Professional Documents
Culture Documents
Đáp Án CB-Test 1
Đáp Án CB-Test 1
6575
ĐÁP ÁN TEST 1
1. (A) Người đàn ông đang đeo tai nghe. (hành
(A) The men are putting on headphones. động đang đeo)
(B) The men are getting up from their chairs. (B) Những người đàn ông đang đứng dậy từ ghế
(C) The men are looking at a computer screen. của họ.
(D) The men are moving some furniture. (C) Những người đàn ông đang nhìn vào một
màn hình máy tính.
(D) Những người đàn ông đang di chuyển một số
đồ nội thất.
2. (A) They're entering separate offices. (A) Họ đang đi vào văn phòng riêng biệt.
(B) They're examining papers on a table. (B) Họ đang kiểm tra các giấy tờ trên bàn.
(C) The woman's hung her jacket on a chair. (C) Người phụ nữ treo áo khoác trên ghế.
(D) The man's watching a presentation on a (D) Người đàn ông đang xem một bài trình bày
screen trên màn hình
3. (A) He's looking into a microscope. (A) Anh ấy đang nhìn vào kính hiển vi.
(B) He's putting on his glasses. (B) Anh ấy đang đeo kính. (hành động đang đeo)
(C) He's closing a cabinet. (C) Anh ta đang đóng tủ.
(D) He's washing some bottles (D) Anh ta rửa một vài cái chai
4. (A) Người đàn ông đang lấy một số giấy ra khỏi
(A) The man is taking some paper out of a một máy in.
printer. (B) Người đàn ông đang đặt một tập tin trong
(B) The man is putting a file in a drawer. ngăn kéo.
(C) The woman is signing her name. (C) Người phụ nữ đang ký tên của cô.
(D) The people are reviewing a document. (D) Mọi người đang xem xét tài liệu.
5. (A) Some men are looking at menus. (A) Một số đàn ông đang nhìn vào thực đơn.
(B) Some men are preparing a meal. (B) Một số đàn ông đang chuẩn bị một bữa ăn.
(C) A waiter is writing down an order. (C) Người phục vụ đang viết đơn đặt hàng.
(D) A waiter is carrying some glasses. (D) Một người bồi bàn đang mang một vài ly.
6. (A) A vendor is rearranging a collection of (A) Một người bán hàng đang sắp xếp lại bộ sưu
glasses. tập kính.
(B) A merchant is setting up a row of tables. (B) Một người bán hàng đang sắp xếp một dãy
(C) Customers are examining some bàn.
merchandise on display. (C) Khách hàng đang kiểm tra một số hàng
(D) Some people are purchasing umbrellas in hóa trưng bày.
a market. (D) Một số người mua ô dù trong một cái chợ.
7. (A) The man's looking at a notebook. (A) Người đàn ông đang nhìn vào một cuốn vở
(B) The man's moving a table. (B) Người đàn ông đang di chuyển một cái bàn.
(C) The man's picking up a newspaper. (C) Người đàn ông đang cầm tờ báo.
(D) The man's buying a pen. (D) Người đàn ông đang mua một cây bút.
8. (A) He’s looking at the engine. (A) Anh ấy đang nhìn vào động cơ.
(B) He’s reading a manual. (B) Anh ấy đang đọc một sách hướng dẫn
(C) He’s turning on the water. (C) Anh ấy đang bật nước.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575
19. A) The women are assembling a desk A) Những người phụ nữ đang tụ họp tại bàn
B) A woman is writing in a notebook B) Một người phụ nữ đang viết vào cuốn sổ
C) Some books are spread out on the floor C) Một vài cuốn sách thì vương vãi ra sàn
D) A customer is paying for some merchandise D) Một khách hàng đang trả tiền cho một vài
hàng hóa
20. A) He’s opening a briefcase A) Ông ấy đang mở một cái cặp tài liệu
B) He’s wearing a hat B) Ông ấy đang đội một chiếc mũ
C) He’s piloting a plane C) Ông ấy đang lái một chiếc máy bay
D) He’s sweeping the ground D) Ông ấy đang quét mặt đường
21. A) He’s packing his luggage A) Anh ấy đang thu xếp hành lý của mình
B) He’s picking up his briefcase B) Anh ấy đang nhặt chiếc cặp tài liệu của mình
C) He’s working on a laptop computer lên
D) He’s comparing two computers C) Anh ấy đang làm việc với một chiếc máy tính
xách tay
D) Anh ấy đang so sánh hai máy tính với nhau
22. A) She’s washing her hands A) Cô ấy đang rửa tay
B) She’s wearing gloves B) Cô ấy đang đeo găng tay
C) She’s fixing her hair C) Cô ấy đang sửa lại tóc
D) She’s putting on her coat D) Cô ấy đang mặc áo khoác vào
23. A) The woman is working on a painting A) Người phụ nữ đang làm việc với bức tranh
B) The woman is viewing art in a museum B) Người phụ nữ đang thưởng thức nghệ thuật
C) The woman is buying a picture hội họa trong bảo tàng
D) The woman and man are discussing some C) Người phụ nữ đang mua một bức tranh
artwork D) Người phụ nữ và đàn ông đang thảo luận về
một vài tác phẩm nghệ thuật
24. A) He’s choosing a tie A) Anh ấy đang chọn một cái cà vạt
B) He’s arranging the chairs B) Anh ấy đang xếp những cái ghế
C) He’s setting the table C) Anh ấy đang dọn bàn
D) He’s examining a document D) Anh ấy đang xem một tài liệu
25. A) People are watching fish A) Mọi người đang xem cá
B) People are fishing B) Mọi người đang câu cá
C) People are driving C) Mọi người đang lái xe
D) People are washing cars D) Mọi người đang rửa xe
26. A) A man is folding a paper A) Một người đàn ông đang gấp tờ giấy
B) A woman is taking notes B) Một người phụ nữ đang ghi chú
C) Some people are being shown to their seats C) Một vài người đang được chỉ dẫn đến chỗ
D) Some people are looking out the window ngồi
D) Một vài người đang nhìn ra cửa sổ
27. A) They’re reading in a waiting room A) Họ đang đọc tài liệu trong phòng chờ
B) They’re taking newspapers from a table B) Họ đang lấy báo trên bàn
C) The woman is watering a plant C) Người phụ nữ đang tưới cây
D) The man is hanging a picture on the wall D) Người đàn ông đang treo một bức tranh lên
tường
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575
28. A) He’s operating some factory machinery A) Anh ấy đang vận hành một vài máy móc trong
B) He’s turning on a light switch nhà máy
C) He’s adjusting his face mask B) Anh ấy đang bật công tắc đèn
D) He’s unplugging a power cord C) Anh ấy đang chỉnh khẩu trang của mình
D) Anh ấy đang rút dây cắm điện
29. A) A man is setting up a podium A) Một người đàn ông đang bố trí bục đứng
B) Presenters are seated in front of microphones B) Những người thuyết trình đang ngồi trước các
C) Trophies are being distributed at an awards micro
ceremony C) Những chiếc cúp đang được trao tại một buổi
D) A performer is bowing before an audience lễ trao giải
D) Một người biểu diễn đang cúi mình trước
khán giả
30. A) The women are talking to each other A) Những người phụ nữ đang nói chuyện với
B) The women are checking the map nhau
C) The women are shopping in the supermarket B) Những người phụ nữ đang kiểm tra bản đồ
D) One of the women is mopping the floor C) Những người phụ nữ đang mua sắm tại siêu
thị
D) Một trong những người phụ nữ đang lau sàn