You are on page 1of 3

GIẢI CHI TIẾT LISTENING TEST 85

Part 1 - (A) She's kneeling in front of a (A) Cô ấy đang quỳ trước bảng đen.
1 chalkboard. (B) Cô ấy đang quét sàn gạch.
(B) She's sweeping a tile floor. (C) Cô ấy đang ký biên nhận.
(C) She's signing a receipt. (D) Cô ấy đang dọn bàn.
(D) She's clearing off a
countertop.

Part 1 - (A) A man is polishing the floor. (A) Một người đàn ông đang đánh
2 (B) A man is unzipping a bóng sàn nhà.
suitcase. (B) Một người đàn ông đang mở vali.
(C) A man is picking up a (C) Một người đàn ông đang nhặt một
cushion. cái đệm.
(D) A man is drinking from a (D) Một người đàn ông đang uống
bottle. nước từ chai.

Part 1 - (A) An announcer is setting down (A) Một phát thanh viên đang đặt
3 a microphone. micrô xuống.
(B) Some workers are (B) Một số công nhân đang xây dựng
constructing a platform. một cái nền.
(C) There are some performers on (C) Có một số người biểu diễn trên
a stage. sân khấu.
(D) Some musicians are (D) Một số nhạc sĩ đang mở thiết bị
unpacking their equipment. của họ.

Part 1 - (A) The woman is hanging up (A) Người phụ nữ đang treo một số áp
4 some posters. phích.
(B) The woman is writing on a (B) Người phụ nữ đang viết trên một
document. tài liệu.
(C) A laptop is being put away. (C) Một chiếc máy tính xách tay đang
(D) A flowerpot is being stored được cất đi.
on a shelf. (D) Một lọ hoa đang được cất trên kệ.

Part 1 - (A) The presenter is closing a (A) Diển giả đang đóng một cửa sổ.
5 window. (B) Diễn giả trình đang đứng sau bục
(B) The presenter is standing phát biểu.
behind a podium. (C) Khán giả đang đối mặt với một
(C) The audience is facing a màn hình.
screen. (D) Khán giả đang ngồi trong một
(D) The audience is seated in a vòng tròn.
circle.

Part 1 - (A) Some passengers are waiting (A) Một số hành khách đang đợi trên
6 on the walkway. lối đi bộ.
(B) Some bicycles are mounted (B) Một số xe đạp được chất lên trên
on a bus. xe buýt.
(C) A bus is being (C) Một chiếc xe buýt đang chạy trên
driven down a road. đường.
GIẢI CHI TIẾT LISTENING TEST 85

(D) A garage door (D) Một cái cửa nhà để xe đã được


has been opened. mở
GIẢI CHI TIẾT LISTENING TEST 85

You might also like