You are on page 1of 7

Part 1

The store is crowded with shoppers.


Shoes are on display in a store.
A woman is taking off her shoes.
Some shoppers are trying on shoes.

Cửa hàng đông đúc người mua sắm.

Đôi giày được trưng bày trong một cửa hàng.

Một người phụ nữ đang cởi giày.

Một số người mua sắm đang thử giày.

The buildings are under construction.

Construction vehicles have been


parked near the trees.
Cars are parked on both sides of
the street.
A person is getting in a car.
Các tòa nhà đang được xây dựng.

Xe công trình đã đậu gần cây cối.

Ô tô đậu hai bên đường.

Một người đang lên xe hơi.

1. Books are arranged in rows


Book are stacked on the table
Một số sách xếp thành hàng
Những cuốn sách được xếp thành hằng
2.
A man is painting a wall
A ladder is leaning against the bulding.
Một người đàn ông đang sơn 1 bức tường
Một cái thang đang dựa vào 1 tòa nhà
3.
There is an arm chair by the window

There is vases on the table

Có 1 cái ghế bành bên cửa sổ

Có một cái hộp trên bàn

4.

Chairs have been placed around the table

paper are spread out a cross the table

Ghế đã được đặt quanh bàn

Giấy tờ được trải khắp bàn

5. The bulding is under construction

The window are widely open

Tòa nhà đang được xây dựng

Hãy mở rộng cửa sổ


6. There is a fence in front of the building
There are columns in the front of the building
Có hàng rào phía trước tòa nhà
Có cột ở trước tòa nhà

A. The shelves are filled with books.

B. Some books are in boxes.

C. The books are stacked on the floor.

D. Some boxes have been stacked up.


A. Các giá chứa đầy sách.
B. Một số cuốn sách được đựng trong hộp.
C. Các cuốn sách được xếp chồng lên nhau trên sàn nhà.
D. Một số hộp đã được xếp chồng lên nhau.

The man is sketching some artwork.

Some pictures are on display for sale.


The man is taking the picture down from the wall.
All of the paintings have been framed.
Người đàn ông đang phác thảo một số tác phẩm nghệ thuật.
Một số hình ảnh đang được trưng bày để bán.
Người đàn ông đang gỡ bức ảnh từ trên tường xuống.
Tất cả các bức tranh đã được đóng khung

A some people are sitting in the bench


B there is a bicycle on the park
C some building over at the park

2. A. the sship has been tied to the dock


B some people are sitting in the chair
C a man is swimming in the water

3. A. the man is looking through a telescope

B. the a microscope on the desk

C. The doctor is reading a patien’s record

Người đàn ông đang nhìn vào kính viễn vọng. có kính hiển vi trên bàn. Thấy bác sĩ đang đọc hồ sơ
bệnh nhân

4.. A. the train platform is empty . b. the train doors are open say c. they are passengers wating to
board the train

Sân ga trống. B. cửa tàu đang mở và thông báo c. hành khách đang đợi lên tàu

5. the dining room is full of people B. a couple is watting to take their seats C. several tables are by
the window

a. phòng đầy người b. một cặp đôi đang đợi lấy chỗ ngồi c. bài cái bàn bên cửa sổ

6. people are boarding the plane B. a vehicle is parked in front of the palne. C. the plane is landing on
the ground

a. người thì đàng trên máy bay b. một chiếc xe đang đậu trc máy bay c. máy bay đang hạ cánh

7. some boxes are being placed on the floor. B. there is some fruit see on the.. C. the garden is full
odd fruit trees

a. 1 số hộp đang được đặt trên sàn b. có 1 số trái cây… c. khu vườn đầy trái cây

8. there is a fence is front of the buiding B. the man is climbing up the ladder C. some ladders are
leaning against the buiding

a. có 1 hàng rào phía trước tòa nhà. B. người đàn oog đang trèo lên thangg C. 1 số thang đang dựa vào
tòa nhà

Check 1

1. car 2. Boat 3. Train 4. Vehicle 5. Bycicle 6. Truck 7. Platform 8. Intersection 9. Bridge 10. Stair

Check 2. 1. chair 2. Picture 3. Clock 4. Furniture 5. Sofa 6. Drawer 7. Cabinet 8. Light 9.


Lamp 10. document
Check 3 1. shelf 2.shirt 3. Merchandise 4. Basket 5. Carton 6. Container 7. Suitcase 8. Globe 9.
Guitar 10 dish

1. 1. Baking 2. Are laid out 3. Pushing B


Người phụ nữ đang nướng một ít bánh mì.
Các loại bánh mì khác nhau được bày ra để bán.
Người phụ nữ đang đẩy xe hàng
2. 1. middle - wide open 2. Plant - both side 3. Man – walking B
Cửa giữa rộng mở
Hai bên cầu thang có trồng cây
Một người đàn ông đang bước xuống cầu thang.
3. 1 . riding 2. Parked 3. Have B
(A) Một số người đang cưỡi xe đạp.
(B) Những chiếc xe đạp đậu cạnh một bức tường
(C) Một số chiếc xe đạp có giỏ.
4. 1. Holding- water 2. Writing 3. Cups – table C
(A) Một người phụ nữ đang cầm một chiếc cốc nước
(B) Một người đàn ông đang viết vào một cuốn sổ.
(C) Có một số cốc trên bàn
5. 1. food – table 2. Occupied 3. Setting- table A
(A) Một số thức ăn trên bàn
(B) Tất cả các bàn đều có người
(C) Một người phục vụ đang thiết lập bàn
6. opening- on the floor – carrying
7.1. flowers – planted 2. Food 3. Flowers C
(A) Những bông hoa đang được trồng
(B) Toa tàu đầy thức ăn
(C) Có một số loại hoa
8. 1. Driveway 2. Open 3. Entering 8b
(A) Xe đang trên đường lái xe
(B) Cửa nhà để xe đang mở
(C) Một người phụ nữ đang bước vào nhà
9. 1. Cars – bridge 2. Crowded- boats 3. Floating- bridge
(A) Có một số ô tô trên cây cầu
(B) Dòng sông tấp nập thuyền
(C) Một con tàu đang trôi theo cầu
10. 1. Clouds- sky 2. Building 3. Taller than C
(A) Không có mây trên bầu trời
(B) Mọi người đang lăn xe ra khỏi tòa nhà.
(C) Bức tượng cao hơn tòa nhà.
11. 1. Over - wall 2. Watching – channel 3. Displaying C
Có màn hình trên khắp bức tường
Tất cả mọi người đang xem kênh.
Những người đàn ông đang hiển thị màn hình
12. 1. Plants - growing 2. Iss sitting 3. planting flowers A
Nhiều loài thực vật đang phát triển trong lòng đất
Xe cút kít đậu trên lối đi.
Người làm vườn đang trồng hoa người đi xe cút kít

You might also like