You are on page 1of 6

TEST 3

Lưu ý: Kết quả Test thử nghiêm túc của 2 phần trước điểm thấp chắc làm em thất vọng và
buồn đúng không, tôi cũng từng trải qua cảm giác như vậy, nhưng biết mình yếu mà lại
không tiếp tục chăm chỉ rèn hơn thì sao tiến bộ được, vì vậy hãy bỏ qua cảm giác ấy để tiếp
tục nghe nhiều hơn, rèn nhiều hơn, làm lại kỹ hơn, mỗi ngày 3 tiếng thì 3 tháng sẽ có sự
khác biệt lớn, chứ em nếu chỉ học một ít thì không có kết quả tốt là đúng rồi!

Tiếp tục làm thử như thi thật ở phần này và các phần sau nữa nhé!
PART 1
1. A) He’s from a Fishing: câu cá
B) He’s Pier: bến tàu, cầu tàu
C) He’s Boarding: lên tàu
D) He’s up a Boat: tàu thuyền; Backpack: cái ba lô
2. A) She’s Looking through: kiểm tra
B) She’s Purse: cái ví
C) She’s Poster: tờ quảng cáo
D) She’s into a Hanging: treo; Basket: cái giỏ
3. A) is being Rug: tấm thảm
B) is being rolled up: cuộn lại
C) is being installed: lắp đặt
D) is being mopped: lau nhà; Torn down: phá vỡ
4. A) are being Planted: trồng
B) Some have been Raked: cào
C) are being Pile: đống; Stacked: xếp chồng
D) Some fruit has been stacked in a bin. Stairs: bậc thang; Bin: thùng
5. A) A woman is on a Typing: đánh máy
B) A woman is into a Plugging: cắm vào
C) A man is of a Cord: dây; Coffee mug: cốc cà phê
D) A man is for a Reaching for: với lấy
6. A) One of the men is Climbing: leo, trèo
B) One of the men is Ladder: cái thang; Pole: cây sào, cột
C) One of the men is Plank: tấm ván; Rope: dây thừng
D) One of the men is Wooden: bằng gỗ; Tying: buộc, cột
7. it'll Probably: có lẽ
A) Show: chỉ, dạy, trưng bày
B) Let me
C)
8. When will the Across from: đối diện
A) Across from Pharmacy: tiệm thuốc
B) For the
C) By the end of
9. How was the Fund-raising: gây quỹ
A) Yes, at Successful: thành công
B) It was
C) The Wilson Hotel.
10. Where is a for a Won: chiến thắng
A) Yes, Sandwich shop: cửa hàng bánh sandwich
B) Next door: nhà bên cạnh
C) About
11. Don't you Prefers: thích hơn
A) She
B) I don't it
C) No, is on this
12. , didn't you? Submitted: nộp
A)
B) Fifteenth and Greene Street.
C)
13. Who's at Thursday's Notes: ghi chép
A) Then: khi ấy, lúc ấy
B) I’ll be Charger: bộ sạc
C) Broken: hỏng
14. Why can't we Replace: thay thế
A) are in Copies: bản sao
B) 's not Budget: ngân sách
C) On the
15. Shouldn‘t we Logo: biểu tượng
A) No, we'll have to Approval: sự chấp thuận, sự phê duyệt
B) That Convenient: thuận tiện, tiện lợi
C)
16. When are they the Position: vị trí, chức vụ
A) Interview: phỏng vấn
B) I think I Left: còn lại (V2 của leave)
C) There are
17. Fatima Proposal: đề xuất
A) Sure, Present: món quà
B) each a
C) Oh,
18. Why don’t we Ms. Li Business: doanh nghiệp, kinh doanh
A) Soup: súp
B) of Bowl: cái bát
C) I’m sorry, Returned: trả lại
19. What on this Checking: kiểm tra
A) Walk: đi bộ
B) I haven't
C) No thanks,
20. Who should I Forecast: dự báo, dự đoán
A) Weather: thời tiết
B) 's on
C)
21. Have you for the yet? Ordered: đặt hàng
A) Yes, Whiteboards: bảng trắng
B) for the Board of directors: ban giám đốc
C) Cathy’s Uniforms: đồng phục; in charge of: phụ
trách
22. There’s a at the Exhibition: cuộc triển lãm
A) Yes, Art gallery: phòng trưng bày nghệ thuật
B) She has a Special: đặt biệt; Stoplight: đèn dừng
C) At the Article: bài báo; Salary: tiền lương
23. Can I Videoconference: hội nghị qua video
A) No, a few Popular: nổi tiếng, phổ biến
B) It was Candidate: ứng cử viên
C) That
24. Who Authorized: cho phép, ủy quyền
A) Within an Purchase: sự mua
B) Yes, about Within: trong vòng
C) in the
25. Why is the Library: thư viện
A) Sure, Busy: bận rộn
B) at a Magazine: tạp chí
C) Have today’s News: tin tức; Schedule: lịch trình
26. We should Coffee maker: máy pha cà phê
A) Idea: ý kiến, ý tưởng
B) That’s a
C) No, it on
27. I'm afraid Afraid: sợ
A) OK, thanks for Able: có thể; maybe: có thể
B) by the Lead: dẫn dắt, lãnh đạo; Update: cập
C) No, just a nhật
Letting: để cho; elevator: cầu thang máy
28. We still with the , don't we? Sign: ký
A) Contract: hợp đồng
B) Yes, Advertising: quảng cáo
C) as well. Agent: đại lý; commercial: quảng cáo
29. Should I to the Samples: mẫu
A) Please Online: trực tuyến
B) I've
C) What a
30. Is there a this Try: thử, cố gắng
A) Shirt: áo sơ mi
B) We'll Follow: theo dõi, theo sau
C) She's not Right now: ngay bây giờ
31. Would you like Policy: chính sách
A) Staffing: nhân sự
B) The
C) I don’t have

You might also like