Professional Documents
Culture Documents
Giáo Trình Part 1 Test 2, Test 3
Giáo Trình Part 1 Test 2, Test 3
TEST 2 - 2016
5. A) The women are in a parking lot 5. A) Những người phụ nữ đang ở trong
bãi đậu xe
B) The women are shopping for clothes
B) Những phụ nữ đang mua sắm quần áo
C) The women are in a supermarket C) Những người phụ nữ đang ở trong siêu
thị
D) The women are paying for food
D) Những phụ nữ đang trả tiền thức ăn
9.A) The motorcycle has been parked 9. *A) Xe gắn máy đang dừng
B) Xe máy đang được chạy
B) The motorcycle is being ridden
C) Một lốp xe đã được gỡ bỏ ra khỏi xe
C) A tire has been removed from the motorcycle gắn máy
D) Chỗ ngồi của xe gắn máy đang được
D) The seat of the motorcycle is being repaired
sửa chữa
10 A) Họ đang cung cấp một bài thuyết
10. A) They’re delivering a presentation
trình
B) They’re moving a piece of furniture * B) Họ đang di chuyển một món đồ nội
thất
C) They’re adjusting a pull-down screen
C) Họ đang điều chỉnh màn hình kéo
D) They’re connecting a computer cable xuống
D) Họ đang kết nối dây cáp máy tính
TEST 3 - 2016
3.A) Some bags are on display 3.*A) Một vài cái túi đang được trưng bày
B) The closet has been emptied B) Các tủ quần áo đã được dọn sạch
C) Các kệ được sắp đầy hộp
C) The shelves are filled with boxes D) Một số quần áo đang nằm trên sàn nhà
D) Some clothes are lying on the floor
5. A) The chairs are stacked against the wall 5. A) Các ghế được xếp chồng lên nhau
dựa vào tường
B) People are stepping into the water
B) Người ta đang bước vào trong nước
C) Waiters are standing at the gate C) Bồi bàn đang đứng ở cổng
* D) Những cái bàn được sắp xếp theo
D) The tables are arranged in a row
một hàng
7. A. He’s throwing some fish into the water 7. A. Ông ấy đang thả một vài con cá
xuống nước
B) He’s swimming in the ocean
B) Ông ấy đang bơi trong đại dương
C) He’s looking over the side of a boat * C) Ông ấy đang nhìn qua phía bên của
chiếc thuyền
D) He’s standing in the water
D) Ông ấy đang đứng trong nước
8.A) Some cars are parked along the street
8. *A) Một vài xe hơi đang đậu dọc theo
B) Some trees are being planted đường
C) Traffic is being directed by an officer B) Một số cây được trồng
C) Xe cộ dang được hướng dẫn bởi một
D) The buildings are being washed viên chức
D) Các tòa nhà đang được rửa sạch
9. A) He’s placing an item on the scale 9. A) Ông ấy đang đặt món đồ lên cân
* B) Ông ấy đang mặc quần áo bảo hộ
B) He’s wearing protective clothing C) Ông ấy đang bỏ t cái gì đó vào bình
10.A) A work area has been roped off 10. *A) Một khu vực làm việc đã được
B) Traffic cones are piled on top of one another chăng
dây thừng
C) There is a ladder leaning against the building B) Nón giao thông được xếp chồng lên
D) The worker is closing the doors of the van. nhau
C) Có một cái thang tựa vào tòa nhà
D) Người công nhân đang đóng cửa xe tải.