả. 99 tôi biết phỏng vấn được liệt
kê đầu tiên trong chương trình làm việc của bạn, nhưng hãy bắt
đầu với một thứ gì đó thú vị hơn trưng bày tại các cửa hàng quần
áo của bạn. Cửa sổ trưng bày sản phẩm thì rất quan trọng vì chúng
có tác động lớn nhất đến cách cửa hàng của bạn trông như thế
nào trong giờ làm việc. Từ bảng chỉ dẫn đến ánh sáng, có rất nhiều
yếu tố cần xem xét. 100 Tôi sẽ đưa ra một số bức ảnh về trưng bày,
và hãy xem liệu chúng ta có thể xác định được cái nào là hiệu quả
nhất không và tại sao.

98 98
Who most likely are the listeners? Người nghe có khả năng là ai nhất?
(A) Event planners (A) Người lên kế hoạch sư kiện
(B) Fashion designers (B) Nhà thiết kế thời trang
(C) Sales analysts (C) Nhà phân tích bán hàng
(D) Store managers (D) Người quản lý cửa hàng
99 99
Look at the graphic. Which topic does the speaker start the Nhìn vào hình ảnh. Người nói bắt đầu hội thảo cùng chủ đề
workshop with? nào?
(A) Topic 1 (A) Chủ đề 1
(B) Topic 2 (B) Chủ đề 2
(C) Topic 3 (C) Chủ đề 3
(D) Topic 4 (D) Chủ đề 4
100 100
What does the speaker say the listeners will do next? Người nói cho biết người nghe sẽ làm gì tiếp theo?

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 3_PART 1.2.3.4
(A) Introduce themselves (A) Giới thiệu bản thân
(B) Discuss some pictures (B) Thảo luận về một số hình ảnh
(C) Practice doing interviews (C) Thực hành phỏng vấn
(D) Try out some software (D) Dùng thử một số phần mềm

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
PART 1 – TEST 4

(A) Người phụ nữ đang treo một số áp phích.


(B) Người phụ nữ đang viết trên một tài liệu.
(A) Cô ấy đang quỳ trước bảng đen. (C) Một máy tính xách tay đang được cất đi.
(B) Cô ấy đang quét sàn gạch. (D) Một lọ hoa đang được cất giữ trên giá.
(C) Cô ấy đang ký biên nhận.
(D) Cô ấy đang dọn dẹp một mặt bàn.

(A) Người thuyết trình đang đóng cửa sổ.


(B) Người thuyết trình đang đứng sau bục.
(C) Khán giả đang hướng về màn hình.
(A) Một người đàn ông đang đánh bóng sàn nhà.
(D) Khán giả ngồi trong một vòng tròn.
(B) Một người đàn ông đang mở khóa vali.
(C) Một người đàn ông đang nhặt một cái đệm.
(D) Một người đàn ông đang uống từ một cái chai.

(A) Một số hành khách đang đợi trên lối đi bộ.


(A) Một phát thanh viên đang đặt micrô xuống.
(B) Một số xe đạp được gắn trên xe buýt.
(B) Một số công nhân đang xây dựng một nền.
(C) Một chiếc xe buýt đang được điều khiển trên một con đường.
(C) Có một số người biểu diễn trên sân khấu.
(D) Một cửa nhà để xe đã được mở.
(D) Một số nhạc sĩ đang soạn thiết bị của họ.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
PART 2 – TEST 4
7 7
W-Am When are applications for the summer internship due? W-Am Khi nào thì nộp đơn cho kỳ thực tập mùa hè?
M-Cn M-Cn
(A) You did excellent work today! (A) Hôm nay bạn đã làm rất tốt!
(B) By October nineteenth. (B) Đến ngày 19 tháng 10.
(C) Yes, they do. (C) Có, họ làm.
8 8
M-Au What ingredients are in this cake? M-Au Những thành phần nào trong chiếc bánh này?
W-Am W-Am
(A) Not that I'm aware of. (A) Tôi không biết.
(B) Some dried fruits and nuts. (B) Một số loại quả và hạt khô.
(C) Cookbooks are on the second floor. (C) Sách dạy nấu ăn ở trên tầng hai.
9 9
W-Br Who's in charge of training the new salespeople? W-Br Ai phụ trách đào tạo nhân viên bán hàng mới?
M-Cn M-Cn
(A) Mr. Lee's responsible for that. (A) Ông Lee chịu trách nhiệm về điều đó.
(B) Can I pay with my credit card? (B) Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng của mình không?
(C) There's a sales event at the store. (C) Có một sự kiện bán hàng tại cửa hàng.
10 10
W-Am What time is our flight to Hamburg? W-Am Chuyến bay của chúng ta đến Hamburg lúc mấy giờ?
M-Au M-Au
(A) Business class. (A) Hạng thương gia.
(B) No, I've never been there. (B) Không, tôi chưa bao giờ đến đó.
(C) The travel agent sent an itinerary. (C) Đại lý du lịch đã gửi một hành trình.
11 11
W-Br Our new employees have been doing a great job. W-Br Những nhân viên mới của chúng ta đã làm rất tốt công việc
M-Cn của mình.
(A) Sure, that should be easy. M-Cn
(B) A job announcement. (A) Chắc chắn, điều đó sẽ dễ dàng.
(C) I agree. (B) Một thông báo tuyển dụng.
(C) Tôi đồng ý.
12 12
M-Cn Should we drive or take the train to the meeting? M-Cn Chúng ta nên lái xe hay đi tàu đến cuộc họp?
W-Br W-Br
(A) He cleaned the drain. (A) Anh ấy đã làm sạch cống.
(B) I'd prefer to drive. (B) Tôi thích lái xe hơn.
(C) A potential client. (C) Một khách hàng tiềm năng.
13 13
M-Cn The food at the Fairmont Café is delicious, isn't it? M-Cn Đồ ăn ở Fairmont Café rất ngon, phải không?
M-Au M-Au
(A) A table for two. (A) Một bàn cho hai người.
(B) The pasta, please. (B) Làm ơn cho mì ống.
(C) Yes, I like it a lot. (C) Vâng, tôi rất thích nó.
14 14
W-Br How long will it take to fix the air conditioner? W-Br Mất bao lâu để sửa máy lạnh?
M-Cn M-Cn
(A) No, I don't have it. (A) Không, tôi không có.
(B) It will fit in the larger window. (B) Nó sẽ vừa với cửa sổ lớn hơn.
(C) It should be ready soon. (C) Nó sẽ xong sớm.
15 15
M-Au We've seen a big increase in sales over the last month. M-Au Chúng tôi đã thấy doanh số bán hàng tăng mạnh trong tháng
W-Br trước.
(A) It won't fit in my car. W-Br
(B) That's great news! (A) Nó sẽ không vừa với xe của tôi.
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
(C) An interesting television show. (B) Đó là một tin tuyệt vời!
(C) Một chương trình truyền hình thú vị.
16 16
W-Br Shouldn't we move the desk closer to the window? W-Br Chúng ta không nên di chuyển bàn làm việc đến gần cửa sổ
M-Au sao?
(A) Yes, that's a good idea. M-Au
(B) One of the adjustable chairs. (A) Vâng, đó là một ý kiến hay.
(C) There are some in the drawer. (B) Một trong những chiếc ghế có thể điều chỉnh được.
(C) Có một số trong ngăn kéo.
17 17
M-Cn Why can't I access the reports folder anymore? M-Cn Tại sao tôi không thể truy cập vào thư mục báo cáo nữa?
W-Br W-Br
(A) Sixteen pages long. (A) Dài mười sáu trang.
(B) It's colder than usual in here. (B) Ở đây lạnh hơn bình thường.
(C) We were sent an e-mail about that. (C) Chúng tôi đã được gửi một e-mail về điều đó.
18 18
M-Au Would you like to schedule an appointment for next week? M-Au Bạn có muốn lên lịch cho một cuộc hẹn vào tuần sau không?
W-Br W-Br
(A) How about Thursday at ten? (A) Thứ Năm lúc 10h được không?
(B) Last year's train schedule. (B) Lịch trình tàu của năm ngoái.
(C) A new cancellation policy. (C) Một chính sách hủy bỏ mới.
19 19
M-Cn Why haven't the budget adjustments been made yet? M-Cn Tại sao vẫn chưa điều chỉnh ngân sách?
W-Br W-Br
(A) Because the accountant is on vacation. (A) Vì nhân viên kế toán đang nghỉ phép.
(B) I'll update the event calendar. (B) Tôi sẽ cập nhật lịch sự kiện.
(C) How do I adjust the chair height? (C) Làm cách nào để điều chỉnh chiều cao của ghế?
20 20
M-Cn I think you should choose the black and white desk chairs. M-Cn Tôi nghĩ bạn nên chọn những chiếc ghế bàn màu đen và trắng.
M-Au M-Au
(A) I'm certain it's at night. (A) Tôi chắc chắn đó là vào ban đêm.
(B) I printed a color copy. (B) Tôi đã in một bản sao màu.
(C) They're a bit expensive. (C) Chúng hơi đắt.
21 21
W-Br You're going to attend tomorrow's training session, right? W-Br Bạn sẽ tham gia buổi tập ngày mai, phải không?
M-Cn M-Cn
(A) An attendance sheet. (A) Bảng điểm danh.
(B) It departs this afternoon. (B) Nó khởi hành vào chiều nay.
(C) Do you think that's necessary? (C) Bạn có nghĩ điều đó cần thiết không?
22 22
W-Am Should I reserve the meeting room for one hour or two? W-Am Tôi có nên đặt phòng họp trong một hoặc hai giờ không?
W-Br W-Br
(A) Our agenda is very short. (A) Nội dung cuộc họp của chúng ta rất ngắn.
(B) We could open the window. (B) Chúng tôi có thể mở cửa sổ.
(C) No, I haven't had a chance. (C) Không, tôi chưa có cơ hội.
23 23
M-Cn Does this factory use any recycled materials? M-Cn Nhà máy này có sử dụng bất kỳ vật liệu tái chế nào không?
W-Am W-Am
(A) Not yet, but it's in our plans. (A) Chưa, nhưng nó nằm trong kế hoạch của chúng tôi.
(B) Please put on this protective hat. (B) Hãy đội chiếc mũ bảo vệ này lên.
(C) They're highly skilled workers. (C) Họ là những công nhân có tay nghề cao.
24 24
M-Au Who's leading today's tour group? M-Au Ai là người dẫn đầu nhóm du lịch hiện nay?
W-Am W-Am
(A) Please group the shirts by price. (A) Vui lòng nhóm áo theo giá.
(B) About two hours long. (B) Dài khoảng hai giờ.
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
(C) I just saw Alexi with them. (C) Tôi vừa nhìn thấy Alexi với họ.
25 25
W-Br Can you tell me the name of that band we liked at the music W-Br Bạn có thể cho tôi biết tên ban nhạc mà chúng tôi yêu thích tại
festival? lễ hội âm nhạc không?
M-Cn M-Cn
(A) The lead guitarist. (A) Người chơi guitar chính.
(B) At eight o'clock tonight. (B) Lúc tám giờ tối nay.
(C) I can't remember it either. (C) Tôi cũng không nhớ được.
26 26
W-Am When will you be available to start the position? W-Am Khi nào bạn sẽ có mặt để bắt đầu nhận việc?
M-Cn M-Cn
(A) I still have a month left of school. (A) Tôi vẫn còn một tháng nữa đi học.
(B) It's been here since last winter. (B) Nó đã ở đây từ mùa đông năm ngoái.
(C) Of course I'd be willing to do that. (C) Tất nhiên tôi sẵn sàng làm điều đó.
27 27
M-Au Isn't tomorrow's seminar about time management? M-Au Buổi hội thảo ngày mai không phải là về quản lý thời gian sao?
W-Am W-Am
(A) I hired a property manager. (A) Tôi đã thuê một người quản lý tài sản.
(B) Sure, we have plenty of time. (B) Chắc chắn, chúng tôi có nhiều thời gian.
(C) No, that one's scheduled for next week. (C) Không, đó là dự kiến vào tuần tới.
28 28
M-Cn Why is it so hot in this room? M-Cn Tại sao trong phòng này lại nóng như vậy?
M-Au M-Au
(A) On the top shelf. (A) Trên kệ trên cùng.
(B) Sorry, I just got here. (B) Xin lỗi, tôi vừa mới đến đây.
(C) We have enough room, thanks. (C) Chúng tôi có đủ chỗ, cảm ơn.
29 29
W-Am Where's the main entrance to the museum? W-Am Lối vào chính của bảo tàng ở đâu?
M-Cn M-Cn
(A) It's not supposed to rain today. (A) Hôm nay trời không mưa.
(B) An exhibit on ancient Egypt. (B) Một cuộc triển lãm về Ai Cập cổ đại.
(C) I see a long line of people over there. (C) Tôi thấy một hàng dài người ở đó.
30 30
W-Br How can we cut office expenses? W-Br Làm thế nào chúng ta có thể cắt giảm chi phí văn phòng?
M-Au M-Au
(A) It's on the fifth floor. (A) Nó ở tầng năm.
(B) I thought it was on sale. (B) Tôi nghĩ rằng nó đã được bán.
(C) We use a lot of paper for printing. (C) Chúng ta sử dụng rất nhiều giấy để in.
31 31
W-Am Have we ordered more of the lavender soap yet? W-Am Chúng ta đã đặt thêm xà phòng hoa oải hương chưa?
M-Cn M-Cn
(A) It's not that popular with customers. (A) Thực tế là nó không được ưa chuộng với khách hàng.
(B) Actually, I'd like to try the soup. (B) Thực ra, tôi muốn thử món súp.
(C) Put the painting in the lobby. (C) Đặt bức tranh ở sảnh..

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
PART 3- TEST 4
32-34

M-Cn Xin chào, bạn đang liên lạc với Custom Gifts. Tôi có thể giúp gì
được cho bạn?

W-Br Tôi muốn đặt 200 cốc có logo của quán cà phê của tôi. 32 Chúng
tôi đang thực hiện một số quà tặng khuyến mãi cho dịp khai trương
chi nhánh thứ hai của chúng tôi, vì vậy tôi sẽ cần chúng vào thứ Sáu
tới.

M-Cn Ồ, sớm thôi. Nhưng 33 tôi có thể biến đây thành một đơn đặt
hàng nhanh nên chúng tôi sẽ đưa ra thời hạn đó. Nó sẽ tốn thêm một
chút. Và bạn sẽ phải gửi e-mail cho chúng tôi Logo của bạn.

W-Br OK, tốt thôi. 34 Bạn có thể cho tôi biết có những loại cốc màu
nào không? Tôi muốn cung cấp cho khách hàng một sự lựa chọn.

REACH [REACH S.B] = reach somebody to communicate with


somebody, especially by phone: tiếp cận, liên lạc với ai đó để trò
chuyện với ai đó bằng cách gọi điện thoại.

EXPRESS: khi giao hàng, thường có hình thức NHANH/ TIẾT KIỆM thì
EXPRESS = NHANH = express something (to
Somebody/something) to send something by express post
32 32
What is the woman preparing for? Người phụ nữ đang chuẩn bị những gì?
(A) A holiday raffle (A) Xổ số ngày lễ
(B) A grand opening (B) Một buổi khai trương
(C) A retirement party (C) Một bữa tiệc nghỉ hưu
(D) A charity event (D) Một sự kiện từ thiện
33 33
What does the man say he can do? Người đàn ông nói anh ta có thể làm gì?
(A) Rush an order (A) Đặt hàng gấp
(B) Apply a discount (B) Áp dụng chiết khấu
(C) Include some free samples (C) Đính kèm một số mẫu miễn phí
(D) Set up a product display (D) Thiết lập trưng bày sản phẩm
Paraphrasing: make this an express order -> Rush an order
34 34
What does the woman ask about? Người phụ nữ hỏi về điều gì?
(A) Payment methods (A) Phương thức thanh toán
(B) Store hours (B) Giờ hoạt động
(C) Return policies (C) Chính sách hoàn trả
(D) Color options (D) Tùy chọn màu sắc

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
35-37

M-Au Chào, Paloma?

W-Br Vâng, Paloma đây.

M-Au Xin chào, tôi là Takumi Sato, đến từ International Orchestra.

W-Br Thật vui khi được nghe ý kiến của ông, Mr.Sato.

M-Au 35 Ủy ban và tôi đã nghe các bản ghi âm mà bạn đã cung cấp
cho chúng tôi. Buổi biểu diễn của bạn tại Lễ hội Galveston thật tuyệt
vời.

W-Br Ồ, tôi rất vui vì bạn thích chúng.

M-Au 36 Chúng tôi cũng rất thích cuộc phỏng vấn của bạn. Chúng tôi
đã quyết định trao cho bạn vị trí.

W-Br Thật tuyệt vời! Tuy nhiên, có một điều tôi nên cho bạn biết. 37
tôi thấy rằng các buổi diễn tập cho mùa giải tiếp theo sẽ bắt đầu vào
tháng Bảy, nhưng tôi sẽ đi du lịch ở Nhật Bản vào tuần đầu tiên của
tháng Bảy. Đó sẽ là một vấn đề?
35 35
What most likely is the woman's profession? Nghề nghiệp của người phụ nữ có khả năng là gì?
(A) Sound engineer (A) Kỹ sư âm thanh
(B) Travel agent (B) Đại lý du lịch
(C) Actor (C) Diễn viên
(D) Musician (D) Nhạc sĩ
36 36
Why is the man calling? Tại sao người đàn ông lại gọi?
(A) To ask the woman for a favor (A) Yêu cầu người phụ nữ giúp đỡ
(B) To offer the woman a job (B) Để offer cho người phụ nữ một công việc
(C) To purchase some tickets (C) Để mua một số vé
(D) To recommend a colleague (D) Để giới thiệu một đồng nghiệp
Paraphrasing: offer you the position → offer the woman a job
37 37
According to the woman, what might cause a problem? Theo người phụ nữ, điều gì có thể gây ra sự cố?
(A) A billing error (A) Lỗi thanh toán
(B) A schedule conflict (B) Xung đột lịch trình
(C) A visa requirement (C) Yêu cầu thị thực
(D) A mechanical failure (D) Lỗi máy
38-40

M-Cn Xin chào, Emiko và Fatima. 38 Cảm ơn bạn đã đến sớm để tổ


chức sự kiện tối nay. Đây là lần đầu tiên JMA Technologies tổ chức
đợt gây quỹ hàng năm của họ tại đây và tôi nghĩ nó sẽ thực sự làm
tăng độ phủ sóng của khách sạn chúng tôi.

W-Br Tất nhiên. Bạn cần gì?

M-Cn Vâng, 39 JMA có một yêu cầu thiết bị AV mới. Ban đầu, họ chỉ
muốn có một bục phát biểu và Micrô, nhưng bây giờ họ cũng muốn
có một máy chiếu và một màn hình.

W-Br Tôi có thể bố trí điều đó ngay bây giờ.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
M-Cn Cảm ơn, Emiko. 40 Fatima, trong khi cô ấy đang làm việc đó, bạn
có thể đảm bảo rằng các thiết lập vị trí trên bàn đều theo thứ tự
không?

W-Am 40 Chắc chắn rồi - hãy để tôi lấy sơ đồ chỗ ngồi để tôi có thể
kiểm tra từng bàn so với nó.

38 38
What kind of event is taking place? Sự kiện gì đang diễn ra?
(A) A trade show (A) Triển lãm thương mại
(B) A job fair (B) Một hội chợ việc làm
(C) A fund-raiser (C) Một buổi gây quỹ
(D) A grand opening (D) Một buổi khai trương
39 39
According to the man, what did a client request? Theo ông, một khách hàng đã yêu cầu những gì?
(A) Projection equipment (A) Máy chiếu
(B) Vegetarian meals (B) Bữa ăn chay
(C) Additional parking (C) Bãi đậu xe bổ sung
(D) An earlier start time (D) Thời gian bắt đầu sớm hơn
Paraphrasing: a projector → Projec on equipment
40 40
What will Fatima do next? Fatima sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Locate some keys (A) Xác định vị trí một số phím
(B) Process a payment (B) Xử lý thanh toán
(C) Make a phone call (C) Gọi điện thoại
(D) Check some seating arrangements (D) Kiểm tra một số vị trí chỗ ngồi
Paraphrasing: let me get the seating chart layout so I can check each
table against it → Check some sea ng arrangements
41-43

M-Cn Hi, 41, 42 tôi nghĩ rằng tôi đã đánh mất điện thoại di động khi đi
mua sắm ở đây ngày hôm qua. Lần cuối cùng tôi nhớ sử dụng nó là ở
lối đi thực phẩm đông lạnh. Có ai mang trả điện thoại không?

W-Br 42 Để tôi kiểm tra. Nó trông như thế nào?

M-Cn Nó có một case màu xanh lá cây với hình ảnh của một chiếc xe
máy ở phía sau.

W-Br Ah, đây rồi.

M-Cn Cảm ơn bạn rất nhiều. Ồ. 43 Những quả đào đóng hộp này giá
bao nhiêu? Tôi đã quên mua chúng khi tôi ở đây ngày hôm qua.

W-Br 43 Chúng có giá 2$.

41 41
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
Where is the conversation most likely taking place? Cuộc trò chuyện có nhiều khả năng diễn ra nhất ở đâu?
(A) At a vegetable farm (A) Tại một trang trại rau
(B) At an electronics store (B) Tại một cửa hàng điện tử
(C) At a motorcycle repair shop (C) Tại một cửa hàng sửa chữa xe máy
(D) At a grocery store (D) Tại một cửa hàng tạp hóa
42 42
What does the woman ask the man to do? Người phụ nữ yêu cầu người đàn ông làm gì?
(A) Describe a phone (A) Mô tả một chiếc điện thoại
(B) Show a receipt (B) Xuất trình biên lai
(C) Contact a manufacturer (C) Liên hệ với nhà sản xuất
(D) Speak to a mechanic (D) Nói chuyện với một thợ cơ khí
43 43
What information does the woman give the man? Người phụ nữ cung cấp thông tin gì cho người đàn ông?
(A) The price of an item (A) Giá của một mặt hàng
(B) The name of a supervisor (B) Tên của người giám sát
(C) The location of a product (C) Vị trí của sản phẩm
(D) The size of an order (D) Kích thước của một đơn đặt hàng
44-46

W-Br Này, Omar. 44 tôi biết chúng ta đã lên kế hoạch gặp nhau hôm
nay để xem xét hồ sơ xin việc cho vị trí kế toán cấp cơ sở đang tuyển,
nhưng tôi đang bị quá tải.

M-Cn Ồ, chuyện gì đang xảy ra vậy?

W-Br Chà, bạn biết tôi phải hoàn thành hồ sơ thuế hàng quý cho hai
khách hàng ưu tiên của tôi ... vì vậy 45 chúng ta có thể xem lại lý lịch
vào ngày mai không?

M-Cn Sẽ không lâu đâu. 45 Tôi đã xem xét chúng và tách ra các ứng
viên có kinh nghiệm kế toán mà chúng ta đang tìm kiếm. Chúng ta chỉ
cần quyết định người sẽ phỏng vấn.

W-Br OK. Nhưng 46 tôi sẽ phải rời đi ngay lúc năm giờ, vì tôi có cuộc
hẹn với nha sĩ sau giờ làm việc.

44 44
What field do the speakers most likely work in? Người nói có khả năng làm việc trong lĩnh vực nào?
(A) Accounting (A) Kế toán
(B) Engineering (B) Kỹ thuật
(C) Education (C) Giáo dục
(D) Agriculture (D) Nông nghiệp
45 45
Why does the man say, "It won't take that long"? Tại sao người đàn ông nói, "Sẽ không mất nhiều thời gian đâu"?
(A) To request the woman's permission (A) Yêu cầu sự cho phép của người phụ nữ
(B) To convince the woman to meet (B) Để thuyết phục người phụ nữ gặp
(C) To decline an invitation (C) Từ chối lời mời
(D) To express surprise about a decision (D) Để bày tỏ sự ngạc nhiên về một quyết định
46 46
What does the woman say she will do after work? Người phụ nữ nói rằng cô ấy sẽ làm gì sau giờ làm việc?
(A) Pack for a business trip (A) Hành trang cho một chuyến công tác
(B) Go to a dental appointment (B) Đi đến một cuộc hẹn nha khoa
(C) Pick up a food order (C) Nhận một đơn đặt hàng đồ ăn
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
(D) Attend a retirement party (D) Tham dự một bữa tiệc nghỉ hưu
Paraphrasing: have a dentist appointment → Go to a dental
appointment
47-49

M-Cn Irina, 47 Bạn có kết quả từ cuộc khảo sát mức độ hài lòng của
nhân viên mới nhất của chúng ta không?

W-Br Có, và 47 dựa trên các nhận xét, phần lớn nhân viên của chúng
ta muốn chúng ta làm cho công ty có môi trường làm việc thân thiện
hơn. Rõ ràng, họ cảm thấy rằng chúng ta chưa làm đủ để thúc đẩy các
nỗ lực tái tạo sức lao động.

M-Cn Hmm, 48 làm tôi nhớ về một bài báo tôi đã đọc gần đây. Nó nói
rằng các công ty có môi trường làm việc thân thiện có xu hướng có tỷ
lệ hài lòng của nhân viên cao hơn.

W-Br Trong trường hợp đó, 49 tại sao chúng ta không mời một nhà tư
vấn bên ngoài? Chúng ta có thể thuê ai đó là chuyên gia về tìm cách
thúc đẩy tính bền vững.

47 47
According to the woman, what do the results of a survey indicate Theo người phụ nữ, kết quả của một cuộc khảo sát chỉ ra điều gì về
about a company? một công ty?
(A) It should create an employee award. (A) Họ sẽ tạo ra một giải thưởng cho nhân viên.
(B) It should provide free transportation. (B) Họ sẽ cung cấp dịch vụ vận chuyển miễn phí.
(C) Its employees are happy with a training program. (C) Nhân viên của họ hài lòng với một chương trình đào tạo.
(D) Its employees are concerned about the environment. (D) Nhân viên của họ quan tâm đến môi trường (làm việc).
48 48
What does the man say he did recently? Người đàn ông nói rằng anh ta đã làm gì gần đây?
(A) He accepted a job offer. (A) Anh ấy đã chấp nhận một lời mời làm việc.
(B) He read an article. (B) Anh ấy đã đọc một bài báo.
(C) He downloaded a schedule. (C) Anh ấy đã tải xuống một lịch trình.
(D) He met a sales goal. (D) Anh ấy đã đạt được mục tiêu bán hàng.
49 49
What does the woman suggest? Người phụ nữ đề nghị điều gì?
(A) Hiring a consultant (A) Thuê chuyên gia tư vấn
(B) Changing a venue (B) Thay đổi địa điểm
(C) Modifying a production process (C) Sửa đổi quy trình sản xuất
(D) Recruiting volunteers (D) Tuyển dụng tình nguyện viên
Paraphrasing: bring in an outside consultant → Hiring a consultant
50-52 50-52
M-Au Sofia, 50 how was the graphic design conference in Sacramento? M-Au Sofia, 50 cuộc hội thảo về thiết kế đồ họa ở Sacramento như thế
nào?
W-Am Very good. I especially enjoyed the sessions on customer W-Am Rất tốt. Tôi đặc biệt thích các buổi/ phiên về dịch vụ khách
service. I think it'll help me serve our clients better. hàng. Tôi nghĩ nó sẽ giúp tôi phục vụ khách hàng của chúng tôi tốt
hơn.
M-Au Great! By the way, have you seen the latest expense report for M-Au Tuyệt vời! Nhân tiện, bạn đã xem báo cáo chi phí mới nhất cho
our design department? bộ phận thiết kế của chúng tôi chưa?

W-Am Not yet. Why? W-Am Vẫn chưa. Tại sao?

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
M-Au We've already exceeded our quarterly budget. We really need M-Au Chúng tôi đã chi vượt quá ngân sách hàng quý của mình. Bây
to restrict our spending now. So 51 I'm asking everyone to come up giờ chúng tôi thực sự cần phải hạn chế chi tiêu của mình. Vì vậy, 51 Tôi
with ideas for cutting our department's expenses. Could you write up yêu cầu mọi người đưa ra ý tưởng để cắt giảm chi phí của bộ phận
some ideas by two o'clock today? chúng tôi. Bạn có thể viết ra một số ý tưởng trước hai giờ ngày hôm
nay không?

W-Am That'll be quite challenging. W-Am Điều đó sẽ khá thách thức.

M-Au I know you just got back, but this is important. M-Au Tôi biết bạn vừa mới quay lại, nhưng điều này rất quan trọng.

W-Am OK. 52 I'll talk to my assistant and have her clear my schedule W-Am Không sao. 52 Tôi sẽ nói chuyện với trợ lý của mình và yêu cầu
for the rest of the morning. cô ấy xóa lịch trình của tôi cho phần còn lại của buổi sáng.
50 50
What type of event did the woman attend? Người phụ nữ đã tham dự sự kiện gì?
(A) A theater performance (A) Một buổi biểu diễn nhà hát
(B) A grand opening (B) Một buổi khai trương
(C) A professional conference (C) Một hội nghị nghề nghiệp
(D) A retirement party (D) Một bữa tiệc nghỉ hưu
51 51
What does the woman imply when she says, "That'll be quite Người phụ nữ ám chỉ điều gì khi cô ấy nói, "Điều đó sẽ khá thách
challenging"? thức"?
(A) She wants to apply for a new position. (A) Cô ấy muốn ứng tuyển vào một vị trí mới.
(B) She does not think she can meet a deadline. (B) Cô ấy không nghĩ rằng cô ấy có thể đáp ứng thời hạn.
(C) She will need additional funding for a project. (C) Cô ấy sẽ cần thêm kinh phí cho một dự án.
(D) She admires a colleague's plan. (D) Cô ấy ngưỡng mộ kế hoạch của một đồng nghiệp.
52 52
What does the woman say she will do now? Người phụ nữ nói rằng cô ấy sẽ làm gì bây giờ?
(A) Speak with her assistant (A) Nói chuyện với trợ lý của cô ấy
(B) Print out her résumé (B) In ra lý lịch của cô ấy
(C) Order some food (C) Gọi một số thức ăn
(D) Make travel arrangements (D) Sắp xếp việc đi lại
Paraphrasing: talk to my assistant → Speak with her assistant
53-55
W-Br 53 Đây là Springfield Community Center. Làm thế nào để tôi giúp
bạn?

M-Au Xin chào, 53 Tôi đến cùng với câu lạc bộ lịch sử địa phương.
Chúng tôi đang tìm một địa điểm cho các cuộc họp hàng tháng của
chúng tôi.

W-Br OK. Chúng tôi có một số phòng mà các tổ chức cộng đồng có
thể đặt trước. Các cuộc họp của bạn được tổ chức khi nào?

M-Au Thứ bảy đầu tiên của mỗi tháng.

W-Br Ồ, 54 đó là khoảng thời gian rất cao điểm. Bạn sẽ phải đặt trước
phòng.

M-Au Không vấn đề gì. Tôi sẽ làm việc đó. Ngoài ra, 55 tôi đã thấy
rằng bạn có một bảng thông báo ở phía trước của tòa nhà. Các nhóm
có thể sử dụng nó để quảng cáo sự kiện của họ không?

W-Br Đúng. Thông báo có thể được đăng trước một tuần.
53 53
Why is the man calling the Springfield Community Center? Tại sao người đàn ông gọi điện cho Springfield Community Center?
(A) He is looking for a backpack. (A) Anh ấy đang tìm kiếm một chiếc ba lô.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
(B) He is researching a historical place. (B) Anh ấy đang nghiên cứu một địa điểm lịch sử.
(C) He is asking about a meeting space. (C) Anh ấy đang hỏi về một khu vực họp.
(D) He is interested in joining a club. (D) Anh ấy quan tâm đến việc tham gia một câu lạc bộ.
Paraphrasing: a place for our monthly meetings → a mee ng space
54 54
What does the woman warn the man about? Người phụ nữ cảnh báo người đàn ông điều gì?
(A) A busy time of the month (A) Khoảng thời gian bận rộn trong tháng
(B) An early store closing (B) Cửa hàng đóng cửa sớm
(C) The cost of an event (C) Chi phí của một sự kiện
(D) A missing document (D) Một tài liệu bị thiếu
Paraphrasing: popular time → busy me
55 55
What does the man ask about using? Người đàn ông hỏi gì về việc sử dụng?
(A) A library (A) Một thư viện
(B) A message board (B) Một bảng tin
(C) A mobile phone (C) Một chiếc điện thoại di động
(D) A projector (D) Một máy chiếu
56-58

W-Am Hi, 56, 57 Tôi đang gọi vì tôi đang thiết kế lại sảnh khách sạn cho
một khách hàng và tôi muốn quầy lễ tân làm bằng đá.

M-Cn 57 Chúng tôi có các phiến đá granit và đá cẩm thạch ở đây trong
phòng trưng bày của chúng tôi. Bạn có thể ghé qua và chọn một trong
số món bạn muốn.

W-Am Thật tuyệt – Tôi sẽ đến đó vào chiều nay. Ngoài ra ... sẽ mất
bao lâu trước khi mặt bàn được lắp đặt?

M-Cn Để có một hình chữ nhật cơ bản, phải mất một tuần để cắt theo
kích thước, đánh bóng và lắp đặt. 58 Nếu bạn có chiều dài và chiều
rộng chính xác, chúng tôi có thể bắt đầu ngay sau khi bạn đưa ra lựa
chọn.

W-Am Tôi sẽ mang theo các kích thước.

56 56
Who most likely is the woman? Ai có khả năng là người phụ nữ?
(A) A cafeteria manager (A) Người quản lý quán cà phê
(B) A hotel receptionist (B) Một nhân viên lễ tân khách sạn
(C) A laboratory technician (C) Một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm
(D) An interior designer (D) Một nhà thiết kế nội thất
57 57
Why will the woman visit the man's business this afternoon? Tại sao người phụ nữ sẽ đến thăm doanh nghiệp của người đàn ông
(A) To perform an inspection vào chiều nay?
(B) To select a product (A) Để thực hiện kiểm tra
(C) To learn a new skill (B) Để chọn một sản phẩm
(D) To interview for a job (C) Để học một kỹ năng mới
(D) Để phỏng vấn xin việc
58 58
What does the man recommend that the woman bring? Người đàn ông khuyên người phụ nữ nên mang theo những gì?
(A) Some measurements (A) Một số kích thước
(B) Some photographs (B) Một số bức ảnh
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
(C) A handbook (C) Một cuốn sổ tay
(D) A business card (D) Một danh thiếp
>> Paraphrasing: the length and width → Some measurements
59-61

W-Am Xin chúc mừng! Đóng vai trò là những nhân viên tốp đầu tại
NGR Industries, bạn đã được chọn vào Chương trình Nhà lãnh đạo
Tương lai của chúng tôi. 59 Trong chương trình này, bạn sẽ luân
chuyển các công việc trong từng bộ phận để tìm hiểu mọi thứ về công
ty của chúng tôi. Bây giờ đồng nghiệp của tôi, cô Park, sẽ tiếp tục.

W-Br Cảm ơn, Margaret. 59 Chương trình luân chuyển này rất quan
trọng để trở thành một nhà quản lý thành công ở đây. Ồ ... có một
câu hỏi ở phía sau?

M-Cn Vâng, cảm ơn cô Park. 60 tôi đã tự hỏi chúng ta sẽ dành bao lâu
cho mỗi bộ phận.

W-Br Bạn sẽ làm việc ở một bộ phận trong khoảng hai tháng và sau
đó chuyển sang khu vực khác. 61 Các ưu tiên cho nhiệm vụ đầu tiên
sẽ được xem xét. Bạn có thể cho biết sở thích của bạn trên biểu mẫu
trước mặt bạn.

59 59
Who most likely are the program participants? Những ai có khả năng nhất là những người tham gia chương trình?
(A) Sales recruiters (A) Nhà tuyển dụng bán hàng
(B) Prospective clients (B) Khách hàng tiềm năng
(C) Building inspectors (C) Thanh tra xây dựng
(D) Management trainees (D) Thực tập sinh quản lý
60 60
What does the man ask about? Người đàn ông hỏi về điều gì?
(A) An office location (A) Địa điểm văn phòng
(B) A budget amount (B) Số tiền ngân sách
(C) A length of time (C) Khoảng thời gian
(D) A list of attendees (D) Một danh sách những người tham dự
>> Paraphrasing: how long -> A length of time
61 61
How should the participants communicate a request? Những người tham dự nên làm thế nào khi có một yêu cầu?
(A) By making a phone call (A) Bằng cách gọi điện thoại
(B) By speaking with Ms. Park (B) Bằng cách nói chuyện với cô Park
(C) By sending an e-mail (C) Bằng cách gửi e-mail
(D) By filling out a form (D) Bằng cách điền vào biểu mẫu
62-64

W-Br 62 Chào mừng bạn đến với Smith’s Sports Equipment and More.
Tôi có thể giúp gì cho bạn?

M-Au Hi, uh, tôi và anh trai tôi thường đi xe đạp trên núi, và tôi muốn
mua một giá để xe đạp bên ngoài cho chiếc xe của mình.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
W-Br Tôi có thể giúp bạn điều đó. Chúng tôi có một số kích thước có
sẵn. 63 Bạn cần khả năng chuyên chở nào?

63
M-Au Một cái gì đó nhỏ ... một cái có thể chở tối đa hai xe đạp,
nhưng không hơn.

W-Br Đây là danh sách các dòng sản phẩm của chúng tôi. Chúng tôi
có đúng những gì bạn cần.

M-Au OK. 64 Gắn vào xe có khó không? Tôi hy vọng nó không quá phức
tạp.

W-Br Đừng lo lắng. Nó đi kèm với hướng dẫn chi tiết, từng bước để
lắp đặt nó.

62 62
What kind of products does the woman's store sell? Cửa hàng của người phụ nữ bán những loại sản phẩm nào?
(A) Kitchen appliances (A) Thiết bị nhà bếp
(B) Sporting goods (B) Đồ thể thao
(C) Luggage (C) Hành lý
(D) Bathroom furnishings (D) Nội thất phòng tắm
63 63
Look at the graphic. Which model will the man buy? Nhìn vào hình ảnh. Người đàn ông sẽ mua mô hình nào?
(A) Country (A) Một đất nước
(B) Classic (B) Cổ điển
(C) Prime (C) Nguyên tố
(D)Deluxe (D) Sang trọng
64 64
What is the man concerned about? Người đàn ông đang quan tâm đến điều gì?
(A) A price (A) Mức giá
(B) A warranty (B) Chế độ bảo hành
(C) The installation (C) Lắp đặt
(D) The quality (D) Chất lượng
Paraphrasing: attach to the car→ installa on

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
65-67

M-Au Xin chào. 65 Đây là Vogel’s Laundry Service.

W-Br Chào. Tôi đang gọi từ Khách sạn Happy Stay trên Đại lộ Forbes.
65
Chúng tôi đang tìm một dịch vụ bên ngoài để giặt ga giường và khăn
tắm của khách sạn, và tôi đã nghe được phản hồi tốt về dịch vụ của
bạn.

M-Au Tôi rất vui khi nghe điều đó. Khách hàng của chúng tôi sẽ nói
với bạn rằng chúng tôi rất đáng tin cậy 66, chúng tôi được biết đến với
dịch vụ đáng tin cậy.

W-Br Vậy ... 67 mấy giờ bạn sẽ giao bộ ga trải giường sạch sẽ của chúng
tôi mỗi ngày?

M-Au 67 Nó phụ thuộc vào vị trí. Nếu bạn nhìn vào bản đồ giao hàng
trực tuyến, bạn sẽ thấy rằng bạn đang ở Khu vực 2.

W-Br Ồ, tôi thấy rồi. tôi sẽ thu dọn. Nhân viên dọn phòng không bắt
đầu cho đến chín giờ, vì vậy chúng tôi có nhiều thời gian.

65 65
What type of business is the woman calling? Loại hình kinh doanh mà người phụ nữ đang gọi điện là gì?
(A) A catering company (A) Một công ty cung cấp dịch vụ ăn uống
(B) A laundry service (B) Dịch vụ giặt là
(C) A flower shop (C) Một cửa hàng hoa
(D) A furniture store (D) Một cửa hàng đồ nội thất
66 66
What does the man say his company is known for? Người đàn ông nói rằng công ty của anh ta được biết đến vì điều gì?
(A) Its prices (A) Mức giá
(B) Its locations (B) Địa điểm
(C) Its reliability (C) Uy tín
(D) Its products (D) Sản phẩm
67 67
Look at the graphic. What time will the delivery be made? Nhìn vào hình ảnh. Thời gian giao hàng sẽ được thực hiện?
(A) 6:00 A.M. (A) 6:00 A.M.
(B) 7:00 A.M. (B) 7:00 A.M.
(C) 8:00 A.M. (C) 8:00 A.M.
(D) 9:00 A.M. (D) 9:00 SA

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
68-70

W-Am Xin chào, Midtown Health Clinic.

M-Au Chào. 68 tôi có lịch hẹn với bác sĩ Miller vào hai giờ chiều thứ
Tư, nhưng tôi cần phải thay đổi. Tôi có một cuộc họp khách hàng quan
trọng mà tôi cần phải tham dự.

W-Am OK. Bạn có thể đến vào lúc mấy giờ?

M-Au Chà, 69 tôi tan sở lúc 5 giờ, nên bất cứ lúc nào sau đó cũng được.

W-Am 69 Dr. Miller không có bất cứ cuộc hẹn nào sau bốn giờ trong
tuần này. Nhưng có một buổi mở cửa lúc 5 giờ 30 vào thứ Sáu với
một bác sĩ khác?

M-Au OK, tốt thôi.

W-Am Thật tuyệt. 70 Hãy để tôi hỏi bạn một vài câu hỏi để chắc chắn
rằng không có thông tin nào của bạn bị thay đổi.

68 68
Why does the man want to change an appointment? Tại sao người đàn ông muốn thay đổi một cuộc hẹn?
(A) His car broke down. (A) Xe của anh ấy bị hỏng.
(B) He has to attend a meeting. (B) Anh ấy phải tham gia một cuộc họp.
(C) He has a family event.. (C) Anh ấy có một sự kiện gia đình ..
(D) He has to wait for a delivery. (D) Anh ấy phải đợi giao hàng.
69 69
Look at the graphic. Who will the man see on Friday? Nhìn vào hình ảnh. Người đàn ông sẽ gặp ai vào thứ Sáu?
(A) Dr. Fontana (A) Dr. Fontana
(B) Dr. Miller (B) Dr. Miller
(C) Dr. Smith (C) Dr. Smith
(D) Dr. Which (D) Dr. Which
70 70
What will the man most likely do next? Người đàn ông có nhiều khả năng sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Answer some questions (A) Trả lời một số câu hỏi
(B) Visit a Web site (B) Ghé thăm một trang web
(C) Make a payment (C) Thanh toán
(D) Drive to an office (D) Lái xe đến văn phòng

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
PART 4 – TEST 4
71-73

W-Am 71 Xin chào các cư dân Chung cư Fairview. Đây là người quản
72
lý tài sản của bạn. Do việc sửa chữa đường nước chính dọc theo
Đại lộ Chasman, dịch vụ cấp nước cho tất cả các khu tại Fairview sẽ
tạm thời ngừng hoạt động vào ngày 15 tháng 7. Tôi ước tính rằng dịch
vụ thông thường sẽ hoạt động trở lại hoàn toàn trước 5 giờ, mặc dù
73
tôi khuyên bạn nên kiểm tra trang mạng xã hội của tòa nhà theo
thường xuyên. Sẽ có thông tin cập nhật được đăng về sự chậm trễ có
thể xảy ra. Cảm ơn bạn trước vì sự kiên nhẫn và sự thấu hiểu của bạn.

71 71
Who are the listeners? Người nghe là ai?
(A) Residents in an apartment building (A) Cư dân trong một tòa nhà chung cư
(B) Employees in an office building (B) Nhân viên trong một tòa nhà văn phòng
(C) Visitors to a historical site (C) Du khách đến thăm một di tích lịch sử
(D) Guests in a hotel (D) Khách trong một khách sạn
72 72
What service does the speaker say will be unavailable? Dịch vụ nào mà người nói nói sẽ ngừng phục vụ?
(A) Telephone (A) Điện thoại
(B) Electric (B) Điện
(C) Water (C) Nước
(D) Natural gas (D) Khí tự nhiên
73 73
According to the speaker, why should the listeners go online? Theo người nói, tại sao người nghe nên vào mạng?
(A) To download software (A) Để tải xuống phần mềm
(B) To check for status updates (B) Để kiểm tra các cập nhật trạng thái
(C) To register a complaint (C) Đăng ký khiếu nại
(D) To view a price list (D) Để xem bảng giá
74-76

74
W-Br Trước khi chúng ta bắt đầu ca ăn tối tối nay, tôi có một số
75
thông báo. Món cá ngừ nướng của chúng ta tối qua rất nổi tiếng
đến nỗi chúng ta thực sự đã bán hết sạch cho những ngày cuối tuần
còn lại. Xin vui lòng cho thực khách biết rằng nó không có sẵn. Ngoài
ra, chúng ta sẽ chia các bạn phục vụ vào buổi tối này, một nửa số bạn
sẽ làm việc trong phòng ăn chính và phần còn lại của các bạn sẽ ở
trong phòng sự kiện đặc biệt để tổ chức một bữa tiệc riêng. 76 Sẽ là
một buổi tối bận rộn, vì vậy tôi khuyến khích các bạn giúp đỡ lẫn nhau
để cung cấp dịch vụ tuyệt vời cho khách hàng của chúng ta.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
74 74
Where does the announcement most likely take place? Thông báo có nhiều khả năng diễn ra ở đâu?
(A) At a train station (A) Tại một nhà ga xe lửa
(B) At a convention center (B) Tại trung tâm hội nghị
(C) At a restaurant (C) Tại một nhà hàng
(D) At an outdoor market (D) Tại một khu chợ ngoài trời
75 75
According to the speaker, what should customers be told? Theo diễn giả, khách hàng nên được nói gì?
(A) The Wi-Fi is not working. (A) Wi-Fi không hoạt động.
(B) A room is closed for renovations. (B) Một căn phòng đang đóng cửa để tu sửa.
(C) A schedule has been changed. (C) Một lịch trình đã được thay đổi.
(D) An item is unavailable. (D) Một mặt hàng không có sẵn.
76 76
What does the speaker encourage the listeners to do? Người nói khuyến khích người nghe làm gì?
(A) Work together (A) Làm việc cùng nhau
(B) Arrive early (B) Đến sớm
(C) Take extra shifts (C) Làm thêm ca
(D) Greet customers (D) Chào khách hàng
Paraphrasing help each other → Work together
77-79

W-Am Chào buổi sáng! 77 tôi thực sự đánh giá cao cơ hội này để nói
chuyện với bạn về việc đầu tư vào công ty của chúng tôi. Sau khi nghe
tôi trình bày, bạn sẽ thấy rằng sản phẩm mới nhất của chúng tôi là
một khoản đầu tư đáng giá. 78 Cygni Fashions đã bán trang phục công
sở trong hơn 30 năm. Mùa hè năm ngoái, khi thời tiết nóng bức bất
thường, chúng tôi quyết định thiết kế những bộ đồ có thể thoải mái
mặc khi trời nóng nực. Những người mặc những bộ quần áo này vẫn
mát mẻ, bất kể nhiệt độ. Hiện nay, những bộ quần áo này đã trở nên
79
phổ biến đến mức chúng tôi không thể đáp ứng kịp nhu cầu. Với
khoản đầu tư của bạn, chúng tôi sẽ có thể mua một số máy móc tiên
tiến cho phép chúng tôi tăng gấp ba lần sản lượng của mình.

77 77
Who most likely are the listeners? Người nghe có khả năng là ai nhất?
(A) Building contractors (A) Nhà thầu xây dựng
(B) Potential investors (B) Các nhà đầu tư tiềm năng
(C) Fashion models (C) Người mẫu thời trang
(D) News reporters (D) Phóng viên tin tức
78 78
What type of clothing does the company sell? Công ty bán loại quần áo nào?
(A) Swimwear (A) Đồ bơi
(B) Hats (B) Mũ
(C) Business suits (C) Bộ quần áo công sở
(D) Athletic shoes (D) Giày thể thao
79 79
What does the speaker's company hope to purchase? Công ty của người nói hy vọng sẽ mua gì?
(A) A new software program (A) Một chương trình phần mềm mới
(B) A larger storage facility (B) Một kho lớn hơn

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
(C) Some delivery trucks (C) Một số xe tải giao hàng
(D) Some manufacturing equipment (D) Một số thiết bị sản xuất
machinary → equipment
80-82

M-Cn Tôi là Thomas Ortiz, trưởng bộ phận Nhân sự tại Hamilton


Power. Thay mặt công ty, 80 tôi muốn chào mừng tất cả các bạn đến
với công việc mới của mình. Như bạn đã biết, đây là nhà máy điện
tiên tiến nhất của chúng tôi và chúng tôi cung cấp điện cho hơn nửa
81
triệu ngôi nhà. Tôi chắc rằng tất cả các bạn đều háo hức đến các
máy trạm của mình. Nhưng có rất nhiều thủ tục giấy tờ để điền vào.
Tôi sẽ giải quyết vấn đề này với bạn trong giây lát. Nhưng trước tiên,
82
Tôi muốn chụp ảnh của bạn để làm thẻ ID của bạn. Họ sẽ sẵn sàng
cho bạn sau bữa trưa.

80 80
What industry do the listeners most likely work in? Người nghe có khả năng làm việc trong ngành nào nhất?
(A) Construction (A) Xây dựng
(B) Retail (B) Bán lẻ
(C) Energy (C) Năng lượng
(D) Broadcast (D) Broadcast
Paraphrasing: power & electricity → Energy
81 81
What does the speaker imply when he says, "But there is a lot of Người nói ngụ ý gì khi anh ta nói, "Nhưng có rất nhiều thủ tục giấy
paperwork to fill out"? tờ để điền vào"?
(A) The listeners may have to work overtime. (A) Người nghe có thể phải làm việc ngoài giờ.
(B) The listeners will not begin work immediately. (B) Những người nghe sẽ không bắt đầu công việc ngay lập tức.
(C) A permit will be difficult to obtain. (C) Sẽ khó có được giấy phép.
(D) Additional help is needed for a project. (D) Cần trợ giúp thêm cho một dự án.
82 82
What will the speaker do next? Người nói sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Take some photographs (A) Chụp một số bức ảnh
(B) Look at a model home (B) Nhìn vào một ngôi nhà kiểu mẫu
(C) Collect some viewer feedback (C) Thu thập một số phản hồi của người xem
(D) Go to the cafeteria (D) Đi đến quán cà phê
Paraphrasing: take your pictures→ Take some photographs

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
83-86

M-Au Xin chào, Mario. 83 Tôi đang gọi điện để nói về chủ đề tối nay.
Tôi biết bạn dự định có mặt tại buổi ra mắt sản phẩm ở Holtsville để
thông báo về việc phát hành điện thoại thông minh mới của chúng ta.
84
Bạn đã đề cập rằng bạn đang đi tuyến tàu điện ngầm màu đỏ đến
sự kiện đó. À, tôi vừa phát hiện ra rằng tuyến tàu điện ngầm bị đóng
cửa đột ngột để sửa chữa. Vì vậy, tôi muốn cho bạn biết, tôi sẽ lái xe
đến Holtsville từ văn phòng. Bây giờ, tôi phải dừng lại một lần trên
85
đường đi. tôi phải chọn các tài liệu quảng cáo sẽ được phát cho
những người tham dự - những chiếc ốp lưng điện thoại có logo công
ty của chúng ta. Nhưng có rất nhiều thời gian để chọn các trường hợp
và vẫn kịp ra mắt sản phẩm trước khi nó bắt đầu.

83 83
According to the speaker, what event will be held tonight? Theo diễn giả, sự kiện nào sẽ được tổ chức vào tối nay?
(A) An anniversary party (A) Một bữa tiệc kỷ niệm
(B) A press conference (B) Một cuộc họp báo
(C) A board meeting (C) Một cuộc họp hội đồng quản trị
(D) A product launch (D) Ra mắt sản phẩm
84 84
Why does the speaker say, "I'll be driving to Holtsville from the Tại sao người nói nói, "Tôi sẽ lái xe đến Holtsville từ văn phòng"?
office"? (A) Để sửa chữa một sai lầm
(A) To correct a mistake (B) Đưa ra lời bào chữa
(B) To provide an excuse (C) Để đưa ra đề nghị
(C) To make an offer (D) Để yêu cầu chỉ đường
(D) To request directions
85 85
What does the speaker say he needs to pick up? Người nói cần lấy gì?
(A) Some promotional materials (A) Một số tài liệu quảng cáo
(B) Some refreshments (B) Một số món giải khát
(C) Customer surveys (C) Khảo sát khách hàng
(D) Event programs (D) Các chương trình sự kiện
86-88

M-Cn 86 Chào mừng bạn đến với hội thảo bảo mật máy tính này, do
phòng CNTT tổ chức. Hội thảo này nhằm mục đích tương tác, vì vậy
vui lòng đặt câu hỏi bất cứ lúc nào. Chúng tôi đã lên lịch hội thảo vì 87
máy tính của một số nhân viên gần đây đã bị nhiễm vi-rút và chúng
phải được sửa. Được rồi, điều đầu tiên tôi sẽ chỉ cho bạn là cách cập
nhật phần mềm bảo mật của bạn. 88 Vui lòng mở chương trình bằng
cách nhấp vào biểu tượng ở bên phải màn hình máy tính của bạn.

86 86
Which department does the speaker most likely work for? Người nói có khả năng làm việc cho bộ phận nào?
(A) Product Development (A) Phát triển sản phẩm
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
(B) Research (B) Nghiên cứu
(C) Engineering (C) Kỹ thuật
(D) Information Technology (D) Công nghệ thông tin
87 87
What does the speaker say recently happened? Người nói chuyện gì xảy ra gần đây?
(A) Some certification classes began. (A) Một số lớp cấp chứng chỉ đã bắt đầu.
(B) Name badges were handed out. (B) Các huy hiệu tên đã được trao.
(C) A virus infected some computers. (C) Một vi-rút đã lây nhiễm một số máy tính.
(D) A manager retired. (D) Một nhà quản lý đã nghỉ hưu.
88 88
What does the speaker ask the listeners to do? Người nói yêu cầu người nghe làm gì?
(A) Sign an attendance sheet (A) Ký vào bảng điểm danh
(B) Open a software program (B) Mở một chương trình phần mềm
(C) Submit some photos (C) Gửi một số hình ảnh
(D) View a slideshow (D) Xem trình chiếu
89-91

M-Au OK, chúng ta hãy bắt đầu - có rất nhiều thứ để nói! Trước tiên,
89
tôi muốn cảm ơn nhóm thiết kế Web đã tham gia buổi kiểm tra
hàng tuần này với đội ngũ biên tập viên và phóng viên của chúng tôi.
Một tổ chức trực tuyến giống như chúng tôi chủ yếu dựa vào sự hỗ
trợ của nhân viên thiết kế và kỹ thuật. Hôm nay 89, tôi muốn thảo luận
về việc thêm một phần vào trang Web giới thiệu những câu chuyện
tin tức phổ biến nhất của chúng tôi. 90 Nhiều trang tin tức khác đã có
phần tin bài phổ biến. Tôi lo ngại rằng chúng ta không theo kịp họ và
điều đó có thể ảnh hưởng đến lượng độc giả của chúng ta. Bây giờ, 91
tôi nhận ra rằng tất cả các bạn đang bận rộn, nhưng tôi không nghĩ
rằng việc này sẽ ôm đồm nhiều việc hơn. Thêm vào đó, hãy nhớ rằng,
chúng ta có các thực tập sinh công nghệ bắt đầu vào tuần tới.

89 89
Where do the listeners most likely work? Người nghe có khả năng làm việc ở đâu?
(A) At a software development company (A) Tại một công ty phát triển phần mềm
(B) At a book publishing company (B) Tại một công ty xuất bản sách
(C) At a graphic design firm (C) Tại một công ty thiết kế đồ họa
(D) At a news Web site (D) Tại một trang web tin tức
90 90
What is the speaker concerned about? Người nói quan tâm đến điều gì?
(A) Addressing a customer complaint (A) Giải quyết khiếu nại của khách hàng
(B) Keeping up with competitors (B) Theo kịp các đối thủ cạnh tranh
(C) Exceeding an annual budget (C) Vượt quá ngân sách hàng năm
(D) Improving employee productivity (D) Cải thiện năng suất của nhân viên
91 91
What does the speaker imply when he says, "we have technology Người nói ngụ ý gì khi anh ta nói, "chúng tôi có các thực tập sinh
interns starting next week"? công nghệ bắt đầu vào tuần tới"?
(A) A task must be finished soon. (A) Một nhiệm vụ phải được hoàn thành sớm.
(B) An assignment should be delayed. (B) Một nhiệm vụ nên bị trì hoãn.
(C) Volunteers are needed to greet interns. (C) Tình nguyện viên là cần thiết để chào đón sinh viên thực tập.
(D) Interns can assist with a new project. (D) Thực tập sinh có thể hỗ trợ thực hiện một dự án mới.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
92-94

M-Cn Xin chào. 92 Đây là Jie Liu, tường thuật trực tiếp từ Benton Public
Library. 93 Bắt đầu từ tuần tới, thư viện sẽ trải qua đợt nâng cấp lớn.
Một phần mới sẽ được thêm vào phía đông của tòa nhà này. Việc bổ
sung sẽ bao gồm một phần lớn hơn dành cho trẻ em và một phòng
máy tính. 94 Thư viện sẽ mở cửa trong thời gian cải tạo, tuy nhiên bạn
có thể muốn mang theo nút tai để đeo. Susan Anderson, thủ thư
trưởng, cảnh báo rằng việc xây dựng sẽ rất ồn ào. Và bây giờ, hãy
quay lại phòng thu.

92 92
Where is the speaker? Người nói ở đâu?
(A) At a public library (A) Tại thư viện công cộng
(B) At a history museum (B) Tại bảo tàng lịch sử
(C) At a community center (C) Tại trung tâm cộng đồng
(D) At a sports arena (D) Tại một nhà thi đấu thể thao
93 93
What will happen next week? Điều gì sẽ xảy ra vào tuần tới?
(A) A new exhibit will be set up. (A) Một triển lãm mới sẽ được thiết lập.
(B) A fund-raiser will take place. (B) Một cuộc gây quỹ sẽ diễn ra.
(C) A local election will be held. (C) Một cuộc bầu cử địa phương sẽ được tổ chức.
(D) A construction project will begin. (D) Một dự án xây dựng sẽ bắt đầu.
94 94
What are visitors encouraged to do? Du khách được khuyến khích làm gì?
(A) Park on a side street (A) Công viên trên một con phố nhỏ
(B) Wear ear protection (B) Đeo thiết bị bảo vệ tai
(C) Donate money (C) Quyên góp tiền
(D) Take photographs (D) Chụp ảnh

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
95-97

W-Br Người mua hàng chú ý! 95 Cảm ơn bạn đã đến tham gia chương
trình giảm giá hàng năm của Link Office Superstore. Chúng tôi cung
cấp giá tốt nhất trong thị trấn về đồ dùng văn phòng, bàn và ghế. Có
rất nhiều người ở đây cho giao dịch đặc biệt của chúng tôi ngày hôm
96
nay, vì vậy hàng chờ đối với quần nhân viên thu ngân khá dài. Để
giúp đẩy nhanh quá trình thanh toán, vui lòng sử dụng làn giao hàng
gần lối ra nếu bạn mua năm mặt hàng trở xuống. Ngoài ra, 97 nếu bạn
đang mua một món hàng lớn và cần trợ giúp di chuyển, chỉ cần cho
một trong các nhân viên biết và họ sẽ giúp bạn mang món hàng đó
lên xe của bạn.

95 95
Where is the announcement being made? Thông báo được thực hiện ở đâu?
(A) At a supermarket (A) Tại siêu thị
(B) At a clothing store (B) Tại một cửa hàng quần áo
(C) At an office supply store (C) Tại một cửa hàng đồ dùng văn phòng
(D) At a home garden center (D) Tại trung tâm vườn nhà
96 96
Look at the graphic. Which lane is the express lane? Nhìn vào hình ảnh. Làn đường nào là làn giao hàng?
(A) Lane 1 (A) Làn 1
(B) Lane 2 (B) Làn 2
(C) Lane 3 (C) Làn 3
(D) Lane 4 (D) Làn 4
97 97
According to the speaker, what can the listeners receive assistance Theo diễn giả, người nghe có thể nhận được sự trợ giúp về điều gì?
with? (A) Kiểm tra giá
(A) Checking a price (B) Di chuyển các mặt hàng lớn
(B) Moving large items (C) Nhận tiền hoàn lại
(C) Getting a refund (D) Định vị một số hàng hóa
(D) Locating some merchandise

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 4_PART 1.2.3.4
98-100

98
M-Cn Cảm ơn bạn đã đến tham dự lớp học vẽ tranh hôm nay tại
Lightdale Community Center. Tôi hy vọng bạn thích học một số kỹ
thuật tôi đã chỉ cho bạn. 99 Nếu bạn có thể dọn bút vẽ và sơn của mình
và để chúng ngay tại đây trên bàn này, việc dọn dẹp của tôi sẽ dễ
dàng hơn. Và trước khi bạn đi, tôi muốn nhắc mọi người về những sự
kiện tuyệt vời khác tại trung tâm. Có một bản sao của lịch trình ở cửa.
100
tôi giới thiệu cuộc họp Mystery Book Club, bởi vì sẽ có một vị khách
đặc biệt vào đêm đó - tác giả Gerard Messina sẽ đọc cuốn tiểu thuyết
mới nhất của ông.

98 98
Who most likely is the speaker? Ai có khả năng là người nói?
(A) A musician (A) Một nhạc sĩ
(B) An actor (B) Một diễn viên
(C) A writing instructor (C) Một người hướng dẫn viết
(D) An art teacher (D) Một giáo viên nghệ thuật
99 99
What are the listeners asked to do? Người nghe được yêu cầu làm gì?
(A) Arrive early (A) Đến sớm
(B) Help clean an area (B) Giúp làm sạch một khu vực
(C) Silence mobile phones (C) Tắt tiếng điện thoại di động
(D) Provide feedback (D) Cung cấp phản hồi
100 100
Look at the graphic. On which date will there be a special guest? Nhìn vào hình ảnh. Vào ngày nào sẽ có một vị khách đặc biệt?
(A) June 7 (A) Ngày 7 tháng 6
(B) June 9 (B) Ngày 9 tháng 6
(C) June 13 (C) 13 tháng 6
(D) June 15 (D) 15 tháng 6

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
PART 1 – TEST 5

(A) Một trong những người đàn ông đang lấy ra một túi nhựa.
(B) Họ đang xếp hàng chờ tại quầy thanh toán.
(C) Một trong những người đàn ông đang chỉ vào một số bông
hoa.
(D) Họ đang chọn một số loại trái cây và rau quả.

(A) Một số cây đã được sắp xếp thành một hàng.


(B) Người phụ nữ đang dựa vào bệ cửa sổ.
(C) Một số tủ đã được mở tại một máy trạm.
(D) Người phụ nữ đang đọc một bảng quảng cáo.

(A) Một ngôi nhà nhìn ra bến tàu đánh cá.


(B) Vịt đang bơi trong một cái hồ.
(A) Mọi người đang xem một bài thuyết trình. (C) Một cây cầu bắc qua một con sông.
(B) Một số cuốn sách đang được đặt trên một xe đẩy. (D) Một số cây bao quanh một cái ao.
(C) Mọi người đang quỳ trước một cái kệ.
(D) Mọi người đang đến thăm một thư viện.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4

(A) Những người phụ nữ đang đối mặt với nhau. (A) Một trong những người phụ nữ đang nhặt một chiếc vali.
(B) Những người phụ nữ đang đi dạo cùng nhau. (B) Một trong những người phụ nữ đang ôm một cuốn sổ dưới
(C) Một trong những người phụ nữ đang lấy một món đồ ra khỏi ví của cô cánh tay của cô ấy.
ấy. (C) Một trong những người phụ nữ đang đứng ở ngưỡng cửa.
(D) Một trong những người phụ nữ đang uống từ một tách cà phê. (D) Một trong những người phụ nữ đang dán một tấm biển
trên tường.

PART 2 – TEST 5
7 7
M-Au Where is the parking garage? M-Au Nhà để xe ở đâu?
W-Am W-Am
(A) The local park is nice. (A) Công viên địa phương thật tuyệt.
(B) Behind the office building. (B) Phía sau tòa nhà văn phòng.
(C) During his commute to work. (C) Trong quá trình đi làm của anh ấy.
8 8
W-Br When will the design team meet? W-Br Khi nào nhóm thiết kế sẽ họp?
W-Am W-Am
(A) No, I ordered five. (A) Không, tôi đã đặt năm cái.
(B) Sometime next month. (B) Đôi khi vào tháng tới.
(C) On top of the cabinet. (C) Trên nóc tủ.
9 9
W-Am Should we consider Anita for the accountant position? W-Am Chúng ta có nên cân nhắc Anita cho vị trí kế toán
M-Au không?
(A) Yes, we're reviewing her application now. M-Au
(B) Down the hall to the right. (A) Có, chúng tôi đang xem xét đơn đăng ký của cô ấy.
(C) The box is open. (B) Xuống hành lang bên phải.
(C) Cái hộp đang mở.
10 10
M-Cn What are they building near the shopping center? M-Cn Họ đang xây dựng gì gần trung tâm mua sắm?
W-Br W-Br
(A) On the eighteenth floor. (A) Trên tầng mười tám.
(B) An apartment complex. (B) Một khu căn hộ phức hợp.
(C) I shop there on the weekends. (C) Tôi mua sắm ở đó vào cuối tuần.
11 11
W-Am How did you like the meal? W-Am Bạn thích đồ ăn chứ?
M-Cn M-Cn
(A) I like that idea. (A) Tôi thích ý tưởng đó.
(B) By taxicab. (B) Bằng taxi.
(C) It was excellent. (C) Nó thật xuất sắc.
12 12
W-Br Why did the manager e-mail you? W-Br Tại sao người quản lý lại gửi email cho bạn?
W-Am W-Am
(A) Yes, I'm sure. (A) Vâng, tôi chắc chắn.
(B) Because she wants me to work late. (B) Bởi vì cô ấy muốn tôi đi làm muộn.
(C) Do you have any stamps? (C) Bạn có con tem nào không?
13 13
M-Cn Will the prototype be ready in time for the trade show?

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
M-Au M-Cn Liệu mẫu có sẵn sàng kịp thời cho triển lãm thương
(A) That's a wonderful TV show. mại không?
(B) Yes, it'll be finished. M-Au
(C) It's in Chicago this year. (A) Đó là một chương trình truyền hình tuyệt vời.
(B) Vâng, nó sẽ hoàn thành.
(C) Nó ở Chicago năm nay.
14 14
M-Cn Our office building is locked on the weekends, isn't it? M-Cn Tòa nhà văn phòng của chúng tôi bị khóa vào cuối tuần,
W-Br phải không?
(A) Right down Franklin Boulevard. W-Br
(B) Just bring your employee badge. (A) Ngay xuống Đại lộ Franklin.
(C) To visit with some friends. (B) Chỉ cần mang theo thẻ nhân viên của bạn.
(C) Đi thăm với một số bạn bè.
15 15
W-Am Can't you deliver both of these orders during the same trip? W-Am Bạn không thể giao cả hai đơn hàng này trong cùng
M-Au một chuyến đi?
(A) It arrived in good condition. M-Au
(B) Actually, we had a very nice trip. (A) Nó đã được giao trong tình trạng tốt.
(C) Sure, they go to the same part of town. (B) Thực ra, chúng tôi đã có một chuyến đi rất tốt đẹp.
(C) Chắc chắn, họ đi đến cùng một phần của thị trấn.
16 16
M-Au Do you want to purchase a laptop or desktop computer? M-Au Bạn có muốn mua một máy tính xách tay hoặc máy
W-Br tính để bàn không?
(A) I have the model number here. W-Br
(B) Yes, in the top drawer. (A) Tôi có số kiểu máy ở đây.
(C) At the new furniture store. (B) Có, trong ngăn kéo trên cùng.
(C) Tại cửa hàng đồ nội thất mới.
17 17
W-Am What did you think of the company newsletter? W-Am Bạn nghĩ gì về bản tin của công ty?
M-Au M-Au
(A) About two pages long. (A) Dài khoảng hai trang.
(B) It had some interesting articles. (B) Nó có một số bài báo thú vị.
(C) Please seal the envelope. (C) Hãy niêm phong phong bì.
18 18
W-Br Can I help you move your furniture? W-Br Tôi có thể giúp bạn chuyển đồ đạc của bạn không?
M-Cn M-Cn
(A) He bought a desk last week. (A) Anh ấy đã mua một cái bàn vào tuần trước.
(B) I think I can manage on my own. (B) Tôi nghĩ rằng tôi có thể tự xoay sở.
(C) The furniture store on Grove Street. (C) Cửa hàng đồ nội thất trên Phố Grove.
19 19
M-Au Why did Mr. Harrison resign from his position? M-Au Tại sao ông Harrison từ chức?
W-Am W-Am
(A) Two weeks ago. (A) Hai tuần trước.
(B) It's just been signed. (B) Nó vừa được ký kết.
(C) He found a different job. (C) Anh ấy đã tìm được một công việc khác.
20 20
M-Cn Which client are we meeting with tomorrow morning? M-Cn Chúng ta sẽ gặp khách hàng nào vào sáng mai?
M-Au M-Au
(A) They talked about the upcoming merger. (A) Họ đã nói về việc sáp nhập sắp tới.
(B) Just a light breakfast. (B) Chỉ là một bữa sáng nhẹ.
(C) The Greendale Company representative. (C) Đại diện Công ty Greendale.
21 21
W-Br Weren't those lightbulbs replaced recently? W-Br Không phải những bóng đèn đó đã được thay thế gần
M-Cn đây sao?
(A) Yes, we just changed them. M-Cn
(B) Actually, this isn't very heavy. (A) Có, chúng tôi vừa thay đổi chúng.
(C) It's on Fourth Street. (B) Thực ra, cái này không nặng lắm.
(C) Nó ở Phố Thứ Tư.
22 22
W-Am Who knows how to start the conference call? W-Am Ai biết cách bắt đầu cuộc gọi hội nghị?
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
M-Cn M-Cn
(A) Alyssa can do it. (A) Alyssa có thể làm được.
(B) The conference registration fee. (B) Phí đăng ký hội nghị.
(C) Yes, we've got them all. (C) Vâng, chúng tôi đã có tất cả.
23 23
W-Br What should I do with the extra training materials? W-Br Tôi nên làm gì với các tài liệu đào tạo bổ sung?
M-Au M-Au
(A) Leave them on my desk. (A) Để chúng trên bàn của tôi.
(B) No, they shouldn't. (B) Không, họ không nên.
(C) Around four thirty. (C) Khoảng bốn giờ ba mươi.
24 24
M-Cn It's raining quite hard outside. M-Cn Bên ngoài trời đang mưa khá to.
W-Br W-Br
(A) With an umbrella. (A) Với một chiếc ô.
(B) I can drive you to the store. (B) Tôi có thể chở bạn đến cửa hàng.
(C) Yes, that was difficult. (C) Vâng, điều đó thật khó khăn.
25 25
W-Br How many servers do we need waiting tables on Saturday? W-Br Chúng tôi cần bao nhiêu người phục vụ bàn vào thứ
M-Cn Bảy?
(A) Yes, you can leave it on the floor. M-Cn
(B) At eleven o'clock. (A) Có, bạn có thể để nó trên sàn nhà.
(C) We have a party of 25 coming in. (B) Lúc mười một giờ.
(C) Chúng tôi có một bữa tiệc gồm 25 người đến.
26 26
W-Am George, will you call our clients back? W-Am Tôi là George, bạn sẽ gọi lại cho khách hàng của chúng
M-Cn ta chứ?
(A) The information pack. M-Cn
(B) Yes, she'll be back soon. (A) Gói thông tin.
(C) Anna left them a message. (B) Vâng, cô ấy sẽ trở lại sớm.
(C) Anna đã để lại cho họ một tin nhắn.
27 27
M-Au Our quarterly sales results were lower than expected. M-Au Kết quả bán hàng hàng quý của chúng tôi thấp hơn
W-Br mong đợi.
(A) It's an easy hiking trail. W-Br
(B) We do have a new competitor. (A) Đó là một con đường đi bộ đường dài dễ dàng.
(C) A quarter of an hour. (B) Chúng tôi có một đối thủ cạnh tranh mới.
(C) 15 phút.
28 28
M-Cn When do you want to work on this new project? M-Cn Khi nào bạn muốn làm việc trong dự án mới này?
W-Am W-Am
(A) I haven't been trained yet. (A) Tôi vẫn chưa học việc xong.
(B) Yes, he got a full-time job. (B) Có, anh ấy đã có một công việc toàn thời gian.
(C) I completely agree with you. (C) Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.
29 29
W-Br I'll be happy to take pictures at the company retreat. W-Br Tôi sẽ rất vui khi được chụp ảnh trong chuyến nghỉ
M-Cn dưỡng công ty.
(A) Some coffee and desserts. M-Cn
(B) Yes, a digital camera. (A) Món tráng miệng và cà phê.
(C) They hired a photographer. (B) Có, một máy ảnh kỹ thuật số.
(C) Họ đã thuê một nhiếp ảnh gia.
30 30
M-Au These all-weather tires are very expensive. M-Au Những loại lốp xe dùng trong mọi thời tiết này rất đắt.
W-Br W-Br
(A) A fifteen-minute drive. (A) Cách 15 phút lái xe.
(B) They'll last for a long time. (B) Chúng bền trong một thời gian dài.
(C) Let me turn it on for you. (C) Để tôi bật nó cho bạn.
31 31
M-Au Why aren't the trainees in the computer lab now? M-Au Tại sao các học viên không ở trong phòng máy tính bây
W-Am giờ?
(A) Didn't you get a copy of the updated schedule? W-Am
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
(B) Yes, at the next station. (A) Bạn đã không nhận được bản sao của lịch trình cập
(C) There's a repair shop on Lancaster Avenue. nhật?
(B) Có, ở trạm tiếp theo.
(C) Có một cửa hàng sửa chữa trên Đại lộ Lancaster.

PART 3 – TEST 5
32-34

W-Br Xin chào! Chào mừng đến với Gonzalez and Partners.
M-Cn Xin chào, 32 Tôi đến từ Federov Portraits. Tôi đến đây để
chụp ảnh nhân viên cho trang Web của công ty.

W-Br Ồ, tuyệt-chúng tôi đã dành một phòng họp ở hành lang


để chụp ảnh.

M-Cn Xin cảm ơn. Chỉ có một điều ... 33 tôi có một số thiết bị
chiếu sáng hạng nặng để mang từ xe tải của tôi vào, và chỗ
đậu xe miễn phí duy nhất là vài hàng trở lại. Bạn có một chiếc
xe đẩy tôi có thể sử dụng hoặc ...

W-Br Tôi không, nhưng 34 hãy lấy thẻ đậu xe này. Bạn có thể
sử dụng nó để đỗ xe ở vị trí VIP ngay cạnh cửa trước.
M-Cn Cảm ơn, tôi sẽ làm điều đó ngay bây giờ.

32 32
Who most likely is the man? Ai có khả năng là người đàn ông?
(A) A photographer (A) Một nhiếp ảnh gia
(B) A journalist (B) Một nhà báo
(C) A florist (C) Một người bán hoa
(D) A caterer (D) Người phục vụ ăn uống
33 33
What is the man concerned about? Người đàn ông quan ngại về vấn đề gì?
(A) Contacting his assistant (A) Liên hệ với trợ lý của anh ấy
(B) Locating a conference room (B) Vị trí phòng họp
(C) Moving some equipment (C) Di chuyển một số thiết bị
(D) Printing a document (D) In tài liệu
34 34
What does the woman give the man? Người phụ nữ tặng gì cho người đàn ông?
(A) Some keys (A) Một số chìa khóa
(B) A parking pass (B) Thẻ đậu xe
(C) A mobile phone charger (C) Bộ sạc điện thoại di động
(D) A cart (D) Một chiếc xe đẩy

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
35-37

M-Cn Xin chào, Barbara và Nancy. 35 bởi vì thiết kế của chúng


ta đã được chọn cho khu vực đậu xe mới tại sân bay, chúng ta
có thể chuyển sang bước tiếp theo. Barbara, bạn có thông tin
cập nhật nào không?

W-Am Có, vì vậy bây giờ 36 chúng ta cần xem xét cư dân ở các
khu vực lân cận. Một cuộc khảo sát sơ bộ cho thấy mối quan
tâm lớn nhất của họ là lượng phương tiện tham gia giao thông
tăng lên.

M-Cn Nancy, 37 chúng ta có tổ chức một cuộc họp tại tòa thị
chính để cư dân thảo luận với chúng ta về những mối bận tâm
đó không?

W-Br Có, vào 2- 10, nhưng ở một địa điểm mới. 37 Căn phòng
tại tòa thị chính quá nhỏ cho cuộc họp này, vì vậy thay vào đó
nó sẽ được tổ chức tại khán phòng của trường trung học.

35 35
What will be constructed at an airport? Công trình gì sẽ được xây dựng tại một sân bay?
(A) A runway (A) Đường băng
(B) A parking area (B) Một khu vực đậu xe
(C) A storage facility (C) Một cơ sở lưu trữ
(D) A fueling station (D) Trạm tiếp nhiên liệu
36 36
What is the residents' biggest concern? Mối quan tâm lớn nhất của cư dân là gì?
(A) Money (A) Tiền
(B) Safety (B) An toàn
(C) Noise (C) Tiếng ồn
(D) Traffic (D) (Lượng) phương tiện giao thông
37 37
Why has a new meeting location been chosen? Tại sao một địa điểm họp mới được chọn?
(A) It is available on the weekend. (A) Nó có sẵn vào cuối tuần.
(B) It is closer to public transportation. (B) Nó gần với phương tiện giao thông công cộng hơn.
(C) It provides more space. (C) Diện tích lớn hơn.
(D) It costs less to rent. (D) Chi phí thuê thấp hơn.
38-40

M-Au Cảm ơn đã đến gặp tôi, Helen. Mọi thứ đang diễn ra
như thế nào ở cương vị mới của bạn?

W-Am Thật tuyệt, Taro-cảm ơn vì câu hỏi 38 Chương trình đào


tạo về quản lý mà Bộ phận Nhân sự tổ chức rất hữu ích.

M-Au Tốt. Vì 38 giờ bạn là thành viên của nhóm quản lý, nên 39
tôi đã yêu cầu một thẻ tín dụng công ty cho bạn. Nó vừa có –
đây nó là.

W-Am Cảm ơn. Tôi nên dùng nó cho các chi phí nhỏ hàng ngày
trong bộ phận của tôi, như đồ văn phòng phẩm, phải không?

M-Au Đúng. Nhân tiện, đối với những chi phí lớn hơn, chẳng
hạn như khi bạn đi dự hội nghị, bạn sẽ cần điền vào biểu mẫu
chi phí khi trở về. Vì vậy, 40 bạn nên lưu tất cả các biên lai của
mình.

38 38
Who most likely is the woman? Ai có khả năng là người phụ nữ?

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
(A) An event organizer (A) Người tổ chức sự kiện
(B) A marketing consultant (B) Một nhà tư vấn tiếp thị
(C) A department manager (C) Một giám đốc bộ phận
(D) A travel agent (D) Một đại lý du lịch
39 39
What did the man order for the woman? Người đàn ông đã đặt hàng gì cho người phụ nữ?
(A) A computer tablet (A) Một máy tính bảng
(B) A credit card (B) Một thẻ tín dụng
(C) Some furniture (C) Một số đồ nội thất
(D) Some office supplies (D) Một số đồ dùng văn phòng
40 40
What does the man suggest the woman do? Người đàn ông đề nghị người phụ nữ làm gì?
(A) Save receipts (A) Lưu biên lai
(B) Return a handbook (B) Trả sổ tay
(C) E-mail a client (C) Gửi email cho khách hàng
(D) Consult with a supervisor (D) Tham khảo ý kiến của người giám sát
41-43

M-Cn Này, Martina. 41 Tôi sẽ tham dự một hội nghị ở Los


Angeles vào tuần tới.

W-Am Ồ, đó là nơi tôi đến!

M-Cn Đó là lý do tại sao tôi đề cập đến nó. Có lẽ tôi sẽ quá bận
rộn với hội nghị để xem bất kỳ điểm tham quan nào, nhưng ít
nhất tôi có thể ăn một số món ăn ngon khi ở đó. 42 tôi đã hy
vọng bạn có thể giới thiệu một số nhà hàng để thử.

W-Am Tất nhiên là có! Bạn có biết khách sạn của bạn nằm ở
đâu không? Bằng cách đó, tôi có thể giới thiệu các địa điểm
gần đó.

M-Cn tôi không nhớ. Nhưng 43 địa chỉ phải có trong e-mail xác
nhận từ khách sạn. Hãy để tôi kéo nó lên ngay bây giờ.

41 41
What will the man do next week? Người đàn ông sẽ làm gì vào tuần tới?
(A) Meet with some customers (A) Gặp gỡ với một số khách hàng
(B) Attend a conference (B) Tham dự hội nghị
(C) Go on vacation (C) Đi nghỉ mát
(D) Move to another city (D) Chuyển đến thành phố khác
going to a conference -> Attend a conference: tham dự hội
nghị
42 42
What does the man want the woman to recommend? Người đàn ông muốn người phụ nữ đề xuất điều gì?
(A) City tours (A) Tham quan thành phố
(B) Transportation services (B) Dịch vụ vận tải
(C) Hotels (C) Khách sạn
(D) Restaurants (D) Nhà hàng
43 43
What does the man say he will do next? Người đàn ông nói rằng anh ta sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Look up an address (A) Tra cứu địa chỉ
(B) Check a bus route (B) Kiểm tra tuyến đường xe buýt
(C) Pack some equipment (C) Đóng gói một số thiết bị
(D) Activate a credit card (D) Kích hoạt thẻ tín dụng

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
44-46

W-Br 44 tôi muốn nói về kết quả từ bảng câu hỏi khách hàng
trực tuyến mà chúng tôi đã gửi vào tuần trước. Tôi biết anh
đặc biệt bận rộn, Mario, nhưng anh đã có cơ hội xem xét dữ
liệu chưa?

M-Cn Có. Trên thực tế, tôi vừa hoàn thành bản báo cáo. Tôi sẽ
trình bày nó với bộ phận bán hàng vào cuối ngày hôm nay.

W-Br Xong rồi hả? Tuyệt vời! 45 Bạn có muốn tôi xem qua nó
trước cuộc họp không?

M-Cn Báo cáo chỉ dài nửa trang.

W-Br Ah, OK ... Ồ, 46 tôi muốn nhắc bạn đặt bàn cho chúng tôi
tại nhà hàng của anh họ bạn. Nhóm bán hàng muốn đến đó
sau cuộc họp ngày mai.

M-Cn Chắc chắn, tôi sẽ làm điều đó ngay bây giờ.


44 44
What does the woman want to discuss? Người phụ nữ muốn thảo luận điều gì?
(A) Job candidates (A) Ứng viên xin việc
(B) Vendor selections (B) Lựa chọn nhà cung cấp
(C) Customer survey results (C) Kết quả khảo sát khách hàng
(D) Computer system updates (D) Cập nhật hệ thống máy tính
customer questionnaires → Customer survey: bản khảo sát
khách hàng
45 45
Why does the man say, "The report's only half a page long"? Tại sao người đàn ông nói, "Bản báo cáo chỉ dài nửa trang"?
(A) To confirm some details (A) Để xác nhận thông tin chi tiết
(B) To express disappointment (B) Để bày tỏ sự thất vọng
(C) To ask for another assignment (C) Để yêu cầu một nhiệm vụ khác
(D) To refuse an offer (D) Từ chối một đề nghị
46 46
What does the woman remind the man about? Người phụ nữ nhắc nhở người đàn ông điều gì?
(A) Checking a social media account (A) Kiểm tra tài khoản mạng xã hội
(B) Unpacking some equipment (B) Mở gói một số thiết bị
(C) Making a reservation (C) Đặt chỗ trước
(D) Going to a print shop (D) Đi đến một cửa hàng in
book us a table → Making a reserva on: đặt bàn

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
47-49

M-Au 47Mout Alifan Department of Parks and Recreation. Tôi


có thể giúp bạn như thế nào?

W-Am Xin chào, 48 tôi đã đọc về sáng kiến trồng cây của bạn
và tôi muốn tìm hiểu thêm về sáng kiến đó.

M-Au Chắc chắn rồi. Bộ phận của chúng tôi hiện đang cung
cấp cho cư dân cơ hội trồng cây trên đường phố của họ để
vinh danh một người đặc biệt. Đó là một phần của dự án làm
đẹp mới của thành phố của chúng tôi.

W-Am Điều đó thật tuyệt. Làm cách nào để tôi có thể yêu cầu
thực hiện việc này?

M-Au 49 Bạn sẽ cần điền vào biểu mẫu yêu cầu trực tuyến từ
trang Web của chúng tôi. Sau khi điền tất cả thông tin và gửi
biểu mẫu, bạn sẽ nhận được thông tin cập nhật qua e-mail
hàng tuần.

47 47
What city department does the man work in? Bộ phận thành phố nào mà người đàn ông làm việc?
(A) Parks and Recreation (A) Parks and Recreation
(B) Water Management (B) Quản lý nước
(C) Transportation (C) Giao thông vận tải
(D) Education (D) Giáo dục
48 48
Why is the woman calling? Tại sao người phụ nữ lại gọi điện thoại?
(A) To report a fallen tree (A) Để báo cáo một cây đổ
(B) To ask about city-job openings (B) Để hỏi về cơ hội việc làm ở thành phố
(C) To find out the cost of a project (C) Để tìm hiểu chi phí của một dự án
(D) To inquire about a tree planting program (D) Hỏi về chương trình trồng cây
your tree planting initiative ~ a tree planting program
49 49
What does the man tell the woman to do? Người đàn ông bảo người phụ nữ làm gì?
(A) Review a policy (A) Xem xét chính sách
(B) Make an appointment (B) Đặt lịch hẹn
(C) Complete an online form (C) Hoàn thành một biểu mẫu trực tuyến
(D) Contact a different office (D) Liên hệ với một văn phòng khác
fill out an online request form ~ Complete an online form:
Hoàn thành biểu mẫu yêu cầu trực tuyến

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
50-52

W-Br Rohan, tôi có câu hỏi về việc sản xuất tai nghe không dây
KT17 mẫu mới của chúng ta. 50 Tôi vừa xem xét báo cáo bán
hàng hàng quý. Họ thậm chí còn bán tốt hơn chúng ta mong
đợi.

M-Au Vâng, tôi nghe nói nhu cầu của người tiêu dùng đang
tăng lên đối với những thứ đó.

W-Br Đó là điều tôi muốn thảo luận. 51 Bạn có nghĩ rằng chúng
tôi sẽ cần thuê một số công nhân tạm thời cho khu vực nhà
máy? Tôi lo ngại rằng chúng ta sẽ không thể đáp ứng kịp nhu
cầu trong những ngày lễ.

M-Au 52 Chúng tôi có rất nhiều hàng tồn kho sẵn sàng xuất
xưởng, vì vậy chúng tôi có thể không cần thuê thêm người. 52
Tôi sẽ thống kê chính xác số lượng tai nghe KT17 có sẵn để
giao hàng và cho bạn biết vào chiều nay.

50 50
What did the woman recently review? Người phụ nữ gần đây đã kiểm điểm những gì?
(A) A sales report (A) Một báo cáo bán hàng
(B) An assembly line (B) Một dây chuyền lắp ráp
(C) Some online brochures (C) Một số tài liệu quảng cáo trực tuyến
(D) Some assembly directions (D) Một số hướng lắp ráp
51 51
What does the woman ask the man about? Người phụ nữ hỏi người đàn ông về điều gì?
(A) Packaging additional shipments (A) Đóng gói các lô hàng bổ sung
(B) Hiring temporary employees (B) Thuê nhân viên tạm thời
(C) Changing a deadline (C) Thay đổi thời hạn
(D) Sending a press release (D) Gửi thông cáo báo chí
temporary workers ~ temporary employees: nhân viên tạm
thời/ thời vụ
52 52
What information will the man provide this afternoon? Chiều nay người đàn ông sẽ cung cấp thông tin gì?
(A) Overtime schedules (A) Lịch làm việc ngoài giờ
(B) Design improvements (B) Cải tiến thiết kế
(C) Production costs (C) Chi phí sản xuất
(D) Inventory status (D) Tình trạng hàng tồn kho

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
53-55

M-Au Miss Chaudry, tôi rất vui vì đã gặp được cô trước khi cô
rời đi trong ngày. 54 Về cuộc họp của chúng ta vào ngày mai ...

W-Br Vâng, đó là vào buổi chiều, phải không? 53 Chúng tôi phải
xem xét các thiết kế của bạn cho chiến dịch quảng cáo mới
cho Softwell Shoes.

M-Au Tôi xin lỗi, nhưng 54 rất lấy làm tiếc, tôi cần phải lên lịch
lại. Tôi quên rằng tôi có một cuộc hẹn với bác sĩ.

W-Br Hừm! Vì chúng ta sẽ trình bày ý tưởng của mình với đại
diện của Softwell vào tuần tới, chúng ta sẽ sớm thảo luận về
chúng. Thay vào đó bạn có rảnh vào buổi sáng không? Lúc
mười giờ?

M-Au Vâng, hãy làm điều đó.

W-Br Tuyệt. Oh, và 55 bạn có thể đăng hình ảnh trong thư mục
chia sẻ không? Tôi muốn xem trước chúng.

M-Au 55 Chắc chắn rồi. Tôi sẽ lo việc đó ngay bây giờ.

53 53
What project are the speakers working on? Các người nói đang thực hiện dự án gì?
(A) A news article (A) Một bài báo
(B) A training session (B) Một buổi đào tạo
(C) An advertising campaign (C) Một chiến dịch quảng cáo
(D) A research experiment (D) Một thí nghiệm nghiên cứu
54 54
What problem does the man mention? Người đàn ông đề cập đến vấn đề gì?
(A) He has a scheduling conflict. (A) Anh ấy (trùng) lịch trình.
(B) He missed a presentation. (B) Anh ấy đã bỏ lỡ một buổi thuyết trình.
(C) Some data is unavailable. (C) Một số dữ liệu không có sẵn.
(D) There are errors in a report. (D) Có sai sót trong một báo cáo.
55 55
What will the man do next? Người đàn ông sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Make a phone call (A) Gọi điện thoại
(B) Share some images (B) Chia sẻ một số hình ảnh
(C) Change a password (C) Thay đổi mật khẩu
(D) Edit a document (D) Chỉnh sửa tài liệu
post the images in the shared folder → Share some images:
chia sẻ hình ảnh

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
56-58

W-Am 56 Chào mừng tất cả mọi người đến với ngày thứ hai
của khóa đào tạo để trở thành một công nhân ngành may. Bạn
đã làm rất tốt khi vận hành máy khâu ngày hôm qua. Trước
khi chúng tôi bắt đầu, bạn có bất kỳ câu hỏi nào không?
M-Au Đây không phải là về khóa huấn luyện, nhưng ... 57 sáng
nay, thẻ qua cửa của tôi không hoạt động. Người bảo vệ phải
giúp tôi vào nhà máy.
W-Am Được rồi, tôi sẽ liên hệ với bạn về vấn đề đó sau. Còn
ai có câu hỏi nào nữa không?
W-Br Cô Park? Hôm qua bạn đã hướng dẫn chúng tôi cách làm
một nút thắt lâu đài trên máy. Chúng ta có thể thực hành điều
đó không?
W-Am Tất nhiên là có. 58 Hãy thực hành nút thắt đó – bước cơ
bản để may hầu hết tất cả các áo sơ mi. Bật máy may của bạn
lên nào.

56 56
Where does the conversation most likely take place? Cuộc hội thoại có nhiều khả năng diễn ra ở đâu?
(A) At a hotel (A) Tại khách sạn
(B) At a flower farm (B) Tại một nông trại hoa
(C) At a clothing factory (C) Tại một nhà máy sản xuất quần áo
(D) At a ferry station (D) Tại một bến phà
57 57
What did the man have a problem with this morning? Người đàn ông có vấn đề gì với sáng nay?
(A) An identification badge (A) Một thẻ nhận dạng
(B) A parking pass (B) Thẻ đậu xe
(C) A time card (C) Một thẻ thời gian
(D) A uniform (D) Đồng phục
my security badge → An iden fica on badge
58 58
What will the speakers most likely do next? Những người nói nhiều khả năng sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Fill out some forms (A) Điền vào một số biểu mẫu
(B) Tour a facility (B) Tham quan một nhà máy
(C) Watch a video (C) Xem video
(D) Practice a skill (D) Thực hành một kỹ năng
59-61

M-Cn Hi Dolores, 59, 60 tôi biết hôm nay chúng ta phải xem xét
hồ sơ xin việc vị trí trợ lý y tế, nhưng tôi vẫn đang làm bài
thuyết trình của mình cho hội nghị bác sĩ phẫu thuật quốc tế
vào tuần tới.

W-Br 60 Không thành vấn đề. Tôi đã trình bày tại hội nghị đó
trước đây. 60 Bạn sẽ cần phải chuẩn bị.

M-Cn Vậy ... chúng ta có nên lên lịch lại cho tuần sau không?

W-Br Trên thực tế, 61 tại sao chúng ta không hoãn việc tuyển
dụng một người nào đó cho đến tháng sau?

M-Cn 61 Điều đó sẽ làm việc tốt hơn cho tôi. Nhưng chúng ta
không cần ai đó sớm hơn hả?

W-Br. Jerome vừa nói với tôi rằng anh ấy có thể ở lại cho đến
khi chúng ta tìm được người thay thế anh ấy.
59 59
What field do the speakers most likely work in? Người nói có khả năng làm việc trong lĩnh vực nào?
(A) Education (A) Giáo dục

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
(B) Finance (B) Tài chính
(C) Law (C) Luật
(D) Medicine (D) Y tế
60 60
What does the woman mean when she says, "I've presented at that Người phụ nữ có ý gì khi cô ấy nói, "Tôi đã trình bày tại hội
conference before"? nghị đó trước đây"?
(A) She has a lot of professional experience. (A) Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm chuyên môn.
(B) She dislikes giving presentations. (B) Cô ấy không thích thuyết trình.
(C) She understands the man's situation. (C) Cô ấy hiểu hoàn cảnh của người đàn ông.
(D) She has completed a requirement. (D) Cô ấy đã hoàn thành một yêu cầu.
61 61
What do the speakers agree to do? Người nói đồng ý làm gì?
(A) Temporarily close an office (A) Tạm thời đóng cửa văn phòng
(B) Postpone hiring an employee (B) Hoãn tuyển dụng nhân viên
(C) Work on a presentation together (C) Làm việc về một bài thuyết trình cùng nhau
(D) Contact some clients (D) Liên hệ với một số khách hàng
62-64

W-Am Cảm ơn bạn đã gọi điện cho Rose Mound Pottery. Làm
thế nào để tôi giúp bạn?

M-Au 62 Tôi muốn đặt một số đĩa ăn mà tôi đã thấy trong danh
mục của bạn cho nhà hàng mới của tôi. Chúng có những ngôi
sao lớn ở giữa và những ngôi sao nhỏ hơn ở xung quanh.

W-Am Vâng, tôi biết ý của bạn. Bạn đã ghi chú rằng mô hình
đó là một phiên bản giới hạn?

63
M-Au Ồ không. Tôi hy vọng chúng còn hàng. Buổi khai
trương nhà hàng của tôi là vào tháng Năm.

W-Am Vâng, chúng vẫn còn hàng. Nhưng tôi biết 64 sản phẩm
đó sẽ bị ngừng phân phối vào cuối năm nay. Chúng sẽ khó thay
thế sau đó.

M-Au Tôi rất vui vì bạn đã nói với tôi. Sau đó, tôi sẽ đặt thêm
những cái khác ngay bây giờ.

62 62
Look at the graphic. Which dish pattern is the man interested in? Nhìn vào hình ảnh. Người đàn ông quan tâm đến mẫu đĩa ăn
(A) #4058 nào?
(B) #4062 (A) # 4058
(C) #4073 (B) # 4062
(D) #4081 (C) # 4073
(D) # 4081
63 63
According to the man, what will happen in May? Theo người đàn ông, điều gì sẽ xảy ra vào tháng Năm?
(A) A store will take inventory. (A) Một cửa hàng sẽ lấy hàng tồn kho.
(B) A new restaurant will open. (B) Một nhà hàng mới sẽ mở.
(C) A product line will launch. (C) Một dòng sản phẩm sẽ ra mắt.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
(D) A factory will move to a new location. (D) Một nhà máy sẽ chuyển đến một địa điểm mới.
64 64
What problem does the woman mention? Người phụ nữ đề cập đến vấn đề gì?
(A) Some shipping fees will increase. (A) Các phí vận chuyển sẽ tăng lên.
(B) Some items will become unavailable. (B) Một số mặt hàng sẽ không có sẵn.
(C) Some items were damaged during shipping. (C) Một số mặt hàng đã bị hư hỏng trong quá trình vận
(D) Some catalogs contain inaccurate information. chuyển.
(D) Một số danh mục chứa thông tin không chính xác.
65-67

M-Cn 65 Taggert Railways. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

W-Br Chào buổi sáng. Tôi có một câu hỏi về việc đặt chỗ cho
chuyến đi đến San Francisco. Mã xác nhận là 0146H.

M-Cn OK, để tôi tra cứu. Tôi thấy bạn có ba vé.

W-Br Đúng rồi. 66 Tôi đã tự hỏi liệu có một chuyến tàu khởi
hành sớm hơn một ngày, nhưng cùng giờ.

M-Cn Để tôi kiểm tra ... 66 Có vé, và cùng giá vé.

W-Br Hoàn hảo. 66 Sau đó, tôi muốn thực hiện thay đổi đó.

M-Cn OK. 67 Tôi có nên sử dụng e-mail liên quan đến việc đặt
chỗ ban đầu của bạn để gửi cho bạn thông tin mới không?

W-Br 67 Vâng, hãy làm thế.

65 65
What type of business is the woman calling? Công ty người phụ nữ đang gọi làm về lĩnh vực gì?
(A) A railway company (A) Một công ty đường sắt
(B) A bus company (B) Một công ty xe buýt
(C) An airline (C) Một hãng hàng không
(D) A ferry service (D) Dịch vụ phà
66 66
Look at the graphic. What number will be updated? Nhìn vào hình ảnh. Số nào sẽ được cập nhật?
(A) 3 (A) 3
(B) 22 (B) 22
(C) 11 (C) 11
(D) 14 (D) 14
67 67
What will the man most likely do next? Người đàn ông có nhiều khả năng sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Collect some money (A) Thu một số tiền
(B) Check a seat assignment (B) Kiểm tra việc phân công chỗ ngồi
(C) Make an announcement (C) Đưa ra thông báo
(D) Send an e-mail (D) Gửi e-mail

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
68-70

M-Au Margaret, 68 bạn có dây buộc zip bằng nhựa nào không?
Chúng tôi đã sử dụng một số để buộc các dây cáp lại với nhau
khi chúng tôi cài đặt các máy chủ vào tuần trước.

W-Am Chắc chắn rồi, chúng ở trên bàn của tôi. Cần giúp đỡ
với bất cứ điều gì?

M-Au Không, tôi chỉ cần họ gắn một số thiết bị theo dõi điện
tử vào hành lý của tôi. 69 Ngày mai tôi sẽ bay đến Thượng Hải
trong một tuần để gặp khách hàng mới và tôi muốn có thể
theo dõi hành lý của mình trong khi đi du lịch.

W-Am Tôi có cần một trong số đó. Tôi hay đánh mất chìa khóa
của mình. Làm thế nào bạn quyết định cái nào để mua?

M-Au 70 Tính năng quan trọng nhất đối với tôi là thời lượng
pin, vì vậy tôi đã mua một cái có pin lâu nhất.

68 68
What does the man ask the woman for? Người đàn ông yêu cầu người phụ nữ điều gì?
(A) Some plastic ties (A) Một số dây buộc nhựa
(B) Some computer cables (B) Một số cáp máy tính
(C) An Internet password (C) Mật khẩu Internet
(D) A storage room key (D) Chìa khóa phòng lưu trữ
69 69
What is the man doing tomorrow? Người đàn ông làm gì vào ngày mai?
(A) Inspecting a factory (A) Kiểm tra nhà máy
(B) Upgrading a company database (B) Nâng cấp cơ sở dữ liệu công ty
(C) Leading a tour (C) Dẫn dắt một chuyến tham quan
(D) Going on a business trip (D) Đi công tác
flying to to meet the new clients → Going on a business trip
70 70
Look at the graphic. Which brand did the man buy? Nhìn vào hình ảnh. Người đàn ông đã mua thương hiệu nào?
(A) Beep It (A) Beep It
(B) Spin (B) Spin
(C) Pro Place (C) Pro Place
(D) XMarks (D) XMarks

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
PART 4 – TEST 5
71-73

M-Cn Bạn đang tìm một địa điểm để tổ chức sự kiện tiếp theo
71
của công ty? Chà, không tìm đâu xa hơn của Mirelli. Với
những món ăn ngon và phòng ăn riêng tư, Mirelli's là địa điểm
hoàn hảo cho mọi cuộc tụ họp kinh doanh từ nhỏ đến lớn.
72
Nhưng đó không phải là lý do duy nhất để chọn Mirelli's.
Chúng tôi nổi tiếng với nhân viên phục vụ thân thiện. Họ luôn
sẵn sàng giúp đỡ! Dự định tổ chức một sự kiện với đồ ăn tại
văn phòng của bạn? Không sao cả-chúng tôi sẽ mang thức ăn
đến cho bạn. 73 Bạn có thể xem các gói dịch vụ ăn uống của
chúng tôi trên trang Web của chúng tôi.

71 71
What is most likely being advertised? Điều gì có nhiều khả năng được quảng cáo nhất?
(A) A convention center (A) Một trung tâm hội nghị
(B) A restaurant (B) Một nhà hàng
(C) A supermarket (C) Một siêu thị
(D) A shipping company (D) Một công ty vận chuyển
72 72
What is the business famous for? Doanh nghiệp nổi tiếng về điều gì?
(A) Its prices (A) Giá của nó
(B) Its location (B) Vị trí của nó
(C) Its history (C) Lịch sử của nó
(D) Its staff (D) Nhân viên của nó
73 73
What does the speaker say is on a Web site? Người nói nói gì trên một trang Web?
(A) Some catering options (A) Một số lựa chọn phục vụ ăn uống
(B) Some driving directions (B) Một số hướng dẫn lái xe
(C) Current discounts (C) Giảm giá hiện tại
(D) Business hours (D) Giờ làm việc
74-76

M-Au 74 tôi có bản cập nhật về trò chơi điện tử (trò chơi mà)
bạn đã làm việc chăm chỉ để phát triển. Như bạn đã biết,
chúng tôi sẽ hợp tác với một công ty phát hành trò chơi điện
tử để đưa sản phẩm của mình ra thị trường. 75 tôi chỉ mới nhận
được hợp đồng sơ phác của họ. Và tôi vui mừng nói rằng, các
điều khoản mà họ đang đề xuất khá có lợi - chúng tôi hứa sẽ
thanh toán ngay sau khi chúng tôi kí hợp đồng. 76 Nhóm pháp
lý của chúng tôi muốn đảm bảo các lập trình viên hài lòng
trước khi họ thương lượng một số điều khoản khác trong hợp
đồng. Tôi sẽ gửi tài liệu cho bạn sau.

74 74
Who most likely are the listeners? Người nghe có khả năng là ai nhất?

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
(A) Product developers (A) Nhà phát triển sản phẩm
(B) Investment bankers (B) Nhân viên ngân hàng đầu tư
(C) Book publishers (C) Nhà xuất bản sách
(D) Building contractors (D) Nhà thầu xây dựng
75 75
What does the speaker say is favorable about a contract? Lợi ích gì của hợp đồng người nói đánh giá cao?
(A) There is 24-hour service call availability. (A) Có sẵn cuộc gọi dịch vụ 24 giờ.
(B) There is an extended warranty. (B) Có bảo hành mở rộng.
(C) There is an immediate payment. (C) Có một khoản thanh toán ngay lập tức.
(D) There is a low interest rate. (D) Có lãi suất thấp.
as soon as -> immediate: ngay lập tức
76 76
What does the speaker imply when he says, "I'll send you the document Người nói ngụ ý gì khi anh ta nói, "Tôi sẽ gửi cho bạn tài liệu
later"? sau "?
(A) He is having computer problems. (A) Anh ấy đang gặp sự cố máy tính.
(B) He wants the listeners' opinions. (B) Anh ấy muốn ý kiến của người nghe.
(C) He has missed a deadline. (C) Anh ấy đã bỏ lỡ một thời hạn.
(D) He is almost finished with some work. (D) Anh ấy gần như đã hoàn thành một số công việc.
77-79

W-Br 77 Cảm ơn bạn đã cùng tôi tham gia chuyến tham quan
nhà máy sản xuất bảng điều khiển năng lượng mặt trời này
của chúng tôi. Tại Nature's Solar Energy, Incorporated, chúng
tôi tin rằng khách hàng của chúng tôi sẽ có cơ hội xem việc sản
xuất các tấm pin mặt trời cung cấp năng lượng cho gia đình và
doanh nghiệp của họ. Trước khi bắt đầu, tôi muốn nhắc bạn
về quy tắc an toàn chính của chúng tôi. 78 Hãy chắc chắn rằng
bạn đội những chiếc mũ bảo hộ mà chúng tôi đã cung cấp và
79
luôn đội chúng. Được rồi, điểm dừng chân đầu tiên của
chúng ta sẽ là tại phòng trưng bày. Tôi sẽ chỉ cho bạn những
mẫu mới nhất của các tấm pin mặt trời của chúng tôi để bạn
hiểu chính xác cách chúng hoạt động.
77 77
Where is the tour taking place? Chuyến tham quan diễn ra ở đâu?
(A) At an art gallery (A) Tại một phòng trưng bày nghệ thuật
(B) At a construction site (B) Tại một công trường
(C) At a solar-panel factory (C) Tại một nhà máy sản xuất bảng điều khiển năng lượng mặt
(D) At a car-part warehouse trời
(D) Tại nhà kho phụ tùng ô tô
Paraphrasing: manufacturing plant → factory
78 78
What does the speaker remind the listeners to do? Người nói nhắc nhở người nghe phải làm gì?
(A) Wear protective hats (A) Đội mũ bảo hộ
(B) Follow posted signs (B) Thực hiện theo các biển báo đã đăng
(C) Stay together as a group (C) Ở cùng nhau như một nhóm
(D) Store personal belongings (D) Cất giữ đồ đạc cá nhân
Paraphrasing hard hats -> protective hats: mũ bảo hộ
79 79
What will the listeners see first on the tour? Người nghe sẽ thấy gì đầu tiên trong chuyến lưu diễn?
(A) A map of the grounds (A) Bản đồ khu đất
(B) An informational video (B) Một video thông tin
(C) Some product models (C) Một số mẫu sản phẩm
(D) Some historic photographs (D) Một số bức ảnh lịch sử

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
80-82

80
M-Cn Cảm ơn bạn đã theo dõi Business World! Trong tập
hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào chủ đề thay đổi nghề nghiệp.
Chuyển đổi sang ngành mới có thể là một thách thức. 81 Điều
quan trọng là làm nổi bật bất kỳ kỹ linh động mà bạn phải có.
Bạn hiện đang sở hữu những khả năng nào có thể hữu ích
trong vai trò mới, và làm cách nào để bạn có thể ứng dụng
chúng trên các trạng mạng kết nối nghề nghiệp? Để giúp
chúng tôi khám phá điều này, 82 So-Hee Chung, giám đốc điều
hành của ứng dụng tìm kiếm việc làm nổi tiếng, Zantage, sẽ
tham gia cùng chúng tôi trong studio hôm nay. Chào mừng,
So-Hee.
80 80
What is the focus of the episode? Trọng tâm của tập phim là gì?
(A) Improving training programs (A) Cải tiến các chương trình đào tạo
(B) Changing careers (B) Thay đổi nghề nghiệp
(C) Designing Web sites (C) Thiết kế các trang web
(D) Increasing sales (D) Tăng doanh số bán hàng
Paraphrasing: making a career change → Changing careers:
thay đổi công việc
81 81
What does the speaker say is important? Điều gì người nói nói là quan trọng?
(A) Complying with industry regulations (A) Tuân thủ các quy định của ngành
(B) Emphasizing transferable skills (B) Nhấn mạnh các kỹ năng có thể truyền tải
(C) Offering promotional discounts (C) Cung cấp các mức khuyến mãi
(D) Attending networking events (D) Tham dự các sự kiện kết nối
ParaphrasingL highlight → Emphasizing: nhấn mạnh
82 82
Who is So-Hee Chung? So-Hee Chung là ai?
(A) A company executive (A) Một giám đốc điều hành công ty
(B) A government official (B) Một quan chức chính phủ
(C) A news reporter (C) Một phóng viên tin tức
(D) A financial analyst (D) Một nhà phân tích tài chính
Paraphrasing: chief executive officer → A company
executive: giám đốc điều hành công ty
83-85

W-Am Xin chào, 83 đây là Adriana Ortiz ... nhà thiết kế đồ bộ


từ Summer Theater. Chúng ta đã gặp nhau vào tuần trước. 83
Vì bạn đang đạo diễn vở kịch mới mà chúng tôi đang biểu diễn,
tôi muốn cùng nhau thảo luận về một số ý tưởng mà tôi có.
Tôi đã đọc kịch bản và bắt đầu phác thảo những hình nền khả
thi mà chúng tôi có thể sử dụng. 84 Bạn đã đề cập đến việc lo
ngại về khoảng thời gian ngắn mà chúng tôi có để tạo một tập
hợp. Chà, chúng tôi có một đội lớn. Và có rất nhiều đạo cụ
85
trong kho. Ngày mai tôi sẽ ra khỏi thị trấn để gặp một số
người thân, nhưng nếu bạn rảnh để gặp mặt cuối tuần này, thì
lịch trình của tôi rất linh hoạt.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
83 83
What is the message mainly about? Tin nhắn chủ yếu nói về điều gì?
(A) Scheduling auditions (A) Lên lịch thử giọng
(B) Purchasing tickets (B) Mua vé
(C) Designing a set (C) Thiết kế một bộ
(D) Revising a script (D) Sửa đổi kịch bản
84 84
Why does the speaker say, "we have a large team"? Tại sao người nói nói, "chúng tôi có một đội lớn"?
(A) To make a complaint (A) Tạo khiếu nại
(B) To provide reassurance (B) Để mang đến sự đảm bảo
(C) To express surprise (C) Để bày tỏ sự ngạc nhiên
(D) To refuse an offer (D) Từ chối một đề nghị
85 85
Why is the speaker unable to meet tomorrow? Tại sao người nói không thể gặp nhau vào ngày mai?
(A) Her car needs repairs. (A) Xe của cô ấy cần sửa chữa.
(B) She is moving to a new apartment. (B) Cô ấy đang chuyển đến một căn hộ mới.
(C) She is going hiking. (C) Cô ấy đang đi bộ đường.
(D) She is visiting family. (D) Cô ấy đang thăm gia đình.
86-88

86
W-Br Chào mừng đến với Cornerway Industries. Tôi là
Sunita Yadav, Điều phối viên của Chương trình Thực tập. Tôi
chắc rằng bạn sẽ thấy trải nghiệm mùa hè bổ ích của mình ở
đây! Trước khi bắt đầu buổi đào tạo đầu tiên, chúng tôi phải
87
lo một số việc hành chính. Khi bạn bước vào phòng, bạn
nhận được một gói tài liệu. Nó bao gồm thông tin về cách đăng
nhập vào e-mail của bạn và gửi bảng thời gian. Bây giờ tôi sẽ
đi sơ qua các thủ tục đó. Sau đó, 88 trong 1 giờ nữa, bạn sẽ đến
văn phòng an ninh để lấy thẻ định danh. Bạn sẽ cần những thứ
đó để ra vào tòa nhà.

86 86
Who most likely are the listeners? Người nghe có khả năng là ai nhất?
(A) Board members (A) Thành viên hội đồng quản trị
(B) Government officials (B) Các quan chức chính phủ
(C) Clients (C) Khách hàng
(D) Interns (D) Thực tập sinh
87 87
What did the listeners receive? Người nghe đã nhận được gì?
(A) An event ticket (A) Vé sự kiện
(B) An information packet (B) Một gói thông tin
(C) A project invoice (C) Một hóa đơn dự án
(D) An annual report (D) Một báo cáo hàng năm
Paraphrasing: a packet of documents → An informa on
packet: một gói thông tin
88 88
According to the speaker, what will the listeners do in an hour? Theo người nói, người nghe sẽ làm được gì trong một giờ?
(A) Have lunch (A) Ăn trưa
(B) Join a conference call (B) Tham gia cuộc gọi hội nghị
(C) Get security badges (C) Nhận thẻ định danh/ bảo vệ/ nhận dạng
(D) Take a building tour (D) Tham quan tòa nhà
Paraphrasing: identification badges → security badges: thẻ
nhận dạng/ thẻ (bảo vệ)

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
89-91

W-Am 89 Tháng trước, tôi đã tham dự một hội nghị cho phép
tôi có cơ hội gặp gỡ các chủ doanh nghiệp nhỏ khác trong khu
vực và thảo luận với họ. Một số ý kiến hữu ích đã được trao
đổi. Ví dụ: 90 một số diễn giả đã chỉ ra rằng khách hàng có thể
khó chuyển hướng các trang web của công ty, đặc biệt là khi
tìm kiếm thông tin như số điện thoại mà họ có thể gọi khi họ
cần dịch vụ. Tôi đã yêu cầu bộ phận CNTT thiết kế lại trang
Web của chúng ta để làm cho nó dễ điều hướng hơn. 91 Nếu
bạn nhìn lên đây, tôi sẽ trình bày bố cục mới sẽ xuất hiện trong
một vài tuần nữa.
89 89
What did the speaker do last month? Người nói đã làm gì vào tháng trước?
(A) She relocated to another building. (A) Cô ấy đã chuyển đến một tòa nhà khác.
(B) She hired additional employees. (B) Cô ấy đã thuê thêm nhân viên.
(C) She organized a luncheon. (C) Cô ấy tổ chức một bữa tiệc trưa.
(D) She attended a conference. (D) Cô ấy đã tham dự một hội nghị.
Paraphrasing: went to a conference → a ended a
conference
90 90
What do some customers have trouble locating? Điều gì khiến một số khách hàng gặp khó khăn khi xác định
(A) Delivery schedules địa chỉ?
(B) Password requirements (A) Lịch trình giao hàng
(C) Contact information (B) Yêu cầu mật khẩu
(D) Account archives (C) Thông tin liên hệ
(D) Tài khoản lưu trữ
Paraphrasing: information like a phone number → Contact
information
91 91
What will the speaker do next? Người nói sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Give a demonstration (A) Đưa ra một bằng chứng
(B) Introduce a guest (B) Giới thiệu một vị khách
(C) Distribute some documents (C) Phân phối một số tài liệu
(D) Hand out some awards (D) Trao một số giải thưởng
Paraphrasing: demonstrate -> Give a demonstration
92-94
M-Au Cảm ơn tất cả các bạn đã đến tham dự buổi họp tòa thị
92
chính này. Tôi là thị trưởng Madison, và chủ đề đầu tiên
trong chương trình nghị sự của chúng tôi là du lịch. 93 Tất cả
chúng tôi đều rất vui mừng rằng bộ phim tài liệu về trung tâm
thị trấn lịch sử của chúng tôi, được quay ở đây vào năm ngoái,
là một thành công phòng vé! Văn phòng của tôi đã nhận được
hàng trăm yêu cầu từ các công ty du lịch trên khắp thế giới hỏi
về sức chứa của khách sạn và xe buýt du lịch - một tin tốt cho
94
các doanh nghiệp địa phương. Tuy nhiên, một số người
đang băn khoăn về những thiệt hại mà dòng du khách đổ về
đường phố của họ có thể gây ra. Và họ có lý. Những con

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
đường đó không được thiết kế cho các phương tiện giao
thông.
92 92
Who is the speaker? Ai là người nói?
(A) A real-estate developer (A) Một nhà phát triển bất động sản
(B) A city official (B) Một quan chức thành phố
(C) A history professor (C) Một giáo sư lịch sử
(D) A television reporter (D) Một phóng viên truyền hình
Paraphrasing: mayor→ A city official
93 93
What happened last year in Madison? Điều gì đã xảy ra năm ngoái ở Madison?
(A) An international hotel convention was held. (A) Một hội nghị khách sạn quốc tế đã được tổ chức.
(B) A national sports event was hosted. (B) Một sự kiện thể thao quốc gia đã được đăng cai.
(C) A documentary movie was filmed. (C) Một bộ phim tài liệu đã được quay.
(D) A historic landmark was named. (D) Một địa danh lịch sử đã được đặt tên.
94 94
Why does the speaker say, "Those roads weren't designed for traffic"? Tại sao người nói lại nói, "Những con đường đó không được
(A) To make a complaint thiết kế dành cho phương tiện giao thông"?
(B) To show surprise (A) Tạo khiếu nại
(C) To express concern (B) Để thể hiện sự ngạc nhiên
(D) To offer an apology (C) Để bày tỏ mối quan ngại
(D) Đưa ra lời xin lỗi
95-97

W-Br Chú ý, những người yêu sách! Hiệu sách Regal Reader
vui mừng thông báo bắt đầu loạt tác giả mùa hè của mình. 95
Hãy tham gia với chúng tôi vào thứ Sáu tuần này khi tác giả
nổi tiếng Karima Samir sẽ ghé thăm cửa hàng để đọc sách của
cô ấy, ký các bản sao và trò chuyện với khách hàng. 96 Dừng lại
lối đi lịch sử của chúng tôi để tìm cuốn sách mới nhất của cô
ấy về Bắc Phi hấp dẫn. Và 97, hãy đảm bảo rằng bạn tham gia
cuộc quay số hàng năm của chúng tôi khi bạn ở đây để giành
được một thẻ quà tặng trị giá 5$ cho quán cà phê của chúng
tôi! Sử dụng nó để mua bất kỳ loại cà phê mới pha hoặc bánh
ngọt tự làm nào của chúng tôi.

95 95
According to the speaker, what will happen this Friday? Theo người nói, điều gì sẽ xảy ra vào thứ Sáu tuần này?
(A) A delivery will arrive. (A) Giao hàng sẽ đến nơi.
(B) A holiday sale will begin. (B) Một đợt giảm giá cho kỳ nghỉ sẽ bắt đầu.
(C) An employee will retire. (C) Một nhân viên sẽ nghỉ hưu.
(D) An author will visit. (D) Một tác giả sẽ đến thăm.
96 96
Look at the graphic. Which aisle does the speaker direct the listeners to? Nhìn vào hình ảnh. Người nói hướng người nghe đến lối đi
(A) Aisle 1 nào?
(B) Aisle 2 (A) Lối đi 1
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 5_PART 1.2.3.4
(C) Aisle 3 (B) Lối đi 2
(D) Aisle 4 (C) Lối đi 3
(D) Lối đi 4
97 97
What can the listeners win? Những gì người nghe có thể giành được?
(A) A gift card (A) Một thẻ quà tặng
(B) A book (B) Một cuốn sách
(C) A free membership (C) Trở thành thành viên miễn phí
(D) A calendar (D) Lịch
98-100

M-Cn Xin chào cô Kapoor. Tên tôi là Mark Giordano. 98 Tôi là


nhân viên vận hành xe nâng trong Bộ phận giao hàng. Tôi đang
gọi vì tôi phải hoàn thành khóa đào tạo về thiết bị tiếp nhiên
liệu, nhưng tôi cần thay đổi ngày của mình. Tôi đã đăng ký
99
phiên làm việc vào ngày 23 tháng 1, nhưng bộ phận của
chúng tôi vừa nhận được thông báo rằng một đơn đặt hàng
lớn sẽ được giao vào cuối tháng. Tôi sẽ có rất nhiều việc phải
làm sớm hơn trong ngày cả tháng này, vì vậy 100 tôi chỉ có thể
tham gia phiên bắt đầu lúc 3 giờ chiều. Bạn có thể lên lịch lại
cho tôi được không? Làm ơn cho tôi biết.

98 98
Where does the speaker most likely work? Người nói có khả năng làm việc ở đâu nhất?
(A) At a boat dock (A) Tại bến tàu
(B) At an auto repair shop (B) Tại một tiệm sửa chữa ô tô
(C) At a warehouse (C) Tại một nhà kho
(D) At a job training school (D) Tại một trường đào tạo việc làm
99 99
What will the speaker's department be doing at the end of the month? Bộ phận của người nói sẽ làm gì vào cuối tháng?
(A) Fixing some equipment (A) Sửa chữa một số thiết bị
(B) Attending a trade show (B) Tham dự một triển lãm thương mại
(C) Interviewing job candidates (C) Phỏng vấn các ứng viên xin việc
(D) Preparing a large order (D) Chuẩn bị một đơn đặt hàng lớn
100 100
Look at the graphic. Which session does the man request to attend? Nhìn vào hình ảnh. Người đàn ông yêu cầu tham gia buổi
(A) January 14 nào?
(B) January 23 (A) 14 tháng 1
(C) January 26 (B) 23 tháng 1
(D) January 31 (C) 26 tháng 1
(D) 31 tháng 1

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4

PART 1 – TEST 6

(A) Người đàn ông cài đặt đồng hồ.


(B) Người đàn ông đang với lấy một chiếc hộp.
(C) Người đàn ông đang dán một số thông tin.
(D) Người phụ nữ đang đưa đồ ăn cho người đàn ông.

(A) Anh ấy đang cuộn dây điện.


(B) Anh ấy đang cắt tỉa một bụi cây bên cạnh một tòa nhà.
(C) Anh ấy đang nâng một khối.
(D) Anh ấy đang rải xi măng bằng một cái xẻng.

(A) Những người phụ nữ đang đối mặt với một cái bàn.
(A) Cô ấy đang nhìn ra cửa sổ. (B) Một trong những người phụ nữ đang giữ một chiếc áo
(B) Cô ấy đang lấy một món đồ trong tủ lạnh. khoác.
(C) Cô ấy đang lấy một nắm cà rốt. (C) Một ngăn kéo đã được mở.
(D) Cô ấy đang để một số món đồ vào một chiếc túi. (D) Một số thùng tài liệu đã được đặt trên nóc tủ tài liệu.
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4

(A) Một số cốc đã được xếp trên kệ.


(B) Một giỏ trái cây thì trống.
(A) Một trong những người phụ nữ đang buộc dây giày của cô ấy. (C) Một số chậu đang được đổ đầy nước.
(B) Một trong những người phụ nữ đang đội một chiếc mũ. (D) Cà phê đổ trên quầy.
(C) Một trong những người phụ nữ đang đứng gần một băng ghế
công viên.
(D) Một trong những người phụ nữ đang mang một chiếc máy
tính lên cầu thang.

PART 2 – TEST 6
7 7
W-Br Who made changes to the budget proposal? W-Br Ai đã thực hiện các thay đổi đối với đề xuất ngân
M-Cn sách?
(A) The associate director. M-Cn
(B) Additional funding. (A) Phó giám đốc.
(C) A range of menu options. (B) Nguồn vốn bổ sung.
(C) Một loạt các tùy chọn menu.
8 8
M-Au When are they delivering the manuals? M-Au Khi nào họ cung cấp sách hướng dẫn?
W-Am W-Am
(A) Because they're busy. (A) Vì họ bận.
(B) The new cover design. (B) Thiết kế bìa mới.
(C) On Wednesday. (C) Vào Thứ Tư.
9 9
W-Br How much does it cost to rent this retail space? W-Br Giá thuê mặt bằng bán lẻ này là bao nhiêu?
W-Am W-Am
(A) By living close to work. (A) Bằng cách sống gần nơi làm việc.
(B) The desk measures five feet long. (B) Cái bàn dài năm feet.
(C) The fee is 200 dollars. (C) Phí là 200$.
10 10
W-Br Where is the store manager? W-Br Quản lý cửa hàng ở đâu?
M-Au M-Au
(A) Some items from the back room. (A) Một số vật dụng từ phòng sau.
(B) No, I'm not a manager. (B) Không, tôi không phải là người quản lý.
(C) She went out for lunch. (C) Cô ấy đã đi ra ngoài ăn trưa.
11 11
W-Am Should I turn off my computer or leave it on? W-Am Tôi có nên tắt máy tính của mình hay để máy tính
M-Au bật?
(A) Please turn it off. M-Au
(B) How did you sleep? (A) Hãy tắt nó đi.
(C) The yellow one. (B) Bạn đã ngủ như thế nào?
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4
(C) Cái màu vàng.
12 12
M-Cn Who has attended a public speaking workshop before? M-Cn Ai đã tham gia một hội thảo nói trước công chúng
W-Am trước đây?
(A) Next Monday. W-Am
(B) I think Julia has. (A) Thứ Hai tới.
(C) A copy from the public library. (B) Tôi nghĩ Julia có.
(C) Một bản sao từ thư viện công cộng.
13 13
W-Br Why is Min-Soo selling his car? W-Br Tại sao Min-Soo lại bán xe của mình?
M-Cn M-Cn
(A) He's buying a new one. (A) Anh ấy đang mua một cái mới.
(B) Twenty years ago. (B) Hai mươi năm trước.
(C) The next stop, please. (C) Xin vui lòng dừng ở trạm kế tiếp.
14 14
W-Am When should we call the client in Beijing? W-Am Khi nào chúng ta nên gọi cho khách hàng ở Bắc Kinh?
M-Cn M-Cn
(A) That's what I heard. (A) Đó là những gì tôi đã nghe.
(B) I usually take a direct flight. (B) Tôi thường đáp chuyến bay thẳng.
(C) It's only five A.M. there now. (C) Lúc 5 giờ sáng
15 15
M-Cn Where should we set up the packaging machine? M-Cn Nên đặt máy đóng gói ở đâu?
W-Br W-Br
(A) Many small parts. (A) Nhiều bộ phận nhỏ.
(B) By the loading dock. (B) Bên bến tàu.
(C) Overnight delivery. (C) Giao hàng qua đêm.
16 16
W-Br Who will we purchase costumes from? W-Br Chúng ta sẽ mua trang phục từ ai?
W-Am W-Am
(A) In the rehearsal hall, I think. (A) Trong phòng tập, tôi nghĩ.
(B) It's cheaper to make them ourselves. (B) Giá rẻ hơn khi tự làm chúng.
(C) I'm excited about the performance! (C) Tôi rất hứng thú về màn trình diễn!
17 17
W-Am Isn't the building inspector coming this afternoon? W-Am Có phải chiều nay người kiểm tra tòa nhà sẽ đến
M-Au không?
(A) No, he'll be here next week. M-Au
(B) It's a beautiful building. (A) Không, anh ấy sẽ ở đây vào tuần tới.
(C) Some updated safety regulations. (B) Đó là một tòa nhà đẹp.
(C) Một số quy định an toàn được cập nhật.
18 18
M-Cn Do you have an appointment to see Ms. Singh? M-Cn Bạn có hẹn gặp cô Singh không?
W-Am W-Am
(A) The event calendar. (A) Lịch sự kiện.
(B) Thanks, I'll be right back. (B) Cảm ơn, tôi sẽ quay lại ngay.
(C) Oh, we're old friends. (C) Ồ, chúng tôi là bạn cũ.
19 19
M-Cn I could let you know when we have a job opening. M-Cn Tôi có thể cho bạn biết khi nào chúng tôi mở đọt
W-Br tuyển dụng mới.
(A) It opens at ten o'clock on weekdays. W-Br
(B) OK, here's my e-mail address. (A) Nó mở cửa lúc mười giờ vào các ngày trong tuần.
(C) I don't have the right set of keys. (B) OK, đây là địa chỉ e-mail của tôi.
(C) Tôi không có bộ chìa khóa phù hợp.
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4
20 20
M-Au What kind of business are you interested in launching?
M-Au Bạn quan tâm đến loại hình kinh doanh nào khi ra
W-Am mắt?
(A) I'm very aware of that. W-Am
(B) One that sells clothes and accessories. (A) Tôi rất muốn biết về điều đó.
(C) Yes, many different hobbies. (B) Một cửa hàng bán quần áo và phụ kiện.
(C) Có, nhiều sở thích khác nhau.
21 21
W-Am When did this pharmaceutical company move to this W-Am Khi nào công ty dược phẩm này chuyển đến cơ sở
larger facility? lớn hơn này?
M-Au M-Au
(A) In several pharmacies. (A) Ở một số hiệu thuốc.
(B) By offering more sessions. (B) Bằng cách cung cấp nhiều phiên hơn.
(C) About a year ago. (C) Khoảng một năm trước.
22 22
M-Cn Ms. Johnson will be coming to today's meeting. M-Cn Cô Johnson sẽ đến dự cuộc họp hôm nay.
M-Au M-Au
(A) It was a pleasure to meet you. (A) Rất vui được gặp bạn.
(B) Actually, it's been rescheduled. (B) Trên thực tế, nó đã được lên lịch lại.
(C) Every few hours. (C) Vài giờ một lần.
23 23
W-Am I'll need to update the software, right? W-Am Tôi sẽ cần cập nhật phần mềm, phải không?
M-Cn M-Cn
(A) I like that fabric, too. (A) Tôi cũng thích loại vải đó.
(B) Yes, it's easy to do. (B) Có, rất dễ làm.
(C) The machine in the warehouse. (C) Máy trong kho.
24 24
M-Au Where's the museum's sculpture exhibit? M-Au Triển lãm điêu khắc của bảo tàng ở đâu?
W-Am W-Am
(A) It's a large database. (A) Đó là một cơ sở dữ liệu lớn.
(B) A course on ancient cultures. (B) Một khóa học về các nền văn hóa cổ đại.
(C) I'm going that way now. (C) Bây giờ tôi đang đi tới đó.
25 25
M-Cn Why don't we interview the two candidates together? M-Cn Tại sao chúng ta không phỏng vấn hai ứng viên cùng
W-Am nhau?
(A) Multiple references. W-Am
(B) That's a great suggestion. (A) Nhiều tài liệu tham khảo.
(C) It went well, thank you. (B) Đó là một gợi ý tuyệt vời.
(C) Nó diễn ra tốt đẹp, cảm ơn bạn.
26 26
M-Cn This research report is unusually long. M-Cn Báo cáo nghiên cứu này dài bất thường.
M-Au M-Au
(A) For three to six months. (A) Từ ba đến sáu tháng.
(B) I typed up a summary page. (B) Tôi đã gõ một trang tóm tắt.
(C) No, I don't have a measuring stick. (C) Không, tôi không có que đo.
27 27
W-Am We reserved a booth at the festival, didn't we? W-Am Chúng ta đã đặt trước một gian hàng tại lễ hội, phải
W-Br không?
(A) That sounds like a fair price. W-Br
(B) Round-trip tickets to Rome, please. (A) Đó có vẻ như là một mức giá hợp lý.
(C) Yes, it was done last week. (B) Vui lòng đặt vé khứ hồi đến Rome.
(C) Vâng, nó đã được thực hiện vào tuần trước.
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4
28 28
M-Cn Could you help me draw up a contract? M-Cn Bạn có thể giúp tôi lập hợp đồng được không?
W-Am W-Am
(A) I have no legal expertise. (A) Tôi không có chuyên môn về pháp lý.
(B) Those pencil drawings should be framed. (B) Những bức vẽ bằng bút chì đó nên được đóng khung.
(C) It looks like a compact vehicle. (C) Nó trông giống như một chiếc xe nhỏ gọn.
29 29
W-Br What are your dinner specials this evening? W-Br Món chính đặc biệt tối nay là gì?
M-Au M-Au
(A) At the corner of Main Street and Linden Avenue. (A) Ở góc Phố Chính và Đại lộ Linden.
(B) That table is reserved. (B) Bàn đó được đặt trước.
(C) Your server will be with you momentarily. (C) Người phục vụ sẽ tới trong giây lát.
30 30
M-Au Have you signed up to access your medical records M-Au Bạn đã đăng ký để truy cập hồ sơ y tế của mình trực
online? tuyến chưa?
W-Br W-Br
(A) It's not a requirement, is it? (A) Nó không phải là một yêu cầu, phải không?
(B) I'll hang up the sign. (B) Tôi sẽ treo biển báo.
(C) Another recording studio, I think. (C) Một phòng thu âm khác, tôi nghĩ vậy.
31 31
W-Am Didn't the office manager order more company W-Am Không phải người quản lý văn phòng đã đặt thêm
letterhead? giấy bìa cho công ty sao?
M-Cn M-Cn
(A) The lunch caterer should be arriving by eleven. (A) Người phục vụ bữa trưa sẽ đến lúc mười một giờ.
(B) I have some that you can use. (B) Tôi có một số mà bạn có thể sử dụng.
(C) We haven't confirmed the hotel reservation yet. (C) Chúng tôi vẫn chưa xác nhận đặt phòng khách sạn.

PART 3 – TEST 6
32-34

W-Br Bạn đã liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng của


Công ty Handel's Label.

M-Cn Tên tôi là Taro Nakamura. 32 Tôi là chủ sở hữu của một
công ty mỹ phẩm nhỏ và gần đây chúng tôi đã bắt đầu sản
xuất kem dưỡng ẩm cho môi. 33 Chúng tôi đã đặt hàng gấp
với bạn vào tuần trước. Đáng lẽ chúng tôi phải có nhãn ngày
hôm qua, nhưng chúng vẫn chưa đến.

W-Br Xin lỗi vì sự chậm trễ, ông Nakamura. 34 Mã đơn hàng


của bạn là gì?

M-Cn Đó là BX856.

W-Br Có một lưu ý rằng ở đây rằng chúng tôi đang gặp vấn
đề về giao thông do việc xây dựng các con đường trong khu
vực của bạn. Nhưng đơn đặt hàng của bạn sẽ được giao vào
chiều nay.
32 32
What kind of business does the man own? Người đàn ông sở hữu loại hình kinh doanh nào?
(A) A laundry service (A) Dịch vụ giặt là
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4
(B) A cosmetics company (B) Một công ty mỹ phẩm
(C) A public relations firm (C) Một công ty quan hệ công chúng
(D) A beverage manufacturer (D) Một nhà sản xuất đồ uống
33 33
What does the man want to know? Người đàn ông muốn biết điều gì?
(A) Who to contact about a purchase (A) Liên hệ với ai về việc mua hàng
(B) Where to send some documents (B) Nơi gửi một số tài liệu
(C) When a delivery will arrive (C) Khi nào giao hàng sẽ đến
(D) How to use a product (D) Cách sử dụng sản phẩm
34 34
What does the woman ask the man to provide? Người phụ nữ yêu cầu người đàn ông cung cấp những gì?
(A) An order number (A) Một số đơn đặt hàng
(B) A return mailing address (B) Một địa chỉ gửi thư trả lại
(C) A signed contract (C) Một hợp đồng đã ký
(D) An online payment (D) Thanh toán trực tuyến
35-37
W-Am Jerome, 36 bạn đã khám phá các tùy chọn chương
trình giải trì trên chuyến bay chưa? Một trong số đó là sách
điện tử!

M-Cn Ồ, vậy à? 36 Có sách nào hay được liệt kê không?

W-Am Thực ra là có. Có khá nhiều sách bán chạy nhất ... và
bạn có thể đọc chúng ngay trên màn hình trước chỗ ngồi của
mình.

M-Cn Thú vị quá. Nhưng 35 đây là một chuyến bay ngắn; điều
gì xảy ra khi chúng ta hạ cánh và tôi vẫn chưa hoàn thành
cuốn sách?

W-Am Rõ ràng, 37 nếu bạn cung cấp địa chỉ e-mail của mình,
hãng hàng không sẽ gửi cho bạn một liên kết để bạn có thể
tải sách xuống thiết bị điện tử cá nhân của mình. Thật là tiện
lợi!

35 35
Where most likely are the speakers? Những người có khả năng nhất ở đâu?
(A) On a bus (A) Trên xe buýt
(B) On a train (B) Trên một chuyến tàu
(C) On an airplane (C) Trên máy bay
(D) On a boat (D) Trên một chiếc thuyền
36 36
What type of entertainment are the speakers discussing? Các diễn giả đang thảo luận về loại hình giải trí nào?
(A) Music (A) Âm nhạc
(B) Games (B) Trò chơi
(C) Movies (C) Phim
(D) Books (D) Sách
37 37
What does the woman say is convenient? Nữ nhân nói cái gì tiện nhân?
(A) Being able to download an item (A) Có thể tải xuống một cuốn sách
(B) Taking a direct route (B) Bay thẳng
(C) Having reclining seats (C) Có ghế ngả lưng
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4

(D) Selecting meal options online (D) Lựa chọn các tùy chọn bữa ăn trực tuyến
38-40

M-Au Cảm ơn vì đã mời tôi tới. Như tôi đã nói trên điện
thoại, 38 Tôi đang tìm một trang trại địa phương để cung cấp
rau cho nhà hàng của mình.

W-Am Chắc chắn rồi. 38 Bạn có thể nếm thử một số nông sản
theo mùa của chúng tôi khi tôi dẫn bạn tham quan xung
quanh hôm nay.

M-Au Tuyệt vời. 39 Tuy nhiên, tôi quan tâm đến sự đa dạng.
Giống rau của bạn gồm những loại gì?

W-Am À ... chúng tôi bị hạn chế bởi các chủng loại (cây
trồng) có thể trồng ở đây theo mùa. 40 Hãy tham quan khu
vườn ngay bây giờ. Tôi sẽ cho bạn thấy những gì chúng tôi
trồng.
38 38
What industry does the woman most likely work in? Người phụ nữ có khả năng làm việc trong ngành nào nhất?
(A) Landscaping (A) Cảnh quan
(B) Health care (B) Chăm sóc sức khỏe
(C) Event planning (C) Lập kế hoạch sự kiện
(D) Agriculture (D) Nông nghiệp
39 39
What does the man say he is concerned about? Người đàn ông nói rằng anh ta lo lắng về điều gì?
(A) Cost (A) Một khoản chi phí
(B) Variety (B) Sự đa dạng (loại rau)
(C) Service dates (C) Ngày bảo trì
(D) Location (D) Vị trí/ địa điểm
40 40
What will the speakers do next? Diễn giả sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Look at a slideshow (A) Xem trình chiếu
(B) Have a meal (B) Dùng bữa
(C) Discuss an estimate (C) Thảo luận về một bảng dự toán
(D) Go on a tour (D) Đi tham quan

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4

41-43

M-Cn Chào, Elise. 41 Bạn có thấy phản hồi từ nhóm khảo sát
về các thiết bị theo dõi thể dục mới nhất của công ty chúng
ta không?

W-Br 41 Không, khách hàng có thích các tính năng mới được
thêm vào không?

M-Cn Nhìn chung, họ ưng ý. Họ cho rằng thiết bị theo dõi


mới có khả năng chống nước và có thể được đeo khi bơi.
Nhưng 42 có một số ý kiến/ phàn nàn về thời lượng pin.

W-Br Vâng, 42 tôi chắc chắn rằng khách hàng sẽ phàn nàn về
điều đó. Thời lượng pin trên mẫu cũ là bảy ngày và mẫu này
chỉ là năm ngày.

M-Cn Đúng. Sau đó, 43 chúng ta cần có các tài liệu tiếp thị tốt
cho thiết bị mới này nhằm nhấn mạnh các tính năng đã được
cải tiến. Điều này sẽ giúp chúng ta bán sản phẩm mới.
41 41
What product are the speakers discussing? Các diễn giả đang thảo luận về sản phẩm nào?
(A) Cameras (A) Máy ảnh
(B) Fitness trackers (B) Máy theo dõi thể dục
(C) Wireless speakers (C) Loa không dây
(D) Mobile phones (D) Điện thoại di động
42 42
What complaint did customers have about the product? Khách hàng đã phàn nàn gì về sản phẩm?
(A) It was unavailable in stores. (A) Nó không có sẵn trong các cửa hàng.
(B) The price was too high. (B) Giá quá cao.
(C) The battery life was short. (C) Thời lượng pin ngắn.
(D) Some features were difficult to use. (D) Một số tính năng khó sử dụng.
43 43
What does the man suggest doing? Người đàn ông đề nghị làm gì?
(A) Revising a budget (A) Sửa đổi ngân sách
(B) Postponing a product launch (B) Trì hoãn việc ra mắt sản phẩm
(C) Visiting a manufacturing plant (C) Tham quan nhà máy sản xuất
(D) Creating a good marketing campaign (D) Tạo một chiến dịch tiếp thị tốt

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4

44-46

W-Am 44 Chúng tôi đang trong quá trình thành lập công ty xe
buýt du lịch, nhưng việc tìm kiếm tài xế phù hợp sẽ rất quan
trọng.

W-Br Bạn đúng. 44 Chúng ta có nên sử dụng công ty tuyển


dụng không?

M-Au Có thể, nhưng tôi đang nghĩ ... 45 bạn có biết tôi từng
làm việc tại khách sạn Blue Eagle không?

W-Br Vâng.

M-Au Vâng, khách sạn có rất nhiều tài xế xe buýt đưa đón
sân bay. Tôi có thông tin liên hệ của họ.

W-Am Thật tuyệt. Có lẽ họ sẽ làm việc cho chúng ta. 46 Tại


sao bạn không liên hệ với họ?

M-Au 46 tôi sẽ liên lạc, nhưng sau cuộc họp của chúng ta với
công ty bảo hiểm. Hãy nhớ rằng họ sẽ ở đây sau 20 phút
nữa. Tôi hy vọng chúng ta có thể thương lượng một gói tốt
để bảo vệ cho các tài xế của chúng ta.
44 44
What is the topic of the conversation? Chủ đề của cuộc trò chuyện là gì?
(A) Recruiting staff (A) Tuyển dụng nhân viên
(B) Marketing a product (B) Tiếp thị một sản phẩm
(C) Repairing a vehicle (C) Sửa xe
(D) Booking a tour (D) Đặt một chuyến tham quan
45 45
Where does the man say he used to work? Người đàn ông nói rằng anh ta từng làm việc ở đâu?
(A) At a driving school (A) Tại trường dạy lái xe
(B) At an automobile factory (B) Tại một nhà máy ô tô
(C) At a hotel (C) Tại một khách sạn
(D) At an airport (D) Tại một sân bay
46 46
Who will the speakers meet with next? Diễn giả sẽ gặp ai tiếp theo?
(A) A real estate agent (A) Một đại lý bất động sản
(B) A delivery person (B) Một người giao hàng
(C) Lawyers (C) Luật sư
(D) Insurance agents (D) Đại lý bảo hiểm

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4
47-49

W-Br 47 tôi đã mua điện thoại này ở đây vài tháng trước và
tính năng nhận dạng vân tay đã ngừng hoạt động.

M-Cn Bạn vẫn có thể mở khóa điện thoại bằng mật khẩu,
nhưng nó không nhận dạng được vân tay của bạn nữa, đúng
không?

W-Br Đúng vậy. Nếu đổi một cái khác, 48 tôi đã trả thêm tiền
cho bảo hành thêm.

M-Cn Thật tốt. Tôi có thể thay thế nó nếu tôi không thể tìm
ra cách sửa chữa nó. Hãy cho tôi một vài phút trong khi tôi
kiểm tra. Và 49 hãy thoải mái xem các phụ kiện của chúng tôi
trong khi chờ đợi.
47 47
What problem does the woman have? Người phụ nữ gặp phải vấn đề gì?
(A) She lost her keys. (A) Cô ấy bị mất chìa khóa.
(B) Her phone screen has cracked. (B) Màn hình điện thoại của cô ấy đã bị nứt.
(C) She injured her finger. (C) Cô ấy bị thương ở ngón tay.
(D) Her phone is malfunctioning. (D) Điện thoại của cô ấy bị trục trặc.
48 48
What did the woman pay extra for? Người phụ nữ đã trả thêm tiền để làm gì?
(A) An extended warranty (A) Bảo hành mở rộng
(B) Twenty-four-hour assistance (B) Hỗ trợ 24 giờ/7
(C) Express service (C) Dịch vụ chuyển phát nhanh
(D) A personalized design (D) Một thiết kế được cá nhân hóa
49 49
What does the man suggest the woman do? Người đàn ông đề nghị người phụ nữ làm gì?
(A) Fill out a refund request (A) Điền vào yêu cầu hoàn lại tiền
(B) Call another store (B) Gọi cho một cửa hàng khác
(C) Look at some accessories (C) Nhìn vào một số phụ kiện
(D) Change a pass code (D) Thay đổi mã vượt qua
50-52
M-Au Tôi nhận được tin nhắn của bạn, Rita.

W-Br Vì 50, bạn là giám đốc nhà máy, tôi muốn vận hành một
cái gì đó bởi bạn. 51 Tôi nghĩ chúng ta nên xem xét việc thay
đổi nhà cung cấp gỗ xẻ của mình. Ebson Lumber Mill bán gỗ
chất lượng rất cao sẽ là sản phẩm hoàn hảo cho sàn gỗ mà
chúng ta sản xuất.

M-Au Sự khác biệt về chi phí là gì?

W-Br Trên thực tế, không có. Nhà máy gần hơn với nhà máy
của chúng ta, vì vậy giá gỗ cao hơn sẽ bị đánh bại do chi phí
vận chuyển thấp hơn. Và chúng ta sẽ có một sản phẩm chất
lượng cao hơn.

M-Au 52 Bạn có thể yêu cầu nhà máy gửi cho chúng ta một
số mẫu không? Tôi muốn xem chúng.
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4
50 50
Who is the man? Người đàn ông là ai?
(A) A software designer (A) Một kỹ sư phần mềm
(B) A landscape architect (B) Một kiến trúc sư phối cảnh
(C) A factory supervisor (C) Một giám sát viên nhà máy
(D) A furniture store clerk (D) Một nhân viên cửa hàng đồ nội thất
51 51
What reason does the woman give for making a change? Người phụ nữ đưa ra lý do gì để thay đổi?
(A) The business hours would be more convenient. (A) Giờ làm việc sẽ thuận tiện hơn.
(B) The quality of materials would be better. (B) Chất lượng vật liệu sẽ tốt hơn.
(C) A discount is being offered. (C) Mức giảm giá đang được áp dụng
(D) Fewer workers would be needed. (D) Sẽ cần ít công nhân hơn.
52 52
What does the man ask the woman to do? Người đàn ông yêu cầu người phụ nữ làm gì?
(A) Visit a work site (A) Thăm công trường
(B) Send a contract (B) Gửi một hợp đồng
(C) Make a counteroffer (C) Đơn chào giá cạnh tranh
(D) Request some samples (D) Yêu cầu một số mẫu
53-55
W-Br Miguel, 53 bạn có thể dành một phút trò chuyện về
triển lãm thương mại sắp tới ở Los Angeles không?

M-Cn Chắc chắn rồi, có chuyện gì vậy?

W-Br 54 Tất cả những gì tôi còn lại phải làm là gửi hướng dẫn
cụ thể cho ban tổ chức sự kiện về việc thiết lập gian hàng
của chúng tôi.

M-Cn Được rồi, tôi cũng gần sẵn sàng, nhưng tôi vẫn cần in
thêm những danh thiếp mà chúng ta đã nói đến. 55 tôi biết
bạn nói cửa hàng in có giảm giá trong tuần này, vì vậy tôi sẽ
đến đó sau giờ làm việc.

W-Br Cửa hàng văn phòng phẩm có bán.

M-Cn Ahh ... cảm ơn. Điều tốt tôi đã đề cập nó!
53 53
What are the speakers preparing for? Người nói đang chuẩn bị những gì?
(A) A client visit (A) Một chuyến thăm của khách hàng
(B) An employee orientation (B) Định hướng cho nhân viên
(C) A trade show (C) Triển lãm thương mại
(D) A fund-raising event (D) Một sự kiện gây quỹ
54 54
What does the woman say she needs to do? Người phụ nữ nói rằng cô ấy cần phải làm gì?
(A) Send some instructions (A) Gửi một số hướng dẫn
(B) Make a reservation (B) Đặt chỗ trước
(C) Order some badges (C) Đặt hàng một số huy hiệu
(D) Write a speech (D) Viết bài phát biểu
55 55
Why does the woman say, "The office supply store has a sale"? Tại sao người phụ nữ nói: "Cửa hàng đồ dùng văn phòng
(A) To extend an invitation có đợt giảm giá"?
(B) To make a correction (A) Để mở rộng lời mời
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4

(C) To express satisfaction (B) Để sửa đổi


(D) To explain a decision (C) Để bày tỏ sự hài lòng
(D) Để giải thích một quyết định
56-58
M-Au 56 Bạn đã nghe nói về những robot mới sẽ giúp chúng
ta sắp xếp các gói hàng chưa? Họ vừa đến.

W-Br Ồ, vâng ... 56 robot để giúp chúng tôi sắp xếp các lô
hàng. Chờ đã-57 đó là một điều ngạc nhiên. Tôi đã không
mong đợi chúng cho đến cuối tháng!

W-Am 57 Đó cũng là những gì tôi nghĩ! Chúng hẳn đã được


cập nhật để chúng tôi có thể bắt đầu sử dụng chúng sớm
hơn.

W-Br Và điều đó có nghĩa là chúng ta có thể sẽ được đào tạo


về cách sử dụng chúng vào tuần tới. Còn nhớ khi họ đào tạo
chúng ta về máy quét mới vào năm ngoái?

M-Au Có, nhưng 58 chúng tôi không nhận được nhiều thông
tin chi tiết về cách sử dụng máy quét. Nó rất chung chung.

56 56
Which department do the speakers most likely work in? Các diễn giả có khả năng làm việc ở bộ phận nào?
(A) Human Resources (A) Phòng nhân sự
(B) Shipping (B) Giao hàng
(C) Information Technology (C) Công nghệ thông tin
(D) Sales (D) Bán hàng
57 57
Why are the women surprised? Tại sao những người phụ nữ lại ngạc nhiên?
(A) An event was canceled. (A) Một sự kiện đã bị hủy.
(B) A coworker retired on short notice. (B) Một đồng nghiệp đã nghỉ hưu trong thời gian ngắn.
(C) Some business hours were changed. (C) Một số giờ làm việc đã được thay đổi.
(D) Some equipment arrived early. (D) Một số thiết bị đến sớm.
58 58
What complaint does the man have about a previous training? Người đàn ông có phàn nàn gì về một khóa đào tạo trước
(A) It was not offered to all workers. đó?
(B) It was not detailed enough. (A) Nó không được cung cấp cho tất cả công nhân.
(C) It did not include lunch. (B) Nó không đủ thông tin.
(D) It was not held during work hours. (C) Nó không bao gồm bữa trưa.
(D) Nó không được tổ chức trong giờ làm việc.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4

59-61

W-Am Xin chào, ông Rashad. Tôi chỉ ghé qua để cho bạn biết
tôi sẽ không gia hạn hợp đồng thuê nhà. 59 Tôi sẽ thuê một
căn hộ gần chỗ làm của tôi hơn ... Tôi quá mệt mỏi khi phải
lái xe xa đến nơi làm việc.

M-Au, tôi xin lỗi vì bạn đã rời đi - bạn là một người thuê nhà
tuyệt vời. 60 Khi nào bạn sẽ chuyển ra ngoài?

W-Am 60 Vào giữa tháng tới. Tuy nhiên, hợp đồng yêu cầu
tôi phải trả tiền thuê nhà cho cả tháng, đúng không?

M-Au Chà, tôi có thể cho thuê căn hộ đó khá nhanh. Tôi sẽ
cho bạn biết điều gì sẽ xảy ra.

Đ-Đúng vậy. Cảm ơn.

M-Au Ồ, và 61 có một biểu mẫu bạn sẽ cần điền để để đưa


ra thông chính thức. Tôi có nó ngay đây ...

59 59
Why does the woman want to move out of her current Tại sao người phụ nữ muốn rời khỏi hiện tại của mình căn
apartment? hộ, chung cư?
(A) It is far from her workplace. (A) Nó ở xa nơi làm việc của cô ấy.
(B) It is too small. (B) Nó quá nhỏ.
(C) It is in a noisy area. (C) Nó ở trong một khu vực ồn ào.
(D) It is too expensive. (D) Nó quá đắt.
60 60
What does the man mean when he says, "I should be able to Người đàn ông có ý gì khi anh ta nói, "Tôi sẽ có thể thuê
lease that unit pretty quickly"? căn hộ đó khá nhanh"?
(A) A rental payment will likely be reduced. (A) Khoản thanh toán tiền thuê có thể sẽ được giảm bớt.
(B) Investing in a property would be profitable. (B) Đầu tư vào bất động sản sẽ sinh lời.
(C) Some renovations will not take long. (C) Một số cải tạo sẽ không mất nhiều thời gian.
(D) An apartment has a modern layout. (D) Một căn hộ có cách bài trí hiện đại.

61 61
What will the woman most likely do next? Người phụ nữ có nhiều khả năng sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Post an advertisement (A) Đăng quảng cáo
(B) Complete a form (B) Hoàn thành biểu mẫu
(C) Order some supplies (C) Đặt hàng một số văn phòng phẩm
(D) Provide a reference (D) Cung cấp tài liệu tham khảo

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4

62-64

M-Cn Xin chào, Geeta, tôi là Ming. 62 Rất tiếc đã gọi bạn vào
ngày nghỉ của bạn, nhưng tôi cần người điền thông tin cho
Stefan vào ngày mai tại hiệu sách. Anh ấy bị thương ở mắt
cá chân khi chơi bóng rổ.

W-Am Được rồi, tôi có thể nhận ca trực của Stefan. Rất vui
khi được giúp đỡ.

M-Cn Xin cảm ơn! Ngoài ra, tôi có một đặc ân khác muốn
hỏi.

W-Am Tất nhiên. Điều bạn muốn hỏi là gì?

M-Cn Chà, tôi đang kiểm tra kho sách dạy nấu ăn của chúng
ta. 63 Chúng ta chỉ có bảy bản sao của cuốn sách mà chúng
ta cần cho sự kiện tác giả vào cuối tháng này. Tôi lo lắng bảy
sẽ không đủ.

W-Am Tôi thấy. Tôi chắc chắn có thể đặt hàng nhiều hơn.

M-Cn Cảm ơn! 64 tôi nghĩ rằng tác giả sẽ thu hút một đám
đông lớn. Cô ấy khá nổi tiếng và gần đây đã xuất hiện trên
TV.

62 62
Why does the man ask the woman to work an extra shift? Tại sao người đàn ông yêu cầu người phụ nữ tăng ca?
(A) The store needs cleaning. (A) Cửa hàng cần dọn dẹp.
(B) A sale will happen soon. (B) Đợt sale sớm diễn ra
(C) A shipment is arriving. (C) Một chuyến hàng đang đến.
(D) A coworker has an injury. (D) Một đồng nghiệp bị thương.
63 63
Look at the graphic. Which book is needed for an upcoming Nhìn vào hình ảnh. Cuốn sách nào cần thiết cho một sự
event? kiện sắp tới?
(A) Cooking with Kids (A) Cooking with Kids
(B) Delicious Dinners (B) Delicious Dinners
(C) Easy Meals at Home (C) Easy Meals at Home
(D) Extraordinary Desserts (D) Extraordinary Desserts
64 64
Why does the man expect an event to be crowded? Tại sao người đàn ông kỳ vọng một sự kiện thu hút độc giả?
(A) It is on a holiday weekend. (A) Đó là vào một ngày nghỉ cuối tuần.
(B) It was advertised on television. (B) Nó đã được quảng cáo trên truyền hình.
(C) An author is well-known. (C) Một tác giả được nhiều người biết đến.
(D) Free food will be served. (D) Thức ăn miễn phí sẽ được phục vụ.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4

65-67

W-Br Chào, Yuri. 65 Bạn có nghe nói Ban nhạc East Lake sẽ
biểu diễn một buổi hòa nhạc trong thị trấn không?

M-Au Đúng! Và 65 bây giờ họ có một nghệ sĩ guitar mới tuyệt


vời. Simone Travers gần đây đã bắt đầu chơi với họ.

W-Br Năm người chúng tôi từ bộ phận tiếp thị có kế hoạch


đi cùng nhau. Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không?

M-Au Nghe có vẻ vui. Bạn định ngồi ở đâu?

W-Br Chúng tôi đã nghĩ đến việc mua vé cho chỗ ngồi ngoài
trời, nhưng đó sẽ là một vấn đề nếu trời mưa. 66 khu vực ban
công có vẻ ổn?

M-Au 66 Chắc chắn. 67 Và tôi rất vui khi được lái xe. Xe tôi có
chỗ cho mọi người.

65 65
What did the East Lake Band recently do? Băng Đông Hồ gần đây đã làm gì?
(A) They won a music award. (A) Họ đã giành được một giải thưởng âm nhạc.
(B) They went on a national tour. (B) Họ đã đi du lịch quốc gia.
(C) They released a new recording. (C) Họ đã phát hành một bản thu âm mới.
(D) They added a new member to the group. (D) Họ đã thêm một thành viên mới vào nhóm.
66 66
Look at the graphic. Where do the speakers plan to sit? Nhìn vào hình ảnh. Nơi người nói dự định ngồi?
(A) In Section 1 (A) Trong Phần 1
(B) In Section 2 (B) Trong Phần 2
(C) In Section 3 (C) Trong Phần 3
(D) In Section 4 (D) Trong Phần 4
67 67
What does the man offer to do? Người đàn ông đề nghị làm gì?
(A) Pick up some tickets (A) Nhận một số vé
(B) Provide transportation (B) Cung cấp phương tiện vận chuyển
(C) Bring some umbrellas (C) Mang theo một số dù
(D) Make a dinner reservation (D) Đặt chỗ ăn tối

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4

68-70

M-Cn Natalia, tôi có một việc cần hỏi. 68 tôi có một cuộc gọi
video quan trọng với văn phòng London vào thứ Hai. Tôi sẽ
phỏng vấn một số ứng viên xin việc ở đó.

W-Br OK. Tôi có thể giúp gì?

M-Cn Chà, 69 tôi muốn sử dụng Phòng họp B. Và do múi giờ


quốc tế khác nhau, tôi cần suất (họp) vào buổi sáng. Tôi thấy
rằng bạn đã chọn thời gian đó.

W-Br OK. Tôi hiểu. Trong trường hợp đó, 69 tôi sẽ chuyển
cuộc họp của tôi vào buổi chiều thay vào đó. Và 70 điều đó
thực sự tốt vì nó sẽ giúp tôi có thêm thời gian để cải thiện
bài thuyết trình mà tôi đang chuẩn bị.

68 68
What does the man plan to do during his meeting? Người đàn ông dự định làm gì trong cuộc họp của mình?
(A) Resolve a security issue (A) Giải quyết vấn đề bảo mật
(B) Review a travel policy (B) Xem xét chính sách du lịch
(C) Conduct some job interviews (C) Thực hiện một số cuộc phỏng vấn việc làm
(D) Compare some software packages (D) So sánh một số gói phần mềm
69 69
Look at the graphic. Which one of the woman's meetings will Nhìn vào hình ảnh. Cuộc họp của người phụ nữ nào sẽ
be changed? được thay đổi?
(A) Budget Meeting (A) Họp Ngân sách
(B) Training Meeting (B) Họp đào tạo
(C) Team Meeting (C) Họp Đội
(D) Contract Meeting (D) Họp hợp đồng
70 70
What does the woman say she would like to improve? Người phụ nữ nói rằng cô ấy muốn cải thiện điều gì?
(A) Her technical knowledge (A) Kiến thức kỹ thuật của cô ấy
(B) Her organizational skills (B) Kỹ năng tổ chức của cô ấy
(C) A training manual (C) Sách hướng dẫn đào tạo
(D) A presentation (D) Một bài thuyết trình

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4

PART 4 – TEST 6
71-73
W-Br Xin chào. Đây là Trung tâm Cộng đồng Chesterfield. 71
Chúng tôi đang gọi điện để thông báo cho bạn về sự thay đổi
đối với sự kiện Movie Night của chúng tôi, ban đầu được lên
kế hoạch cho Thứ Ba này. Thật không may, một sự kiện khác
đã được đặt trước tại trung tâm cộng đồng trong cùng ngày.
Do đó, 72 Movie Night đã được dời lại vào cuối tuần tới, lúc
9 giờ tối. vào thứ Bảy. Nếu bạn không thể tham dự được
nữa, chúng tôi sẵn lòng hoàn trả tiền vé cho bạn. 73 Bạn có
thể yêu cầu khoản tiền hoàn lại này bằng cách gọi đến văn
phòng của chúng tôi theo số 555-0126.
71 71
Why has the Movie Night event been rescheduled? Tại sao sự kiện Đêm điện ảnh bị dời lại?
(A) A projector is not available. (A) Không có máy chiếu.
(B) A nearby road is being repaired. (B) Một con đường gần đó đang được sửa chữa.
(C) The space is double booked. (C) Phòng làm việc được đặt gấp đôi.
(D) The event organizer is ill. (D) Người tổ chức sự kiện bị ốm.
72 72
When will the event be held? Sự kiện sẽ được tổ chức khi nào?
(A) Tomorrow (A) Ngày mai
(B) This weekend (B) Cuối tuần này
(C) In two weeks (C) Trong hai tuần
(D) In one month (D) Trong một tháng
73 73
How can the listener request a refund? Làm thế nào người nghe có thể yêu cầu hoàn lại tiền?
(A) By mailing a ticket (A) Bằng cách gửi vé qua thư
(B) By visiting an office (B) Bằng cách đến thăm văn phòng
(C) By completing an online form (C) Bằng cách hoàn thành một biểu mẫu trực tuyến
(D) By making a phone call (D) Bằng cách gọi điện thoại
74-76
W-Am 74 Chào mừng đến với Canyon River National Park. Tôi
là Marisol, và tôi sẽ huấn luyện bạn trong vai trò kiểm lâm
viên mới của bạn. Mỗi bạn sẽ được phân công một khu vực
của công viên. Nhiệm vụ của bạn sẽ khác nhau, nhưng 75 một
nhiệm vụ bạn cần phải hoàn thành mỗi ngày là kiểm tra khu
vực được chỉ định của bạn xem có điều kiện nguy hiểm hay
không. Ví dụ, nếu bạn bắt gặp bất kỳ cành cây đổ nào chắn
ngang đường mòn hoặc lòng đường, bạn cần báo ngay. Bây
giờ-trước khi tôi chỉ cho bạn khu vực, 76 hãy để tôi đưa cho

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4
bạn đồng phục của bạn. Vui lòng đảm bảo rằng bạn luôn
mặc chúng tại nơi làm việc.
74 74
Who most likely is the speaker? Ai có khả năng là người nói nhất?
(A) A park ranger (A) Kiểm lâm viên
(B) A travel agent (B) Một đại lý du lịch
(C) A landscaper (C) Một người làm cảnh
(D) A building inspector (D) Một thanh tra xây dựng
75 75
What are the listeners asked to check for? Người nghe được yêu cầu kiểm tra điều gì?
(A) Expired identification cards (A) Thẻ nhận dạng hết hạn
(B) Local construction regulations (B) Quy định xây dựng địa phương
(C) Hazardous outdoor conditions (C) Điều kiện ngoài trời nguy hiểm
(D) Sudden price increases (D) Tăng giá đột ngột
76 76
What does the speaker distribute? Người nói phát cái gì?
(A) Maps (A) Bản đồ
(B) Uniforms (B) Đồng phục
(C) Visitor passes (C) Thẻ của khách truy cập
(D) Employee handbooks (D) Sổ tay nhân viên
77-79

M-Au Chào mọi người. 77 Tôi rất hào hứng thông báo rằng
chúng tôi sẽ thử thay đổi cách sắp xếp công việc của mình.
Nhân viên sẽ có thể làm việc tại nhà một ngày một tuần. Bất
cứ khi nào bạn làm việc tại nhà, bạn phải có thể liên lạc qua
điện thoại và e-mail trong giờ làm việc của chúng tôi. Bây
giờ, tôi biết nhiều bạn đã yêu cầu thay đổi này từ lâu. 78 Bạn
nên biết rằng Bộ phận Nhân sự sẽ theo dõi năng suất để xác
định xem liệu những sắp xếp công việc mới này có phải là
một ý tưởng tốt hay không. Đây chỉ là một giai đoạn thử
nghiệm. 79 Tôi sẽ gửi cho bạn một tài liệu chính sách sẽ giải
thích mọi thứ chi tiết. Kiểm tra e-mail của bạn sau ngày hôm
nay.
77 77
Who is the speaker addressing? Người nói đang nói đến ai?
(A) Potential investors (A) Các nhà đầu tư tiềm năng
(B) Tourists (B) Khách du lịch
(C) Staff members (C) Nhân viên
(D) Job applicants (D) Người xin việc
78 78
Why does the speaker say, "This is only a trial period"? Tại sao người nói nói: "Đây chỉ là giai đoạn thử nghiệm"?
(A) To correct a colleague's statement (A) Để sửa lời phát biểu của đồng nghiệp
(B) To apologize for a meeting conflict (B) Xin lỗi vì xung đột trong cuộc họp
(C) To express surprise about a policy (C) Để bày tỏ sự ngạc nhiên về một chính sách
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4

(D) To encourage the listeners to remain productive (D) Để khuyến khích người nghe tiếp tục làm việc hiệu quả
79 79
What will the speaker do later? Người nói sẽ làm gì sau đó?
(A) Send a document (A) Gửi tài liệu
(B) Make a phone call (B) Gọi điện thoại
(C) Leave for a business trip (C) Đi công tác
(D) Introduce some managers (D) Giới thiệu một số nhà quản lý
80-82

M-Cn Chào mừng đến với bản cập nhật KXS Radio buổi
chiều. 80 Chiều nay giao thông đông đúc vì trận đấu khai mạc
81
mùa giải tại sân vận động bóng chày. Nhưng tin tốt là,
chúng ta tặng vé tham dự trận đấu tuần sau! Gọi cho đài
phát thanh của chúng tôi để có cơ hội giành chiến thắng.
Người gọi thứ Sáu sẽ giành được vé! Và 82 sau trận đấu hôm
nay, chúng tôi sẽ có một cuộc phỏng vấn độc quyền với huấn
luyện viên của đội bóng chày thành phố của chúng tôi. Hãy
giữ sóng!
80 80
According to the speaker, what is causing traffic? Theo diễn giả, điều gì đang gây kẹt xe?
(A) Some bad weather (A) Thời tiết xấu
(B) Some construction projects (B) Một số dự án xây dựng
(C) A sporting event (C) Một sự kiện thể thao
(D) A city festival (D) Một lễ hội thành phố
81 81
Why should the listeners call the radio station? Tại sao người nghe phải gọi cho đài phát thanh?
(A) To ask a question (A) Để đặt một câu hỏi
(B) To request a song (B) Để yêu cầu một bài hát
(C) To win some tickets (C) Để giành được một số vé
(D) To sign up as a volunteer (D) Đăng ký làm tình nguyện viên
82 82
What does the speaker say will be broadcast later? Người nói gì sẽ được phát sau?
(A) An interview (A) Một cuộc phỏng vấn
(B) A political debate (B) Một cuộc tranh luận chính trị
(C) A comedy show (C) Một chương trình hài kịch
(D) A concert (D) Một buổi hòa nhạc

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4

83-85

W-Br Chào buổi tối, mọi người. 83 Sự kiện tối nay rất quan
trọng đối với nhà hàng của chúng ta. Để chuẩn bị cho buổi
khai trương chính thức vào tuần tới, chúng tôi đã mời những
người từ các doanh nghiệp lân cận đến đây. 84 Đây là một cơ
hội tuyệt vời để nhận được một số phản hồi về dịch vụ và
thực đơn của chúng ta. Hãy nhớ rằng, một số lãnh đạo
doanh nghiệp địa phương sẽ đến đây vào tối nay. Như bạn
đã biết, các đề xuất truyền miệng là công cụ quảng cáo tốt
nhất của chúng ta. Người tổ chức, 85 tôi muốn bạn phát bản
khảo sát cho khách sau bữa ăn của họ. Bất kỳ phản hồi nào
mà họ có cho chúng tôi sẽ giúp tạo nên thành công cho nhà
hàng này.
83 83
What is the talk mainly about? Bài nói chủ yếu nói về điều gì?
(A) A business opening (A) Khai trương kinh doanh
(B) A company anniversary (B) Lễ kỷ niệm thành lập công ty
(C) A new advertising service (C) Một dịch vụ quảng cáo mới
(D) A renovation project (D) Một dự án cải tạo
84 84
What does the speaker mean when she says, "several local Người nói có ý gì khi cô ấy nói, "một số lãnh đạo doanh
business leaders will be here tonight"? nghiệp địa phương sẽ đến đây tối nay"?
(A) Extra staff is needed. (A) Cần thêm nhân viên.
(B) An event will be televised. (B) Một sự kiện sẽ được truyền hình.
(C) A larger venue should be reserved. (C) Nên đặt trước một địa điểm lớn hơn.
(D) Employees should provide good service. (D) Nhân viên sẽ mang tới dịch vụ tốt.
85 85
What does the speaker ask some of the listeners to do? Người nói yêu cầu một số người nghe làm gì?
(A) Arrive early (A) Đến sớm
(B) Check a schedule (B) Kiểm tra lịch trình
(C) Hand out some surveys (C) Phát phiếu khảo sát
(D) Consult a manager about problems (D) Tham khảo ý kiến của người quản lý về các vấn đề

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4

86-88
M-Au, chào Madoka. Tôi gọi cho bạn về một số thông tin chi
tiết về chuyến đi của bạn đến London vào tuần tới. 86 Chuyến
bay của bạn vào sáng Thứ Hai lúc ... uh ... Bốn giờ sáng. Tôi
không thể tìm thấy chuyến bay muộn hơn. 87 Adriana Lopez
từ văn phòng London sẽ gặp bạn tại sân bay. Cô ấy là đối tác
của tôi ở đó. Adriana sẽ hỗ trợ bạn về hành trình tại địa
phương và đã đặt khách sạn cho bạn. Ồ, và một điều cuối
cùng ... vì đây là chuyến đi đầu tiên của bạn kể từ khi gia
nhập công ty chúng tôi, 88 bạn sẽ sớm nhận được thông tin
đăng nhập cho ứng dụng theo dõi chi phí du lịch. Bạn có thể
tải xuống ứng dụng trên điện thoại của mình và tải biên lai
vào nó.
86 86
Why does the speaker say, "I couldn't find a later flight"? Tại sao người nói nói, "Tôi không thể tìm thấy chuyến bay
(A) To refuse an invitation muộn hơn"?
(B) To apologize for an inconvenience (A) Từ chối lời mời
(C) To suggest canceling a trip (B) Xin lỗi vì sự bất tiện này
(D) To ask for help (C) Đề xuất hủy chuyến đi
(D) Để yêu cầu giúp đỡ
87 87
Who most likely is Adriana Lopez? Ai có khả năng là Adriana Lopez?
(A) A repair technician (A) Một kỹ thuật viên sửa chữa
(B) An airline pilot (B) Một phi công hàng không
(C) An administrative assistant (C) Một trợ lý hành chính
(D) A city official (D) Một quan chức thành phố
88 88
What does the speaker say the listener will receive? Người nói nói người nghe sẽ nhận được gì?
(A) A client file (A) Tệp khách hàng
(B) A list of restaurants (B) Một danh sách các nhà hàng
(C) Some log-in credentials (C) Một số thông tin đăng nhập
(D) Some promotional materials (D) Một số tài liệu quảng cáo

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4

89-91

M-Cn 89 Chào mừng bạn đến với buổi hội thảo này, hội thảo
tập trung vào một trong những khía cạnh thách thức nhất
của việc bắt đầu một nhà đầu tư định hình doanh nghiệp
mới. Nếu không có quỹ khởi nghiệp, doanh nghiệp của bạn
có thể không bao giờ khởi sắc. 90 Bước đầu tiên, tôi khuyên
bạn nên soạn một danh sách các công ty chuyên đầu tư vào
ngành của bạn. Nhưng còn nhiều điều cần biết, tất nhiên.
Maryam Farooq, người sáng lập nhiều công ty công nghệ
thông tin, đặc biệt giỏi trong việc đảm bảo nguồn vốn đầu
tư. 91 Cô ấy ở đây để trả lời các câu hỏi và phân tích cách cô
ấy đã làm điều đó.
89 89
What is the topic of the seminar? Chủ đề của buổi hội thảo là gì?
(A) Choosing an advertising strategy (A) Chọn chiến lược quảng cáo
(B) Finding investors (B) Tìm nhà đầu tư
(C) Leading focus groups (C) Chịu trách nhiệm các nhóm khảo sát
(D) Creating a budget (D) Tạo ngân sách
90 90
What does the speaker recommend the listeners do first? Người nói khuyên người nghe nên làm gì trước tiên?
(A) Get employee input (A) Nhận thông tin đầu vào của nhân viên
(B) Hire a consultant (B) Thuê chuyên gia tư vấn
(C) Revise a plan (C) Sửa đổi kế hoạch
(D) Make a list (D) Lập danh sách
91 91
What will most likely happen next? Điều gì có khả năng xảy ra tiếp theo?
(A) A video will be shown. (A) Một đoạn video sẽ được trình chiếu.
(B) Information packets will be distributed. (B) Các gói thông tin sẽ được phân phối.
(C) Some questions will be answered. (C) Một số câu hỏi sẽ được trả lời.
(D) There will be a lunch break. (D) Sẽ có một giấc nghỉ trưa.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4

92-94

W-Br Cuộc họp bán hàng ngày hôm nay đông người tham
dự và vì lý do chính đáng. 92 Gerard đã thực hiện lời hứa của
mình là xây dựng một chiến lược mới cho phép chúng ta mở
rộng thị phần của mình ở khu vực Scandinavia. Như bạn sẽ
thấy, phương pháp tiếp cận bốn bước của anh ấy sẽ rất quan
trọng để tăng doanh số bán hàng của chúng ta. 93 Có vẻ như
anh ấy sẽ cần một vài phút để khởi động và chạy máy tính
của mình. Vì vậy, trong khi chờ đợi, 94 hãy để tôi nhắc bạn về
chương trình cố vấn mà ban lãnh đạo đang triển khai. Nó
mang tới cơ hội để hướng dẫn nhân viên mới của chúng ta
94
trong giai đoạn chuyển tiếp của họ. Chúng tôi cần nhân
viên dày dạn kinh nghiệm tham gia với tư cách là người cố
vấn, vì vậy hãy nhớ đăng ký!
92 92
What is the purpose of the meeting? Mục đích của cuộc họp là gì?
(A) To celebrate a recent contract (A) Để kỷ niệm một hợp đồng gần đây
(B) To explain a new sales strategy (B) Để giải thích một chiến lược bán hàng mới
(C) To introduce a new employee (C) Để giới thiệu một nhân viên mới
(D) To address employee concerns (D) Để giải quyết các mối quan tâm của nhân viên
93 93
What is causing a delay? Điều gì đang gây ra sự chậm trễ?
(A) A computer is being set up. (A) Một máy tính đang được thiết lập.
(B) A microphone stopped working. (B) Một micrô ngừng hoạt động.
(C) Some additional chairs are needed. (C) Cần thêm một số ghế.
(D) The speaker misplaced some notes. (D) Người nói đặt sai một số ghi chú.
94 94
What are the listeners encouraged to sign up for? Người nghe được khuyến khích đăng ký để làm gì?
(A) A staff feedback session (A) Một phiên phản hồi của nhân viên
(B) A conference presentation (B) Một bài thuyết trình trong hội nghị
(C) A health initiative (C) Một sáng kiến về sức khỏe
(D) A mentoring program (D) Một chương trình cố vấn

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4

95-97

W-Am Này, Hassan. Tôi là Emiko. 95 Tôi đang gọi về bữa tiệc
nghỉ hưu mà chúng ta đang lên kế hoạch cho Dmitry vào thứ
Sáu tới. Tất cả mọi người từ bộ phận kế toán sẽ đến cộng
với một số ít từ bộ phận bán hàng, vì vậy 96 chúng ta sẽ có
tổng cộng mười người. Tôi đã đặt chỗ tại nhà hàng thịt
nướng và thậm chí đã tìm thấy một phiếu giảm giá sẽ tiết
kiệm cho chúng ta rất nhiều tiền vì chúng ta có một nhóm
lớn như vậy. Uh ... 97 bạn đã đặt bánh với tiệm bánh chưa?
Dmitry nói rằng anh ấy rất thích bánh dâu, và tôi muốn bữa
tiệc nghỉ hưu của anh ấy thật hoàn hảo.

95 95
What type of event will take place on Friday? Loại sự kiện nào sẽ diễn ra vào thứ Sáu?
(A) A retirement party (A) Một bữa tiệc nghỉ hưu
(B) A graduation celebration (B) Lễ tốt nghiệp
(C) A cooking competition (C) Một cuộc thi nấu ăn
(D) An award ceremony (D) Lễ trao giải
96 96
Look at the graphic. Which discount will be applied? Nhìn vào hình ảnh. Mức giảm giá nào sẽ được áp dụng?
(A) 10% (A) 10%
(B) 15% (B) 15%
(C) 20% (C) 20%
(D) 25% (D) 25%
97 97
What does the speaker ask the listener? Người nói hỏi người nghe điều gì?
(A) Who will decorate a space (A) Ai sẽ trang trí một không gian
(B) What type of gift will be purchased (B) Loại quà tặng sẽ được mua
(C) If an event should be rescheduled (C) Nếu một sự kiện nên được lên lịch lại
(D) If an order has been placed (D) Nếu một đơn hàng đã được đặt

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol _TEST 6_PART 1.2.3.4
98-100

98
M-Cn tôi muốn nói về chương trình quyên góp từ thiện
của công ty chúng ta. Như bạn đã biết, nhân viên có thể
đóng góp cho một tổ chức uy tín và công ty sẽ đối chiếu với
số tiền đó. 99 Năm nay, chúng ta đã mở rộng danh sách các
tổ chức được chấp thuận từ 15 lên 25. Chúng ta đã chọn các
tổ chức trong cộng đồng sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ
những đóng góp của chúng ta. Và 100 công ty của chúng ta
đã được công nhận vì hoạt động từ thiện của mình. Trên
thực tế, nó đã được giới thiệu vào tháng trước trong một
bài báo trên tạp chí Business Effect. Tôi sẽ đăng một liên kết
về điều đó trên trang Web của chúng ta sau cuộc họp này.

98 98
Look at the graphic. Who most likely is the speaker? Nhìn vào bảng. Ai có khả năng là người nói nhất?
(A) William Schmidt (A) William Schmidt
(B) Paul Cohen (B) Paul Cohen
(C) Jung-Soo Park (C) Jung-Soo Park
(D) Santiago Reyes (D) Santiago Reyes
99 99
According to the speaker, what is different about a program Theo diễn giả, điểm khác biệt về một chương trình năm
this year? nay?
(A) A list of organizations is longer. (A) Một danh sách các công ty dài hơn.
(B) A deadline has been extended. (B) Một thời hạn đã được gia hạn.
(C) More employees are assigned to help. (C) Nhiều nhân viên hơn được chỉ định để hỗ trợ.
(D) An operating budget has been increased. (D) Ngân sách hoạt động đã được tăng lên.
100 100
What will the speaker make available to the listeners? Người nói sẽ cung cấp những gì cho người nghe?
(A) A research report (A) Một báo cáo nghiên cứu
(B) A training video (B) Một video đào tạo
(C) A magazine article (C) Một bài báo trên tạp chí
(D) A corporate calendar (D) Lịch công ty

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4
PART 1 – TEST 7

(A) Họ đang mang một cái thang.


(B) Họ đang bỏ một số sợi dây.
(C) Họ đang lắp một mái nhà trên một ngôi nhà.
(D) Họ đang sắp xếp các hộp tài liệu.

(A) Một chiếc ghế đẩu đã được đặt ở một góc.


(B) Một người phụ nữ đang với lấy một công tắc đèn.
(C) Một số bìa đã được xếp trên kệ.
(D) Một người phụ nữ đang kết nối màn hình với bàn
phím.

(A) Một số chiếc gối đã được đặt trên giường.


(A) Cô ấy đang cắm một cái quạt. (B) Một số đèn được treo trên trần nhà.
(B) Cô ấy đang đóng gói một số thiết bị. (C) Một số bộ khăn trải giường được chất đống trên sàn.
(C) Cô ấy đang cúi xuống để buộc dây giày. (D) Một số ghế bên cạnh tủ đầu giường.
(D) Cô ấy đang bước vào một phòng kho.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4

(A) Có một số hành khách lên một chiếc thuyền.


(B) Có một bến tàu hướng ra hồ.
(A) Họ đang mang khay thức ăn. (C) Một chiếc thuyền máy đang đi qua một cây cầu.
(B) Họ đang bước vào một tòa nhà. (D) Một số người đang lặn ra khỏi bến tàu.
(C) Họ đang đến gần một biển báo trong khu vực đậu xe.
(D) Họ đang mở cửa của một chiếc xe.

PART 2
7 7
W-Br Who is coming to the meeting? W-Br Ai sẽ đến cuộc họp?
M-Cn M-Cn
(A) The department managers. (A) Các giám đốc bộ phận.
(B) About the budget report. (B) Về báo cáo ngân sách.
(C) It starts at noon. (C) Nó bắt đầu vào buổi trưa.
8 8
W-Br I like having lots of plants in the office. W-Br Tôi thích có nhiều cây trong văn phòng.
M-Cn M-Cn
(A) Try the file cabinet. (A) Thử tủ tài liệu.
(B) I already made plans for next week. (B) Tôi đã lập kế hoạch cho tuần tới.
(C) Yeah, I do too. (C) Vâng, tôi cũng vậy.
9 9
W-Br When will the training manager arrive? W-Br Khi nào người quản lý đào tạo sẽ đến?
M-Au M-Au
(A) Let me get my umbrella. (A) Để tôi lấy ô.
(B) Of course I will. (B) Tất nhiên là tôi sẽ làm.
(C) At four thirty this afternoon. (C) Lúc bốn giờ ba mươi chiều nay.
10 10
M-Cn Isn't there a pharmacy on Fifteenth Street? M-Cn Không có hiệu thuốc trên Đường Mười lăm sao?
W-Br W-Br
(A) Yes, it's near the bank. (A) Có, nó gần ngân hàng.
(B) A prescription refill. (B) Một toa thuốc bổ.
(C) No, they're locally grown. (C) Không, chúng được trồng ở địa phương.
11 11
M-Au Where is this shipment of supplies going? M-Au Lô hàng vật tư này sẽ cấp tới đâu?
W-Br W-Br
(A) Not until five o'clock. (A) Chưa đến năm giờ.
(B) It's going to Texas. (B) Nó sẽ đến Texas.
(C) We met on the ship. (C) Chúng tôi đã gặp nhau trên tàu.
12 12
M-Au The new Peruvian restaurant is great, isn't it? M-Au Nhà hàng Peru mới thật tuyệt phải không?
W-Am W-Am
(A) No, it's at gate eighteen. (A) Không, nó ở cổng số mười tám.
(B) Yeah, the food is delicious. (B) Yeah, đồ ăn rất ngon.
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4
(C) A table for two, please. (C) Một bàn cho hai người, làm ơn.
13 13
M-Au How did your presentation for the client go? M-Au Bài thuyết trình của bạn cho khách hàng diễn ra
W-Br như thế nào?
(A) Our biggest customers. W-Br
(B) Can I join you? (A) Khách hàng lớn nhất của chúng tôi.
(C) It went very well. (B) Tôi có thể tham gia cùng bạn không?
(C) Nó diễn ra rất tốt.
14 14
M-Au Please arrive ten minutes before your scheduled M-Au Vui lòng đến trước cuộc hẹn đã định mười phút.
appointment. W-Am
W-Am (A) OK, có bãi đậu xe gần đây không?
(A) OK, is there parking nearby? (B) Cô ấy đã thực hiện một số điểm tốt.
(B) She made several good points. (C) Nhưng chúng tôi đã đặt hàng mười hộp.
(C) But we ordered ten boxes.
15 15
M-Au Do you want to talk after your conference call? M-Au Bạn có muốn nói chuyện sau cuộc gọi hội nghị của
W-Br mình không?
(A) Actually, my call was canceled. W-Br
(B) Some new employees. (A) Trên thực tế, cuộc gọi của tôi đã bị hủy.
(C) The client in Chicago. (B) Một số nhân viên mới.
(C) Khách hàng ở Chicago.
16 16
M-Au Why is Maria out of the office today? M-Au Tại sao Maria không có mặt tại văn phòng hôm
M-Cn nay?
(A) About two thousand square meters. M-Cn
(B) Because she's picking up some clients. (A) Khoảng hai nghìn mét vuông.
(C) It's next to the marketing department. (B) Bởi vì cô ấy đang đón một số khách hàng.
(C) Nó bên cạnh bộ phận tiếp thị.
17 17
W-Am There's heavy traffic on the highway. W-Am Mật độ giao thông đông đúc trên đường cao tốc.
M-Cn M-Cn
(A) I hope I don't miss my plane. (A) Tôi hy vọng tôi không bỏ lỡ chuyến bay của mình.
(B) I'm doing well, thanks. (B) Tôi đang làm tốt, cảm ơn.
(C) The box is very light. (C) Chiếc hộp rất nhẹ.
18 18
W-Br Did John send the expense sheet by e-mail or regular W-Br John đã gửi bảng chi phí qua e-mail hay thư
mail? thường?
M-Au M-Au
(A) In the printer. (A) Trong máy in.
(B) Yes, it's very expensive. (B) Có, nó rất đắt.
(C) Probably by e-mail. (C) Có thể là qua e-mail.
19 19
W-Br Why don't we invite an author to speak at our W-Br Tại sao chúng ta không mời một tác giả đến nói
bookstore? chuyện tại hiệu sách của chúng ta?
M-Au M-Au
(A) I'll check the storage room. (A) Tôi sẽ kiểm tra phòng lưu trữ.
(B) Some microphones and loudspeakers. (B) Một số micrô và loa phát thanh.
(C) My friend just had a novel published. (C) Bạn tôi vừa có một cuốn tiểu thuyết được xuất
bản.
20 20
W-Am What documents should I bring on my first day of W-Am Tôi nên mang theo những giấy tờ gì vào ngày đầu
work? tiên đi làm?
M-Cn M-Cn
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4
(A) The ones in the welcome packet. (A) Những cái trong thư chào mừng.
(B) The first Monday in August. (B) Thứ Hai đầu tiên của tháng Tám.
(C) Sure, I'll make 30 copies. (C) Chắc chắn, tôi sẽ tạo ra 30 bản sao.
21 21
M-Au We completed the training course, right? M-Au Chúng tôi đã hoàn thành khóa đào tạo, phải không?
W-Br W-Br
(A) To Paris in the spring. (A) Đến Paris vào mùa xuân.
(B) No, there's still one session left. (B) Không, vẫn còn một phần nữa.
(C) Platform Seven. (C) Sân ga số 7.
22 22
M-Cn How can I get to the mail room? M-Cn Làm thế nào tôi có thể đến phòng thư?
W-Am W-Am
(A) Only a few more packages. (A) Chỉ còn một vài gói nữa.
(B) I'm on my way there now. (B) Bây giờ tôi đang trên đường đến đó.
(C) Yes, there's enough room. (C) Có, có đủ chỗ.
23 23
W-Br Didn't you register for the webinar? W-Br Bạn đã không đăng ký hội thảo trên web à?
M-Au M-Au
(A) Some of the latest research findings. (A) Một số kết quả nghiên cứu mới nhất.
(B) No, I'm busy at that time. (B) Không, tôi đang bận vào thời điểm đó.
(C) This cash register is closed. (C) Máy tính tiền này đã đóng.
24 24
W-Am Is there a fee to use my credit card abroad? W-Am Có tính phí khi sử dụng thẻ tín dụng của tôi ở
M-Au nước ngoài không?
(A) There's no additional charge. M-Au
(B) A twelve-hour plane ride. (A) Không có chi phí phát sinh.
(C) Right-it expires soon. (B) Đường bay kéo dài 12 giờ.
(C) Đúng vậy – nó thì hết hạn sớm.
25 25
M-Cn Are you taking the train or riding the bus to work? M-Cn Bạn đang đi tàu hay đi xe buýt đến nơi làm việc?
W-Br W-Br
(A) Usually, they're on schedule. (A) Thông thường, chúng đúng lịch trình.
(B) No, it's a project for work. (B) Không, đó là một dự án cho công việc.
(C) My car's back from the repair shop! (C) Xe của tôi đã lấy lại từ tiệm sửa xe
26 26
M-Cn Would you like a tour of the new automobile factory M-Cn Bạn có muốn tham quan nhà máy sản xuất ô tô
this afternoon? mới vào chiều nay không?
W-Am W-Am
(A) A manufacturing process. (A) Một quy trình sản xuất.
(B) I was there on Monday. (B) Tôi đã ở đó vào thứ Hai.
(C) It's the old model. (C) Đó là mô hình cũ.
27 27
M-Cn Who ordered the cake for Miguel's retirement party? M-Cn Ai đã đặt bánh cho bữa tiệc nghỉ hưu của Miguel?
W-Br W-Br
(A) We need to replace that tire. (A) Chúng tôi cần thay lốp xe đó.
(B) No, it's at eight o'clock. (B) Không, lúc đó là lúc tám giờ.
(C) We're serving ice cream instead. (C) Thay vào đó, chúng tôi đang phục vụ kem.
28 28
M-Au Where is Mr. Watanabe's office? M-Au Văn phòng của ông Watanabe ở đâu?
W-Am W-Am
(A) Only on weekdays. (A) Chỉ vào các ngày trong tuần.
(B) All directors are on the fifth floor. (B) Tất cả các giám đốc đều ở tầng năm.
(C) A lot of modern equipment. (C) Rất nhiều thiết bị hiện đại.
29 29
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4
M-Cn When will you start looking for a new apartment? M-Cn Khi nào bạn sẽ bắt đầu tìm kiếm một căn hộ mới?
W-Br W-Br
(A) Turn the knob on the side. (A) Xoay núm ở bên cạnh.
(B) My job transfer has been canceled. (B) Việc chuyển công việc của tôi đã bị hủy bỏ.
(C) No more than two bedrooms. (C) Không quá hai phòng ngủ.
30 30
W-Am Let's get extra screws in case we need more. W-Am Hãy lấy thêm ốc vít trong trường hợp chúng ta
M-Au cần thêm.
(A) He just started a new career. M-Au
(B) The store closed half an hour ago. (A) Anh ấy mới bắt đầu một công việc mới.
(C) That piece of wood is the perfect size. (B) Cửa hàng đã đóng cửa nửa giờ trước.
(C) Miếng gỗ đó có kích thước hoàn hảo.
31 31
W-Br Which radio advertisement did the focus group like W-Br Loại quảng cáo radio nào nhóm khảo sát ưa thích
best? nhất?
M-Au M-Au
(A) That's the best decision. (A) Đó là quyết định tốt nhất.
(B) An increased advertising budget. (B) Ngân sách quảng cáo tăng lên.
(C) There was a problem with the sound system. (C) Đã xảy ra sự cố với hệ thống âm thanh.
the focus group: cụm này lặp lại rất nhiều lần trong bài thi
toeic, một nhóm người tập hợp lại để team marketing
khảo sát, các câu hỏi liên quan đến ngành nào đó để lấy
dữ liệu.

PART 3
W-Am Hi, tên tôi là Min Zhou. 32 Tôi ở đây cho cuộc hẹn lúc
10 giờ.

M-Cn Hmm ... 32 với Dr. Farooq, vâng, tôi hiểu rồi. Có vẻ
như đây là lần đầu tiên bạn đến đây, vì vậy 33 tôi sẽ cung
cấp cho bạn một số giấy tờ để bạn điền vào.

W-Am Thực ra, 33 tôi đã nhận được e-mail về điều đó trước


và điền mọi thứ lên mạng. Bạn đã có nó.

M-Cn Tốt rồi, cảm ơn bạn. Trong lúc này, bạn có thể ngồi
chờ và bác sĩ sẽ có mặt với bạn trong thời gian ngắn.

W-Am Ồ ... Tôi vừa nhận ra ... 34 tôi đã quên một số phim
chụp X quang trong xe của tôi. Tôi sẽ nhanh chóng quay lại
nhà để xe.

M-Cn OK, không vấn đề gì.

32 32
Where most likely are the speakers? Những người nói có nhiều khả năng nhất ở đâu?
(A) At a fitness center (A) Tại phòng tập thể thao
(B) At a doctor's office (B) Tại văn phòng bác sĩ
(C) At a pharmacy (C) Tại một hiệu thuốc
(D) At a bank (D) Tại một ngân hàng
33 33
What did the woman do in advance? Người phụ nữ đã làm gì trước?
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4
(A) She checked some business hours. (A) Cô ấy đã kiểm tra một số giờ làm việc.
(B) She made a list of questions. (B) Cô ấy đã lập một danh sách các câu hỏi.
(C) She paid for a service online. (C) Cô ấy đã trả tiền cho một dịch vụ trực tuyến.
(D) She completed some forms. (D) Cô ấy đã hoàn thành một số biểu mẫu.
34 34
What does the woman say she will do? Người phụ nữ nói rằng cô ấy sẽ làm gì?
(A) Get her coat (A) Lấy áo khoác cho cô ấy
(B) Return to a parking garage (B) Quay trở lại gara đậu xe
(C) Look through a magazine (C) Xem qua tạp chí
(D) Connect to the Internet (D) Kết nối Internet

M-Cn 35 Chào mừng đến với Mandy's. Bạn muốn dùng bữa
ngoài sân hay trong nhà?

W-Am Ngoài vườn nhé.

M-Cn OK. Theo tôi.

W-Am Ồ ... Bạn có nghĩ rằng tôi có thể có được một cái bàn
lớn hơn không? 36 Hai người bạn của tôi sẽ tham gia với tôi
sau vài phút nữa.

M-Cn Tất nhiên. Trong khi bạn đợi bạn bè của mình, hãy
xem menu của chúng tôi. 37 Đặc biệt của ngày hôm nay là
bánh quế nướng và sinh tố xoài dâu tây.

W-Am 37 Cả hai đều có vẻ ngon.

M-Cn 37 Xin lưu ý là mọi người đều thích bánh quế. Chúng
đang nhanh chóng được bán hết.
35 35
Where most likely are the speakers? Những người nói có nhiều khả năng nhất ở đâu?
(A) At a farm (A) Tại một trang trại
(B) At a restaurant (B) Tại một nhà hàng
(C) At a grocery store (C) Tại một cửa hàng tạp hóa
(D) At a catering company (D) Tại một công ty cung cấp dịch vụ ăn uống
36 36
What does the woman say will happen soon? Người phụ nữ nói điều gì sẽ sớm xảy ra?
(A) Some friends will join her. (A) Một vài người bạn sẽ tham gia cùng cô ấy.
(B) She will apply for a job. (B) Cô ấy sẽ ứng tuyển một công việc.
(C) She will pay her bill. (C) Cô ấy sẽ thanh toán hóa đơn của mình.
(D) An anniversary will be celebrated. (D) Một ngày kỷ niệm sẽ được tổ chức.
37 37
What does the man imply when he says, "They're selling Người đàn ông ngụ ý gì khi anh ta nói, "Họ đang bán
quickly"? hàng nhanh chóng"?
(A) An item may be unavailable soon. (A) Một mặt hàng có thể sớm hết hàng.
(B) An item is not expensive. (B) Một mặt hàng giá rẻ.
(C) A delivery should be made immediately. (C) Việc giao hàng phải được thực hiện ngay lập tức.
(D) Some help will be needed. (D) Sẽ cần một số trợ giúp.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4
M-Au 38 Bạn có cần trợ giúp tìm cửa khởi hành?

W-Br 38 Không-chuyến bay của tôi cất cánh từ cửa C-11.


Nhưng tôi cần một số trợ giúp-39 vali của tôi vừa bị vỡ!

M-Au Ồ không! Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.

W-Br Bạn có sẵn băng dính nào mà tôi có thể dùng để vá


nó tạm thời không?

M-Au 40 Chúng tôi có một số băng keo đóng gói trong tủ


chứa của chúng tôi. Tôi sẽ đi lấy chìa khóa từ một nhân
viên cổng khác.
38 38
Where does the man most likely work? Người đàn ông có khả năng làm việc ở đâu?
(A) At a ferry terminal (A) Tại bến phà
(B) At a bus depot (B) Tại bến xe buýt
(C) At an airport (C) Tại một sân bay
(D) At a train station (D) Tại một nhà ga xe lửa
39 39
What problem does the woman have? Vấn đề người phụ nữ gặp phải?
(A) Her colleague is late. (A) Đồng nghiệp của cô ấy đến muộn.
(B) Her suitcase is broken. (B) Vali của cô ấy bị hỏng.
(C) A security line is long. (C) Một đường dây bảo mật dài.
(D) She lost her ticket. (D) Cô ấy bị mất vé.
40 40
What will the man borrow from one of his coworkers? Người đàn ông sẽ mượn gì từ một trong những đồng
(A) A pen nghiệp của mình?
(B) A key (A) Một cây bút
(C) A jacket (B) Chìa khóa
(D) A mobile phone (C) Một chiếc áo khoác
(D) Một chiếc điện thoại di động

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4

W-Br Insook, tôi phải nói rằng, Triển lãm Thương mại Nhà
xây dựng diễn ra vô cùng thú vị. Tôi rất vui vì ông chủ của
chúng tôi đã quyết định cử chúng tôi tham gia vào năm
nay.

W-Am 41 Doanh nghiệp xây dựng của chúng tôi sẽ được


hưởng lợi rất nhiều nhờ những thông tin hữu ích này. Ồ,
chúng ta hãy nhìn vào gian hàng này về bê tông cốt lưới
dệt.

M-Cn Xin chào! Tôi có thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn có.
42
Tôi là Yang Liu và tôi là thành viên của nhóm bán hàng
tại Innovative Construction Materials.

W-Am Bê tông cốt lưới dệt là gì? Chưa bao giờ nghe về nó.

M-Cn Chà, nó nhẹ hơn, chế tạo ít tốn kém hơn và bền hơn
nhiều so với bê tông cốt thép thông thường. 43 Chúng tôi
sẽ có một buổi giới thiệu sản phẩm vào chiều nay.

W-Br 43 tôi có một cuộc gọi hội nghị lúc ba giờ, nhưng
Insook, bạn nên tham dự.

W-Am 43 Được, tôi sẽ tham gia!

41 41
Where do the women work? Những người phụ nữ làm việc ở đâu?
(A) At a construction company (A) Tại một công ty xây dựng
(B) At an automotive factory (B) Tại một nhà máy sản xuất ô tô
(C) At a chemical plant (C) Tại một nhà máy hóa chất
(D) At an interior design firm (D) Tại một công ty thiết kế nội thất
42 42
What is the man's job? Công việc của người đàn ông là gì?
(A) Warehouse manager (A) Quản lý kho
(B) Computer engineer (B) Kỹ sư máy tính
(C) Sales representative (C) Đại diện bán hàng
(D) Building inspector (D) Người kiểm tra tòa nhà
43 43
What does Insook plan to do in the afternoon? Insook dự định làm gì vào buổi chiều?
(A) Finalize a contract (A) Hoàn tất hợp đồng
(B) Watch a demonstration (B) Xem một buổi thuyết minh giới thiệu sản phẩm
(C) Visit a property (C) Ghé thăm một cơ sở kinh doanh
(D) Meet with potential investors (D) Gặp gỡ các nhà đầu tư tiềm năng

1 Từ vựng rất khó chịu trong TOEIC, chú ý cách dùng, đôi khi
phải hiểu ngữ cảnh nó mới xài đúng nghĩa được =))
B1 – Demonstration = (cuộc biểu tình/ cuộc tuần hành/ cuộc
diễu hành)
[countable] demonstration (against somebody/something) a
public meeting or a march (= an organized walk by many
people) at which people show that they are protesting against
or supporting somebody/something
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4
 to take part in/go on a demonstration
 to hold/stage a demonstration
 mass demonstrations in support of the exiled leader
 anti-government demonstrations
 a peaceful/violent demonstration
B2 THUYẾT MINH
[countable, uncountable] an act of showing or explaining how
something works or is done

C1 CHỨNG MINH
[countable, uncountable] an act of giving proof or evidence
for something

SỰ BIỂU HIỆN, SỰ THỂ HIỆN


[countable] an act of showing a feeling or an opinion

W-Am Bất động sản Freemont. Đây là So-Hee. Làm thế nào
để tôi giúp bạn?

M-Cn Xin chào, 44 tôi sẽ chuyển đến Freemont vào tháng


tới và đang tìm thuê một căn hộ. Tôi thực sự muốn sống
view bờ sông. Công ty của bạn có thể giúp tôi không?

W-Am Chắc chắn rồi. Có một tòa nhà mới tuyệt đẹp ngay
cạnh hồ nơi chúng tôi đã đã tìm thấy căn hộ cho một vài
khách hàng gần đây. Tuy nhiên, họ đang cho thuê rất
nhanh, vì vậy 45 tôi khuyên bạn nên đặt lịch hẹn với tôi càng
sớm càng tốt.

M-Cn Tôi rất muốn, nhưng tôi chưa biết lịch trình của
mình. 46 Tôi sẽ gọi lại cho bạn trong vòng tuần tới để sắp
xếp một chuyến tham quan.

44 44
Why is the man calling? Tại sao người đàn ông lại gọi điện?
(A) To hire a moving truck (A) Thuê xe tải chở hàng
(B) To schedule a job interview (B) Để lên lịch phỏng vấn việc làm
(C) To make a payment (C) Để thanh toán
(D) To ask about renting an apartment (D) Để hỏi về việc thuê một căn hộ
45 45
What does the woman suggest the man do soon? Người phụ nữ đề nghị người đàn ông sớm làm gì?
(A) Create an online account (A) Tạo tài khoản trực tuyến
(B) Schedule an appointment (B) Lên lịch một cuộc hẹn
(C) Take some measurements (C) Lấy kích thước
(D) Review a contract (TO TAKE THE MEASUREMENTS OF S.TH = ĐO KÍCH
THƯỚC, LẤY KÍCH THƯỚC CỦA CÁI GÌ)
(D) Xem xét hợp đồng
46 46
What does the man say he will do? Người đàn ông nói anh ta sẽ làm gì?
(A) Call back next week (A) Gọi lại vào tuần sau
(B) Write a report (B) Viết báo cáo

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4
(C) Use another agency (C) Sử dụng công ty khác
(D) Contact some references (D) Liên hệ một số hội nghị

M-Au Chào buổi sáng, cô Zhang. 47 Xin lỗi, tôi đến muộn-
sáng nay kẹt xe quá. Mọi người lái xe cẩn thận vì trời mưa.

W-Am Không sao, Richard. Cửa hàng hôm nay khá vắng
khách. Chỉ mong trời mưa bão đừng làm trễ chuyến xe giao
hàng!

M-Au Chúng ta đang mong đợi một cuốc giao hàng?

W-Am 48 Tôi đang thay thế hai máy tính để bàn trong văn
phòng của chúng ta. Những cái mới được cho là sẽ đến
ngày hôm nay. Trên thực tế, tôi định nhờ bạn giúp tôi thiết
lập chúng.

M-Au, tôi rất vui. Nhân tiện, 49 bạn đang làm gì với những
chiếc máy tính cũ? Tôi biết một trung tâm tái chế đồ điện
tử. Họ thu mọi thứ!

W-Am Thật tuyệt vời! 49 Bạn có thể gọi cho họ không?

M-Au 49 Chắc chắn rồi.

47 47
Why was the man late to work? Tại sao người đàn ông đi làm muộn?
(A) He was stuck in traffic. (A) Anh ấy bị kẹt xe.
(B) He missed a train. (B) Anh ấy đã bỏ lỡ một chuyến tàu.
(C) He had a doctor's appointment. (C) Anh ấy đã có một cuộc hẹn với bác sĩ.
(D) He woke up late. (D) Anh ấy thức dậy muộn.
48 48
What is scheduled to be delivered today? Những gì được lên lịch để được giao ngày hôm nay?
(A) Company uniforms (A) Đồng phục công ty
(B) Desktop computers (B) Máy tính để bàn
(C) Cleaning supplies (C) Dụng cụ làm sạch
(D) Informational brochures (D) Tờ rơi thông tin
49 49
What business will the man call? Người đàn ông sẽ gọi cho doanh nghiệp nào?
(A) A plumbing service (A) Dịch vụ sửa ống nước
(B) A catering company (B) Một công ty cung cấp dịch vụ ăn uống
(C) An automotive repair company (C) Một công ty sửa chữa ô tô
(D) An electronics recycling center (D) Một trung tâm tái chế đồ điện tử

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4

W-Br Chào buổi sáng, Hiroshi và Carlos. 50 Tôi muốn nói


chuyện với cả hai người về dự án hiện tại của 2 bạn.

M-Au Chắc chắn rồi, cô Park. 50 Ngay bây giờ, chúng tôi
đang thiết kế dòng denim: tất nhiên là quần jean, nhưng
cũng có một số áo khoác.

W-Br Đó là lý do tại sao tôi muốn nói chuyện với bạn. 51


Nhóm quản lý sản phẩm đã đưa ra quyết định sử dụng một
loại vải mới cho dòng sản phẩm này. Đó là sự kết hợp bông
và len.

M-Cn Có thật không! Nó thật thú vị. Hmm ... 51 len sẽ làm
tăng độ ấm cho các mặt hàng denim của chúng ta, điều này
thật tốt.

M-Au Bạn đúng. Nhưng ... tôi lo lắng về việc liệu sự thay
đổi này có ảnh hưởng đến thời hạn của chúng ta hay
không.

W-Br 52 Tôi sẽ xem xét kế hoạch dự án mới với bạn bây giờ-
Tôi có nó ngay tại đây.
50 50
Who most likely is the woman? Ai có khả năng là người phụ nữ?
(A) A client (A) Khách hàng
(B) A supervisor (B) Một người giám sát
(C) An intern (C) Thực tập sinh
(D) A seller (D) Nhà bán hàng
51 51
What is a benefit of a new material? Ưu điểm của vật liệu mới là gì?
(A) It is strong. (A) Cứng
(B) It is lightweight. (B) Nhẹ
(C) It is warm. (C) Giữ ấm
(D) It is soft. (D) Mềm
52 52
What will the speakers do next? Người nói sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Contact a colleague (A) Liên hệ với đồng nghiệp
(B) Plan a celebration (B) Lên kế hoạch cho một lễ kỷ niệm
(C) Look at some samples (C) Xem xét một số mẫu
(D) Review a document (D) Xem lại một tài liệu

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4

W-Am 53 tôi vừa nhận được hợp đồng được đề xuất từ


khách sạn Westerly để tổ chức hội nghị của chúng ta ở đó.
Tôi cần ý kiến của bạn về hợp đồng này. (Ở ĐÂY GIỚI TỪ
ON được hiểu như ABOUT/ FOR/ REGARDING...)

M-Au Chúng ta đã sử dụng khách sạn đó cho hội nghị năm


ngoái và nhận được phản hồi tốt từ hầu hết những người
tham gia.

W-Am Đúng vậy, và hợp đồng cũng bao gồm cả phòng


khách sạn, vì vậy 54 người tham dự của chúng ta sẽ nhận
được một mức giá chiết khấu cho phòng khách sạn của họ.

M-Au OK. Nếu bạn có thể để hợp đồng trên bàn của tôi,
tôi sẽ xem xét qua sau.

W-Am Cảm ơn. 55 Chúng ta sẽ cần ký thỏa thuận vào cuối


tuần.

53 53
What type of event are the speakers discussing? Người nói đang thảo luận về loại sự kiện nào?
(A) A holiday party (A) Một bữa tiệc kỳ nghỉ
(B) A conference (B) Một hội nghị
(C) A grand opening (C) Một buổi khai trương
(D) A job fair (D) Một hội chợ việc làm
54 54
What does the woman say attendees will receive? Người phụ nữ nói rằng những người tham dự sẽ nhận
(A) A discounted rate được gì?
(B) A raffle ticket (A) Mức chiết khấu
(C) Free transportation (B) Một vé xổ số
(D) A city map (C) Vận chuyển miễn phí
(D) Một bản đồ thành phố
55 55
What do the speakers need to do soon? Người nói cần làm gì sớm?
(A) Write a short speech (A) Viết một bài phát biểu ngắn
(B) Submit a budget report (B) Gửi báo cáo ngân sách
(C) Notify some employees (C) Thông báo cho một số nhân viên
(D) Sign a contract (D) Ký hợp đồng

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4

W-Br Xin chào, Sam. 56 Bạn có thể cung cấp cho tôi thông
tin cập nhật về vỏ điện thoại mà nhóm của bạn thiết kế
cho điện thoại di động Parker SI16 không?

M-Cn Chắc chắn. Bạn nói để thử nghiệm, vì vậy 57 chúng


tôi đã thử một cái gì đó mới: một vỏ thân thiện với môi
trường. Nó được làm bằng 100% vật liệu tái chế. Bạn nghĩ
sao?

W-Br Khách hàng của chúng ta quan tâm đến các sản phẩm
thân thiện với môi trường.

M-Cn Tốt. 58 Chúng tôi hy vọng có một số thiết kế sẵn sàng


để trình bày tại cuộc họp của các nhà quản lý diễn ra vào
thứ Sáu.

56 56
Who most likely is the man? Ai có khả năng là người đàn ông?
(A) An advertising executive (A) Giám đốc điều hành quảng cáo
(B) A factory manager (B) Một giám đốc nhà máy
(C) A customer service representative (C) Một đại diện dịch vụ khách hàng
(D) A product designer (D) Một nhà thiết kế sản phẩm
57 57
What does the woman imply when she says, "Our clients are Người phụ nữ ngụ ý gì khi nói, "Khách hàng của chúng tôi
interested in environmentally friendly products"? quan tâm đến các sản phẩm thân thiện với môi trường"?
(A) She is frustrated with her clients. (A) Cô ấy thất vọng với khách hàng của mình.
(B) She is surprised by some feedback. (B) Cô ấy ngạc nhiên bởi một số phản hồi.
(C) She approves of the man's idea. (C) Cô ấy tán thành ý tưởng của người đàn ông.
(D) She thinks the man is unfamiliar with a topic. (D) Cô ấy nghĩ rằng người đàn ông không hiểu về một chủ
đề.
58 58
What does the man say will take place on Friday? Người đàn ông nói sự kiện gì sẽ diễn ra vào thứ Sáu?
(A) An awards ceremony (A) Lễ trao giải
(B) A managers' meeting (B) Một cuộc họp của các nhà quản lý
(C) A safety inspection (C) Kiểm tra an toàn
(D) A training class (D) Một lớp đào tạo

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4

M-Au 59 Chào mừng đến với Marston Paints. Tôi là quản lý


ở đây. Hôm nay tôi giúp gì được cho bạn?

W-Br Chào. 60 Tuần trước, tôi mua một tòa nhà văn phòng
gần đây, và tôi dự định sơn lại tất cả các bức tường bên
trong.

M-Au Chào mừng đến với khu vực lân cận! Bạn đã quyết
định chọn màu sắc cho tường nhà mình chưa?

W-Br Chưa. Tôi hy vọng bạn sẽ có một số mẫu?

M-Au Chắc chắn rồi. Bạn biết đấy, 61 chúng tôi cũng có một
ứng dụng điện thoại di động mà bạn có thể thấy hữu ích.

W-Br Bằng cách nào?

M-Au 61 Nó sẽ giúp bạn hình dung văn phòng của bạn trông
như thế nào với những bức tường có màu sắc khác nhau.
Chỉ cần chụp ảnh không gian và tải nó lên ứng dụng. Bạn
sẽ được nhắc nhập các mã màu khác nhau để xem nó trông
như thế nào.

59 59
Who is the man? Người đàn ông là ai?
(A) An art gallery owner (A) Chủ sở hữu phòng trưng bày nghệ thuật
(B) A store manager (B) Một người quản lý cửa hàng
(C) A hair stylist (C) Một nhà tạo mẫu tóc
(D) A real estate agent (D) Một đại lý bất động sản
60 60
What does the woman say happened last week? Người phụ nữ nói đã làm gì vào tuần trước?
(A) She visited some relatives. (A) Cô ấy đến thăm họ hàng.
(B) She received a raise. (B) Cô ấy được tăng lương.
(C) She gave a presentation. (C) Cô ấy làm một bài thuyết trình.
(D) She purchased a building. (D) Cô ấy đã mua một tòa nhà.
61 61
What does the man recommend doing? Người đàn ông được đề xuất làm gì?
(A) Postponing a project (A) Hoãn một dự án
(B) Using a mobile phone application (B) Sử dụng ứng dụng điện thoại di động
(C) Creating some promotional flyers (C) Tạo một số tờ rơi quảng cáo
(D) Ordering some name tags (D) Mua một số thẻ tên

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4

M-Au Simone, 62 Tôi biết bạn muốn tôi thêm nhạc vào
video bạn đã tải lên. Nhưng khi tôi bắt đầu làm việc với nó,
tệp video không mở được. Tôi tự hỏi nếu có gì đó sai với
nó.

W-Br 63 Ý của bạn là video quảng cáo của Riverton City?


Thật kỳ lạ khi nó không hoạt động. Tôi đã nhận được một
e-mail trước đó về video đó. Tôi sắp trả lời nó, vì vậy tôi sẽ
yêu cầu cô ấy gửi một bản sao khác của tập tin.

M-Au Cảm ơn. Chúng tôi phải hoàn thành video trước thứ
sáu. 64 Lễ hội Văn hóa Thành phố Riverton hàng năm diễn
ra vào cuối tuần này, và họ dự định sẽ chiếu nó ở đó.

62 62
What problem are the speakers mainly discussing? Người nói chủ yếu thảo luận vấn đề gì?
(A) An event venue is unavailable. (A) Không có địa điểm tổ chức sự kiện.
(B) A project deadline has passed. (B) Mốc thời hạn của dự án đã trôi qua.
(C) A document contains spelling errors. (C) Một tài liệu có lỗi chính tả.
(D) A video file is not working. (D) Tập tin video không hoạt động.
63 63
Look at the graphic. Whose e-mail does the woman mention? Nhìn vào hình ảnh. Người phụ nữ đề cập đến e-mail của
(A) Claudine Li's ai?
(B) Elise Choi's (A) Claudine Li's
(C) Anya Lundly's (B) Elise Choi's
(D) It's Madoka (C) Anya Lundly's
(D) It's Madoka
64 64
What event will happen this weekend? Sự kiện gì sẽ xảy ra vào cuối tuần này?
(A) A local election (A) Một cuộc bầu cử địa phương
(B) A corporate fund-raiser (B) Người gây quỹ của công ty
(C) A city festival (C) Một lễ hội thành phố
(D) A sports competition (D) Một cuộc thi thể thao

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4
M-Au Mei Ting, bạn đã đặt mua những chiếc túi mua sắm
mới cho cửa hàng của chúng ta chưa? 65 Vì gần đây chúng
ta đã cập nhật Logo của mình, nên các túi phải có biểu
tượng mới của chúng ta trên đó.

W-Am Hãy xem các lựa chọn ... Chúng tôi muốn cùng loại
túi mà chúng tôi hiện đang sử dụng, đúng loại túi nhựa
lớn?

M-Au 66 Chuyển sang túi giấy lớn thì sao? Việc nhìn thấy
Logo của chúng ta trên túi giấy sẽ dễ dàng hơn, vì vậy đó
sẽ là một cách tốt hơn để quảng bá cửa hàng của chúng ta.

W-Am 66 Lựa chọn tốt. Vậy thì tôi sẽ đặt những cái lớn.

M-Au Và trong khi bạn đang làm điều đó, 67 Tôi sẽ lấp đầy
kệ trưng bày sản phẩm. Các kệ trông hơi trống rỗng.

65 65
What does the man say the store has recently done? Người đàn ông nói cửa hàng gần đây đã làm gì?
(A) Replaced some equipment (A) Đã thay thế một số thiết bị
(B) Updated a company logo (B) Đã cập nhật logo công ty
(C) Installed a security system (C) Đã cài đặt một hệ thống bảo mật
(D) Painted some shelving units (D) Sơn một số phần giá đỡ
66 66
Look at the graphic. Which item will the store order? Nhìn vào hình ảnh. Cửa hàng sẽ đặt mã sản phẩm nào?
(A) Item 231 (A) Mặt hàng 231
(B) Item 498 (B) Mặt hàng 498
(C) Item 540 (C) Mặt hàng 540
(D) Item 762 (D) Mặt hàng 762
67 67
What does the man say he will do next? Người đàn ông nói rằng anh ta sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Print a receipt (A) In biên lai
(B) Stock some shelves (B) Chất một số kệ
(C) Finalize a schedule (C) Hoàn thành lịch trình
(D) Find a credit card (D) Tìm một thẻ tín dụng

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4

M-Cn Này, Anya ... Tôi đã gửi cho bạn bản đồ có một số
tòa nhà văn phòng. Tôi cũng đính kèm một số hình ảnh và
kích thước của các phòng. 68 Bạn nghĩ gì về một trong
những tòa nhà này đối với các văn phòng luật mới của
chúng ta?

W-Am Ah, cái gần tòa án nhất sẽ rất thuận tiện.

M-Cn Trên thực tế, 69 tôi nghĩ rằng một cái đối diện với thư
viện là tốt hơn cho công ty luật của chúng ta. Nó vẫn nằm
trên cùng một con phố với tòa án, và tôi thích cách bài trí
hơn.

W-Am Nghe hay đấy. 70 Bạn có thể gọi cho Emiko và


Satoshi và xem khi nào họ rảnh không? Tôi muốn họ đi xem
văn phòng với chúng ta.

68 68
Who most likely are the speakers? Người nói có khả năng là ai nhất?
(A) Lawyers (A) Luật sư
(B) Bakers (B) Thợ làm bánh
(C) Accountants (C) Kế toán
(D) Doctors (D) Bác sĩ
69 69
Look at the graphic. Which building does the man say he likes? Nhìn vào hình ảnh. Người đàn ông nói rằng anh ta thích
(A) Building 1 tòa nhà nào?
(B) Building 2 (A) Tòa nhà 1
(C) Building 3 (B) Tòa nhà 2
(D) Building 4 (C) Tòa nhà 3
(D) Tòa nhà 4
70 70
What does the woman ask the man to do? Người phụ nữ yêu cầu người đàn ông làm gì?
(A) E-mail a real estate agent (A) Gửi email cho đại lý bất động sản
(B) Make a lunch reservation (B) Đặt chỗ ăn trưa
(C) Contact some colleagues (C) Liên hệ với một số đồng nghiệp
(D) Upload some photographs (D) Tải lên một số bức ảnh

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4
PART 4 – TEST 7
Xin chào, Kavi. Đây là Anna. Tôi vừa nhận được cuộc điện
thoại với một ứng viên cho vị trí giám đốc chiến lược. 71 Tôi
muốn đưa anh ấy đến để phỏng vấn, nhưng tôi muốn kiểm
tra với bạn về chi phí. Bạn sẽ duyệt chi phí đi lại để anh ấy
đến đây chứ? 72 Anh ấy không sống ở khu vực này - anh ấy
sẽ bay đến từ Chicago. Tôi muốn giải quyết những thu xếp
này nhanh chóng, nếu có thể. 73 tôi vừa gửi e-mail cho bạn
một bảng dự toán chi phí. Bạn có thể cho tôi biết ý kiến
của bạn không?
71 71
Why is the speaker calling? Tại sao người nói gọi điện thoại?
(A) To explain a schedule change (A) Để giải thích sự thay đổi lịch trình
(B) To discuss an upcoming conference (B) Để thảo luận về một hội nghị sắp tới
(C) To request approval for an expense (C) Để yêu cầu phê duyệt một khoản chi phí
(D) To confirm an e-mail address (D) Để xác nhận một địa chỉ e-mail
72 72
What does the speaker say about a job candidate? Người nói nói gì về một ứng viên xin việc?
(A) He requires additional training. (A) Anh ấy yêu cầu đào tạo bổ sung.
(B) He has good references. (B) Anh ấy có thư giới thiệu tốt.
(C) He speaks several languages. (C) Anh ấy nói nhiều ngôn ngữ.
(D) He does not live in the area. (D) Anh ấy không sống trong khu vực.
73 73
What did the speaker send in an e-mail? Người nói đã gửi gì trong e-mail?
(A) A résumé (A) Sơ yếu lý lịch
(B) A cost estimate (B) Bảng dự toán chi phí
(C) A meeting agenda (C) Chương trình họp
(D) A tour itinerary (D) Lịch trình tham quan

M-Au 74 Các hành khách xin lưu ý. Người soát vé sẽ sớm đi


qua tàu để kiểm tra vé. Hãy chuẩn bị sẵn chúng. 75 Nếu bạn
có vé điện tử trên điện thoại thông minh của mình, vui lòng
đảm bảo bạn đặt độ sáng màn hình của mình ở chế độ cao.
Người soát vé sẽ sử dụng máy quét điện tử để đọc vé và
máy quét sẽ không thể đọc mã vé của bạn nếu ánh sáng
trên màn hình điện thoại của bạn quá thấp. Ngoài ra, 76 đây
là chuyến tàu đã được đặt trước, vì vậy bạn không nên để
bất kỳ đồ đạc nào trên ghế bên cạnh.

74 74
Where are the listeners? Người nghe ở đâu?
(A) In an airport (A) Trong một sân bay

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4
(B) On a train (B) Trên một chuyến tàu
(C) At a theater (C) Tại một nhà hát
(D) On a ferry (D) Trên một chuyến phà
75 75
What are the listeners with e-tickets asked to do? Những người nghe có vé điện tử được yêu cầu làm gì?
(A) Check their seat numbers (A) Kiểm tra số ghế của họ
(B) Increase their screen's brightness (B) Tăng độ sáng màn hình của họ
(C) Come to the front of the line (C) Đến trước hàng
(D) Download a mobile application (D) Tải xuống ứng dụng di động
76 76
Why does the speaker say, "you shouldn't leave any Tại sao người nói nói, "bạn không nên để bất kỳ đồ đạc
belongings on the seat next to you"? nào trên ghế bên cạnh bạn"?
(A) To ask the listeners to clear space (A) Yêu cầu người nghe dọn dẹp chỗ ngồi
(B) To remind the listeners about forgotten items (B) Để nhắc người nghe về những đồ vật bị bỏ quên
(C) To explain safety regulations (C) Giải thích các quy định về an toàn
(D) To clarify the checked baggage policy (D) Để làm rõ chính sách hành lý ký gửi

W-Br Xin chào, tên tôi là Darya, và 77 tôi đã nghe một quảng
cáo radio về cửa hàng xe đạp của bạn. Quảng cáo nói rằng
bạn cung cấp các bản thuyết minh về sửa chữa xe đạp. Bạn
có cân nhắc làm điều đó tại một hội chợ sức khỏe doanh
78
nghiệp không? Công ty của tôi gần đây đã đưa ra một
sáng kiến sức khỏe mới, và một điều chúng tôi muốn làm
là khuyến khích nhân viên đạp xe đi làm. Chúng tôi sẽ cung
cấp cho bạn một gian hàng và bạn sẽ mang theo xe đạp và
79
dụng cụ. tôi cũng khuyến khích bạn mang theo một số
phụ kiện đi xe đạp - chẳng hạn như mũ bảo hiểm và chai
nước - để trưng bày.

77 77
Why is the speaker calling? Tại sao người nói gọi điện thoại?
(A) To reschedule an inspection (A) Để lên lịch kiểm tra
(B) To request a demonstration (B) Để yêu cầu một bản thuyết minh
(C) To book a vacation package (C) Để đặt gói nghỉ dưỡng
(D) To change an order (D) Để thay đổi một đơn đặt hàng
78 78
What has the speaker's company recently done? Công ty của người nói gần đây đã hoàn thành hạng mục
(A) It changed its hours of operation. gì?
(B) It hired additional staff. (A) Nó đã thay đổi giờ hoạt động.
(C) It moved to a new location. (B) Nó đã thuê thêm nhân viên.
(D) It started a health program. (C) Nó đã chuyển đến một vị trí mới.
(D) Nó bắt đầu một chương trình sức khỏe.
79 79
What does the speaker encourage the listener to do? Người nói khuyến khích người nghe làm gì?
(A) Display some products (A) Trưng bày một số sản phẩm
(B) Offer some coupons (B) Cung cấp một số phiếu giảm giá
(C) Create a handbook (C) Tạo một cuốn sổ tay
(D) Expedite a delivery (D) Xúc tiến việc giao hàng
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4
80 80
Where do the listeners most likely work? Người nghe có khả năng làm việc ở đâu?
(A) At a health food store (A) Tại một cửa hàng thực phẩm tốt cho sức khỏe
(B) At a restaurant (B) Tại một nhà hàng
(C) At a spice factory (C) Tại một nhà máy sản xuất gia vị
(D) At a vegetable farm (D) Tại một nông trại rau
81 81
What are the listeners preparing for today? Người nghe chuẩn bị gì cho ngày hôm nay?
(A) A seasonal sale (A) Giảm giá theo mùa
(B) A cooking class (B) Một lớp học nấu ăn
(C) A baking contest (C) Một cuộc thi làm bánh
(D) A grand opening (D) Một buổi khai trương
82 82
Who is Ingrid Vogel? Ingrid Vogel là ai?
(A) A newspaper journalist (A) Một nhà báo
(B) A health inspector (B) Một thanh tra y tế
(C) A famous chef (C) Một đầu bếp nổi tiếng
(D) An interior decorator (D) Một người trang trí nội thất

W-Br 83 Chào mừng bạn đến với chuyến tham quan Jenson
Manufacturing. Thị trấn của chúng tôi được biết đến với
đồ thủy tinh đã được sản xuất trong nhiều thế kỷ bởi nhiều
nhà máy ở đây. Trên thực tế, kính trang trí vẫn là nguồn
thu nhập chính của thị trấn. 84 Mặc dù các sản phẩm từ tất
cả các nhà máy đều được biết đến tại địa phương, nhưng
chúng tôi giao hàng cho khách hàng trên toàn thế giới.
Hôm nay, bạn sẽ thấy các nghệ nhân lành nghề của chúng
tôi làm việc và tìm hiểu về lịch sử nghề thủ công của họ.
Sau chuyến tham quan, bạn có thể muốn ghé thăm cửa
hàng quà tặng của chúng tôi, nơi bạn sẽ tìm thấy nhiều mặt
hàng được sản xuất ở đây. 85 Hãy chắc chắn giữ vé tham
quan của bạn. Nó giúp bạn được giảm giá mười phần trăm
cho bất kỳ thứ gì bạn mua hôm nay.
83 83
Where is the tour taking place? Chuyến tham quan diễn ra ở đâu?
(A) At an art museum (A) Tại bảo tàng nghệ thuật
(B) At a pottery workshop (B) Tại xưởng gốm
(C) At a clothing design studio (C) Tại một xưởng thiết kế quần áo
(D) At a glass factory (D) Tại một nhà máy thủy tinh
84 84
Why does the speaker say, "we ship to customers all over the Tại sao người nói nói, "chúng tôi giao hàng cho khách
world"? hàng trên toàn thế giới"?
(A) To reassure the listeners about a service (A) Để trấn an người nghe về một dịch vụ
(B) To explain why a storage area is large (B) Để giải thích tại sao một khu vực kho chứa lớn
(C) To emphasize the popularity of some products (C) Để nhấn mạnh sự phổ biến của một số sản phẩm
(D) To make a suggestion for a gift (D) Để đưa ra gợi ý về một món quà
85 85
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4
What does the speaker say is available to the listeners? Những gì người nói nói có sẵn cho người nghe?
(A) An event calendar (A) Lịch sự kiện
(B) A discount on a purchase (B) Giảm giá khi mua hàng
(C) A subscription to a newsletter (C) Đăng ký nhận bản tin
(D) Entry in a prize drawing (D) Tham gia quay số mở thưởng

W-Am Chào mừng trở lại, tất cả mọi người. Thay mặt cho
hội đồng phát triển kinh doanh của thành phố, tôi rất vui
vì bạn có thể tham dự hội thảo hôm nay dành cho các
doanh nghiệp nhỏ mới thành lập. Một lần nữa, 86 hội đồng
tồn tại với mục đích duy nhất là cung cấp cho bạn các
nguồn lực cần thiết để khởi động thành công công việc
kinh doanh mới của mình. Vì vậy, đây là hội thảo thứ hai
trong chuỗi ba phần. 87 Trong phiên họp đầu tiên của chúng
tôi vào ngày 15 tháng 3, bạn đã làm việc để xây dựng một
bản đề xuất kinh doanh chi tiết và cẩn thận. Những đề xuất
bạn đã gửi là một khởi đầu tốt. Hôm nay, 88 chúng tôi may
mắn có được một số cố vấn kinh doanh dày dạn, những
người đã tình nguyện dành thời gian của họ để hỗ trợ bạn
với các chiến lược đảm bảo tài chính. Trong vài phút, bạn
sẽ gặp họ trong các nhóm nhỏ.
86 86
What is the purpose of the speaker's organization? Mục đích tổ chức của người nói là gì?
(A) To advise businesses about mergers (A) Tư vấn cho các doanh nghiệp về việc sáp nhập
(B) To arrange travel for executives (B) Để sắp xếp việc đi lại cho các giám đốc điều hành
(C) To share resources with new business owners (C) Chia sẻ tài nguyên với các chủ doanh nghiệp mới
(D) To recruit volunteers for a research study (D) Tuyển dụng tình nguyện viên cho một nghiên cứu
87 87
What did the listeners do on March 15? Người nghe đã làm gì vào ngày 15-3?
(A) They signed some documents. (A) Họ đã ký một số tài liệu.
(B) They purchased some materials. (B) Họ đã mua một số vật liệu.
(C) They downloaded some software. (C) Họ đã tải xuống một số phần mềm.
(D) They wrote some proposals. (D) Họ đã viết một số đề xuất.
88 88
What will the listeners do in a few minutes? Người nghe sẽ làm gì trong vài phút nữa?
(A) Congratulate a colleague (A) Chúc mừng một đồng nghiệp
(B) Vote on a policy change (B) Bỏ phiếu về sự thay đổi chính sách
(C) Create an advertisement (C) Tạo quảng cáo
(D) Meet with mentors (D) Gặp gỡ người cố vấn

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4
89
M-Au Bây giờ hãy nói về sáng kiến mới của chúng tôi.
Giữ chân nhân sự chất lượng hiện là ưu tiên hàng đầu của
công ty chúng tôi. Chúng tôi hy vọng rằng các gói phúc lợi
và mức lương cạnh tranh sẽ giúp chúng tôi tuyển dụng và
giữ được nhân viên tài năng. Vì vậy, 90 gần đây chúng tôi
đã đưa Helen Liu vào. Helen là một nhà tư vấn nguồn nhân
lực, người sẽ dành vài tháng tới để giúp chúng tôi cơ cấu
lại chương trình lương thưởng của mình. 91 Hiện tại, cô ấy
đang yêu cầu phản hồi của nhân viên về lương và quyền
lợi. Vì vậy, cô ấy đã tạo một bảng câu hỏi sẽ được gửi vào
cuối ngày hôm nay. Tôi biết mọi người hiện đang bận rộn,
nhưng điều này ảnh hưởng đến tất cả chúng ta.

89 89
What does the speaker say is a top priority? Điều gì mà người nói nói là ưu tiên hàng đầu?
(A) Increasing product sales (A) Tăng doanh số bán sản phẩm
(B) Keeping quality employees (B) Duy trì chất lượng nhân viên
(C) Improving worker efficiency (C) Nâng cao hiệu suất làm việc của người lao động
(D) Lowering manufacturing costs (D) Giảm chi phí sản xuất
90 90
Who is Helen Liu? Helen Liu là ai?
(A) A company spokesperson (A) Người phát ngôn của công ty
(B) A human resources consultant (B) Một nhà tư vấn nguồn nhân lực
(C) A digital marketing expert (C) Một chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số
(D) A course instructor (D) Một người hướng dẫn khóa học
91 91
Why does the speaker say, "this affects all of us"? Tại sao người nói lại nói, "điều này ảnh hưởng đến tất
(A) To encourage participation cả chúng ta"?
(B) To congratulate a team (A) Để khuyến khích sự tham gia
(C) To discourage future errors (B) Để chúc mừng một đội
(D) To apologize for a delay (C) Để ngăn chặn các lỗi trong tương lai
(D) Xin lỗi vì sự chậm trễ

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4
M-Cn 92 Tôi đến từ Tarmo Advertising và có mặt ở đây để
trình bày chiến dịch tiếp thị mới mà nhóm của tôi và tôi đề
xuất cho thiết bị máy tính bảng điện tử của bạn, Soft-Palm
51. 93 Hãy để tôi bắt đầu với một đề xuất, rằng bạn nhắm
mục tiêu đến độ tuổi có vẻ già hơn, tinh vi hơn so với nhóm
khách hàng có trong quá khứ. Sản phẩm của bạn đã phổ
biến ở những khách hàng trẻ tuổi và Soft-Palm 51 là cơ hội
để mở rộng thương hiệu của bạn đến các chuyên gia chăm
sóc sức khỏe tầm trung. 94 Với thiết kế nhỏ gọn, nhẹ, Soft-
Palm 51 có tính di động mà khách doanh nhân cần. Đây là
chìa khóa bán hàng quan trọng.

92 92
What is the purpose of the talk? Mục đích của buổi nói chuyện là gì?
(A) To demonstrate a work process (A) Để thuyết minh một quá trình làm việc
(B) To choose a job applicant (B) Để chọn một người nộp đơn xin việc
(C) To present a marketing plan (C) Trình bày một kế hoạch tiếp thị
(D) To review some sales reports (D) Để xem xét một số báo cáo bán hàng
93 93
What does the speaker say about the company's current Người nói nói gì về khách hàng hiện tại của công ty?
customers? (A) Họ không hài lòng với một dịch vụ.
(A) They are unhappy with a service. (B) Họ sống chủ yếu ở các thành phố.
(B) They live mainly in cities. (C) Nhiều người trong số họ làm việc trong lĩnh vực công
(C) Many of them work in technology. nghệ.
(D) Many of them are young. (D) Nhiều người trong số họ còn trẻ.
94 94
What feature of Soft-Palm 51 does the speaker emphasize? Người nói nhấn mạnh tính năng nào của Soft-Palm 51?
(A) It is easy to carry. (A) Nó rất dễ mang theo.
(B) It is less expensive than expected. (B) Rẻ hơn dự kiến.
(C) It is energy efficient. (C) Nó tiết kiệm năng lượng.
(D) It is faster than previous models. (D) Nó nhanh hơn các mô hình trước đó.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4

W-Am Đây là bản cập nhật lúc 6 giờ từ NCK News với
Patricia Sullivan. Đầu tiên, báo cáo lượng phương tiện
tham gia giao thông: 95 đèn giao thông trên Đường Samson
không hoạt động và gây ra tình trạng chậm trễ kéo dài.
Một đội bảo trì hiện đang sửa chữa đèn, vì vậy việc sửa
chữa dự kiến sẽ được thực hiện trong vòng một giờ tới.
Cho đến lúc đó, 96 bạn nên đi một con đường thay thế về
97
nhà. Tiếp theo về thời tiết: hiện tại trời mưa và lạnh.
Thời tiết ngày mai sẽ rất tốt; chúng tôi đang mong đợi một
ngày nắng và không có mưa. Và điều đó thật tốt, bởi vì đội
bóng địa phương của chúng ta sẽ thi đấu vào buổi trưa
ngày mai. Hãy theo dõi bản tin cập nhật lúc 7 giờ.

95 95
What is causing a delay? Điều gì đang gây ra sự chậm trễ?
(A) A holiday parade (A) Một cuộc diễu hành ngày lễ
(B) A broken traffic light (B) Đèn giao thông bị hỏng
(C) An icy road (C) Con đường phủ tuyết
(D) A fallen tree (D) Cây đổ
96 96
What does the speaker advise the listeners to do? Người nói khuyên người nghe phải làm gì?
(A) Take an alternate route home (A) Chọn một lộ trình thay thế về nhà
(B) Take public transportation (B) Sử dụng phương tiện công cộng
(C) Drive carefully (C) Lái xe cẩn thận
(D) Postpone travel (D) Hoãn chuyến đi
97 97
Look at the graphic. When will a sporting event take place? Nhìn vào hình ảnh. Khi nào một sự kiện thể thao sẽ diễn
(A) On Monday ra?
(B) On Tuesday (A) Vào thứ Hai
(C) On Wednesday (B) Vào thứ Ba
(D) On Thursday (C) Vào Thứ Tư
(D) Vào thứ Năm

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 7_PART 1.2.3.4
98
W-Br Chào mừng bạn đến với cuộc họp hàng quý của
chúng tôi. Có rất nhiều công việc kinh doanh kỹ thuật cần
thảo luận. Mục đầu tiên là Fall Lecture Series của chúng
tôi, sẽ bắt đầu vào tháng tới. Chúng tôi có một đội hình
xuất sắc trong năm nay. 99 Tôi đặc biệt hào hứng với diễn
giả tháng 10 của chúng tôi, người sẽ nói về thiết kế và vật
liệu của cây cầu. OK, mục tiếp theo trong chương trình là
100
bầu cử. Chúng tôi cần chọn một thành viên hội đồng
quản trị mới, vì vậy Luisa hiện đang phát các lá phiếu.

98 98
Who most likely are the listeners? Người nghe có khả năng là ai nhất?
(A) Librarians (A) Thủ thư
(B) Engineers (B) Kỹ sư
(C) Politicians (C) Chính trị gia
(D) Biologists (D) Các nhà sinh vật học
99 99
Look at the graphic. Which lecturer is the speaker excited to Nhìn vào bảng. Giảng viên mà người nghe hào hứng lắng
hear? nghe?
(A) Jung-Hoon Kim (A) Jung-Hoon Kim
(B) Mei Na Zhang (B) Mei Na Zhang
(C) Maryam Alaoui (C) Maryam Alaoui
(D) Isamu Nakamura (D) Isamu Nakamura
100 100
What will the listeners most likely do next? Người nghe có nhiều khả năng sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Vote for a board member (A) Bỏ phiếu cho một thành viên hội đồng quản trị
(B) Share a meal (B) Chia sẻ một bữa ăn
(C) Participate in a workshop (C) Tham gia hội thảo
(D) Pay membership fees (D) Trả phí thành viên

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
PART 1 – TEST 8

(A) Một số người đang trồng một số cây.


(B) Một số người đang đi dạo/ tản bộ trên một con đường.
(C) Một số người đang lên tàu.
(D) Một số người đang chạy bộ trên bãi biển.

(A) Những người đàn ông đang đối mặt với nhau.
(B) Những người đàn ông đang băng qua đường.
(C) Những người đàn ông đã dừng lại trên một lối đi.
(D) Những người đàn ông đã để vali của họ mở.

(A) Một số lá đã bị cuốn thành một đống.


(B) Một số đồ đạc đã được chất gần hàng rào.
(A) Mọi người đang trang trí một bức tường. (C) Một chiếc ô đã rơi trên mặt đất.
(B) Người đàn ông đang sử dụng khăn ăn. (D) Một chiếc xe đạp đã bị xích vào một cột điện.
(C) Một trong những người phụ nữ đang phục vụ đồ ăn.
(D) Mọi người đang xem một số thực đơn.
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4

(A) Người phụ nữ đang đứng trên một chiếc ghế đẩu.
(A) Một người đàn ông đang đi bộ vào khu vườn.
(B) Người phụ nữ đang thay một bóng đèn.
(B) Lối vào một tòa nhà đã bị chặn bởi những chiếc hộp.
(C) Người phụ nữ đang lắp đặt một giá sách.
(C) Một trong những người phụ nữ đang đổ giấy vào máy
(D) Người phụ nữ đang leo lên cầu thang.
sao chép.
(D) Một số thông báo đã được dán lên bảng thông báo.

PART 2 – TEST 8
7 7
W-Br Who is covering Maria's shift at the clinic on Saturday? W-Br Ai sẽ thay ca trực của Maria tại phòng khám vào thứ
M-Au Bảy?
(A) Yes, click on the check box. M-Au
(B) Cover the pot on the stove. (A) Có, hãy nhấp vào hộp kiểm.
(C) Alexi is going to do it. (B) Đậy nắp nồi trên bếp.
(C) Alexi sẽ làm điều đó.
8 8
M-Cn Would you like to meet the new clients? M-Cn Bạn có muốn gặp những khách hàng mới không?
W-Am W-Am
(A) It was made of wood. (A) Nó được làm bằng gỗ.
(B) The new setup process. (B) Quá trình cài đặt mới.
(C) Sure, I have some time right now. (C) Chắc chắn, không có khoảng thời gian rảnh bây giờ.
9 9
M-Cn Here's my presentation proposal. M-Cn Đây là đề xuất thuyết trình của tôi.
M-Au M-Au
(A) About an hour ago. (A) Khoảng một giờ trước.
(B) Thanks, I'll look over it shortly. (B) Cảm ơn, tôi sẽ xem qua nó sớm nhất.
(C) Did you like your present? (C) Bạn có thích món quà của mình không?
10 10
W-Am Do the city buses stop in the front or the back of the W-Am Xe buýt thành phố dừng ở phía trước hay phía sau
city hall building? của tòa thị chính?
W-Br W-Br
(A) A city council meeting. (A) Một cuộc họp hội đồng thành phố.
(B) There's a stop in the front. (B) Có một điểm dừng ở phía trước.
(C) A monthly bus pass. (C) Thẻ đi xe buýt hàng tháng.
11 11
M-Cn Why is the ceremony being moved indoors? M-Cn Tại sao buổi lễ được dời vào bên trong?
W-Am W-Am
(A) It was nice seeing her there. (A) Thật vui khi thấy cô ấy ở đó.
(B) Because there's rain in the forecast. (B) Bởi vì dự báo có mưa.
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
(C) I'll hold the door for you. (C) Tôi sẽ giữ cửa cho bạn.

12 12
W-Br I just love the taste of coffee, don't you? W-Br Tôi chỉ thích hương vị của cà phê, còn bạn thì sao?
M-Cn M-Cn
(A) About five minutes ago. (A) Khoảng năm phút trước.
(B) A teaspoon of sugar. (B) Một thìa cà phê đường.
(C) I always drink tea. (C) Tôi thường uống trà.
13 13
W-Am Are you interested in a freelance translation job? W-Am Bạn có quan tâm đến công việc dịch thuật tự do
M-Au không?
(A) An interest-free loan. M-Au
(B) Please don't touch the walls. (A) Khoản vay không tính lãi.
(C) No, I'm too busy these days. (B) Xin đừng chạm vào tường.
(C) Không, những ngày này tôi quá bận.
14 14
M-Au Could you send me this month's maintenance schedule? M-Au Bạn có thể gửi cho tôi lịch bảo trì tháng này được
W-Br không?
(A) I'd be happy to. W-Br
(B) No, he left in January. (A) Tôi rất sẵn lòng.
(C) You should use the stairs. (B) Không, anh ấy đã rời đi vào tháng Giêng.
(C) Bạn nên sử dụng cầu thang.
15 15
W-Am Doesn't our firm reimburse travel expenses? W-Am Công ty của chúng ta không hoàn trả chi phí đi lại?
M-Cn M-Cn
(A) Yes, but only flight and hotel. (A) Có, nhưng chỉ có vé máy bay và khách sạn.
(B) No, Friday doesn't work. (B) Không, Thứ Sáu không làm việc.
(C) It's arriving at Gate 206. (C) Nó đang đến Cổng 206.
16 16
M-Au I need to stop at the pharmacy on my way to work. M-Au Tôi cần dừng lại ở hiệu thuốc trên đường đi làm.
W-Am W-Am
(A) It's a large dairy farm. (A) Đó là một trang trại bò sữa lớn.
(B) Her résumé was very impressive. (B) Sơ yếu lý lịch của cô ấy rất ấn tượng.
(C) Oh, could you buy something for me? (C) Ồ, bạn có thể mua vài thứ đó cho tôi không?
17 17
M-Cn Why are we meeting to discuss the budget? M-Cn Tại sao chúng ta họp để thảo luận về ngân sách?
W-Br W-Br
(A) Have you seen last quarter's sales figures? (A) Bạn đã xem số liệu bán hàng của quý trước chưa?
(B) Next Tuesday at two o'clock. (B) Thứ Ba tới vào lúc hai giờ.
(C) I'd like to, but it's expensive. (C) Tôi muốn, nhưng nó đắt.
18 18
W-Am When does your flight land in Los Angeles? W-Am Khi nào chuyến bay của bạn hạ cánh ở Los Angeles?
M-Au M-Au
(A) Yes, it's finished. (A) Vâng, nó đã hoàn thành.
(B) I'm flying into San Francisco. (B) Tôi đang bay tới San Francisco.
(C) They bought a plot of land. (C) Họ đã mua một khu đất.
19 19
M-Au How do I sign up for the accounting webinar? M-Au Làm cách nào để đăng ký hội thảo trên web về kế
W-Br toán?
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
(A) You can do that online. W-Br
(B) No, it's not too far. (A) Bạn có thể làm điều đó trực tuyến.
(C) I like the Web design. (B) Không, nó không quá xa.
(C) Tôi thích thiết kế Web.
20 20
M-Cn What kind of food should I bring to the company M-Cn Tôi nên mang theo những loại thực phẩm nào khi đi dã
picnic? ngoại cùng công ty?
W-Am W-Am
(A) They hired a catering service this year. (A) Họ đã thuê một dịch vụ ăn uống trong năm nay.
(B) Yes, Barbara will be at the meeting. (B) Vâng, Barbara sẽ tham dự cuộc họp.
(C) A park on Grand Street. (C) Một công viên trên Phố Grand.
21 21
W-Am Where did you put my copy of our project proposal? W-Am Bạn đã đặt bản sao của tôi về đề xuất dự án của
W-Br chúng ta ở đâu?
(A) Actually, only the charts are in color. W-Br
(B) It's in the file cabinet. (A) Trên thực tế, chỉ có các biểu đồ có màu.
(C) The company newsletter. (B) Nó nằm trong tủ tài liệu.
(C) Bản tin của công ty.
22 22
W-Am How many more deliveries are we expecting today? W-Am Số lượng chuyến hàng nhiều hơn số chúng ta dự
M-Au kiến?
(A) It was a great turnout. M-Au
(B) I can wait for them if you need to leave. (A) Đó là một cử tri lớn.
(C) No, it should be less than that. (B) Tôi có thể đợi họ nếu bạn cần rời đi.
(C) Không, nó phải ít hơn thế.
23 23
W-Br When are we handing out the employee survey? W-Br Khi nào chúng tôi thực hiện bản khảo sát nhân viên?
M-Cn M-Cn
(A) On a scale of one to ten. (A) Theo thang điểm từ một đến mười.
(B) Have a seat in the front row. (B) Có một chỗ ngồi ở hàng ghế đầu.
(C) Probably at the end of the quarter. (C) Có thể là vào cuối quý.
24 24
M-Au Would you like me to send you samples of the fabrics M-Au Bạn có muốn tôi gửi cho bạn những mẫu vải mà
we have available? chúng tôi có sẵn không?
W-Br W-Br
(A) The hotel room is available. (A) Phòng khách sạn còn trống.
(B) They built a brick wall around the garden. (B) Họ xây một bức tường gạch xung quanh khu vườn.
(C) I saw the pictures on your Web site. (C) Tôi đã xem những hình ảnh trên trang web của bạn.
25 25
M-Au uHer contract ends next month, doesn't it? M-Au Hợp đồng của cô ấy sẽ kết thúc vào tháng sau, phải
W-Am không?
(A) I'm sure it will get renewed. W-Am
(B) Please sign at the bottom. (A) Tôi chắc chắn rằng hợp đồng sẽ được gia hạn.
(C) The employee orientation. (B) Vui lòng ký tên ở dưới cùng.
(C) Định hướng của nhân viên.
26 26
W-Br Should we open the store at eight thirty or nine on W-Br Chúng ta có nên mở cửa hàng lúc tám giờ ba mươi
Saturday? hay chín giờ vào thứ Bảy không?
M-Au M-Au
(A) Since it's a holiday, let's open later. (A) Bởi vì đang kỳ nghỉ, chúng ta hũy mở muộn một chút
(B) I've never been there before. (B) Tôi chưa bao giờ đến đó trước đây.
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
(C) That sign on the door. (C) Dấu hiệu đó trên cửa.
27 27
M-Cn What kinds of audiobooks do you listen to? M-Cn Bạn nghe loại sách nào?
W-Br W-Br
(A) Could you turn the volume down please? (A) Bạn có thể giảm âm lượng được không?
(B) Yes, an auto repair shop. (B) Có, một cửa hàng sửa chữa ô tô.
(C) I like mystery novels. (C) Tôi thích tiểu thuyết bí ẩn.
28 28
M-Au How long will it take to receive a confirmation e-mail? M-Au Mất bao lâu để nhận được e-mail xác nhận?
W-Br W-Br
(A) It shouldn't take more than a few minutes. (A) Không nên mất quá vài phút.
(B) The construction noise is getting worse. (B) Tiếng ồn xây dựng đang trở nên tồi tệ hơn.
(C) The color will fade in direct sunlight. (C) Màu sẽ nhạt dần khi tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng
mặt trời.
29 29
W-Br Where should I have the workers stack the cases when W-Br Tôi nên để công nhân xếp các thùng hàng ở đâu khi
they arrive? họ đến?
M-Cn M-Cn
(A) Tomorrow at the latest. (A) Chậm nhất là vào ngày mai.
(B) I'll be there to supervise. (B) Tôi sẽ ở đó để giám sát.
(C) It was a challenging legal case. (C) Đó là một trường hợp pháp lý đầy thách thức.
30 30
W-Am Would offering more specialty breads attract more W-Am Việc cung cấp nhiều loại bánh mì đặc biệt hơn có thu
customers? hút được nhiều khách hàng hơn không?
M-Cn M-Cn
(A) Please turn off the lights. (A) Vui lòng tắt đèn.
(B) No thanks, I've already eaten. (B) Không, cảm ơn, tôi đã ăn rồi.
(C) That could get expensive. (C) Điều đó có thể đẩy giá cao
31 31
W-Am Who's going with you to the technology convention? W-Am Ai đi cùng bạn dự hội nghị công nghệ?
M-Au M-Au
(A) Thanks, I'd appreciate that. (A) Cảm ơn, tôi đánh giá cao điều đó.
(B) Management budgeted for only one attendee. (B) Ban quản lý lập ngân sách cho chỉ một người tham
(C) It's a great product. dự.
(C) Đó là một sản phẩm tuyệt vời.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
PART 3 – TEST 8
32-34
M-Cn 32 Chào mừng đến với Bảo tàng Nghệ thuật Trellisville.
Tôi giúp gì được cho bạn?

W-Am 33 Vui lòng cho tôi vé sử dụng cả ngày.

M-Cn Chắc chắn rồi. Xin lưu ý rằng, 33chúng tôi đã giới thiệu
mức giá dân địa phương và khách vãng lai đối với bảo tàng.
Bạn có phải là cư dân của Trellisville không?

W-Am 33 Vâng, tôi đã sống ở đây hơn hai mươi năm.

M-Cn Tuyệt vời. 34 Tất cả những gì tôi cần xem là giấy tờ tùy
thân có địa chỉ của bạn.

W-Am Không sao, đây là bằng lái xe của tôi.

32 32
Where are the speakers? Những người nói ở đâu?
(A) At a museum (A) Tại viện bảo tàng
(B) At a public library (B) Tại thư viện công cộng
(C) At an art supply shop (C) Tại một cửa hàng đồ nghệ thuật
(D) At a botanical garden (D) Tại một vườn bách thảo
33 33
What type of pass does the woman qualify for? Người phụ nữ đủ tiêu chuẩn nhận loại thẻ nào?
(A) Student (A) Một học sinh
(B) Local resident (B) Người dân địa phương
(C) Senior citizen (C) Người cao tuổi
(D) Tour group (D) Nhóm du lịch
* resident ~ citizen ~ inhabitant ~ public: người dân/ cư dân
34 34
What will the man check? Người đàn ông sẽ kiểm tra những gì?
(A) A ticket (A) Một vé
(B) A receipt (B) Biên lai
(C) An event schedule (C) Lịch trình sự kiện
(D) An identification card (D) Một thẻ định danh

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
35-37
W-Br Xin chào, 35 Tôi đang gọi từ văn phòng bác sĩ Park. Đây
là lời nhắc lịch sự rằng bạn nên khám sức khỏe định kỳ hàng
năm vào thứ Sáu lúc 2:30P.M.

M-Cn Ồ, tôi hoàn toàn quên mất điều đó. Nhưng ... uh ... xe
của tôi cần được sửa chữa, và tôi sẽ mang nó đến thợ sửa xe
vào thứ Sáu. 36 Tôi có thể lên lịch lại cho tuần sau không?

W-Br Để xem nào ... Có vẻ như chúng ta chỉ có một cuộc hẹn
vào lúc 10A.M thứ tư tới.

M-Cn tôi sẽ lấy nó.

W-Br OK. Nó đã được lên lịch. Khi bạn đến, 37 tôi hy vọng bạn
sẽ thích phòng chờ mới của chúng tôi. Gần đây chúng tôi đã
sửa sang lại nó để làm cho nó thoải mái hơn.

35 35
What type of business does the woman work for? Người phụ nữ làm việc cho loại hình kinh doanh nào?
(A) A construction company (A) Một công ty xây dựng
(B) A real estate agency (B) Một đại lý bất động sản
(C) A law firm (C) Một công ty luật
(D) A medical office (D) Một văn phòng y tế
36 36
What does the man ask the woman to do? Người đàn ông yêu cầu người phụ nữ làm gì?
(A) Reschedule an appointment (A) Lên lịch lại cuộc hẹn
(B) Forward a telephone call (B) Chuyển tiếp cuộc gọi điện thoại
(C) Send an invoice (C) Gửi hóa đơn
(D) Provide a refund (D) Hoàn lại tiền
37 37
What does the woman say a business has recently done? Người phụ nữ nói rằng một doanh nghiệp gần đây đã làm
(A) It has updated a payment system. gì?
(B) It has purchased new equipment. (A) Nó đã cập nhật một hệ thống thanh toán.
(C) It has renovated a room. (B) Nó đã mua thiết bị mới.
(D) It has hired temporary staff. (C) Nó đã cải tạo một căn phòng.
(D) Nó đã thuê nhân viên tạm thời.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
38-40
Tôi xin lỗi, thưa ngài. Bạn có phải là thành viên của đội thợ
đang làm việc ở đây không? Tôi đang tự hỏi tại sao tôi không
thể rẽ vào đường này.

M-Cn 38 Đường này sẽ bị phong tỏa cho đến 5 giờ chiều. trong
khi chúng tôi đặt một số trạm sạc cho ô tô điện. Sau khi chúng
được lắp đặt, mọi người sẽ có thể sạc ô tô của họ khi họ đang
đỗ xe ở đây.

W-Am But 39 Tôi đã đến trễ buổi ghi âm và con phố này có
điểm đỗ xe gần phòng thu âm nhất. Thêm vào đó, tôi phải
mang theo những cây đàn của mình ở đó.

M-Cn Tôi xin lỗi, nhưng 40 nếu bạn đi đến dãy nhà tiếp theo,
có một số chỗ trống ở đó.

38 38
Why is a street blocked off? Tại sao một con phố bị chặn?
(A) A tree is being removed. (A) Một cái cây đang bị chặt.
(B) A car is being towed. (B) Một ô tô đang được kéo.
(C) Some charging stations are being installed. (C) Một số trạm sạc đang được lắp đặt.
(D) Some holes are being filled. (D) Một số hố lỗ đang được lấp.
39 39
What most likely is the woman's profession? Nghề của người phụ nữ rất có thể là gì?
(A) Auto mechanic (A) Thợ cơ khí ô tô
(B) Musician (B) Nhạc sĩ
(C) Park ranger (C) Kiểm lâm viên
(D) Teacher (D) Giáo viên
40 40
What does the man suggest the woman do? Người đàn ông đề nghị người phụ nữ làm gì?
(A) Purchase an electric car (A) Mua một chiếc ô tô điện
(B) File a complaint (B) Nộp đơn khiếu nại
(C) Postpone a meeting (C) Hoãn cuộc họp
(D) Drive to another location (D) Lái xe đến một địa điểm khác

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4

M-Cn 44 Cuộc phỏng vấn cho vị trí thiết kế đồ họa với Hackley
Motors diễn ra như thế nào?

W-Am 44 Rất tốt! Họ gọi lại cho tôi để phỏng vấn lần thứ hai.

M-Cn Chà, họ phải thực sự thích bạn.

W-Am Tôi nghĩ vậy. Nhưng 45 có khá nhiều đối thủ. Rất nhiều
người có năng lực đang ứng tuyển vào vị trí thiết kế đồ họa
này, vì vậy tôi thực sự cần phải làm tốt trong vòng phỏng vấn
tiếp theo.

M-Cn Tôi chắc rằng bạn sẽ làm rất tốt. 46 Khi nào cuộc phỏng
vấn thứ hai?

W-Am 46 Thứ Năm. Tôi sẽ đến thăm nhà máy và họ sẽ chỉ giới
thiếu nhà máy.

44 44
Who most likely is the woman? Ai có khả năng là người phụ nữ?
(A) A graphic designer (A) Một nhà thiết kế đồ họa
(B) A sales person (B) Một người bán hàng
(C) An auto mechanic (C) Một thợ sửa xe
(D) A human resources executive (D) Một giám đốc nhân sự
45 45
Why is the woman worried she might not be offered a job? Tại sao người phụ nữ lo lắng rằng cô ấy có thể không được
(A) She missed an application deadline. mời làm việc?
(B) She has limited experience. (A) Cô ấy đã bỏ lỡ thời hạn nộp đơn.
(C) She is competing with other qualified candidates. (B) Cô ấy có kinh nghiệm hạn chế.
(D) She did not perform well in a telephone interview. (C) Cô ấy đang cạnh tranh với các ứng cử viên đủ tiêu
chuẩn khác.
(D) Cô ấy đã không thể hiện tốt trong một cuộc phỏng vấn
qua điện thoại.
46 46
What does the woman say she will do on Thursday? Người phụ nữ nói rằng cô ấy sẽ làm gì vào thứ Năm?
(A) Call a recruiter (A) Gọi cho nhà tuyển dụng
(B) Tour a factory (B) Tham quan nhà máy
(C) Sign a contract (C) Ký hợp đồng
(D) Update summarized (D) Cập nhật tóm tắt

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
W-Am 47 Chào mừng đến với Sandelman’s Rare Books. Tôi có
thể giúp gì cho bạn?

M-Au Xin chào, 48 tôi có cuốn sách xuất bản đầu tiên này mà
tôi muốn biết giá trị của nó. Tôi đã gọi ngày hôm qua để xác
nhận rằng bạn thực hiện thẩm định sách ở đây ...

W-Am Vâng, đồng nghiệp của tôi, Margaret, đánh giá giá trị
của những cuốn sách.

W-Br Xin chào, 49 Tôi là Margaret. Tôi thấy rằng cuốn sách của
bạn đang ở trong tình trạng ... công bằng. Bạn lưu trữ nó ở
đâu?

M-Au 49 tôi giữ nó trên tủ sách của tôi ở nhà.

W-Br Tôi hỏi vì có vẻ như nó có một số tác hại của ánh nắng
mặt trời. 49 Bạn nên sử dụng bìa nhựa để bảo vệ một cuốn
sách như thế này khỏi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Chúng
tôi có một số gần lối vào với các sản phẩm bảo trì khác, nếu
bạn quan tâm.

47 47
Where does the conversation take place? Cuộc hội thoại diễn ra ở đâu?
(A) At a bookshop (A) Tại một hiệu sách
(B) At a supermarket (B) Tại siêu thị
(C) At a furniture store (C) Tại một cửa hàng đồ nội thất
(D) At a craft store (D) Tại một cửa hàng thủ công
48 48
What is the purpose of the man's visit? Mục đích của chuyến thăm của người đàn ông là gì?
(A) To have an item appraised (A) Để có một mặt hàng được thẩm định
(B) To film a commercial (B) Quay phim quảng cáo
(C) To deliver some supplies (C) Để giao một số mặt hàng
(D) To conduct some repairs (D) Để tiến hành một số sửa chữa
49 49
According to Margaret, what can be found by the entrance? Theo Margaret, những gì có thể được tìm thấy bằng lối vào?
(A) A shopping basket (A) Giỏ hàng
(B) A brochure (B) Một tập tài liệu quảng cáo
(C) A light switch (C) Một công tắc đèn
(D) A plastic cover (D) Một bìa nhựa

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
W-Br Chào. 50 Tôi ở đây để lấy một gói hàng. Tôi thấy thông
báo này trên cửa cho biết tôi đã bỏ lỡ một lần giao hàng.

M-Cn OK, 50 để tôi kiểm tra. Hmm, rõ ràng hãng vận chuyển
bưu điện đã cố gắng giao nó ba lần, nhưng không có ai ở nhà
để ký nhận.

W-Br Ôi không! 51 Tôi đã đi công tác hai tuần qua. Tôi vừa xem
thông báo ngày hôm qua.

M-Cn Tôi xin lỗi, nhưng nó đã được trả lại cho người gửi.

W-Br tôi hiểu. Có cách nào để tránh điều này trong tương lai?

M-Cn 52 Tôi khuyên bạn nên tải xuống ứng dụng di động của
chúng tôi. Sau đó, bạn có thể theo dõi các gói hàng và nhận
thông báo giao hàng trực tuyến.

50 50
Where does the man most likely work? Người đàn ông có khả năng làm việc ở đâu?
(A) At a hotel (A) Tại khách sạn
(B) At a post office (B) Tại bưu điện
(C) At a travel agency (C) Tại một công ty du lịch
(D) At an office supply store (D) Tại một cửa hàng đồ dùng văn phòng
51 51
Why was the woman unavailable for two weeks? Tại sao người phụ nữ không có mặt trong hai tuần?
(A) She was on vacation. (A) Cô ấy đã đi nghỉ phép.
(B) She was moving to a new location. (B) Cô ấy đã chuyển đến một địa điểm mới.
(C) She was traveling for business. (C) Cô ấy đã đi công tác.
(D) She was without phone service. (D) Cô ấy không có dịch vụ điện thoại.
52 52
What does the man recommend doing? Người đàn ông khuyên bạn nên làm gì?
(A) Filing a complaint (A) Nộp đơn khiếu nại
(B) Visiting another location (B) Tham quan một địa điểm khác
(C) Making reservations online (C) Đặt chỗ trực tuyến
(D) Downloading a mobile application (D) Tải xuống ứng dụng di động

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4

M-Cn 53 Làm rất tốt, cả hai bạn, trên tập tài liệu dành cho
khách mới cho Silverton. Những hình ảnh bạn chọn cho nó
thực sự làm nổi bật thị trấn một cách độc đáo.

W-Am Cảm ơn. Bây giờ chúng tôi có thể dành thời gian tập
trung vào những cách khác mà ủy ban của chúng tôi có thể
thúc đẩy du lịch ở Silverton. 54,55 Priyanka và tôi có một đề
xuất.

W-Br Đúng. 54 Chúng tôi nghĩ rằng sẽ là một ý kiến hay nếu tổ
chức các tour đi bộ quanh trung tâm thành phố như một cách
để quảng bá cho du khách về lịch sử thành phố của chúng tôi.
55
Chúng tôi có thể yêu cầu các tình nguyện viên điều hành các
chuyến tham quan. Tôi có thể đăng một thông báo về nó xung
quanh thị trấn.

53 53
According to the speakers, what has recently been Theo các diễn giả, những gì gần đây đã được hoàn thành?
completed? (A) Một bản đồ
(A) A map (B) Một tập tài liệu quảng cáo
(B) A brochure (C) Đường mòn đi bộ đường dài
(C) A hiking trail (D) Một bức tượng tưởng niệm
(D) A memorial statue
54 54
What do the women suggest doing? Những người phụ nữ đề nghị làm gì?
(A) Expanding parking areas (A) Mở rộng bãi đậu xe
(B) Organizing an art festival (B) Tổ chức liên hoan nghệ thuật
(C) Changing a bus route (C) Thay đổi tuyến xe buýt
(D) Offering walking tours (D) Cung cấp các tour du lịch đi bộ
55 55
Why will Priyanka post a public notice? Tại sao Priyanka sẽ đăng thông báo công khai?
(A) To identify ticket sale locations (A) Để xác định các địa điểm bán vé
(B) To encourage people to vote (B) Để khuyến khích mọi người bỏ phiếu
(C) To request volunteers (C) Yêu cầu tình nguyện viên
(D) To announce some winners (D) Để công bố một số người chiến thắng

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4

W-Am Enzo, 56 bạn đã xem số lượng sản xuất mới nhất của
kem dưỡng ẩm Shimmer Bright chưa?

M-Cn Vâng, sản lượng của chúng tôi đã tăng gần hai mươi
phần trăm. Và không chỉ đối với kem dưỡng da, mà còn đối
với một số loại son bóng và sơn móng tay.

C-Am Thật tuyệt! Tôi đã tự hỏi mọi chuyện diễn ra như thế
nào kể từ khi chúng ta nâng cấp máy móc dây chuyền lắp ráp.

M-Cn 57 Máy móc mới chắc chắn đã đẩy nhanh quá trình sản
xuất.

W-Am Tôi có một cuộc họp vào ngày mai với nhóm quản lý. 58
Bạn có nghĩ rằng bạn có thể chuẩn bị một báo cáo kết quả mà
tôi có thể chia sẻ tại cuộc họp không?

M-Cn Tôi rất vui.

56 56
Where do the speakers most likely work? Những người nói có thể hoạt động ở đâu?
(A) At a cosmetics company (A) Tại một công ty mỹ phẩm
(B) At a home appliance outlet (B) Tại ổ cắm thiết bị gia dụng
(C) At an art supply store (C) Tại một cửa hàng đạo cụ
(D) At a textile factory (D) Tại một nhà máy dệt
57 What does the man say about some new machinery? 57 Người đàn ông nói gì về một số máy móc mới?
(A) It requires very little maintenance. (A) Nó đòi hỏi rất ít bảo trì.
(B) It is easy to learn how to use. (B) Thật dễ dàng để học cách sử dụng.
(C) It has made a process faster. (C) Nó đã thực hiện một quá trình nhanh hơn.
(D) It has not been installed yet. (D) Nó vẫn chưa được cài đặt.
58 58
What does the woman ask the man to prepare? Người phụ nữ yêu cầu người đàn ông chuẩn bị những gì?
(A) A price list (A) Một bảng giá
(B) A meeting invitation (B) Một thư mời họp
(C) A handbook (C) Một cuốn sổ tay
(D) A report (D) Một báo cáo

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
M-Au Chào Mary. 59 Tôi xin lỗi vì đã không tham dự hội nghị
công nghệ sinh học tuần trước. Tôi cần phải hoàn thành một
dự án quan trọng.

W-Br Không thành vấn đề. Bạn biết đấy, tôi đã gặp một phóng
viên tại hội nghị .... Cô ấy thực sự quan tâm đến thiết bị y tế
mới của công ty chúng ta. Cô ấy sẽ phỏng vấn tôi về nó trong
tuần này cho một tạp chí khoa học.

M-Au 60 Điều đó sẽ làm cho bộ phận tiếp thị hài lòng. Bạn nên
liên hệ với một trong những đồng nghiệp của chúng ta trong
bộ phận đó.

W-Br Đó là một ý kiến hay. Tôi sẽ nói chuyện với Megumi Ito.

M-Au Vậy 61 bài thuyết trình hội nghị của bạn diễn ra như thế
nào? Tôi biết bạn đã lo lắng về việc tham dự. Bạn nói rằng bạn
có thể đã chuẩn bị quá nhiều tài liệu cho một nhóm nhỏ.

W-Br Trên thực tế, tôi đã hoàn thành bài thuyết trình!

M-Au Tốt!

59 59
Why did the man miss a conference? Tại sao người đàn ông bỏ lỡ một hội nghị?
(A) His plane was delayed. (A) Chuyến bay của anh ấy đã bị hoãn.
(B) He was busy with a project. (B) Anh ấy đã bận rộn với một dự án.
(C) He was not feeling well. (C) Anh ấy không được khỏe.
(D) He missed a registration deadline. (D) Anh ấy đã bỏ lỡ thời hạn đăng ký.
60 60
What does the man recommend the woman do? Người đàn ông khuyên người phụ nữ làm gì?
(A) Edit a press release (A) Chỉnh sửa thông cáo báo chí
(B) Consult with a coworker (B) Tham khảo ý kiến của đồng nghiệp
(C) Hire a marketing expert (C) Thuê một chuyên gia tiếp thị
(D) Review a departmental budget (D) Xem xét ngân sách bộ phận
61 61
What does the woman mean when she says, "I ran out of Người phụ nữ có ý gì khi cô ấy nói, "Tôi đã hoàn thành bài
handouts"? thuyết trình"?
(A) She was unprepared for a presentation. (A) Cô ấy đã không chuẩn bị cho một buổi thuyết trình.
(B) A coworker made an error. (B) Một đồng nghiệp mắc lỗi.
(C) A presentation was well attended. (C) Một buổi thuyết trình đã được thực hiện tốt.
(D) Some information can only be found online. (D) Một số thông tin chỉ có thể được tìm thấy trên mạng.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
W-Am Xin chào, Alberto. 62 tôi không thể lấy cho chúng ta vé
cạnh nhau, nhưng chúng ta có thể hỏi người điều hành tàu về
việc chuyển đổi chỗ ngồi của chúng ta khi chúng ta lên tàu.

M-Au Ồ, tốt. 63 Bằng cách đó, chúng ta có thể chuẩn bị cho


buổi họp chiều nay. Đây có thể là những khách hàng thực sự
quan trọng đối với chúng ta. Nếu họ ký hợp đồng này, nó chắc
chắn sẽ mở rộng hoạt động kinh doanh của chúng ta trong
khu vực đó.

W-Am Đúng rồi. Tôi sẽ hỏi ngay nếu chúng ta có thể chuyển
đổi. Hãy xem ... 64 chuyến tàu của chúng ta khởi hành lúc 9:24.
Tại sao chúng ta không đi đến ga ngay bây giờ?

M-Au Nghe hay đấy.

62 62
What will the speakers ask about? Người nói sẽ hỏi về điều gì?
(A) A refund (A) Một khoản hoàn lại
(B) A seat change (B) Thay đổi chỗ ngồi
(C) Food options (C) Lựa chọn thực phẩm
(D) Internet access (D) Truy cập Internet
63 63
What do the speakers want to prepare for? Người nói muốn chuẩn bị những gì?
(A) An employee interview (A) Một cuộc phỏng vấn nhân viên
(B) A meeting with potential clients (B) Một cuộc họp với khách hàng tiềm năng
(C) An annual safety inspection (C) Kiểm tra an toàn hàng năm
(D) A product-testing session (D) Buổi thử nghiệm sản phẩm
64 64
Look at the graphic. What platform will speakers go to? Nhìn vào bảng. Diễn giả sẽ đi trên tầng nào đến?
(A) Platform 3 (A) Tầng 3
(B) Platform 9 (B) Tầng 9
(C) Platform 12 (C) Tầng 12
(D) Platform 17 (D) Tầng 17

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
65-67
M-Cn Này, Lisa ... 65 tôi vừa nói chuyện với người quản lý tài
sản, và cô ấy rất vui với những cây và hoa mới chúng ta trồng.

66
W-Am Thật tuyệt! Điều đó có nghĩa là chúng ta đã hoàn
thành trong ngày?

M-Cn Hầu như. 66 Chúng ta chỉ cần tưới cây mới và đóng gói
dụng cụ của chúng ta. Bạn có thể làm điều đó, phải không?
Tôi cần đi qua thị trấn đến ngân hàng để gửi tiền.

W-Am OK.

M-Cn Oh, và 67 vui lòng dán bảng hiệu quảng cáo của chúng
ta. Người quản lý tài sản là đồng ý với điều đó. 67 Bạn có thể
đặt nó ở giao lộ của Hill Lane và Meadow Street?

W-Am Chắc chắn rồi, tôi sẽ làm điều đó.

65 65
Who most likely are the speakers? Người nói có khả năng là ai nhất?
(A) Landscapers (A) Landscapers
(B) Photographers (B) Nhiếp ảnh gia
(C) Architects (C) Kiến trúc sư
(D) Real estate agents (D) Đại lý bất động sản
66 66
What will the man do after he leaves? Người đàn ông sẽ làm gì sau khi anh ta rời đi?
(A) Have a vehicle repaired (A) Sửa chữa xe
(B) E-mail a contract (B) Gửi hợp đồng qua e-mail
(C) Return some equipment (C) Trả lại một số thiết bị
(D) Go to a bank (D) Đến ngân hàng
67 67
Look at the graphic. Where will the woman put up a sign? Nhìn vào hình ảnh. Người phụ nữ sẽ treo biển báo ở đâu?
(A) At location A (A) Tại địa điểm A
(B) At location B (B) Tại địa điểm B
(C) At location C (C) Tại địa điểm C
(D) At location D (D) Tại địa điểm D

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
68-70

M-Au 68 Đây là dịch vụ khách hàng của Portsville Times. Làm


thế nào để tôi giúp bạn?

W-Am Xin chào! 68 Tôi đang gọi để đăng ký bài báo của bạn.
Người bạn thân nhất của tôi đã giới thiệu nó.

M-Au Vâng, hãy nói với bạn của bạn rằng chúng tôi đánh giá
cao lời giới thiệu của cô ấy. Bây giờ, chúng tôi có một số tùy
chọn để lựa chọn, bạn có quan tâm đến việc giao giấy đến nhà
của bạn không?

W-Am Không, điều đó không cần thiết. 69 tôi thích đọc các bài
báo trên máy tính bảng của tôi hơn.

M-Au Được rồi, 69 nghe có vẻ như bạn chỉ cần truy cập trực
tuyến. Phiên bản trực tuyến của chúng tôi là 9$ một tháng.

W-Am Thật là hoàn hảo.

M-Au ĐƯỢC RỒI. 70 Tôi sẽ chỉ cần thông tin thẻ tín dụng của
bạn để bắt đầu xử lý đăng ký của bạn.

68 68
Who recommended that the woman subscribe to the Ai đã đề nghị người phụ nữ đăng ký Portsville Times?
Portsville Times? (A) Một giáo sư
(A) A professor (B) Một người bạn
(B) A friend (C) Một đồng nghiệp
(C) A colleague (D) Một người thân
(D) A relative
69 69
Look at the graphic. Which subscription option does the man Nhìn vào hình ảnh. Người đàn ông đề xuất lựa chọn đăng
recommend? ký nào?
(A) Option 1 (A) Lựa chọn 1
(B) Option 2 (B) Lựa chọn 2
(C) Option 3 (C) Lựa chọn 3
(D) Option 4 (D) Lựa chọn 4
70 70
What will the man most likely do next? Người đàn ông có nhiều khả năng sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Confirm an address (A) Xác nhận địa chỉ
(B) Choose a password (B) Chọn mật khẩu
(C) Provide a discount code (C) Cung cấp mã giảm giá
(D) Process a payment (D) Xử lý thanh toán

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
PART 4
71-73
71
M-Au Hi, đây là Alexi từ Công ty tấm lợp Petrov. Tôi vừa
nhận được phản hồi từ nhà cung cấp của tôi. Thật không may,
bảng dự toán 72 mà tôi đã cung cấp cho bạn ngày hôm qua cho
tấm lợp mái mới thì thấp. Những cái bạn đã chọn thực sự là
39$ mỗi gói. Giá đó cao hơn giá tôi đã báo. Vì vậy, tôi chỉ muốn
nhận được sự chấp thuận của bạn cho mức giá mới này trước
khi tôi đặt hàng. Và 73 tôi khuyên chúng ta nên đặt hàng sớm,
vì mùa mưa chỉ còn một tháng nữa. Khi mưa bắt đầu, sẽ mất
nhiều thời gian hơn để lắp đặt mái nhà mới.

71 71
Where does the speaker work? Người nói làm việc ở đâu?
(A) At a roofing company (A) Tại một công ty sản xuất tấm lợp
(B) At a catering company (B) Tại một công ty cung cấp dịch vụ ăn uống
(C) At a community park headquarters (C) Tại trụ sở công viên cộng đồng
(D) At an interior-design firm (D) Tại một công ty thiết kế nội thất
72 72
What information was incorrect? Thông tin nào không chính xác?
(A) An order number (A) Mã vận đơn
(B) A file name (B) Tên tệp
(C) An address (C) Một địa chỉ
(D) A price (D) Mức giá
73 73
Why does the speaker recommend placing an order soon? Tại sao người nói đề xuất nên đặt hàng sớm?
(A) A material is in high demand. (A) Một nguyên liệu có mức cầu cao.
(B) The rainy season is coming. (B) Mùa mưa sắp đến.
(C) Some new fees will be introduced. (C) Một số loại phí mới sẽ được áp dụng.
(D) A permit is about to expire. (D) Giấy phép sắp hết hạn.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
74-76

74
W-Am Cảm ơn bạn vì đã tham dự buổi hội thảo hôm nay
dành cho các đại lý bất động sản mới. Là những người mới
75
tham gia vào ngành, điều rất quan trọng là bạn phải học
cách tạo ra một quảng cáo bất động sản đáng nhớ. Cách bạn
mô tả một ngôi nhà hoặc căn hộ có thể xác định mức độ bán
nhanh chóng của tài sản đó. Tôi đã mời một diễn giả khách để
thảo luận về chủ đề này. 76 Insook Lee gần đây đã giành được
giải thưởng nhân viên của năm của quận chúng tôi, và cô ấy
cho rằng thành công của mình một phần lớn là do cô ấy đã
thành thạo nghệ thuật viết một đoạn mô tả tuyệt vời. Insook,
chào mừng và cảm ơn bạn đã tham gia với chúng tôi ngày hôm
nay.
74 74
Who are the listeners? Người nghe là ai?
(A) Artists (A) Nghệ sĩ
(B) Journalists (B) Nhà báo
(C) Real estate agents (C) Đại lý bất động sản
(D) Sales representatives (D) Đại diện bán hàng
75 What does the speaker say the listeners should learn to 75 Người nói nói người nghe nên học để làm gì?
do? (A) Quản lý thời gian của họ
(A) Manage their time (B) Thương lượng giá cả
(B) Negotiate prices (C) Đưa ra những bài thuyết trình đáng nhớ
(C) Give memorable presentations (D) Tạo quảng cáo hiệu quả
(D) Create effective advertisements
76 76
What does the speaker mention about Insook Lee? Người nói đề cập đến điều gì về Insook Lee?
(A) She has won an award. (A) Cô ấy đã giành được một giải thưởng.
(B) She is on a lecture tour. (B) Cô ấy đang trong một chuyến tham quan diễn thuyết.
(C) She hosts a popular podcast. (C) Cô ấy chủ trì một podcast nổi tiếng.
(D) She recently started a company. (D) Cô ấy gần đây đã thành lập một công ty.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
77-79
M-Cn Theo tin tức địa phương, các quan chức thị trấn đã sẵn
sàng hành động để khắc phục kịp thời sự xuống cấp của một
số tuyến đường chính của thị trấn của chúng ta. Kể từ khi
trung tâm mua sắm 77 the Bellville mở cửa vào tháng 1 năm
ngoái, phương tiện giao thông tăng đáng kể trên các con phố
dẫn đến trung tâm mua sắm. 78 quan chức thành phố đã nhận
được nhiều lời phàn nàn của người dân về những vết nứt và
ổ gà lớn trên đường, có thể gây hư hại cho ô tô. 79 Hội đồng
thành phố đã mời một số kỹ sư bê tông đến cuộc họp tiếp
theo của họ, cuộc họp này sẽ mở cửa cho công chúng. Các kỹ
sư sẽ chia sẻ kiến thức chuyên môn của họ về các tùy chọn có
sẵn cho nâng cấp các con đường của chúng ta, và hội đồng
thành phố sẽ bỏ phiếu về ngân sách cho dự án.
77 77
What happened last January? Điều gì đã xảy ra vào tháng Giêng vừa qua?
(A) There was an election. (A) Có một cuộc bầu cử.
(B) There was a snowstorm. (B) Có một cơn bão tuyết.
(C) A shopping mall opened. (C) Một trung tâm mua sắm đã mở.
(D) A bridge was closed. (D) Một cây cầu đã bị đóng cửa.
78 78
Why have some citizens complained? Tại sao một số công dân đã khiếu nại?
(A) A toll has increased. (A) Một khoản phí đã tăng lên.
(B) Traffic lights are badly timed. (B) Đèn giao thông hẹn giờ kém.
(C) There is not enough parking. (C) Không có đủ chỗ đậu xe.
(D) The roads are in poor condition. (D) Những con đường ở trong tình trạng kém.
79 79
Who has been invited to attend a city council meeting? Ai đã được mời tham dự cuộc họp đội đồng thành phố?
(A) Engineers (A) Kỹ sư
(B) Educators (B) Nhà giáo dục
(C) Finance experts (C) Chuyên gia tài chính
(D) Business owners (D) Chủ doanh nghiệp

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
80-82
W-Br Cảm ơn bạn đã đến tham dự buổi họp ngắn này dành
cho tất cả cư dân của Tổ hợp căn hộ Atrium. 80 Nhà cung cấp
điện của chúng tôi, Crewdson Energy Company, sẽ cập nhật
các thiết bị điện trong tất cả các đơn vị bắt đầu từ tuần tới.
Bản cập nhật này nhằm cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng
trong các tòa nhà của chúng ta. 81 Xin lưu ý rằng sẽ có sự cố
mất điện liên tục trong khi công việc đang được thực hiện. 82
Nếu bạn làm việc tại nhà và cần không gian thay thế để làm
việc khi mất điện, bạn có thể thoải mái sử dụng câu lạc bộ khu
chung cư. Chúng tôi sẽ đảm bảo luôn có điện ở đó.

80 80
What is the purpose of an equipment update? Mục đích của việc cập nhật thiết bị là gì?
(A) To promote healthy lifestyles (A) Để thúc đẩy lối sống lành mạnh
(B) To protect consumer privacy (B) Để bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
(C) To comply with safety standards (C) Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn
(D) To increase energy efficiency (D) Để tăng hiệu quả năng lượng.
81 81
What are the listeners warned about? Người nghe được cảnh báo về điều gì?
(A) Price increases (A) Tăng giá
(B) Service interruptions (B) Dịch vụ bị gián đoạn
(C) Loud noises (C) Tiếng ồn lớn
(D) Increased traffic (D) Tăng lượng truy cập
82 82
What are some listeners encouraged to do? Một số người nghe được khuyến khích làm gì?
(A) Sign up early for a service (A) Đăng ký dịch vụ sớm
(B) Use a community space (B) Sử dụng không gian công cộng
(C) Attend an information session (C) Tham dự một hội thảo thông tin
(D) Take public transportation (D) Sử dụng phương tiện công cộng

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
Xin chào. 83 với tư cách là phó chủ tịch cấp cao của bạn về Phát
triển Sản phẩm, đó là một đặc ân khi lãnh đạo nhóm này trong
84
vài thập kỷ qua. Như bạn có thể đã nghe, tôi sẽ kết thúc
khoảng thời gian làm việc của tôi với công ty vào tháng tới.
Bây giờ, 85 khi tôi chia sẻ tin tức này với riêng một vài người
trong số các bạn, đã có một số lo ngại về tương lai của đội
dưới sự lãnh đạo mới. Thành thật mà nói, điều đó làm tôi ngạc
nhiên. Ý tôi là, hãy nhìn quanh phòng. Có rất nhiều người tài
năng trong nhóm này. Trên thực tế, tôi nên nhân cơ hội này
để cảm ơn tất cả các bạn vì thành công chung của chúng ta.

83 83
Who is the speaker? Ai là người nói?
(A) A sports coach (A) Một huấn luyện viên thể thao
(B) A computer programmer (B) Một lập trình viên máy tính
(C) A company executive (C) Một giám đốc điều hành công ty
(D) A sales representative (D) Một đại diện bán hàng
84 84
What is the speaker mainly discussing? Người nói chủ yếu bàn về vấn đề gì?
(A) An upcoming retirement (A) Việc nghỉ hưu sắp tới
(B) A corporate fund-raiser (B) Người gây quỹ của công ty
(C) An innovative product (C) Một sản phẩm sáng tạo
(D) An annual dinner (D) Bữa tối hàng năm
85 85
Why does the speaker say, "There are a lot of talented Tại sao người nói: “Có rất nhiều người tài năng trong nhóm
people in this group"? này”?
(A) To question a management policy (A) Để đặt câu hỏi về chính sách quản lý
(B) To suggest a group size be decreased (B) Để đề xuất giảm quy mô nhóm
(C) To reassure the listeners about a decision (C) Để trấn an người nghe về một quyết định
(D) To express appreciation for an award (D) Để bày tỏ sự đánh giá cao đối với một giải thưởng

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
M-Cn Xin chào, cô Schulz. 86 Đây là Yuri Federov, đang gọi từ
cửa hàng ở trung tâm thành phố của chúng tôi. Tôi chỉ xem
qua danh sách kiểm tra mà bạn đã cung cấp cho chúng tôi. 87
Chúng tôi đã làm hầu hết những việc bạn yêu cầu để chuẩn bị
cho hoạt động bán hàng ngoài trời của chúng tôi, nhưng có
một chút vấn đề. 87, 88 Bạn muốn chúng tôi dỡ bỏ chỗ đậu xe
phía trước cửa hàng sau khi chúng tôi đóng cửa hôm nay để
chúng tôi có thể dọn bàn ở đó vào sáng mai. Chà, bây giờ là
tám giờ mười lăm, và có ba chiếc ô tô đang đậu ở đó. Vui lòng
gọi lại cho tôi ngay khi bạn có thể.
86 86
Who is the man most likely calling? Người đàn ông đang gọi điện có khả năng là ai nhất?
(A) A police officer (A) Một cảnh sát
(B) A customer (B) Một khách hàng
(C) A mechanic (C) Một thợ cơ khí
(D) A supervisor (D) Một người giám sát
87 87
What will take place tomorrow? Điều gì sẽ diễn ra vào ngày mai?
(A) A store goes up (A) Một cửa hàng đóng cửa
(B) A road closure (B) Đường bị đóng
(C) A farmers market (C) Chợ nông sản
(D) A musical performance (D) Một buổi biểu diễn âm nhạc
88 88
What does the speaker mean when he says, "there are three Người nói có ý gì khi anh ta nói, "có ba chiếc ô tô đang đỗ ở
cars parked there now"? đó"?
(A) An event is not popular. (A) Một sự kiện không phổ biến.
(B) A task cannot be completed. (B) Một nhiệm vụ không thể hoàn thành.
(C) A parking fee has been paid. (C) Một khoản phí đậu xe đã được trả.
(D) A delivery will be delayed. (D) Việc giao hàng sẽ bị trì hoãn.
89-91

W-Br 89,90 Chúng ta sẽ triển khai một số thay đổi bắt đầu từ
tuần tới. Khi khách hàng gọi đến số dịch vụ, họ sẽ được nhắc
cho biết họ đang cố gắng liên hệ với bộ phận nào và sau đó
phần mềm nhận dạng giọng nói sẽ tự động chuyển hướng
cuộc gọi của họ. Tôi chắc rằng hầu hết các bạn đều có kinh
nghiệm về các đường dây nóng dịch vụ khách hàng gọi điện
của riêng mình sử dụng loại hệ thống này. Thông thường, nó
hoạt động, nhưng nó có thể gây khó chịu khi nó không hoạt
động. 90,91 Một số khách hàng có thể khó chịu với bạn nếu

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
họ đã không thể đến đúng bộ phận một cách nhanh chóng.
Nếu điều này xảy ra với bạn, vui lòng tóm tắt cuộc trao đổi
bằng văn bản. Tôi sẽ đưa ra phản hồi cho các lập trình viên để
họ có thể cải tiến chương trình cho phù hợp.
89 89
What change does the speaker announce? Người nói thông báo thay đổi gì?
(A) Departments will be reorganized. (A) Các phòng ban sẽ được tổ chức lại.
(B) New technicians will be hired. (B) Các kỹ thuật viên mới sẽ được thuê.
(C) An additional warehouse will open. (C) Một nhà kho bổ sung sẽ mở.
(D) An automated system will be used. (D) Một hệ thống tự động sẽ được sử dụng.
90 90
Who most likely are the listeners? Người nghe có khả năng là ai nhất?
(A) Accountants (A) Kế toán
(B) Warehouse stockers (B) Nhân viên kho
(C) Human resources managers (C) Các giám đốc nhân sự
(D) Customer service representatives (D) Đại diện dịch vụ khách hàng
91 91
What does the speaker ask the listeners to do? Người nói yêu cầu người nghe làm gì?
(A) Update service numbers (A) Cập nhật số dịch vụ
(B) Submit salary requirements (B) Gửi yêu cầu về mức lương
(C) Keep a record of complaints (C) Lưu hồ sơ các khiếu nại
(D) Post some shipping schedules (D) Đăng một số lịch trình vận chuyển
92-94

M-Cn Chào mừng đến với gian hàng của Pondrew


Technologies. Tôi hy vọng bạn sẽ thích buổi triển lãm thương
mại hôm nay. 92 Tôi sẽ cho bạn biết về phần mềm chúng tôi
đã phát hành vào tháng trước. 93 Nó được thiết kế để làm cho
chu trình sản xuất của nhà máy của bạn hiệu quả hơn. Bằng
cách nào? Như bạn đã biết, nếu một máy móc trong dây
chuyền lắp ráp bị trục trặc, nó có thể gây ra thời gian chết
đáng kể. Phần mềm của Pondrew liên tục thu thập và xử lý dữ
liệu từ mỗi máy, do đó, các vấn đề có thể được chẩn đoán
nhanh hơn. Vâng, 94 có các chương trình phần mềm khác trên
thị trường thực hiện các tác vụ tương tự, nhưng chúng phức
tạp và cần hàng giờ đào tạo. Hãy xem xét ưu điểm này về
Pondrew's: sách hướng dẫn chỉ dài mười lăm trang.
92 92
What is the speaker promoting? Người nói đang quảng cáo điều gì?
(A) Audio equipment (A) Thiết bị âm thanh
(B) Cleaning tools (B) Dụng cụ làm sạch
(C) A security device (C) Một thiết bị bảo mật
(D) A software program (D) Một chương trình phần mềm
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
93 93
What industry do the listeners most likely work in? Người nghe có khả năng làm việc trong ngành nào nhất?
(A) Transportation (A) Giao thông vận tải
(B) Manufacturing (B) Sản xuất
(C) Banking (C) Ngân hàng
(D) Health care (D) Chăm sóc sức khỏe
94 94
What does the speaker mean when he says, "the manual's Người nói có ý gì khi anh ta nói, "sách hướng dẫn chỉ dài
just fifteen pages long"? mười lăm trang"?
(A) The listeners should read the manual now. (A) Người nghe nên đọc sách hướng dẫn ngay bây giờ.
(B) A manual would be inexpensive to print. (B) Sổ tay hướng dẫn in sẽ không đắt.
(C) A product is not ready to be released. (C) Một sản phẩm chưa sẵn sàng để tung ra.
(D) A product is easy to use. (D) Một sản phẩm rất dễ sử dụng.
95-97

95
W-Am Tôi có một thông báo cho nhóm. Chúng ta sẽ thực
hiện một đơn hàng lớn - một máy in 3-D hàng đầu. 96 Chúng
ta là đơn vị thuê ngoài của một công ty in, nhưng gần đây giá
của nó đã tăng gấp đôi. Chúng ta nghĩ rằng đã đến lúc cần có
máy in trong nhà của riêng mình. Vấn đề duy nhất là kích
thước - không gian duy nhất đủ lớn cho chiếc máy mới là văn
phòng bên cạnh khu vực lễ tân, vì vậy chúng ta sẽ sắp xếp lại
không gian làm việc của mình. 97 Jerome, tôi xin lỗi, nhưng bạn
sẽ phải di chuyển. Chúng tôi hy vọng bạn sẽ không phiền khi
sử dụng văn phòng ở góc đối diện với phòng họp.

95 95
What is the speaker's company planning to purchase? Công ty của người nói định mua gì?
(A) A 3-D printer (A) Máy in 3-D
(B) A large-screen television (B) Ti vi màn hình lớn
(C) Some new laptops (C) Một số máy tính xách tay mới
(D) Some adjustable desks (D) Một số bàn có thể điều chỉnh
96 96
Why has the company decided to make the purchase? Tại sao công ty quyết định mua?
(A) More employees were hired. (A) Nhiều nhân viên được thuê hơn.
(B) A vendor increased its prices. (B) Một nhà cung cấp đã tăng giá của họ.
(C) A store went out of business. (C) Một cửa hàng đã ngừng kinh doanh.
(D) Some software was out-of-date. (D) Một số phần mềm đã lỗi thời.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 8_PART 1.2.3.4
97 97
Look at the graphic. Where will Jerome move to? Nhìn vào hình ảnh. Jerome sẽ chuyển đến đâu?
(A) Office 1 (A) Văn phòng 1
(B) Office 2 (B) Văn phòng 2
(C) Office 3 (C) Văn phòng 3
(D) Office 4 (D) Văn phòng 4
98-100

M-Au Xin chào, Amy! 98 Đây là Paul Baxter từ nhóm sản xuất.
Nghe này, 99 tôi đã làm sai trong đơn đặt hàng mà tôi đã để
trên bàn của bạn hôm nay. Tôi thực sự chỉ cần mười cặp kính
bảo hộ cho nhóm của mình trên sàn lắp ráp. Hy vọng rằng bạn
nhận được thông báo này trước khi bạn gửi đơn đặt hàng. Ồ,
và nhân tiện-100 khi bạn đặt hàng, bạn có thể thêm địa chỉ e-
mail của tôi vào danh sách thông báo, để tôi biết khi nào mọi
thứ được lên lịch giao hàng đến? Đó là paul.baxter@
allymanosystemuring.com. Cảm ơn.

98 98
Where does the speaker most likely work? Người nói có khả năng làm việc ở đâu nhất?
(A) At a factory (A) Tại một nhà máy
(B) At an architecture firm (B) Tại một công ty kiến trúc
(C) At a landscaping service (C) Tại một dịch vụ cảnh quan
(D) At a government inspection office (D) Tại văn phòng thanh tra chính phủ
99 99
Look at the graphic. Which number does the speaker want to Nhìn vào bảng. Người nói muốn thay đổi số nào?
change? (A) 20
(A) 20 (B) 12
(B) 12 (C) 8
(C) 8 (D) 15
(D) 15
100 100
What information would the speaker like added to a list? Người nói muốn thêm thông tin gì vào danh sách?
(A) His home address (A) Địa chỉ nhà của anh ấy
(B) His office location (B) Địa điểm văn phòng của anh ấy
(C) His telephone number (C) Số điện thoại của anh ấy
(D) His e-mail address (D) Địa chỉ e-mail của anh ấy

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
PART 1 – TEST 9

(A) Một trong những người phụ nữ đang cúi xuống thùng rác.
(B) Một trong những phụ nữ đang xem một bài đăng trên bảng
thông báo.
(C) Một trong những người phụ nữ đang đứng cạnh lối vào.
(D) Một trong những người phụ nữ đang đếm tiền từ một cái
máy.

(A) Một chiếc ô tô đậu bên cạnh một tòa nhà.


(B) Một cánh cửa đã được mở sẵn.
(C) Có một tấm biển được dán trên hàng rào.
(D) Một số cây đã được sắp xếp thành một hàng.

(A) Anh ấy đang cởi một chiếc tạp dề bằng vải.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
(B) Anh ấy đang đặt một cái thùng nhựa trên giá. (A) Một số thiết bị chiếu sáng đang được lắp đặt.
(C) Anh ấy đang dùng dao để cắt một số thức ăn. (B) Một hộp màn hình đang được xóa.
(D) Anh ấy đang để một số hàng tạp hóa trong ngăn kéo. (C) Một người phục vụ đang đưa thực đơn.
(D) Người phục vụ đang ghi order.

(A) Cô ấy đang sửa kính râm. (A) Một chiếc xe bị bao phủ bởi tuyết.
(B) Cô ấy đang đặt tay trên một chiếc ghế dài. (B) Một số thiết bị đang dựa vào xe tải.
(C) Cô ấy đang thò tay vào một chiếc túi xách. (C) Anh ấy đang lái một chiếc xe qua qua tuyết.
(D) Cô ấy đang nói chuyện điện thoại. (D) Anh ấy đang đóng cửa say xe tải.

PART 2 – TEST 9
7 7
W-Am Why is this restaurant so popular? W-Am Tại sao nhà hàng này lại nổi tiếng đến vậy?
M-Au M-Au
(A) A table for five, please. (A) Vui lòng sắp xếp bàn năm người.
(B) On the corner of Fourth and Main. (B) Ngã tư Fourth và Main.
(C) Because they hired a new chef. (C) Bởi vì họ đã thuê một đầu bếp mới.
8 8
M-Cn When does the park close? M-Cn Khi nào công viên đóng cửa?
W-Br W-Br
(A) I parked over there. (A) Tôi đã đỗ xe ở đó.
(B) The bank's already closed. (B) Ngân hàng đã đóng cửa.
(C) Every night at eight. (C) Mỗi tối lúc 8 giờ.
9 9
M-Au Which house did Ms. Lopez move into? M-Au Cô Lopez đã dọn đến ở nhà nào?
W-Br W-Br
(A) A real estate agent. (A) Một đại lý bất động sản.
(B) Leave the box at the door, please. (B) Vui lòng để hộp ở cửa.
(C) The yellow one down the street. (C) Chiếc màu vàng trên đường phố.
10 10
W-Am Excuse me, how do I get to platform six? W-Am Xin lỗi, làm cách nào để tôi đến sân ga số sáu?
M-Cn M-Cn
(A) There's a map over there on the wall. (A) Có một tấm bản đồ trên tường.
(B) Because it's only 50 cents. (B) Bởi vì nó chỉ có 50 xu.
(C) An office downtown. (C) Một văn phòng trung tâm thành phố.
11 11
M-Cn Who's responsible for ordering equipment? M-Cn Ai chịu trách nhiệm đặt hàng thiết bị?
W-Br W-Br
(A) A long time ago. (A) Khá lâu rồi.
(B) In the storage closet. (B) Trong tủ chứa đồ.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
(C) That's Robert's job. (C) Đó là nhiệm vụ của Robert.
12 12
W-Am What was wrong with the refrigerator? W-Am Có vấn đề gì với tủ lạnh?
M-Au M-Au
(A) On the right side of the road. (A) Ở bên phải đường.
(B) The technician left a report. (B) Kỹ thuật viên để lại một báo cáo.
(C) Yeah, it's a good recipe! (C) Vâng, đó là một công thức tốt!
13 13
M-Au This document needs a signature before it's sent out. M-Au Tài liệu này cần có chữ ký trước khi được gửi đi.
W-Br W-Br
(A) A total of fifteen pages. (A) Tổng cộng mười lăm trang.
(B) OK, I'll do that now. (B) OK, tôi sẽ làm điều đó ngay bây giờ.
(C) A book of stamps. (C) Một cuốn sách tem.
14 14
W-Br Why do you have so much luggage? W-Br Tại sao bạn có quá nhiều hành lý?
M-Cn M-Cn
(A) Here are your tickets. (A) Đây là vé của bạn.
(B) Because I'll be traveling for six months. (B) Bởi vì tôi sẽ đi du lịch trong sáu tháng.
(C) When the taxi gets here. (C) Khi xe taxi đón ở đây.
15 15
W-Am You must be the new sales director, right? W-Am Bạn có phải là giám đốc bán hàng mới, phải không?
W-Br W-Br
(A) Yes, it's nice to meet you. (A) Vâng, rất vui được gặp bạn.
(B) Sorry, I don't have the directions. (B) Xin lỗi, tôi không có hướng dẫn.
(C) It's our year-end sale. (C) Đó là đợt giảm giá cuối năm của chúng tôi.
16 16
W-Br Are you running the workshop in the morning or in the afternoon? W-Br Bạn điều hành buổi hội thảo vào buổi sáng hay buổi
M-Au chiều?
(A) That was a long race. M-Au
(B) Attendees are arriving after lunch. (A) Đó là một cuộc đua dài.
(C) Yes, I actually enjoy shopping. (B) Những người tham dự sẽ đến sau bữa trưa.
(C) Vâng, tôi thực sự thích mua sắm.
17 17
M-Cn When should I return your book? M-Cn Khi nào tôi nên trả sách của bạn?
W-Br W-Br
(A) Actually, I have another copy. (A) Trên thực tế, tôi có một bản sao khác.
(B) On page 25. (B) Ở trang 25.
(C) This is a beautiful library. (C) Đây là một thư viện đẹp.
18 18
M-Cn Where can I find the event schedule? M-Cn Tôi có thể tìm lịch trình sự kiện ở đâu?
M-Au M-Au
(A) Yeah, that's right. (A) Đúng vậy.
(B) Yesterday afternoon. (B) Chiều hôm qua.
(C) On the conference Web site. (C) Trên trang Web hội nghị.
19 19
W-Am I'll be late to the luncheon if I take the eleven o'clock bus. W-Am Tôi sẽ đi ăn trưa muộn nếu tôi bắt chuyến xe buýt lúc
M-Cn 11 giờ.
(A) I have room in my car. M-Cn
(B) Sure, Heidi can make some now. (A) Tôi còn chỗ trống trong xe.
(C) That'll be five dollars, please. (B) Chắc chắn, Heidi có thể kiếm được một ít ngay bây giờ.
(C) Đó sẽ là năm đô la, xin vui lòng.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
20 20
M-Au How many shipments are we sending out every day? M-Au Chúng ta gửi bao nhiêu lô hàng mỗi ngày?
W-Am W-Am
(A) No, I'll make it on time. (A) Không, tôi sẽ đến đúng giờ.
(B) It should arrive tomorrow. (B) Nó sẽ đến vào ngày mai.
(C) We're up to 50. (C) Số lượng lên đến 50.
21 21
W-Br Should we replace the insulation in the building? W-Br Chúng ta có nên thay bảo ôn trong tòa nhà không?
M-Cn M-Cn
(A) My office is 34C, near the lobby. (A) Văn phòng của tôi ở 34C, gần tiền sảnh.
(B) Well, I have considered retiring soon. (B) Chà, tôi đã tính đến chuyện nghỉ hưu sớm.
(C) No, it's too expensive. (C) Không, nó quá đắt.
22 22
M-Au Do we have to stop at the post office? M-Au Chúng ta có phải dừng lại ở bưu điện không?
W-Am W-Am
(A) No, the mail carrier picked up the letter. (A) Không, bưu tá đã nhận được bức thư.
(B) Can you call me a taxi, please? (B) Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
(C) Our office is close by. (C) Văn phòng của chúng tôi gần đó.
23 23
W-Am Hasn't Alan seen the doctor yet? W-Am Có phải Alan vẫn chưa đi khám bác sĩ không?
M-Cn M-Cn
(A) It's in the medical building. (A) Nó ở trong tòa nhà y tế.
(B) He hasn't had any time. (B) Anh ấy không có thời gian.
(C) No, we didn't see it. (C) Không, chúng tôi đã không nhìn thấy nó.
24 24
M-Cn Did you correct the error in the spreadsheet? M-Cn Bạn đã sửa lỗi trong bảng tính chưa?
W-Br W-Br
(A) The bank on Fourteenth Street. (A) Ngân hàng trên Đường 14.
(B) Actually, I fixed a few things. (B) Trên thực tế, tôi đã sửa một vài thứ.
(C) Everyone should get a copy. (C) Mọi người nên lấy một bản sao.
25 25
W-Am Don't you want to come with us to the art gallery opening W-Am Có phải bạn không muốn đi cùng chúng tôi đến buổi
tonight? khai mạc phòng trưng bày nghệ thuật tối nay?
M-Cn M-Cn
(A) I have a presentation tomorrow morning. (A) Tôi có một bài thuyết trình vào sáng mai.
(B) The prices are marked on the frames. (B) Giá được đánh dấu trên khung.
(C) Leave it closed, please. (C) Làm ơn để nó đóng lại.
26 26
W-Br Does your restaurant buy vegetables from wholesalers or local W-Br Nhà hàng của bạn có mua rau từ người bán buôn hoặc
farmers? nông dân địa phương không?
M-Au M-Au
(A) The carrots were overcooked. (A) Cà rốt đã chín quá.
(B) This table seats five people comfortably. (B) Bàn này có chỗ ngồi thoải mái cho năm người.
(C) Only from local farmers. (C) Chỉ từ nông dân địa phương.
27 27
W-Br Who supplies your copy paper? W-Br Ai cung cấp giấy sao chép của bạn?
M-Cn M-Cn
(A) Under the printer. (A) Dưới máy in.
(B) Check with the office manager. (B) Kiểm tra với người quản lý văn phòng phẩm
(C) No, I don't have an extra copy. (C) Không, tôi không có thêm một bản sao.
28 28

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
M-Au Could you take a look at my article before I submit it? M-Au Bạn có thể xem qua bài viết của tôi trước khi tôi gửi nó
W-Am không?
(A) A magazine subscription. W-Am
(B) He submitted a payment online. (A) Đăng ký tạp chí.
(C) I do have some editing experience. (B) Anh ấy đã gửi một khoản thanh toán trực tuyến.
(C) Tôi có một số kinh nghiệm chỉnh sửa.
29 29
W-Am Let me look into renting a storage unit for this furniture. W-Am Hãy để tôi xem xét việc thuê một kho chứa đồ nội thất
M-Au này.
(A) Put the leftover soup in the refrigerator. M-Au
(B) Thanks, that would be helpful. (A) Đặt súp còn thừa vào tủ lạnh.
(C) A sofa and two chairs. (B) Cảm ơn, điều đó sẽ hữu ích.
(C) Một chiếc ghế sofa và hai chiếc ghế.
30 30
M-Cn Will the Henderson invoice be ready for review this afternoon? M-Cn Liệu hóa đơn Henderson đã sẵn sàng để xem xét vào
W-Am chiều nay chưa?
(A) At the main post office. W-Am
(B) Carol checked it this morning. (A) Tại bưu điện chính.
(C) Either cash or credit card. (B) Carol đã kiểm tra nó sáng nay.
(C) Tiền mặt hoặc thẻ tín dụng.
31 31
M-Au Would you like a beverage while you wait for our loan specialist? M-Au Bạn có muốn uống nước trong khi đợi chuyên gia cho
W-Br vay của chúng tôi không?
(A) Do you think I'll be waiting very long? W-Br
(B) No, we haven't seen her. (A) Bạn có nghĩ rằng tôi sẽ đợi rất lâu không?
(C) Yes, we have a special on shoes. (B) Không, chúng tôi chưa nhìn thấy cô ấy.
(C) Vâng, chúng tôi có một đôi giày đặc biệt.

PART 3 – TEST 9
32-34
M-Cn 32 Căn hộ Oakview. Chan-Ho nói.

W-Am Chào buổi sáng. Tôi là cư dân ở đây, và 33 tôi đã làm mất
chìa khóa của tôi. Chắc nó đã rơi khỏi chùm chìa khóa của tôi. Tôi
sẽ cần một cái mới.

M-Cn Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Tôi có một chìa khóa dự
phòng ở đây trong văn phòng quản lý. Tôi sẽ cử một trong những
nhân viên bảo trì đến xử lý nó.

W-Am Cảm ơn bạn rất nhiều. Tôi rất trân trọng điều này.

M-Cn Không vấn đề gì. 34 Bạn có thể cho tôi biết cái nào của bạn?

32 32
Where does the man work? Người đàn ông làm việc ở đâu?
(A) At a department store (A) Tại một cửa hàng bách hóa
(B) At a bank (B) Tại ngân hàng
(C) At an electronics store (C) Tại một cửa hàng điện tử

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
(D) At an apartment complex (D) Tại một khu chung cư
33 33
Why is the woman calling? Tại sao người phụ nữ lại gọi?
(A) To confirm a payment amount (A) Để xác nhận số tiền thanh toán
(B) To schedule an appointment (B) Để lên lịch một cuộc hẹn
(C) To ask for a replacement item (C) Để yêu cầu một mặt hàng thay thế
(D) To check on a delayed shipment (D) Để kiểm tra lô hàng bị trì hoãn
34 34
What does the man ask for? Người đàn ông yêu cầu gì?
(A) A confirmation number (A) Một số xác nhận
(B) A location (B) Một địa điểm
(C) An event date (C) Ngày diễn ra sự kiện
(D) A completed form (D) Một biểu mẫu đã hoàn thành
35-37
W-Am 35 Đây là vé vào cửa của bạn. Nó bao gồm vé vào cuộc triển
lãm đồ gốm thế kỷ XVII của chúng tôi - nó vừa được khai trương
vào cuối tuần này.

M-Au Cảm ơn, tôi đặc biệt đến đây để xem buổi triển lãm đó. 36
Tôi đang viết một cuốn sách về gốm châu Âu, và có một chiếc
bình mà tôi muốn xem kỹ hơn.

W-Am Sau đó 37 bạn cũng có thể quan tâm đến bài giảng đặc biệt
hôm nay. Chúng tôi có một nhà khảo cổ học ở đây để nói về cách
đồ gốm được xác định niên đại. 37 Mặc dù vậy, bạn sẽ phải nhanh
chóng. Nó bắt đầu chỉ trong vài phút.

35 35
Where does the conversation most likely take place? Cuộc trò chuyện có nhiều khả năng diễn ra nhất ở đâu?
(A) At a museum (A) Tại viện bảo tàng
(B) At a library (B) Tại thư viện
(C) At a theater (C) Tại một nhà hát
(D) At an art school (D) Tại một trường nghệ thuật
36 36
Why is the man visiting? Tại sao người đàn ông đến thăm?
(A) To meet a friend (A) Để gặp một người bạn
(B) To take some photographs (B) Để chụp một số bức ảnh
(C) To do research for a book (C) Để thực hiện nghiên cứu cho một cuốn sách
(D) To deliver a shipment (D) Để giao một lô hàng
37 37
Why does the woman suggest that the man hurry? Tại sao người phụ nữ đề nghị người đàn ông nhanh lên?
(A) An event will begin shortly. (A) Một sự kiện sẽ bắt đầu trong thời gian ngắn.
(B) Closing time is approaching. (B) Thời gian đóng cửa đang đến gần.
(C) A wait time is long. (C) Thời gian chờ đợi là lâu.
(D) Seating is limited. (D) Chỗ ngồi bị hạn chế.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
38-40
W-Br Này, Pierre. 38 Đây là Chris Suzuki. Anh ấy là người học việc
mới của chúng tôi.

M-Cn Rất vui được gặp bạn, Chris. Vậy là bạn đang học việc để
trở thành một thợ hàn?

M-Au Thực ra là một thợ máy. Tôi sẽ dành một phần thời gian
học nghề để học hàn, và tôi cũng sẽ học cách đọc bản thiết kế và
vận hành máy móc.

M-Cn Chà, 39 bạn đã đến đúng nơi. Có rất nhiều công nhân có
kinh nghiệm và cơ hội để thực hành thực tế trong nhà máy này.

M-Au Tôi rất hào hứng để bắt đầu.

W-Br Vâng, 40 chúng tôi phải quay lại làm việc. Tôi muốn Chris gặp
một vài người nữa trước khi ca làm việc kết thúc.

38 38
Who is Chris Suzuki? Chris Suzuki là ai?
(A) A shift manager (A) Một người quản lý ca làm việc
(B) An inspector (B) Một thanh tra
(C) An apprentice (C) Một người học việc
(D) A new client (D) Một khách hàng mới
39 39
Where is the conversation most likely taking place? Cuộc trò chuyện có nhiều khả năng diễn ra nhất ở đâu?
(A) In a hardware store (A) Trong một cửa hàng đồ kim khí
(B) In a factory (B) Trong một nhà máy
(C) In a storage facility (C) Trong một cơ sở lưu trữ
(D) In a product showroom (D) Trong phòng trưng bày sản phẩm
40 40
What will the woman probably do next? Người phụ nữ có thể sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Negotiate a contract with Chris (A) Đàm phán hợp đồng với Chris
(B) Review scheduling procedures with Chris (B) Xem xét các thủ tục lên lịch với Chris
(C) Introduce Chris to some colleagues (C) Giới thiệu Chris với một số đồng nghiệp
(D) Show Chris the cafeteria (D) Cho Chris xem quán cà phê

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
41-43
M-Cn Chào, Marisol. 41 tôi đã nhận được lời mời từ Sunita về bữa
tiệc của bạn vào thứ Sáu. Tôi không thể tin rằng đây là tuần cuối
cùng của bạn ở đây. Bạn đã có một sự nghiệp khá tốt.

W-Am Cảm ơn bạn. Nó thật tuyệt.

42
M-Cn Tôi chắc chắn sẽ có mặt tại bữa tiệc. Món tráng miệng
yêu thích của bạn là gì?

W-Am Oh, 42 tôi thích chiếc bánh pho mát.

M-Cn OK, 42 tôi có công thức hoàn hảo. Chà, điều này thật thú vị.
Vì vậy, lịch tiếp theo của bạn là gì?

W-Am 43 Tôi sẽ ra nước ngoài tới Châu Âu trong vài tuần. Tôi
không thể chờ đợi.

M-Cn Nghe có vẻ tuyệt vời.

41 41
What will most likely be celebrated on Friday? Điều gì sẽ có nhiều khả năng được tổ chức vào thứ Sáu?
(A) A promotion (A) Lễ thăng chức
(B) A retirement (B) Tiệc nghỉ hưu
(C) A graduation (C) Lễ tốt nghiệp
(D) A business deal (D) Một giao dịch kinh doanh
42 42
What does the man offer to do? Người đàn ông đề nghị làm gì?
(A) Look for a receipt (A) Tìm biên lai
(B) Send invitations (B) Gửi thư mời
(C) Reserve a room (C) Đặt phòng
(D) Prepare a dessert (D) Chuẩn bị một món tráng miệng
43 43
What does the woman say she is looking forward to? Người phụ nữ nói rằng cô ấy đang mong chờ điều gì?
(A) Visiting her family (A) Đến thăm gia đình cô ấy
(B) Moving to a different city (B) Chuyển đến một thành phố khác
(C) Traveling internationally (C) Đi du lịch quốc tế
(D) Organizing a team (D) Tổ chức một đội

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
44-46
M-Au Xin lỗi. Tôi đang xem những tấm thảm trải sàn này. Ghế
văn phòng của tôi làm xước sàn gỗ cứng của tôi, vì vậy tôi cần
một cái gì đó để bảo vệ nó. 44 tôi đã mua một cái chiếu ở một nơi
khác, nhưng nó có mùi nhựa rất nặng.

W-Am Đó không phải là vấn đề với thảm trải sàn của chúng tôi.
45
Bạn có thể lấy một cái ra khỏi hộp để tự mình xem.

M-Au Cảm ơn. Có chiếc ghế nào tôi có thể thử không? Tôi muốn
chắc chắn rằng bánh xe sẽ không bị lún vào trong.

W-Am Chắc chắn rồi. 46 Những tấm thảm này đã được cấp bằng
sáng chế bề mặt dễ trượt, có nghĩa là chúng đủ chắc chắn để cho
phép bạn tự do di chuyển xung quanh không gian làm việc của
mình trên ghế lăn. Đó là điều mà nhà sản xuất đặc biệt tự hào.

44 44
What was the problem with the man's previous floor mat? Thảm trải sàn trước đó của người đàn ông có vấn đề gì?
(A) It was not durable. (A) Nó không bền.
(B) It had a strong odor. (B) Nó có mùi nặng.
(C) It damaged the floor. (C) Nó làm hỏng sàn nhà.
(D) It was too small. (D) Nó quá nhỏ.
45 45
What does the woman invite the man to do? Người phụ nữ mời người đàn ông làm gì?
(A) View images in a catalog (A) Xem hình ảnh trong danh mục
(B) Read about special features (B) Đọc về các tính năng đặc biệt
(C) Watch a demonstration (C) Xem một cuộc biểu tình
(D) Open a package (D) Mở một thùng hàng
46 46
According to the woman, why is a manufacturer proud of its floor mats? Theo người phụ, tại sao một nhà sản xuất lại tự hào về thảm
(A) They are easy to clean. trải sàn của mình?
(B) They can be used on a variety of surfaces. (A) Chúng rất dễ làm sạch.
(C) They allow for free movement. (B) Chúng có thể được sử dụng trên nhiều loại bề mặt.
(D) They can be rolled or folded. (C) Chúng cho phép di chuyển tự do.
(D) Chúng có thể được cuộn hoặc gấp lại.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
47-49
W-Am Abdullah, 47 bạn đã chỉnh sửa phim cảnh quay cho quảng
cáo thực phẩm đông lạnh đó chưa?

M-Cn 47 Video và âm nhạc đã hoàn thành, nhưng tôi vẫn đang


làm việc lồng tiếng để thêm giọng của các diễn viên vào.

W-Am 48 Bạn có thể hoàn thành nó vào cuối tuần không? Khách
hàng hy vọng nó sẽ được phát sóng trên truyền hình vào thứ Hai
tới.

M-Cn Chà, chúng tôi vừa chuyển sang một chương trình phần
mềm mới.

W-Am Hmm ... OK. Tôi sẽ hỏi khách hàng xem họ có sẵn sàng dời
thời hạn cho chúng tôi hay không. Nhân tiện, 49 xin chúc mừng
bạn. Tôi nghe nói rằng gần đây bạn đã giành được giải thưởng
hiệu ứng tốt nhất trong một cuộc thi trong ngành.

M-Cn Ồ, cảm ơn. Vâng, tôi đã làm việc chăm chỉ cho bài dự thi
mà tôi đã gửi, vì vậy tôi rất vui khi được chọn.

47 47
What industry do the speakers most likely work in? Các diễn giả có khả năng làm việc trong ngành nào?
(A) Music (A) Âm nhạc
(B) Restaurant (B) Nhà hàng
(C) Film production (C) Sản xuất phim
(D) Book publishing (D) Xuất bản sách
48 48
What does the man mean when he says, "we just switched to a new Người đàn ông có ý gì khi anh ta nói, "chúng tôi vừa chuyển
software program"? sang một chương trình phần mềm mới"?
(A) He needs to consult a user's manual. (A) Anh ta cần tham khảo hướng dẫn sử dụng.
(B) The quality of his work will improve. (B) Chất lượng công việc của anh ấy sẽ được cải thiện.
(C) A task may take longer than expected. (C) Một nhiệm vụ có thể mất nhiều thời gian hơn dự kiến.
(D) A training session should be organized. (D) Một buổi đào tạo nên được tổ chức.
49 49
Why does the woman congratulate the man? Tại sao người phụ nữ lại chúc mừng người đàn ông?
(A) He won an award. (A) Anh ấy đã giành được một giải thưởng.
(B) He received a promotion. (B) Anh ấy đã nhận được một sự thăng tiến.
(C) He will be leading a team. (C) Anh ấy sẽ dẫn dắt một đội.
(D) He developed some new software. (D) Anh ấy đã phát triển một số phần mềm mới.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
50-52
M-Au Xin chào. Chào mừng đến với Dịch vụ Phà New York. 50 Tôi
có thể giúp gì cho hai bạn?

W-Br Chào. 50 Chúng tôi đang cố bắt chuyến phà tiếp theo đến
thành phố.

W-Am 50 Vâng, giá vé đi lại một chiều là bao nhiêu?

M-Au OK. Mười đô la cho mỗi người. Bạn đã nghe nói về tùy chọn
thanh toán mới của chúng tôi chưa?

W-Br Không. Nó là gì?

M-Au Vâng, 51 chúng tôi vừa giới thiệu một hệ thống thanh toán
cho phép bạn thanh toán vé ngay từ điện thoại thông minh của
mình. Không cần tiền mặt.

W-Am Điều đó có vẻ tuyệt vời.

M-Au Nó chắc chắn là như vậy! 52 tôi đề nghị bạn tải xuống cả
ứng dụng của chúng tôi để bạn có thể sử dụng cách thanh toán
này trong tương lai.

50 50
What do the women want to do? Những người phụ nữ muốn làm gì?
(A) Rent a car (A) Thuê ô tô
(B) Buy ferry tickets (B) Mua vé phà
(C) Take a city tour (C) Tham quan thành phố
(D) Book a hotel (D) Đặt khách sạn
51 51
What does the man say was recently introduced? Người đàn ông nói gì về điều đã được giới thiệu gần đây?
(A) A customer loyalty program (A) Chương trình khách hàng thân thiết
(B) An online feedback form (B) Biểu mẫu phản hồi trực tuyến
(C) A cashless payment system (C) Hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt
(D) A renovated waiting area (D) Một khu vực chờ được cải tạo
52 52
What does the man suggest the women do? Người đàn ông đề nghị người phụ nữ làm gì?
(A) Purchase some postcards (A) Mua một số bưu thiếp
(B) Visit a historic site (B) Ghé thăm một di tích lịch sử
(C) Call a taxi service (C) Gọi dịch vụ taxi
(D) Download a mobile application (D) Tải xuống ứng dụng di động

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
53-55
W-Br Trang sức Hans Jones? Hmm, 53 tôi không nhớ đã nhìn thấy
gian hàng của bạn tại triển lãm thương mại này trước đây. Bạn
có thể cho tôi biết về công ty của bạn?

M-Cn Chắc chắn rồi. Chúng tôi là một công ty tương đối mới và
chúng tôi mới bắt đầu tham gia vào các triển lãm thương mại. 54
Chúng tôi chuyên tạo ra những món đồ trang sức giá cả phải
chăng được làm bằng vật liệu chất lượng cao.

W-Br Dây chuyền của bạn thật đẹp. Tôi muốn bán chúng tại các
cửa hàng thời trang của mình. Bạn có làm các loại bông tai hoặc
vòng tay?

M-Cn Vâng, tôi không có chỗ để trưng bày chúng ở đây. Nhưng
55
hãy lấy một trong các danh mục của chúng tôi. Nó có hình ảnh
của toàn bộ bộ sưu tập của chúng tôi.

53 53
Where are the speakers? Những người nói ở đâu?
(A) At a fund-raiser (A) Tại buổi gây quỹ
(B) At a trade show (B) Tại một triển lãm thương mại
(C) At a job fair (C) Tại hội chợ việc làm
(D) At a store opening (D) Tại một buổi khai trương cửa hàng
54 54
What kind of products does the man's company make? Công ty của người đàn ông làm ra những loại sản phẩm nào?
(A) Jewelry (A) Đồ trang sức
(B) Handbags (B) Túi xách
(C) Floor rugs (C) Thảm trải sàn
(D) Picture frames (D) Khung ảnh
55 55
What does the man suggest doing? Người đàn ông đề nghị làm gì?
(A) Leaving a business card (A) Để lại danh thiếp
(B) Registering online (B) Đăng ký trực tuyến
(C) Placing an order (C) Đặt hàng
(D) Taking a catalog (D) Xem một danh mục

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
56-58
W-Br Xin chào, Carlos. 56 tôi có câu hỏi về câu chuyện tin tức bạn
đang làm về hệ thống xe buýt địa phương. 58 Bạn có nhận được
báo giá từ ai đó ở đại lý vận chuyển không?

M-Au 58 Không, tôi chưa thể liên lạc với bất kỳ ai ở đó. Và 56,57 hạn
chót của chúng tôi để đưa câu chuyện này vào bản tin tối nay là
5 giờ chiều 58 Tôi lo ngại rằng chúng tôi sẽ bỏ lỡ nếu họ không
phản hồi sớm.

W-Br Chà, tôi vừa nghe nói họ đang tổ chức một cuộc họp báo
lớn vào buổi trưa.

M-Au Thật là một ý tưởng tuyệt vời – Tôi sẽ rời đi ngay bây giờ.

56 56
Who most likely are the speakers? Người có khả năng nhất là các loa?
(A) News reporters (A) Phóng viên tin tức
(B) Travel agents (B) Đại lý du lịch
(C) Bus drivers (C) Tài xế xe buýt
(D) City officials (D) Các quan chức thành phố
57 57
Why is the man concerned? Tại sao người đàn ông lại quan tâm?
(A) He forgot to make a phone call. (A) Anh ấy quên gọi điện thoại.
(B) He might miss a deadline. (B) Anh ấy có thể bỏ lỡ deadline
(C) A contract requires a signature. (C) Một hợp đồng yêu cầu một chữ ký.
(D) A colleague is late for work. (D) Một đồng nghiệp đi làm muộn.
58 58
Why does the woman say, "they're hosting a big press conference at Tại sao người phụ nữ nói, "họ đang tổ chức một cuộc họp báo
noon"? lớn vào buổi trưa"?
(A) To suggest attending an event (A) Đề xuất tham dự một sự kiện
(B) To inform the man about a schedule change (B) Để thông báo cho người đàn ông về sự thay đổi lịch trình
(C) To complain about a decision (C) Khiếu nại về một quyết định
(D) To ask the man for a ride (D) Để yêu cầu một người đàn ông cho một chuyến đi

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
59-61

M-Au Tomoko, 59 doanh số bán hoa tươi của chúng ta luôn luôn
lớn, nhưng để tăng trưởng kinh doanh, tôi nghĩ chúng ta nên cố
gắng bán thêm các cây trồng trong chậu. Tôi chắc rằng chúng ta
có thể tìm thấy khách hàng trong các tòa nhà văn phòng địa
phương.

W-Br Không chỉ văn phòng. Những người làm việc tại nhà cũng
sẽ quan tâm. 60 Tại sao chúng ta không bắt đầu quảng bá ý tưởng
bằng cách giới thiệu một số loại cây trên trang Web của chúng
ta?

M-Au 60 Được rồi, hãy làm điều đó. 61 Tôi biết một nhiếp ảnh gia
chuyên chụp ảnh sản phẩm. Tôi sẽ liên hệ và xem khi cô ấy rảnh.

59 59
Where do the speakers most likely work? Những người nói có thể làm việc ở đâu?
(A) At a real estate agency (A) Tại đại lý bất động sản
(B) At a florist shop (B) Tại một cửa hàng bán hoa
(C) At a construction company (C) Tại một công ty xây dựng
(D) At an interior design firm (D) Tại một công ty thiết kế nội thất
60 60
What do the speakers agree to do? Người nói đồng ý làm gì?
(A) Promote some products on a Web site (A) Quảng cáo một số sản phẩm trên trang Web
(B) Send e-mails to previous customers (B) Gửi e-mail cho khách hàng trước đây
(C) Leave brochures in a building lobby (C) Để tài liệu quảng cáo trong sảnh tòa nhà
(D) Put up signs near a highway (D) Đặt biển báo gần đường cao tốc
61 61
Who does the man say he will contact? Người đàn ông nói rằng anh ta sẽ liên lạc với ai?
(A) An administrative assistant (A) Một trợ lý hành chính
(B) An Internet provider (B) Một nhà cung cấp Internet
(C) A photographer (C) Một nhiếp ảnh gia
(D) An accountant (D) Một kế toán

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
62-64
M-Cn Xin chào, đây là Trung tâm tổ chức sự kiện Vega. Làm thế
nào để tôi giúp bạn?

W-Br Chào. 62 tôi làm việc cho Công ty Sản xuất Thomson và
chúng tôi đang lên kế hoạch đấu giá từ thiện.

M-Cn Tuyệt vời, chúng tôi chắc chắn đã tổ chức chúng trước đây.
Bạn dự tính có bao nhiêu khách tham dự?

W-Br Vâng, 63 chúng tôi muốn mời 250 khách. Bạn có không gian
tổ chức sự kiện có thể chứa đủ không?

M-Cn Ồ, vâng. 63 Một trong những phòng tiệc của chúng tôi có
sức chứa từ 200 đến 300 người.

W-Br Tuyệt vời. 64 Chúng tôi cũng muốn biểu diễn một tiết mục
âm nhạc trong cuộc đấu giá. Bạn có thể giới thiệu một số ban
nhạc?

M-Cn Chắc chắn rồi. 64 Tôi sẽ gửi cho bạn danh sách các nhóm
mà chúng tôi thường xuyên thuê.

62 62
What is the woman planning? Người phụ nữ đang có kế hoạch gì?
(A) A product launch (A) Ra mắt sản phẩm
(B) A charity event (B) Một sự kiện từ thiện
(C) A retirement party (C) Một bữa tiệc hưu trí
(D) A factory inspection (D) Kiểm tra nhà máy
63 63
Look at the graphic. Which room will the woman most likely reserve? Nhìn vào hình ảnh. Người phụ nữ có nhiều khả năng sẽ đặt
(A) The Arroyo Room trước phòng nào nhất?
(B) The Salinas Room (A) Phòng Arroyo
(C) The Reyes Room (B) Phòng Salinas
(D) The Miramar Room (C) Phòng Reyes
(D) Phòng Miramar
64 64
What does the man say he will provide? Người đàn ông nói rằng anh ta sẽ cung cấp những gì?
(A) Some measurements (A) Một số phép đo
(B) Some menu options (B) Một số tùy chọn menu
(C) Proof of insurance (C) Bằng chứng bảo hiểm
(D) A list of musicians (D) Một danh sách các nhạc sĩ

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
65-67
W-Br 65 Đồng hành với tôi trong buổi phát thanh tin tức tối nay là
chuyên gia hàng không Dmitry Petrov.

M-Au Cảm ơn vì đã mời tôi.

W-Br Các sân bay trên khắp đất nước đang chứng kiến ngày càng
nhiều chuyến bay bị hoãn. Điều gì có thể gây ra xu hướng này?

M-Au Du lịch hàng không tăng đều đặn. Nhiều du khách và


chuyến bay hơn gây ra tắc nghẽn không lưu và chậm trễ chuyến
bay

W-Br Xu hướng này có nhất quán giữa các sân bay không?

M-Au Trên thực tế, là không. 66 Nhìn vào đồ thị này. Một số
chuyến bay bị chậm trễ trung bình khoảng 20 phút, nhưng một
số khác như sân bay này ở đây, có thể hơn 40 phút.

W-Br Bạn sẽ nói gì với khách du lịch?

M-Au 67 Nếu có thể, hãy thử thay đổi kế hoạch của bạn để tránh
các thành phố nổi tiếng với sự chậm trễ và nếu có thể, hãy
chuyển chuyến du lịch của bạn sang thời gian thấp điểm.

 peak season = mùa cao điểm du lịch >< low season =


mùa thấp điểm du lịch

65 65
Who most likely is the woman? Ai có khả năng là người phụ nữ?
(A) A commercial pilot (A) Một phi công thương mại
(B) A regional manager (B) Một người quản lý khu vực
(C) A travel agent (C) Một đại lý du lịch
(D) A news reporter (D) Một phóng viên tin tức
66 66
Look at the graphic. Which airport does the man point out? Nhìn vào hình ảnh. Người đàn ông chỉ ra sân bay nào?
(A) Smithville Airport (A) Sân bay Smithville
(B) Greenview Airport (B) Sân bay Greenview
(C) Leonard Airport (C) Sân bay Leonard
(D) Allenville Airport (D) Sân bay Allenville
67 67
What does the man recommend? Người đàn ông đề xuất điều gì?
(A) Adjusting travel plans (A) Điều chỉnh kế hoạch du lịch
(B) Changing a delivery time (B) Thay đổi thời gian giao hàng
(C) Finding discounted tickets (C) Tìm vé giảm giá
(D) Hiring additional agents (D) Thuê thêm đại lý

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
68-70
M-Cn Helen, 68 bạn có nhớ chúng ta đã thảo luận về việc làm điều
gì đó đặc biệt cho ngày kỷ niệm tiệm bánh của chúng ta vào tháng
tới không?

W-Am Có, chúng ta đã nói về việc có một món đồ lưu niệm có


logo của chúng ta trên đó.

69
M-Cn Đúng. Đây là bốn lựa chọn tôi đã đưa ra.

W-Am Hãy xem ... 69 tôi nghĩ rằng chiếc áo sơ mi ngắn tay với logo
công ty của chúng ta ở phía trước sẽ có sức hút lớn nhất, vì nó sẽ
nóng vào mùa hè. Nó thực sự sẽ giúp quảng cáo cửa hàng của
chúng tôi.

M-Cn 69 Được. 70 Tôi sẽ tiến hành đặt hàng ngay bây giờ.

68 68
What event is taking place next month? Sự kiện nào sẽ diễn ra vào tháng tới?
(A) A concert (A) Một buổi hòa nhạc
(B) A fund-raiser (B) Người gây quỹ
(C) An anniversary celebration (C) Lễ kỷ niệm
(D) A community festival (D) Một lễ hội cộng đồng
69 69
Look at the graphic. How much will the selected item cost? Nhìn vào hình ảnh. Mặt hàng đã chọn sẽ có giá bao nhiêu?
(A) $5.00 (A) $ 5,00
(B) $6.00 (B) $ 6,00
(C) $7.00 (C) $ 7,00
(D) $8.00 (D) $ 8,00
70 70
What will the man do next? Người đàn ông sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Revise a design (A) Sửa đổi thiết kế
(B) Search a Web site (B) Tìm kiếm một trang web
(C) Book a venue (C) Đặt một khuôn viên tiệc
(D) Place an order (D) Đặt hàng

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
PART 4 – TEST 9
71-73
W-Br Bạn đang muốn mua một chiếc ô tô mới nhưng bạn cũng
quan tâm đến vấn đề môi trường? Vậy thì không có nơi nào tốt
hơn để mua sắm là tại Henry's Car Dealership! Không giống như
các đại lý khác, 71 chúng tôi chỉ bán xe điện. Điều đó có nghĩa là 72
phương tiện của chúng tôi không tạo ra khí thải trực tiếp, đặc
biệt giúp cải thiện chất lượng không khí. Và 73 chúng tôi có một
ưu đãi đặc biệt dành cho bạn. Nếu bạn mua xe trước Chủ Nhật,
bạn sẽ nhận được dịch vụ miễn phí rửa xe 1 năm!

71 71
What does the company sell? Công ty bán gì?
(A) Racing bicycles (A) Đua xe đạp
(B) Motorcycle parts (B) Phụ tùng xe máy
(C) Camping equipment (C) Thiết bị cắm trại
(D) Electric cars (D) Xe điện
72 72
What does the speaker emphasize about the products? Diễn giả nhấn mạnh điều gì về các sản phẩm?
(A) They are safe for the environment. (A) Chúng an toàn cho môi trường.
(B) They come with an extended warranty. (B) Chúng đi kèm với một bảo hành mở rộng.
(C) They can be used with a mobile application. (C) Chúng có thể được sử dụng với một ứng dụng di động.
(D) They are designed for all weather conditions. (D) Chúng được thiết kế cho mọi điều kiện thời tiết.
73 73
What ends on Sunday? Điều gì kết thúc vào Chủ nhật?
(A) A contest (A) Một cuộc thi
(B) A festival (B) Một lễ hội
(C) A factory tour (C) Một chuyến tham quan nhà máy
(D) A special offer (D) Một ưu đãi đặc biệt
74-76
M-Cn Chào mừng đến với Nhà máy của Soo-Min. Tôi rất vui được
cung cấp cho bạn một chuyến tham quan cơ sở của chúng tôi.
Hôm nay, 74 bạn sẽ xem cách chúng tôi sản xuất một số loại kẹo
được yêu thích trên thế giới. Không giống như nhiều nhà máy sản
xuất kẹo, 75 chúng tôi vẫn làm các sản phẩm của mình bằng tay,
giống như chúng tôi đã làm kể từ khi nhà máy mở cửa hơn 50
năm trước. Đó là những gì chúng tôi được biết đến. Bây giờ trước
khi chúng tôi đi vào, 76 bạn sẽ cần để lại đồ đạc của mình trong tủ
khóa sau lưng tôi. Chúng tôi cần duy trì một môi trường sạch sẽ
bên trong nhà máy, vì vậy điều rất quan trọng là bạn không nên
mang theo bất cứ thứ gì bên mình.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
74 74
What does the business make? Doanh nghiệp sản xuất gì?
(A) Ice cream (A) Kem
(B) Beverages (B) Đồ uống
(C) Candy (C) Kẹo
(D) Pretzels (D) Bánh quy
75 75
What does the speaker say the business is known for? Người nói nói rằng doanh nghiệp được biết đến vì điều gì?
(A) Its high-quality ingredients (A) Thành phần chất lượng cao của nó
(B) Its clever packaging (B) Bao bì thông minh của nó
(C) Its unique flavors (C) Hương vị độc đáo của nó
(D) Its handmade products (D) Sản phẩm thủ công của nó
76 76
What does the speaker ask the listeners to do? Người nói yêu cầu người nghe làm gì?
(A) Leave their personal items in a locker (A) Để các vật dụng cá nhân của họ trong tủ khóa
(B) Turn in their tickets (B) Nộp vé của họ
(C) Divide into smaller groups (C) Chia thành các nhóm nhỏ hơn
(D) Put on some protective clothing (D) Mặc một số quần áo bảo hộ
77-79
W-Br 77 nội dung đầu tiên trong cuộc họp nhân viên là phần mềm
chấm công mới mà chúng ta đang triển khai. Tất cả nhân viên sẽ
bắt đầu sử dụng nó để ghi lại giờ làm việc của họ bắt đầu từ tháng
tới. Bởi vì nó rất khác so với phần mềm trước đây của chúng ta,
mọi người sẽ nhận được quyền truy cập vào một buổi đào tạo
trực tuyến. 78 Lưu ý rằng bạn sẽ sử dụng cùng một tên đăng nhập
và mật khẩu như bạn đã sử dụng trên hệ thống cũ. OK, tiếp theo.
79
Hãy nhớ rằng một nhiếp ảnh gia sẽ đến đây vào ngày mai để
chụp ảnh cho trang Web của công ty. Vui lòng mặc trang phục
chuyên nghiệp.
77 77
What is the speaker mainly discussing? Người nói chủ yếu bàn về vấn đề gì?
(A) An upcoming conference (A) Một hội nghị sắp tới
(B) A vacation policy (B) Chính sách nghỉ phép
(C) Some new software (C) Một số phần mềm mới
Some new equipment (D) Một số thiết bị mới
78 78
What does the speaker tell the listeners to take note of? Người nói dặn dò người nghe cần lưu ý điều gì?
(A) Some travel arrangements will be made online. (A) Một số sắp xếp việc đi lại sẽ được thực hiện trực tuyến.
(B) Some log-on information will remain the same. (B) Một số thông tin đăng nhập sẽ được giữ nguyên.
(C) A training session will be rescheduled. (C) Một buổi đào tạo sẽ được lên lịch lại.
(D) A security policy will be enforced. (D) Chính sách bảo mật sẽ được thực thi.
79 79
What should the listeners do tomorrow? Người nghe phải làm gì vào ngày mai?
(A) Confirm their work schedules (A) Xác nhận lịch làm việc của họ
(B) Prepare a presentation (B) Chuẩn bị một bài thuyết trình
(C) Park in a different location (C) Đỗ xe ở một địa điểm khác

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
(D) Dress professionally (D) Ăn mặc chuyên nghiệp
80-82
M-Au Chào mừng trở lại với Artist Hour trên Freetown Public
80
Radio. Cùng tôi ở đây trong studio là Carol Thompson, giám
đốc lâu năm của Freetown Bảo tàng nghệ thuật. Cô Thompson
vừa thông báo rằng cô ấy sẽ nghỉ hưu vào cuối năm nay, vì vậy
cô ấy sẽ tham gia với chúng ta hôm nay để nói về sự nghiệp và
kế hoạch tương lai của cô ấy. Như chúng ta sẽ thảo luận ở phần
81
sau, cô ấy luôn có một mối quan tâm đặc biệt trong việc gây
quỹ. Trong hơn 30 năm sự nghiệp của mình, bà đã quyên góp
được tổng cộng năm triệu đô la cho các dự án phục hồi nghệ
thuật trên khắp đất nước. 82 Bà Thompson dự định viết sách cho
trẻ em về các nghệ sĩ nổi tiếng khi bà nghỉ hưu. Tác phẩm đầu
tiên sẽ dựa trên cuộc đời của họa sĩ người Pháp Claude Monet.
 famous = renowned = well-known = popular ~ nổi tiếng

80 80
Where does Ms. Thompson work? Bà Thompson làm việc ở đâu?
(A) At an art supply store (A) Tại một cửa hàng đồ nghệ thuật
(B) At a museum (B) Tại viện bảo tàng
(C) At a photography studio (C) Tại một studio chụp ảnh
(D) At a library (D) Tại thư viện
81 81
According to the speaker, what special talent does Ms. Thompson have? Theo diễn giả, bà Thompson có tài năng gì đặc biệt?
(A) Raising money (A) Huy động tiền
(B) Painting landscapes (B) Vẽ tranh phong cảnh
(C) Negotiating contracts (C) Đàm phán hợp đồng
(D) Taking photographs (D) Chụp ảnh
82 82
What does Ms. Thompson plan to do after she retires? Bà Thompson dự định làm gì sau khi nghỉ hưu?
(A) Restore paintings (A) Khôi phục các bức tranh
(B) Volunteer as a consultant (B) Tình nguyện làm chuyên gia tư vấn
(C) Relocate to France (C) Chuyển đến Pháp
(D) Become an author (D) Trở thành tác giả

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
83-85
83
W-Am OK, mọi người. tôi muốn nói về báo viết mới của bạn.
Như bạn đã biết, số đặc biệt về nhà hàng của tạp chí của chúng
ta sẽ ra mắt vào tháng Năm. Nhưng chúng ta vẫn còn khá nhiều
84
nhà hàng mà chúng ta chưa đánh giá. Vì vậy, Tôi đã chỉ định
một nhà hàng khác nhau cho mỗi phóng viên, bạn có thể kiểm
tra e-mail của mình để biết bạn sẽ xem xét nhà hàng nào. 85 Đây
có vẻ là một nhiệm vụ thú vị, nhưng hãy nhớ rằng, hàng nghìn
người sẽ mua ấn bản này.
 ISSUE = EDTION (n) ~ số phát hành, ấn phẩm
 ISSUE = PROBLEM (n) VẤN ĐỀ
 Issue (V), có nghĩa là đưa ra, phát hành ~ RELEASE
83 83
Who most likely are the listeners? Người nghe có khả năng là ai nhất?
(A) Journalists (A) Nhà báo
(B) Editors (B) Biên tập viên
(C) Photographers (C) Nhiếp ảnh gia
(D) Salespeople (D) Nhân viên bán hàng
84 84
According to the speaker, what will the listeners receive Theo người nói, người nghe sẽ nhận được gì trong một e-mail?
in an e-mail? (A) Tên sách
(A) A book title (B) Một vé xem hòa nhạc
(B) A concert ticket (C) Tên nhà hàng
(C) A restaurant name (D) Số tài khoản
(D) An account number
85 85
Why does the speaker say, "thousands of people will buy this issue"? Tại sao người nói nói, "hàng ngàn người sẽ mua ấn phẩm này"?
(A) To reassure the listeners (A) Để trấn an người nghe
(B) To correct a misunderstanding (B) Để đính chính một hiểu lầm
(C) To express surprise about a decision (C) Để bày tỏ sự ngạc nhiên về một quyết định
(D) To emphasize the importance of a task (D) Để nhấn mạnh tầm quan trọng của một nhiệm vụ
86-88
W-Br 86 Chào mừng tất cả mọi người đến với Pine City
Community Center. Tôi là Tiến sĩ Garcia, và hôm nay tôi có mặt
tại trung tâm cộng đồng để tham gia hội chợ sức khỏe hàng năm.
87
Chúng tôi sẽ khám thị lực miễn phí cả ngày. Nếu bạn không có
thời gian hôm nay, chúng tôi sẽ cung cấp các bài kiểm tra tại
phòng khám của chúng tôi trong thời gian còn lại của tháng. Chỉ
cần nhớ rằng, nhiều vấn đề về mắt có thể dễ dàng điều trị. Được
rồi, 88 nội dung đầu tiên chương trình làm việc của chúng tôi lúc
9 giờ sáng, bác sĩ chuyên khoa mắt Yan Zhou sẽ thuyết trình trong

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
khán phòng về việc duy trì sức khỏe đôi mắt tốt. Hãy đến đó ngay
bây giờ.
86 86
Where are the listeners? Người nghe ở đâu?
(A) In a community center (A) Trong một trung tâm cộng đồng
(B) In a medical clinic (B) Trong một phòng khám y tế
(C) In a university classroom (C) Trong phòng học đại học
(D) In a government office (D) Trong văn phòng chính phủ
87 87
Why does the speaker say, "many eye problems are easily treated"? Tại sao người nói nói, “nhiều tật về mắt dễ điều trị”?
(A) To indicate that a health fair is unnecessary (A) Để chỉ ra rằng hội chợ sức khỏe là không cần thiết
(B) To suggest hiring additional staff (B) Đề xuất thuê thêm nhân viên
(C) To encourage the listeners to get tested (C) Để khuyến khích người nghe làm bài kiểm tra
(D) To correct a statistical error (D) Để sửa lỗi thống kê
88 88
What will the listeners do next? Người nghe sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Pick up some nutritional information (A) Nhận một số thông tin dinh dưỡng
(B) Sign up for an appointment (B) Đăng ký một cuộc hẹn
(C) Listen to a presentation (C) Nghe một bài thuyết trình
(D) Watch a product demonstration (D) Xem trình buổi ra mắt sản phẩm
89-91
M-Cn Xin chào, tôi là Takumi đến từ Logan's Flooring. Cảm ơn đã
89
xem video này. Thảm có nhiều kiểu dáng và chất liệu khác
nhau, và việc lựa chọn một chiếc có thể khiến bạn choáng ngợp.
Hôm nay, tôi sẽ chia sẻ một số mẹo giúp quá trình đó dễ dàng
hơn. Trước tiên, hãy xem xét nơi bạn sẽ đặt thảm. Ví dụ, 90 nếu
bạn đang trải thảm phòng chơi cho trẻ em, bạn có thể không
muốn chọn thảm len, vì chúng rất khó làm sạch. Thứ hai, chúng
tôi khuyên bạn nên đảm bảo rằng thảm của bạn được bảo vệ
91
theo bảo hành của chúng tôi trong trường hợp hư hỏng. Tại
Logan's Flooring, chúng tôi cung cấp bảo hành một năm cho tất
cả các loại thảm của chúng tôi! Hãy nhớ đăng ký kênh video này
để biết các mẹo và ý tưởng miễn phí hàng tuần.

89 89
What is the talk mainly about? Bài nói chủ yếu nói về điều gì?
(A) Cleaning a carpet (A) Làm sạch thảm
(B) Installing a carpet (B) Lắp đặt một tấm thảm
(C) Designing a carpet (C) Thiết kế một tấm thảm
(D) Choosing a carpet (D) Chọn một tấm thảm
90 90
What does the speaker say about wool carpets? Diễn giả nói gì về thảm len?
(A) They are difficult to find. (A) Chúng rất khó tìm.
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
(B) They are expensive. (B) Chúng đắt tiền.
(C) They are hard to clean. (C) Chúng khó làm sạch.
(D) They are durable. (D) Chúng bền.
91 91
What does the speaker say his company provides? Người nói cho biết công ty của anh ta cung cấp những gì?
(A) A free in-store consultation (A) Tư vấn miễn phí tại cửa hàng
(B) A children's play area (B) Khu vui chơi trẻ em
(C) Flooring design samples (C) Mẫu thiết kế sàn
(D) One-year warranties (D) Bảo hành một năm
92-94
W-Br Xin chào. Đây là Barbara Chen, trưởng bộ phận quan hệ
công chúng của Springfield Solutions. 92 Tôi đang gọi để cảm ơn
bạn về bài báo trên tạp chí của bạn về công ty chúng tôi. Trong
đó, bạn ca ngợi phần mềm mới nhất của chúng tôi, Ubex, nội
dung viết rằng nó giúp các nhà máy hoạt động hiệu quả hơn.
Nhưng 93 bạn cũng nhấn mạnh rằng phần mềm này đắt như thế
nào. Mặc dù Ubex rất tốn kém, nhưng hãy để tôi chỉ ra rằng đây
chỉ là một trong số rất nhiều sản phẩm. 94 Tôi đánh giá cao cơ hội
thảo luận về đầy đủ các lựa chọn phần mềm của chúng tôi, để
cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về công ty. Vui lòng gọi
lại cho tôi và cho tôi biết nếu bạn sẵn sàng gặp.

92 92
Why does the speaker thank the listener? Tại sao người nói cảm ơn người nghe?
(A) For renewing a magazine subscription (A) Để gia hạn đăng ký tạp chí
(B) For inspecting a medical facility (B) Để kiểm tra một cơ sở y tế
(C) For writing an article (C) Để viết một bài báo
(D) For giving a demonstration (D) Để trình bày
93 93
What does the speaker imply when she says, "this is just one of our many Người nói ngụ ý gì khi cô ấy nói, "đây chỉ là một trong nhiều sản
products"? phẩm của chúng tôi"?
(A) A company is prepared for more competition. (A) Một công ty đang chuẩn bị cho nhiều cạnh tranh hơn.
(B) A company also sells less expensive products. (B) Một công ty cũng bán các sản phẩm ít đắt tiền hơn.
(C) A team will need to work more quickly. (C) Một nhóm sẽ cần phải làm việc nhanh hơn.
(D) A supervisor will be impressed by some work. (D) Một người giám sát sẽ bị ấn tượng bởi một số công việc.
94 94
Why does the speaker ask the listener to call back? Tại sao người nói yêu cầu người nghe gọi lại?
(A) To provide an address (A) Cung cấp địa chỉ
(B) To confirm a deadline (B) Để xác nhận thời hạn
(C) To place an order (C) Để đặt hàng
(D) To arrange a meeting (D) Để sắp xếp một buổi gặp mặt

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
95-97
W-Am Chào mừng đến với buổi khai trương Công viên Công cộng
Oakfield! 95 Các thành viên hội đồng thành phố và tôi rất vui vì
mọi người có thể tham gia cùng chúng tôi. Có rất nhiều hoạt động
vui chơi thú vị cho cư dân tại đây. Ngắm nhìn Đài phun nước Elm
tuyệt đẹp, nơi có chương trình biểu diễn đài phun nước đặc biệt
hàng giờ. Ngoài ra còn có một số khu dã ngoại trong toàn bộ công
viên. Nhưng 96 tôi đề xuất một địa điểm giữa Dogwood Pond và
sân chơi cho trẻ em. Nó cung cấp view nhìn tuyệt vời ra đường
97
chân trời của thành phố của chúng tôi. Cuối cùng, đối với bất
kỳ người làm vườn nào trong số chúng ta, Sở Công viên Oakfield
cần các tình nguyện viên để giúp chăm sóc khu vườn cộng đồng.
Nếu bạn quan tâm, vui lòng truy cập trang Web của chính quyền
thành phố.

95 95
Who most likely is the speaker? Ai có khả năng là người nói?
(A) A tour guide (A) Một hướng dẫn viên du lịch
(B) A city official (B) Một quan chức thành phố
(C) A photographer (C) Một nhiếp ảnh gia
(D) A landscape artist (D) Một nghệ sĩ phong cảnh
96 96
Look at the graphic. Which picnic area does the speaker recommend? Nhìn vào hình ảnh. Người nói giới thiệu khu dã ngoại nào?
(A) Picnic Area 1 (A) Khu dã ngoại 1
(B) Picnic Area 2 (B) Khu dã ngoại 2
(C) Picnic Area 3 (C) Khu dã ngoại 3
(D) Picnic Area 4 (D) Khu dã ngoại 4
97 97
Why are some volunteers needed? Tại sao cần một số tình nguyện viên?
(A) To maintain a garden (A) Để duy trì một khu vườn
(B) To hand out water bottles (B) Phát chai nước
(C) To organize park events (C) Để tổ chức các sự kiện công viên
(D) To provide free tours (D) Cung cấp các chuyến tham quan miễn phí

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 9_PART 1.2.3.4
98-100
M-Cn 98 Kể từ khi bệnh viện thuê tôi, tôi đã làm việc để làm cho
bữa ăn mà chúng ta phục vụ bệnh nhân của chúng ta bổ dưỡng
99
hơn. Nhưng tôi cũng muốn thúc đẩy thói quen ăn uống lành
mạnh trong nhân viên của chúng ta, bởi vì các chuyên gia chăm
sóc sức khỏe có chế độ ăn uống lành mạnh đủ khả năng chỉ bệnh
nhân của họ thực đơn tương tự. Với mục tiêu đó, tôi muốn lên
lịch lớp học dinh dưỡng đầu tiên của chúng ta vào khoảng thời
gian dành cho càng nhiều người càng tốt, vì vậy tôi yêu cầu bạn
hoàn thành cuộc khảo sát ngắn này. 100 Tôi có khoảng thời gian
linh động vào các buổi chiều nên tôi có thể chuyển buổi học buổi
chiều trong tuần sang thời gian muộn hơn nếu cần. Các lớp cuối
tuần không thể đổi lịch.

98 98
Where do the listeners most likely work? Người nghe có khả năng làm việc ở đâu?
(A) At a supermarket (A) Tại siêu thị
(B) At a hospital (B) Tại bệnh viện
(C) At a community center (C) Tại trung tâm cộng đồng
(D) At a fitness club (D) Tại một câu lạc bộ thể dục
99 99
What does the speaker say is his goal? Người nói mục tiêu của anh ta là gì?
(A) To attract qualified job candidates (A) Để thu hút các ứng viên có năng lực
(B) To reduce costs (B) Để giảm chi phí
(C) To boost membership sales (C) Để tăng doanh số thành viên
(D) To encourage healthy eating habits (D) Để khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh
100 100
Look at the graphic. On which days can the speaker change his schedule? Nhìn vào hình ảnh. Người nói có thể thay đổi lịch trình của mình
(A) Mondays vào những ngày nào?
(B) Wednesdays (A) Thứ Hai
(C) Thursdays (B) Thứ Tư
(D) Saturdays (C) Thứ Năm
(D) Thứ bảy

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
PART 1 – TEST 10

(A) Cô ấy đang đi về phía một thùng rác.


(B) Cô ấy đã đặt một cái giỏ trên bãi cỏ.
(C) Cô ấy có một tấm thảm cuộn dưới cánh tay.
(D) Cô ấy đang mở một hộp bữa ăn trưa dã ngoại gần một cái
cây.

(A) Một người đàn ông đang nhìn chằm chằm ra cửa sổ.
(B) Một người phụ nữ đang đưa tay vào túi của cô ấy.
(C) Một số người đang cầm cốc cà phê.
(D) Một số người đang xếp hàng chờ đợi.

(A) Một người đàn ông đang sắp xếp quầy trưng bày trái cây.
(B) Một người đàn ông đang lấy thức ăn từ một quán cà phê, (A) Bộ đồ dùng đã được sắp xếp trên khăn ăn.
(C) Một người đàn ông đang nấu một bữa ăn trong nhà bếp. (B) Hộp đựng (chai, lọ..) đã được đặt trên ghế.
(D) Một người đàn ông đang đứng sau máy tính tiền. (C) Một chiếc khăn trải bàn đang được dọn.
(D) Có một chồng sách bên cạnh một số đĩa.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4

(A) Người đàn ông đang chỉ vào một vị trí trên bản đồ.
(B) Người đàn ông đang nói chuyện trên điện thoại di động.
(C) Người phụ nữ đang dán một tấm biển vào tường.
(D) Người phụ nữ đang lấy một cây bút từ ngăn kéo.

PART 2 – TEST 10
7 7
M-Cn Where's the marketing department? M-Cn Bộ phận tiếp thị ở đâu?
W-Br W-Br
(A) Are the shoes on sale? (A) Những đôi giày được giảm giá?
(B) I've been to the farmers market. (B) Tôi đã đến chợ nông sản.
(C) On the third floor. (C) Trên tầng ba.
8 8
W-Br What time does your flight leave? W-Br Chuyến bay của bạn khởi hành lúc mấy giờ?
M-Cn M-Cn
(A) At nine in the morning. (A) Lúc chín giờ sáng.
(B) Only one suitcase. (B) Chỉ một chiếc vali.
(C) That's a great destination. (C) Đó là một điểm đến tuyệt vời.
9 9
W-Am Who reviewed the order forms? W-Am Ai đã xem lại các mẫu đơn đặt hàng?
M-Au M-Au
(A) Today at noon. (A) Hôm nay vào buổi trưa.
(B) The manager did. (B) Người quản lý đã làm.
(C) Sure, I'll sign for the delivery. (C) Chắc chắn, tôi sẽ ký nhận hàng.
10 10
M-Au How much do the tickets cost? M-Au Giá vé bao nhiêu?
W-Br W-Br
(A) It's on the coast. (A) Nó ở trên bờ biển.
(B) The concert was great! (B) Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời!
(C) Twenty dollars, I think. (C) Tôi nghĩ là 20 đô la.
11 11
M-Cn Would you like to have lunch with us? M-Cn Bạn có muốn ăn trưa với chúng tôi không?
W-Am W-Am
(A) They don't work together. (A) Chúng không làm việc cùng nhau.
(B) She called yesterday. (B) Cô ấy đã gọi điện hôm qua.
(C) No, thanks-I already ate. (C) Không, cảm ơn-Tôi đã ăn rồi.
12 12
M-Cn Should we discuss the merger tomorrow or Friday? M-Cn Chúng ta nên thảo luận về việc sáp nhập vào ngày mai hay
W-Br thứ Sáu?
(A) He's a vegetarian. W-Br
(B) Tomorrow is better. (A) Anh ấy là một người ăn chay.
(C) A few weeks ago. (B) Ngày mai thì thích hợp hơn.
(C) Một vài tuần trước.
13 13
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
W-Am Why are you still at the office? W-Am Tại sao bạn vẫn ở văn phòng?
M-Au M-Au
(A) Because my meeting ran late. (A) Bởi vì cuộc họp của tôi diễn ra muộn.
(B) Please leave it with my assistant. (B) Hãy để nó với trợ lý của tôi.
(C) The room at the end of the hall. (C) Căn phòng ở cuối hành lang.
14 14
W-Br Doesn't the art exhibit open today? W-Br Hôm nay không mở cửa triển lãm nghệ thuật à?
M-Au M-Au
(A) No, not until next week. (A) Không, phải đến tuần sau.
(B) Sure, you can leave it open. (B) Chắc chắn, bạn có thể để nó mở.
(C) Many local artists. (C) Nhiều nghệ sĩ địa phương.
15 15
W-Am When did Takumi start working here? W-Am Takumi bắt đầu làm việc ở đây từ bao giờ?
M-Cn M-Cn
(A) I think it was a year ago. (A) Tôi nghĩ đó là một năm trước.
(B) Since my computer isn't working. (B) Vì máy tính của tôi không hoạt động.
(C) No, he retired last month. (C) Không, anh ấy đã nghỉ hưu vào tháng trước.
16 16
M-Au We still sell this brand of washing machine, don't we? M-Au Chúng ta vẫn bán thương hiệu máy giặt này, phải không?
W-Br W-Br
(A) I appreciate the help. (A) Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ.
(B) Yes, there are some in stock. (B) Có, có một số trong kho.
(C) Adjust the temperature setting. (C) Điều chỉnh cài đặt nhiệt độ.
17 17
W-Am Haven't you finished the report yet? W-Am Bạn vẫn chưa hoàn thành báo cáo à?
M-Cn M-Cn
(A) The deadline's been extended. (A) Hạn nộp đã được dời
(B) Usually once a week. (B) Thường mỗi tuần một lần.
(C) That would help, thanks. (C) Điều đó sẽ giúp, cảm ơn.
18 18
W-Br Do you want to fly or drive to the trade show? W-Br Bạn muốnđi máy bay hay lái xe đến triển lãm thương mại?
M-Cn M-Cn
(A) The new French film is showing tonight. (A) Bộ phim mới của Pháp được chiếu vào tối nay.
(B) That's a positive trend. (B) Đó là một xu hướng tích cực.
(C) Where is it this year? (C) Nó ở đâu năm nay?
19 19
W-Am Who's leading the focus group meeting on Friday? W-Am Ai là người dẫn dắt nhóm khảo sát vào thứ Sáu?
M-Au M-Au
(A) In the second-floor conference room. (A) Trong phòng họp tầng hai.
(B) John is making those assignments. (B) John đang thực hiện những nhiệm vụ đó.
(C) At the management seminar. (C) Tại hội thảo quản lý.
20 20
W-Am Why don't we create some videos for the interns? W-Am Tại sao chúng ta không tạo một số video cho các học viên
M-Cn thực tập?
(A) It was very creative. M-Cn
(B) Sure, let's work on that. (A) Nó rất sáng tạo.
(C) A review of our television show. (B) Chắc chắn rồi, hãy bắt tay vào việc đó.
(C) Đánh giá về chương trình truyền hình của chúng tôi.
21 21
M-Au Prackwood Bank has extended business hours today, doesn't M-Au Ngân hàng Prackwood hôm nay đã kéo dài giờ làm việc,
it? phải không?
W-Br (A) My extension is 204. W-Br
(B) Small business loans. (A) Số máy lẻ của tôi là 204.
(C) Only at the Main Street location. (B) Các khoản cho vay kinh doanh nhỏ.
(C) Chỉ tại chi nhánh nằm ở đường chính

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
22 22
M-Au When do concert tickets go on sale? M-Au Khi nào vé hòa nhạc được bán?
W-Am W-Am
(A) They're already sold out. (A) Chúng đã được bán hết.
(B) At the ticket office. (B) Tại văn phòng bán vé.
(C) That's a good price! (C) Đó là một mức giá tốt!
23 23
W-Am Has anyone volunteered to organize the reception? W-Am Có ai tình nguyện tổ chức tiệc chiêu đãi không?
M-Cn M-Cn
(A) The event's been canceled. (A) Sự kiện đã bị hủy.
(B) Sorry, I don't have a receipt. (B) Xin lỗi, tôi không có biên lai.
(C) It is a well-known organization. (C) Nó là một tổ chức nổi tiếng.
24 24
M-Au How do I turn off the copy machine? M-Au Làm cách nào để tắt máy photo?
W-Br W-Br
(A) I still need to make a few copies. (A) Tôi vẫn cần tạo một vài bản sao.
(B) At the traffic light. (B) Tại đèn giao thông.
(C) Yes, the machine is new. (C) Có, máy mới.
25 25
W-Br I'm calling to make an appointment with a physical therapist. W-Br Tôi đang gọi để hẹn gặp bác sĩ vật lý trị liệu.
M-Au M-Au
(A) Yes, that is my home address. (A) Vâng, đó là địa chỉ nhà của tôi.
(B) A lot of exercise. (B) Rất nhiều bài tập.
(C) OK-your options are next Monday or Tuesday. (C) OK-lịch của bạn là Thứ Hai hoặc Thứ Ba tới.
26 26
M-Cn Our fabric shipment hasn't arrived yet, has it? M-Cn Lô hàng vải của chúng ta vẫn chưa đến, phải không?
W-Br W-Br
(A) A large number of orders. (A) Một số lượng lớn các đơn đặt hàng.
(B) There's a printer on my desk. (B) Có một máy in trên bàn của tôi.
(C) I'll call our supplier now. (C) Tôi sẽ gọi cho nhà cung cấp của chúng ta ngay bây giờ.
27 27
W-Br Did you send all staff the revised vacation policy? W-Br Bạn đã gửi cho tất cả nhân viên chính sách nghỉ phép sửa
M-Au đổi chưa?
(A) You'll need a visitor badge to enter the building. M-Au
(B) Our computer system has been down all morning. (A) Bạn sẽ cần huy hiệu khách để vào tòa nhà.
(C) A two-week trip to Boston. (B) Hệ thống máy tính của chúng tôi đã bị hỏng cả buổi sáng.
(C) Một chuyến đi hai tuần đến Boston.
28 28
M-Au What's the telephone number for Primavera restaurant? M-Au Số điện thoại của nhà hàng Primavera là gì?
W-Am W-Am
(A) It's closed for renovations. (A) Nó đã đóng cửa để sửa chữa.
(B) Chicken or pasta? (B) Thịt gà hay mì ống?
(C) Our supervisor is expecting his call. (C) Người giám sát của chúng tôi đang mong đợi cuộc gọi
của anh ấy.
29 29
M-Cn Could you represent our company at the recruitment fair this M-Cn Bạn có thể đại diện cho công ty của chúng tôi tại hội chợ
week? tuyển dụng tuần này không?
W-Br W-Br
(A) Five new interns. (A) Năm thực tập sinh mới.
(B) Thomas said not to get him any presents. (B) Thomas nói đừng nhận quà cho anh ấy.
(C) I always enjoy meeting new people. (C) Tôi luôn thích gặp gỡ những người mới.
30 30
M-Au The engine's been making a strange noise for the past hour. M-Au Động cơ đã phát ra tiếng ồn lạ trong một giờ qua.
W-Br W-Br
(A) We'd better go find some oil. (A) Tốt hơn chúng ta nên đi tìm một ít dầu.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
(B) No, I'm not going to make anything for the party. (B) Không, tôi sẽ không làm bất cứ thứ gì cho bữa tiệc.
(C) Let's turn down the volume on the TV. (C) Hãy giảm âm lượng trên TV.
31 31
M-Cn Where can we buy a microwave oven for the office kitchen? M-Cn Chúng ta có thể mua lò vi sóng cho bếp văn phòng ở đâu?
W-Am W-Am
(A) Yes, I really like cooking. (A) Vâng, tôi thực sự thích nấu ăn.
(B) My office is located near the kitchen. (B) Văn phòng của tôi nằm gần nhà bếp.
(C) There's one in the storage area. (C) Có một cái trong khu vực nhà kho.

PART 4 – TEST 10
32-34
W-Am Jung-Soo, 32 bạn đã sẵn sàng cho hội nghị của mình ở
Greenville Shores chưa?

M-Cn Vâng, tôi sẽ đi vào sáng mai.

W-Am Đó là một thành phố tuyệt vời. 32 Bạn có tham quan trước
hội nghị không?

M-Cn Trên thực tế, 33 tôi đã quá bận rộn để hoàn thành bài thuyết
trình của mình đến nỗi tôi chưa xem xét những gì phải làm.

W-Am Lần trước, tôi đã đi bộ tham quan khu lịch sử.

M-Cn Điều đó nghe có vẻ thú vị.

W-Am Vâng! Tôi đã sử dụng Greenville Guides – Tôi có thể chuyển


trên trang web của họ. 34 Không phải đợi quá lâu trước khi suất
đặt vé hết nhanh chóng.

32 32
What is the conversation mainly about? Nội dung chính cuộc hội thoại về vấn đề gì?
(A) A product launch (A) Ra mắt sản phẩm
(B) A grand opening (B) Một buổi khai trương
(C) Some investment options (C) Một số lựa chọn đầu tư
(D) Some travel plans (D) Một vài kế hoạch du lịch
33 33
Why has the man been busy? Tại sao người đàn ông bận rộn?
(A) He has been working on a presentation. (A) Anh ấy đang làm bài thuyết trình.
(B) He has just returned from a family vacation. (B) Anh ấy vừa trở về sau một kỳ nghỉ lễ.
(C) He is organizing a conference. (C) Anh ấy đang tổ chức một hội nghị.
(D) He has been assigned a new client account. (D) Anh ta đã được giao nhiệm vụ một tài khoản khách hàng
mới.
34 34
What does the woman suggest that the man do soon? Người phụ nữ đề nghị người đàn ông sớm làm gì?
(A) Make a reservation (A) Đặt chỗ trước
(B) Review some sales data (B) Xem xét một số dữ liệu bán hàng
(C) Use a voucher before it expires (C) Sử dụng phiếu giảm giá trước khi hết hạn
(D) Speak with an adviser (D) Nói chuyện với cố vấn

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
M-Au 35 Chào mừng bạn đến với Patterson Bakery. Tôi có thể giúp
được gì cho bạn?

W-Am Thực ra, 36 Tôi đã nhận thấy tấm biển trên cửa sổ quảng cáo
của bạn một công việc tạm thời về thợ làm bánh

M-Au Phải-chúng tôi luôn cần hỗ trợ thêm trong những tháng hè
vì nhiều nhân viên nghỉ phép.

W-Am Tôi hiểu rồi 36 Tôi có thể nộp đơn như thế nào?

M-Au Hãy để tôi lấy cho bạn một mẫu đơn. Bạn có thể điền vào
biểu mẫu ở đây nếu bạn muốn. 37 Vui lòng nhớ gửi thư tới chúng
tôi sơ yếu lý lịch của bạn.

W-Am Tôi ổn, cảm ơn!

35 35
Where is the conversation taking place? Cuộc trò chuyện diễn ra ở đâu?
(A) At a bakery (A) Tại một tiệm bánh
(B) At an employment agency (B) Tại cơ quan việc làm
(C) At a farmers market (C) Tại một chợ nông sản
(D) At a restaurant (D) Tại một nhà hàng
36 36
What does the woman ask about? Người phụ nữ hỏi về điều gì?
(A) An upcoming event (A) Một sự kiện sắp tới
(B) A project deadline (B) Thời hạn của dự án
(C) A delivery service (C) Một dịch vụ giao hàng
(D) A job opening (D) Một cơ hội việc làm
37 37
What does the man remind the woman to do? Người đàn ông nhắc người phụ nữ làm gì?
(A) Register on a Web site (A) Đăng ký trên một trang web
(B) Send a document (B) Gửi tài liệu
(C) Update a budget (C) Cập nhật ngân sách
(D) Change an address (D) Thay đổi địa chỉ
38-40
M-Cn Cảm ơn bạn đã thuê tôi làm nhà tư vấn kinh doanh. Bạn
đang tìm kiếm lời khuyên nào? 38 Tôi biết rằng hiệu sách của bạn
đã nổi tiếng trong cộng đồng.

W-Am 39 Nhưng nhiều người lựa chọn mua sắm trực tuyến những
ngày gần đây, và chúng tôi lo ngại về khả năng cạnh trạnh của
mình.

W-Br 39 Vâng, chúng tôi nghĩ đó là lý do tại sao ngày nay ít người
đến hiệu sách hơn.

M-Cn Tôi hiểu. 40 Bạn đã xem xét việc thực hiện một thay đổi đáng
kể đối với cửa hàng, chẳng hạn như thêm một quán cà phê?

W-Am Thật thú vị. Chúng tôi có thể có đủ không gian ở phía sau
cửa hàng cho việc đó.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
M-Cn Bằng cách đó, khách hàng có thể vào xem và uống một tách
cà phê.

38 38
Where do the women work? Những người phụ nữ làm việc ở đâu?
(A) At a bookstore (A) Tại một hiệu sách
(B) At a computer store (B) Tại một cửa hàng máy tính
(C) At a food market (C) Tại một chợ thực phẩm
(D) At a publishing company (D) Tại một công ty xuất bản
39 39
What are the women worried about? Những người phụ nữ đang lo lắng về điều gì?
(A) Opening a branch office (A) Mở văn phòng chi nhánh
(B) Competing with online stores (B) Cạnh tranh với các cửa hàng trực tuyến
(C) Finding a new supplier (C) Tìm nhà cung cấp mới
(D) Hiring enough delivery drivers (D) Thuê đủ tài xế giao hàng
40 40
What does the man recommend? Người đàn ông đề xuất điều gì?
(A) Advertising online (A) Quảng cáo trực tuyến
(B) Attending a trade show (B) Tham dự một triển lãm thương mại
(C) Adding food service (C) Thêm dịch vụ ăn uống
(D) Offering a home repair service (D) Cung cấp dịch vụ sửa chữa nhà
41-43
W-Am là Này, Taro. 41 Một khách hàng vừa mua năm túi bầu đất
Super Boost của chúng tôi. 42 Bạn có thể mang chúng đến xe của
anh ấy cho anh ấy không?

M-Cn 42 Tôi có thể hoàn thành việc sắp xếp các hạt giống hoa trên
màn hình này trước được không? Tôi sẽ xong trong một phút.

C-Có lẽ anh ấy đang đợi bên ngoài. Tôi bảo anh ta kéo xe của anh
ta lên bằng lối vào.

M-Cn Ồ, được rồi. Và anh ấy đã trả tiền, phải không?

Có. 43 Chỉ cần đảm bảo ký tên tắt của bạn trên biên nhận của anh
ấy sau khi bạn hoàn tất. Đó là điều mà chúng ta luôn quên làm.

41 41
What kind of products do the speakers sell? Những loại sản phẩm nào người nói đang bán?
(A) Cleaning products (A) Sản phẩm làm sạch
(B) Car accessories (B) Phụ kiện ô tô
(C) Kitchen tools (C) Dụng cụ nhà bếp
(D) Garden supplies (D) Vật dụng làm vườn
42 42
What does the woman mean when she says, "He's probably Người phụ nữ có ý gì khi cô ấy nói, "Chắc anh ấy đang đợi bên
waiting outside"? ngoài"?
(A) A customer needs help immediately. (A) Một khách hàng cần trợ giúp ngay lập tức.
(B) A manager wants to discuss a complaint. (B) Một người quản lý muốn thảo luận về một khiếu nại.
(C) A store is unusually crowded. (C) Một cửa hàng đông khách bất thường.
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
(D) Some instructions were confusing. (D) Một số hướng dẫn khó hiểu.
43 43
What do the staff sometimes forget to do? Nhân viên đôi khi quên làm gì?
(A) Restock inventory (A) Bổ sung hàng tồn kho
(B) Sign receipts (B) Ký biên nhận
(C) Hand out flyers (C) Phát tờ rơi
(D) Mention an upcoming sale (D) Đề cập đến một đợt giảm giá sắp tới
44-46
W-Am 44 Xin chào, Paul và Mark. Uh, bạn đã lắp đặt hệ thống dây
điện trong các phòng học mới ở đầu phía tây của tòa nhà, phải
không?

M-Cn Vâng, chúng tôi sắp hoàn thành. Có vấn đề gì không?

W-Am À ... chỉ có một sự thay đổi vào phút cuối. Khu học chánh
đã quyết định rằng mỗi lớp học phải có một máy chiếu gắn trên
trần nhà.

M-Au 45 Thật là bực bội. Chúng tôi sẽ phải làm lại một số kết nối
để chúng tôi có thể đi hệ thống dây điện qua trần nhà.

M-Cn Điều đó sẽ mất nhiều thời gian hơn. Có thể là một tuần nữa
hoặc lâu hơn.

W-Am Không sao đâu. 46 Đây là bản thiết kế mới cho thiết kế lớp
học. Tôi muốn bạn xem qua và cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu
hỏi nào.

44 44
Who most likely are the men? Những người đàn ông có thể là ai?
(A) Teachers (A) Các giáo viên
(B) Bakers (B) Các thợ làm bánh
(C) Electricians (C) Các thợ điện
(D) Doctors (D) Các bác sĩ
45 45
Why are the men frustrated? Tại sao những người đàn ông lại thất vọng?
(A) Some work will have to be redone. (A) Một số công việc sẽ phải được làm lại.
(B) Some tools have been misplaced. (B) Một số công cụ đã được đặt sai vị trí.
(C) Some staff members are unavailable. (C) Một số nhân viên không có mặt.
(D) Some supplies have run out. (D) Một số nguồn cung cấp đã hết.
46 46
What does the woman want the men to review? Người phụ nữ muốn người đàn ông xem lại điều gì?
(A) A revised budget (A) Một bản ngân sách sửa đổi
(B) A meeting agenda (B) Một nội dung cuộc họp
(C) Some design plans (C) Một số phương án thiết kế
(D) Some contract terms (D) Một số điều khoản hợp đồng

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
47-49
M-Cn Cảm ơn vì đã đồng ý gặp tôi, Thị trưởng Jackson. 47 Tôi muốn
thảo luận về lợi tích tạo ra sân chơi cộng đồng trong khu phố tôi
ở. Đó sẽ là một khu mà chúng ta có thể trồng hoa và rau.

W-Br Ý tưởng tuyệt vời. Nhưng 48 tìm địa điểm có thể là một vấn
đề.

M-Cn Không nhất thiết. Có một bãi đất trống ở góc đường Main
và Đại lộ Linwood. Đó thuộc sở hữu của thành phố, và nó đã bị bỏ
trống trong nhiều năm.

W-Br Chà, bạn cần phải được hội đồng thành phố chập thuận yêu
cầu đó. 49 Tôi gợi ý bạn bắt đầu một bản kiến nghị của người dân
xung quanh khu vực đó. Nếu bạn có đủ chữ ký, bạn có thể mang
nó đến hội đồng thành phố.

47 47
What does the man want to do? Người đàn ông muốn làm gì?
(A) Renovate a building (A) Cải tạo một tòa nhà
(B) Create a community garden (B) Tạo một sân chơi cộng đồng
(C) Install some new road signs (C) Lắp đặt một số biển báo đường mới
(D) Move a business to a new location (D) Di chuyển doanh nghiệp đến một địa điểm mới
48 48
What problem does the woman mention about a project? Người phụ nữ đề cập đến vấn đề gì về một dự án?
(A) It will be noisy. (A) Dự án gây ồn ào.
(B) It will be expensive. (B) Dự án sẽ tốn kém.
(C) Finding available space may be difficult. (C) Việc tìm khu đất trống có thể khó khăn.
(D) The approval process may take a long time. (D) Quá trình xin phép có thể mất nhiều thời gian.
49 49
What does the woman suggest the man do? Người phụ nữ đề nghị người đàn ông làm gì?
(A) Apply for a loan (A) Đăng ký khoản vay
(B) Check a city map (B) Kiểm tra bản đồ thành phố
(C) Collect some signatures (C) Thu thập một số chữ ký
(D) Post an announcement online (D) Đăng thông báo trực tuyến
50-52
M-Au Thật tuyệt khi được nói chuyện với bạn trong chương trình
radio của chúng tôi ngày hôm nay. 50 Tôi chắc rằng thính giả của
chúng tôi rất thích nghe về nghề tài chính của bạn.

W-Br Cảm ơn vì đã mời tôi tới! 51 Tôi đặc biệt thích chia sẻ những
đoạn trong cuốn sách mà tôi mới xuất bản, Choosing the Right
Finance Career.

M-Au, tôi rất vui vì bạn đã làm như vậy. Trên thực tế, một người
nghe vừa gửi thêm một câu hỏi cho bạn. Hãy xem ... 52 Isabel đến
từ Rhode Island muốn biết các mẹo của bạn để chọn chương trình
tài chính phù hợp. Có lời khuyên nào không?

50 50
What industry does the woman work in? Người phụ nữ làm việc trong ngành gì?
(A) Finance (A) Tài chính

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
(B) Farming (B) Làm ruộng
(C) Advertising (C) Quảng cáo
(D) Hospitality (D) Khách sạn
51 51
What did the woman do recently? Người phụ nữ đã làm gì gần đây?
(A) She received an award. (A) Cô ấy đã nhận được một giải thưởng.
(B) She opened a new business. (B) Cô ấy đã mở một cơ sở kinh doanh mới.
(C) She invented a new product. (C) Cô ấy đã phát minh ra một sản phẩm mới.
(D) She published a book. (D) Cô ấy đã xuất bản một cuốn sách.
52 52
What will the woman most likely discuss next? Người phụ nữ có nhiều khả năng sẽ thảo luận điều gì tiếp theo?
(A) Choosing an appropriate software program (A) Chọn một chương trình phần mềm thích hợp
(B) Preparing for a job interview (B) Chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn xin việc
(C) Deciding on a program of study (C) Quyết định một chương trình học
(D) Improving networking skills (D) Cải thiện kỹ năng kết nối mạng
53-55
M-Cn Priyanka, 53 bạn có mong chờ nhà hàng mới khai trương vào
tháng tới không?

W-Br. Chắc chắn rồi. 53 Đã đến lúc chúng ta mở địa điểm thứ hai.

M-Cn Vâng! Tôi đã xem xét lại cách bố trí, và 54 tôi nghĩ rằng chúng
ta nên đặt thêm ba bộ bàn và ghế dài cho sân ngoài trời.

W-Br Ý kiến hay.

M-Cn Nhưng 55 Tôi lo lắng về việc đặt hàng ngay. Tôi biết tài khoản
ngân hàng của chúng ta đã được sử dụng để trả lương sớm hơn
hôm nay, vì vậy chúng ta có thể không có đủ tiền trong tài khoản
đó để trang trải chi phí.

W-Br Tôi vừa kiểm tra số dư tài khoản một giờ trước.

M-Cn OK, tôi sẽ tiến hành đặt hàng.

53 53
What kind of business do the speakers most likely own? Loại hình kinh doanh mà những người nói có thể sở hữu?
(A) An architecture studio (A) An architecture studio
(B) A restaurant (B) Một nhà hàng
(C) A real estate agency (C) Một đại lý bất động sản
(D) An accounting firm (D) Một công ty kế toán
54 54
What does the man want to order? Người đàn ông muốn mua món đồ gì?
(A) Furniture (A) Đồ nội thất
(B) Office supplies (B) Văn phòng phẩm
(C) Food (C) Đồ ăn
(D) Lighting fixtures (D) Đèn chiếu sáng
55 55
Why does the woman say, "I just checked the account balance an Tại sao người phụ nữ nói, "Tôi vừa kiểm tra số dư tài khoản một
hour ago"? giờ trước"?
(A) To offer an excuse (A) Đưa ra lời bào chữa
(B) To make a complaint (B) Khiếu nại
(C) To provide reassurance (C) Để đưa ra một sự đảm bảo
(D) To express surprise (D) Để bày tỏ sự ngạc nhiên
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
56-58
W-Br Xin chào, Gerard. Tôi là Patricia Santos đang gọi.

M-Au Patricia! 56 Tôi đã không nói chuyện với bạn kể từ khi hợp
đồng thuê của bạn kết thúc vào năm ngoái. Bạn khỏe không?

W-Br Tôi khỏe, cảm ơn. Tôi đang ở với bố mẹ ở London, nhưng 57
tôi chuẩn bị bắt đầu học trường thương mại ở Glasgow.

M-Au Ồ, xin chúc mừng!

W-Br Thực ra, đó là lý do tại sao tôi gọi bạn – 58 Tôi đã tìm thấy
một căn hộ mới mà tôi muốn, và đơn xin thuê yêu cầu một lá thư
từ một chủ nhà trước đây. Bạn có thể viết cái đó cho tôi được
không?

M-Au Tất nhiên là có. Tôi nên nói gì đây?

W-Br 58 Có thể nói ngắn gọn rằng tôi là một người thuê nhà yên
tĩnh, sạch sẽ và đã trả tiền thuê nhà đúng hạn.

M-Au Không vấn đề gì. Chỉ cần nhắn tin cho tôi thông tin liên hệ.

56 56
Who most likely is the man? Ai có khả năng là người đàn ông?
(A) The woman's former landlord (A) Chủ nhà cũ của người phụ nữ
(B) The woman's professor (B) Giáo sư của người phụ nữ
(C) The woman's relative (C) Họ hàng của người phụ nữ
(D) The woman's previous employer (D) Ông chủ trước đây của người phụ nữ
57 57
What does the woman say she will do soon? Người phụ nữ nói rằng cô ấy sẽ làm gì sớm?
(A) Return to her parents' house (A) Trở về nhà bố mẹ cô ấy
(B) Apply for a job (B) Xin việc
(C) Pick up her belongings (C) Thu dọn đồ đạc của cô ấy
(D) Begin coursework at school (D) Bắt đầu các môn học ở trường
58 58
What does the woman ask for? Người phụ nữ yêu cầu điều gì?
(A) A house key (A) Chìa khóa nhà
(B) A copy of a certificate (B) Bản sao chứng chỉ
(C) A reference letter (C) Một lá thư giới thiệu
(D) A colleague's e-mail address (D) Địa chỉ e-mail của đồng nghiệp

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
59-61
W-Am 59 Cảm ơn các bạn đã lắng nghe bản tin Channel Three. Bản
tin Hao Nam với báo cáo mật độ giao thông.

M-Au Cảm ơn, Sameera. Mặc dù hầu hết những người đi làm đều
thấy một lộ trình thông thoáng vào buổi sáng, 60 nhóm thợ đã bắt
đầu sửa chữa cầu Lansing, và nó bị đóng cửa với mọi phương tiện
giao thông. Các bác tài có thể đi đường vòng trên Đường Canal.

W-Am Và khi nào thì việc sửa chữa dự kiến hoàn thành?

M-Au Dự kiến sẽ kết thúc vào ngày 7/ 11. 61 Truy cập trang Web
của chúng tôi tại NewsThree.com để tìm hiểu thêm về tiến độ sửa
chữa.

59 59
Where most likely are the speakers? Những người nói có nhiều khả năng nhất ở đâu?
(A) In a government office (A) Trong văn phòng chính phủ
(B) In a television studio (B) Trong một studio truyền hình
(C) At a bus terminal (C) Tại bến xe buýt
(D) At a construction site (D) Tại một công trường
60 60
What does the man mention about the Lansing Bridge? Người đàn ông nói gì về Cầu Langsing?
(A) There is a lot of traffic on it today. (A) Lượng phương tiện tham gia giao thông đông vào hôm nay.
(B) There is a beautiful view from it. (B) Có một tầm nhìn đẹp từ nó.
(C) It now has a walkway. (C) Nó bây giờ có một lối đi bộ.
(D) It is temporarily closed. (D) Nó tạm thời bị đóng cửa.
61 61
How can the listeners find out more information? Làm thế nào để người nghe có thể tìm hiểu thêm thông tin?
(A) By visiting an information desk (A) Bằng cách ghé thăm quầy thông tin
(B) By requesting a brochure (B) Bằng cách yêu cầu một tập tài liệu quảng cáo
(C) By checking a Web site (C) Bằng cách kiểm tra một trang Web
(D) By calling a help line (D) Bằng cách gọi đường dây trợ giúp

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
62-64
W-Am Xin chào, Trung tâm Cộng đồng Elmbrook.

M-Cn Xin chào, 62,63 Tôi sẽ tham gia lớp học bắt đầu vào thứ Sáu
tuần này và tôi đang băn khoăn không biết nên mang theo gì.
Thông tin chi tiết không được liệt kê trong mô tả lớp học.

W-Am Ồ, tài liệu luôn được cấp. Nhưng xin lưu ý rằng các lớp học
chưa bắt đầu cho đến tuần sau.

M-Cn Thật không? 64 Tôi sẽ ở Chicago vào tuần tới - con trai tôi sẽ
kết hôn. Tôi sợ rằng tôi sẽ phải bỏ lỡ buổi học đầu tiên.

62 62
Why is the man calling? Tại sao người đàn ông lại gọi?
(A) To confirm he will teach a class (A) Để xác nhận anh ấy sẽ dạy một lớp học
(B) To complain about a recent class (B) Để phàn nàn về một lớp học gần đây
(C) To inquire about class supplies (C) Để hỏi về tài liệu lớp học
(D) To request directions to a community center (D) Để yêu cầu chỉ đường đến trung tâm cộng đồng
63 63
Look at the graphic. Which class are the speakers discussing? Nhìn vào hình ảnh. Các diễn giả đang thảo luận ở lớp nào?
(A) Knitting (A) Đan
(B) Painting (B) Vẽ tranh
(C) Sculpture (C) Điêu khắc
(D) Drawing (D) Bản vẽ
64 64
What does the man plan to do in Chicago? Người đàn ông dự định làm gì ở Chicago?
(A) Go to a graduation ceremony (A) Đi dự lễ tốt nghiệp
(B) Attend a wedding (B) Tham dự một đám cưới
(C) Complete a certification (C) Hoàn thành chứng nhận
(D) See an art exhibit (D) Xem triển lãm nghệ thuật

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
65-67
M-Au Cảm ơn bạn đã tham gia cuộc họp lập kế hoạch này. Như tôi
đã giải thích trong e-mail của mình, 65 kể từ khi công ty mở rộng
đội xe tải, chúng tôi cần tìm cách tuyển thêm tài xế xe tải. Ai có ý
kiến gì không?

W-Am Tôi đã làm một số nghiên cứu. Biểu đồ này cho thấy nơi
mọi người thường xuyên tìm kiếm việc làm trực tuyến nhất.

M-Au Hmm, 66 84% sử dụng công cụ tìm kiếm việc làm, vì vậy thật
tốt khi chúng ta đã đăng các vị trí tuyển dụng của mình trên những
công cụ đó. Nhưng, hãy nhìn vào danh mục cao nhất tiếp theo.
Chiếm 66%, nó đáng để đầu tư vào.

W-Am 66 Tôi cũng nghĩ vậy. Tuy nhiên, chúng ta cần phải tăng ngân
sách tuyển dụng của mình.

M-Au 67 Tôi sẽ họp với các thành viên còn lại của nhóm quản lý vào
cuối ngày hôm nay. Tôi sẽ đề cập đến nhu cầu của chúng ta về việc
bổ sung nguồn tiền
65 65
Where do the speakers most likely work? Những người nói có thể làm việc ở đâu?
(A) At a car rental service (A) Tại dịch vụ cho thuê xe hơi
(B) At a market research firm (B) Tại một công ty nghiên cứu thị trường
(C) At an electronics store (C) Tại một cửa hàng điện tử
(D) At a trucking company (D) Tại một công ty vận tải đường bộ
66 66
Look at the graphic. Where do the speakers plan to start advertising Nhìn vào hình ảnh. Diễn giả dự định bắt đầu quảng cáo tuyển
job openings? dụng ở đâu?
(A) On job-related search engines (A) Trên các công cụ tìm kiếm liên quan đến công việc
(B) On social media sites (B) Trên các trang mạng xã hội
(C) On company Web sites (C) Trên các trang web của công ty
(D) In online newspapers (D) Trên báo mạng
67 67
What does the man say he will do later today? Người đàn ông nói rằng anh ta sẽ làm gì sau ngày hôm nay?
(A) Propose a budget adjustment (A) Đề xuất điều chỉnh ngân sách
(B) Attend a training session (B) Tham dự một buổi đào tạo
(C) Write a letter of recommendation (C) Viết thư giới thiệu
(D) Approve a timeline (D) Phê duyệt tiến trình

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
68-70
M-Au Thiết kế của ba lô mùa tới trông rất đẹp! 68 Bạn sẽ sử dụng
vật liệu gì?

W-Br Chà, 68 polyester cho phần thân túi, nhưng thật khó để quyết
định sử dụng cái gì cho dây đai. Bạn có đề xuất nào không?

M-Au Vải cotton canvas?

W-Br Hừ! Vâng ok. Điều đó sẽ tạo ra một sự tương phản kết cấu
thú vị. Hoàn hảo!

M-Au Nhân tiện, 69 vui lòng nhớ cách chúng ta đã ủy quyền cho
một nghệ sĩ thiết kế lại logo của chúng ta để đánh dấu 50 năm
thành lập công ty? Vâng, 70 logo mới đã sẵn sàng. Bạn muốn gắn
nó ở đâu?

W-Br Năm ngoái, logo đã nằm trên túi bên trái. Nhưng 70 đối với
mẫu này, tôi muốn làm một điều gì đó khác biệt, vì vậy hãy đặt nó
ở nắp trên.

M-Au Không vấn đề gì.

68 68
What is the woman having difficulty deciding on? Người phụ nữ gặp khó khăn trong việc quyết định điều gì?
(A) A color (A) Một màu
(B) A fabric (B) Một loại vải
(C) Storage capacity (C) Dung lượng lưu trữ
(D) Strap placement (D) Vị trí dây đeo
69 69
Why was the company's logo redesigned? Tại sao logo của công ty được thiết kế lại?
(A) To reflect design trends (A) Để phản ánh xu hướng thiết kế
(B) To celebrate an anniversary (B) Để đánh dấu một ngày kỷ niệm
(C) To appeal to a wider audience (C) Để thu hút nhiều đối tượng hơn
(D) To avoid a copyright problem (D) Để tránh vấn đề bản quyền
70 70
Look at the graphic. Where will the company's logo be placed? Nhìn vào hình ảnh. Logo của công ty sẽ được đặt ở đâu?
(A) Location 1 (A) Vị trí 1
(B) Location 2 (B) Vị trí 2
(C) Location 3 (C) Vị trí 3
(D) Location 4 (D) Vị trí 4

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
PART 4 – TEST 10
71-73
M-Au Xin chào, 71 Tôi gần đây đã đặt mua một cặp kính đọc sách
từ trang web của bạn. 72 Tôi đã chọn gọng màu xanh lam, nhưng
khi gói hàng đến, chiếc kính này lại có gọng màu đen. Giờ mình sẽ
gửi lại cho bạn mấy cái này để đổi lấy màu chính xác. Nhưng 73 tôi
muốn hỏi mất bao lâu để cặp màu xanh dương đến nơi. Đơn ban
đầu mất khoảng ba tuần và tôi muốn nhận hàng thay thế sớm hơn.
Số của tôi là 555-0156. Cảm ơn.

71 71
What kind of product did the speaker order? Người nói đã đặt hàng loại sản phẩm nào?
(A) Printer ink (A) Mực máy in
(B) Eyeglasses (B) Mắt kính
(C) Picture frames (C) Khung ảnh
(D) Furniture (D) Nội thất
72 72
What problem does the speaker mention? Người nói đề cập đến vấn đề gì?
(A) A package was not received. (A) Một gói hàng không được nhận.
(B) An invoice is missing. (B) Thiếu hóa đơn.
(C) A product is the wrong color. (C) Một sản phẩm không đúng màu.
(D) A Web site is down. (D) Một trang web ngừng hoạt động.
73 73
What does the speaker ask about? Người nói hỏi về điều gì?
(A) A refund policy (A) Chính sách hoàn lại tiền
(B) A delivery fee (B) Phí giao hàng
(C) A shipping time (C) Thời gian vận chuyển
(D) A mailing address (D) Một địa chỉ gửi thư
74-76
W-Am Chào buổi chiều, mọi người. Như bạn đã biết, 74 đã đến lúc
công bố nhân viên xuất sắc của tháng của chúng ta và nó gọi tên
Haru Watanabe. Xin chúc mừng! Haru đã làm việc xuất sắc trong
tháng này để đảm bảo tài khoản Thompson Limited. Anh ấy cũng
là tình nguyện viên trong cộng đồng. 75 Là người chiến thắng của
chúng ta, Haru sẽ nhận được một chỗ đậu xe ưu tiên ngay bên
ngoài tòa nhà trong 30 ngày tới. Haru, hãy lên đây để chụp ảnh. 76
Giống như tất cả nhân viên xuất sắc trong tháng của chúng ta, ảnh
của bạn sẽ được đăng trên trang Web của công ty.
74 74
What award is being announced? Giải thưởng nào đang được công bố?
(A) Best design (A) Thiết kế tốt nhất
(B) Top salesperson (B) Nhân viên bán hàng hàng đầu
(C) Employee of the month (C) Nhân viên của tháng
(D) Excellence in research (D) Xuất sắc trong nghiên cứu
75 75
According to the speaker, what will the winner receive? Theo diễn giả, người chiến thắng sẽ nhận được gì?
(A) A commemorative plaque (A) Một tấm bảng kỷ niệm
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
(B) A parking space (B) Một chỗ đậu xe
(C) A gift certificate (C) Một phiếu quà tặng
(D) A recognition dinner (D) Một bữa tối công nhận
76 76
What does the speaker say will be published on a Web site? Diễn giả nói gì sẽ được đăng trên một trang Web?
(A) A photograph (A) Một bức ảnh
(B) A biography (B) Một tiểu sử
(C) Professional accomplishments (C) Thành tích nghề nghiệp
(D) Company event details (D) Chi tiết sự kiện của công ty
77-79
M-Cn Xin chào tất cả mọi người! Tên tôi là Sanjeep Gupta. 77 Chúng
tôi rất vui mừng khi có rất nhiều người mới làm việc tại các cửa
hàng xe đạp của chúng tôi. Trong tuần, bạn sẽ học cách sửa chữa
78
xe đạp và xe tay ga cho khách hàng của chúng tôi. Trước khi
chúng tôi bắt đầu khóa đào tạo của bạn, tôi sẽ cho bạn xem cơ sở
mô hình này, nó được xây dựng để mô phỏng cửa hàng sửa chữa
ở phía sau mỗi cửa hàng của chúng tôi. Ồ 79 một vài người trong
số các bạn đã hỏi về lịch trình của mình trong tuần này. Tôi sẽ giám
sát công việc của bạn, và tôi đến lúc tám giờ.
77 77
What kind of product does the speaker's company sell? Công ty của người nói bán loại sản phẩm nào?
(A) Bicycles (A) Xe đạp
(B) Tools (B) Công cụ
(C) Cars (C) Ô tô
(D) Toys (D) Đồ chơi
78 78
What will the listeners do next? Người nghe sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Watch a video (A) Xem video
(B) Vote on a policy (B) Bỏ phiếu cho một chính sách
(C) Inspect a brochure (C) Kiểm tra tài liệu quảng cáo
(D) Tour a facility (D) Tham quan một cơ sở
79 79
What does the speaker mean when he says, "I come in at eight"? Người nói có nghĩa gì khi anh ta nói, "Tôi đến vào lúc tám giờ"?
(A) He is very busy this week. (A) Anh ấy rất bận trong tuần này.
(B) A store usually opens early. (B) Một cửa hàng thường mở cửa sớm.
(C) The listeners should arrive at that time. (C) Những người nghe nên đến vào thời điểm đó.
(D) The listeners should prepare a shipment. (D) Những người nghe nên chuẩn bị một chuyến hàng.
80-82
M-Au 80 Một báo cáo mới cho thấy khách hàng thích bao bì tái chế
trong các sản phẩm họ mua. Để mở rộng đối tượng khách hàng
của mình, chúng tôi đã quyết định xem xét sử dụng bao bì có thể
phân hủy sinh học cho các sản phẩm chăm sóc cá nhân mà chúng
tôi sản xuất. 81 Chỉ mới tháng trước, chúng tôi đã thuê một nhà tư
vấn đóng gói để phát triển bao bì thân thiện với môi trường cho
các sản phẩm của chúng tôi. Bây giờ chúng tôi cần thành lập một
ủy ban để giám sát dự án. 82 Nếu bạn muốn tham gia, hãy liên hệ
với người quản lý của bạn vào cuối tuần.
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
80 80
What does the speaker mainly discuss? Người nói chủ yếu thảo luận điều gì?
(A) Offering training opportunities (A) Trao những cơ hội tập huấn (đào tạo)
(B) Changing product packaging (B) Thay đổi bao bì sản phẩm
(C) Updating safety regulations (C) Cập nhật các quy định về an toàn
(D) Revising an advertising strategy (D) Sửa đổi chiến lược quảng cáo
81 81
What did the company do last month? Công ty đã làm gì vào tháng trước?
(A) It expanded its social media presence. (A) Nó đã mở rộng sự hiện diện trên mạng xã hội của mình.
(B) It agreed to organize a conference. (B) Nó đã đồng ý tổ chức một hội nghị.
(C) It published a training manual. (C) Nó đã xuất bản một sổ tay đào tạo.
(D) It hired an outside consultant. (D) Nó đã thuê một nhà tư vấn bên ngoài.
82 82
What should interested listeners do? Người nghe quan tâm nên làm gì?
(A) Contact their managers (A) Liên hệ với người quản lý của họ
(B) Recruit some volunteers (B) Tuyển một số tình nguyện viên
(C) Answer a survey (C) Trả lời một cuộc khảo sát
(D) Watch a video (D) Xem video
83-85
W-Br 83 Cảm ơn tất cả các bạn đã tham dự Hội nghị Chăm sóc Sức
khỏe Nha khoa hàng năm lần thứ ba. Chúng ta có sáu phần được
lên lịch về những tiến bộ mới nhất trong việc phục hình răng. Xin
84
nhắc lại, nếu bạn muốn nhận được tín chỉ giáo dục thường
xuyên để tham dự hội nghị, bạn sẽ phải hoàn thành các thủ tục
giấy tờ bổ sung. Một số bạn có thể muốn nghe thêm chi tiết về
điều đó. Tôi sẽ ở gian hàng trong sảnh cho đến trưa. Và cuối cùng,
xin nhắc lại rằng 85 bạn cũng được mời tham dự tiệc chiêu đãi tối
nay bắt đầu ngay sau buổi thuyết trình cuối cùng.

83 83
Who most likely are the listeners? Người nghe có khả năng là ai nhất?
(A) Engineers (A) Kỹ sư
(B) Dentists (B) Nha sĩ
(C) Educators (C) Nhà giáo dục
(D) Architects (D) Kiến trúc sư
84 84
Why does the speaker say, "I'll be at the booth in the lobby until Tại sao người nói nói, "Tôi sẽ ở gian hàng trong sảnh cho đến
noon"? trưa"?
(A) To request volunteers for the afternoon (A) Yêu cầu tình nguyện viên cho buổi chiều
(B) To explain that a booth location has changed (B) Để giải thích rằng vị trí gian hàng đã thay đổi
(C) To apologize for a scheduling conflict (C) Xin lỗi vì chồng chéo lịch trình
(D) To indicate availability to answer questions (D) Tỏ ý sẵn sàng trả lời các câu hỏi
85 85
What does the speaker say will happen tonight? Người nói điều gì sẽ xảy ra tối nay?
(A) A book signing (A) Ký sách
(B) A photo shoot (B) Một buổi chụp ảnh
(C) A dinner reception (C) Tiệc tối
(D) An award ceremony (D) Lễ trao giải

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
86-88
W-Am Chào mừng đến với tập này của chương trình radio của
chúng tôi, Research Now. Trong mỗi số chúng ta sẽ trò chuyện với
86
môt nhà khoa học khác nhau về công việc của họ. Khách mời
hôm nay là Geeta Prasad. Cô ấy là một nhà khoa học tại Nhà sản
xuất giày McMillan. Công việc của cô là nghiên cứu cách mọi người
di chuyển chân khi họ tập thể dục. 87 Sau đó, cô ấy cung cấp dữ
liệu đó cho nhóm thiết kế, những người sử dụng dữ liệu đó để
88
thiết kế những đôi giày mới. Trên thực tế, nhóm của cô đang
tìm kiếm những người tham gia vào nghiên cứu tiếp theo của họ.
Để đăng ký, hãy truy cập trang Web của các nhà sản xuất giày
McMillan.
86 86
What is Geeta Prasad's profession? Nghề nghiệp của Geeta Prasad là gì?
(A) Research scientist (A) Nhà khoa học nghiên cứu
(B) Medical doctor (B) Bác sĩ y khoa
(C) University professor (C) Giáo sư đại học
(D) Government official (D) Quan chức chính phủ
87 87
According to the speaker, what are some data used for? Theo người nói, một số dữ liệu được dùng để làm gì?
(A) To evaluate a budget (A) Để đánh giá ngân sách
(B) To design new products (B) Để thiết kế sản phẩm mới
(C) To make hiring decisions (C) Để đưa ra quyết định tuyển dụng
(D) To develop an exercise program (D) Để phát triển một chương trình tập luyện
88 88
Why should the listeners visit a Web site? Tại sao người nghe nên ghé thăm một trang Web?
(A) To download a manual (A) Để tải xuống sách hướng dẫn
(B) To read a report (B) Để đọc một báo cáo
(C) To register for a study (C) Để đăng ký một nghiên cứu
(D) To provide some feedback (D) Để cung cấp một số phản hồi
89-91
M-Cn Cảm ơn bạn đã tham dự cuộc họp quản lý này. Như bạn đã
biết, 89 mặc dù chiến lược khẳng định vị trí của chúng ta là người
bán đồ nội thất chất lượng cao, nhưng 90 chúng ta đã đánh mất
việc thị phần của một số cửa hàng bán đồ cũ trong khu vực. Có
một điều mà chúng ta có thể bắt đầu làm mà nhiều cửa hàng đồ
nội thất khác không làm được: cung cấp dịch vụ lắp ráp miễn phí.
Bằng cách phát triển các nhóm phân phối đa chức năng, chúng ta
sẽ có thể đạt được lợi thế cạnh tranh. Vì vậy, 91 vào tháng tới, tất
cả các nhóm giao hàng của chúng ta sẽ tham gia các buổi học, nơi
họ sẽ học cách lắp ráp sản phẩm của chúng ta tại nhà của khách
hàng.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
89 89
Where do the listeners most likely work? Người nghe có khả năng làm việc ở đâu?
(A) At a home appliance store (A) Tại một cửa hàng thiết bị gia dụng
(B) At a hardware store (B) Tại một cửa hàng kim khí
(C) At a shipping company (C) Tại một công ty vận chuyển
(D) At a furniture store (D) Tại một cửa hàng đồ nội thất
90 90
According to the speaker, what has caused a problem? Theo người phát ngôn, điều gì đã gây ra sự cố?
(A) Low-quality merchandise (A) Hàng hóa chất lượng thấp
(B) Competition from other businesses (B) Cạnh tranh từ các doanh nghiệp khác
(C) Increased rental costs (C) Tăng chi phí thuê
(D) Poor customer service (D) Dịch vụ khách hàng kém
91 91
What will happen next month? Điều gì sẽ xảy ra vào tháng tới?
(A) A focus group will be assembled. (A) Một nhóm tập trung sẽ được tập hợp.
(B) A customer loyalty program will be introduced. (B) Một chương trình khách hàng thân thiết sẽ được giới thiệu.
(C) Some employees will receive training. (C) Một số nhân viên sẽ được đào tạo.
(D) New advertisements will be designed. (D) Các quảng cáo mới sẽ được thiết kế.
92-93
W-Br Xin chào tất cả mọi người. 92 Cảm ơn bạn đã đến tham dự
93
buổi họp báo này. Thay mặt cho Thành phố Sommerville, Tôi
muốn chân thành xin lỗi tất tới toàn thể người dân bị ảnh hưởng
bởi sự chậm trễ của chuyến tàu trong tuần này. Bộ phận của tôi
đã nhận được báo cáo về sự chậm trễ trung bình một giờ vào thời
gian cao điểm. 93 Rõ ràng là công việc sửa chữa đường ray và dây
điện đang diễn ra đã trở nên quá khó khăn đối với những người đi
làm trong thành phố. 94 Với sự chậm trễ không thể chấp nhận
được của tuần này, bộ phận của tôi, văn phòng giao thông vận tải
thành phố, đang thương lượng với nhà thầu National Rail. Đó là
công ty sở hữu đường ray và điều hành các chuyến tàu cho
Sommerville. Cụ thể, đường ray và xe lửa không phải là quyền sở
hữu của thành phố. OK, bây giờ tôi có thể trả lời một số câu hỏi.

92 92
Where is the speech being given? Bài phát biểu được diễn ra ở đâu?
(A) At a training session (A) Tại một buổi tập huấn
(B) At a press conference (B) Tại một cuộc họp báo
(C) At a job fair (C) Tại hội chợ việc làm
(D) At a store grand opening (D) Tại một buổi khai trương cửa hàng
93 93
Why does the speaker apologize? Tại sao người nói xin lỗi?
(A) Some repair work has caused delays. (A) Một số công việc sửa chữa đã gây ra sự chậm trễ.
(B) Some employees have been transferred. (B) Một số nhân viên đã được chuyển đi.
(C) Some materials have not arrived. (C) Một số vật liệu đã không đến.
(D) Some businesses have been temporarily closed. (D) Một số doanh nghiệp đã tạm thời đóng cửa.
94 94
What does the speaker mean when she says, "the tracks and trains Người nói có ý gì khi cô ấy nói, "đường ray và xe lửa không phải
are not city property"? là tài sản của thành phố"?
(A) She did not follow a recommendation. (A) Cô ấy đã không làm theo lời giới thiệu.
(B) She is not responsible for a problem. (B) Cô ấy không chịu trách nhiệm về một vấn đề.
TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS
Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
(C) Some directions were misleading. (C) Một số hướng dẫn đã bị sai lệch.
(D) A contract contained errors. (D) Một hợp đồng có sai sót.
95-97 Phone Message + Hairstyle

Xin chào, Susan. Tôi là Maria. Bạn yêu cầu tôi gợi ý một kiểu tóc
95
mới cho cuộc hẹn của bạn vào ngày mai. Tôi đề xuất nên cắt
một cái gì đó đến tận cằm của bạn. Tôi nghĩ rằng một phong cách
như thế này sẽ mang lại cho bạn một cái nhìn rất chuyên nghiệp.
Tôi sẽ cho bạn xem hình ảnh từ danh mục kiểu tóc của tôi khi bạn
đến. 96 Nếu bạn muốn tôi sấy tóc trong lịch hẹn, đã bao gồm trong
giá. Nhân tiện, 97 hôm qua chúng tôi có một lô hàng kem dưỡng
ẩm cho tóc Hydro Five luôn bán hết veo. Tôi biết bạn thích sử dụng
nó, vì vậy tôi nghĩ bạn có thể muốn biết.

95 95
Look at the graphic. Which hairstyle does the speaker recommend? Nhìn vào hình ảnh. Nhà tạo mẫu tóc khuyên bạn nên để kiểu tóc
(A) Style 1 nào?
(B) Style 2 (A) Kiểu 1
(C) Style 3 (B) Kiểu 2
(D) Style 4 (C) Kiểu 3
(D) Kiểu 4
96 96
What does the speaker say is included in the price? Người nói bao gồm những gì trong giá?
(A) A comb (A) Một chiếc lược
(B) A beverage (B) Đồ uống
(C) Blow-drying (C) Sấy khô
(D) Hair care instructions (D) Hướng dẫn chăm sóc tóc
97 97
What does the speaker say happened yesterday? Điều mà người nói về sự việc xảy ra hôm qua?
(A) A photo shoot was held. (A) Một buổi chụp ảnh đã được tổ chức.
(B) A popular product arrived. (B) Một sản phẩm được ưa chuộng đã đến.
(C) A new hairstylist was hired. (C) Một nhà tạo mẫu tóc mới đã được thuê.
(D) A product demonstration was conducted. (D) Một buổi giới thiệu sản phẩm được thực hiện.

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam
ETS TOEIC 1000 vol 3_TEST 10_PART 1.2.3.4
98-100

M-Cn 98 Chủ đề đầu tiên của chúng ta là bản cập nhật phần mềm
phân tích dữ liệu mà chúng ta đã cài đặt vào tuần trước để xác
định các sự cố xảy ra với máy ép khuôn nhựa của chúng ta. Bởi vì
tôi chắc rằng bạn đã biết, 100 chúng ta đã bỏ lỡ mục tiêu sản xuất
của mình trong hai quý vừa qua. Điều đó có nghĩa là chúng ta đang
dành quá nhiều thời gian để lắp ráp các sản phẩm của mình. Như
99
bạn có thể thấy trên biểu đồ này, dữ liệu cho thấy một trong
những máy của chúng ta đang chạy chu kỳ sản xuất rất chậm,
trung bình là sáu phút, hai mươi hai giây mỗi chu kỳ. Chúng ta đã
gắn cờ nó để kỹ thuật viên sửa chữa. Đến tuần sau, máy đó sẽ ở
mức bình thường. 100 Chúng tôi rất lấy làm phấn khởi về hiệu quả
của phần mềm phân tích mới đối với các mục tiêu của quý tới.

98 98
According to the speaker, what did the company do last week? Theo diễn giả, tuần qua công ty đã làm được những gì?
(A) It installed software to monitor machines. (A) Nó được cài đặt phần mềm để giám sát máy móc.
(B) It added a new machine to an assembly line. (B) Nó đã thêm một máy mới vào dây chuyền lắp ráp.
(C) It hired some expert technicians. (C) Nó đã thuê một số kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
(D) It reorganized a production team. (D) Nó đã tổ chức lại một đội sản xuất.
99 99
Look at the graphic. Which machine will a technician look at? Nhìn vào bảng. Kỹ thuật viên sẽ nhìn vào máy nào?
(A) Machine 1 (A) Máy 1
(B) Machine 2 (B) Máy 2
(C) Machine 3 (C) Máy 3
(D) Machine 4 (D) Máy 4
100 100
What does the company hope to do next quarter? Công ty hy vọng sẽ làm được gì trong quý tới?
(A) Update their logo (A) Cập nhật logo của họ
(B) Meet their production targets (B) Đáp ứng các mục tiêu sản xuất của họ
(C) Purchase similar technologies (C) Mua các công nghệ tương tự
(D) Begin replacing outdated computers (D) Bắt đầu thay thế các máy tính lỗi thời

TIỆM SÁCH TOEIC – IELTS


Facebook: https://www.facebook.com/sachphototoeicieltshochiminh0908977600
LAZADA: https://www.lazada.vn/shop/tiem-sach-toeic-ielts/
SHOPPE: TiemsachTOEIC.IELTS, Cửa hàng trực tuyến | Shopee Việt Nam

You might also like