You are on page 1of 187

B She is working in a hospital.

B.Cô ấy đang làm việc trong bệnh viện

D.They're taking off their uniforms.


D.Họ đang mặc đồng phục.

A. He is holding a cleaning rod


A. Anh ấy đang cầm một cái que làm sạch

B.be there some small plants on the table


B. có một số cây nhỏ trên bàn

C.Piled up outside the store see some clothes are stacked on the table
C.Đặt chồng ra ngoài cửa hàng thấy một số quần áo được chất trên bàn

B. some products are arranged on the shelves see


B.một số sản phẩm được sắp xếp trên kệ xem
B. the man is looking at the screen
B. người đàn ông đang nhìn vào màn hình

D.some people are working at a construction site


D.một số người đang làm việc tại một công trường xây dựng

C. all the chairs are unoccupied


C. tất cả các ghế đều không có người ngồi

A.some pictures are displayed under umbrellas


A. một số hình ảnh được hiển thị dưới những chiếc ô

C. the man is holding a mobile phone.


C.người đàn ông đang cầm điện thoại di động.

D. they are looking at a clipboard.


D. họ đang nhìn vào bảng tạm.

B.Some people are riding in a carriage


B.Một số người đang đi trên một chiếc xe hơi
C. Some people are seated on the chairs
C.một số người đang ngồi trên ghế

A. he raising up his arms


A. anh ấy đang giơ cánh tay của mình lên

B. the stands are packed with spectators


B. khán đài chật kín khán giả

B. some people are writing on pieces of paper.


B. một số người đang viết trên các mảnh giấy.

C. boats are docked in the harbor


C. thuyền cập bến

B. some pictures are on display outdoors


B. một số hình ảnh được trưng bày ngoài trời

D.some people are crossing the street


D.một số người đang băng qua đường
D. The man is wearing the suit
D. Người đàn ông đang mặc bộ suit

B. The man is addressing the audience.


B. Người đàn ông đang nói chuyện với khán giả.

A.The people are hiking up hill.


A.Mọi người đang đi bộ đường dài lên đồi.

B. the train is leaving the station.


B. tàu đang rời ga.

D.The man is polishing the car.


D.Người đàn ông đang đánh bóng xe.

C.The woman is hoding up the oxygen mask.


C.Người phụ nữ đang giơ mặt nạ dưỡng khí lên.

C.The women …… play basketball.


C.Người phụ nữ. ……chơi bóng rổ.

D. the man is holding a platter of food


D. người đàn ông đang cầm một đĩa thức ăn
A. the man is changing the light bulb
A. người đàn ông đang thay bóng đèn

B-the man is washing the knife


B-người đàn ông đang rửa dao

D- the woman is leading the horse


D- người phụ nữ đang dắt ngựa

B-the chair is next to the bed


B-cái ghế cạnh giường

A-the goggles protect the woman's eyes


A-kính bảo vệ đôi mắt của người phụ nữ

B. the woman is behind the counter


B. người phụ nữ đứng sau quầy

D. the man is facing the wall


D. người đàn ông đang quay mặt vào tường
A. a woman is paying a clerk
A. một người phụ nữ đang trả tiền cho nhân viên bán hàng

C- both people are wearing helmets


C- cả hai người đều đội mũ bảo hiểm

B- the man is wearing the lifevest and helmet


B- người đàn ông đội mũ bảo hiểm và áo phao.

B. Fruits are piled up on the Shelf


B. Trái cây chất đống trên kệ

A. The Woman is making the bed


A. Người phụ nữ đang dọn giường

C. the airplane is on the ground.


C. máy bay đang ở trên mặt đất.

D. some people are sitting near the water.


D. Một số người đang ngồi gần mặt nước.

C. People are reaching out for some food.


C. Mọi người đang tìm kiếm một số thức ăn.
B. There standing on some rocks.
B ở đó đứng trên một số tảng đá.

C.the woman is wearing a short-sleeve shirt


C. người phụ nữ đang mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay

B. The man is looking down


B. Người đàn ông đang nhìn xuống

C. Boxes are stacked onl shelves.


C. Các hộp được xếp chồng lên nhau trên kệ.

A.The man is taking off a safety helmet


B.The man is carrying a pipe (:Người đàn ông đang mang một cái ống)
C.The man is pulling a con
D.the man is wearing a short-sleeve shirt

A.Some people are resting on the balcony


B.An apartment building is under construction
C.There's a small pond in front of the main entrance
D.Balconies attached to every apartment.(:Ban công gắn liền với mọi căn hộ)
Test 1:
D.The man is reading a newspaper.
D.Người đàn ông đang đọc báo

D.Pasengers are boarding the bus


D.Hành khách đang lên xe bus.

A.The tables are set for a meal.


A.Các bàn được sắp xếp cho một bữa ăn.

C.Boxes are stacked onl shelves.


C.Các hộp được xếp chồng lên nhau trên kệ.

B.The men are wearing safety helmet.


B.Những người đàn ông đang đội mũ bảo hiểm an toàn.

A.Boats are docked in a harbor.


A.Thuyền được neo đậu tại một bến cảng.
Test 2:

B.The man is riding a horse.


B.Người đàn ông đang cưỡi ngựa.

C.The woman is looking into the microscope.


C.Người phụ nữ đang nhìn vào kính hiển vi.

D. A man is operating heavy machinery.


D.Một người đàn ông đang vận hành máy móc hạng nặng.

A.All the benches are unoccupied.


A.Tất cả các băng ghế đều không có người.

C.Some people are wearing masks.


C.Một số người đang đeo mặt nạ.

A.The clerks are standing behind the front desk.


A.Các nhân viên đang đứng sau quầy lễ tân.
Test 3:
B.He's garnishing some food.
B.Anh ấy đang trang trí một số thức ăn.

B.They are looking at a sculpture.


B.Họ đang nhìn vào một tác phẩm điêu khắc.

B.She is holding a camera.


B.Cô ấy đang cầm một chiếc máy ảnh.

C.They're standing back to back.


C.Họ đang đứng quay lưng lại.

A.There are bags hanging from the wall.


A.Có túi treo trên tường.

D.Some people are gathered in a circle.


D.Một số người đang tụ tập thành vòng tròn.
Test 4:
A. A man is carrying a ladder.
A. Một người đàn ông đang mang một cái thang.

D. They're looking at the clipboard.


D.Họ đang nhìn vào bảng tạm.

B. Some people are riding in a carriage.


B.Một số người đang cưỡi trên một chiếc xe ngựa.

C. Some people are seated on the chairs.


C.một số người đang ngồi trên ghế.

C. He's raising up his arms.


C.Anh ấy đang giơ cánh tay của mình lên.

A. The stands are packed with spectators.


A.Các khán đài chật kín khán giả.
Test 9:

B.He is fastening the wheel.


B. Anh ấy đang gắn chặt bánh xe.

D.The woman is pointing at the document.


D. Người phụ nữ đang chỉ vào tài liệu.

D.Some people are listening to a presentation.


D.Một số người đang nghe một bài thuyết trình.

A.Some plant pots have been displayed outside the window.


A.Một số chậu cây đã được trưng bày bên ngoài cửa sổ.

B.Passengers are waiting for the subway at the platform.


B. Hành khách đang đợi tàu điện ngầm ở sân ga.

C.Some of the fruits are stacked on top of each other.


C.Một số quả xếp chồng lên nhau.

You might also like