You are on page 1of 4

ĐÁP ÁN CB-TEST 3

1. A. They're lifting a desk. A. Họ đang nâng cái bàn


B. They're opening a package. B. Họ đang mở cái gói.
C. They're carrying a box. C. Họ đang bưng cái hộp.
D. They're walking outside. D. Họ đang đi ra ngoài
2. A. He's repairing a fence. A. Anh ấy đang sửa chữa một hàng rào
B. He's sweeping the stairs. B. Anh ấy đang quét cầu thang
C. He's carrying a bicycle. C. Anh ấy đang mang một chiếc xe đạp
D. He's sitting in the park. D. Anh ấy đang ngồi trong công viên.
3. (A) The man is removing his coat. (A) Người đàn ông đang cởi áo khoác.
(B) The man is pushing a gate open. (B) Người đàn ông đang đẩy một cánh cổng mở.
(C) A suitcase has been left on the floor. (C) Một va li đã được đặt trên sàn nhà.
(D) A cart has been loaded with luggage. (D) Một xe đẩy đã được chất với hành lý.
4. A. They're pulling some suitcases. A. Họ đang kéo một số cái vali.
B. They're standing in line. B. Họ đang đứng trong hàng.
C. They're buying some vegetables. C. Họ đang mua một số loại rau.
D. They're loading luggage into a car. D. Họ đang chất hành lý lên xe.
5.(A) They’re delivering a presentation. (A) Họ đang trình bày.
(B) They’re moving a piece of furniture. (B) Họ đang di chuyển một phần đồ nội thất.
(C) They’re adjusting a pull-down screen. (C) Họ đang điều chỉnh một màn hình kéo xuống.
(D) They’re connecting a computer cable. (D) Họ đang kết nối cáp máy tính.
6. (A) The man is pushing a cart. 6. (A) Người đàn ông đang đẩy một xe đẩy.
(B) The man is taking a break. (B) Người đàn ông nghỉ ngơi.
(C) The man is leaving the store. (C) Người đàn ông đang rời khỏi cửa hàng.
(D) The man is closing the door. (D) Người đàn ông đang đóng cửa.
7. (A) Some people are riding bikes on a brick (A) Một số người đang đạp xe đạp trên một con
road. đường gạch.
(B) Some bikes are leaning against a wall. (B) Một số chiếc xe đạp đang dựa vào một bức
(C) Some bikes are parked in a long row. tường.
(D) Some people are looking at bikes in a shop. (C) Một số xe đạp được đậu trong một hàng dài.
(D) Một số người đang nhìn xe đạp trong một
cửa hàng.
8. (A) Street lamps are being installed in a (A) Đèn đường đang được lắp đặt tại khu vực đỗ
parking area. xe.
(B) Cars are being driven across a bridge. (B) Ô tô đang được lái qua cầu.
(C) People have gathered near a building. (C) Mọi người tụ tập gần một tòa nhà.
(D) A bridge has been closed for construction (D) Một cây cầu đã được đóng cửa để xây dựng
work. công trình.
9. (A) People are shopping in a grocery store. 9. (A) Mọi người đang mua sắm tại một cửa hàng
(B) People are seated at tables. tạp hoá.
(C) People are watching a performance. (B) Mọi người đang ngồi ở bàn.
(D) People are walking on a crowded street. (C) Mọi người đang xem buổi biểu diễn.
(D) Mọi người đang đi bộ trên một con đường
đông đúc.
10.(A) A train is going through a tunnel. (A) Một chiếc tàu đang đi qua một đường hầm.
(B) A train station is being renovated. (B) Ga tàu đang được cải tạo.
(C) There is a railing beside the train track. (C) Có một lan can bên cạnh đường ray.
(D) The doors of the train are closing. (D) Cửa của tàu đang đóng.
11. (A) A crowd has gathered for a performance. (A) Một đám đông tụ tập để biểu diễn.
(B) Some pedestrians are crossing the street. (B) Một số người đi bộ đang băng qua đường.
(C) A man's sweeping the pavement. (C) Một người đàn ông đang quét dọn vỉa hè.
(D) A woman's entering a clothing store. (D) Một người phụ nữ đang bước vào một cửa
hàng quần áo.
12. (A) They're fixing a tire. (A) Họ đang sửa lốp xe.
(B) They're planting some bushes. (B) Họ đang trồng một số cây bụi.
(C) They're strolling down a path. (C) Họ đang đi dạo trên con đường. (đi bộ)
(D) They’re riding a bicycle. (D) Họ đang đạp một chiếc xe đạp.
13. (A) A man’s building a fence. (A) Một người đàn ông đang xây hàng rào.
(B) A man’s washing a road with a hose. (B) Một người đàn ông đang rửa một con đường
(C) A man’s watering plants in a garden. với một ống.
(D) A man’s sweeping the walkway. (C) Một người đàn ông đang tưới cây trong một
khu vườn.
(D) Một người đàn ông đang quét trên đường.
14. (A) A vehicle is stopped on the street. (A) Một chiếc xe được dừng trên đường phố.
(B) People are crossing a road. (B) Mọi người đang băng qua đường.
(C) A woman is riding a bicycle through a park. (C) Một phụ nữ đang đạp xe đạp qua công viên.
(D) A vendor is selling flowers near a bus stop. (D) Một người bán hàng đang bán hoa gần trạm
xe buýt.
15. A) The man is moving some chairs A) Người đàn ông đang chuyển một số ghế
B) The people are eating in a restaurant B) Mọi người đang ăn trong một nhà hàng
C) The waiter is serving some sandwiches C) Người phục vụ đang phục vụ một vài bánh
D) The woman is ordering her meal sandwich
D) Người phụ nữ đang order bữa ăn của mình
16. A) He’s parking a car A) Anh ấy đang đậu xe
B) He’s pushing a wheelbarrow B) Anh ấy đang đẩy một chiếc xe cút kít
C) He’s putting air into a tire C) Anh ấy đang bơm hơi vào một chiếc xe
D) He’s stacking boxes D) Anh ấy đang xếp chồng các hộp
17. A) She’s reaching for a book A) Bà ấy đang lấy một quyển sách
B) She’s operating a machine B) Bà ấy đang vận hành một chiếc máy
C) She’s turning the pages of a newspaper C) Bà ấy đang lật các trang báo
D) She’s putting up some wallpaper D) Bà ấy đang dán một vài giấy dán tường
18. A) The driver is checking the engine A) Người tài xế đang kiểm tra động cơ
B) Some tires are being repaired B) Một vài lốp xe đang được sửa chữa
C) Some workers are opening boxes C) Một vài công nhân đang mở các hộp
D) The truck is parked next to containers D) Xe tải đậu ngay cạnh các thùng hàng
19. A) The man is writing on a sheet of paper A) Người đàn ông đang viết vào một tờ giấy
B) The man is pulling a drawer open B) Người đàn ông đang kéo một ngăn kéo ra
C) The man is wrapping gifts C) Người đàn ông đang gói quà
D) The man is installing shelves D) Người đàn ông đang lắp đặt những cái kệ
20. A) She’s opening a box A) Bà ấy đang mở một cái hộp
B) She’s pulling a cart B) Bà ấy đang đẩy một xe hàng
C) She’s cleaning a floor C) Bà ấy đang lau sàn
D) She’s pushing a button D) Bà ấy đang ấn vào một cái nút
21. A) They’re working in a shop A) Họ đang làm việc trong một cửa hàng
B) They’re climbing some steps B) Họ đang leo bậc cấp
C) They’re walking outdoors C) Họ đang đi bộ ngoài trời
D) They’re laying bricks D) Họ đang xếp gạch
22. A) They’re waiting in line A) Họ đang xếp hàng
B) They’re removing items from their bags B) Họ đang lấy đồ ra khỏi túi xách của họ
C) They’re turning on the lights C) Họ đang bật đèn
D) They’re looking at each other D) Họ đang nhìn nhau
23. A) She’s alone in the art gallery A) Cô ấy ở một mình trong phòng trưng bày
B) She’s holding a large pile of books nghệ thuật
C) She’s looking up at a painting B) Cô ấy đang cầm một chồng sách lớn
D) She’s taking a photograph of some artwork C) Cô ấy đang nhìn một bức tranh
D) Cô ấy đang chụp một bức ảnh của vài tác
phẩm nghệ thuật
24. A) Two men are racing their bicycles A) Hai người đàn ông đang lái xe đạp ngang qua
through the park công viên
B) Some people are seated on the benches B) Vài người đang ngồi trên những chiếc ghế
C) A man is feeding the birds by hand C) Một người đàn ông đang cho chim ăn
D) There’s a grassy area beside the path D) Có một bãi cỏ trên một lối đi
25. A) A man is typing on a keyboard A) Một người đàn ông đang gõ bàn phím
B) A man is reaching for a water bottle B) Một người đàn ông đang lấy chai nước
C) A man is putting on a necktie C) Một người đàn ông đang đeo cà vạt vào
D) A man is talking on the phone D) Một người đàn ông đang nói chuyện điện
thoại
26. A) She’s stacking some dishes A) Cô ấy đang xếp dĩa thành chồng
B) She’s spreading out a tablecloth B) Cô ấy đang trải khăn trải bàn
C) She’s pouring a cup of tea C) Cô ấy đang rót vào cốc trà
D) She’s setting down a plate of food D) Cô ấy đang xếp một dĩa đồ ăn
27. A) They’re having lunch outdoors A) Họ đang ăn trưa ngoài trời
B) They’re walking next to each other B) Họ đang đi bộ bên cạnh nhau
C) They’re working in the garden C) Họ đang làm việc trong vườn
D) They’re exiting a building D) Họ đang rời khỏi một tòa nhà
28. A) A customer is purchasing a beverage A) Một khách hàng đang mua đồ uống
B) The cashier is opening a cash register B) Người thu ngân đang mở máy tính tiền
C) A customer is sipping from a coffee mug C) Một khách hàng đang uống một hớp trong ly
D) A cashier is bagging some items cà phê
D) Người thu ngân đang bỏ một vài món đồ vào
bao
29. A) Workers are landscaping a walkway A) Những người thợ đang tân trang lối đi
B) Supplies are being wheeled on a cart B) Hàng cung cấp đang được chất trên xe đẩy
C) Litter is being collected outside of a store C) Rác đang được thu gom phía bên ngoài của
D) One of the men is pushing a lawn mower một cửa hàng
D) Một người đàn ông đang đẩy máy cắt cỏ
30. A) The street is closed to traffic A) Đường bị đóng lại
B) Some people are getting on a bus B) Một vài người đang lên xe buýt
C) People are waiting to cross the street C) Mọi người đang chờ để băng qua đường
D) Lines are being painted on the road D) Những đường kẻ đang được sơn trên đường

You might also like