You are on page 1of 9

TOEIC MR.TRU – 07.6677.

6575

ĐÁP ÁN BTVN TIẾT 1

1. A) She’s tidying her room A) Cô ấy đang dọn dẹp phòng


B) She’s brushing her teeth B) Cô ấy đang đánh răng
C) She’s sweeping the deck C) Cô ấy đang quét sàn
D) She’s scrubbing the pots D) Cô ấy đang lau chậu
2. A) The women are in a parking lot A) Những người phụ nữ đang ở trong bãi
B) The women are shopping for clothes đậu xe
C) The women are in a supermarket B) Những người phụ nữ đang mua sắm
D) The women are paying for food quần áo
C) Những người phụ nữ đang ở trong siêu
thị
D) Những người phụ nữ đang trả tiền thức
ăn.
3.A) They’re resting in a waiting area A) Họ đang nghỉ ngơi trong khu vực chờ
B) They’re boarding an airplane B) Họ đang lên máy bay
C) They’re waiting in line C) Họ đang xếp hàng chờ đợi
D) They’re packing a suitcase D) Họ đang đóng gói hành lý
4. A) The woman is taking a picture A) Người phụ nữ đang chụp ảnh
B) The woman is reading as she walks B) Người phụ nữ đang đọc sách khi cô ấy
C) The boy is holding the woman’s hand đi dạo
D) The boy is playing in the buses C) Cậu bé đang nắm tay của người phụ nữ
D) Cậu bé đang chơi trong xe buýt
5.A. They’re sitting on a bench A. Họ đang ngồi trên một chiếc ghế
B. They’re lying on the grass B. Họ đang nằm trên thảm cỏ
C. They’re riding their bicycles C. Họ đang đạp xe đạp
D. They’re swimming in the water D. Họ đang bơi trong nước
6.

7.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

8.

9.

10.

11.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

12.

13.

14.

15.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

16.

17.

18.

19.

20. (A) The women are talking to each A. Những người phụ nữ đang nói chuyện
other. với nhau
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(B) The women are checking the map. B. Những người phụ nữ đang kiểm tra bản
(C) The women are shopping in the đồ
supermarket. C. Những người phụ nữ đang mua sắp tại
(D) One of the women is mopping the floor siêu thị
D. Một trong những người phụ nữ đang
lau sàn.

21. A. He’s throwing some fish into the A. Ông ấy đang thả một vài con cá xuống
water nước
B) He’s swimming in the ocean B) Ông ấy đang bơi trong đại dương
C) He’s looking over the side of a boat C) Ông ấy đang nhìn qua phía bên của
D) He’s standing in the water chiếc thuyền
D) Ông ấy đang đứng trong nước.
22. A) They’re meeting in a restaurant A) Họ đang họp tại một nhà hàng
B) They’re looking at the computer B) Họ đang nhìn vào máy tính
C) They’re examining a document C) Họ đang kiểm tra tài liệu
D) They’re filling some forms D) Họ đang điền vào 1 số tờ đơn
23. A) They’re looking into a store A) Họ đang nhìn vào một cửa hàng
B) They’re walking out of a shop B) Họ đang đi bộ ra khỏi cửa hàng
C) They’re trying on some shoes C) Họ đang thử vài đôi giày
D) They’re washing a window D) Họ đang rửa cửa sổ
24. A) He’s fishing from a boat A) Anh ấy đang đánh bắt cá từ chiếc
B) He’s looking at a pile of fish thuyền
C) He’s eating from a dish B) Anh đang nhìn vào một đống cá
D) He’s standing on a scale C) Anh ấy ăn từ một dĩa thức ăn
D) Ông đang đứng trên 1 cái cân
25. A) A man is installing a video camera A) Một người đàn ông đang lắp đặt một
B) A cabinet door has been left open máy quay video
C) The people are watching some monitors B) Một cánh cửa tủ được mở ra
D) Electronics are being sold in a store C) Mọi người đang nhìn vào màn hình
D) Các thiết bị điện tử đang được bán tại
một cửa hàng
26. A) They’re installing some light A) Họ đang lắp đặt một số thiết bị chiếu
fixtures sáng
B) They’re writing reports in a classroom B) Họ đang viết báo cáo trong một lớp học
C) They’re adjusting a microphone on a C) Chúng tôi đang điều chỉnh micro trên
stage sân khấu
D) They’re examining some laboratory D) Họ đang kiểm tra một vài thiết bị thí
equipment nghiệm
27. (A) He’s putting away some tools. (A) Anh ấy cất đi một số công cụ.
(B) He's trying on a pair of shoes. (B) Anh ta đang thử một đôi giày.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(C) He's adjusting his eyeglasses. (C) Anh ta điều chỉnh kính mắt của mình.
(D) He's repairing a shoe. (D) Anh ấy sửa chữa một chiếc giày.
28. (A) The man's holding a wallet. (A) Người đàn ông đang cầm một chiếc ví.
(B) The man's painting a picture. (B) Người đàn ông đang vẽ một bức tranh.
(C) The man's brushing his hair. (C) Người đàn ông đang chải tóc của mình.
(D) The man's sweeping with a broom. (D) Người đàn ông đang quét bằng cây
chổi.
29. A) He’s writing a letter A) Anh ấy đang viết 1 lá thư
B) He’s reading a book B) Anh ấy là đang đọc sách
C) He’s serving some food C) Anh ấy đang phục vụ món ăn
D) He’s holding a piece of paper D) Anh ấy đang cầm một tờ giấy
30. A) He’s looking at his watch A) Anh ấy đang nhìn vào đồng hồ
B) He’s talking on the phone B) Anh ấy đang nói chuyện trên điện thoại
C) He’s walking outside C) Anh ấy đang đi bộ bên ngoài
D) He’s opening a box D) Anh ấy đang mở một cái hộp
31. (A) He is calling from a public phone. (A) Anh ấy đang gọi từ điện thoại công
(B) He is looking at a telephone directory. cộng.
(C) He is standing in the hallway. (B) Anh ta đang nhìn vào một danh bạ điện
(D) The telephone is being repaired. thoại.
(C) Anh ta đang đứng ở hành lang.
(D) Điện thoại đang được sửa chữa.
32. (A) They're watching a sports event. (A) Họ đang xem một sự kiện thể thao.
(B) They're turning on the computer. (B) Họ đang bật máy tính.
(C) They're checking information from (C) Họ đang kiểm tra thông tin từ sách
reference tham khảo.
books. (D) Họ đang nhìn vào màn hình máy tính.
(D) They're looking at a computer monitor.
33. (A) The man is holding a pencil. (A) Người đàn ông đang cầm bút chì.
(B) The man is sipping a cup of coffee. (B) Người đàn ông đang nhấm nháp một
(C) The man is wearing a short-sleeved tách cà phê.
shirt. (C) Người đàn ông mặc áo sơ mi ngắn tay.
(D) The man is reading a newspaper. (D) Người đàn ông đang đọc báo.
34. (A) The man is folding up the chairs. (A) Người đàn ông đang gấp ghế.
(B) Most of the seats are unoccupied. (B) Hầu hết các chỗ ngồi đều trống.
(C) The man is setting up the stage for an (C) Người đàn ông đang thiết lập sân khấu
event. cho một sự kiện.
(D) The chairs have been put out on the (D) Những chiếc ghế đã được đặt trên cỏ.
grass.
35. (A) They're putting a file in the cabinet. (A) Họ đang đặt một tập tin trong tủ.
(B) They're sitting at a meeting table. (B) Họ đang ngồi ở bàn họp.
(C) They're looking at the document. (C) Họ đang xem tài liệu.
(D) They're taking out some papers from (D) Họ đang lấy ra một số giấy tờ từ túi.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

their
bags.
36. (A) The men are lying on a bed. (A) Những người đàn ông đang nằm trên
(B) The men have the same clothes on. giường.
(C) The men are wearing hats. (B) Những người đàn ông có cùng một bộ
(D) A man is lifting a bed. quần áo.
(C) Những người đàn ông đội mũ.
(D) Một người đàn ông đang nâng một
chiếc giường.
37. (A) People are running in the halls. (A) Mọi người đang chạy trong các hội
(B) People are mopping the floor. trường.
(C) People are hanging paintings up. (B) Mọi người đang lau sàn.
(D) People are looking at the paintings. (C) Mọi người đang treo tranh lên.
(D) Mọi người đang xem các bức tranh.
38. (A) The children are washing a car. (A) Những đứa trẻ đang rửa xe.
(B) Several people are getting into a (B) Một số người đang vào xe.
vehicle. (C) Một số dụng cụ đã được xếp chồng lên
(C) Some tools have been piled up behind a phía sau xe.
vehicle. (D) Những đứa trẻ đang dựa vào một chiếc
(D) The children are leaning against a car. xe hơi.
39. (A) The man is moving down the slope. (A) Người đàn ông đang đi xuống dốc.
(B) The man is climbing a ladder. (B) Người đàn ông đang leo lên một cái
(C) The man is wearing a safety helmet. thang.
(D) The man is cutting the rope. (C) Người đàn ông đội mũ bảo hiểm.
(D) Người đàn ông đang cắt dây thừng.
40. (A) People are putting fruit in the (A) Mọi người đang đặt trái cây vào giỏ.
baskets. (B) Mọi người đang làm các thẻ giá.
(B) The people are making price tags. (C) Người phụ nữ đang nhìn vào một số
(C) The woman is looking at some fruit. trái cây.
(D) A customer has his arms folded. (D) Một khách hàng khoanh tay lại.
41. (A) The man is reading a sign in the (A) Người đàn ông đang đọc một bảng hiệu
park. trong công viên.
(B) The man is sitting on a bench. (B) Người đàn ông đang ngồi trên một
(C) The man is holding an umbrella. chiếc ghế dài.
(D) The man is planting a tree. (C) Người đàn ông đang cầm một chiếc ô.
(D) Người đàn ông đang trồng một cái cây.

42. (A) The office room is empty. (A) Phòng làm việc trống.
(B) People are taking notes. (B) Mọi người đang ghi chép.
(C) A woman is selling products. (C) Một phụ nữ đang bán sản phẩm.
(D) People are working at their (D) Mọi người đang làm việc tại các trạm
workstations. làm việc của họ.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

43. (A) The men are lifting some cartons. (A) Những người đàn ông đang nâng một
(B) One man is loading a box into a cart. số thùng.
(C) The men are moving something (B) Một người đàn ông đang chất một hộp
together. vào giỏ hàng.
(D) The men are stacking items onto a (C) Những người đàn ông đang di chuyển
wheelbarrow. một cái gì đó cùng nhau.
(D) Những người đàn ông đang xếp hàng
hóa vào một chiếc xe cút kít.
44. (A) A man is putting sunglasses on. (A) Một người đàn ông đang đeo kính râm.
(B) A man is fixing his car. ( nhớ là putting on là đang thực hiện hành
(C) A man is opening the hood. động đeo)
(D) A man is reaching to pick up a tool. (B) Một người đang sửa xe.
(C) Một người đàn ông đang mở nắp.
(D) Một người đàn ông đang với tay đến
lấy một công cụ.
45. (A) The cook is serving chicken. (A) Đầu bếp đang phục vụ thịt gà.
(B) The man is cutting vegetables. (B) Người đàn ông đang cắt rau.
(C) The man is looking at the food. (C) Người đàn ông đang nhìn vào thức ăn.
(D) The cook is wearing a long-sleeved (D) Đầu bếp mặc đồng phục dài tay.
uniform.
46. (A) The woman is looking through a (A) Người phụ nữ đang nhìn qua kính viễn
telescope. vọng.
(B) The woman is tying her hair back with (B) Người phụ nữ buộc tóc lại bằng khăn
a scarf. quàng.
(C) The woman is staring at something in (C) Người phụ nữ đang nhìn chằm chằm
the pot. vào thứ gì đó trong nồi.
(D) The woman is positioning the (D) Người phụ nữ đang định vị micrô.
microphone.
47. (A) He is cutting some fruit. (A) Anh ta cắt một ít trái cây.
(B) He is rolling up his sleeves. (B) Anh ta đang cuộn tay áo lên.
(C) He is holding a plate. (C) Anh ta đang cầm một cái đĩa.
(D) He is throwing something away. (D) Anh ta đang ném thứ gì đó đi.
48. (A) They are writing letters. (A) Họ đang viết thư. ( Họ ở đây là cả 2
(B) The woman is holding a phone. người đều viết )
(C) Both people have sunglasses. (B) Người phụ nữ đang cầm điện thoại.
(D) The man is talking on the telephone. (C) Cả hai người đều có kính râm.
(D) Người đàn ông đang nói chuyện qua
điện thoại.
49. (A) They are taking a nap on the bench. (A) Họ đang ngủ trên ghế dài.
(B) Benches are positioned under the (B) Các ghế dài được đặt trong tòa nhà.
building. (C) Họ đang nghỉ ngơi trên ghế dài.
(C) They are resting on the bench. (D) Người phụ nữ đang duỗi người trên ghế
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(D) The woman is stretching out on the dài.


bench.
50. (A) The people are walking through the (A) Người dân đang đi qua khu rừng.
forest. (B) Người dân đang đánh cá từ bờ sông.
(B) The people are fishing from the (C) Mọi người đang đi dạo.
riverbank. (D) Mọi người đang nhìn nhau.
(C) The people are taking a walk.
(D) The people are looking at each other.

You might also like