You are on page 1of 7

www.pmpenglish.edu.

vn

PRACTICE 3: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2

II/ LISTENING PART 1


Listen, fill in the blanks and repeat after the audio.

1. 1. 1.
(A) A man is putting on sunglasses. (A) Một người đàn ông đang
(B) A man is wearing a đeo kính râm.
wristwatch. (B) Một người đàn ông đang
(C) A man is looking for something. đeo đồng hồ đeo tay.
(D) A man is looking at the wall (C) Một người đàn ông đang
clock. tìm kiếm thứ gì đó.
(D) Một người đàn ông đang
nhìn đồng hồ treo tường.
2. 2. 2.
(A) The umbrellas have been (A) Những chiếc ô đã được
folded outside. gấp bên ngoài.
(B) Several people are seated (B) Một số người đang ngồi
around the table. quanh bàn.
(C) The tables have been covered (C) Những chiếc bàn đã được
by the umbrellas. che bởi những chiếc ô.
(D) Various plants have been (D) Nhiều loại cây khác nhau
pulled up. đã được nhổ lên.
3. 3. 3.
(A) The street is almost deserted. (A) Đường phố gần như vắng
(B) Some seats are taken tanh.
outdoors. (B) Một số chỗ ngồi được đặt
(C) A man is holding a sign on the ở ngoài trời.
pole. (C) Một người đàn ông đang
(D) A window of the store is being cầm một tấm biển trên cột.
opened. (D) Một cửa sổ của cửa hàng

1
www.pmpenglish.edu.vn
đang được mở.
4. 4. 4.
(A) Bottles of wine are being (A) Những chai rượu đang
poured into glasses. được rót vào ly.
(B) Some products are displayed (B) Một số sản phẩm được
in rows. trưng bày theo hàng.
(C) Some bottles are being (C) Một số chai đang được sắp
arranged on the shelves. xếp trên kệ.
(D) People are purchasing some (D) Mọi người đang mua một
bottles of wine. số chai rượu vang.
5. 5. 5.
(A) Boats are heading out to sea. (A) Những chiếc thuyền đang
(B) Boats are floating on the hướng ra biển.
water. (B) Thuyền đang nổi trên mặt
(C) A boat is being pushed into the nước.
water. (C) Một chiếc thuyền đang bị
(D) One of the boats is sinking. đẩy xuống nước.
(D) Một trong những chiếc
thuyền đang chìm.
6. 6. 6.
(A) Some people are holding a rally (A) Một số người đang tổ chức
in the square. một cuộc mít tinh ở quảng
(B) Some people are walking up trường.
the stairs. (B) Một số người đang đi lên
(C) Some people are relaxing on cầu thang.
the steps. (C) Một số người đang thư
(D) Some people are repairing the giãn trên bậc thang.
stairway. (D) Một số người đang sửa cầu
thang.

2
www.pmpenglish.edu.vn
III/ LISTENING PART 2

7. 7.
Who wrote the sales report? Ai viết báo cáo bán hàng?
(A) Tomorrow will be fine. (A) Ngày mai sẽ ổn thôi.
(B) Yes, we ordered papers. (B) Vâng, chúng tôi đã đặt mua giấy tờ.
(C) I think Mike did. (C) Tôi nghĩ Mike đã làm vậy.
8. 8.
Would you like to join us for dinner? Bạn có muốn cùng chúng tôi ăn tối không?
(A) Yes, I have seen him. (A) Vâng, tôi đã nhìn thấy anh ấy.
(B) Let me check my schedule. (B) Hãy để tôi kiểm tra lịch trình của tôi.
(C) I'm already a staff member. (C) Tôi đã là nhân viên rồi.
9. 9.
How long will the meeting last? Cuộc họp sẽ kéo dài bao lâu?
(A) Just last weekend. (A) Mới cuối tuần trước.
(B) About 45 minutes. (B) Khoảng 45 phút.
(C) Room 348. (C) Phòng 348.
10. 10.
Which keyboard would you like? Bạn muốn bàn phím nào?
(A) Whichever costs less. (A) Cái nào chi phí ít hơn.
(B) Not now. (B) Không phải bây giờ.
(C) In a film review. (C) Trong một bài phê bình phim.
11. 11.
Can you drop me off at the airport? Bạn có thể thả tôi xuống sân bay được không?
(A) Be careful not to drop that. (A) Hãy cẩn thận đừng làm rơi cái đó.
(B) Sure, when are you leaving? (B) Chắc chắn rồi, khi nào bạn sẽ rời đi?
(C) No, about an hour. (C) Không, khoảng một giờ.
12. 12.
When did you join this department? Bạn tham gia bộ phận này khi nào?
(A) No, I didn't. (A) Không, tôi không làm vậy.
(B) About 2 years ago. (B) Khoảng 2 năm trước.
(C) On the desk. (C) Trên bàn.

3
www.pmpenglish.edu.vn
13. 13.
Would you like me to fill out this application? Bạn có muốn tôi điền đơn này không?
(A) I'll make some myself. (A) Tôi sẽ tự làm một ít.
(B) Jamie said she'd apply for the position. (B) Jamie cho biết cô ấy sẽ ứng tuyển vào vị trí
(C) You'll like it. này.
(C) Bạn sẽ thích nó.
14. 14.
Why do you have many computers? Tại sao bạn có nhiều máy tính?
(A) It's a network monitor. (A) Đó là một màn hình mạng.
(B) I'm a programmer. (B) Tôi là một lập trình viên.
(C) They are in the office. (C) Họ đang ở trong văn phòng.
15. 15.
I always like Mr. Ruth's presentation, don't you? Tôi luôn thích bài thuyết trình của ông Ruth phải
(A) This present is very practical. không?
(B) He's wearing a suit. (A) Món quà này rất thiết thực.
(C) Yes, it's very interesting. (B) Anh ấy đang mặc một bộ đồ.
(C) Vâng, nó rất thú vị.
16. 16.
How late is the building open? Tòa nhà mở cửa muộn thế nào?
(A) You're late. (A) Bạn đến muộn.
(B) It closes at 9 P.M. (B) Nó đóng cửa lúc 9 giờ tối.
(C) Yes, they're still building it. (C) Vâng, họ vẫn đang xây dựng nó.
17. 17.
I think you should take a break. Tôi nghĩ bạn nên nghỉ ngơi.
(A) Fine, I'll be back in five minutes. (A) Được rồi, tôi sẽ quay lại sau năm phút
(B) Can you please fix it? nữa.
(C) No, I only took three. (B) Bạn có thể sửa nó được không?
(C) Không, tôi chỉ lấy ba thôi.
18. 18.
Where is the house key? Chìa khóa nhà đâu?
(A) On the desk. (A) Trên bàn làm việc.
(B) Mr. Rod is the home owner. (B) Ông Rod là chủ sở hữu ngôi nhà.
(C) Twice a year. (C) Hai lần một năm.

4
www.pmpenglish.edu.vn
19. 19.
Why can't we use the fourth floor laboratory? Tại sao chúng ta không thể sử dụng phòng thí
(A) It's my third time. nghiệm ở tầng bốn?
(B) At the end of the meeting room. (A) Đây là lần thứ ba của tôi.
(C) It's being redesigned. (B) Ở cuối phòng họp.
(C) Nó đang được thiết kế lại.
20. 20.
Is it better to travel to Sydney by train or by Du lịch Sydney bằng tàu hay máy bay tốt hơn?
airplane? (A) Xe buýt thì tốt hơn.
(A) The bus is better. (B) Tôi nghĩ bạn không.
(B) I think you don't. (C) Vâng, đúng vậy.
(C) Yes, it is.
21. 21.
We should wait until the other members arrive. Chúng ta nên đợi cho đến khi các thành viên
(A) Yeah, I think so, too. khác đến.
(B) No, they can't do that. (A) Vâng, tôi cũng nghĩ vậy.
(C) Okay, the departure gate is downstairs. (B) Không, họ không thể làm điều đó.
(C) Được rồi, cổng khởi hành ở tầng dưới.
22. 22.
Shouldn't we make a reservation in advance? Chúng ta có nên đặt chỗ trước không?
(A) That's not the hotel. (A) Đó không phải là khách sạn.
(B) Yes, you're probably right. (B) Vâng, có lẽ bạn đúng.
(C) No, they wouldn't. (C) Không, họ sẽ không làm thế.
23. 23.
I can't find my purse anywhere. Tôi không thể tìm thấy ví của mình ở đâu cả.
(A) Have you checked your jacket? (A) Bạn đã kiểm tra áo khoác của mình
(B) I found them very confusing. chưa?
(C) You'll be getting information. (B) Tôi thấy chúng rất khó hiểu.
(C) Bạn sẽ nhận được thông tin.

5
www.pmpenglish.edu.vn
24. 24.
Would you rather walk or take a taxi to the Bạn thích đi bộ hay bắt taxi đến cuộc họp?
meeting? (A) Tôi thích đi tàu điện ngầm hơn.
(A) I prefer taking a subway. (B) Đó là một ý kiến hay.
(B) It's a good idea. (C) Không, anh ấy không làm vậy.
(C) No, he doesn't.
25. 25.
What's Mr. Ron's new job position? Vị trí công việc mới của ông Ron là gì?
(A) No one knows how to use it. (A) Không ai biết cách sử dụng nó.
(B) This is the last version. (B) Đây là phiên bản cuối cùng.
(C) I think he is the secretary. (C) Tôi nghĩ anh ấy là thư ký.
26. 26.
Let's go to Sammy's Christmas party. Chúng ta hãy đến bữa tiệc Giáng sinh của
(A) Since early this evening. Sammy.
(B) His part's already finished. (A) Từ đầu tối nay.
(C) Do you know where it is? (B) Phần của anh ấy đã xong rồi.
(C) Bạn có biết nó ở đâu không?
27. 27.
Could you complete this research before dinner? Bạn có thể hoàn thành nghiên cứu này trước
(A) How about the Chinese restaurant? bữa tối không?
(B) Some research results. (A) Còn nhà hàng Trung Quốc thì sao?
(C) Probably, I'm very busy though. (B) Một số kết quả nghiên cứu.
(C) Có lẽ là tôi rất bận.
28. 28.
Why hasn't the order of diaries arrived yet? Tại sao đơn hàng nhật ký vẫn chưa đến?
(A) Yes, it's arrived just now. (A) Vâng, nó vừa mới đến.
(B) I'll call the delivery service. (B) Tôi sẽ gọi dịch vụ giao hàng.
(C) By airplane, I guess. (C) Bằng máy bay, tôi đoán vậy.
29. 29.
Have they already started the bridge construction? Họ đã bắt đầu xây dựng cây cầu chưa?
(A) Actually, they're almost finished. (A) Thực ra, họ gần như đã hoàn thành.
(B) The bridge has many vehicles on it. (B) Cây cầu có nhiều xe cộ trên đó.
(C) Marcus wrote the instructions. (C) Marcus đã viết hướng dẫn.

6
www.pmpenglish.edu.vn
30. 30.
Ms. Donna ordered more paper, didn't she? Cô Donna đã đặt mua thêm giấy phải không?
(A) I'd like some coffee. (A) Tôi muốn một ít cà phê.
(B) Yes, we needed it. (B) Vâng, chúng tôi cần nó.
(C) No, they can't request. (C) Không, họ không thể yêu cầu.
31. 31.
I think we should get to the theater early. Tôi nghĩ chúng ta nên tới rạp sớm.
(A) No, we'll pick it up. (A) Không, chúng tôi sẽ nhặt nó lên.
(B) That's my ticket. (B) Đó là vé của tôi.
(C) Yes, if we want fine seats. (C) Có, nếu chúng ta muốn chỗ ngồi tốt.

You might also like